HPV type 6 được xếp vào nhóm HPV nguy cơ thấp và ít có khả năng dẫn đến ung thư, nhưng nó lại là “thủ phạm” chính gây ra đến 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục ở cả nam giới và nữ giới. Việc trang bị kiến thức về các bệnh lý do HPV tuýp 6 gây ra, cùng với việc nắm vững các phương pháp điều trị và phòng ngừa, sẽ giúp chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe trước sự tấn công của loại virus này.
Bài viết có sự tư vấn y khoa của BS Phạm Hồng Thuyết – Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.
HPV type 6 là một trong số hơn 200 chủng virus papillomavirus (HPV) có thể gây ra các bệnh lý ở người. Đây là một chủng virus thuộc nhóm HPV nguy cơ thấp, không gây ung thư, nhưng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là mụn cóc sinh dục.
HPV type 6 là tác nhân chủ yếu gây ra khoảng 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục (condyloma acuminatum) ở cả nam và nữ giới. Những mụn cóc này thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc trong miệng, và có thể gây khó chịu, đau đớn hoặc ngứa. Tuy nhiên, type 6 không phải là nguyên nhân gây ung thư như một số chủng HPV nguy cơ cao (ví dụ, HPV type 16 và 18).
HPV tuýp 6 là một trong số hơn 200 chủng virus papillomavirus, có thể gây mụn cóc sinh dục ở cả nam và nữ giới.
HPV type 6 có khả năng lây truyền từ người sang người\, chủ yếu qua tiếp xúc tình dục. Ngoài ra, HPV type 16 còn có thể lây qua đường tiếp xúc trực tiếp hoặc lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở và một số con đường lây nhiễm tiềm ẩn khác.
HPV type 6 chủ yếu lây lan qua quan hệ tình dục, bao gồm cả tiếp xúc trực tiếp tay với bộ phận sinh dục hoặc quan hệ qua đường miệng. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus này thường cư trú và phát triển chủ yếu ở lớp thượng bì, tại các khu vực da và niêm mạc ẩm ướt, như vùng sinh dục, hậu môn và miệng, nơi có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của virus.
HPV tuýp 6 cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc da với da, không nhất thiết phải có quan hệ tình dục, đặc biệt là trong các trường hợp tiếp xúc trực tiếp với các vết mụn cóc. Đôi khi, virus này có thể lây qua việc chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn tắm, mặc dù điều này hiếm hơn.
Mặc dù hiếm gặp, HPV type 6 có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Khi người mẹ mắc HPV tuýp 6 hoặc HPV type 11, virus có thể được truyền sang em bé khi trẻ sinh qua ngã âm đạo và tiếp xúc với dịch tiết âm đạo có chứa virus.
Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy nhiễm HPV ở mẹ không làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hay các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng. Khả năng lây truyền từ mẹ sang con là khá thấp. Dù vậy, trong một số trường hợp hiếm, trẻ có thể mắc các vấn đề như mụn cóc ở cổ họng hoặc bệnh bướu gai đường hô hấp, điều này xảy ra khi em bé tiếp xúc với virus trong quá trình sinh nở.
Một số người có thể mang HPV tuýp 6 mà không biểu hiện triệu chứng. Trong các trường hợp này, dù không có dấu hiệu rõ ràng như sùi mào gà, virus vẫn có khả năng lây nhiễm cho bạn tình hoặc người tiếp xúc da kề da. Đây là một yếu tố khó kiểm soát vì người mang virus không nhận thức được nguy cơ lây lan của mình.
Type 6 là một chủng virus thuộc nhóm u nhú ở người, có khả năng lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc tình dục.
Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng loại bỏ HPV trong khoảng thời gian từ 1 – 2 năm, và trong giai đoạn này, người bệnh thường không nhận biết mình đang bị nhiễm. Tuy nhiên, có khoảng 1% người nhiễm HPV loại nguy cơ thấp sẽ phát triển các triệu chứng rõ rệt, chẳng hạn như mụn cóc sinh dục. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp khi nhiễm type 6:
HPV type 6 là một chủng HPV có nguy cơ thấp, thường không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như gây ra mụn cóc sinh dục và u nhú đường hô hấp tái phát (RRP). Những tổn thương này có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, nhưng chúng thường không tiến triển thành ung thư.
Mặc dù HPV tuýp 6 ít có khả năng gây ung thư, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, những mụn cóc sinh dục có thể gây viêm nhiễm, đau đớn và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. U nhú đường hô hấp cũng có thể gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt là ở trẻ em.
