HPV 16 được phân loại vào nhóm HPV nguy cơ cao có khả năng dẫn đến nhiều bệnh ung thư nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, ung thư hầu họng, ung thư hậu môn… Dù đã được phát hiện hơn 40 năm, song cho đến hiện tại vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu với hơn 200 tuýp HPV nói chung và HPV type 16 nói riêng. Vậy, để phòng ngừa HPV type 16 hiệu quả cho bản thân và gia đình, bạn cần làm những gì?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS Phạm Văn Phú – Quản lý Y khoa khu vực 3 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC

HPV type 16 là chủng virus HPV nguy cơ cao, có khả năng gây loạn sản và ung thư cổ tử cung phổ biến nhất. Virus lây qua quan hệ tình dục và thường không biểu hiện triệu chứng. Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương liên quan đến chủng này.

HPV type 16 là một trong các chủng HPV nguy cơ cao, có khả năng dẫn đến ung thư.
HPV type 16 hay các type HPV nói chung thường có những con đường lây truyền phổ biến như sau:

HPV type 16 chủ yếu lây truyền qua đường quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn.
Nhiễm HPV type 16 thường không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người không biết bản thân nhiễm virus.
HPV 16 thuộc nhóm nguy cơ cao, có khả năng gây ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật, âm hộ, âm đạo và hầu họng. Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV type 16 nói riêng hoặc HPV nói chung sẽ được hệ miễn dịch loại bỏ một cách tự nhiên trong vòng 1 – 2 năm. Song, ở một số trường hợp virus có thể tồn tại dai dẳng và dẫn đến những thay đổi bất thường ở cơ quan sinh dục.
Những thay đổi này thường không gây cảm giác đau hay khó chịu nên chỉ được phát hiện qua các xét nghiệm tầm soát như Pap smear hoặc xét nghiệm HPV DNA ở nữ giới. Còn ở nam giới hiện chưa có biện pháp tầm soát HPV được khuyến cáo sử dụng. Nếu không được điều trị, tình trạng tổn thương tế bào có thể tiến triển thành ung thư sau nhiều năm.
Ngoài ra, HPV 16 ít khi gây ra mụn cóc sinh dục, đây là triệu chứng phổ biến của các chủng HPV nguy cơ thấp như HPV 6 và 11. Vì vậy, người nhiễm HPV 16 thường không có biểu hiện lâm sàng đặc trưng. Đây chính là lý do tại sao việc tiêm vắc xin phòng HPV sớm và thực hiện tầm soát định kỳ là yếu tố then chốt trong phòng ngừa ung thư do HPV gây ra.
HPV type 16 được xem là rất nguy hiểm vì thuộc nhóm nguy cơ cao, có khả năng gây tổn thương tiền ung thư và ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Virus tiến triển âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng, nên cần tầm soát định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, HPV type 16 và 18 là nguyên nhân của hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu, đặc biệt là ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Ngoài ra, chúng còn liên quan đến nhiều bệnh ung thư nguy hiểm khác như ung thư hầu họng, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu hôn, ung thư dương vật…

HPV type 16 là nguyên nhân của hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu, đặc biệt là ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
Nhiễm HPV 16 thường cần nhiều năm mới tiến triển thành ung thư, do quá trình biến đổi tế bào diễn ra chậm và phụ thuộc vào cơ địa, miễn dịch và sự tồn tại kéo dài của virus. Phần lớn trường hợp mất 5-10 năm hoặc lâu hơn để hình thành tổn thương tiền ung thư và chuyển sang ung thư xâm lấn.
Ở phần lớn trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể có thể tự đào thải virus trong vòng 1 – 2 năm. Chỉ một tỷ lệ nhỏ người nhiễm HPV 16 không thể đào thải được virus tạo cơ hội cho chúng nhân lên và phát triển thành các tổn thương tiền ung thư tại cổ tử cung, sau đó mới có nguy cơ tiến triển thành ung thư thực thụ nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Chính vì vậy, tầm soát định kỳ, quan hệ an toàn kết hợp cùng tiêm vắc xin phòng HPV đủ mũi, đúng lịch là những biện pháp chủ động giúp phát hiện sớm, cũng như ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ ung thư do HPV 16 gây ra.
Thực tế, có một số phương pháp xét nghiệm ở nữ giới có thể chẩn đoán bản thân đang nhiễm HPV type 16 hay không.
Phương pháp xét nghiệm DNA HPV là công cụ chẩn đoán hiện đại giúp phát hiện chính xác sự hiện diện của các chủng virus HPV nguy cơ cao, bao gồm cả HPV type 16.
Quy trình thực hiện chủ yếu dựa trên việc lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung bằng dụng cụ chuyên biệt, sau đó tiến hành phân tích thành phần di truyền của virus trong phòng xét nghiệm.
Kỹ thuật này không chỉ giúp xác định một người có nhiễm HPV hay không mà còn chỉ rõ đó là type nào, từ đó phát hiện kịp thời các trường hợp nhiễm HPV 16 và có biện pháp theo dõi, xử trí phù hợp.
Xét nghiệm Pap là phương pháp tầm soát truyền thống để phát hiện các biến đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung, dấu hiệu ban đầu của tổn thương do HPV gây ra.
Mặc dù Pap smear không xác định cụ thể type HPV, song kết quả xét nghiệm là căn cứ để bác sĩ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu như DNA HPV nhằm xác định đối tượng có đang nhiễm HPV 16 hay không.
Sự kết hợp giữa Pap smear và xét nghiệm DNA HPV giúp tăng hiệu quả phát hiện sớm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung liên quan đến HPV 16.

