Các chủng HPV: Phân loại, nguy cơ gây bệnh và cách phòng ngừa

29/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome

HPV là tác nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý và ung thư nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, vòm họng… Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của virus này phụ thuộc vào từng chủng cụ thể. Các chủng HPV được phân loại thành nhóm nguy cơ thấp và nguy cơ cao, trong đó chỉ một số chủng có liên quan trực tiếp đến tiến triển ung thư. Việc nhận biết rõ đặc điểm của từng nhóm virus giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa, đặc biệt thông qua tiêm vắc xin ngừa HPV đúng thời điểm.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo – Quản lý Y khoa vùng 4 – Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.

các chủng HPV

Phân loại tổng quát về các chủng HPV

HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus phổ biến ở người, bao gồm khoảng 200 chủng khác nhau, trong đó có hơn 40 chủng HPV có khả năng lây truyền qua đường tình dục và gây tổn thương tại các vùng như cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, dương vật, hậu môn và hầu họng. Đáng lưu ý, khoảng 14 chủng HPV nguy cơ cao đã được xác định là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung. Đây là căn bệnh ác tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu ở nữ giới.

HPV (Human Papillomavirus – virus gây u nhú ở người) có hơn 200 chủng loại (type), được chia làm hai nhóm chính dựa theo mức độ nguy cơ gây ung thư:

1. Nhóm HPV nguy cơ thấp

Trong số các chủng HPV đã được phân loại, nhóm nguy cơ thấp thường không liên quan đến ung thư, nhưng vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng sống. Đặc biệt, các chủng như HPV 6 và 11 là nguyên nhân hàng đầu gây mụn cóc sinh dục, là bệnh lý dai dẳng, dễ tái phát và có thể gây tâm lý e ngại, tự ti ở người mắc.

Ngoài ra, một số chủng khác như HPV 42, 43 và 44 cũng có thể gây tổn thương da, niêm mạc ở vùng sinh dục và các vị trí khác trên cơ thể. Dù không đe dọa tính mạng, các chủng HPV nguy cơ thấp vẫn cần được nhận diện đúng và phòng ngừa sớm để hạn chế biến chứng và tác động đến cuộc sống người bệnh.

2. Nhóm HPV nguy cơ cao

Các chủng HPV nguy cơ cao là nhóm virus có khả năng gây biến đổi tế bào biểu mô và dẫn đến nhiều loại ung thư nghiêm trọng ở cả nam và nữ như ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, ung thư thanh quản, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư dương vật và ung thư hậu môn.

Một số chủng HPV nguy cơ cao thường gặp bao gồm: 16, 18, 31, 33, 34, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 và 70. Trong đó, HPV 16 và 18 đặc biệt nguy hiểm, chiếm tới 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung và là thủ phạm chính của phần lớn các ca ung thư hầu họng dương tính với HPV. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng từ 60 – 90% các trường hợp ung thư tại cơ quan sinh dục ngoài đều có sự hiện diện của hai chủng virus này.

các loại virus HPV

HPV là một nhóm virus phổ biến ở người, bao gồm khoảng 200 chủng khác nhau.

Biểu hiện lâm sàng của từng nhóm chủng HPV

1. HPV nguy cơ thấp

Các chủng HPV nguy cơ thấp thường không gây biến đổi ác tính tế bào và hiếm khi liên quan đến ung thư. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gây ra những bệnh lý lành tính nhưng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống, bao gồm:

