Cấu tạo của não: Vị trí, chức năng, hoạt động và giải phẫu

21/09/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Trong cơ thể người, bộ não là cơ quan vô cùng quan trọng. Cấu tạo của não người rất phức tạp, được mệnh danh là “cơ quan điều hành” của cơ thể. Việc tìm hiểu chức năng và cấu tạo não sẽ giúp mỗi người hiểu rõ cơ chế hoạt động của cơ quan này, từ đó có biện pháp tăng cường chức năng và bảo vệ não một cách phù hợp. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu các thông tin cơ bản về bộ não con người trong bài viết sau đây.

cấu tạo của não

Bộ não là cơ quan trung tâm của hệ thần kinh trong cơ thể người

Não là gì?

Bộ não là cơ quan được tạo thành từ hàng tỷ tế bào thần kinh (nơron thần kinh). Cấu tạo của não rất phức tạp mang chức năng điều hành và kiểm soát các hoạt động quan trọng như cảm xúc, trí nhớ, suy nghĩ, vận động, thị giác, xúc giác, nhiệt độ, cảm giác đói và các vấn đề khác trong cơ thể.

Não bộ cùng với các dây thần kinh và tủy sống đã tạo thành hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi. Về cơ bản, hệ thống thần kinh được vận hành thông qua quá trình chuyển tiếp tín hiệu theo thứ tự từ não đến tủy sống và các dây thần kinh, sau đó đến bộ phận trên cơ thể. Theo nghiên cứu, quá trình phát triển của bộ não con người sẽ đạt đỉnh điểm ở tuổi 25; khi đó, các chức năng được não bộ đảm nhiệm sẽ được hoàn thiện.

Hình dạng và vị trí của bộ não

1. Hình dạng của não bộ

Hình ảnh cấu tạo não người được quan sát bằng phương diện chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính, chụp X quang, chụp cộng hưởng từ… Não người có kích thước trung bình khoảng 140 x 167 x 93 mm.

Hình dạng và vị trí của bộ não

Quan sát cấu tạo bộ não người trên ảnh chụp cắt lớp vi tính (chụp CT)

2. Vị trí của bộ não người

Trên cơ thể, vị trí của não bộ con người là ở phần đầu. Bộ não được bao phủ bởi hộp sọ (lớp vỏ xương sọ) – đảm nhiệm vai trò giữ não luôn ổn định, tránh nguy cơ bị rung lắc khi di chuyển hoặc xoay đầu cũng như hạn chế tổn thương do các tác động vật lý từ bên ngoài. Não bộ và hộp sọ được phân cách bởi màng não – bao gồm ba lớp mô giúp bảo vệ hệ thần kinh trung ương.

Não người nặng bao nhiêu?

Não của người trưởng thành có khối lượng trung bình từ 1.2 – 1.4 kg – tương đương 2% trọng lượng của cả cơ thể. Khối lượng này có thể có sự biến thiên đáng kể ở mỗi cá nhân với khoảng tham chiếu cụ thể như sau:

  • Nam giới: Từ 1.180 – 1.620 g;
  • Nữ giới: Từ 1.030 – 1.400 g.

Cấu tạo của não bộ

Cấu tạo của não được kiến tạo bởi nơron thần kinh, tế bào gốc thần kinh, tế bào thần kinh đệm và mạch máu. Ước tính não bộ người trưởng thành sở hữu 86 ± 8 tỷ nơron cùng khoảng 85 ± 10 tỷ các loại tế bào khác; trong đó, khoảng 19% nơron phân bố ở vỏ não và 80% phân bố ở vùng tiểu não.

Trong cấu tạo não bộ, chất béo chiếm tỉ lệ đến 60%, 40% còn lại là sự kết hợp của protein, nước, carbohydrate và muối. Cấu tạo của não vô cùng phức tạp, bao gồm 3 phần chính là thân não, đại não và tiểu não, cụ thể như sau:

1. Đại não

Đại não là vùng lớn nhất trong cấu tạo của não có chứa vỏ đại não, hai bán cầu đại não cùng một số cấu trúc dưới vỏ não (như hành khứu giác, hồi hải mã, hạch nền…).

