Cục máu đông: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phòng ngừa

06/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Không ít người chủ quan với cục máu đông cho đến khi đối mặt với biến chứng nặng nề như tắc mạch hay suy hô hấp. Trên thực tế, tình trạng này có thể xảy ra âm thầm và tiến triển nhanh, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ cao. Vậy, cục máu đông trong mạch máu là gì? Quá trình hình thành cục máu đông ra sao? Cần làm gì để phòng ngừa cục máu đông? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

cục máu đông

Cục máu đông là gì? Bị máu đông có nguy hiểm không?

Cục máu đông là gì?

Cục máu đông là hiện tượng xảy ra khi máu chuyển từ trạng thái lỏng sang dạng đặc sệt, tạo thành khối đông vững chắc nhờ sự kết hợp giữa tiểu cầu, fibrin (các sợi protein trong máu) và hồng cầu. Đây là cơ chế sinh lý tự nhiên của cơ thể nhằm cầm máu sau khi có tổn thương mạch máu như vết cắt hoặc chấn thương.

Trong tình huống này, cục máu đông đóng vai trò tích cực giúp ngăn mất máu và bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí tổn thương. Những cục máu này thường hình thành ngoài lòng mạch hoặc tại vùng mạch bị tổn thương và có thể tan tự nhiên khi vết thương lành.

Tuy nhiên, không phải cục máu đông nào cũng có lợi. Trong một số trường hợp, máu đông lại hình thành một cách bất thường bên trong lòng mạch dù không có chấn thương. Khi đó, hiện tượng này được gọi là huyết khối (thrombus) – một tình trạng bệnh lý nguy hiểm.

Huyết khối có thể làm tắc dòng máu lưu thông, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi. Điểm khác biệt chính giữa hai loại là cục máu đông sinh lý giúp bảo vệ cơ thể, trong khi huyết khối bệnh lý có thể đe dọa đến tính mạng.

Huyết khối bất thường có thể hình thành trong các tĩnh mạch sâu (như ở chân – gây huyết khối tĩnh mạch sâu), động mạch vành (dẫn đến nhồi máu cơ tim), động mạch não (gây đột quỵ) hoặc động mạch phổi (gây thuyên tắc phổi). Những vị trí này có đặc điểm chung là dòng máu dễ bị chậm lại hoặc thành mạch bị tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành huyết khối. (1)

Phân loại cục máu đông

Dựa vào vị trí và đặc điểm, cục máu đông được chia thành hai nhóm chính: huyết khối tĩnh mạch và huyết khối động mạch. Huyết khối tĩnh mạch thường liên quan đến tình trạng ứ trệ tuần hoàn, ít vận động hoặc sau phẫu thuật. Trong khi đó, huyết khối động mạch thường liên quan đến xơ vữa động mạch, tăng huyết áp hoặc rối loạn lipid máu. Cả hai đều cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa cục máu đông có lợi và có hại giúp người đọc không hoang mang, đồng thời nâng cao nhận thức trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị các tình trạng huyết khối gây nguy hiểm trong cuộc sống.

Phân loại cục máu đông

Cục máu đông hình thành trong mạch máu có thể gây tắc mạch

Quá trình hình thành cục máu đông

Cục máu đông hình thành là kết quả của một chuỗi phản ứng sinh học phức tạp trong hệ tuần hoàn, được gọi là quá trình đông máu. Khi mạch máu bị tổn thương, cơ thể sẽ ngay lập tức kích hoạt phản ứng bảo vệ để ngăn chảy máu. Đầu tiên, các tiểu cầu tập trung tại vị trí vết thương và kết dính với nhau tạo thành nút tiểu cầu tạm thời. Đây là bước mở đầu của quá trình hình thành cục máu đông sinh lý.

Ngay sau đó, hệ thống đông máu được kích hoạt với sự tham gia của nhiều yếu tố đông máu khác nhau. Trong giai đoạn này, fibrin – một loại protein dạng sợi – được tạo ra và liên kết chặt chẽ với tiểu cầu, tạo thành mạng lưới vững chắc. Mạng fibrin này giữ chặt các hồng cầu, hình thành nên cục máu đông ổn định, giúp bịt kín vị trí tổn thương và ngăn máu tiếp tục thoát ra ngoài.