  • Mụn cóc sinh dục: là biểu hiện phổ biến nhất, thường xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn, bẹn hoặc trong âm đạo – cổ tử cung. Có thể đơn lẻ hoặc thành cụm, kích thước thay đổi, đôi khi gây ngứa rát hoặc chảy máu nhẹ. Ngoài ra, mụn cóc còn xuất hiện ở các vị trí khác trên cơ thể: như ở bàn tay, bàn chân, vùng miệng, thanh quản.
  • Sùi mào gà: thường khởi phát bằng những nốt sùi nhỏ, mềm, có màu hồng nhạt, mọc riêng lẻ hoặc liên kết lại thành từng cụm giống như mào gà hoặc súp lơ, xuất hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc vùng miệng – họng nếu có quan hệ tình dục bằng đường miệng. Dù hiếm khi tiến triển thành ung thư, nhưng sùi mào gà có xu hướng tái phát nhiều lần, gây tâm lý lo lắng, giảm chất lượng cuộc sống và có thể lây lan cho bạn tình nếu không được điều trị kịp thời.
  • Papillomatosis thanh quản (u nhú thanh quản): có thể gây khàn giọng hoặc tắc nghẽn đường thở nếu tổn thương lan rộng.

2. HPV nguy cơ cao

Khác với nhóm nguy cơ thấp, HPV nguy cơ cao có khả năng tích hợp vào DNA tế bào vật chủ, từ đó gây ra các tổn thương tiền ung thư và tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhiễm HPV nguy cơ cao thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên dễ bị bỏ sót:

  • Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (CIN – cervical intraepithelial neoplasia): là biểu hiện sớm, có thể được phát hiện qua tầm soát bằng phương pháp PAP smear và HPV DNA test.
  • Ung thư cổ tử cung: dấu hiệu thường gặp ở giai đoạn muộn gồm ra huyết âm đạo bất thường, đau vùng chậu, tiết dịch âm đạo có mùi.
  • Ung thư hậu môn – sinh dục: triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu, như đau nhẹ, ngứa, ra máu bất thường vùng hậu môn hoặc sinh dục.
  • Ung thư vùng hầu họng – miệng: biểu hiện có thể là đau họng kéo dài, khàn giọng, khó nuốt, nổi hạch cổ không rõ nguyên nhân.

Các type HPV gây ra bệnh gì?

Các type HPV gây ra nhiều bệnh lý khác nhau tùy theo mức độ nguy cơ của từng chủng. Dưới đây là các bệnh nguy hiểm do HPV gây ra:

1. Ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới, chỉ sau ung thư vú. Căn bệnh này phát triển từ các tế bào ở phần dưới của tử cung, nơi nối liền với âm đạo. Cổ tử cung được bao phủ bởi lớp mô tế bào mỏng, và khi các tế bào này bắt đầu phát triển mất kiểm soát, chúng có thể tạo thành khối u và xâm lấn các tế bào bình thường trong khu vực này.

Theo nghiên cứu, gần 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung đều có sự hiện diện của HPV, với các chủng HPV 16 và 18 là nguyên nhân chủ yếu. Các chủng HPV nguy cơ cao khác như HPV 31, 33 và 45 cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Đây là lý do tại sao việc tiêm vắc xin phòng ngừa HPV, bao gồm các chủng virus nguy cơ cao, là một biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung.

Các type HPV gây ra bệnh gì?

99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung đều có sự hiện diện của HPV, với các chủng HPV 16 và 18 là nguyên nhân chủ yếu.

2. Ung thư âm đạo

Ung thư âm đạo là tình trạng khi các tế bào tại khu vực âm đạo phát triển ngoài tầm kiểm soát của cơ thể, tạo thành các khối u ác tính. Khi các tế bào ung thư này không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể xâm lấn sang các cơ quan khác như phổi và tiếp tục phát triển, gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Cũng như ung thư âm hộ, ung thư âm đạo có mối liên hệ chặt chẽ với HPV, đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 55 – 64% trường hợp ung thư âm đạo có sự hiện diện của các chủng HPV, trong đó các loại HPV 16 và 18 là tác nhân chủ yếu. Việc tiêm vắc xin phòng ngừa các chủng HPV này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe phụ nữ hiệu quả.

