Suy giãn tĩnh mạch là gì? Nguyên nhân và triệu chứng thường gặp

17/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Ngày càng nhiều người gặp phải vấn đề suy giãn tĩnh mạch. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Vậy, bệnh giãn tĩnh mạch là gì? Nguyên nhân giãn tĩnh mạch đến từ đâu? Bị giãn tĩnh mạch cần điều trị như thế nào? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sa u.

suy giãn tĩnh mạch

Suy giãn tĩnh mạch là gì? Nguyên nhân và triệu chứng ra sao?

Suy giãn tĩnh mạch là gì?

Suy giãn tĩnh mạch là tình trạng van tĩnh mạch bị suy yếu, khiến máu không thể chảy ngược về tim một cách hiệu quả mà ứ đọng lại trong lòng tĩnh mạch, gây ra hiện tượng giãn, xoắn và phình bất thường. Đây là một bệnh lý mạch máu mạn tính có tiến triển chậm nhưng nếu không điều trị kịp thời, có thể gây biến chứng nghiêm trọng.

Các dạng suy giãn tĩnh mạch phổ biến nhất là ở chi dưới – nơi chịu áp lực trọng lượng cơ thể lớn và dễ bị máu ứ trệ. Ngoài ra, bệnh còn có thể xuất hiện tại thực quản (giãn tĩnh mạch thực quản), trực tràng (gây trĩ), tinh hoàn (giãn tĩnh mạch tinh)… tùy vào vị trí tổn thương mạch máu.

Dựa trên vị trí và mức độ tổn thương, suy giãn tĩnh mạch được chia thành nhiều loại:

  • Giãn tĩnh mạch nông: xảy ra ở các tĩnh mạch gần bề mặt da, dễ quan sát bằng mắt thường.
  • Giãn tĩnh mạch sâu: liên quan đến hệ thống mạch sâu, thường khó phát hiện hơn nhưng dễ gây biến chứng nặng.
  • Suy giãn mạn tính: tiến triển âm thầm, kéo dài nhiều năm với các triệu chứng như đau nhức, nặng chân, phù nề…

Những đối tượng có nguy cơ cao bị suy giãn tĩnh mạch bao gồm người phải đứng hoặc ngồi lâu (nhân viên văn phòng, giáo viên, thợ làm tóc), phụ nữ mang thai, người béo phì, lớn tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch máu. Mặt khác, thiếu cân bằng hormon nữ giới và gia tăng áp lực trong ổ bụng tăng cao cũng góp phần làm bệnh phổ biến hơn ở nữ giới.

Theo thống kê từ Bệnh viện Quốc tế Pháp Việt (FV), tỷ lệ suy giãn tĩnh mạch tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh, có đến 40% số người từ 50 tuổi trở lên ở bị ảnh hưởng. Trên toàn thế giới, ước tính có khoảng 10-35% người trưởng thành mắc bệnh ở mức độ khác nhau. Điều này cho thấy suy giãn tĩnh mạch không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được quan tâm đúng mức.

Nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch

Để hiểu rõ hơn về suy giãn tĩnh mạch, điều quan trọng là xác định được nguyên nhân gây bệnh. Có hai nhóm nguyên nhân chính gồm nguyên phát và thứ phát, mỗi nhóm mang đặc điểm sinh lý và cơ chế khác nhau, cụ thể như sau:

1. Nguyên nhân nguyên phát

Một số yếu tố nguyên phát điển hình bao gồm:

  • Di truyền: có người thân ruột thịt mắc bệnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Bẩm sinh: cấu trúc van tĩnh mạch không hoàn chỉnh từ khi sinh ra, gây rối loạn dòng chảy máu ngược dòng.
  • Suy yếu mô liên kết thành mạch: khiến mạch máu dễ bị giãn khi chịu áp lực kéo dài.

Những yếu tố này khiến cho suy giãn tĩnh mạch có thể xuất hiện từ khi còn trẻ, không phụ thuộc nhiều vào lối sống.

