Cơ thể con người không thể hoạt động nếu thiếu phổi, bộ phận được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ hô hấp. Vậy, phổi là gì? Vị trí phổi nằm ở đâu? Cấu tạo của phổi như thế nào? Chức năng của phổi trong hệ hô hấp ra sao? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Phổi là bộ phận quan trọng nhất trong hệ hô hấp, đóng vai trò chính trong việc trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Chúng hấp thụ oxy từ không khí khi hít vào và loại bỏ khí carbon dioxide từ máu khi thở ra. Quá trình này cung cấp oxy cần thiết cho hoạt động của các tế bào và loại bỏ chất thải khí, giúp duy trì sự sống và cân bằng nội môi trong cơ thể.
Ngoài việc tham gia vào hoạt động trao đổi khí, phổi người còn có các vai trò sinh hóa khác như:
Phổi nằm trong khoang ngực, được bao bọc bởi lồng ngực gồm xương sườn và xương ức. Phổi có hai lá, hay còn gọi là hai buồng, đó là buồng phổi phải và buồng phổi trái.
Phổi phải nằm ở bên phải của tim, còn phổi trái nằm ở bên trái của tim. Phổi trái thường nhỏ hơn phổi phải một chút để nhường chỗ cho tim. (1)
Phía dưới, phổi được ngăn cách với khoang bụng bởi cơ hoành, một bó cơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh trương lực và tốc độ hô hấp. Nhờ có cơ hoành mà phổi được tách biệt hẳn khỏi dạ dày, gan và lá lách.
Trên đỉnh, phổi kéo dài lên đến gần xương đòn. Về tổng thể, phổi chiếm phần lớn không gian trong khoang ngực, ngoại trừ vùng dành cho tim và các mạch máu lớn.
Từ thời cổ đại, con người đã quan sát cấu tạo của phổi qua giải phẫu để hiểu vai trò của nó trong cơ thể. Mỗi người đều có hai lá phổi:

Minh họa cấu tạo của phổi nhìn từ ngoài
Cấu tạo của phổi được chia thành phổi phải và phổi trái, mỗi bên có số thùy khác nhau. Phổi phải có ba thùy, trong khi phổi trái chỉ có hai thùy để nhường chỗ cho tim. (2)
Cấu tạo của phổi bao gồm các phế nang, tiểu phế quản, và các mạch máu nhỏ, giúp thực hiện chức năng trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Phổi là cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết cấu tạo của phổi cùng vai trò của các bộ phận:
| Bộ phận | Mô tả | Vai trò |
| Màng phổi (Pleura) | – Gồm hai lớp màng mỏng: màng phổi tạng (dính sát vào phổi) và màng phổi thành (lót mặt trong lồng ngực). (3)
– Giữa hai lớp có dịch màng phổi. |
– Giúp phổi di chuyển mượt mà trong lồng ngực khi hô hấp.
– Giảm ma sát giữa phổi và lồng ngực. |
| Thùy phổi | – Phổi phải: có 3 thùy (thùy trên, giữa, dưới).
– Phổi trái: có 2 thùy (thùy trên, dưới) và một hố tim để nhường chỗ cho tim. |
– Chia phổi thành các phần hoạt động độc lập.
– Tăng hiệu quả hô hấp và trao đổi khí. |
| Khí quản (Trachea) | – Ống dẫn khí chính nối từ họng xuống ngực.
– Cấu tạo bởi các vòng sụn hình chữ C. |
– Dẫn khí từ môi trường ngoài vào phổi.
– Vòng sụn giữ cho đường thở luôn mở. |
| Phế quản (Bronchi) | – Khí quản chia thành hai phế quản chính đi vào mỗi phổi.
– Tiếp tục chia nhỏ thành phế quản thùy, phế quản phân thùy, tiểu phế quản. |
– Dẫn khí sâu vào trong phổi.
– Phân phối không khí đến mọi phần của phổi. |
| Tiểu phế quản và phế nang (Alveoli) | – Tiểu phế quản dẫn khí đến phế nang.
– Phế nang: các túi khí nhỏ xíu, thành mỏng. |
– Phế nang là nơi trao đổi khí: oxy từ không khí vào máu, CO₂ từ máu ra ngoài. |
| Mạch máu phổi | – Bao gồm động mạch phổi, tĩnh mạch phổi và mao mạch phổi.
– Mao mạch phổi bao quanh phế nang. |
– Động mạch phổi: mang máu nghèo oxy đến phổi.
– Tĩnh mạch phổi: mang máu giàu oxy về tim. – Trao đổi khí giữa máu và không khí. |
| Hệ bạch huyết và hạch bạch huyết | – Mạch bạch huyết: dẫn lưu dịch bạch huyết.
– Hạch bạch huyết: nằm dọc theo mạch bạch huyết trong phổi. |
– Loại bỏ chất lỏng dư thừa và chất thải.
– Hạch bạch huyết lọc vi khuẩn, tế bào bất thường, hỗ trợ hệ miễn dịch. |
| Lớp màng nhầy và tiêm mao (Cilia) | – Lớp màng nhầy: lót bên trong đường dẫn khí, tiết chất nhầy.
– Tiêm mao: lông nhỏ trên tế bào biểu mô đường thở. |
– Chất nhầy bẫy bụi bẩn, vi khuẩn.
– Tiêm mao chuyển động đẩy chất nhầy ra ngoài, giữ sạch đường thở. |
| Sụn và cơ trơn | – Sụn: có trong khí quản và phế quản lớn.
– Cơ trơn: bao quanh phế quản và tiểu phế quản. |
– Sụn: giữ cho đường dẫn khí không bị xẹp.
– Cơ trơn: điều chỉnh đường kính đường dẫn khí, kiểm soát luồng không khí vào phổi. |
| Mô đàn hồi | – Mô liên kết có tính đàn hồi cao trong phổi. | – Cho phép phổi co giãn linh hoạt khi hít vào và thở ra.
– Giúp phổi trở về kích thước ban đầu sau khi thở. |
| Hệ thống thần kinh phổi | – Thần kinh giao cảm và phó giao cảm chi phối hoạt động của phổi.
– Dây thần kinh kết nối từ não đến phổi. |
– Điều chỉnh hô hấp: thần kinh giao cảm giãn phế quản, tăng thông khí; phó giao cảm co phế quản, tiết chất nhầy. |
| Mạch bạch huyết | – Mạng lưới mạch nhỏ trong phổi. | – Dẫn lưu chất lỏng, bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng và vi khuẩn. |
| Cơ hoành (Diaphragm) | – Mặc dù không thuộc cấu tạo phổi, nhưng là cơ quan quan trọng nằm dưới phổi. | – Được xem là cơ hô hấp chính. Khi co lại, cơ hoành hạ xuống, tạo không gian cho phổi nở ra khi hít vào; khi giãn, cơ hoành nâng lên, giúp thở ra. |
Nhìn vào mặt cắt của phổi, có thể thấy phổi giống như một cây lớn với nhiều cành và lá. Các “cành cây” là phế quản và tiểu phế quản, dẫn khí vào “lá cây” là phế nang, nơi diễn ra hoạt động trao đổi khí.

