Cấu tạo của mắt bên ngoài và bên trong, chức năng, cách hoạt động

18/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Mắt là “cầu nối” giúp con người nhìn thấy và tương tác với thế giới. Vì thế, hiểu rõ về cấu tạo của mắt sẽ rất hữu ích trong việc giúp bạn duy trì hoặc tăng cường sức khỏe thị giác. Vậy, mắt người là gì? Cấu tạo mắt người ra sao? Con mắt hoạt động như thế nào? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau.

Cấu tạo của mắt

Mắt là gì? Cấu tạo của mắt người ra sao?

Mắt là gì?

Mắt là cơ quan thụ cảm ánh sáng quan trọng nhất trên cơ thể người, nơi tiếp nhận khoảng 80% lượng thông tin mà não bộ nhận được từ môi trường, cho phép con người nhận biết ánh sáng và hình ảnh từ môi trường xung quanh.

Chức năng của mắt là gì?

Mắt giúp chuyển đổi các tín hiệu ánh sáng thành xung thần kinh, truyền đến não bộ để được xử lý và tạo ra hình ảnh. Nhờ có mắt mà con người có thể nhận biết màu sắc, hình dạng, khoảng cách và chuyển động, giúp định hướng trong không gian cũng như tương tác, giao tiếp và học hỏi từ thế giới bên ngoài.

Ngoài ra, mắt còn là cơ quan biểu đạt cảm xúc chân thật, phản ánh nhiều sắc thái khác nhau của tâm trạng, nên còn được ví von như là “cửa sổ tâm hồn”.

Hình dạng và màu sắc của mắt

Mắt có hình dạng gần như hình cầu, hơi lồi ở phía trước, được bảo vệ bởi hốc mắt. Đường kính của cầu mắt trung bình rơi vào khoảng 24 mm.

Màu sắc của mắt được xác định chủ yếu bởi 3 yếu tố then chốt, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, đó là gen di truyền, sắc tố (melanin) trong mống mắt và sự tán xạ ánh sáng trong mô đệm của mống mắt. Cụ thể:

  • Gen di truyền: Cho đến nay, có 8 gen khác nhau đã được xác định có liên quan đến màu mắt. Ví dụ, gen OCA2, nằm trên nhiễm sắc thể 15, dường như đóng vai trò chính trong việc quyết định phổ màu mắt từ nâu đến xanh lam. (1)
  • Sắc tố melanin: Quyết định đến mức độ đậm nhạt của màu sắc, có thể khác nhau tùy theo gen di truyền. Ví dụ, những người có mắt nâu (chẳng hạn như người châu Á) có nhiều melanin ở cả hai lớp mống mắt, trong khi những người có mắt xanh lam hoặc xanh lá cây (người Âu Mỹ) có ít melanin hơn.
  • Sự tán xạ của ánh sáng trong mô đệm: Khi ánh sáng đi vào mắt, nếu mô đệm chứa ít melanin, ánh sáng bị tán xạ nhiều, tạo ra màu xanh hoặc xám do hiệu ứng Tyndall. Ngược lại, nếu mô đệm chứa nhiều melanin, ánh sáng bị hấp thụ nhiều hơn, mắt sẽ có màu nâu hoặc đen. Do đó, mức độ tán xạ ánh sáng trong mô đệm ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của mắt. (2)

Ngoài các yếu tố cơ bản nêu trên, tình trạng bệnh lý, tiền sử dùng thuốc, chấn thương và các yếu tố môi trường khác (màu sắc của ánh nắng, quần áo…) cũng có thể ảnh hưởng đến màu mắt của một người.

Hình dạng và màu sắc của mắt

Minh họa sự đa dạng trong màu sắc của mắt người

Cấu tạo của mắt người

Từ ngoài vào trong, cấu tạo của mắt người được trình bày chi tiết như sau:

1. Cấu tạo bên ngoài của mắt

Cấu tạo bên ngoài của mắt gồm có mí mắt, lọng mi, tuyến lệ và ống dẫn nước mắt. Cụ thể:

1.1. Mí mắt

Mí mắt là lớp da mỏng bao phủ phía trước mắt, có khả năng di chuyển lên xuống nhờ các cơ mắt. Chức năng chính của mí mắt là bảo vệ nhãn cầu khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và ánh sáng mạnh.