Tuy nhiên, nếu quá trình này xảy ra trong lòng mạch mà không có tổn thương thực thể, nó sẽ trở thành phản ứng bất lợi, cản trở dòng máu lưu thông, làm giảm oxy đến các mô và cơ quan. Điều này thường xảy ra khi máu lưu thông chậm, thành mạch bị viêm hoặc rối loạn trong hệ thống đông – cầm máu.

Đáng lưu ý, sau khi hoàn thành nhiệm vụ cầm máu, cục máu đông sẽ được cơ thể phân giải thông qua hệ thống tiêu fibrin để tái lập lưu thông máu bình thường. Nhưng nếu hệ thống này bị suy yếu hoặc mất cân bằng, cục máu không được tiêu đi đúng lúc có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như huyết khối tĩnh mạch sâu hay thuyên tắc phổi. Vì thế, việc hiểu đúng cơ chế hình thành cục máu đông có ý nghĩa quan trọng trong phòng và điều trị bệnh lý tim mạch liên quan.

Nguyên nhân hình thành cục máu đông

Quá trình hình thành cục máu đông có thể xảy ra do các phản ứng sinh lý tự nhiên nhằm bảo vệ cơ thể, nhưng trong nhiều trường hợp, đó lại là hậu quả của rối loạn bệnh lý tiềm ẩn hoặc chịu tác động từ các yếu tố nguy cơ bên ngoài. Dưới đây là hai nhóm nguyên nhân chính:

1. Cơ chế sinh lý và bệnh lý

Cục máu đông có thể hình thành khi thành mạch bị tổn thương, yếu tố đông máu hoạt hóa quá mức hoặc dòng chảy máu chậm lại. Những rối loạn này có thể xuất phát từ:

  • Tổn thương nội mạc mạch máu: do viêm, xơ vữa động mạch hoặc chấn thương, khiến tiểu cầu dễ bám dính và kích hoạt quá trình đông máu.
  • Rối loạn yếu tố đông máu: bao gồm thiếu hụt protein C, S, antithrombin hoặc đột biến gen dẫn đến tăng đông máu bẩm sinh.
  • Lưu lượng máu chậm: thường gặp ở người nằm lâu, ít vận động, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu.
Nguyên nhân hình thành cục máu đông

Mảng bám xơ vữa làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông

2. Yếu tố nguy cơ

Ngoài cơ chế bệnh sinh, nhiều yếu tố nguy cơ có thể thúc đẩy hoặc làm nặng thêm tình trạng hình thành cục máu đông, trong đó bao gồm:

  • Đặc điểm cá nhân: tuổi cao, thừa cân – béo phì và hút thuốc lá làm tăng tình trạng viêm và rối loạn nội mạc mạch.
  • Bệnh lý nền: như ung thư, tiểu đường, tăng huyết áp gây ảnh hưởng đến chức năng đông máu và tuần hoàn.
  • Thuốc nội tiết: estrogen, thuốc tránh thai, liệu pháp hormone thay thế có thể tăng nguy cơ huyết khối, nhất là ở phụ nữ trên 35 tuổi.
  • Tình huống đặc biệt: sau phẫu thuật, thời kỳ thai nghén hoặc khi phải nằm bất động lâu ngày cũng tạo điều kiện hình thành cục máu đông do máu ứ trệ và thay đổi nội tiết.

Những ai có nguy cơ cao bị cục máu đông?

Những người có nguy cơ cao bị cục máu đông thường thuộc nhóm có rối loạn đông máu, tuần hoàn kém hoặc chịu ảnh hưởng từ yếu tố lối sống và bệnh lý nền. Cụ thể, người lớn tuổi, người thừa cân – béo phì, hút thuốc lá hoặc ít vận động có nguy cơ cao hơn. Phụ nữ mang thai, người sử dụng thuốc tránh thai, hormone thay thế, hoặc vừa trải qua phẫu thuật cũng dễ hình thành huyết khối do thay đổi nội tiết và máu ứ trệ. Ngoài ra, người mắc bệnh lý mạn tính như tiểu đường, ung thư, tăng huyết áp hoặc có tiền sử huyết khối cũng thuộc nhóm nguy cơ cao.

