Rota virus là gì? Triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

08/06/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome

Rota virus là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy cấp nghiêm trọng ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong độ tuổi dưới 5. Virus này có khả năng lây lan nhanh qua đường phân – miệng, gây mất nước, nôn ói và có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời. Dù phổ biến và nguy hiểm, bệnh do rota virus hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm vaccine đúng lịch và thực hiện vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về triệu chứng, cách điều trị và biện pháp phòng ngừa rota virus an toàn cho trẻ.

rota virus

BS Nguyễn Công Luận (VNVC) cho biết: Gần như mọi trẻ đều mắc rota virus trước 5 tuổi. Tại Mỹ, mỗi năm virus này gây khoảng 400.000 lượt khám, 55.000 – 70.000 ca nhập viện và 20 – 60 ca tử vong. Trên toàn cầu, rota virus khiến hơn 200.000 trẻ tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, 56% ca viêm dạ dày ruột cấp ở trẻ do rota virus, và bệnh này chiếm 4 – 8% trong tổng số ca tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi.

Rotavirus là gì?

Rotavirus là virus gây nhiễm trùng đường tiêu hóa, là nguyên nhân chính gây tiêu chảy cấp, mất nước nghiêm trọng ở trẻ em dưới 5 tuổi. Rotavirus là một chi của virus RNA sợi đôi trong họ Reoviridae, có chín loài trong chi này, được gọi là A, B, C, D, F, G, H, I và J. Rotavirus A là loài phổ biến nhất và các rotavirus này gây ra hơn 90% các trường hợp nhiễm Rotavirus ở người.

Hầu như mọi trẻ em trên thế giới đều bị nhiễm rota virus ít nhất một lần trước khi lên 5 tuổi. Rotavirus lây lan qua đường tiêu hóa, thường qua tiếp xúc với phân của người nhiễm bệnh hoặc các bề mặt bị ô nhiễm. Rotavirus có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy nặng, sốt, nôn mửa và mất nước, làm cho trẻ bị suy yếu nhanh chóng.

Khi trẻ bị nhiễm rota virus, phải mất khoảng 2 – 3 ngày để phát bệnh. Sau đó, các triệu chứng tiêu chảy và nôn mửa có thể kéo dài đến một tuần. Hiện nay vẫn chưa có thuốc điều trị rota virus. Thông thường, nhiễm trùng do Rotavirus sẽ tự khỏi. Miễn dịch phát triển sau mỗi lần nhiễm trùng, do đó các lần nhiễm trùng tiếp theo ít nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, một số trẻ cũng có thể gặp tình trạng bệnh diễn tiến nặng, cần nhập viện để truyền dịch tĩnh mạch (dịch truyền qua tĩnh mạch).

Nguyên nhân nhiễm rotavirus

Rotavirus là một loại virus có mặt trong phân của người bị nhiễm bệnh và có thể lây lan nhanh chóng sang các bề mặt khác khi tay không được rửa sạch sau khi sử dụng phòng vệ sinh hoặc thay tã. Virus này lây truyền chủ yếu qua con đường phân – miệng, tức là khi các vi khuẩn trong phân tiếp xúc với miệng của người khác. Người mắc Rotavirus có thể truyền bệnh mà không cần phải có triệu chứng, vì virus có thể tồn tại trong cơ thể ngay cả khi người bệnh không biểu hiện dấu hiệu nào.

Trong giai đoạn nhiễm bệnh, Rotavirus xuất hiện trong phân của trẻ vài ngày trước khi các triệu chứng tiêu chảy và nôn mửa xuất hiện. Sau khi triệu chứng bệnh đã chấm dứt, virus vẫn có thể tồn tại trong phân của trẻ trong vòng 10 ngày nữa, làm tăng khả năng lây lan nếu không thực hiện vệ sinh đúng cách.

Mặc dù việc lây nhiễm chủ yếu xảy ra qua đường phân – miệng, nhưng Rotavirus cũng có thể lây qua các hình thức tiếp xúc khác với dịch cơ thể của người bệnh. Virus có thể lây lan khi một người bị nhiễm bệnh hắt hơi hoặc ho vào không khí, hoặc khi một người khỏe mạnh chạm vào các vật dụng như tay nắm cửa, đồ chơi mà trẻ em nhiễm bệnh đã tiếp xúc.

Nguyên nhân nhiễm rotavirus

Rota virus có mặt trong phân của người bị nhiễm bệnh và có thể lây lan nhanh chóng sang các bề mặt khác khi tay không được rửa sạch sau khi sử dụng phòng vệ sinh hoặc thay tã.

Rota virus lây qua đường nào?