Khi chúng ta chớp mắt, mí mắt giúp phân phối nước mắt đều trên bề mặt mắt, giữ cho giác mạc luôn ẩm ướt và sạch sẽ. Điều này ngăn ngừa khô mắt và loại bỏ các hạt bụi nhỏ có thể gây kích ứng.

1.2. Lông mi

Lông mi là các sợi lông nhỏ mọc ở rìa mí mắt. Chúng hoạt động như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn bụi, côn trùng và các vật thể lạ xâm nhập vào mắt. Lông mi cũng rất nhạy cảm; khi có vật gì chạm vào, chúng kích thích phản xạ chớp mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương.

1.3. Tuyến lệ

Tuyến lệ nằm ở góc trên phía ngoài của hốc mắt, chịu trách nhiệm sản xuất nước mắt. Nước mắt không chỉ là nước mà chúng còn chứa muối khoáng, protein và enzyme kháng khuẩn, giúp bôi trơn, giữ cho giác mạc và kết mạc luôn ẩm, sạch; đồng thời bảo vệ mắt khỏi vi khuẩn và nhiễm trùng.

1.4. Ống dẫn nước mắt

Ống dẫn nước mắt là hệ thống kênh nhỏ dẫn nước mắt từ mắt xuống mũi. Khi chúng ta chớp mắt, nước mắt được phân phối đều trên bề mặt mắt và sau đó thoát qua ống dẫn nước mắt vào khoang mũi.

Ống dẫn nước mắt giúp điều tiết lượng nước mắt, ngăn ngừa nước mắt tràn ra ngoài (trừ khi bạn khóc) và đảm bảo mắt luôn trong trạng thái tối ưu để tiếp nhận hình ảnh.

2. Cấu tạo bên trong của mắt

Cấu tạo của mắt bên trong bao gồm:

Cấu tạo bên trong của mắt

Minh họa cấu tạo của mắt người

2.1. Giác mạc (cornea)

  • Vị trí: Giác mạc là lớp màng trong suốt nằm ở phía ngoài cùng của nhãn cầu, bao phủ mống mắt và đồng tử. Nó tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài và nối liền với củng mạc (lòng trắng mắt).
  • Chức năng: Hoạt động như một thấu kính hội tụ đầu tiên của mắt, quyết định khoảng 2/3 khả năng khúc xạ ánh sáng của mắt. Nó giúp tập trung ánh sáng vào thủy tinh thể và sau đó đến võng mạc. Do tính chất trong suốt và độ cong của mình, giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình ảnh rõ nét trên võng mạc.

2.2. Thủy dịch (aqueous humor)

  • Vị trí: Thủy dịch là chất lỏng trong suốt nằm trong tiền phòng và hậu phòng của mắt, giữa giác mạc và thủy tinh thể.
  • Chức năng: Giúp duy trì áp suất nội nhãn ổn định, cung cấp dưỡng chất và loại bỏ chất thải cho giác mạc và thủy tinh thể – những cấu trúc không có mạch máu. Nó cũng giúp duy trì hình dạng của nhãn cầu và hỗ trợ khúc xạ ánh sáng.

2.3. Mống mắt (iris)

  • Vị trí: Mống mắt là một vòng màu sắc nằm ngay sau giác mạc và bao quanh đồng tử. Nó nằm giữa giác mạc và thủy tinh thể, tạo thành ranh giới giữa tiền phòng và hậu phòng của mắt.
  • Chức năng: Chứa các cơ co và giãn, giúp điều chỉnh kích thước của đồng tử để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt. Khi ánh sáng mạnh, mống mắt co lại làm đồng tử nhỏ lại; khi ánh sáng yếu, mống mắt giãn ra làm đồng tử mở rộng. Điều này giúp bảo vệ võng mạc khỏi ánh sáng quá mạnh và điều chỉnh độ sáng của hình ảnh.