3. Ung thư âm hộ

Ung thư âm hộ là một loại ung thư xảy ra trên bề mặt ngoài của cơ quan sinh dục nữ, cụ thể là vùng da bao quanh niệu đạo và âm đạo, bao gồm âm vật và môi nhỏ. Tình trạng này có thể biểu hiện dưới dạng khối u hoặc loét âm hộ, thường gây ra cảm giác đau hoặc ngứa. Tuy tần suất mắc bệnh thấp hơn so với các loại ung thư phụ khoa khác, nhưng ung thư âm hộ vẫn là một mối nguy hiểm cần được chú ý.

4. Ung thư dương vật

Ung thư dương vật là một căn bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng khi xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới. Một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư dương vật là việc không cắt bao quy đầu và phơi nhiễm với HPV. Những người có tiền sử mắc sùi mào gà có nguy cơ cao phát triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy dương vật, tương tự như nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.

Trong các trường hợp ung thư dương vật, có khoảng 31% liên quan đến nhiễm HPV 16 hoặc 18, trong đó HPV 16 là chủng chiếm tỷ lệ cao nhất.

HPV có những loại nào

Ung thư dương vật là một căn bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng khi xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới.

5. Ung thư hậu môn

Ung thư hậu môn là một dạng ung thư nghiêm trọng có thể phát sinh từ nhiều loại tế bào, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, ung thư hạch và ung thư biểu mô basaloid. Đây là một căn bệnh nguy hiểm, đặc biệt ở nam giới, có liên quan mật thiết đến HPV. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hai chủng HPV nguy cơ cao, trong đó HPV 16 là nguyên nhân chính gây ra ung thư hậu môn.

Những người có tiền sử mắc mụn cóc sinh dục do HPV cũng có nguy cơ cao mắc phải ung thư hậu môn. Việc tiêm vắc xin phòng ngừa các chủng HPV nguy cơ cao là biện pháp chủ động quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV, bao gồm ung thư hậu môn.

6. Ung thư vòm họng, thanh quản

HPV 16 và HPV 18 là tác nhân gây ra khoảng 70% các ca ung thư vòm họng. HPV có thể lây nhiễm vào vùng miệng và cổ họng người bệnh qua quan hệ tình dục, dẫn đến sự phát triển của ung thư vòm họng, là một loại ung thư ảnh hưởng đến khu vực phía sau cổ họng, bao gồm cả lưỡi và amidan. Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả giúp cơ thể phòng ngừa nhiễm HPV, bảo vệ vùng hầu họng và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV.

các chủng HPV

Các chủng HPV 16 và HPV 18 là tác nhân gây ra khoảng 70% các ca ung thư vòm họng.

7. Mụn cóc sinh dục (condyloma acuminata)

HPV type 6 và 11 là nguyên nhân chính gây ra hơn 90% ca mụn cóc sinh dục. Virus xâm nhập vào vùng da và niêm mạc sinh dục, gây hình thành các u nhú mềm, có thể lan rộng, tái phát và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục cũng như sức khỏe sinh sản.

Dù không liên quan đến ung thư, tổn thương do HPV 6 và HPV 11 vẫn để lại nhiều hệ lụy thể chất và tâm lý. Việc tiêm vắc xin HPV, đặc biệt với vắc xin thế hệ mới như Gardasil 9 là biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa nhiễm virus, bảo vệ sức khỏe sinh dục và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HPV cho cộng đồng.

Nhiễm nhiều chủng HPV cùng lúc – có nguy hiểm hơn không?

Có. Nhiễm đồng thời nhiều chủng HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao, làm tăng nguy cơ tiến triển tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung so với nhiễm đơn độc một chủng. Cụ thể:

  • Nguy cơ cộng gộp: Khi nhiều chủng HPV nguy cơ cao cùng tồn tại, khả năng biến đổi tế bào và tích lũy đột biến tăng lên.
  • Khó đào thải hơn: Hệ miễn dịch gặp khó khăn trong việc loại bỏ đồng thời nhiều chủng, dẫn đến nhiễm dai dẳng – yếu tố quan trọng gây ung thư.
  • Ảnh hưởng xét nghiệm và điều trị: Kết quả tầm soát có thể phức tạp hơn, cần theo dõi sát và cá thể hóa điều trị.