Cấu tạo của đại não cụ thể như sau:

  • Hình thái bên ngoài: Đại não bao gồm nhiều rãnh phân chia thành từng phần và các thùy não. Trong đó, rãnh liên bán cầu là nơi phân chia đại não thành hai nửa riêng biệt (bán cầu trái và bán cầu phải) và rãnh sâu phân chia bốn thùy não bao gồm thùy đỉnh, thùy chẩm, thùy trán, thùy thái dương. Trong đại não, rãnh đỉnh phân cách thùy đỉnh và thùy trán; rãnh thái dương ngăn cách thùy đỉnh, thùy trán và thùy thái dương.
  • Cấu tạo bên trong: Ở mỗi bán cầu đại não sẽ phần bề mặt chứa chất xám và lõi chứa chất trắng. Trong đó, chất xám bao gồm sáu lớp nằm ngoài vỏ não và chất trắng chứa hệ thống dây thần kinh nối hai nửa đại não và các vùng của vỏ não với nhau.

Về cơ bản, đại não chứa chất xám đảm nhiệm vai trò kiểm soát cơ bắp, chức năng ghi nhớ, nhận thức và chất trắng là vùng tiếp nhận và truyền tín hiệu giữa não bộ và các bộ phận khác trong cơ thể. Các chức năng của đại não bao gồm chức năng cảm giác, vận động, ngôn ngữ và tư duy.

2. Tiểu não

Tiểu não nằm ở hố sọ sau – cụ thể phía sau cầu não, não thất thứ tư và hành tủy. Tiểu não được ngăn cách với phần não bên trên bởi lều tiểu não (lớp màng cứng). Hệ thống tế bào thần kinh ở tiểu não phân bố với mật độ dày đặc và chiếm đến 80% trên tổng số tế bào thần kinh của bộ não.

Trong cấu tạo của não, tiểu não cũng được phân thành hai nửa bán cầu tương tự như đại não. Hai bán cầu tiểu não kết nối với nhau bởi thùy nhộng; đồng thời, được phân chia thành ba thùy (thùy trước, thùy sau, thùy nhung nút) được ngăn cách bởi hai vết nứt ngang. Trong đó, khe nứt chính có hình dạng chữ V ngăn cách hai thùy trước và sau; khe nứt sau bên ngăn cách thùy nhung nút và thùy sau.

cấu tạo của não bộ, tiểu não

Tiểu não đảm nhiệm vai trò điều chỉnh vấn đề về kiểm soát thăng bằng, vận động

3. Thân não

Thân não nối tiểu não với tủy sống, được chia thành ba phần bao gồm cầu não, não giữa và hành não. Trong đó, phần não giữa được nối liền với đồi thị của não trung gian bởi khía lều. Thông qua các dây thần kinh sọ, thân não cung cấp sự phân bổ thần kinh cảm giác và vận động đến vùng mặt và cổ. Bởi vì, trong tổng số mười hai cặp dây thần kinh sọ có đến mười cặp từ thân não.

Thân não là phần vô cùng quan trọng vì các mối nối thần kinh của hệ thống vận động và giác quan từ các phần chính của não bộ đều cần đi qua thân não mới có thể đi đến các bộ phận khác nhau trong cơ thể. Các đường dẫn truyền thần kinh đó bao gồm bó gai – vỏ não (chức năng vận động), bó cột sau (cảm giác rung, xúc giác phân biệt), bó gai – đồi bên (cảm giác nhiệt, cảm giác đau, ngứa, phân biệt xúc giác).

Thân não điều tiết hệ tiết hệ thần kinh trung hương, đóng vai trò quan trọng trọng việc điều hòa chu kỳ của giấc ngủ và duy trì ý thức. Đồng thời, thân não cũng tham gia vào quá trình điều tiết chức năng hô hấp và chức năng tim.

Vai trò và chức năng của não là gì?

Bên cạnh việc tìm hiểu cấu tạo của não, mỗi người cần quan tâm đến vai trò và chức năng của cơ quan này. Trong cơ thể, bộ não đảm nhiệm vai trò đặc biệt quan trọng với chức năng chi phối hoạt động của mọi cơ quan. Cấu trúc của não rất phức tạp, bao gồm nhiều tổ chức khác nhau; trong đó, mỗi phần não sở hữu chức năng chuyên biệt vừa độc lập vừa tham gia vào quá trình điều khiển cơ thể.

