HPV tuýp 6 và 11: Nguy cơ, triệu chứng và cách điều trị

29/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome

HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng virus nguy cơ thấp nhưng lại chiếm phần lớn ca mắc mụn cóc sinh dục và u nhú đường hô hấp tái phát. Mặc dù không gây ung thư, chúng vẫn có khả năng lây lan mạnh, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe sinh sản và hô hấp, đặc biệt ở trẻ em. Vậy HPV 6 và 11 lây qua đường nào, triệu chứng ra sao và cách phòng ngừa hiệu quả nhất là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

hpv tuýp 6 và 11

HPV (Human Papilloma virus) là virus gây u nhú ở người, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và tiếp xúc da kề da. Có hơn 200 chủng HPV khác nhau được chia thành 2 nhóm HPV nguy cơ thấp và nguy cơ cao.

HPV tuýp 6 và 11 là gì?

HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng thuộc nhóm HPV nguy cơ thấp, chủ yếu gây mụn cóc sinh dục và hiếm khi gây ung thư. Tuy nhiên, một số protein trong hai chủng này, chẳng hạn như E6 và E7 có thể làm tăng khả năng dẫn đến ung thư ở người. Bên cạnh đó, một số chủng HPV nguy cơ thấp như HPV tuýp 6 và 11 có thể gây loạn sản cổ tử cung nhẹ, những thay đổi bất thường ở các tế bào trên bề mặt cổ tử cung (những thay đổi này không phải là tiền ung thư).

Ngoài ra, HPV tuýp 6 và 11 cũng là nguyên nhân chính gây ra tình trạng mụn cóc tại đường hô hấp như các u nhú ở mũi, hầu họng và thanh quản.

1. Đặc điểm của tuýp 6

HPV tuýp 6 thường lây nhiễm ở niêm mạc đường hô hấp trên. U nhú hình thành ở chỗ giao nhau của niêm mạc có lông mao và niêm mạc không có lông mao. Biểu hiện khác nhau tùy theo vị trí bệnh, với tình trạng khàn giọng hoặc khó thở khi u nhú nổi ở thanh quản. Mặc dù u nhú ở thanh quản phổ biến hơn và gây nhiều vấn đề hơn, u nhú cũng có thể xuất hiện ở vòm miệng mềm, trụ amidan và lưỡi gà. (1)

2. Đặc điểm của tuýp 11

HPV tuýp 11 là loại HPV nguy cơ thấp, có liên quan đến các tình trạng mụn cóc sinh dục lành tính và các u nhú tế bào vảy thanh quản ở cả nam và nữ. Đây là tuýp khá phổ biến, thường không có khả năng gây biến đổi tế bào dẫn đến các tình trạng ung thư. (2)

Hình ảnh sùi mào gà do virus HPV tuýp 6 hoặc 11 gây ra xuất hiện trên da người

HPV tuýp 6 và 11 là nguyên nhân chính gây ra tình trạng u nhú đường hô hấp và u nhú sinh dục.

Cơ chế lây truyền của HPV tuýp 6 và 11

Theo các chuyên gia y tế, HPV chủ yếu lây nhiễm qua các tế bào biểu mô đáy của niêm mạc hậu môn sinh dục thông qua các vết xước nhỏ trên lớp biểu mô lót. Do đó, lây truyền theo chiều ngang chủ yếu thông qua hành vi tình dục hoặc tiếp xúc da kề da. Ngoài ra, virus gây u nhú ở người có thể tiếp xúc theo chiều dọc qua các hoạt động phi tình dục, cụ thể như sau:

1. Lây qua đường tình dục không an toàn

  • Quan hệ tình dục qua đường âm đạo: HPV thường lây truyền qua đường quan hệ tình dục qua đường âm đạo với bạn tình bị nhiễm bệnh mà không sử dụng các biện pháp an toàn như bao cao su;
  • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Quan hệ tình dục qua đường hậu môn cũng có thể lây truyền HPV, bất kể giới tính của bạn tình;
  • Quan hệ tình dục bằng miệng: Quan hệ tình dục bằng miệng với người bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến nhiễm virus gây u nhú ở người ở miệng và cổ họng.