Rotavirus chủ yếu lây lan qua đường phân – miệng. Điều này có nghĩa là virus xâm nhập vào cơ thể qua miệng sau khi tiếp xúc với phân của người bị nhiễm bệnh.

Các con đường lây nhiễm phổ biến của Rotavirus:

  • Tiếp xúc trực tiếp với phân: Khi thay tã cho trẻ bị nhiễm bệnh mà không rửa tay kỹ, hoặc khi chăm sóc người bệnh mà không đảm bảo vệ sinh.
  • Tiếp xúc gián tiếp với bề mặt bị ô nhiễm: Khi chạm vào các bề mặt như đồ chơi, tay nắm cửa, bỉm bẩn đã tiếp xúc với phân của người bệnh rồi đưa tay lên miệng.
  • Qua đường hô hấp: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng Rotavirus cũng có thể lây lan qua đường hô hấp khi hít phải các hạt virus nhỏ li ti trong không khí, đặc biệt là trong môi trường đông người hoặc không gian kín.

Ai có nguy cơ nhiễm rotavirus?

Mọi người đều có thể nhiễm Rota virus, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là trẻ nhỏ và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Cụ thể:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất bị nhiễm rota virus, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hệ tiêu hóa của trẻ chưa hoàn thiện và khả năng vệ sinh tay chưa tốt, làm tăng khả năng tiếp xúc với virus.
  • Người lớn có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc bệnh lý nền, có hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ bị nhiễm Rotavirus cao hơn. Hệ miễn dịch suy yếu làm cho cơ thể không thể chống lại sự tấn công của virus.
  • Người lớn từ 65 tuổi trở lên: Mặc dù Rotavirus thường gặp ở trẻ em, nhưng người cao tuổi cũng có thể bị nhiễm bệnh, đặc biệt là nếu sức đề kháng yếu hoặc có các bệnh lý nền. Hệ miễn dịch của người già thường suy yếu, làm tăng nguy cơ bị nhiễm và biến chứng nặng hơn khi nhiễm rota virus.
Ai có nguy cơ nhiễm rotavirus?

Trẻ em dưới 5 tuổi có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện và khả năng vệ sinh tay chưa tốt nên dễ dàng bị nhiễm Rota virus.

Triệu chứng nhiễm rotavirus

Rotavirus là một trong những nguyên nhân chính gây tiêu chảy cấp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các triệu chứng của Rotavirus thường bắt đầu khoảng 2 – 3 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Bệnh thường bắt đầu với các triệu chứng sau:

  • Tiêu chảy nặng, phân lỏng;
  • Nôn mửa;
  • Sốt;
  • Đau dạ dày;
  • Mất cảm giác thèm ăn;

Tình trạng nôn mửa và tiêu chảy có thể kéo dài từ 3 – 8 ngày và gây mất nước trầm trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các triệu chứng mất nước nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến bệnh viện như:

  • Không đi tiểu thường xuyên (ít tã ướt hơn bình thường);
  • Da khô, mát;
  • Chóng mặt khi đứng;
  • Khô miệng và cổ họng;
  • Ít hoặc không có nước mắt khi khóc;
  • Lờ đờ – ngủ nhiều hơn và chơi ít hơn hoặc hành động khó chịu một cách bất thường;
  • Mắt trũng hoặc phần mềm trũng ở đỉnh đầu.

Chẩn đoán nhiễm virus rota như thế nào?

Chẩn đoán nhiễm virus rota chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng như tiêu chảy nặng, phân lỏng, nôn mửa, sốt, đau dạ dày, mất cảm giác thèm ăn… Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm một số xét nghiệm chẩn đoán nhiễm virus rota như:

1. Phương pháp chẩn đoán nhanh phát hiện virus hoặc kháng nguyên

Bác sĩ thường thu thập mẫu bệnh phẩm trong tuần đầu tiên của bệnh. Các mẫu này có thể là phân, dịch tá tràng hoặc huyết thanh của bệnh nhân. Sau đó, mẫu bệnh phẩm sẽ được đưa đi xét nghiệm bằng các phương pháp hiện đại như:

