U lành tính là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và các loại phổ biến

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

U lành tính là vấn đề sức khỏe có thể xảy ra với tất cả mọi người, ở bất kỳ độ tuổi hay bất kỳ giới tính nào. Vậy, khối u lành tính là gì? Nguyên nhân gây bệnh đến từ đâu? Dấu hiệu nhận biết sớm các loại u lành tính ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

u lành tính

Khối u lành tính là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

U lành tính là gì?

U lành tính là khối tế bào tăng sinh một cách không kiểm soát, bất thường nhưng không xâm lấn vào mô lân cận hoặc di căn đến các cơ quan khác.

Về mặt sinh học, các tế bào trong u lành tính thường có độ biệt cao, tức là chúng vẫn giữ được cấu trúc và chức năng gần giống với tế bào bình thường, nhưng có sự thay đổi (đột biến) về biểu hiện một số protein liên quan đến điều hòa chu kỳ tăng trưởng tế bào.

Nhìn chung, u lành tính thường có tốc độ tăng trưởng chậm do chúng vẫn duy trì các cơ chế điều hòa nội bào tương đối ổn định.

U lành tính là gì?

Minh họa hình ảnh u lành tính ở buồng trứng

Phân biệt u lành tính và u ác tính

U lành tính và u ác tính có thể được phân biệt thông qua một số dấu hiệu nổi bật sau đây:

Tiêu chí so sánh U lành tính U ác tính
Xu hướng phát triển Tăng trưởng chậm, có thể chèn ép các vùng xung quanh Phát triển nhanh, xâm lấn các khu vực lân cận
Khả năng di căn Không có khả năng di căn Có thể di căn đến các cơ quan khác
Khả năng điều trị Dễ điều trị triệt để, ít khi tái phát Khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát
Đặc điểm đại thể Khá đồng đều, bề mặt trơn Không đồng đều, bề mặt gồ ghề
Lớp vỏ bọc Có lớp vỏ bọc rõ ràng Không có lớp vỏ rõ ràng
Ranh giới Có ranh giới rõ Hầu như không có ranh giới
Khả năng di động Có thể di chuyển khi sờ Cố định, không di chuyển
Khả năng bị hoại tử Không bị hoại tử Dễ bị hoại tử
Đặc điểm vi thể Tương tự với mô gốc, cấu trúc ổn định Khác với mô gốc, cấu trúc bất thường
Tính biệt hóa Biệt hóa cao, hoạt động gần giống mô bình thường Biệt hóa thấp, hoạt động không giống mô bình thường
Hình thái tế bào Kích thước và hình dạng tế bào bình thường Hình dạng và kích thước tế bào không đồng nhất

Dấu hiệu u lành tính thường gặp

Trong hầu hết trường hợp, u lành tính thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt nên thường được phát hiện một cách tình cờ. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng, một số dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm:

  • Khối u có thể cảm nhận được: Nếu có thể được sờ thấy, u lành tính thường là một khối cứng hoặc mềm, tròn và không gây đau.
  • Triệu chứng cục bộ: Nếu u chèn ép lên cơ quan hoặc dây thần kinh, có thể gây ra đau nhẹ hoặc khó chịu tại chỗ. Tuy nhiên, nhìn chung u lành tính thường không gây rối loạn chức năng, trừ khi nằm ở vị trí quan trọng (ví dụ như não) hoặc có kích thước lớn.
Dấu hiệu u lành tính thường gặp

Một số khối u lành tính có thể gây khó chịu cục bộ và được sờ thấy trực tiếp

Nguyên nhân u lành tính là gì?

Việc hiểu rõ nguyên nhân u lành tính có thể giúp ích trong việc phòng ngừa và điều trị một cách hiệu quả. Trên thực tế, khối u lành tính có thể xuất phát do:

1. Đột biến gen

Sự thay đổi trong DNA của tế bào có thể làm gián đoạn quá trình kiểm soát chu kỳ tế bào, dẫn đến sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào mới, nhưng không ác tính (có tính chất xâm lấn). Ví dụ:

Đột biến trong gen TSC1 hoặc TSC2 gây ra sự phát triển của các u lành tính trong nhiều cơ quan như não, da, thận và tim. Bệnh nhân có thể gặp co giật, chậm phát triển và các vấn đề về da do các u này.

Đột biến trong gen NF1 có thể gây ra bệnh u sợi thần kinh loại 1, làm xuất hiện các khối u lành tính trên da và hệ thần kinh. Người mang gen này có nguy cơ cao phát triển các u sợi thần kinh (neurofibroma) và các vấn đề về xương.

Nguyên nhân u lành tính là gì?