2. Lây qua tiếp xúc da & niêm mạc

  • Tiếp xúc bộ phận sinh dục: HPV có thể lây truyền qua tiếp xúc da kề da giữa bộ phận sinh dục nhau;
  • Hoạt động tình dục không xâm nhập: HPV có thể lây nhiễm qua hoạt động tình dục không xâm nhập chẳng hạn như: Cọ xát bộ phận sinh dục hoặc chạm tay vào vùng bị nhiễm trùng rồi chạm vào bộ phận sinh dục của mình có thể làm lây lan virus;
  • Lây truyền qua vật dụng bị nhiễm bẩn: Mặc dù hiếm gặp, virus gây u nhú ở người có thể lây truyền qua tiếp xúc với các vật dụng đã tiếp xúc với virus, chẳng hạn như đồ chơi tình dục, dao cạo, khăn tắm, đồ lọt… nếu dùng chung mà không vệ sinh đúng cách.

3. Nguy cơ lây từ mẹ sang con trong lúc sinh

Theo các chuyên gia y tế, trong quá trình sinh nở, nguy cơ lây truyền virus gây u nhú ở người cho thai nhi là rất thấp nhưng vẫn có thể xảy ra. Trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm HPV có khả năng dẫn đến tình trạng u nhú đường hô hấp, sinh non, nhẹ cân, chậm phát triển… thậm chí một số trường hợp, HPV còn ảnh hưởng đến chất lượng thai kỳ như sảy thai, thai chết lưu, vỡ ối sớm…

Ai dễ bị nhiễm HPV tuýp 6 và 11?

Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm HPV tuýp 6 và 11. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ lây truyền HPV, bao gồm:

  • Quan hệ bừa bãi: Việc quan hệ tình dục với nhiều bạn tình làm tăng khả năng lây nhiễm vì nguy cơ tiếp xúc với những người bị nhiễm HPV rất cao;
  • Hoạt động tình dục sớm: Nếu quan hệ tình dục ở độ tuổi trẻ sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm do thời gian tiếp xúc tiềm ẩn dài hơn;
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Việc không sử dụng các biện pháp bao cao su thường xuyên khi quan hệ tình dục làm tăng nguy cơ lây truyền HPV;
  • Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như những người mắc HIV/AIDS hoặc những người dùng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ mắc HPV và gặp biến chứng cao hơn;
  • Đang mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Người đang trong tình trạng nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như bệnh chlamydia hoặc bệnh lậu, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV;
  • Tiền sử nhiễm HPV: Việc từng nhiễm HPV trước đó sẽ làm tăng nguy cơ tái nhiễm chủng virus đã nhiễm hoặc các chủng HPV khác;
  • Hút thuốc lá thường xuyên: Hút thuốc có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến việc loại bỏ nhiễm trùng HPV trở nên khó khăn hơn và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến HPV;
  • Không thực hiện tiêm chủng vắc xin phòng ngừa: Những người chưa tiêm vắc xin HPV có nguy cơ mắc virus cao hơn rất nhiều.

Triệu chứng nhiễm HPV tuýp 6 và 11

Theo các chuyên gia y tế, các chủng HPV nguy cơ thấp thường không gây triệu chứng và virus có thể đào thải khỏi cơ thể sau một khoảng thời gian. Mặc dù các chủng virus này không gây ung thư nguy hiểm nhưng chiếm phần lớn các trường hợp mụn cóc sinh dục, với tỷ lệ hơn 90%. Bên cạnh xuất hiện ở âm hộ và dương vật, mụn cóc có thể xuất hiện ở cổ tử cung ở nữ giới, bìu ở nam giới hoặc xung quanh hậu môn.

Đặc biệt, mụn cóc do HPV tuýp 6 và 11 có thể xuất hiện ở đường hô hấp của người nhiễm bệnh hay còn gọi là u nhú đường hô hấp tái phát, thường gặp ở thanh quản. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người trưởng thành trong độ tuổi từ 20 – 30. Theo ước tính, tỷ lệ mắc u nhú đường hô hấp cấp tính là 4,3 trên 100.000 trẻ em và 1,8 trên 100.000 người lớn. Tình trạng bệnh khởi phát ở tuổi vị thành niên có thể là so sự lây truyền HPV theo chiều dọc từ mẹ sang con trong khi sinh.