  • Kính hiển vi điện tử: Phóng đại mẫu phân ở mức cực cao (>10.000 lần) để quan sát trực tiếp hạt virus hình bánh xe (đặc trưng của Rotavirus)
  • Miễn dịch huỳnh quang: Sử dụng kháng thể gắn chất phát huỳnh quang để nhận biết protein đặc hiệu của Rotavirus trong mẫu xét nghiệm, sau đó quan sát bằng kính hiển vi huỳnh quang.
  • Miễn dịch phóng xạ (RIA): Sử dụng kháng thể hoặc kháng nguyên liên kết với chất phóng xạ để phát hiện Rotavirus nhờ đo cường độ phát xạ từ phản ứng kháng nguyên – kháng thể.
  • Ngưng kết hồng cầu thụ động: Sử dụng hồng cầu gắn kháng thể kháng rota virus, nếu có virus trong mẫu, các hạt hồng cầu sẽ kết dính lại tạo hiện tượng ngưng kết.
  • Ngưng kết hạt latex: Các hạt latex phủ kháng thể kháng Rotavirus sẽ ngưng kết khi gặp virus trong mẫu thử, dễ quan sát bằng mắt thường hoặc kính hiển vi.
  • Điện di: Tách ARN hoặc protein của Rotavirus trong mẫu bằng điện trường, phân tích các đoạn gen hoặc protein virus đặc trưng.
  • ELISA: Là phương pháp xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme, sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện protein của Rotavirus trong mẫu thử thông qua phản ứng enzym-sinh màu, đọc kết quả bằng máy quang phổ.

Các xét nghiệm này giúp phát hiện trực tiếp virus rota hoặc kháng nguyên của virus, từ đó xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.

2. Phương pháp chẩn đoán phát hiện ARN của virus

Bác sĩ sẽ thu thập mẫu bệnh phẩm trong tuần đầu tiên của bệnh như phân, dịch tá tràng hoặc máu. Sau đó, mẫu bệnh phẩm sẽ được đưa đi xét nghiệm bằng kỹ thuật PCR. Phương pháp này giúp chẩn đoán phát hiện ARN của virus, từ đó phát hiện sự hiện diện của virus một cách nhanh chóng và chính xác

3. Phương pháp chẩn đoán huyết thanh học

Bác sĩ sẽ lấy máu tĩnh mạch bệnh nhân và chắt lấy huyết thanh. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ sử dụng chủ yếu cho nghiên cứu vì tỷ lệ nhiễm virus ở quần thể dân cư khá cao nên chẩn đoán huyết thanh xác định kháng thể kháng virus rota ít có ý nghĩa chẩn đoán.

Để chẩn đoán nhiễm virus rota ở trẻ, chủ yếu bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng như tiêu chảy nặng, phân lỏng, nôn mửa, sốt, đau dạ dày, mất cảm giác thèm ăn.

Để chẩn đoán nhiễm virus rota ở trẻ, chủ yếu bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng như tiêu chảy nặng, phân lỏng, nôn mửa, sốt, đau dạ dày, mất cảm giác thèm ăn.

Rota virus dương tính có nguy hiểm không?

Việc dương tính với Rotavirus là một tình trạng nghiêm trọng cần được quan tâm, đặc biệt đối với trẻ nhỏ. Virus rota gây ra tiêu chảy cấp tính, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như:

  • Mất nước nghiêm trọng và mất cân bằng điện giải: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của nhiễm virus rota. Tiêu chảy và nôn nhiều khiến trẻ mất nước nhanh chóng, gây ra các triệu chứng như: khát nước, da khô, mắt trũng, tiểu ít, quấy khóc. Nếu tình trạng mất nước trở nên nghiêm trọng, trẻ có thể bắt đầu co giật (cơ thể đột ngột, cử động bất thường) hoặc bị sốc. Tình trạng này nếu không được điều trị kịp thời có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
  • Nhiễm trùng thứ phát: Việc tiêu chảy kéo dài làm tổn thương niêm mạc ruột, tạo điều kiện cho các vi khuẩn gây bệnh khác xâm nhập, gây ra các bệnh nhiễm trùng thứ phát, đe dọa đến sức khỏe, tính mạng của người bệnh.

Mỗi năm, tiêu chảy do rota virus gây ra hơn 25 triệu lượt khám ngoại trú và hơn 2 triệu ca nhập viện. Theo ước tính, vào năm 2004, Rotavirus đã gây ra khoảng 527.000 ca tử vong, chủ yếu ở các quốc gia đang phát triển.

Rota virus có tự hết không?

Nhiễm virus rota thường tự hết trong đa số trường hợp, nhưng mức độ nghiêm trọng và thời gian hồi phục có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, sức khỏe tổng thể và mức độ mất nước của người bệnh. Thông thường, nhiễm virus rota sẽ kéo dài từ 3 đến 8 ngày, và hầu hết các bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn mà không gặp phải các biến chứng nghiêm trọng. Các triệu chứng như tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng và sốt sẽ giảm dần sau vài ngày.