2. Nguyên nhân thứ phát

Trái ngược với nguyên phát, suy giãn tĩnh mạch thứ phát thường liên quan đến các yếu tố tác động bên ngoài và lối sống không lành mạnh. Những thói quen này gây áp lực lâu dài lên hệ thống tĩnh mạch, làm suy yếu chức năng van và thành mạch, chẳng hạn như:

  • Đứng/ngồi lâu: làm máu khó lưu thông, dễ ứ đọng tại chi dưới.
  • Thai kỳ: trọng lượng thai nhi và thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến áp lực ổ bụng và mạch máu.
  • Béo phì: tăng gánh nặng lên tĩnh mạch, nhất là ở chi dưới.
  • Lão hóa: thành mạch mất tính đàn hồi, van dễ bị hư tổn theo tuổi.
  • Tắc dòng máu do huyết khối hoặc khối u: làm máu không lưu thông đúng hướng, dẫn đến ứ trệ.
bệnh suy giãn tĩnh mạch

Đứng quá lâu có thể làm tăng nguy cơ suy giãn tĩnh mạch

Triệu chứng giãn tĩnh mạch thường gặp

Khi suy giãn tĩnh mạch tiến triển, người bệnh có thể nhận biết thông qua nhiều triệu chứng từ sớm đến muộn. Dưới đây là hai nhóm triệu chứng điển hình giúp phân biệt rõ hơn tình trạng này và mức độ ảnh hưởng của bệnh đến đời sống hàng ngày.

1. Triệu chứng cơ năng

Ở giai đoạn đầu, suy giãn tĩnh mạch thường biểu hiện qua các cảm giác khó chịu mà người bệnh dễ bỏ qua. Những triệu chứng này có xu hướng nặng hơn vào chiều tối hoặc sau khi đứng lâu:

  • Cảm giác nặng chân, đặc biệt sau khi hoạt động nhiều hoặc đứng lâu.
  • Tê bì hoặc cảm giác châm chích ở vùng cẳng chân.
  • Chuột rút về đêm, thường xuất hiện ở bắp chân và gây khó ngủ.

2. Triệu chứng thực thể

Khi suy giãn tĩnh mạch chuyển sang giai đoạn nặng hơn, các triệu chứng sẽ biểu hiện rõ ràng trên da và hình dạng mạch máu:

  • Tĩnh mạch nông nổi rõ, có hình dạng ngoằn ngoèo như dây thừng dưới da.
  • Phù chân, thường xuất hiện ở mắt cá hoặc mu bàn chân vào cuối ngày.
  • Sạm da, dày da ở vùng cẳng chân do ứ đọng máu kéo dài.
  • Loét chân, đặc biệt ở vùng cổ chân trong, là biến chứng muộn và khó điều trị.

Các biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm suy giảm chất lượng sống nếu không được can thiệp sớm và đúng cách.

Các giai đoạn của giãn tĩnh mạch

Để đánh giá mức độ suy giãn tĩnh mạch, các chuyên gia y tế thường sử dụng phân độ CEAP – một hệ thống phân loại lâm sàng toàn diện, giúp xác định giai đoạn bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp. CEAP bao gồm 6 mức độ, từ nhẹ đến nặng, phản ánh sự tiến triển của tổn thương tĩnh mạch. Cụ thể như sau:

  • C0 – Không triệu chứng lâm sàng: Dù chưa biểu hiện ra ngoài, một số người vẫn có nguy cơ suy giãn tĩnh mạch, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình hoặc nghề nghiệp phải đứng nhiều.
  • C1 – Xuất hiện mao mạch mạng nhện (spider veins): Giai đoạn này tuy không gây đau nhưng là dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng ứ trệ tuần hoàn.
  • C2 – Tĩnh mạch giãn thấy rõ: Mạch máu nổi ngoằn ngoèo dưới da, kèm theo cảm giác nặng chân hoặc mỏi.
  • C3 – Phù chân: Do máu ứ đọng, dịch thấm ra mô kẽ, gây sưng phù, nhất là vùng mắt cá.
  • C4 – Thay đổi da: Sậm màu, viêm da tĩnh mạch, tăng sắc tố vùng cẳng chân.
  • C5-C6 – Loét chân: Là giai đoạn nghiêm trọng nhất của suy giãn tĩnh mạch, loét tĩnh mạch dai dẳng, dễ tái phát và lâu lành.

