Bệnh túi mật là nhóm rối loạn tại cơ quan dự trữ dịch mật, có thể gây đau hạ sườn phải, buồn nôn và khó tiêu nếu diễn tiến kéo dài. Việc hiểu đúng nguyên nhân và dấu hiệu giúp phát hiện sớm, từ đó giảm nguy cơ biến chứng. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.

Các bệnh túi mật thường gặp là gì?
Túi mật là một túi nhỏ nằm ở mặt dưới gan, được gắn vào gan bằng mô liên kết. Túi mật chứa dịch mật, nơi nó được cô đặc gấp nhiều lần so với ban đầu do gan tiết ra, giúp tiêu hoá chất béo hiệu quả hơn khi chúng ta ăn. sản xuất.
Các vấn đề ở túi mật thường gây ra những dấu hiệu không rõ ràng, dễ nhầm với bệnh dạ dày hoặc gan. Tuy vậy, một số triệu chứng dưới đây có thể giúp gợi ý sớm tình trạng bất ổn ở túi mật:
Những rối loạn liên quan đến việc gan sản xuất dịch mật có thể âm thầm tạo điều kiện hình thành bệnh túi mật. Khi thành phần mật mất cân bằng, chúng dễ kết tinh, gây tắc nghẽn và làm túi mật viêm theo thời gian. Các biểu hiện rối loạn này thường đến từ ba yếu tố chính sau:

Dư thừa cholesterol có thể thúc đẩy hình thành sỏi mật
Nhiễm khuẩn đường mật là một trong những nguyên nhân khiến bệnh túi mật tiến triển nhanh và dễ trở nặng. Khi vi khuẩn từ ruột non đi ngược lên theo ống mật hoặc lan từ máu vào đường mật, chúng gây viêm thành túi mật, làm dịch mật đặc hơn và tăng nguy cơ tắc nghẽn. Các cơ chế nhiễm khuẩn thường gặp gồm:
Cơ địa và nội tiết (hormone) cũng ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ mắc bệnh túi mật. Khi tuổi tăng hoặc nội tiết thay đổi, thành phần dịch mật dễ mất cân bằng, làm sỏi và viêm xuất hiện nhiều hơn. Một số yếu tố đặc điểm cơ thể dưới đây được xem là nguy cơ rõ rệt:
Các bệnh túi mật thường gặp gồm sỏi túi mật, viêm túi mật cấp, polyp túi mật, rối loạn chức năng túi mật và ung thư túi mật. Những bệnh này có thể gây đau hạ sườn phải, đầy bụng, buồn nôn và cần được chẩn đoán bằng siêu âm để phát hiện sớm. Cụ thể:
Viêm túi mật là tình trạng thành túi mật bị sưng viêm, thường liên quan đến sự tắc nghẽn do sỏi. Bệnh gồm hai dạng:
Nếu không điều trị kịp, viêm có thể dẫn đến hoại tử hoặc vỡ túi mật – biến chứng nguy hiểm cần cấp cứu.

Viêm túi mật có thể gây đau hạ sườn phải
Sỏi túi mật hình thành khi thành phần dịch mật mất cân bằng, chủ yếu gồm sỏi cholesterol (do dư thừa cholesterol, không đủ muối mật hoặc lecithin để hoà tan hết) và sỏi sắc tố mật (hình thành khi dịch mật chứa quá nhiều bilirubin). Khi sỏi lớn dần, chúng có thể gây tắc ống túi mật hoặc ống mật chủ, dẫn đến cơn đau quặn, viêm túi mật cấp hoặc nhiễm trùng đường mật.
Polyp túi mật là những khối nhỏ nhô lên từ lớp niêm mạc bên trong túi mật. Phần lớn polyp lành tính, nhưng một số dạng (như polyp tuyến) có khả năng tiến triển thành ác tính (ung thư) nếu kích thước lớn. Việc phân biệt polyp lành hay ác tính dựa vào kích thước, hình dạng và tốc độ phát triển. Phẫu thuật cắt túi mật thường được cân nhắc khi polyp ≥10 mm hoặc tăng nhanh theo thời gian.
Ung thư túi mật tuy hiếm gặp nhưng tiến triển âm thầm, thường được phát hiện muộn do triệu chứng mơ hồ trong giai đoạn đầu, như đau hạ sườn phải, chán ăn, sụt cân. Nguy cơ ung thư túi mật tăng cao ở người có sỏi túi mật lâu năm, viêm túi mật mạn tính, polyp lớn hoặc vôi hóa thành túi mật. Do diễn tiến khó lường, việc thăm khám sức khỏe định kỳ khi có yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để kịp thời phát hiện và điều trị đúng cách.
Để xác định chính xác tình trạng túi mật, bác sĩ thường kết hợp thăm khám lâm sàng với các kỹ thuật siêu âm, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh nâng cao. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và được lựa chọn tùy theo biểu hiện của người bệnh:
Siêu âm ổ bụng là bước đầu tiên, được ứng dụng phổ biến trong chẩn đoán bệnh lý túi mật. Phương pháp này giúp phát hiện sỏi, polyp, tình trạng dày thành túi mật hoặc dấu hiệu viêm.
Ưu điểm là phương pháp đầu tay, an toàn, không xâm lấn, thực hiện nhanh, chi phí thấp và cho kết quả ngay. Nhược điểm là độ chính xác phụ thuộc kỹ năng bác sĩ và có thể gặp khó khăn khi người bệnh béo phì hoặc ruột chứa nhiều hơi, khiến hình ảnh không rõ.