Mặc dù Rotavirus có thể tự hết mà không cần điều trị đặc hiệu, nhưng trong một số trường hợp có thể gây ra tình trạng mất nước do tiêu chảy và nôn mửa kéo dài. Nếu không được bù nước và điện giải kịp thời, mất nước có thể trở nên nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở trẻ em, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch yếu. Do đó, khi nhiễm rota virus, cần có chế độ chăm sóc và điều trị đúng cách.

Điều trị nhiễm rotavirus như thế nào?

Điều trị nhiễm Rotavirus chủ yếu là hỗ trợ, vì hiện tại không có thuốc điều trị đặc hiệu cho rota virus. Mục tiêu chính trong điều trị là giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng, đặc biệt là mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy và nôn mửa. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

  • Bù nước và chất điện giải: Đây là điều quan trọng nhất để ngăn ngừa mất nước. Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường, có thể dùng nước đun sôi để nguội, nước canh, nước khoáng (không ga). Ngoài ra, có thể cho trẻ uống dung dịch oresol hoặc các dung dịch bù nước điện giải khác theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Chế độ ăn uống hợp lý, khoa học: Khi trẻ đang nôn nhiều, nên cho trẻ nhấp từng ngụm nhỏ dung dịch oresol. Sau khi nôn giảm, có thể cho trẻ ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu như cháo loãng, súp. Khi trẻ đã hết nôn, có thể cho trẻ ăn trở lại bình thường, ưu tiên các loại thức ăn giàu dinh dưỡng để giúp trẻ nhanh chóng hồi phục.
  • Thuốc: Hiện nay chưa có thuốc đặc trị rota virus. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm các triệu chứng như nôn mửa, đau bụng, sốt. Có thể cho trẻ uống acetaminophen (Tylenol®) để hạ sốt. Tuy nhiên, không nên tự ý cho trẻ uống thuốc mà chưa có chỉ định của bác sĩ. Lưu ý tuyệt đối không dùng thuốc cầm tiêu chảy cho trẻ vì các loại thuốc này có thể làm giảm nhu động ruột làm liệt ruột khiến phân không thải ra ngoài.
Điều trị nhiễm rotavirus như thế nào?

Khi trẻ bị nhiễm rota virus, cần bù nước và chất điện giải cho trẻ để tránh trẻ bị mất nước nghiêm trọng.

Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm rotavirus

Phòng ngừa nhiễm Rotavirus không chỉ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm như mất nước nghiêm trọng và nhiễm trùng thứ phát. Những biện pháp phòng ngừa đúng đắn có thể bảo vệ sức khỏe cộng đồng, hạn chế gánh nặng cho hệ thống y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Dưới đây là các biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa lây nhiễm Rotavirus:

1. Uống vắc xin ngừa Rotavirus

Uống vắc xin ngừa Rotavirus là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay để bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ nhiễm rota virus. Vắc xin này giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, đồng thời ngăn ngừa mất nước và các biến chứng nguy hiểm.

Vắc xin ngừa Rotavirus đã chứng minh hiệu quả đáng kể trong việc phòng ngừa bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em. Theo thống kê, khoảng 70% trẻ đã uống vắc xin sẽ hoàn toàn tránh được căn bệnh này. Đối với những bé không may bị nhiễm, các triệu chứng thường nhẹ hơn và thời gian hồi phục cũng nhanh hơn rất nhiều. Đặc biệt, 90% trẻ được uống vắc xin sẽ được bảo vệ khỏi các biến chứng nguy hiểm của rota virus.

Hiện nay, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC có 3 loại vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus gây ra như:

Tên vắc xin Độ tuổi Lịch uống
Vắc xin Rotateq (Mỹ) Được chỉ định cho trẻ từ 7,5 tuần tuổi Lịch uống 3 liều, các liều cách nhau tối thiểu 4 tuần:

– Liều đầu tiên khi trẻ được 7.5 tuần đến tròn 12 tuần tuổi.

– Cần hoàn thành phác đồ đến trước 32 tuần tuổi (Muộn nhất là đến tròn 8 tháng tuổi).

Vắc xin Rotarix (Bỉ) Được chỉ định chủng ngừa cho trẻ từ 6 tuần tuổi Lịch uống 2 liều liên tiếp cách nhau tối thiểu 4 tuần.

– Liều đầu tiên có thể uống sớm lúc 6 tuần tuổi.

– Cần hoàn thành phác đồ đến tròn 24 tuần tuổi (Muộn nhất là đến tròn 6 tháng tuổi).

Vắc xin Rotavin (Việt Nam) Được chỉ định chủng ngừa cho trẻ từ 6 tuần tuổi Lịch uống 2 liều liên tiếp cách nhau tối thiểu 4 tuần:

– Liều đầu tiên có thể uống sớm lúc 6 tuần tuổi.