Nhận biết đúng giai đoạn bệnh không chỉ giúp kiểm soát hiệu quả mà còn ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm về sau.

bị giãn tĩnh mạch

Minh họa hình ảnh suy giãn tĩnh mạch giai đoạn C2

Biến chứng của suy giãn tĩnh mạch nếu không điều trị

Khi không được điều trị kịp thời và đúng cách, suy giãn tĩnh mạch không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là hai hậu quả phổ biến thường gặp:

1. Viêm tĩnh mạch, huyết khối

Suy giãn tĩnh mạch có thể khiến dòng máu chảy chậm lại, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong lòng mạch. Khi đó, người bệnh có thể gặp tình trạng viêm tĩnh mạch hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Nếu cục máu đông di chuyển, nó có thể gây thuyên tắc phổi – một biến chứng đe dọa tính mạng. Đặc biệt:

  • Viêm tĩnh mạch thường khởi đầu bằng đau, nóng, đỏ dọc theo đường tĩnh mạch.
  • Huyết khối không được phát hiện kịp thời có thể gây tắc nghẽn tuần hoàn sâu.

2. Loét da, suy dinh dưỡng mô

Tình trạng suy giãn tĩnh mạch kéo dài làm tăng áp lực trong tĩnh mạch ngoại vi, gây tổn thương vi tuần hoàn, từ đó dẫn đến suy dinh dưỡng mô và loét da mãn tính. Vị trí thường gặp nhất là vùng quanh cổ chân – nơi dễ bị sạm màu, bong tróc và tạo vết loét lâu lành. Biến chứng này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây đau đớn kéo dài nếu không chăm sóc đúng cách.

Chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch như thế nào?

Để xác định chính xác mức độ suy giãn tĩnh mạch, bác sĩ cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng phù hợp. Cụ thể như sau:

1. Khám lâm sàng và đánh giá lâm sàng

Quá trình khám trực tiếp giúp phát hiện sớm các dấu hiệu đặc trưng của suy giãn tĩnh mạch, bao gồm:

  • Quan sát sự xuất hiện của tĩnh mạch nổi ngoằn ngoèo, phù nề nhẹ ở cổ chân.
  • Sờ nắn để phát hiện những điểm đau hoặc cảm giác nặng, tê vùng chi dưới.
  • Kiểm tra da chân để đánh giá tình trạng sạm màu, loét hoặc rối loạn sắc tố.

Những đánh giá này giúp bác sĩ phân loại mức độ lâm sàng, định hướng bước chẩn đoán tiếp theo.

2. Cận lâm sàng

Trong chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch, siêu âm Doppler mạch máu là phương pháp được ưu tiên hàng đầu. Kỹ thuật này cho phép xác định vị trí, mức độ giãn và chức năng van tĩnh mạch. Ngoài ra, nếu nghi ngờ có huyết khối, bác sĩ có thể chỉ định thêm:

  • Xét nghiệm chỉ số sinh hóa D-dimer: Nhằm phát hiện liên kết giữa những sợi protein đặc hiệu xuất hiện trong máu khi có sự hiện diện của huyết khối. Đây là phương pháp chẩn đoán có độ chính xác cao, với độ nhạy trên 95 % và độ đặc hiệu 90%.
  • Chụp cắt lớp (CT scan) tĩnh mạch khi cần khảo sát sâu hơn về dòng chảy máu và nguy cơ biến chứng.
suy giãn tĩnh mạch

Xét nghiệm chỉ số D-dimer giúp phát hiện sự hiện diện của khối máu đông

Các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch

Việc điều trị suy giãn tĩnh mạch hiện nay đã có nhiều lựa chọn, từ thay đổi lối sống, dùng thuốc đến các kỹ thuật can thiệp hiện đại. Dưới đây là hai nhóm phương pháp phổ biến thường được chỉ định theo mức độ tiến triển của bệnh:

1. Điều trị nội khoa

Trong giai đoạn nhẹ, người bị suy giãn tĩnh mạch có thể cải thiện triệu chứng bằng các biện pháp không xâm lấn. Bao gồm:

  • Mang vớ y khoa: giúp tạo áp lực phù hợp lên chi dưới, hỗ trợ máu hồi lưu về tim, giảm phù nề.
  • Thay đổi lối sống: tăng cường vận động, tránh đứng lâu, kiểm soát cân nặng.
  • Dùng thuốc hỗ trợ tĩnh mạch: như diosmin, hesperidin, rutin… có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, tuy nhiên cần kiên trì sử dụng theo chỉ định của bác sĩ đến khi thấy hiệu quả rõ rệt.