Cần lưu ý, u nhú đường hô hấp thường biểu hiện nghiêm trọng hơn ở trẻ em, đặc trưng bởi tỷ lệ tái phát cao, phải phẫu thuật nhiều lần để loại bỏ tổn thương để giữ cho đường thở không bị tắc nghẽn.

Mụn cóc sinh dục do HPV tuýp 6 và 11 gây ra ở vùng niêm mạc sinh dục

HPV tuýp 6 và 11 không gây ra tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng đến tính mạng nhưng sẽ gây tình trạng mụn cóc sinh dục và u nhú đường hô hấp, ảnh hưởng đến chất lượng đời sống người nhiễm bệnh.

Ảnh hưởng lâu dài của HPV tuýp 6 và 11

Biểu hiện chính của HPV tuýp 6 và 11 là gây ra tình trạng mụn cóc sinh dục ở người nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh thường từ 3 tuần đến 8 tháng, hầu hết các mụn cóc phát triển sau 2 – 3 tháng nhiễm HPV. Bên cạnh đó, mụn cóc sinh dục có khả năng lây nhiễm cao với khoảng 65% số người quan hệ tình dục với bạn tình bị nhiễm bệnh sẽ tự phát triển mụn cóc. Thống kê cho thấy, khoảng 20 – 30% mụn cóc sinh dục sẽ tự khỏi sau một khoảng thời gian, nhưng lại có khả năng tái phát rất cao.

Mặc dù mụn cóc thường biểu hiện lành tính và không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại tác động đến tâm lý, đời sống tình dục và sinh sản của người nhiễm trùng. Tình trạng này sẽ sinh ra tâm lý tự ti, xấu hổ cho người bệnh, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt của họ.

1. HPV tuýp 6 và 11 ở nữ giới

Theo thống kê, có tới ⅔ nữ giới tiếp xúc với HPV sẽ biểu hiện các triệu chứng lâm sàng trong khoảng từ 3 – 36 tháng. Ở nữ giới, mụn cóc sẽ biểu hiện như các khối u trên da hoặc trong niêm mạc, có màu da, nâu hoặc hồng, gây ngứa và khó chịu, sưng tấy, chảy máu (đặc biệt là trong hoặc sau khi quan hệ tình dục). Những mụn cóc này thường xuất hiện ở âm hộ, hoặc phát triển bên trong âm đạo, trên cổ tử cung hoặc xung quanh hậu môn.

Mụn cóc sinh dục phần lớn là vô hại và thường tự khỏi, nhưng chúng rất dễ lây lan. Thường những mụn cóc này sẽ bị nhầm lẫn với các vết thâm hoặc tình trạng da không liên quan khác, dẫn đến phát hiện muộn và cản trở quá trình điều trị. Ngoài ra, tình trạng này tồn tại nguy cơ ảnh hưởng đến thai kỳ và quá trình sinh nở ở nữ giới, nếu mụn cóc phát triển cấp tính và quá to.

2. HPV tuýp 6 và 11 ở nam giới

HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng virus phổ biến gây mụn cóc sinh dục và sùi mào gà, ảnh hưởng đến vùng dương vật, bìu và hậu môn ở nam giới. Các tổn thương này có thể lan rộng, gây khó chịu, ngứa ngáy hoặc chảy máu khi cọ xát trong quan hệ tình dục. Tình trạng mụn cóc này hiếm khi gây ung thư, nhưng nếu không được điều trị, tổn thương kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư dương vật và hậu môn

Ngoài ra, các tổn thương ở vùng sinh dục có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, gây viêm nhiễm kéo dài, làm giảm chất lượng tinh trùng và khả năng thụ thai. Đối với nam giới có hệ miễn dịch suy yếu, nguy cơ dẫn đến biến chứng sẽ cao hơn rất nhiều.

