Thoái hóa khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, và cách điều trị

08/12/2023 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất hiện nay. Bệnh không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn làm hạn chế khả năng vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Vậy, bệnh thoái hóa khớp là gì? Nguyên nhân thoái hóa khớp đến từ đâu? Triệu chứng thoái hóa khớp nào có thể giúp bạn phát hiện bệnh từ sớm? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Thoái hóa khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, và cách điều trị

Thoái hóa khớp là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh ra sao?

Thoái hóa khớp là gì?

Thoái hóa khớp (osteoarthritis hoặc degenerative arthritis) là tình trạng viêm khớp mãn tính xảy ra khi lớp sụn bảo vệ đầu các xương bị xói mòn theo thời gian. Sụn khớp là lớp mô trơn giúp giảm ma sát khi xương chuyển động. Khi sụn bị thoái hóa, hai đầu xương có thể va chạm trực tiếp với nhau, gây đau và hạn chế khả năng vận động.

Thoái hóa khớp là bệnh lý về khớp phổ biến nhất hiện nay, có thể ảnh hưởng đến 527.81 triệu người trên toàn thế giới (2019), tương đương với khoảng 6.34% dân số toàn cầu. Bệnh cũng là nguyên nhân hàng đầu gây đau khớp, hạn chế vận động và tàn tật ở người lớn tuổi.

Tại Việt Nam, chưa có số liệu thống kê quốc gia về tình trạng thoái hóa xương khớp; song, một vài thống kê sơ bộ cho thấy, có đến 34% những người trưởng thành (trên 40 tuổi) sống tại thành phố Hồ Chí Minh bị thoái hóa khớp đầu gối. Cũng như dân số ở các nước khác, tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa khớp ở Việt Nam tăng dần theo độ tuổi. Trung bình mỗi 5 tuổi tăng lên có liên quan đến việc tăng 56% nguy cơ thoái hóa khớp đầu gối.

Mặc dù không có phương pháp chữa trị hoàn toàn, nhưng vẫn có nhiều cách để giúp người bệnh quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Trong đó, không ngừng nâng cao nhận thức của người dân về các yếu tố nguy cơ gây bệnh chính là cách “trị” bệnh hiệu quả nhất, giúp giảm bớt gánh nặng to lớn mà căn bệnh thoái hóa xương khớp gây ra cho sức khỏe cộng đồng.

Thoái hóa khớp là gì?

Minh họa sụn khớp khỏe mạnh (bên trái) và sụn khớp bị thoái hóa (bên phải)

Các vị trí thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường xảy ra nhiều nhất là ở khớp gối. Theo ước tính, tỷ lệ thoái hóa khớp gối ở Việt Nam khá cao. Cụ thể, có đến 8.5% những người trong độ tuổi từ 40 – 49, 30% những người trong độ tuổi từ 40 – 49 và 61% những người ở độ tuổi trên 60 bị thoái hóa khớp đầu gối.

Bên cạnh khớp gối, một số vị trí khớp khác cũng có thể dễ bị thoái hóa, đó là:

  • Khớp háng: Thoái hóa khớp háng có thể gây đau háng và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại. Cơn đau thường cảm nhận rõ ở phía bên trong đùi và trở nặng khi bạn di chuyển;
  • Khớp đốt sống: Khi thoái hóa xảy ra ở cột sống, nó có thể gây đau lưng, cứng cổ và hạn chế chuyển động toàn thân;
  • Khớp tay: Bao gồm các khớp ở ngón tay và cổ tay. Thoái hóa ở đây có thể dẫn đến tình trạng sưng, đau và khó khăn trong việc thực hiện các công việc đòi hỏi sự chuyển động tinh tế và tỉ mỉ của tay.