Triệu chứng cảnh báo cục máu đông

Cục máu đông có thể hình thành ở nhiều vị trí trong cơ thể và gây ra các triệu chứng khác nhau tùy theo cơ quan bị ảnh hưởng. Cụ thể như sau:

1. Tại chân: Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Cục máu đông ở chân thường gây nên tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu với các biểu hiện đặc trưng như:

  • Sưng một bên chân;
  • Cảm giác nóng, căng tức, đau nhức;
  • Da vùng bị ảnh hưởng đổi màu tím hoặc đỏ.

Triệu chứng có thể âm thầm ban đầu nhưng tiến triển nhanh, tiềm ẩn nguy cơ thuyên tắc phổi nếu không điều trị sớm.

2. Tại phổi: Thuyên tắc phổi (PE)

Khi cục máu đông di chuyển từ chân lên phổi, có thể gây tắc động mạch phổi, với biểu hiện:

  • Khó thở đột ngột, thở gấp;
  • Đau ngực khi hít sâu;
  • Ho ra máu, hồi hộp, chóng mặt.
  • Đây là tình trạng cấp cứu, cần được xử trí khẩn cấp để giảm nguy cơ tử vong.

3. Tại tim: Nhồi máu cơ tim

Cục máu đông hình thành trong động mạch vành có thể gây tắc mạch và dẫn đến nhồi máu cơ tim. Triệu chứng gồm:

  • Đau thắt ngực dữ dội, lan ra cánh tay trái;
  • Vã mồ hôi, buồn nôn;
  • Cảm giác ngột ngạt, sợ hãi;
  • Bất tỉnh (ngất xỉu) đột ngột.

Việc cấp cứu sớm sẽ giúp hạn chế tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng sống.

Triệu chứng cảnh báo cục máu đông

Cục máu đông có thể gây tắc nghẽn mạch máu nuôi tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim

4. Tại não: Đột quỵ do tắc mạch

Khi cục máu đông chặn dòng máu lên não, sẽ gây ra đột quỵ thiếu máu não với các dấu hiệu đặc trưng:

  • Méo miệng, liệt nửa người;
  • Nói khó, nói ngọng, mất phối hợp;
  • Rối loạn nhận thức đột ngột.

Việc nhận biết sớm các triệu chứng này có thể giúp người bệnh được can thiệp kịp thời, giảm thiểu di chứng nặng nề.

Cục máu đông có nguy hiểm không?

Dù trong một số trường hợp cục máu đông có thể giúp cầm máu và bảo vệ cơ thể, nhưng khi hình thành sai chỗ hoặc không tan đúng lúc, chúng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:

1. Biến chứng cấp tính

Cục máu đông có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng chỉ trong thời gian ngắn nếu không được xử lý kịp thời:

  • Đột quỵ não: xảy ra khi huyết khối làm tắc động mạch dẫn máu lên não, gây tổn thương não cấp tính.
  • Nhồi máu cơ tim: do tắc nghẽn động mạch vành, làm gián đoạn dòng máu nuôi tim, dẫn đến hoại tử cơ tim.
  • Suy hô hấp cấp (thuyên tắc phổi): khi cục máu đông di chuyển lên phổi, gây tắc mạch phổi và cản trở trao đổi khí.

2. Biến chứng lâu dài

Nếu không được điều trị triệt để, cục máu đông còn để lại nhiều biến chứng mạn tính, ảnh hưởng đến chất lượng sống:

  • Hội chứng hậu huyết khối: gây đau mạn tính, sưng chân kéo dài và cảm giác nặng nề ở chi bị ảnh hưởng.
  • Suy tim, suy thận: do hậu quả của dòng máu không đủ cung cấp lâu dài đến các cơ quan.
  • Biến dạng chi, hoại tử mô: khi dòng máu bị chặn hoàn toàn, mô không nhận đủ oxy có thể bị tổn thương không hồi phục.