Xét nghiệm và tầm soát các tuýp HPV

1. Xét nghiệm HPV DNA

Xét nghiệm HPV DNA là một phương pháp xét nghiệm quan trọng, đặc biệt có giá trị trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Sử dụng công nghệ tách chiết DNA tự động và hệ thống máy móc hiện đại, xét nghiệm này giúp xác định chính xác sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Mặc dù kết quả xét nghiệm không thể xác định 100% trường hợp mắc ung thư cổ tử cung, nhưng thông qua việc phát hiện HPV đang tồn tại, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ mắc bệnh và từ đó có biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Do đó, các chuyên gia khuyến nghị kết hợp xét nghiệm HPV DNA với các xét nghiệm khác như Pap Smear hoặc Thinprep để phát hiện sớm các tế bào bất thường, giúp đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung từ sớm và nâng cao hiệu quả phòng ngừa.

Xét nghiệm và tầm soát các tuýp HPV

Xét nghiệm HPV DNA là một phương pháp xét nghiệm quan trọng, đặc biệt có giá trị trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung ở nữ giới.

2. Pap smear (xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung)

Xét nghiệm Pap là kỹ thuật đơn giản thường thực hiện khi khám phụ khoa nhằm phát hiện sớm tế bào bất thường ở cổ tử cung. Bằng cách lấy mẫu dịch âm đạo, bác sĩ có thể xác định các thay đổi như dị sản, loạn sản – dấu hiệu tiền ung thư liên quan đến các chủng HPV nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả.

Đây là xét nghiệm quan trọng giúp bác sĩ xác định liệu có sự bất thường trong các tế bào hay không, từ đó có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn để khẳng định chẩn đoán.

3. HPV Genotype

Xét nghiệm HPV Genotype là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Thông qua xét nghiệm này, các chủng HPV nguy cơ cao có thể được nhận diện, giúp bác sĩ theo dõi tình trạng nhiễm virus và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào có thể dẫn đến ung thư. Việc phát hiện kịp thời các chủng HPV nguy cơ cao sẽ giúp bệnh nhân được điều trị và can thiệp sớm, giảm thiểu nguy cơ phát triển thành các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư liên quan đến HPV.

Biện pháp phòng tránh và kiểm soát lây nhiễm các chủng virus HPV

Dưới đây là các biện pháp phòng tránh và kiểm soát lây nhiễm các chủng HPV, đặc biệt là những chủng nguy cơ cao có khả năng gây ung thư:

1. Tiêm vắc xin phòng các loại virus HPV

Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh ung thư nguy hiểm do HPV gây ra, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, ung thư âm hộ/âm đạo và các bệnh lý như u nhú sinh dục. Tại Việt Nam hiện nay, có 2 loại vắc xin HPV được cấp phép lưu hành: vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9.

  • Vắc xin Gardasil (Mỹ) được chỉ định để phòng ngừa các bệnh lý do HPV như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, các tổn thương tiền ung thư, loạn sản và mụn cóc sinh dục. Vắc xin này được khuyến nghị tiêm cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 – 26 tuổi.
  • Vắc xin Gardasil 9 cung cấp bảo vệ toàn diện hơn khi giúp phòng ngừa 9 tuýp HPV phổ biến (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, và 58), có khả năng ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng và các tổn thương tiền ung thư. Vắc xin này có hiệu quả bảo vệ lên đến hơn 90% và được chỉ định tiêm cho cả nam giới và nữ giới từ 9 – 45 tuổi.