2.4. Đồng tử (pupil)

  • Vị trí: Đồng tử là lỗ tròn ở trung tâm của mống mắt, thông qua đó ánh sáng đi vào bên trong mắt.
  • Chức năng: Hoạt động như một cửa sổ điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt. Sự thay đổi kích thước đồng tử nhờ mống mắt giúp điều tiết ánh sáng, đảm bảo lượng ánh sáng phù hợp đến võng mạc để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Đồng tử (pupil) của mắt người

Đồng tử là lỗ tròn nằm giữa mống mắt

2.5. Thủy tinh thể (lens)

  • Vị trí: Thủy tinh thể nằm ngay sau đồng tử và mống mắt, được treo bởi các dây chằng nhỏ kết nối với cơ thể mi (ciliary body).
  • Chức năng: Thủy tinh thể là một thấu kính trong suốt có khả năng thay đổi hình dạng để điều chỉnh tiêu cự, quá trình này gọi là điều tiết. Khi nhìn vật ở xa, thủy tinh thể dẹt lại; khi nhìn vật ở gần, nó phồng lên. Điều này giúp tập trung ánh sáng chính xác lên võng mạc, tạo ra hình ảnh rõ nét ở các khoảng cách khác nhau.

2.6. Dịch kính (vitreous humor)

  • Vị trí: Dịch kính là chất gel trong suốt lấp đầy khoang lớn phía sau nhãn cầu, nằm giữa thủy tinh thể và võng mạc.
  • Chức năng: Giúp duy trì hình dạng tròn của nhãn cầu và giữ võng mạc áp sát vào củng mạc. Nó cho phép ánh sáng truyền qua để đến võng mạc mà không bị cản trở, đồng thời hấp thụ các chấn động, bảo vệ mắt khỏi tổn thương.

2.7. Võng mạc (retina)

  • Vị trí: Võng mạc là lớp mô nhạy cảm với ánh sáng nằm ở mặt trong cùng của nhãn cầu, lót toàn bộ mặt trong của phần sau mắt.
  • Chức năng: Chứa hàng triệu tế bào cảm quang gồm tế bào que và tế bào nón. Tế bào que giúp nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, còn tế bào nón giúp phân biệt màu sắc và chi tiết. Khi ánh sáng chạm vào võng mạc, các tế bào này chuyển đổi tín hiệu ánh sáng thành xung điện thần kinh, được truyền đến não qua dây thần kinh thị giác để xử lý và tạo thành hình ảnh.

2.8. Điểm vàng (macula)

  • Vị trí: Điểm vàng là một vùng nhỏ nằm ở trung tâm của võng mạc, chứa hố trung tâm (fovea) ở giữa.
  • Chức năng: Chứa mật độ cao tế bào nón, chịu trách nhiệm cho tầm nhìn trung tâm sắc nét và khả năng phân biệt màu sắc tinh tế. Đây là vùng giúp chúng ta nhìn rõ các chi tiết nhỏ như chữ viết và khuôn mặt.

2.9. Dây thần kinh thị giác (optic nerve)

  • Vị trí: Dây thần kinh thị giác bắt đầu từ võng mạc, đi xuyên qua phía sau nhãn cầu và kết nối với não, cụ thể là vỏ não thị giác ở thùy chẩm.
  • Chức năng: Giúp truyền tải các xung điện thần kinh từ võng mạc đến não. Nó hoạt động như một “đường truyền thông tin”, cho phép não nhận và diễn giải các tín hiệu để chúng ta nhận thức được hình ảnh.
cấu tạo mắt với nhiều dây thần kinh thị giác (optic nerve)

Hình ảnh võng mạc và dây thần kinh thị giác bên trong mắt người khỏe mạnh

2.10. Củng mạc (sclera)

  • Vị trí: Củng mạc là lớp mô xơ màu trắng bao bọc phần lớn nhãn cầu, ngoại trừ vùng giác mạc ở phía trước.
  • Chức năng: Giúp bảo vệ cấu trúc bên trong mắt và duy trì hình dạng của nhãn cầu. Nó cung cấp điểm bám cho các cơ ngoài nhãn cầu, cho phép mắt chuyển động linh hoạt.