Phân loại thoái hóa khớp

Tùy vào nguyên nhân gây bệnh mà thoái hóa khớp có thể phân chia thành:

1. Thoái hóa khớp nguyên phát (primary osteoarthritis)

  • Là dạng thoái hóa khớp phổ biến nhất hiện nay;
  • Bệnh tự khởi phát tự nhiên theo tiến trình lão hóa của cơ thể mà không do bất nguyên nhân nào khác;
  • Thường gặp ở người cao tuổi (nhưng không phải là tất cả trường hợp).

2. Thoái hóa khớp thứ phát (secondary osteoarthritis)

Là dạng thoái hóa khớp khởi phát do một tác nhân cụ thể nào đó gây nên. Đó có thể là do những bệnh lý bẩm sinh, bệnh rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, mỡ máu…), tất cả các dạng viêm khớp mãn tính (viêm sụn sườn, bệnh gút, viêm khớp dạng thấp…), tình trạng rối loạn dinh dưỡng, hoặc do thói quen sinh hoạt và vận động của người bệnh.

Phân loại thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp nguyên phát do lão hóa là loại thoái hóa khớp phổ biến nhất hiện nay

Nguyên nhân thoái hóa khớp là gì?

Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh thoái hóa khớp tiến triển có thể bao gồm:

  • Tuổi tác: Là nguyên nhân hàng đầu gây thoái hóa xương khớp. Tuổi tác tăng cao khiến sụn khớp bị xói mòn, là nguyên nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh thoái hóa khớp tiến triển.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp hơn so với nam giới do sự sụt giảm nồng độ hóc-môn estrogen sau độ tuổi mãn kinh. Cụ thể, phụ nữ từ 50-60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh thoái hóa khớp tay, khớp gối và khớp háng cao hơn lần lượt là 350%, 40% và 10% so với nam giới cùng nhóm tuổi.
  • Di truyền: Theo nghiên cứu, có khoảng 40 – 70% trường hợp viêm khớp có yếu tố di truyền, với mối liên hệ mạnh mẽ nhất được tìm thấy ở những ca bệnh thoái hóa khớp hông, bàn tay và cột sống. Đặc biệt, thoái hóa khớp do di truyền có thể xảy ra ở độ tuổi trẻ và tiến triển nhanh chóng;
  • Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn có thể tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp chịu lực như khớp gối và khớp háng, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp;
  • Chấn thương cơ xương khớp: Một số chấn thương trước đây như gãy xương, rách sụn hoặc tổn thương dây chằng có thể tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp về sau;
  • Bệnh lý bẩm sinh:
    • Loạn sản khớp háng: Là tình trạng ổ cối (acetabulum) – phần lõm vào ở xương chậu không thể bao bọc đầy đủ phần đầu xương đùi, khiến phần sụn khớp háng nhanh bị hao mòn;
    • Khuyết tật chân vòng kiềng (Bowlegs) và chân xoè (Knock Knees): Các tình trạng bẩm sinh này ảnh hưởng đến cách phân phối trọng lượng cơ thể trên khớp gối, dẫn đến sự hao mòn bất thường của sụn khớp;
    • Rối loạn mô liên kết: Điển hình như Hội chứng Ehlers-Danlos (EDS) – bệnh lý khiến mật độ collagen trong khớp suy giảm, làm sụn nhanh hao mòn.
  • Hoạt động lặp đi lặp lại: Tham gia những hoạt động gây áp lực lên khớp hoặc yêu cầu sự chuyển động lặp đi lặp lại (đi bộ, chạy bộ, đạp xe,…) trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp;
  • Suy dinh dưỡng: Thiếu hụt protein quá mức có thể gây dị hóa cơ bắp. Sự yếu kém hoặc mất cân đối của hệ thống cơ bắp hỗ trợ các khớp có thể khiến áp lực phân bố quá mức lên khớp, gây ra thoái hóa khớp;
  • Các bệnh lý khác: Bệnh gout, bệnh viêm khớp dạng thấp và các rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, máu nhiễm mỡ, tăng huyết áp,…) cũng có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa khớp.
Nguyên nhân thoái hóa khớp là gì?