HPV type 16 có khả năng tồn tại dai dẳng trong cơ thể, dẫn đến thay đổi bất thường ở cơ quan sinh dục thường chỉ được phát hiện qua các phương pháp tầm soát như Pap smear.
Xét nghiệm định tính HPV giúp chuyên gia phân tích được chủng HPV cụ thể. Nhờ đó, bác sĩ có thể đưa ra kế hoạch theo dõi, dự phòng và xử lý sớm các nguy cơ phát triển các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư liên quan đến HPV 16. Xét nghiệm định tính HPV ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các chương trình tầm soát ung thư cổ tử cung hiện đại.
Hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị HPV. Tuy nhiên, trong phần lớn trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể có thể tự loại bỏ virus theo thời gian mà không cần can thiệp y tế. Đối với những chủng HPV nguy cơ cao như type 16 và 18, vốn liên quan chặt chẽ đến ung thư cổ tử cung, nếu virus tồn tại dai dẳng và gây biến đổi bất thường ở tế bào, bác sĩ có thể tiến hành điều trị tổn thương hoặc xử lý các biểu hiện như mụn cóc sinh dục tùy vào mức độ tiến triển của bệnh.
Không phải ai nhiễm HPV type 16 hay 18 cũng sẽ mắc ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ hay sùi mào gà. Mức độ tiến triển bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng đề kháng của hệ miễn dịch, độ tuổi, và lối sống hàng ngày của người bệnh.
Chính vì vậy, để giảm nguy cơ lây nhiễm và mắc các bệnh do HPV thì việc chủ động tiêm vắc xin phòng ngừa từ sớm là cực kỳ cần thiết. Bên cạnh đó, thực hành lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý, giữ vệ sinh cá nhân tốt, duy trì quan hệ tình dục an toàn và khám sức khỏe định kỳ là những biện pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả lâu dài trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản cho mỗi cá nhân.
Để phòng ngừa HPV type 16 hiệu quả, bạn có thể áp dụng song song các biện pháp sau.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, tiêm phòng HPV đã góp phần giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến virus này. Cụ thể, tỷ lệ mắc ung thư và mụn cóc sinh dục do HPV gây ra đã giảm tới 88% ở bé gái và 81% ở phụ nữ trưởng thành. Đối với nam giới, do hiện chưa có phương pháp sàng lọc HPV type 16 hiệu quả, nên tiêm chủng vẫn là cách phòng ngừa tối ưu nhất để ngăn ngừa các bệnh do virus gây ra.
Vắc xin phòng HPV như Gardasil và Gardasil 9 được ghi nhận có hiệu quả cao trong ngăn ngừa sùi mào gà và các dạng ung thư do chủng nguy cơ cao gây ra, trong đó có type 16. Nhờ khả năng tạo miễn dịch bền vững, các chế phẩm này bảo vệ cả nam và nữ trước nhiều tổn thương ở cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, hậu môn và một số ung thư ở nam giới. Đáng lưu ý, Gardasil 9 là thế hệ mới với phổ bảo vệ rộng hơn và được khuyến nghị tiêm cho người từ 9-45 tuổi, đặc biệt hiệu quả ở nhóm 9-14 tuổi.
Quan hệ tình dục không an toàn là con đường chính lây truyền HPV, từ đó dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Thông thường, giai đoạn ban đầu sau khi nhiễm HPV có thể xuất hiện tổn thương ở cơ quan sinh dục như mụn cóc sinh dục (sùi mào gà), và về lâu dài, virus có thể gây biến đổi tế bào và tiến triển thành các dạng ung thư.
Mặt khác, người mang HPV, ngay cả khi không có triệu chứng vẫn có khả năng lây truyền virus cho bạn tình. Do đó, việc duy trì quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách và hạn chế số lượng bạn tình là các biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của HPV và bảo vệ sức khỏe cá nhân lẫn cộng đồng.
Đa số các trường hợp nhiễm HPV thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người mang virus mà không hay biết. Đây là nguyên nhân chính khiến bệnh tiến triển âm thầm thành tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.