Tóm lại, mặc dù type 6 không gây nguy hiểm nghiêm trọng, nhưng việc phát hiện và điều trị kịp thời các triệu chứng là rất quan trọng để tránh các biến chứng và giảm thiểu tác động đối với sức khỏe.
Mỗi năm, ước tính có khoảng từ 85 – 205 trường hợp mụn cóc sinh dục trên mỗi 100.000 người. Tỷ lệ mắc bệnh này thường cao hơn ở người trưởng thành và phụ nữ. Tại Châu Âu, hàng năm có khoảng từ 379.330 – 510.492 trường hợp mụn cóc sinh dục mới ở phụ nữ, trong khi ở nam giới, con số này dao động từ 376.608 – 427.720 ca.
HPV tuýp 6 là một chủng virus nguy cơ thấp, không gây ung thư do không mang các gen E6 và E7 hoạt động mạnh – hai yếu tố thường liên quan đến cơ chế bất hoạt protein ức chế khối u như p53 và Rb. Khác với các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18 có khả năng thúc đẩy tế bào tăng sinh bất thường, virus papilloma người type 6 không làm thay đổi cấu trúc tế bào theo hướng ác tính, từ đó hạn chế nguy cơ dẫn đến ung thư. Vì vậy, mặc dù có thể gây bệnh lý lành tính, chủng này không gây hậu quả ác tính lên mô cơ thể.
Mặc dù không giống các loại HPV nguy cơ cao như HPV type 16 và 18, có thể dẫn đến các loại ung thư nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các bệnh ung thư khác, type 6 có thể gây ra các vấn đề sức khỏe đáng lo ngại như mụn cóc sinh dục và u nhú đường hô hấp tái phát (RRP).
Mặc dù các bệnh do type 6 gây ra không gây ung thư, nhưng nếu không được điều trị, mụn cóc sinh dục và các u nhú có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bên cạnh đó, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, type 6 vẫn có thể gây ra các tổn thương tế bào ở các vùng sinh dục hoặc hô hấp, tiềm ẩn những biến chứng khác.
Do đó, mặc dù HPV type 6 không gây ung thư, việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách vẫn rất quan trọng để hạn chế các tác động lâu dài và tránh những biến chứng không mong muốn.
Type 6 không gây ung thư nhưng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như mụn cóc sinh dục, u nhú đường hô hấp tái phát.
Để chẩn đoán nhiễm HPV nói chung và xác định chính xác chủng HPV, chẳng hạn như type 6, bác sĩ thường sử dụng các kỹ thuật xét nghiệm sinh học phân tử. Các phương pháp này giúp nhận diện và phân biệt các chủng HPV bằng cách phát hiện đoạn gen đặc hiệu của virus (HPV-DNA) trong cơ thể người bệnh.
Xét nghiệm sinh học phân tử thường được thực hiện qua các kỹ thuật như PCR tổng hợp, Real-time PCR, điện di trên gel và giải trình tự gene, với Real-time PCR là phương pháp phổ biến nhất nhờ vào khả năng cho kết quả nhanh chóng và chính xác cao. Phương pháp này được ưa chuộng vì có độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, giúp xác định chính xác chủng HPV hiện diện trong cơ thể.
Ngoài ra, phương pháp xét nghiệm Pap (phết tế bào cổ tử cung lên lam kính, nhuộm và soi dưới kính hiển vi) cũng được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của HPV. Tuy nhiên, phương pháp này không thể xác định được chủng HPV cụ thể và độ nhạy thấp hơn so với kỹ thuật sinh học phân tử.
Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy dương tính HPV, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị thích hợp để kiểm soát và giảm thiểu các tác động của virus này, bao gồm các biện pháp điều trị mụn cóc sinh dục hoặc các tổn thương tiền ung thư do HPV gây ra. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp người bệnh có thể chủ động điều trị và theo dõi sức khỏe tốt hơn.
Hiện tại, không có thuốc nào có thể tiêu diệt hoàn toàn HPV, bao gồm cả type 6. Tuy nhiên, có các phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và giảm thiểu sự lây lan của virus, đặc biệt đối với các mụn cóc sinh dục do type 6 gây ra. Cụ thể:
Điều trị mụn cóc sinh dục do type 6 gây ra bằng các đốt điện để loại bỏ mụn cóc nhanh chóng.