Tuổi tác là nguyên nhân hàng đầu thúc đẩy bệnh thoái hóa khớp tiến triển

Triệu chứng thoái hóa khớp

Bệnh thoái hóa khớp có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, thường phát triển từ từ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Dưới đây là các triệu chứng điển hình của bệnh:

  • Đau khớp:triệu chứng thoái hóa khớp phổ biến nhất, thường trở nặng khi bạn chuyển động khớp hoặc dịch chuyển cơ thể. Đây là triệu chứng cấp thiết khiến mọi người phải nghỉ việc để tìm kiếm sự chăm sóc y tế và góp phần làm suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • Cứng khớp: Khiến khớp khó chuyển động. Triệu chứng này trở nên rõ ràng hơn sau thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi thức dậy vào buổi sáng;
  • Sưng đỏ và nhạy cảm: Khớp có thể trở nên sưng, đỏ, đau và nóng rát khi chạm vào do tình trạng viêm tiến triển quá mức;
  • Hạn chế chuyển động: Vùng khớp bị thoái hóa bị viêm và sưng đau, khiến bạn không chuyển động bình thường;
  • Âm thanh cọ xát: Bạn có thể nghe thấy âm thanh cọ xát hoặc tiếng kêu răng rắc khi chuyển động khớp do hai đầu xương ma sát nhau;

Đối tượng nào dễ mắc bệnh thoái hóa khớp?

Thoái hóa khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai; song, có một số đối tượng dễ bị thoái hóa khớp hơn phần lớn dân số, đó là:

  • Người cao tuổi: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 73% số người mắc bệnh thoái hóa khớp trên toàn cầu đều ở ngoài độ tuổi 55. Nguyên nhân là vì tuổi tác cao làm suy yếu hàng loạt chức năng sinh học trong cơ thể, bao gồm cả kết cấu mô sụn, khiến bệnh thoái hóa khớp bùng phát;
  • Phụ nữ: Theo WHO, có đến 60% trường hợp thoái hóa khớp trên toàn cầu xảy ra ở phụ nữ. Do đó, nếu bạn là phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn mãn kinh, nguy cơ thoái hóa khớp của bạn sẽ cao hơn người bình thường;
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thoái hóa khớp: Thoái hóa khớp có yếu tố di truyền. Các yếu tố di truyền có thể tác động tới 40% đối với khớp đầu gối, 60% đối với khớp hông, 65% đối với khớp bàn tay và khoảng 70% đối với cột sống. Do đó, nên nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh thoái hóa khớp, nguy cơ mắc bệnh này của bạn cũng tăng cao.
  • Người từng gặp chấn thương: Những người đã từng gặp chấn thương ở khớp, như chấn thương do tai nạn thể thao, do té ngã trong sinh hoạt,… có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp hơn do sụn đã bị tổn thương từ trước;
  • Người lao động nặng hoặc cường độ cao: Đặc biệt là các hoạt động tạo áp lực lên khớp, như vận động viên đạp xe, vận động viên chạy bộ, công nhân xây dựng,… Nhóm đối tượng này có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp sớm hơn người bình thường;
  • Người có bệnh lý nền: Bao gồm người có bệnh lý bẩm sinh (dị tật chân vòng kiềng, loạn sản khớp háng,…) hoặc bệnh lý mãn tính (viêm khớp dạng thấp, gout, tiểu đường, máu nhiễm mỡ, tăng huyết áp,…)
Đối tượng nào dễ mắc bệnh thoái hóa khớp?

Phụ nữ có nguy cơ bị thoái hóa khớp cao hơn so với nam giới

Phương pháp và tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp

Để chẩn đoán thoái hóa khớp, bác sĩ thường dựa trên một quy trình phức tạp, bao gồm việc kết hợp khai thác lịch sử bệnh lý, triệu chứng lâm sàng với việc đánh giá các kết quả chẩn đoán hình ảnh cùng xét nghiệm cận lâm sàng. Cụ thể như sau:

1. Lịch sử bệnh lý và đánh giá lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình;
  • Kiểm tra khớp bị ảnh hưởng để đánh giá mức độ đau, sưng, cứng khớp, hạn chế chuyển động và các dấu hiệu bất thường khác.