Thông tin từ năm giác quan bao gồm thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác sẽ được bộ não ghi nhận và xử lý để cấu thành nên các hoạt động bao gồm:

  • Suy nghĩ, nhận thức;
  • Cảm xúc (vui, buồn, giận…);
  • Ký ức (lưu trữ trí nhớ);
  • Vận động, thăng bằng và phối hợp;
  • Cảm nhận được nhiều cảm giác khác nhau (bao gồm cảm giác đau đớn);
  • Kiểm soát nhịp thở, nhịp tim, chu kỳ giấc ngủ và nhiệt độ cơ thể;
  • Điều hòa chức năng của các cơ quan trong cơ thể;
  • Hoạt động ngôn ngữ;
  • Phản ứng Fight – or – flight response (chiến đấu hay bỏ chạy).
Vai trò và chức năng của não là gì?

Não bộ điều khiển hầu hết các hoạt động trong cơ thể người

Não bộ con người hoạt động như thế nào?

Nhờ vào hàng tỷ tế bào thần kinh, não bộ sẽ thu nhận tín hiệu từ khắp cơ thể để thực hiện quá trình phân tích. Các tín hiệu được truyền đến não bộ với nhiều dạng khác nhau, bao gồm quang học ánh sáng, nhu xung động âm thanh, tín hiệu hóa học…

Sau khi tiếp nhận và xử lý, một số tín hiệu sẽ được bộ não lưu trữ dưới dạng trí nhớ (ngắn hạn hoặc dài hạn); trong khi đó, số khác sẽ được phản hồi đến các bộ phận tương ứng (hay còn gọi là phản xạ) thông qua hệ thống ly tâm.

Những bệnh lý thường gặp ở não

Dưới đây là các bệnh lý về não thường gặp, có thể xảy ra ở mọi đối tượng:

1. Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là tình trạng tổn thương não bộ tạm thời hoặc vĩnh viễn xảy ra khi đầu bị va đập nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân. Chấn thương sọ não mức độ nhẹ có thể chỉ gây tổn thương tế bào não tạm thời; tuy nhiên, trường hợp nghiêm trọng có thể làm thay đổi cấu tạo bộ não, gây rách mô, xuất huyết não, hủy hoại mô não.

Triệu chứng chấn thương sọ não ở mỗi người bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ của chấn thương, bao gồm:

  • Triệu chứng chấn thương sọ não mức độ nhẹ: Đau đầu, buồn nôn, nôn ói, mệt mỏi, buồn ngủ quá mức, gặp khó khăn về giao tiếp (nói lắp bắp, nói ngọng, nói líu lưỡi…), mất thăng bằng, chóng mặt, nhạy cảm với ánh sáng / âm thanh, suy giảm ý thức, giảm trí nhớ, mất tập trung, đột ngột thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ…
  • Triệu chứng chấn thương sọ não mức độ từ trung bình đến nặng: Bao gồm các triệu chứng của tình trạng chấn thương sọ não mức độ nhẹ; đồng thời, phát sinh thêm một số dấu hiệu như co giật, động kinh, đồng tử mắt giãn to, chảy dịch ở tai hoặc mũi, yếu liệt một bên hoặc cả cơ thể, lú lẫn, hôn mê…

Ngoài ra, nhiều trường hợp chấn thương sọ não không gây ra bất kỳ triệu chứng cụ thể nào cho đến khi tổn thương ở não bộ tiến triển đến mức nghiêm trọng. Để chẩn đoán chính xác tình trạng chấn thương sọ não, ngay sau khi xảy ra va đập vùng đầu, người bệnh cần sớm đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám lâm sàng và chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng (chụp CT, chụp MRI…). Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị chấn thương sọ não phù hợp, đó có thể là phác đồ điều trị bằng thuốc, phẫu thuật.

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, chấn thương sọ não có thể dẫn đến ảnh hưởng đến cấu tạo của não, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng màng não, thoát vị não, não úng thủy, chết tế bào não… ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thần kinh, thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh.

2. U não

U não là bệnh lý nguy hiểm ở não bộ, khối u não được hình thành bởi sự tập hợp các tế bào não phát triển bất thường vượt khỏi khả năng kiểm soát của cơ thể. Khối u não có thể hình thành từ tế bào não (u não nguyên phát) hoặc từ các cơ quan khác trong cơ thể di căn đến não, chẳng hạn như phổi, vú, thận hoặc da.