Mức độ nguy hiểm của tuýp 6 và 11

HPV tuýp 6 và 11 thường không gây ung thư nguy hiểm nhưng gây ra tình trạng mụn cóc sinh dục, sùi mào gà… Tuy nhiên, hai chủng này cũng liên quan đến bệnh u nhú đường hô hấp tái phát. Đây là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vì ảnh hưởng nặng nề đến đường thở của trẻ.

Bệnh u nhú đường hô hấp tái phát là tình trạng hình thành khối u lành tính trong thanh quản, khí quản hoặc thực quản, chủ yếu do trẻ nhiễm HPV tuýp 6 và 11 trong giai đoạn sơ sinh. Biểu hiện điển hình gồm khàn tiếng, khó phát âm, thở rít và khó nuốt, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở hoặc suy hô hấp cấp. Trong một số trường hợp, bệnh gây chậm phát triển do ảnh hưởng kéo dài đến chức năng hô hấp và ăn uống.

Chẩn đoán HPV tuýp 6 và 11 như thế nào?

Chẩn đoán HPV có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, cụ thể như sau:

1. Khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng

Chẩn đoán HPV có thể được phát hiện thông qua khám sàng lọc và phát hiện các tổn thương đặc trưng, chẳng hạn như các sẩn nông (kích thước từ 1 – 10mm), có thể mọc đơn độc hoặc thành từng chùm, mụn cóc, sẩn mịn hình vòm (màu da), sẩn giống súp lơ màu hồng hoặc màu da. Vị trí tổn thương mụn cóc có thể ảnh hưởng tùy thuộc vào giới tính, bao gồm:

  • Nam giới: Thường gặp ở dương vật, rãnh quy đầu, dây hãm dương vật, mặt trong bao quy đầu, bìu, bẹn, đáy hậu môn, vòm họng, môi… Ngoài ra, nam giới có thể xuất hiện tình trạng sùi mào gà ở miệng sáo, niệu đạo có thể tiểu ra máu tươi và có bất thường dòng nước tiểu;
  • Nữ giới: Âm đạo, âm hộ, môi bé, môi lớn, âm vật, lỗ niệu đạo, âm đạo, cổ tử cung, bẹn, đáy hậu môn, vòm họng, môi… Ngoài ra nữ giới còn xuất hiện hiện tượng khí hư có thể viêm âm đạo kèm theo.

2. Xét nghiệm HPV định type bằng PCR

Phương pháp xét nghiệm HPV PCR (Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật đặc hiệu giúp xác định chính xác tuýp gây nhiễm. Phương pháp được thực hiện dựa trên việc lấy mẫu bệnh phẩm từ âm đạo và cổ tử cung, sau đó thực hiện xét nghiệm để xác định ra các tuýp gây bệnh.

3. Xét nghiệm Pap smear ở nữ giới

Xét nghiệm Pap smear ở nữ giới hay còn gọi là xét nghiệm tế bào học là phương pháp được thực hiện đồng thời với xét nghiệm PCR để phát hiện các dấu hiệu thay đổi bất thường ở tế bào niêm mạc cổ tử cung, ngay trong giai đoạn sớm. Xét nghiệm được thực hiện bằng kỹ thuật soi mẫu tế bào cổ tử cung dưới kính hiển vi để tìm ra sự hiện diện của tế bào rỗng, báo hiệu nhiễm HPV.

Bác sĩ đang thực hiện xét nghiệm Pap smear để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm HPV

Thực hiện chẩn đoán sớm để phát hiện nhiễm trùng HPV, kịp thời can thiệp hạn chế biến chứng.

4. Nội soi âm đạo hoặc hậu môn khi cần

Nếu có dấu hiệu nghi ngờ tổn thương nặng và sâu, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện nội soi âm đạo hoặc hậu môn để kiểm tra kỹ hơn. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương không thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhằm kịp thời đưa ra phương pháp điều trị và can thiệp kịp thời.

