Type HPV nguy cơ cao là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung và nhiều bệnh ung thư khác ở cả nam và nữ. Việc hiểu rõ các type HPV nguy hiểm, đặc điểm nhận biết và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin khoa học, dễ hiểu về các chủng HPV nguy cơ cao, vai trò của xét nghiệm tầm soát và hiệu quả của vắc xin phòng ngừa. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về type HPV nguy cơ cao, đừng bỏ qua nội dung sau.
Bài viết được tư vấn bởi BS Đoàn Thị Khánh Châm – Quản lý Y khoa vùng 2 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.

HPV nguy cơ cao là nhóm các chủng virus Human Papillomavirus có khả năng gây tổn thương tiền ung thư và ung thư trong cơ thể con người. Không giống với các chủng HPV nguy cơ thấp (như HPV 6 và HPV 11) thường chỉ gây mụn cóc sinh dục hoặc các tổn thương lành tính, HPV nguy cơ cao tấn công các tế bào niêm mạc, làm thay đổi cấu trúc DNA và dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, những tổn thương này có thể tiến triển thành ung thư.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), HPV nguy cơ cao là nguyên nhân gây ra khoảng 630.000 ca ung thư trên toàn thế giới mỗi năm, chiếm khoảng 5% tổng số ca ung thư. HPV được xác định là nguyên nhân gây ra 99% trường hợp ung thư cổ tử cung – loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu và gây ra khoảng 342.000 ca tử vong vào năm 2020.
Ngoài ra, các chủng này còn liên quan đến ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, ung thư dương vật và ung thư âm hộ. Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) cũng xác nhận rằng HPV nguy cơ cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu đối với một số loại ung thư liên quan đến niêm mạc. Đặc biệt, các chủng này có khả năng tích hợp vào DNA của tế bào người, gây đột biến và dẫn đến sự phát triển ác tính nếu không được kiểm soát.
Số lượng chủng HPV nguy cơ cao có thể thay đổi tùy theo nghiên cứu và tiêu chí phân loại của các tổ chức y tế. Theo danh sách của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), có 12 chủng HPV nguy cơ cao phổ biến nhất, bao gồm HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58 và 59. Tuy nhiên, WHO và một số nghiên cứu khác đã mở rộng danh sách này lên 14 chủng, bổ sung thêm HPV 66 và HPV 68, dựa trên bằng chứng về khả năng gây ung thư của chúng.
Sự khác biệt trong cách phân loại xuất phát từ mức độ nguy hiểm và tần suất xuất hiện của từng chủng trong các ca ung thư. Bài viết này sẽ tập trung vào 12 chủng được NCI công nhận, vì đây là danh sách phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong y học lâm sàng cũng như các chương trình tầm soát ung thư trên toàn thế giới.
Dưới đây là danh sách 12 type HPV nguy cơ cao cùng với những bệnh mà chúng có thể gây ra và mức độ nguy hiểm của chúng.
HPV 16 là chủng nguy hiểm nhất trong nhóm HPV nguy cơ cao. Theo WHO, HPV 16 gây khoảng 50 – 60% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu. Ngoài ra, HPV 16 còn liên quan đến 70% các ca ung thư vòm họng liên quan đến HPV, đặc biệt ở nam giới, và một phần đáng kể các ca ung thư hậu môn, dương vật và âm hộ. HPV 16 nổi bật với khả năng gây tổn thương tiến triển nhanh, đặc biệt ở nam giới và phụ nữ lớn tuổi.
HPV 18 đứng thứ hai về mức độ nguy hiểm, chiếm khoảng 10 – 15% các ca ung thư cổ tử cung. Chủng này cũng liên quan đến ung thư hậu môn, ung thư âm đạo và ung thư âm hộ. HPV 18 có đặc điểm là gây tổn thương tiến triển nhanh hơn so với các chủng HPV khác, khiến việc tầm soát định kỳ trở nên quan trọng. Ngoài ra, HPV 18 thường xuất hiện trong các trường hợp ung thư tuyến cổ tử cung, một loại ung thư khó phát hiện hơn so với ung thư biểu mô vảy.