Cấu tạo của não có thể bị thay đổi do khối u chèn ép. Mức độ ảnh hưởng đến hệ thần kinh tùy thuộc vào vị trí và tốc độ phát triển của khối u não. Khi khối u hình thành trong não, áp lực nội sọ sẽ gia tăng gây chèn ép hệ thần kinh, làm khởi phát các triệu chứng như đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn ói, động kinh, suy giảm trí nhớ, thay đổi tâm trạng đột ngột…

Ngoài ra, tùy thuộc vào vị trí hình thành khối u trong não mà triệu chứng ở mỗi người bệnh có thể khác nhau. Chẳng hạn như khối u hình tại vùng não đảm nhiệm chức năng thị giác có thể gây ra các dấu hiệu như đột ngột mất thị lực, nhìn đôi, rối loạn thị giác… Mặt khác, khối u hình thành ở vùng não đảm nhận vai trò chi phối chức năng vận động có thể gây ra các dấu hiệu như mất khả năng phối hợp và thăng bằng, yếu liệt tay chân, di chuyển khó khăn…

Khối u não có thể lành tính hoặc ác tính; trong đó, tiên lượng bệnh u não lành tính thường khả quan hơn u não ác tính. Dựa vào vị trí, tính chất và giai đoạn tiến triển của khối u não, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phác đồ điều trị phù hợp, đó có thể là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, sử dụng thuốc…

Những bệnh lý thường gặp ở não, u não

Ở giai đoạn sớm, khối u não có thể âm thầm phát triển mà không gây ra bất kỳ triệu chứng cụ thể nào

3. Bệnh thoái hóa thần kinh

Bệnh thoái hóa thần kinh xảy ra khi tế bào thần kinh bị tổn thương và mất dần đi trong quá trình lão hóa. Các bệnh lý thoái hóa thần kinh thường phát triển âm thầm cho đến khi tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng. Một số bệnh lý thoái hóa thần kinh phổ biến bao gồm:

3.1. Bệnh Parkinson

Bệnh lý này được biểu hiện bởi tình trạng thoái hóa tế bào trong não và thiếu hụt dopamine. Trong cấu tạo của não, dopamine là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác tưởng thưởng, duy trì động lực và kiểm soát vận động.

Ở người bệnh Parkinson, tế bào thần kinh chịu trách nhiệm tạo ra dopamine bị thoái hóa, dẫn đến não không có đủ lượng dopamine cần thiết.

Người bệnh Parkinson phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến rối loạn vận động và phối hợp như run tĩnh trạng, giảm vận động, tăng trương lực cơ, mất thăng bằng, mất kiểm soát cơ…

Bệnh Parkinson cần được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bằng các phương pháp như sử dụng thuốc, phẫu thuật, liệu pháp phục hồi chức năng để bảo toàn tối đa chức năng của não bộ và hạn chế biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng của người bệnh.

3.2. Bệnh Huntington

Đây là bệnh lý thoái hóa thần kinh di truyền gây chết tế bào não, thường có xu hướng khởi phát ở độ tuổi trung niên. Triệu chứng của bệnh được đặc trưng bởi các rối loạn thần kinh gây nên hiện tượng mất dần khả năng nhận thức, cử động mất kiểm soát với cường độ tăng dần.

Người mắc bệnh Huntington có nguy cơ di truyền cho con cái của họ với tỷ lệ khoảng 50%. Xét nghiệm di truyền là biện pháp giúp chẩn đoán chính xác một người có mang gen Huntington hay không. Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp điều trị bệnh lý này, mục tiêu chữa trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.

3.3. Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS)

Đây là bệnh lý được đặc trưng bởi hiện tượng các nơron thần kinh điều khiển cơ xương bị thoái hóa. Người mắc bệnh ALS thường xuất hiện các triệu chứng như rung giật sợi cơ, co cứng cơ, teo cơ… gây khó khăn cho mọi hoạt động của cơ thể chẳng hạn như nuốt, nói chuyện, thậm chí ảnh hưởng đến chức năng thở.

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp chữa trị đặc hiệu và chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây nên bệnh lý này (khoảng 5 – 10% bắt nguồn từ yếu tố di truyền). Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh ALS.

3.4. Bệnh sa sút trí tuệ

Sa sút trí tuệ xảy ra khi tế bào thần kinh trong não bị tổn thương, chết dần và mất kết nối, thường do sự tích tụ của các protein bất thường (như beta-amyloid và tau). Đây là tình trạng suy giảm trí nhớ mãn tính, không thể được chữa trị triệt để và hồi phục hoàn toàn.