– Cần hoàn thành phác đồ muộn nhất đến trước 6 tháng.

2. Thực hành vệ sinh để phòng ngừa Rotavirus

Để giảm nguy cơ lây nhiễm rota virus, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những phương pháp cụ thể:

2.1. Rửa tay và vệ sinh cá nhân

Rửa tay thường xuyên là biện pháp phòng ngừa cơ bản và hiệu quả nhất để tránh lây nhiễm rota virus. Việc rửa tay đúng cách giúp loại bỏ vi khuẩn và virus bám trên tay. Nên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch ít nhất trong 20 giây, nếu không có nước và xà phòng, có thể sử dụng gel rửa tay có chứa cồn. Đặc biệt, nên rửa tay sau khi: thay tã cho trẻ hoặc sau khi đi vệ sinh; tiếp xúc với các bề mặt có thể bị nhiễm virus, như tay nắm cửa, bàn ghế, hoặc các vật dụng trong nhà.

2.2. Vệ sinh bề mặt và đồ chơi

Các bề mặt và đồ vật trong nhà, đặc biệt là những thứ mà trẻ em thường xuyên tiếp xúc như đồ chơi, bình sữa, chén bát, bàn ghế, cần được vệ sinh thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của rota virus. Nên lau sạch bề mặt bằng dung dịch tẩy rửa an toàn hoặc các sản phẩm chứa cồn để khử trùng. Tiệt trùng đồ chơi và các vật dụng trẻ em có thể cho vào miệng bằng nước sôi hoặc dung dịch tiệt trùng.

2.3. Xử lý và chế biến thực phẩm đúng cách

Thực phẩm có thể trở thành nguồn lây nhiễm Rotavirus nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách. Do đó, việc vệ sinh thực phẩm và chế biến an toàn là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm rota virus. Cần rửa sạch rau quả, đặc biệt là khi ăn sống, để loại bỏ các tạp chất và virus, vi khuẩn có thể tồn tại trên bề mặt thực phẩm. Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn, đặc biệt là thịt và các sản phẩm từ động vật. Đồng thời, bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh virus, vi khuẩn phát triển.

Nghi mắc bị nhiễm rotavirus: Khi nào đi khám bác sĩ?

Rotavirus có thể gây ra các triệu chứng tiêu chảy nặng, nôn mửa và mất nước ở trẻ nhỏ. Dù đa số các trường hợp đều tự khỏi, nhưng việc theo dõi và đưa trẻ đi khám bác sĩ kịp thời là rất quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm. Khi có các dấu hiệu sau, cần đưa trẻ đến khám bác sĩ ngay:

  • Tiêu chảy kéo dài hơn 24 giờ;
  • Nôn mửa thường xuyên;
  • Có phân đen hoặc phân có hắc ín hoặc phân có máu hoặc mủ;
  • Sốt cao 38,9 độ C hoặc cao hơn;
  • Cơ thể mệt mỏi, cáu kỉnh hoặc đau đớn;
  • Có dấu hiệu hoặc triệu chứng mất nước, bao gồm khô miệng, khóc mà không có nước mắt, đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, buồn ngủ bất thường hoặc không phản ứng.
Nghi mắc bị nhiễm rotavirus: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu trẻ gặp các triệu chứng sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa thường xuyên, cần đưa trẻ đến bệnh viện để điều trị ngay lập tức.

Rota virus là mối nguy lớn với trẻ nhỏ nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu cha mẹ chủ động tiêm vaccine và giữ vệ sinh an toàn. Việc nhận biết sớm triệu chứng, xử lý đúng cách và chăm sóc kịp thời giúp giảm nguy cơ mất nước, biến chứng và tử vong. Nếu nghi ngờ trẻ nhiễm rota virus, cần đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được thăm khám và điều trị đúng. Chủ động phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe cho trẻ trong những năm đầu đời.

Đánh giá bài viết
19:16 08/06/2025
Nguồn tham khảo
  1. Tesini, B. L. (2025, January 12). Rotavirus infection. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/children-s-health-issues/common-viral-infections-in-infants-and-children/rotavirus-infection
  2. Bệnh tiêu chảy do vi rút rô – ta. (n.d.). Cục Y tế dự phòng. https://vncdc.gov.vn/benh-tieu-chay-do-vi-rut-ro-ta-nd14523.html
  3. Rotavirus. (2025, June 5). World Health Organization (WHO). https://www.who.int/teams/health-product-policy-and-standards/standards-and-specifications/norms-and-standards/vaccines-quality/rotavirus