2. Chụp X-quang

  • Là phương pháp chẩn đoán chính để phát hiện thoái hóa khớp;
  • Ảnh chụp X-quang có thể cho thấy sự thu hẹp không gian khớp, mức độ xơ cứng xương gần khớp và sự hình thành gai xương (nếu có).

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

  • Chụp MRI không thường xuyên được sử dụng cho chẩn đoán thoái hóa khớp nhưng có thể hữu ích trong việc phát hiện sớm các tổn thương ở cả mô cứng và mô mềm xung quanh khớp, bao gồm sụn, dây chằng, gân, màng hoạt dịch, gân, mô liên kết,…

4. Xét nghiệm máu

  • Dù không có xét nghiệm máu cụ thể nào có thể giúp chẩn đoán chính xác bệnh thoái hóa khớp, nhưng việc thực hiện chúng có thể giúp loại trừ các bệnh tương tự gây viêm khớp, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout hoặc bệnh Lyme.

5. Xét nghiệm dịch khớp

Phân tích dịch khớp có thể giúp xác định chính xác nguyên nhân gây viêm tại khớp và có thể được dùng để phân biệt giữa bệnh thoái hóa xương khớp với các bệnh khác. Cụ thể:

Chẩn đoán Mật độ bạch cầu
(trên mm3)
% bạch cầu trung tính Độ nhớt của dịch khớp Màu của dịch khớp
Bình thường <200 0 Cao Trong suốt
Thoái hóa khớp <5000 <25 Cao Màu vàng trong
Tụ máu khớp
(hemarthrosis)
<10.000 <50 Biến đổi Dính máu
Viêm 2.000-50.000 50-80 Thấp Màu vàng đục
Viêm khớp do nhiễm trùng
(septic arthritis)
>50.000 >75 Thấp Màu vàng đục
Bệnh lậu ~10.000 60 Thấp Màu vàng đục
Bệnh lao ~20.000 70 Thấp Màu vàng đục

Tóm lại, khi chẩn đoán thoái hóa khớp, điều quan trọng là phải kết hợp thông tin từ lịch sử bệnh lý, đánh giá lâm sàng và các kết quả xét nghiệm để đạt được chẩn đoán chính xác nhất.

Biến chứng thoái hóa khớp

bệnh thoái hóa khớp không trực tiếp gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. của người bệnh. Cụ thể như sau:

  • Biến dạng khớp: Trong trường hợp thoái hóa nặng, bệnh có thể gây biến dạng khớp, đặc biệt là những trường hợp thoái hóa ở khớp cổ tay, ngón tay.
  • Hoại tử xương: Hoại tử xương thường xảy ra sau chấn thương do thoái hóa khớp, khi xương không được cung cấp đủ máu và bắt đầu chết.
  • Mất chức năng khớp: Các nghiên cứu trên bệnh nhân thoái hóa khớp gối cho thấy chỉ sau 5 năm phát bệnh, 60% bệnh nhân sẽ bị mất chức năng lao động bình thường và 16% bệnh nhân mất chức năng đi lại.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Đau khớp có thể gây căng thẳng và lo âu. Trong khi đó, biến dạng khớp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhận thức về hình ảnh cá nhân, làm tổn thương lòng tự trọng của người bệnh, khiến chứng trầm cảm tiến triển;
  • Tăng nguy cơ phẫu thuật: Trong một số trường hợp thoái hóa nặng, đặc biệt là thoái hóa khớp háng và khớp gối, người bệnh có thể cần đến phẫu thuật thay khớp nhân tạo. Theo ước tính, có khoảng 85% các ca thay khớp gối và khớp háng hiện nay đều đến đến từ bệnh thoái hóa khớp.

