HPV là tác nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý và ung thư nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, vòm họng… Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của virus này phụ thuộc vào từng chủng cụ thể. Các chủng HPV được phân loại thành nhóm nguy cơ thấp và nguy cơ cao, trong đó chỉ một số chủng có liên quan trực tiếp đến tiến triển ung thư. Việc nhận biết rõ đặc điểm của từng nhóm virus giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa, đặc biệt thông qua tiêm vắc xin ngừa HPV đúng thời điểm.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo – Quản lý Y khoa vùng 4 – Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.

HPV (Human Papillomavirus) là một nhóm virus phổ biến ở người, bao gồm khoảng 200 chủng khác nhau, trong đó có hơn 40 chủng HPV có khả năng lây truyền qua đường tình dục và gây tổn thương tại các vùng như cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, dương vật, hậu môn và hầu họng. Đáng lưu ý, khoảng 14 chủng HPV nguy cơ cao đã được xác định là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung. Đây là căn bệnh ác tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu ở nữ giới.
HPV (Human Papillomavirus – virus gây u nhú ở người) có hơn 200 chủng loại (type), được chia làm hai nhóm chính dựa theo mức độ nguy cơ gây ung thư:
Trong số các chủng HPV đã được phân loại, nhóm nguy cơ thấp thường không liên quan đến ung thư, nhưng vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng sống. Đặc biệt, các chủng như HPV 6 và 11 là nguyên nhân hàng đầu gây mụn cóc sinh dục, là bệnh lý dai dẳng, dễ tái phát và có thể gây tâm lý e ngại, tự ti ở người mắc.
Ngoài ra, một số chủng khác như HPV 42, 43 và 44 cũng có thể gây tổn thương da, niêm mạc ở vùng sinh dục và các vị trí khác trên cơ thể. Dù không đe dọa tính mạng, các chủng HPV nguy cơ thấp vẫn cần được nhận diện đúng và phòng ngừa sớm để hạn chế biến chứng và tác động đến cuộc sống người bệnh.
Các chủng HPV nguy cơ cao là nhóm virus có khả năng gây biến đổi tế bào biểu mô và dẫn đến nhiều loại ung thư nghiêm trọng ở cả nam và nữ như ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng, ung thư thanh quản, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư dương vật và ung thư hậu môn.
Một số chủng HPV nguy cơ cao thường gặp bao gồm: 16, 18, 31, 33, 34, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 và 70. Trong đó, HPV 16 và 18 đặc biệt nguy hiểm, chiếm tới 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung và là thủ phạm chính của phần lớn các ca ung thư hầu họng dương tính với HPV. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng từ 60 – 90% các trường hợp ung thư tại cơ quan sinh dục ngoài đều có sự hiện diện của hai chủng virus này.

HPV là một nhóm virus phổ biến ở người, bao gồm khoảng 200 chủng khác nhau.
Các chủng HPV nguy cơ thấp thường không gây biến đổi ác tính tế bào và hiếm khi liên quan đến ung thư. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gây ra những bệnh lý lành tính nhưng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống, bao gồm:
Khác với nhóm nguy cơ thấp, HPV nguy cơ cao có khả năng tích hợp vào DNA tế bào vật chủ, từ đó gây ra các tổn thương tiền ung thư và tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhiễm HPV nguy cơ cao thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên dễ bị bỏ sót:
Các type HPV gây ra nhiều bệnh lý khác nhau tùy theo mức độ nguy cơ của từng chủng. Dưới đây là các bệnh nguy hiểm do HPV gây ra:
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới, chỉ sau ung thư vú. Căn bệnh này phát triển từ các tế bào ở phần dưới của tử cung, nơi nối liền với âm đạo. Cổ tử cung được bao phủ bởi lớp mô tế bào mỏng, và khi các tế bào này bắt đầu phát triển mất kiểm soát, chúng có thể tạo thành khối u và xâm lấn các tế bào bình thường trong khu vực này.
Theo nghiên cứu, gần 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung đều có sự hiện diện của HPV, với các chủng HPV 16 và 18 là nguyên nhân chủ yếu. Các chủng HPV nguy cơ cao khác như HPV 31, 33 và 45 cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Đây là lý do tại sao việc tiêm vắc xin phòng ngừa HPV, bao gồm các chủng virus nguy cơ cao, là một biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung.

99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung đều có sự hiện diện của HPV, với các chủng HPV 16 và 18 là nguyên nhân chủ yếu.
Ung thư âm đạo là tình trạng khi các tế bào tại khu vực âm đạo phát triển ngoài tầm kiểm soát của cơ thể, tạo thành các khối u ác tính. Khi các tế bào ung thư này không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể xâm lấn sang các cơ quan khác như phổi và tiếp tục phát triển, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Cũng như ung thư âm hộ, ung thư âm đạo có mối liên hệ chặt chẽ với HPV, đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 55 – 64% trường hợp ung thư âm đạo có sự hiện diện của các chủng HPV, trong đó các loại HPV 16 và 18 là tác nhân chủ yếu. Việc tiêm vắc xin phòng ngừa các chủng HPV này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe phụ nữ hiệu quả.
Ung thư âm hộ là một loại ung thư xảy ra trên bề mặt ngoài của cơ quan sinh dục nữ, cụ thể là vùng da bao quanh niệu đạo và âm đạo, bao gồm âm vật và môi nhỏ. Tình trạng này có thể biểu hiện dưới dạng khối u hoặc loét âm hộ, thường gây ra cảm giác đau hoặc ngứa. Tuy tần suất mắc bệnh thấp hơn so với các loại ung thư phụ khoa khác, nhưng ung thư âm hộ vẫn là một mối nguy hiểm cần được chú ý.
Ung thư dương vật là một căn bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng khi xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới. Một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư dương vật là việc không cắt bao quy đầu và phơi nhiễm với HPV. Những người có tiền sử mắc sùi mào gà có nguy cơ cao phát triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy dương vật, tương tự như nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
Trong các trường hợp ung thư dương vật, có khoảng 31% liên quan đến nhiễm HPV 16 hoặc 18, trong đó HPV 16 là chủng chiếm tỷ lệ cao nhất.