2. Điều trị can thiệp và phẫu thuật

Khi các biện pháp nội khoa không đáp ứng tốt, can thiệp ngoại khoa có thể được cân nhắc nhằm loại bỏ tĩnh mạch tổn thương do suy giãn tĩnh mạch. Các phương pháp ngoại khoa bao gồm:

  • Laser nội tĩnh mạch (ELT) và sóng cao tần (RFA): Có ưu điểm là ít xâm lấn, hồi phục nhanh, hiệu quả cao.
  • Chích xơ và keo sinh học: phù hợp với các tĩnh mạch nhỏ hoặc trung bình.
  • Phẫu thuật Stripping: can thiệp sâu, áp dụng cho trường hợp giãn nhiều hoặc tái phát.

Mỗi phương pháp đều có ưu – nhược điểm riêng, cần được chỉ định phù hợp với tình trạng bệnh và sức khỏe tổng quát của người bệnh.

Phòng ngừa suy giãn tĩnh mạch

Để phòng ngừa suy giãn tĩnh mạch, việc chủ động điều chỉnh thói quen sống và chăm sóc cơ thể đúng cách từ sớm là rất quan trọng. Dưới đây là hai nhóm biện pháp được khuyến nghị cho cả người khỏe mạnh lẫn đối tượng có nguy cơ cao:

1. Thay đổi lối sống

Suy giãn tĩnh mạch có thể được ngăn ngừa hiệu quả nếu bạn duy trì thói quen vận động hợp lý và kiểm soát trọng lượng cơ thể. Một số thay đổi nên áp dụng bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên, ưu tiên các môn nhẹ nhàng như đi bộ, yoga giúp tăng tuần hoàn máu.
  • Tránh đứng/ngồi lâu một tư thế quá 1 giờ, nên duỗi chân, thay đổi tư thế liên tục.
  • Giữ cân nặng hợp lý, hạn chế béo phì vì đây là yếu tố gây áp lực lên hệ tĩnh mạch.
bệnh giãn tĩnh mạch

Vận động thể chất thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu

2. Dự phòng cho đối tượng nguy cơ cao

Với người có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người làm công việc phải đứng lâu (giáo viên, thợ làm tóc…), việc phòng ngừa suy giãn tĩnh mạch cần được chú trọng hơn, thông qua việc:

  • Dành thời gian nghỉ ngơi, gác chân cao hoặc massage chân vào cuối ngày để hỗ trợ máu hồi lưu.
  • Sử dụng vớ y khoa đúng cách, chọn loại có độ nén phù hợp và mang vào buổi sáng khi chưa có dấu hiệu sưng phù.
  • Thăm khám định kỳ, đặc biệt khi bắt đầu có dấu hiệu nặng chân, tê mỏi kéo dài. Việc chủ động phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu biến chứng lâu dài của suy giãn tĩnh mạch như như viêm tắc tĩnh mạch, loét chân hay thậm chí là huyết khối tĩnh mạch sâu.

Nếu bạn thường xuyên cảm thấy chân mỏi, tê buốt, nặng nề hoặc thấy tĩnh mạch nổi ngoằn ngoèo dưới da, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo suy giãn tĩnh mạch. Để phát hiện sớm và được tư vấn điều trị hiệu quả, người bệnh có thể cân nhắc đến Trung tâm Tim mạch – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Suy giãn tĩnh mạch là vấn đề sức khỏe phổ biến. Song, bệnh có thể âm thầm tiến triển và gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe nếu không được kiểm soát đúng cách. Việc kết hợp giữa khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến chuyên môn là yếu tố then chốt giúp đưa ra giải pháp điều trị phù hợp, từ đó giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Đánh giá bài viết
21:33 17/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Laser combined with the Muller procedure to treat varicose veins. (2017, October 17). FV Hospital. https://www.fvhospital.com/health-enews/laser-combined-with-the-muller-procedure-to-treat-varicose-veins/
  2. Patel, S. K., & Surowiec, S. M. (2024, February 14). Venous insufficiency. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430975/
  3. Zegarra, T. I., & Tadi, P. (2023, March 27). CEAP Classification of venous Disorders. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557410/
  4. Pulivarthi, S., & Gurram, M. K. (2014). Effectiveness of d-dimer as a screening test for venous thromboembolism: an update. North American journal of medical sciences, 6 (10), 491–499. https://doi.org/10.4103/1947-2714.143278
  5. Kayssi, A., Pope, M., Vucemilo, I., & Werneck, C. (2015). Endovenous radiofrequency ablation for the treatment of varicose veins. Canadian journal of surgery. Journal canadien de chirurgie, 58 (2), 85–86. https://doi.org/10.1503/cjs.014914