Đột biến hoặc tổn thương trên DNA có thể thúc đẩy u lành tính hình thành

2. Yếu tố di truyền

Một số người có khuynh hướng di truyền dễ phát triển u lành tính hơn do các gen đặc biệt được truyền từ gia đình

Ví dụ như ở bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP), các đột biến trong gen APC dẫn đến hình thành nhiều polyp lành tính trong đại tràng và trực tràng. Nếu không được theo dõi và quản lý, các polyp này có thể tiến triển thành ung thư, dù ban đầu chúng có thể là u lành tính.

3. Các yếu tố nguy cơ khác

  • Hormone: Mất cân bằng hormone có thể kích thích sự tăng sinh tế bào trong một số mô, dẫn đến hình thành u (ví dụ như sự hình thành khối u lành tính ở vú do sự mất cân bằng giữa estrogen và progesterone).
  • Nhiễm trùng hoặc viêm mãn tính: Quá trình viêm kéo dài có thể kích thích sự tăng trưởng tế bào bất thường, dẫn đến sự hình thành u lành tính.
  • Tiếp xúc với yếu tố môi trường: Tiếp xúc với tia cực tím, bức xạ hoặc một số hóa chất độc hại có thể gây ra thay đổi trong tế bào, kích thích khối u lành tính hình thành.
  • Chấn thương: Tổn thương mô hoặc chấn thương có thể kích thích sự hình thành u tại vị trí bị ảnh hưởng.

Ai dễ mắc u lành tính?

U lành tính có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn phần đông dân số còn lại, trong đó có thể bao gồm:

  • Người lớn tuổi;
  • Người có yếu tố di truyền / tiền sử gia đình liên quan đến các loại khối u;
  • Người mất cân bằng hormone, chẳng hạn như phụ nữ trong độ tuổi sinh sản;
  • Người tiếp xúc với yếu tố môi trường độc hại;
  • Người thường xuyên nhiễm trùng hoặc mắc các bệnh mạn tính;
  • Người có lối sống không lành mạnh (hút thuốc, uống rượu, thức khuya, chế độ ăn uống không cân đối…).

Các loại u lành tính thường gặp

Một số loại u lành tính thường gặp bao gồm:

1. U xơ

U xơ (fibroid) là khối u lành tính được hình thành từ mô liên kết xơ, thường gặp ở các cơ quan như tử cung (u xơ tử cung), vú (u xơ tuyến vú) hoặc da. Nguyên nhân chính xác chưa rõ ràng nhưng có liên quan đến yếu tố hormone và di truyền.

Dấu hiệu đặc trưng bao gồm khối u cứng, không đau, có thể sờ thấy dưới da hoặc trong cơ quan. Nhóm phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 30-50 tuổi, thường dễ mắc u xơ ở vú hoặc tử cung do ảnh hưởng quá mức của nội tiết tố estrogen.

2. U mỡ

U mỡ (lipoma) là khối u lành tính hình thành từ mô mỡ, thường xuất hiện dưới da ở các vùng như cổ, vai, lưng và đùi. Đây được xem là loại u mềm phổ biến, có thể xuất hiện ở khoảng 2% dân số, chủ yếu ở người trung niên và cao tuổi.

Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng ước tính có khoảng 33% trường hợp mắc bệnh u mỡ là do yếu tố di truyền. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh chính là sự xuất hiện của các khối u mềm, di động, thường không gây đau khi chạm vào.

3. U máu

U máu (hemangioma) là khối u lành tính hình thành từ sự tăng sinh bất thường của các mạch máu. U máu thường xuất hiện trên da hoặc trong các cơ quan nội tạng như gan.

Nguyên nhân gây u máu chưa được biết đến rõ ràng, nhưng có thể do bất thường trong quá trình phát triển mạch máu, thường gặp ở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng thường tự biến mất theo thời gian. Dấu hiệu đặc trưng là vết đỏ hoặc tím trên da, có thể phẳng hoặc nhô lên.

Các loại u lành tính thường gặp, u máu

Minh họa u máu lành tính ở chân của trẻ sơ sinh

4. U tuyến

U tuyến (adenoma) là khối u lành tính xuất phát từ mô tuyến, có thể gặp ở các cơ quan như tuyến giáp, tuyến yên, gan hoặc đại tràng (polyp tuyến). Nguyên nhân có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường.

Bệnh thường gặp ở người trưởng thành hoặc cao tuổi, với các dấu hiệu đặc trưng đa dạng, phụ thuộc vào vị trí u. Ví dụ, u tuyến giáp có thể gây bướu cổ, u tuyến yên có thể ảnh hưởng đến hormone nội tiết.