Ung thư dương vật là một căn bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng khi xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nam giới.
Ung thư hậu môn là một dạng ung thư nghiêm trọng có thể phát sinh từ nhiều loại tế bào, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, ung thư hạch và ung thư biểu mô basaloid. Đây là một căn bệnh nguy hiểm, đặc biệt ở nam giới, có liên quan mật thiết đến HPV. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hai chủng HPV nguy cơ cao, trong đó HPV 16 là nguyên nhân chính gây ra ung thư hậu môn.
Những người có tiền sử mắc mụn cóc sinh dục do HPV cũng có nguy cơ cao mắc phải ung thư hậu môn. Việc tiêm vắc xin phòng ngừa các chủng HPV nguy cơ cao là biện pháp chủ động quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV, bao gồm ung thư hậu môn.
HPV 16 và HPV 18 là tác nhân gây ra khoảng 70% các ca ung thư vòm họng. HPV có thể lây nhiễm vào vùng miệng và cổ họng người bệnh qua quan hệ tình dục, dẫn đến sự phát triển của ung thư vòm họng, là một loại ung thư ảnh hưởng đến khu vực phía sau cổ họng, bao gồm cả lưỡi và amidan. Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả giúp cơ thể phòng ngừa nhiễm HPV, bảo vệ vùng hầu họng và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV.

Các chủng HPV 16 và HPV 18 là tác nhân gây ra khoảng 70% các ca ung thư vòm họng.
HPV type 6 và 11 là nguyên nhân chính gây ra hơn 90% ca mụn cóc sinh dục. Virus xâm nhập vào vùng da và niêm mạc sinh dục, gây hình thành các u nhú mềm, có thể lan rộng, tái phát và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục cũng như sức khỏe sinh sản.
Dù không liên quan đến ung thư, tổn thương do HPV 6 và HPV 11 vẫn để lại nhiều hệ lụy thể chất và tâm lý. Việc tiêm vắc xin HPV, đặc biệt với vắc xin thế hệ mới như Gardasil 9 là biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa nhiễm virus, bảo vệ sức khỏe sinh dục và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HPV cho cộng đồng.
Có. Nhiễm đồng thời nhiều chủng HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao, làm tăng nguy cơ tiến triển tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung so với nhiễm đơn độc một chủng. Cụ thể:
Xét nghiệm HPV DNA là một phương pháp xét nghiệm quan trọng, đặc biệt có giá trị trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Sử dụng công nghệ tách chiết DNA tự động và hệ thống máy móc hiện đại, xét nghiệm này giúp xác định chính xác sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Mặc dù kết quả xét nghiệm không thể xác định 100% trường hợp mắc ung thư cổ tử cung, nhưng thông qua việc phát hiện HPV đang tồn tại, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ mắc bệnh và từ đó có biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Do đó, các chuyên gia khuyến nghị kết hợp xét nghiệm HPV DNA với các xét nghiệm khác như Pap Smear hoặc Thinprep để phát hiện sớm các tế bào bất thường, giúp đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung từ sớm và nâng cao hiệu quả phòng ngừa.

Xét nghiệm HPV DNA là một phương pháp xét nghiệm quan trọng, đặc biệt có giá trị trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
Xét nghiệm Pap là kỹ thuật đơn giản thường thực hiện khi khám phụ khoa nhằm phát hiện sớm tế bào bất thường ở cổ tử cung. Bằng cách lấy mẫu dịch âm đạo, bác sĩ có thể xác định các thay đổi như dị sản, loạn sản – dấu hiệu tiền ung thư liên quan đến các chủng HPV nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả.
Đây là xét nghiệm quan trọng giúp bác sĩ xác định liệu có sự bất thường trong các tế bào hay không, từ đó có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn để khẳng định chẩn đoán.
Xét nghiệm HPV Genotype là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Thông qua xét nghiệm này, các chủng HPV nguy cơ cao có thể được nhận diện, giúp bác sĩ theo dõi tình trạng nhiễm virus và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào có thể dẫn đến ung thư. Việc phát hiện kịp thời các chủng HPV nguy cơ cao sẽ giúp bệnh nhân được điều trị và can thiệp sớm, giảm thiểu nguy cơ phát triển thành các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư liên quan đến HPV.
Dưới đây là các biện pháp phòng tránh và kiểm soát lây nhiễm các chủng HPV, đặc biệt là những chủng nguy cơ cao có khả năng gây ung thư:
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh ung thư nguy hiểm do HPV gây ra, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, ung thư âm hộ/âm đạo và các bệnh lý như u nhú sinh dục. Tại Việt Nam hiện nay, có 2 loại vắc xin HPV được cấp phép lưu hành: vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9.

Ăn uống đủ chất, tập luyện đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh stress kéo dài giúp cơ thể duy trì khả năng miễn dịch, tăng khả năng tự đào thải HPV ở người đã nhiễm.
Hiểu rõ các chủng HPV và mức độ nguy cơ của từng loại là bước quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh lý liên quan. Việc chủ động tiêm vaccine, tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm Pap hoặc HPV DNA sẽ giúp phát hiện sớm những biến đổi tế bào bất thường do các type HPV nguy cơ cao gây ra. Đừng đợi đến khi có triệu chứng mới đi khám – chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản là cách tốt nhất để kiểm soát nguy cơ từ các chủng HPV ngay từ hôm nay.