HPV 31 thường xuất hiện trong các trường hợp ung thư cổ tử cung và tổn thương tiền ung thư ở âm hộ và hậu môn. HPV 31 chiếm khoảng 6% các ca ung thư cổ tử cung, với tỷ lệ cao hơn ở các nước Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy. Chủng này cũng được ghi nhận trong một số ca ung thư hậu môn ở nam giới.
HPV 33 liên quan đến ung thư cổ tử cung và ung thư hậu môn. Theo một nghiên cứu, HPV 33 xuất hiện trong khoảng 5% các ca ung thư cổ tử cung và có nguy cơ cao gây tổn thương kéo dài nếu không điều trị. Ngoài ra, HPV 33 còn được phát hiện trong các tổn thương tiền ung thư ở vùng miệng và họng, dù ít phổ biến hơn so với HPV 16.
HPV 35 ít phổ biến hơn nhưng vẫn có khả năng gây ra 2% các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới và các tổn thương tiền ung thư khác, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV. Chủng này thường được ghi nhận ở các khu vực châu Phi.
HPV 39 liên quan đến ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn và mụn cóc sinh dục. Chủng này thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở những người có khả năng miễn dịch mạnh. HPV 39 thường gây triệu chứng ở phụ nữ rầm rộ hơn nam giới và có nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người bệnh.

Đối với người có hệ miễn dịch yếu hoặc có bệnh lý, virus HPV 30 sẽ nhân lên và phát triển thành các bệnh nguy hiểm.
HPV 45 chiếm khoảng 5% các ca ung thư cổ tử cung toàn cầu, theo WHO. Chủng này cũng liên quan đến ung thư âm hộ và hậu môn, đặc biệt ở phụ nữ. HPV 45 thường xuất hiện cùng với HPV 18 trong các ca ung thư tuyến cổ tử cung, làm tăng mức độ phức tạp của bệnh.
HPV 51 có khả năng gây tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung và âm hộ. Dù ít gây ung thư hơn HPV 16 và 18, nó vẫn là một mối đe dọa lớn nếu không được kiểm soát. Các triệu chứng thường gặp khi bị nhiễm HPV 51 như: xuất hiện mụn nước li ti màu hồng, trắng như súp lơ tại bộ phận sinh dục, miệng lưỡi, gây đau rát, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày; đau buốt khi tiểu tiện, đại tiện, đau bụng dưới khi quan hệ tình dục, chảy máu âm đạo bất thường,…
HPV 52 có kiểu gen tương tự với HPV 16, gây ung thư cổ tử cung, ung thư trực tràng, ung thư âm đạo, ung thư dương vật, ung thư hầu họng. Chủng này thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
HPV 56 thường gây tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung và hậu môn. Một nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy HPV 56 xuất hiện trong khoảng 2-3% các ca tổn thương tiền ung thư, với tỷ lệ cao hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Chủng này ít gây ung thư tiến triển nhưng vẫn cần được theo dõi.
HPV 58 thường liên quan đến tổn thương tiền ung thư ở âm hộ, xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi với tổn thương kéo dài. HPV 58 có xu hướng kết hợp với các chủng khác như HPV 16, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
HPV 59 có liên quan đến ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư ở âm hộ. Mặc dù ít nguy hiểm hơn HPV 16 và 18, HPV 59 vẫn cần được theo dõi chặt chẽ. HPV 59 thường trú dưới lớp niêm mạc của da, trong màng tế bào của cơ quan sinh dục, gây biến đổi tế bào và gây bệnh khi hệ miễn dịch của cơ thể suy giảm.