5. U nhú

U nhú (papilloma) là khối u lành tính hình thành từ biểu mô bề mặt, thường xuất hiện trên da, niêm mạc hoặc các ống dẫn trong cơ thể, chẳng hạn như ống dẫn sữa ở vú. Nguyên nhân gây u nhú thường do nhiễm phải virus papilloma ở người, hay còn gọi là nhiễm HPV (Human Papilloma Virus).

Dấu hiệu đặc trưng của u nhú là các nốt nhỏ, mềm, có thể có cuống và thường không gây đau. U nhú có thể gặp ở mọi lứa tuổi và phổ biến ở người có hệ miễn dịch suy yếu.

6. U xương sụn

U xương sụn (osteochondroma) là khối u lành tính xuất phát từ xương và sụn, thường xuất hiện ở xương dài như xương đùi, xương cánh tay. Đây được xem là loại u xương lành tính phổ biến nhất, chiếm 10-15% trong số tất cả các khối u xương và khoảng 35% trong số tất cả các khối u xương lành tính.

U xương sụn có các dấu hiệu đặc trưng là khối u cứng, không đau, có thể gây biến dạng xương hoặc hạn chế vận động. Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng.

7. U tế bào hắc tố

U tế bào hắc tố (nevus) là khối u lành tính của tế bào melanocyte, phụ trách sản xuất melanin – sắc tố của da. Nguyên nhân gây u tế bào hắc tố có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc do tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời.

Dấu hiệu đặc trưng của bệnh là sự xuất hiện của các nốt màu nâu hoặc đen trên da, hình dạng và kích thước đa dạng. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ cao mắc bệnh u tế bào hắc tố, cần được theo dõi để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, đặc biệt là những người tiếp xúc nhiều với nắng (làm việc ngoài trời) hoặc có làn da quá sáng màu (người da trắng).

Các loại u lành tính, U tế bào hắc tố

Minh họa u tế bào hắc tố trên da

8. U dây thần kinh

U dây thần kinh (neurofibroma hoặc schwannoma) là khối u lành tính hình thành từ mô bao quanh dây thần kinh. Nguyên nhân có thể liên quan đến đột biến gen, chẳng hạn như trong bệnh u sợi thần kinh loại 1 (do đột biến trên gen NF1).

Dấu hiệu u dây thần kinh đặc trưng bao gồm khối u mềm, có thể gây đau hoặc tê nếu chèn ép dây thần kinh. Bệnh thường gặp ở người trưởng thành, và khối u dây thần kinh có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, chẳng hạn như ở thần kinh ngoại biên trên vùng tay hoặc chân.

9. U cơ trơn

U cơ trơn (leiomyoma) là khối u lành tính hình thành từ mô cơ trơn, thường gặp nhất ở tử cung (u xơ tử cung). Nguyên nhân liên quan đến nội tiết tố estrogen và có yếu tố di truyền.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 30-50 tuổi, thường dễ mắc u cơ trơn. Dấu hiệu đặc trưng bao gồm chảy máu kinh nguyệt bất thường, đau bụng dưới, áp lực trong vùng chậu.

10. U màng não

U màng não (meningioma) là khối u lành tính hình thành từ màng não, lớp màng bao quanh não và tủy sống. Đây được xem là loại u não lành tính phổ biến nhất, chiếm khoảng 37.6% tổng số ca u não nguyên phát được phát hiện ở hệ thần kinh trung ương.

Nguyên nhân gây u màng não có thể liên quan đến đột biến gen hoặc do tiếp xúc nhiều với bức xạ. Dấu hiệu đặc trưng phụ thuộc vào vị trí và kích thước u, bao gồm đau đầu, co giật, thay đổi thị lực hoặc yếu cơ. Bệnh thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, nhưng phụ nữ có nguy cơ mắc cao hơn nam giới.

Khối u lành tính có đau không?

Khối u lành tính thường không gây đau và có thể không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, việc khối u có gây đau hay không phụ thuộc vào vị trí, kích thước và tác động của nó lên các mô và cơ quan xung quanh. Nếu khối u lớn hoặc nằm ở vị trí chèn ép dây thần kinh, mạch máu hoặc cơ quan quan trọng, nó có thể gây ra đau, tê hoặc khó chịu.

Ví dụ, u xơ tử cung lớn có thể gây đau bụng dưới, hoặc u mỡ chèn ép dây thần kinh có thể gây đau tại chỗ. Do đó, mặc dù khối u lành tính không xâm lấn, nhưng chúng có thể gây đau trong một số trường hợp tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

Khối u lành tính có đau không?