Do đó, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên kiểm tra phụ khoa định kỳ và tầm soát HPV theo khuyến cáo của các chuyên gia. Ngoài ra, các xét nghiệm như Pap smear và HPV DNA là những công cụ hữu ích giúp phát hiện sớm bất thường ở cổ tử cung và can thiệp kịp thời, từ đó giảm nguy cơ tử vong do ung thư cổ tử cung – có thể phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện sớm.
Hệ miễn dịch khỏe mạnh hỗ trợ tốt cho việc kiểm soát và loại bỏ HPV ra khỏi cơ thể. Nhiều nghiên cứu cho thấy phần lớn người nhiễm HPV có thể tự khỏi mà không cần điều trị nếu có hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
Vậy, để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh cần áp dụng lối sống khoa học: ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ưu tiên rau xanh, trái cây, protein chất lượng cao và các thực phẩm giàu vitamin A, C, E và kẽm, là các chất hỗ trợ miễn dịch.
Ngoài ra cần tập thói quen ngủ đúng giờ, đủ giấc, duy trì tập thể dục và kiểm soát căng thẳng hiệu quả. Tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch như hút thuốc, uống rượu quá mức hay lạm dụng thuốc không theo chỉ định. Với hệ miễn dịch mạnh mẽ, cơ thể có khả năng tự bảo vệ khỏi các bệnh nhiễm trùng, trong đó có các bệnh do HPV.
Sau khi đã hiểu thêm các thông tin về HPV type 16, hãy cùng điểm qua các câu hỏi thường gặp về chủng virus này.
Tương tự như các chủng HPV khác, cơ thể người hoàn toàn có thể tự đào thải chủng virus này nhờ vào chức năng miễn dịch. Đa số những người nhiễm HPV 16 không có biểu hiện triệu chứng nào và sẽ tự khỏi trong vòng 1 – 2 năm, đặc biệt ở người trẻ, sức đề kháng tốt. Chỉ khi cơ thể không kiểm soát được virus kéo dài nhiều năm, nguy cơ tiến triển các tổn thương tiền ung thư mới tăng lên đáng kể.
HPV type 16 có thể gây ra sùi mào gà, mặc dù không phải là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Sùi mào gà chủ yếu do các chủng HPV 6 và 11 gây ra, là những chủng HPV nguy cơ thấp, ít liên quan đến các trường hợp ung thư. HPV 16 chủ yếu gây ra tổn thương tế bào và tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung hoặc các vị trí khác thuộc đường sinh dục và hầu họng, mà không tạo ra các u nhú, mụn sùi điển hình như sùi mào gà.
Người nhiễm HPV 16 nên hạn chế quan hệ tình dục, song vẫn cần bảo vệ bản thân và bạn tình thông qua các biện pháp an toàn. Sử dụng bao cao su sẽ giúp giảm nguy cơ lây truyền virus, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn vì virus vẫn có thể tồn tại ở các vùng da không được bảo vệ. Việc tầm soát định kỳ và chủ động chăm sóc sức khỏe sinh sản là chìa khóa để hạn chế tối đa ảnh hưởng của HPV trong đời sống tình dục.
Nhiễm HPV 16 không cản trở khả năng thụ thai tự nhiên hay dẫn tới vô sinh. Phụ nữ mắc HPV 16 vẫn có thể mang thai bình thường, tuy nhiên nên theo dõi sức khỏe phụ khoa định kỳ để kịp thời phát hiện các biến đổi bất thường ở cổ tử cung. Trong thai kỳ, việc kiểm tra và quản lý tốt các tổn thương nếu có sẽ giúp phòng ngừa các biến chứng có thể gặp phải ở mẹ và thai nhi.
Ngay cả khi đã nhiễm HPV 16, người bệnh vẫn nên tiêm vắc xin để bảo vệ bản thân khỏi các chủng HPV khác chưa tiếp xúc. Vắc xin không có tác dụng phòng ngừa các chủng virus đã mắc phải, nhưng có thể phòng ngừa khả năng lây nhiễm mới, giảm nguy cơ mắc ung thư hay các bệnh liên quan đến các chủng HPV khác trong tương lai.
HPV type 16 là tác nhân có khả năng gây biến đổi tế bào tại nhiều cơ quan, từ đó hình thành các tổn thương tiền ung thư và tiến triển thành ung thư theo thời gian. Do bệnh lý liên quan thường âm thầm và dễ nhầm với nhiều rối loạn khác, việc tự ý xử trí hoặc sử dụng thuốc không đúng chỉ định có thể làm chậm trễ chẩn đoán. Người đọc cần tiếp cận thông tin một cách thận trọng và ưu tiên đánh giá lâm sàng khi xuất hiện dấu hiệu bất thường.