2. Quan hệ tình dục an toàn

  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong suốt quá trình quan hệ giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HPV. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bao cao su không bảo vệ hoàn toàn vì HPV có thể lây qua tiếp xúc da kề da tại vùng không được che phủ.
  • Hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ tình dục với người có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

  • Nữ giới nên thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung như Pap smear, HPV DNA hoặc HPV Genotype theo đúng khuyến cáo của bác sĩ.
  • Nam giới có yếu tố nguy cơ (quan hệ đồng giới, suy giảm miễn dịch…) nên được tư vấn về tầm soát HPV hậu môn hoặc hầu họng nếu cần thiết.

4. Xây dựng lối sống lành mạnh

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Vệ sinh vùng sinh dục hàng ngày, trước và sau quan hệ tình dục. Không dùng chung đồ dùng cá nhân (đồ lót, khăn tắm…) với người khác.
  • Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia thường xuyên làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó loại bỏ HPV, từ đó tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư.
  • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh: Ăn uống đủ chất, tập luyện đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh stress kéo dài giúp cơ thể duy trì khả năng miễn dịch, tăng khả năng tự đào thải HPV ở người đã nhiễm.
Biện pháp phòng tránh và kiểm soát lây nhiễm các chủng virus HPV

Ăn uống đủ chất, tập luyện đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh stress kéo dài giúp cơ thể duy trì khả năng miễn dịch, tăng khả năng tự đào thải HPV ở người đã nhiễm.

5. Tăng cường kiến thức và chủ động phòng ngừa

  • Tìm hiểu đầy đủ về các chủng HPV, đường lây truyền và nguy cơ bệnh lý để tự bảo vệ bản thân và gia đình.
  • Thẳng thắn trao đổi với bạn tình về tình trạng sức khỏe tình dục và cùng nhau thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Hiểu rõ các chủng HPV và mức độ nguy cơ của từng loại là bước quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh lý liên quan. Việc chủ động tiêm vaccine, tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm Pap hoặc HPV DNA sẽ giúp phát hiện sớm những biến đổi tế bào bất thường do các type HPV nguy cơ cao gây ra. Đừng đợi đến khi có triệu chứng mới đi khám – chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản là cách tốt nhất để kiểm soát nguy cơ từ các chủng HPV ngay từ hôm nay.

Đánh giá bài viết
14:37 29/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Okunade K. S. (2020). Human papillomavirus and cervical cancer. Journal of obstetrics and gynaecology: the journal of the Institute of Obstetrics and Gynaecology, 40 (5), 602–608. https://doi.org/10.1080/01443615.2019.1634030
  2. Sinno, A. K., Saraiya, M., Thompson, T. D., Hernandez, B. Y., Goodman, M. T., Steinau, M., Lynch, C. F., Cozen, W., Saber, M. S., Peters, E. S., Wilkinson, E. J., Copeland, G., Hopenhayn, C., Watson, M., Lyu, C., & Unger, E. R. (2014). Human papillomavirus genotype prevalence in invasive vaginal cancer from a registry-based population. Obstetrics and gynecology, 123 (4), 817–821. https://doi.org/10.1097/AOG.0000000000000171
  3. Kidd, L. C., Chaing, S., Chipollini, J., Giuliano, A. R., Spiess, P. E., & Sharma, P. (2017). Relationship between human papillomavirus and penile cancer-implications for prevention and treatment. Translational andrology and urology, 6 (5), 791–802. https://doi.org/10.21037/tau.2017.06.27
  4. Awawda, M., Salman, S., & Billan, S. (2023). The Clinical Characteristics and Outcomes of Human Papillomavirus-Positive Nasopharyngeal Carcinoma in a Single-Institution Cohort. Journal of clinical medicine, 12 (13), 4264. https://doi.org/10.3390/jcm12134264
  5. Strains of Human Papillomavirus (HPV). (n.d.). The New Zealand HPV Project. https://www.hpv.org.nz/about-hpv/hpv-strains