| Bệnh ung thư | Mức độ nguy hiểm (tỷ lệ sống sau 5 năm) | Các chủng HPV liên quan | Số liệu thống kê |
| Ung thư cổ tử cung | 67,4% | HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59 | Hơn 570.000 ca mắc mới mỗi năm |
| Ung thư hậu môn | 70,6% | HPV 16, 18, 31, 33, 39, 45, 51, 56 | 50.000 ca mỗi năm, 90% liên quan đến HPV |
| Ung thư vòm họng | 69% | HPV 16 (chủ yếu), 18, 31, 33 | Hơn 120.000 ca mỗi năm, 70% do HPV 16 |
| Ung thư dương vật | 80% | HPV 16, 18, 31, 33, 45 | Hơn 34.000 ca mỗi năm, 63% liên quan đến HPV |
| Ung thư âm hộ | 69,6% | HPV 16, 18, 31, 33, 39, 45, 51, 59 | 6.500 ca mỗi năm, 69% do HPV |
| Tổn thương tiền ung thư | Tùy thuộc vào mức độ tổn thương | Tất cả các type trên | 5 – 10% tiến triển thành ung thư nếu không điều trị kịp thời. |
12 type HPV nguy cơ cao cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt khi không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, năm 2022, ước tính có 660.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới và khoảng 350.000 phụ nữ tử vong vì căn bệnh này. Các loại ung thư khác như ung thư hậu môn và vòm họng cũng đang gia tăng, đặc biệt ở các nước phát triển.
HPV nguy cơ cao chủ yếu lây nhiễm qua đường tình dục, bao gồm quan hệ qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Virus xâm nhập qua tiếp xúc da kề da, đặc biệt ở vùng niêm mạc sinh dục, không nhất thiết phải có sự xâm nhập hoàn toàn. Ngoài ra, HPV còn có thể lây qua các con đường sau:
Nguy cơ lây nhiễm tăng cao ở những người có nhiều bạn tình, quan hệ tình dục không an toàn hoặc không sử dụng bao cao su. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Mỹ (CDC), khoảng 50% người trưởng thành hoạt động tình dục sẽ nhiễm ít nhất một chủng HPV trong đời. Những yếu tố khác như hút thuốc lá, hệ miễn dịch suy yếu hoặc nhiễm HIV cũng làm tăng khả năng lây nhiễm và duy trì virus trong cơ thể.
Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV nguy cơ cao không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Điều này khiến virus trở nên nguy hiểm vì người nhiễm thường không nhận ra mình mang bệnh cho đến khi tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư phát triển. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, người nhiễm có thể gặp các dấu hiệu như:

Đau vùng chậu có thể là dấu hiệu của tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư tiến triển do HPV.
Vì triệu chứng thường không rõ ràng, tầm soát định kỳ là cách duy nhất để phát hiện sớm nhiễm HPV nguy cơ cao. Điều này đặc biệt quan trọng với phụ nữ, vì ung thư cổ tử cung có thể âm thầm phát triển trong nhiều năm mà không có dấu hiệu rõ ràng.
Để phát hiện HPV nguy cơ cao, các phương pháp sau thường được sử dụng:
Đối với nam giới, hiện chưa có xét nghiệm HPV tiêu chuẩn, nhưng bác sĩ có thể kiểm tra nếu có triệu chứng ở hậu môn hoặc miệng.
Hiện tại, không có thuốc đặc trị HPV. Virus chỉ có thể được kiểm soát thông qua việc điều trị các biến chứng mà nó gây ra, chẳng hạn như tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Mục tiêu của điều trị là ngăn ngừa ung thư chứ không phải tiêu diệt hoàn toàn virus, vì HPV có thể tồn tại trong cơ thể nhiều năm mà không gây hại nếu hệ miễn dịch đủ mạnh. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể theo dõi mà không can thiệp nếu tổn thương nhẹ và có khả năng tự khỏi.
Khả năng HPV nguy cơ cao tự đào thải phụ thuộc lớn vào sức khỏe hệ miễn dịch của cơ thể. Trong trường hợp hệ miễn dịch khỏe mạnh, virus có thể được loại bỏ tự nhiên trong khoảng 1 – 2 năm mà không cần can thiệp y tế. Theo CDC Hoa Kỳ, khoảng 90% các ca nhiễm HPV tự biến mất, đặc biệt ở những người trẻ dưới 30 tuổi. Tuy nhiên, hệ miễn dịch suy yếu do HIV, bệnh mãn tính hoặc lối sống không lành mạnh có thể khiến virus tồn tại lâu dài, làm tăng nguy cơ tiến triển thành tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.