Phương pháp chẩn đoán cục máu đông

Để phát hiện chính xác cục máu đông, bác sĩ sẽ dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học. Tùy vị trí nghi ngờ và mức độ nguy cơ, các phương pháp sau sẽ được chỉ định phù hợp nhằm xác định và xử trí sớm tình trạng huyết khối:

1. Xét nghiệm máu

Cục máu đông có thể được gợi ý qua các xét nghiệm máu chuyên biệt nhằm đánh giá hoạt động đông – cầm máu và phản ứng viêm trong cơ thể. Một vài chỉ số thường được sử dụng gồm:

  • D-dimer: tăng cao khi có sự hình thành và phân hủy cục máu đông;
  • PT, aPTT, INR: đánh giá khả năng đông máu và theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông.

Những xét nghiệm này thường được dùng để sàng lọc ban đầu, kết hợp với triệu chứng lâm sàng để định hướng chẩn đoán.

2. Chẩn đoán hình ảnh

Khi nghi ngờ cục máu đông tại một vị trí cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác vị trí và mức độ tắc nghẽn:

  • Siêu âm Doppler mạch máu: phát hiện huyết khối ở tĩnh mạch sâu chi dưới;
  • CT mạch phổi hoặc CT mạch vành: chẩn đoán thuyên tắc phổi hoăc nguy cơ tắc nghẽn động mạch vành (động mạch dẫn máu nuôi tim).
  • MRI não: phát hiện đột quỵ do tắc mạch máu não.

Những kỹ thuật này giúp đánh giá trực tiếp tác động của cục máu lên hệ tuần hoàn tại vùng tổn thương.

Phương pháp chẩn đoán cục máu đông

Minh họa hình ảnh chụp CT mạch phổi giúp chẩn đoán thuyên tắc phổi

3. Chẩn đoán chuyên sâu

Với các trường hợp phức tạp hoặc tái phát không rõ nguyên nhân, việc tìm hiểu sâu nguyên nhân hình thành cục máu đông là rất cần thiết, thông qua một số phương pháp như:

  • Chụp mạch máu (angiography): cho hình ảnh chi tiết lòng mạch và vị trí huyết khối, thường áp dụng trong tim mạch can thiệp.
  • Xét nghiệm di truyền đông máu: giúp phát hiện các rối loạn đông máu di truyền như đột biến yếu tố V Leiden, thiếu protein C/S hoặc antithrombin.

Việc chẩn đoán chuyên sâu giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị, ngăn ngừa nguy cơ huyết khối tái phát trong tương lai.

Điều trị cục máu đông như thế nào?

Phác đồ điều trị cục máu đông phụ thuộc vào vị trí, mức độ nguy hiểm và thời gian phát hiện. Có ba hướng điều trị chính: dùng thuốc, can thiệp ngoại khoa và hỗ trợ phục hồi – mỗi phương pháp có vai trò riêng nhưng cần kết hợp chặt chẽ để đạt hiệu quả toàn diện. Cụ thể như sau:

1. Dùng thuốc

Cục máu đông thường được xử lý bằng thuốc để làm loãng máu, ngăn khối huyết phát triển thêm hoặc làm tan nó hoàn toàn. Một số dòng thuốc điển hình như:

  • Thuốc chống đông: như Heparin, Warfarin, Rivaroxaban giúp ức chế quá trình đông máu và phòng ngừa huyết khối mới.
  • Thuốc tiêu sợi huyết: như Alteplase (rTPA) có tác dụng phá hủy trực tiếp fibrin – thành phần chính của cục máu đông, thường dùng trong cấp cứu đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi.

Tuy nhiên, các thuốc này cần dùng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để tránh nguy cơ chảy máu.

2. Can thiệp ngoại khoa

Với những trường hợp cục máu đông lớn, gây tắc nghẽn nghiêm trọng hoặc không đáp ứng thuốc, can thiệp y khoa có thể được chỉ định:

  • Lấy huyết khối bằng catheter hoặc phẫu thuật mở: thường áp dụng trong thuyên tắc phổi lớn hoặc huyết khối chi cấp tính.
  • Đặt bộ lọc tĩnh mạch chủ (IVC filter): được đặt ở tĩnh mạch chủ dưới để ngăn huyết khối từ chân di chuyển lên phổi.