Đôi khi, điều trị HPV không chỉ là việc loại bỏ các triệu chứng mà còn là hỗ trợ hệ miễn dịch để giúp cơ thể tự đào thải virus tự nhiên. Điều này có thể thực hiện bằng cách duy trì sức khỏe tổng thể thông qua chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, và các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch như bổ sung vitamin C, E, và các khoáng chất cần thiết.
Để phòng ngừa virus gây u nhú ở người tuýp 6 hiệu quả, cần kết hợp nhiều biện pháp khác nhau, từ việc tiêm phòng vắc xin đến việc duy trì lối sống lành mạnh. Dưới đây là những phương pháp phòng ngừa type 6:
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và an toàn đối với type 6 cùng các type HPV nguy cơ cao có thể gây ra ung thư. Vắc xin này giúp cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu, bảo vệ người tiêm khỏi nguy cơ nhiễm HPV và ngăn ngừa các bệnh lý nghiêm trọng do virus này gây ra.
Hiện nay, có 2 loại vắc xin HPV có khả năng phòng ngừa type 6 là vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9. Vắc xin Gardasil được phát triển bởi Merck Sharp & Dohme (Mỹ), là một trong những vắc xin đầu tiên giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng HPV gây u nhú ở người. Cụ thể:
Gardasil 4 có khả năng ngăn ngừa các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, mụn cóc sinh dục, và các tổn thương tiền ung thư do nhiễm HPV type 6, 11, 16 và 18. Vắc xin Gardasil được chỉ định tiêm cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 – 26 tuổi.
Vắc xin Gardasil 9 được nghiên cứu và phát triển bởi Merck Sharp & Dohme (MSD), giúp bảo vệ toàn diện chống lại 9 type HPV phổ biến: 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. Vắc xin giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, mụn cóc sinh dục, cũng như các tổn thương tiền ung thư và loạn sản, với hiệu quả bảo vệ lên tới hơn 90%. Gardasil 9 được khuyến cáo tiêm cho cả nam và nữ trong độ tuổi từ 9 – 45.
Quan hệ tình dục an toàn là một trong những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa nhiễm các chủng HPV, bao gồm cả type 6 và các chủng khác. HPV có khả năng lây truyền qua đường tình dục, và nếu quan hệ tình dục không an toàn với người có nguy cơ nhiễm bệnh, khả năng mắc HPV có thể lên đến 70%.
Để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, việc sử dụng bao cao su trong mỗi lần quan hệ là cần thiết, vì bao cao su có thể giúp ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với các vùng nhiễm bệnh. Bên cạnh đó, duy trì một mối quan hệ tình dục chung thủy, một vợ một chồng, và hạn chế quan hệ với nhiều bạn tình cũng góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh do HPV gây ra.
Việc duy trì vệ sinh sạch sẽ không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm các loại virus, bao gồm HPV, mà còn ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm và các vấn đề về sức khỏe sinh sản. Hãy tắm rửa thường xuyên và vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách, sử dụng các sản phẩm vệ sinh nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
Đồng thời, không nên chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần lót để tránh khả năng lây nhiễm. Việc giữ vệ sinh cơ thể tốt sẽ góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc HPV và các bệnh lý liên quan đến vi khuẩn, virus.
Khám sức khỏe định kỳ là một trong những biện pháp quan trọng giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản. Việc khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe tổng quát mà còn giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm HPV, đặc biệt là các bệnh lý do virus này gây ra như mụn cóc sinh dục hay ung thư cổ tử cung.
Đối với phụ nữ, xét nghiệm Pap smear (xét nghiệm tế bào cổ tử cung) và xét nghiệm HPV có thể giúp phát hiện sớm sự tồn tại của virus và những thay đổi bất thường ở cổ tử cung, từ đó ngăn ngừa nguy cơ ung thư cổ tử cung. Việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe, phát hiện sớm bệnh lý và can thiệp kịp thời nếu cần thiết.
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm sự tồn tại của HPV và những thay đổi bất thường trong cổ tử cung, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.
HPV type 6 là một chủng HPV thuộc nhóm nguy cơ thấp, chủ yếu gây ra mụn cóc sinh dục và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mặc dù không gây ung thư, type 6 vẫn có thể gây khó chịu và cần được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm, việc tiêm vắc xin HPV, duy trì quan hệ tình dục an toàn, và giữ vệ sinh cơ thể là các biện pháp hiệu quả. Nếu nghi ngờ mình nhiễm HPV type 6, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.