2.11. Cơ ngoài nhãn cầu (extraocular muscles)

  • Vị trí: Cơ ngoài nhãn cầu là sáu cơ nhỏ nằm bên ngoài nhãn cầu, kết nối nhãn cầu với hốc mắt.
  • Chức năng: Giúp kiểm soát chuyển động của mắt theo mọi hướng: lên, xuống, trái, phải và xoay nhẹ. Chúng phối hợp hoạt động để mắt có thể theo dõi đối tượng di chuyển và giúp hai mắt cùng hướng về một điểm, tạo ra hình ảnh ba chiều và cảm nhận về chiều sâu.

Trên đây là phần trình bày về cấu tạo của mắt người một cách chi tiết. Việc khám phá cấu tạo của mắt giúp bạn có cái nhìn tổng quát và đúng đắn hơn về cách mắt hoạt động. Bằng cách hiểu rõ những bộ phận và chức năng của từng phần trong mắt, bạn có thể chăm sóc mắt tốt hơn, từ đó duy trì một thị lực khỏe mạnh và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Mắt con người hoạt động như thế nào?

Mắt con người hoạt động như một hệ thống quang học phức tạp, kết hợp giữa các cấu trúc vật lý và sinh học để chuyển đổi ánh sáng thành hình ảnh trong não. Cụ thể, quá trình này bao gồm các bước sau:

  • Sự đi vào và khúc xạ ánh sáng: Ánh sáng từ vật thể đi qua giác mạc, lớp màng trong suốt ở phía trước mắt. Giác mạc khúc xạ (bẻ cong) ánh sáng để tập trung nó vào mắt. Ánh sáng sau đó đi qua thủy dịch, qua đồng tử – lỗ tròn ở trung tâm mống mắt (phần màu sắc của mắt), điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt.
  • Cơ chế hội tụ: Ánh sáng tiếp tục đi qua thủy tinh thể, một thấu kính trong suốt có thể thay đổi hình dạng nhờ cơ thể mi. Thủy tinh thể điều chỉnh độ cong để tập trung ánh sáng chính xác lên võng mạc, quá trình này gọi là điều tiết. Khi nhìn vật ở xa, thủy tinh thể mỏng hơn; khi nhìn vật ở gần, nó dày lên.
  • Sự tiếp nhận ánh sáng ở võng mạc: Ánh sáng tập trung đến võng mạc, lớp mô nhạy cảm với ánh sáng ở mặt trong của mắt. Võng mạc chứa các tế bào cảm quang là tế bào que (nhạy cảm với ánh sáng yếu, giúp nhìn trong điều kiện ánh sáng thấp) và tế bào nón (nhạy cảm với màu sắc và chi tiết).
  • Sự truyền tín hiệu đến não: Các tế bào cảm quang chuyển đổi ánh sáng thành xung điện thần kinh. Những xung này được truyền qua dây thần kinh thị giác đến vỏ não thị giác ở thùy chẩm. Não xử lý và diễn giải các tín hiệu này thành hình ảnh mà chúng ta nhận thức được.
Mắt con người hoạt động như thế nào?

Ánh sáng đi vào mắt người sẽ được hội tụ lại trên võng mạc

Sự hình thành và phát triển của mắt

Mắt bắt đầu hình thành từ tuần thứ 4 của thai kỳ. Từ lớp ngoại bì thần kinh, các cấu trúc ban đầu như võng mạc, thủy tinh thể và giác mạc bắt đầu phát triển.

Đến tuần thứ 8, các phần chính của mắt đã được hình thành cơ bản. Trong suốt thai kỳ, mắt tiếp tục phát triển, hoàn thiện các cấu trúc phức tạp và kết nối với thần kinh thị giác, chuẩn bị cho chức năng thị giác sau khi sinh.

Sau khi chào đời, mắt trẻ sơ sinh vẫn chưa phát triển hoàn toàn. Thị lực còn hạn chế, chủ yếu nhận biết ánh sáng, bóng tối và hình dạng mờ. Trong những tháng đầu đời, mắt trẻ tiếp tục phát triển nhanh chóng; khả năng tập trung, phối hợp giữa hai mắt và nhận biết màu sắc được cải thiện. Đến khoảng 6 tháng tuổi, thị lực của trẻ tiến bộ đáng kể, có thể nhận biết chi tiết và khoảng cách tốt hơn.