Bệnh lý này có thể khởi phát ở mọi lứa tuổi; trong đó, người cao tuổi là đối tượng mắc bệnh phổ biến. Sa sút trí tuệ có thể là biến chứng của các bệnh lý như Parkinson, Huntington, chấn thương sọ não, suy giáp, đột quỵ… hoặc bắt nguồn từ lối sống kém khoa học, di truyền, lạm dụng bia, rượu.

Bệnh sa sút trí tuệ không thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy vậy, chẩn đoán sớm và có biện pháp xử trí kịp thời sẽ góp phần kiểm soát quá trình tiến triển của bệnh sa sút trí tuệ; qua đó, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh một cách tối ưu.

3.5. Bệnh Alzheimer

Đây là bệnh lý gây suy thoái hệ thần kinh, được đặc trưng bởi tình trạng lắng đọng beta amyloid cùng chất xám và các đám rối thần kinh dưới vỏ não. Bệnh Alzheimer ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thần kinh, gây mất nhận thức, mất trí nhớ nhận thức nghiêm trọng khiến người bệnh không thể sinh hoạt bình thường.

Cho đến hiện tại, vẫn chưa có thuốc đặc trị bệnh Alzheimer, người bệnh phải chấp nhận sống chung với căn bệnh này suốt đời. Các biện pháp can thiệp điều trị Alzheimer hiện tại được áp dụng với mục tiêu duy trì chức năng thần kinh, kiểm soát triệu chứng và làm chậm quá trình phát triển của bệnh.

Những bệnh lý thường gặp ở não, Bệnh thoái hóa thần kinh, Alzheimer

Bệnh Alzheimer có thể hủy hoại khả năng tư duy, ghi nhớ, nhận thức của người bệnh

4. Rối loạn sức khỏe tâm thần

Rối loạn sức khỏe tâm thần là khái niệm về nhóm bệnh lý được đặc trưng bởi các vấn đề xảy ra ở hệ thần kinh, ảnh hưởng đến suy nghĩ, tâm trạng lẫn hành động của người bệnh. Một số bệnh lý rối loạn sức khỏe tâm thần điển hình như rối loạn ăn uống, trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ, suy nhược thần kinh…

Người mắc bệnh lý liên quan đến rối loạn sức khỏe tâm thần cần sớm được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Có như vậy, chức năng và cấu tạo của não sẽ được bảo vệ tối ưu, hạn chế nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sa sút trí tuệ, mất trí nhớ, đột quỵ…

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng não bộ?

Ngay khi nhận thấy bản thân xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý thần kinh như đau đầu, thay đổi thị lực / thính giác, yếu liệt cơ thể, gặp khó khăn về ngôn ngữ hoặc vận động, giảm trí nhớ, co giật, khó ngủ… người bệnh cần sớm đến chuyên khoa thần kinh để bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.

Trên thực tế, mỗi người nên thăm khám sức khỏe thần kinh, kiểm tra chức năng não bộ theo chỉ định của bác sĩ ngay cả khi chưa xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Bởi lẽ, bệnh lý liên quan đến não bộ thường có xu hướng diễn biến âm thầm, việc sớm phát hiện yếu tố gây bệnh tiềm ẩn sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chữa trị; nhờ vậy, bảo vệ tối đa chức năng thần kinh cho người bệnh.

Người bệnh nên chọn thăm khám thần kinh tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo tối ưu hiệu quả chẩn đoán bệnh lý. Trung tâm Khoa học Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là cơ sở y tế uy tín đã tiếp nhận và điều trị hiệu quả nhiều bệnh lý về thần kinh. Nơi đây quy tụ đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực nội thần kinh; đồng thời, sở hữu hệ thống máy móc trang thiết bị thăm khám chuyên sâu, hiện đại như Robot mổ não AI Modus V Synaptive, hệ thống chụp cắt lớp vi tính 1975 và 768 lát cắt, hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 – 3 tesla thế hệ mới, mát đo điện não vi tính EEG-1200K…

Các xét nghiệm kiểm tra chức năng não bộ

Tại chuyên khoa thần kinh, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám lâm sàng để kiểm tra các vấn đề bao gồm ý thức, chức năng vận động, dáng đi, lực cơ, khả năng phối hợp động tác, phản xạ, cảm giác… Để có đủ cơ sở đưa ra chẩn đoán bệnh lý thần kinh, bác sĩ có thể sẽ chỉ định người bệnh thực hiện một số xét nghiệm bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Đo điện cơ (EMG)
  • Đo điện não đồ (EEG)
  • Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT)
  • Chụp cộng hưởng từ (chụp MRI)
  • Siêu âm
  • Chụp X quang
Các xét nghiệm kiểm tra chức năng não bộ

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính giúp chẩn đoán chính xác các tổn thương bên trong bộ não

Rối loạn, suy giảm chức năng não bộ có chữa được không?

Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng rối loạn hoặc suy giảm chức năng não bộ có thể được chữa trị. Thông qua quá trình thăm khám thần kinh chuyên sâu, bác sĩ có thể đánh giá được những thay đổi trong cấu tạo của não; nhờ vậy, căn nguyên gây nên tình trạng rối loạn hoặc suy giảm chức năng não bộ sẽ được xác định cụ thể. Qua đó, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giúp bảo tồn tế bào thần kinh tối đa và hạn chế nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm.

Có thể sống mà không có não bộ không?

Không thể sống mà không có não bộ, vì não bộ là cơ quan điều khiển mọi hoạt động sống của cơ thể, bao gồm hô hấp, tuần hoàn, và chức năng thần kinh. Ngoài ra, não cũng điều khiển suy nghĩ, cảm nhận và hành vi. Nếu không có não bộ, cơ thể sẽ mất đi khả năng điều khiển các chức năng cơ bản và duy trì sự sống.

Tuy vậy, ở một số ít trường hợp tổn thương não nghiêm trọng sau tai nạn, người bệnh vẫn có thể sống sót với một phần não vẫn hoạt động, nhưng chất lượng cuộc sống bị suy giảm đáng kể.

Nguyên nhân là bởi não bộ có khả năng bù trừ chức năng thông qua việc tái tổ chức các kết nối thần kinh. Do đó, vẫn có nhiều trường hợp nạn nhân duy trì được sự sống sau tai nạn hoặc bệnh lý khiến họ bị mất hoặc chết một phần não.

Làm thế nào để có một não bộ khỏe mạnh?

Để bảo vệ sức khỏe não bộ, hạn chế nguy cơ khởi phát các bệnh lý thần kinh nguy hiểm, mỗi người nên:

  • Thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ ít nhất 6 – 12 tháng / lần;
  • Sớm đến bệnh viện để thăm khám chức năng thần kinh khi phát hiện dấu hiệu bất thường nghi ngờ có tổn thương hoặc bệnh lý bên trong não;
  • Thăm khám thần kinh ngay sau khi xảy ra va đập vùng đầu;
  • Xây dựng lối sống và chế độ dinh dưỡng khoa học, bao gồm nâng cao chất lượng giấc ngủ, ưu tiên bổ sung thực phẩm có lợi cho sức khỏe (rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi, các loại cá béo…), hạn chế thực phẩm gây hại (đồ uống có ga, đồ uống chứa cồn, caffeine và các món ăn nhiều dầu mỡ…), rèn luyện thể chất (từ 3 – 5 lần / tuần, mỗi lần ít nhất 30 phút)…
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước bổ sung sản phẩm hoặc thực hiện bất kỳ liệu pháp “bổ não” truyền miệng nào.
Làm thế nào để có một não bộ khỏe mạnh?

Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp nâng cao sức khỏe não bộ thông qua việc sớm phát hiện các yếu tố gây bệnh

Như vậy, bài viết này đã cung cấp những thông tin tổng quan về cấu tạo của não người và các vấn đề liên quan. Nếu như có thêm thắc mắc liên quan về bộ não con người, chẳng hạn như chế độ dinh dưỡng giúp bảo vệ sức khỏe trí não, cải thiện tình trạng thiếu máu não, … bạn có thể liên hệ đến Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome qua hotline 1900 633 599 để được bác sĩ tư vấn chi tiết.

Đánh giá bài viết
10:51 21/09/2024
Nguồn tham khảo
  1. Arain, M., Haque, M., Johal, L., Mathur, P., Nel, W., Rais, A., Sandhu, R., & Sharma, S. (2013). Maturation of the adolescent brain. Neuropsychiatric disease and treatment, 9, 449–461. https://doi.org/10.2147/NDT.S39776
  2. Jimsheleishvili, S., & Dididze, M. (2023, July 24). Neuroanatomy, cerebellum. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538167/
  3. Brain. (2024, September 1). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/22638-brain