Để hỗ trợ quá trình tự đào thải, cần duy trì chế độ dinh dưỡng giàu vitamin C (cam, ổi), vitamin E (hạt hạnh nhân), và kẽm (hải sản) nhằm tăng cường miễn dịch. Hoạt động thể chất 30 phút/ngày, ngủ đủ 7 – 8 tiếng, kiểm soát căng thẳng bằng thiền hoặc yoga, và tránh thuốc lá, rượu bia cũng góp phần cải thiện sức đề kháng. Tiêm vắc xin HPV, ngay cả khi đã nhiễm một số chủng, vẫn mang lại lợi ích bằng cách bảo vệ cơ thể khỏi các chủng nguy hiểm khác chưa nhiễm, chẳng hạn như HPV 16 hoặc HPV 18, từ đó giảm nguy cơ tái nhiễm hoặc nhiễm trùng kép.
Tiêm vắc xin HPV là cách phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các type HPV nguy cơ cao gây ung thư. WHO khuyến cáo tiêm cho trẻ 9–14 tuổi trước khi quan hệ tình dục, với 2 liều cách nhau 6–12 tháng. Người lớn dưới 45 tuổi, dù đã quan hệ, vẫn có thể tiêm 3 liều (0, 2, 6 tháng) để bảo vệ khỏi các chủng HPV chưa nhiễm, kéo dài hiệu quả trong nhiều thập kỷ và giảm rõ rệt nguy cơ mắc ung thư liên quan đến type HPV nguy cơ cao.
Hiện nay, tại hàng trăm trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc đang cung ứng đầy đủ các loại vắc xin HPV thế hệ mới cho trẻ em và người lớn, bao gồm:
100% vắc xin tại VNVC được nhập khẩu trực tiếp, chính hãng từ các hãng vắc xin và công ty dược phẩm uy tín hàng đầu trên toàn cầu, đảm bảo chất lượng cao và nguồn cung ổn định, bền vững, đáp ứng tối đa nhu cầu tiêm ngừa của người dân. 100% vắc xin được bảo quản trong hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP chất lượng quốc tế, thực hiện quy trình tiêm chủng vắc xin an toàn toàn diện; dịch vụ Khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm, thân thiện với mức giá hợp lý, luôn bình ổn và nhiều ưu đãi.
Bên cạnh đó, quan hệ tình dục an toàn là cũng một biện pháp quan trọng khác trong việc phòng ngừa HPV nguy cơ cao. Sử dụng bao cao su đúng cách trong mọi hình thức quan hệ (âm đạo, hậu môn, miệng) có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HPV lên đến 70%, mặc dù không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ do virus có thể lây qua vùng da không được bao phủ. Hạn chế số lượng bạn tình không chỉ giảm khả năng tiếp xúc với virus mà còn giúp duy trì sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như HIV hoặc herpes.
Hạn chế dùng chung đồ cá nhân như khăn tắm, đồ lót giúp tránh lây nhiễm gián tiếp. Tầm soát định kỳ bằng Pap test hoặc xét nghiệm HPV mỗi 3 – 5 năm cho phụ nữ, và kiểm tra khi có triệu chứng ở nam giới, là biện pháp phát hiện sớm hiệu quả. Ngoài ra, giáo dục cộng đồng về HPV và khuyến khích tiêm vắc xin ở cả nam và nữ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ lây nhiễm trên toàn cầu.
Sống chung với type HPV nguy cơ cao cần kiểm soát nghiêm ngặt để ngăn biến chứng. Duy trì lối sống khoa học, ăn uống lành mạnh, tập thể dục, ngủ đủ giấc giúp tăng cường miễn dịch. Khám định kỳ bằng Pap test hoặc HPV DNA giúp phát hiện sớm bất thường. Minh bạch với bạn tình và sử dụng biện pháp phòng ngừa như bao cao su hoặc tiêm vắc xin giúp giảm nguy cơ lây lan type HPV nguy cơ cao và ngăn chặn tiến triển thành ung thư.

Duy trì lối sống khoa học là yếu tố cốt lõi để sống chung với HPV nguy cơ cao một cách an toàn.
Việc hiểu rõ về các type HPV nguy cơ cao và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Hãy chủ động tiêm phòng vắc-xin HPV, thực hiện các biện pháp quan hệ tình dục an toàn và tầm soát định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến type HPV nguy cơ cao.