Điều trị nhiễm HPV tuýp 6 và 11

Các chuyên gia y tế cho biết, HPV tuýp 6 và 11 chủ yếu biểu hiện tình trạng mụn cóc sinh dục lành tính, nên phương pháp điều trị chính thường tập trung vào điều trị mụn cóc. Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào số lượng, kích thước và vị trí của mụn cóc. Mục tiêu chính của điều trị là gây mất sắc tố mụn cóc vĩnh viễn, giảm ngứa, đau và hạn chế sẹo.

1. Không có thuốc diệt HPV hoàn toàn

Cho đến hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Đối với việc nhiễm HPV tuýp 6 và 11, phương pháp điều trị hầu như tập trung vào điều trị mụn cóc sinh dục và hạn chế nguy cơ tái phát bệnh.

2. Điều trị triệu chứng – đốt, áp lạnh, laser

Điều trị triệu chứng do nhiễm HPV tuýp 16 và 11 có thể được thực hiện bằng các biện pháp như đốt điện, áp lạnh và laser. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, tình trạng sức khỏe của người bệnh, các phương pháp sẽ được lựa chọn phù hợp, cụ thể như sau:

  • Đốt điện: Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy mô bị nhiễm HPV. Đây là biện pháp có hiệu quả cao, giúp loại bỏ tổn thương nhanh chóng, nhưng thường gây đau và cần thời gian hồi phục lâu;
  • Liệu pháp áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng hoặc đầu dò lạnh để đóng băng và phá hủy sự phân hủy tế bào bằng nhiệt. Liệu pháp này ít gây đau hơn so với đốt điện nhưng cần phải thực hiện nhiều lần để loại bỏ hoàn toàn tổn thương;
  • Đốt laser: Sử dụng tia laser để đốt cháy và loại bỏ mô. Phương pháp này ít gây tổn thương mô xung quanh nhưng chi phí thực hiện thường cao hơn so với các phương pháp khác.

3. Thuốc bôi tại chỗ: Imiquimod, Podophyllotoxin

Thuốc bôi tại chỗ có tác dụng thuyên giảm tình trạng mụn cóc và ít gây tổn thương hơn so với phẫu thuật. Một số loại thuốc bôi tại chỗ giúp điều trị mụn cóc bao gồm:

  • Imiquimod: là một loại kem đáp ứng miễn dịch tại chỗ được bôi lên mụn cóc, có khả năng chữa lành và không để lại sẹo. Loại thuốc bôi này gây phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào nhằm kích thích sản xuất interferon. Loại kem imiquimod 5% được khuyến nghị sử dụng ba lần một tuần. Việc sử dụng kem imiquimod 3,75% được khuyến cáo là có hiệu quả tương đương trong khi giảm thiểu các tác dụng phụ tại chỗ như đau, nóng rát, viêm, ngứa và ban đỏ;
  • Dung dịch Podophyllotoxin 0,15% đến 0,5% trong gel hoặc kem có thể được bôi vào vùng bị ảnh hưởng và không rửa sạch. Dung dịch có khả năng ngăn chặn sự nhân lên của tế bào nhiễm HPV, giúp loại bỏ tổn thương và phá hủy mô bị nhiễm trùng. Liều lượng sử dụng 2 lần/ ngày trong vòng 3 ngày liên tiếp và sau đó nghỉ 4 ngày. Lặp lại chu kỳ điều trị tối đa 4 tuần nếu cần thiết.

4. Hỗ trợ miễn dịch – điều chỉnh lối sống

Bên cạnh việc can thiệp các phương pháp điều trị y tế, việc tập trung vào điều trị từ “chính bản thân” đóng vai trò vô cùng quan trọng, chẳng hạn như duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo đủ chất để củng cố hệ miễn dịch, chống lại nhiễm trùng. Bên cạnh đó, việc rèn luyện thể dục thể thao thường xuyên giúp tăng cường sức dẻo dai, tránh căng thẳng kéo dài, ngủ đủ và ngon giấc sẽ giúp tăng cường hệ sức đề kháng, hỗ trợ nhiễm trùng đào thải virus.