Tóm lại, nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết “thoái hóa khớp có nguy hiểm không?” thì câu trả lời là “”. Đặc biệt, các biến chứng của bệnh thoái hóa khớp có thể tiến triển nhanh chóng nếu người bệnh không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Biến chứng thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh

Cách điều trị thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là một tình trạng mãn tính nên bệnh không thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, vẫn có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp làm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, cụ thể như sau:

1. Dùng thuốc

  • Thuốc đường uống: Bổ sung acetaminophen (Panadol) hoặc thuốc chống viêm không steroid NSAIDs (ibuprofen) qua đường uống thường là lựa chọn ban đầu, có thể giúp giảm đau và kháng viêm.
  • Thuốc tiêm nội khớp:
    • Tiêm thuốc kháng viêm: Tiêm trực tiếp thuốc kháng viêm có chứa corticosteroids vào khớp thường được chỉ định cho người bệnh có các đợt bùng phát những cơn đau cấp tính mà không đáp ứng với acetaminophen và NSAIDs.
    • Tiêm axit hyaluronic: Cung cấp chất bôi trơn cho khớp, giúp giảm đau và cải thiện chức năng.

2. Dùng huyết tương giàu tiểu cầu PRP

PRP là một hình thức liệu pháp tái sinh, sử dụng chính tiểu cầu từ máu của bệnh nhân để kích thích quá trình làm lành và tái tạo mô. Việc sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP – Platelet-Rich Plasma) trong điều trị thoái hóa khớp là một phương pháp điều trị tương đối mới và đang được nghiên cứu.

PRP có thể là một lựa chọn điều trị hứa hẹn cho thoái hóa khớp, đặc biệt là trong trường hợp không đáp ứng tốt với các liệu pháp truyền thống. Tuy nhiên, quyết định sử dụng PRP nên được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để đánh giá lợi ích và rủi ro dựa trên tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân.

3. Quản lý lối sống và tập thể dục:

  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh của hệ thống cơ xung quanh khớp, hỗ trợ giảm tải áp lực lên khớp và ngăn ngừa tình trạng cứng khớp do thoái hóa;
  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, việc giảm cân có thể làm giảm áp lực lên các khớp, giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức.

4. Vật lý trị liệu

  • Thoái hóa khớp làm giảm sức mạnh cơ bắp (đặc biệt là ở các cơ xung quanh khớp bị ảnh hưởng), cứng khớp và hạn chế khả năng vận động. Lúc này, một chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập cụ thể để duy trì khả năng vận động và giảm đau.
  • Tăng cường chức năng thể chất, cải thiện tâm lý và giúp người bệnh có cảm giác hạnh phúc hơn chính là mục tiêu chính của chương trình vật lý trị liệu;
  • Người bệnh có thể được phát cho gậy, xe tập đi, nẹp và nhiều dụng cụ hỗ trợ vận động khác để cải thiện chất lượng sinh hoạt.
  • Châm cứu, chườm nóng lạnh (liệu pháp nhiệt), massage hoặc điều trị bằng sóng siêu âm để giảm đau, sưng và viêm cũng là những cách hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp được khuyến khích.

5. Phẫu thuật

Các phương pháp như thay khớp hoặc phẫu thuật ghép sụn có thể được xem xét trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Cách điều trị thoái hóa khớp

Minh họa cảnh người bệnh thoái hóa khớp đang được tiêm thuốc kháng viêm vào khớp gối

Cách chăm sóc bệnh nhân thoái hóa khớp

Chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh thoái hóa khớp đòi hỏi bạn phải chú ý đến nhiều khía cạnh khác nhau để giúp người bệnh giảm bớt triệu chứng, duy trì chất lượng cuộc sống và ngăn chặn tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn. Dưới đây là một số khuyến nghị cơ bản:

1. Quản lý đau và viêm

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bao gồm thuốc giảm đau và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs);
  • Áp dụng nhiệt trị liệu tại nhà: Chườm lạnh bằng túi đá giúp giảm viêm và chườm nóng bằng túi nước ấm có thể giúp giảm cứng cơ.