Trong quá trình trưởng thành, mắt tiếp tục điều chỉnh và hoàn thiện chức năng, thị lực thường ổn định. Tuy nhiên, theo thời gian, các cấu trúc mắt như thủy tinh thể và võng mạc có thể thoái hóa.

Do đó, người lớn tuổi thường gặp các vấn đề như lão thị, đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Lúc này, việc chăm sóc mắt và kiểm tra định kỳ giúp duy trì sức khỏe thị giác trong suốt cuộc đời.

Những bệnh lý thường gặp ở mắt

Những bệnh về mắt thường gặp có thể bao gồm cận thị, viễn thị, loạn thị, thoái hóa hoàng điểm, đục thủy tinh thể và mù màu. Cụ thể như sau:

Bệnh lý Mô tả Nguyên nhân Dấu hiệu
Cận thị (myopia) Nhìn rõ vật gần, mờ khi nhìn xa. Nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc cong quá mức, ánh sáng hội tụ trước võng mạc. Khó nhìn rõ vật ở xa, phải nheo mắt để nhìn rõ hơn.
Viễn thị (hyperopia) Nhìn rõ vật xa, mờ khi nhìn gần. Nhãn cầu quá ngắn hoặc giác mạc quá phẳng, ánh sáng hội tụ sau võng mạc. Mỏi mắt, nhức đầu khi đọc sách hoặc làm việc gần.
Loạn thị (astigmatism) Hình ảnh mờ hoặc méo ở mọi khoảng cách. Giác mạc hoặc thủy tinh thể không đều, ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc. Hình ảnh bị biến dạng, mờ, khó tập trung vào chi tiết.
Thoái hóa hoàng điểm (AMD) Mất thị lực trung tâm do tổn thương điểm vàng. Tuổi tác, di truyền, yếu tố môi trường. Mờ hoặc mất vùng trung tâm tầm nhìn, khó đọc, nhận diện khuôn mặt.
Đục thủy tinh thể (cataract) Thủy tinh thể trở nên mờ đục, gây giảm thị lực. Lão hóa, chấn thương, tiếp xúc với tia UV. Mờ mắt, nhìn đôi, nhạy cảm với ánh sáng mạnh.
Mù màu (color blindness) Giảm hoặc mất khả năng phân biệt màu sắc. Di truyền, ảnh hưởng đến tế bào nón trong võng mạc. Khó phân biệt một số màu sắc, đặc biệt giữa màu đỏ và xanh lá cây.

Dưới đây là minh họa sự khác biệt trong cách mà mắt xử lý ánh sáng ở người khỏe mạnh so với người cận thị và viễn thị:

Những bệnh lý thường gặp ở mắt, tật khúc xạ

Minh họa sự khác biệt trong cách xử lý ánh sáng ở mắt người khỏe mạnh so với người cận thị và người viễn thị

Khi nào nên khám mắt?

Bạn nên khám mắt ngay khi có triệu chứng như thay đổi thị lực bất thường (như nhìn mờ toàn cảnh, nhìn một thành hai, xuất hiện điểm mờ giữa tầm nhìn…), đau mắt, đỏ mắt hoặc sau khi chấn thương.

Để bảo vệ sức khỏe mắt, bạn nên kiểm tra mắt định kỳ mỗi năm một lần. Tần suất khám mắt định kỳ có thể thay đổi tùy theo tuổi tác và yếu tố nguy cơ. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn cụ thể.