Phụ nữ tập yoga ngoài trời giúp nâng cao sức khỏe, hỗ trợ miễn dịch phòng ngừa virus HPV

Duy trì lối sống lành mạnh, rèn luyện thể chất để tăng cường miễn dịch, nâng cao sức đề kháng chống lại bệnh tật.

HPV tuýp 6 và 11 có chữa khỏi hoàn toàn không?

HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng nguy cơ thấp, có thể được đào thải khỏi cơ thể sau một khoảng thời gian. Khoảng 90% các ca nhiễm mới sẽ tự khỏi hoặc không phát hiện được trong vòng hai năm và hầu hết các ca nhiễm này thực sự sẽ khỏi trong vòng 6 tháng đầu tiên. Tuy nhiên, một số tình trạng nhiễm trùng dai dẳng hoặc ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, cần phải sử dụng đến các phương pháp điều trị hỗ trợ để được can thiệp kịp thời, loại bỏ tổn thương nhanh chóng.

Theo các chuyên gia y tế, các phương pháp điều trị để loại bỏ mụn cóc sinh dục thường có hiệu quả trong việc loại bỏ tạm thời các khối u, nhưng lại không điều trị được nhiễm trùng tiềm ẩn gây ra mụn cóc phát triển. Do đó, mụn cóc sinh dục có thể bùng phát trở lại, ngay cả sau khi loại bỏ. Cách duy nhất để ngăn chặn vĩnh viễn các đợt bùng phát của mụn cóc sinh dục là chờ hệ thống miễn dịch loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng.

Vì không có cách nào chữa khỏi hoàn toàn nhiễm trùng tiềm ẩn ngoài việc chờ hệ thống miễn dịch tự loại bỏ virus, nên việc tăng cường sức đề kháng và củng cố miễn dịch cần được đặc biệt chú trọng. Thay đổi lối sống bằng việc thiết lập chế độ ăn uống, tập thể dục khoa học và lành mạnh sẽ có tác động đến khả năng loại bỏ nhiễm trùng của cơ thể.

Tầm soát và theo dõi người từng nhiễm HPV 6/11

Tầm soát ung thư cổ tử cung theo định kỳ sẽ giúp người bệnh nhận biết sớm tình trạng nhiễm trùng, nhằm kịp thời can thiệp để hạn chế kết quả xấu có thể xảy ra. Đặc biệt là những người đã từng ghi nhận nhiễm trùng, việc tầm soát theo định kỳ giúp phát hiện sớm nguy cơ tái nhiễm, giúp người bệnh nhanh chóng được điều trị, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng dai dẳng dẫn đến kết quả điều trị xấu.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society – ACS) khuyến nghị, xét nghiệm HPV là phương pháp ưu tiên trong sàng lọc và tầm soát ung thư cổ tử cung cho nữ giới từ 25 – 65 tuổi, với xét nghiệm theo định kỳ 5 – 10 năm một lần.

Ngoài ra xét nghiệm HPV cũng có thể được chỉ định thực hiện đồng thời với xét nghiệm Pap Smear để sàng lọc ung thư cổ tử cung. Lịch trình thực hiện tầm soát đồng thời thường là 5 năm/lần hoặc xét nghiệm Pap 3 năm/lần.

Phòng ngừa HPV tuýp 6 và 11 hiệu quả

Để phòng ngừa HPV tuýp 6 và 11 hiệu quả, mỗi người cần chủ động thực hiện phương pháp tiêm chủng dự phòng bằng vắc xin để hạn chế nguy cơ lây nhiễm. Đồng thời, duy trì thực hiện các hoạt động tình dục an toàn, lối sống lành mạnh và thăm khám theo định kỳ.

1. Tiêm vắc xin ngừa HPV

Vắc xin phòng HPV không chỉ có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng HPV tuýp 6 và 11, mà còn kết hợp phòng nhiều tuýp nguy cơ cao gây ung thư nguy hiểm khác như HPV tuýp 6, tuýp 18… Theo nghiên cứu, vắc xin thế hệ mới hiện nay có thể bảo vệ chống lại tới 9 tuýp bao gồm những tuýp gây ra khoảng 70% ung thư cổ tử cung

Hiện tại, vắc xin phòng HPV có 2 loại gồm Gardasil phòng 4 chủng HPV và Gardasil 9 phòng 9 chủng HPV gây bệnh.