2. Tập thể dục và vận động

  • Khuyến khích tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, hoặc yoga duy trì sức mạnh cơ bắp và độ linh hoạt khớp.
  • Hạn chế các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp.

3. Chế độ ăn uống và cân nặng

  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh, tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu canxi và vitamin D để hỗ trợ duy trì sức mạnh xương khớp.
  • Nếu cần, bạn hãy tiến hành giảm cân để giảm áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.

4. Chăm sóc tại nhà

  • Sắp xếp lại không gian sống để dễ dàng di chuyển, giảm nguy cơ té ngã.
  • Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân, giúp họ đối phó với những cơn đau đớn và thích nghi với sự thay đổi đột ngột trong lối sống;
  • Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như gậy đi bộ, xe trợ lực hoặc xe tập đi để cải thiện chức năng vận động;
  • Thực hiện các bài tập vật lý trị liệu theo chỉ dẫn của chuyên gia để cải thiện sức mạnh và dẻo dai của khớp.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe định kỳ và thông báo kịp thời cho bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp

Phòng ngừa thoái hóa khớp là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe khớp, đặc biệt là khi tuổi tác tăng lên. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chính:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì tăng áp lực lên các khớp chịu tải trọng của cơ thể, điển hình như khớp gối, hông và lưng dưới, làm tăng nguy cơ xói mòn sụn theo thời gian. Do đó, giữ cân nặng trong khoảng khỏe mạnh giúp làm giảm nguy cơ phát triển thoái hóa khớp.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn tăng cường sức mạnh cơ bắp, giữ cho khớp linh hoạt và tăng cường sức khỏe của xương. Các hoạt động như đi bộ, bơi lội, đạp xe, yoga, tập với tạ vừa sức,… chính là những lựa chọn tốt.
  • Ăn uống cân đối: Một chế độ ăn giàu canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương. Canxi chứa nhiều trong sữa, hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Vitamin D chứa nhiều trong dầu thực vật, lòng đỏ trứng, mỡ cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá thu,…) và quả bơ chín.
  • Tránh các hoạt động gây hại cho khớp: Bao gồm các hoạt động thể thao cường độ mạnh (đá bóng, bóng rổ,…) và các công việc gây áp lực quá mức lên khớp (chạy đường trường, khuân vác vật nặng,…).
  • Luôn giữ tư thế tốt: Duy trì tư thế ngồi và đứng thẳng lưng để giúp giảm áp lực lên khớp cột sốt; đồng thời, giữ phần thắt lưng thẳng khi nâng vật nặng để tránh gây tổn thương lên các khớp đốt sống.
  • Tránh hút thuốc và uống rượu quá mức: Hút thuốc lá và uống rượu bia quá mức có thể làm suy giảm mật độ khoáng chất trong xương và thúc đẩy bệnh thoái hóa khớp tiến triển. Do đó, bạn cần hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc tiêu thụ thuốc là và rượu bia.
  • Kiểm soát bệnh lý khác: Quản lý tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút,… có thể giúp bảo toàn sụn và giảm nguy cơ thoái hóa khớp;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến khớp cũng là một cách phòng ngừa thoái hóa khớp hiệu quả.
Cách phòng ngừa thoái hóa khớp

Thăm khám sức khỏe định kỳ là một trong nhiều cách phòng ngừa bệnh thoái hóa khớp hiệu quả