Minh họa hình ảnh người bệnh đang được siêu âm gan mật
Xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ viêm và chức năng gan – mật thông qua các chỉ số như bạch cầu, CRP, men gan, bilirubin hoặc phosphatase kiềm. Đây là cơ sở quan trọng để xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh lên toàn bộ hệ thống mật.
Ưu điểm là thực hiện đơn giản, hỗ trợ phát hiện viêm hoặc tắc mật một cách nhanh chóng. Nhược điểm là không thể xác định vị trí hay kích thước sỏi, cũng như bản chất mô học của polyp/khối u, nên luôn cần phối hợp với siêu âm, sinh thiết hoặc các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác.
Khi siêu âm hoặc xét nghiệm chưa đủ để kết luận rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu để xác định tổn thương trong đường mật. Trong đó, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) vừa là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao, vừa giúp bác sĩ quan sát trực tiếp được hình ảnh đường mật, vừa can thiệp lấy sỏi hoặc đặt stent nếu cần.
Ngoài nội soi, kỹ thuật chụp cắt lớp (CT scan) giúp đánh giá viêm, áp-xe hoặc biến chứng, còn chụp cộng hưởng từ MRI mật tụy (MRCP) cho thấy hình ảnh rõ nét của đường mật mà không cần can thiệp xâm lấn.
Việc điều trị các bệnh lý túi mật phụ thuộc vào tình trạng sỏi, mức độ viêm và khả năng gây biến chứng. Bác sĩ sẽ lựa chọn từ điều trị nội khoa đến phẫu thuật hoặc theo dõi lâu dài tùy vào từng trường hợp cụ thể:
Điều trị nội khoa được áp dụng cho các trường hợp viêm nhẹ, sỏi nhỏ hoặc triệu chứng chưa rõ ràng. Các thuốc được chỉ định nhằm mục đích giảm viêm, giảm đau và cải thiện sự lưu thông của dịch mật. Những nhóm thuốc thường được chỉ định gồm: thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh, thuốc tiêu sỏi…
Phẫu thuật được chỉ định khi kích thước sỏi/polyp lớn, viêm nặng hoặc có nguy cơ gây tắc đường mật. Phương pháp phẫu thuật (cắt túi mật nội soi) là phương pháp điều trị dứt điểm sỏi và polyp lớn có nguy cơ cao, giúp loại bỏ hoàn toàn nguồn hình thành sỏi và phòng ngừa tái phát.
Thủ thuật này ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh. Tuy nhiên sau mổ, người bệnh cần lưu ý chế độ ăn uống nhẹ, ít dầu mỡ và theo dõi dấu hiệu rối loạn tiêu hóa trong những tuần đầu.

Minh họa bác sĩ đang thực hiện phẫu thuật cắt túi mật thông qua nội soi
Sau khi điều trị, việc duy trì thói quen sinh hoạt khoa học giúp giảm nguy cơ tái phát sỏi và hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động ổn định hơn. Một số gợi ý ăn uống có thể áp dụng gồm:
Việc phòng ngừa các bệnh lý túi mật chủ yếu dựa trên chế độ ăn uống hợp lý và kiểm soát các yếu tố nguy cơ chuyển hóa, trong đó bao gồm:
Khi mắc các bệnh túi mật như viêm túi mật hay sỏi mật, việc điều trị y tế cần được kết hợp chặt chẽ với chế độ ăn uống khoa học. Dinh dưỡng hợp lý giúp giảm gánh nặng cho túi mật và ngăn ngừa các cơn đau cấp tính. Để xây dựng một thực đơn hỗ trợ điều trị hiệu quả, bạn nên tìm hiểu ăn gì tốt cho túi mật và các loại thực phẩm nên tăng cường.
Nếu có triệu chứng nghi ngờ liên quan túi mật, bạn có thể cân nhắc thăm khám tại Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa, BVĐK Tâm Anh TP.HCM. Trung tâm ứng dụng kỹ thuật ERCP giúp quan sát hệ thống mật – tụy và can thiệp khi cần. Đồng thời, MRI 1.5-3 Tesla và CT 1975/100.000 lát cắt hỗ trợ phát hiện tổn thương nhỏ với độ chính xác cao.
Để đặt lịch thăm khám và điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn vui lòng liên hệ 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Việc hiểu rõ các bệnh túi mật thường gặp giúp mỗi người chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và nhận diện dấu hiệu bất thường. Dù mỗi bệnh lý có đặc điểm khác nhau, việc duy trì lối sống cân bằng và tầm soát sức khỏe định kỳ luôn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa. Điều này đặc biệt cần thiết khi triệu chứng của các bệnh lý túi mật thường không đặc hiệu, rõ ràng trong giai đoạn đầu.