HPV tuýp 6 và 11 là nguyên nhân chính gây mụn cóc sinh dục và u nhú đường hô hấp, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ. Tiêm vắc xin ngừa HPV không chỉ giúp bảo vệ sớm khỏi virus mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng. Hãy chủ động tiêm ngừa tại hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC để được đảm bảo vắc xin chính hãng, quy trình an toàn và dịch vụ chăm sóc chuẩn quốc tế. Đặt lịch tiêm ngay tại đây.

2. Sử dụng bao cao su đúng cách

Sử dụng bao cao su thường xuyên và đúng cách trong mọi hình thức hoạt động tình dục (âm đạo, hậu môn và miệng) có thể làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền. Tuy nhiên, vì HPV có thể lây nhiễm vào những vùng không được bao phủ bởi bao cao su, nên phương pháp này không bảo vệ hoàn toàn, vẫn cần phải kết hợp các phương pháp phòng ngừa khác như tiêm vắc xin.

3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, xét nghiệm HPV

Dù đã thực hiện tiêm chủng vắc xin, nữ giới cũng cần kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm HPV theo định kỳ để phát hiện kịp thời những bất thường, từ đó can thiệp nhanh chóng. Các phương pháp được chỉ định bao gồm:

  • Tầm soát ung thư cổ tử cung: Xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV thường xuyên cho phụ nữ là rất quan trọng để phát hiện sớm những thay đổi ở cổ tử cung do HPV gây ra. Phát hiện và điều trị sớm các tình trạng tiền ung thư có thể ngăn ngừa ung thư cổ tử cung phát triển.
  • Xét nghiệm HPV: Đối với phụ nữ trên 30 tuổi, nên tiến hành đồng thời xét nghiệm (xét nghiệm Pap kết hợp với xét nghiệm HPV) như một phần của sàng lọc thường quy.

4. Chung thủy trong mối quan hệ và giáo dục tình dục an toàn

Theo các chuyên gia y tế, giảm số lượng bạn tình có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm. Do đó, việc quan hệ chung thủy với một bạn tình và không quan hệ bừa bãi góp phần đáng kể trong việc giảm tỷ lệ mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục nguy hiểm cho cả nam và nữ giới.

Bác sĩ tư vấn điều trị và phòng ngừa nhiễm virus HPV cho bệnh nhân tại phòng khám

Thực hiện khám sức khỏe định kỳ để phòng ngừa nguy cơ nhiễm HPV tuýp 6 và 11 hiệu quả.

HPV tuýp 6 và 11 là hai loại HPV thuộc nhóm nguy cơ thấp, chủ yếu gây ra các tình trạng mụn cóc sinh dục ở nam và nữ giới, hầu như không gây biến đổi tế bào dẫn đến ung thư nguy hiểm. Tuy nhiên, tình trạng nhiễm trùng mụn cóc dai dẳng có thể gây khó chịu, tâm lý tự ti, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống và đời sống tình dục của người bệnh. Chính vì vậy, việc chủ động tiêm vắc xin phòng bệnh và duy trì các hoạt động khoa học, lành mạnh, thăm khám sức khỏe định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Đánh giá bài viết
14:50 29/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Chung, S., Franceschi, S., & Lambert, P. F. (2010). Estrogen and ERα: Culprits in cervical cancer? Trends in Endocrinology and Metabolism, 21 (8), 504–511. https://doi.org/10.1016/j.tem.2010.03.005
  2. Carson, K., Mehta, J., & Singhal, S. (2009). Reimmunization after stem cell transplantation. In Elsevier eBooks (pp. 363–368). https://doi.org/10.1016/b978-0-443-10147-2.50039-4
  3. Giuliano, A. R., Anic, G., & Nyitray, A. G. (2010). Epidemiology and pathology of HPV disease in males. Gynecologic oncology, 117 (2 Suppl), S15–S19. https://doi.org/10.1016/j.ygyno.2010.01.026