Nghi bị thoái hóa khớp: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu nghi ngờ mình bị thoái hóa khớp, bạn nên tìm đến bác sĩ ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Đau khớp: Khi bạn cảm thấy đau liên tục hoặc đau tái phát ở một hoặc nhiều khớp, đặc biệt là sau khi thực hiện các hoạt động hoặc cuối ngày;
  • Sưng và cứng khớp: Sưng, nóng, hoặc cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau một thời gian dài không vận động;
  • Giảm phạm vi chuyển động: Khớp không còn linh hoạt như trước, không gian chuyển động bị giới hạn;
  • Âm thanh lạ ở khớp: Xuất hiện tiếng kêu cót két, lạo xạo hoặc cảm giác ma sát trong khớp khi bạn cử động cơ thể;
  • Biến dạng khớp: Bất kỳ sự thay đổi nào trong hình dạng hoặc đường nét của khớp đều có thể là dấu hiệu của tình trạng sưng viêm do thoái hóa;

Tuy nhiên, nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh thoái hóa khớp, bạn cần đặt lịch hẹn thăm khám định kỳ với bác sĩ càng sớm càng tốt bởi tỷ lệ di truyền của bệnh thoái hóa khớp khá cao. Trong bất kỳ tình huống nào, việc thăm khám bác sĩ sẽ giúp xác định chính xác nguyên nhân của các triệu chứng và hỗ trợ bạn trong việc lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề thoái hóa khớp. Hiểu rõ về căn bệnh này không chỉ giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng thoái hóa khớp, mà còn hướng bạn đến những cách điều trị và chăm sóc bệnh khoa học tại nhà, giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.

5/5 - (4 bình chọn)
12:14 30/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Long, H., Liu, Q., Yin, H., Wang, K., Diao, N., Zhang, Y., Lin, J., & Ai, G. (2022). Prevalence Trends of Site‐Specific Osteoarthritis From 1990 to 2019: Findings From the Global Burden of Disease Study 2019. Arthritis & Rheumatology74(7), 1172–1183. https://doi.org/10.1002/art.42089
  2. Ho-Pham, L. T., Lai, T. Q., Mai, L. D., Doan, M. C., Pham, H. N., & Nguyen, T. V. (2014). Prevalence of radiographic osteoarthritis of the knee and its relationship to self-reported pain. PloS one9(4), e94563. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0094563
  3. Study shows high prevalence of knee osteoarthritis in Vietnam. (n.d.). Garvan Institute of Medical Research. https://www.garvan.org.au/news-resources/news/study-shows-high-prevalence-of-knee-osteoarthritis-in-vietnam
  4. Ho‐Pham, L. T., Lai, T. Q., Linh, D., Doan, M. C., Pham, H. N., & Nguyen, T. V. (2014). Prevalence of Radiographic Osteoarthritis of the Knee and Its Relationship to Self-Reported Pain. PLOS ONE9(4), e94563–e94563. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0094563
  5. Prieto-Alhambra, D., Judge, A., Javaid, M. K., Cooper, C., Diez-Perez, A., & Arden, N. K. (2014). Incidence and risk factors for clinically diagnosed knee, hip and hand osteoarthritis: influences of age, gender and osteoarthritis affecting other joints. Annals of the rheumatic diseases73(9), 1659–1664. https://doi.org/10.1136/annrheumdis-2013-203355
  6. Yucesoy, B., Charles, L. E., Baker, B., & Burchfiel, C. M. (2015). Occupational and genetic risk factors for osteoarthritis: a review. Work (Reading, Mass.)50(2), 261–273. https://doi.org/10.3233/WOR-131739
  7. Osteoarthritis. (2023, July 14). World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/osteoarthritis
  8. Fernández-Moreno, M., Rego, I., Carreira-Garcia, V., & Blanco, F. J. (2008). Genetics in osteoarthritis. Current genomics9(8), 542–547. https://doi.org/10.2174/138920208786847953
  9. Hunter, D. J., & Felson, D. T. (2006). Osteoarthritis. BMJ (Clinical research ed.)332(7542), 639–642. https://doi.org/10.1136/bmj.332.7542.639