Các xét nghiệm kiểm tra mắt

Để đánh giá sức khỏe và cấu tạo của mắt, tùy vào từng triệu chứng, tiền sử bệnh lý và nhu cầu chẩn đoán mà bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán sau:

Phương pháp chẩn đoán Mục đích
Đo thị lực / kiểm tra khúc xạ Kiểm tra khả năng nhìn rõ các chi tiết ở các khoảng cách khác nhau, từ đó đánh giá lỗi khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị.
Khám (soi) đáy mắt Kiểm tra võng mạc và dây thần kinh thị giác.
Soi giác mạc Kiểm tra bề mặt giác mạc, phát hiện trầy xước hay tổn thương.
Kiểm tra màu sắc Đánh giá khả năng phân biệt màu sắc, phát hiện mù màu.
Đo áp lực mắt (tonometry) Đo áp lực bên trong mắt để phát hiện bệnh tăng nhãn áp.
Chụp mạch máu Xem xét các mạch máu trong võng mạc, phát hiện bệnh lý về tuần hoàn.
Điện võng mạc đồ (ERG) Đánh giá phản ứng điện của võng mạc với ánh sáng.
Siêu âm mắt Dùng sóng âm để kiểm tra cấu trúc bên trong mắt.
Đo độ dày giác mạc (pachymetry) Đo độ dày giác mạc để đánh giá nguy cơ bệnh tăng nhãn áp.
Chụp cắt lớp quang học (OCT) Giúp kiểm tra chi tiết võng mạc.
Chụp CT và MRI Chụp lớp cắt và cộng hưởng từ để đánh giá cấu trúc bên trong mắt, phát hiện bất thường trong cấu tạo của mắt hoặc đánh giá mức độ tổn thương (nếu có).

Các biện pháp chăm sóc và bảo vệ mắt khỏe mạnh

Để duy trì hoặc tăng cường sức khỏe cho mắt, mỗi người cần chú ý đến các yếu tố sau đây:

  • Đảm bảo mắt được nghỉ ngơi hợp lý bằng cách áp dụng quy tắc 20-20-20 khi phải nhìn màn hình máy tính / điện thoại quá lâu. Cụ thể, sau mỗi 20 phút, nhìn xa khoảng 20 feet (6 mét) trong ít nhất 20 giây;
  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất tốt cho mắt như vitamin A, C, E; omega-3 và các chất chống oxy hóa như lutein, zeaxanthin để hỗ trợ sức khỏe mắt;
  • Đeo kính chống tia UV khi ra nắng;
  • Giữ vệ sinh mắt, tránh chạm tay vào mắt (dụi mắt) quá nhiều để ngăn ngừa nhiễm khuẩn;
  • Sử dụng dung dịch làm ẩm mắt chuyên dụng, hay còn gọi là nước mắt nhân tạo, để giúp mắt ẩm hơn (trong trường hợp mắt bị khô);
  • Kiểm tra sức khỏe mắt định kỳ ít nhất mỗi năm một lần tại các cơ sở y tế uy tín để kịp thời phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
Các biện pháp chăm sóc và bảo vệ mắt khỏe mạnh

Mỗi người đều nên kiểm tra sức khỏe mắt định kỳ để phát hiện kịp thời các vấn đề tiềm ẩn

Xem thêm:

Hiện nay, Trung tâm Mắt Công nghệ cao trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín cho những ai muốn chăm sóc và bảo vệ sức khỏe mắt.

Với trang thiết bị hiện đại như máy chụp cắt lớp OCT, máy đo sinh trắc học giác mạc Corvis ST (Oculus – Đức), máy soi đáy mắt kỹ thuật số cùng các công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến khác, trung tâm tự tin mang đến trải nghiệm thăm khám vượt trội, kết quả chẩn đoán chính xác cùng phác đồ điều trị an toàn và hiệu quả.

Để đặt lịch thăm khám và đánh giá chức năng mắt tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh cấu tạo của mắt người. Tóm lại, hiểu rõ cấu tạo của mắt không chỉ giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc mắt mỗi ngày, mà còn hỗ trợ phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan đến mắt, từ đó giúp não bộ duy trì khả năng tiếp nhận thông tin và hòa nhập vào các hoạt động xã hội một cách hiệu quả.

3.7/5 - (3 bình chọn)
09:58 18/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. The Genetics of Eye Color. (n.d.). HudsonAlpha Institute for Biotechnology. https://www.hudsonalpha.org/the-genetics-of-eye-color/
  2. Tyndall effect | Definition & Facts. Encyclopedia Britannica. https://www.britannica.com/science/Tyndall-effect