Phương pháp này thường áp dụng cho người không thể dùng thuốc chống đông hoặc có nguy cơ chảy máu cao.

3. Hỗ trợ & chăm sóc

Sau điều trị chính, việc hỗ trợ phục hồi là yếu tố then chốt để ngăn cục máu đông tái phát và cải thiện chất lượng sống:

  • Vớ nén y khoa: giúp cải thiện tuần hoàn, giảm phù nề và ngăn hình thành huyết khối mới ở chi dưới.
  • Vật lý trị liệu: thúc đẩy lưu thông máu, nhất là ở người có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: giàu omega-3, chất xơ và hạn chế chất béo bão hòa, góp phần hỗ trợ tuần hoàn và giảm viêm mạch máu.

Sự kết hợp đồng bộ giữa điều trị, chăm sóc và thay đổi lối sống sẽ giúp người bệnh kiểm soát tình trạng cục máu đông hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng trong tương lai.

Phòng ngừa cục máu đông

Thực phẩm giàu omega-3 hỗ trợ ngăn ngừa hình thành cục máu đông

Cục máu đông có tự tan không?

Cục máu đông có thể tự tan nếu nhỏ và cơ chế tiêu sợi huyết (một cơ chế tự nhiên giúp phân hủy fibrin, ức chế kết dính tiểu cầu) trong cơ thể còn hoạt động tốt. Tuy nhiên, với những cục máu lớn hoặc hình thành do rối loạn đông máu, chúng thường không tan tự nhiên và có nguy cơ gây tắc mạch nghiêm trọng. Khi đó, can thiệp y tế là cần thiết.

Phòng ngừa cục máu đông

Phòng ngừa cục máu đông là chiến lược dài hạn nhằm giảm nguy cơ tắc mạch và các biến chứng tim mạch nguy hiểm. Tùy theo đối tượng, biện pháp dự phòng sẽ được chia thành phòng ngừa sơ cấp (trước khi có bệnh) và phòng ngừa thứ cấp (khi đã từng bị huyết khối). Cụ thể như sau:

1. Phòng ngừa sơ cấp (trước khi có bệnh)

Cục máu đông hoàn toàn có thể được phòng ngừa từ sớm thông qua lối sống lành mạnh và chủ động thay đổi thói quen sinh hoạt. Một số biện pháp hiệu quả gồm:

  • Tập thể dục đều đặn: giúp tăng cường lưu thông máu, ngăn tình trạng ứ trệ tĩnh mạch.
  • Ăn uống khoa học: bổ sung omega-3, chất xơ, giảm chất béo bão hòa để bảo vệ mạch máu.
  • Tránh ngồi lâu, đứng lâu một chỗ: nhất là với dân văn phòng hoặc người di chuyển xa.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: giúp giảm áp lực lên hệ tuần hoàn, từ đó hạn chế hình thành cục máu đông không mong muốn.

2. Phòng ngừa thứ cấp (đã từng có huyết khối)

Với những người từng có tiền sử cục máu đông, việc phòng ngừa tái phát là cực kỳ quan trọng để tránh biến chứng nặng nề hơn về sau. Các biện pháp bao gồm:

  • Uống thuốc chống đông theo chỉ định: như warfarin, rivaroxaban… nhằm ức chế hình thành huyết khối mới.
  • Tái khám định kỳ: để kiểm tra chỉ số đông máu, hiệu chỉnh liều thuốc kịp thời.
  • Kiểm soát tốt các bệnh nền: đặc biệt là tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu – những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông mạn tính.

Tóm lại, cục máu đông có thể âm thầm hình thành nhưng lại gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không phát hiện sớm. Vì vậy, việc duy trì lối sống lành mạnh, chủ động tầm soát sức khỏe và nhận tư vấn chuyên sâu từ bác sĩ, là điều cần thiết để giúp bạn xây dựng chế độ ăn hợp lý, góp phần phòng ngừa nguy cơ đột quỵ hiệu quả và lâu dài.

Đánh giá bài viết
22:51 06/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Blood Clots. (2021). American Society of Hematology. https://www.hematology.org/education/patients/blood-clots