Khối u lành tính có thể gây đau nếu nó chèn ép các dây thần kinh hoặc cơ quan lân cận

Khối u lành tính có nguy hiểm không?

Khối u lành tính thường không nguy hiểm đến tính mạng vì chúng không xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác. Tuy nhiên, tùy thuộc vào vị trí và kích thước, chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như chèn ép dây thần kinh, mạch máu hoặc cơ quan quan trọng.

Điều này có thể dẫn đến đau, rối loạn chức năng hoặc biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc theo dõi và điều trị u lành tính kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.

U lành tính có phát triển không?

Có! U lành tính có thể phát triển về kích thước theo thời gian. Mặc dù chúng không xâm lấn vào mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác như u ác tính, nhưng u lành tính có thể tăng trưởng chậm và dần dần trở nên lớn hơn. Ví dụ

  • U mỡ: Thường phát triển chậm trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, thường đạt kích thước khoảng 2 – 3 cm. Thỉnh thoảng, vẫn có một số trường hợp xuất hiện khối u mỡ khổng lồ, phát triển tới hơn 10 cm.
  • U xơ: Có thể tăng đến 89% kích thước trong vòng 18 tháng, hoặc dao động trong khoảng từ 18 – 120% mỗi năm tùy theo kích thước u xơ ban đầu.

U lành tính có chuyển thành ác tính không?

CÓ! Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số u lành tính có thể chuyển thành u ác tính theo thời gian. Quá trình này còn được gọi là ác tính hóa. Ví dụ:

  • Polyp đại tràng: Các polyp tuyến (adenomatous polyps) là khối u lành tính trong đại tràng, nhưng có thể tiến triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được phát hiện và loại bỏ sớm.
  • U hắc sắc tố (nevus): Một số u sắc tố lành tính trên da có thể biến đổi thành u hắc tố ác tính (melanoma), hay còn gọi là ung thư da nguy hiểm.

U lành có di căn không?

U lành tính không di căn. Chúng không xâm lấn vào các mô lân cận hoặc lan sang các cơ quan khác qua đường máu hoặc bạch huyết. U lành tính thường có ranh giới rõ ràng, phát triển chậm và giữ nguyên tại vị trí ban đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u lành tính có thể tiến triển thành u ác tính, rồi sau đó mới di căn đến các cơ quan khác thông qua hệ bạch huyết.

U lành có di căn không?

U lành tính (trái) không di căn do chúng có cấu trúc ổn định và ranh giới rõ ràng hơn so với u ác tính (phải)

Chẩn đoán u lành tính

Để chẩn đoán u lành tính một cách chính xác, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, trong đó có thể bao gồm:

Phương pháp chẩn đoán Mô tả ngắn gọn Ứng dụng nổi bật
Khám lâm sàng Bác sĩ kiểm tra trực tiếp khối u qua quan sát và sờ nắn. Đánh giá kích thước, hình dạng, độ cứng, tính di động của u.
Chẩn đoán hình ảnh

(Sử dụng máy móc hiện đại để xem cấu trúc bên trong cơ thể)

Nội soi Sử dụng ống soi có camera để quan sát bên trong cơ thể. Chẩn đoán u trong dạ dày, ruột, phế quản, bàng quang.
Siêu âm Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh mô mềm. Chẩn đoán u ở tuyến giáp, vú, gan, tử cung, buồng trứng.
X-quang Sử dụng tia X để chụp hình ảnh xương và một số mô mềm. Phát hiện u xương, phổi, u vú và các bất thường khác.
CT scan (chụp cắt lớp vi tính) Sử dụng tia X và máy tính để tạo hình ảnh chi tiết. Đánh giá cấu trúc chi tiết của u trong cơ quan nội tạng.
MRI (chụp cộng hưởng từ) Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết. Chẩn đoán u ở não, tủy sống, khớp, mô mềm.
PET scan (chụp xạ hình positron) Sử dụng chất phóng xạ để tạo hình ảnh chức năng cơ quan. Đánh giá hoạt động chuyển hóa của khối u.
Xét nghiệm sinh hóa khác Sinh thiết hoặc chọc hút dịch Lấy mẫu tế bào hoặc mô từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi. Xác định bản chất lành tính hay ác tính của khối u.
Xét nghiệm máu Kiểm tra các chỉ số trong máu liên quan đến u. Phát hiện dấu ấn sinh học hoặc bất thường huyết học.

Lưu ý: Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán phụ thuộc nhiều vào loại u, vị trí, triệu chứng và tình trạng sức khỏe của mỗi người bệnh. Trong mọi trường hợp, bác sĩ sẽ là người tư vấn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sau khi thăm khám và đánh giá chính xác.

U lành tính có chữa được không?

Trong hầu hết trường hợp, u lành tính có thể được chữa khỏi bằng phương pháp phẫu thuật loại bỏ, nhưng chúng cũng có thể không cần điều trị hay can thiệp bởi tất cả còn tùy thuộc vào phân loại / vị trí / kích thước / biến chứng và rủi ro sức khỏe tiềm ẩn mà khối u đó gây ra.

Tuy nhiên, dù có được điều trị hay không thì trong mọi trường hợp, người bệnh vẫn cần gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra sức khỏe tổng thể, theo dõi tiến triển của khối u nhằm phát hiện sớm bất thường và can thiệp kịp thời, đặc biệt là khi khối u có biểu hiện chèn ép, gây biến chứng hoặc ác tính hóa.

U lành tính có chữa được không?

U lành tính vẫn cần được thăm khám thường xuyên để theo dõi mức độ tiến triển và đánh giá rủi ro sức khỏe

U lành tính có nên mổ không?

Mổ (phẫu thuật) là phương pháp phổ biến nhất dùng để điều trị khối u lành tính. Tuy nhiên, nếu khối u không gây đau đớn, khó chịu và không phát triển hoặc gây ra biến chứng, người bệnh vẫn có thể sống chung với khối u lành tính vô thời hạn mà không cần phải mổ (phẫu thuật). Do đó, để biết trường hợp của bạn có nên mổ hay không, bạn hãy chủ động hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác.

U lành có phải xạ trị không?

U lành thường không cần xạ trị vì chúng không có khả năng di căn hoặc lan sang các cơ quan khác. Tuy nhiên, chỉ định điều trị còn phụ thuộc vào kích thước, vị trí và sự phát triển của khối u. Nếu u lành gây ra triệu chứng khó chịu hoặc chèn ép các cơ quan lân cận, các biện pháp can thiệp như xạ trị có thể được áp dụng để loại bỏ.

Nhìn chung, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị để loại bỏ khối u lành tính ở những vùng cơ thể khó tiếp cận hoặc những vùng như não, nơi phẫu thuật có thể tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng cao hơn.

Cách điều trị u lành tính

Để điều trị u lành tính, các bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện một hoặc nhiều phương pháp sau:

Phương pháp điều trị Mục đích
Theo dõi y tế định kỳ Giám sát kích thước và tình trạng u lành để đảm bảo không có biến chứng.
Phẫu thuật loại bỏ Cắt bỏ u lành khi gây chèn ép hoặc có triệu chứng ảnh hưởng đến sức khỏe.
Thuốc giảm triệu chứng Dùng thuốc giảm đau hoặc kháng viêm nếu u gây khó chịu.
Điều trị không xâm lấn Áp dụng phương pháp như đốt laser, sóng siêu âm, xạ trị… trong một số trường hợp đặc biệt.

Để được tư vấn điều trị u lành tính một cách hiệu quả, bạn hãy cân nhắc đến các cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Ung bướu riêng biệt, điển hình như Trung tâm Ung bướu trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Đến đây, bạn sẽ được tầm soát và điều trị khối u lành tính với theo phác đồ đa mô thức, kết hợp phẫu thuật với xạ trị hoặc các phương pháp khác (nếu cần). Tất cả đều do đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trực tiếp thực hiện.

Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chúng tôi cam kết mang đến quy trình điều trị chính xác và toàn diện, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho sức khỏe.

Để đặt lịch tầm soát hoặc điều trị u lành tính tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Tóm lại, tầm soát và theo dõi khối u lành tính thường xuyên là cách tối ưu để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Bằng cách nắm bắt thông tin và tư vấn từ các chuyên gia y tế, bạn sẽ tìm thấy hướng điều trị phù hợp và hiệu quả cho tình trạng sức khỏe của mình.

Đánh giá bài viết
14:29 12/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. Niknejad, M., & Gaillard, F. (2009). Lipoma. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-7654
  2. Rauf, A., & Gaillard, F. (2008). Osteochondroma. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-1799
  3. Alruwaili, A. A., & De Jesus, O. (2023, August 23). Meningioma. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560538/
  4. Silva, J. C. (2020, January 3). What is a lipoma? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/322551
  5. Baird, D. D., Patchel, S. A., Saldana, T. M., Umbach, D. M., Cooper, T., Wegienka, G., & Harmon, Q. E. (2020). Uterine fibroid incidence and growth in an ultrasound-based, prospective study of young African Americans. American journal of obstetrics and gynecology, 223 (3), 402.e1–402.e18. https://doi.org/10.1016/j.ajog.2020.02.016