Minh họa hệ thống trao đổi khí bên trong của phổi
Hai lá phổi của chúng ta có khả năng chứa khoảng 6 lít không khí, nhưng trong điều kiện thở bình thường, chỉ một phần nhỏ của dung tích này được sử dụng. Vì thế, để hiểu rõ hơn cách thức mà phổi hoạt động, chúng ta cần phân biệt giữa thể tích phổi và dung tích phổi:
Các thông số này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng tộc, độ tuổi và chiều cao. Ví dụ, dưới đây là các thông số phổi cơ bản cho một người đàn ông châu Âu nặng khoảng 70kg và có chiều cao trung bình:
| Thông số | Viết tắt | Giá trị trung bình | Giải thích |
| Dung tích toàn phổi | TLC | 6 lít | Thể tích khí tối đa phổi có thể chứa sau khi hít vào hết sức. |
| Dung tích sống | VC | 4.8 lít | Lượng khí có thể thở ra hết sức sau khi đã hít vào hết sức. |
| Thể tích khí lưu thông | TV | 500 mL | Lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường. |
| Thể tích khí cặn | RV | 1.2 lít | Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức. |
| Thể tích dự trữ thở ra | ERV | 1.2 lít | Lượng khí có thể thở ra thêm sau khi đã thở ra bình thường. |
| Thể tích dự trữ hít vào | IRV | 3.6 lít | Lượng khí có thể hít vào thêm sau khi đã hít vào bình thường. |
| Dung tích cặn chức năng | FRC | 2.4 lít | Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường (FRC = ERV + RV). |
| Dung tích hít vào | IC | 4.1 lít | Thể tích khí có thể hít vào tối đa sau khi thở ra bình thường (IC = TV + IRV). |
| Khoảng chết | N/A | 150 mL | Thể tích khí trong các đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí (như khí quản, phế quản). |
Lưu ý: Các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo cá nhân.

Minh họa trực quan mối liên hệ giữa các thông số hô hấp của phổi
Cấu tạo của phổi được phân tích để hiểu rõ các bệnh lý như viêm phổi hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Những bệnh lý thường gặp ở phổi bao gồm:
| STT | Tên bệnh | Mô tả |
| 1 | Viêm phổi | Nhiễm trùng gây viêm các phế nang, do vi khuẩn, virus hoặc nấm; dẫn đến ho, sốt và khó thở. |
| 2 | Viêm phế quản | Viêm các phế quản, gây ho có đờm, tức ngực và khó thở; thường do nhiễm trùng hoặc kích thích môi trường. |
| 3 | Viêm màng phổi | Viêm lớp màng bao quanh phổi, gây đau ngực khi hít thở sâu hoặc ho; có thể do nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. |
| 4 | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) | Bệnh mạn tính gây hẹp đường dẫn khí, bao gồm viêm phế quản mạn và khí phế thũng; liên quan đến hút thuốc lá. |
| 5 | Bệnh bụi phổi | Tích tụ bụi và hạt nhỏ trong phổi do hít phải; gây viêm và xơ hóa phổi; thường gặp ở môi trường làm việc nhiều bụi. |
| 6 | Phù phổi | Tích tụ chất lỏng trong phế nang, gây khó thở nghiêm trọng; thường do suy tim hoặc tổn thương phổi cấp tính. |
| 7 | Thuyên tắc phổi | Tắc nghẽn động mạch phổi bởi cục máu đông; gây đau ngực, khó thở; nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. |
| 8 | Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) | Tổn thương phổi cấp tính gây suy hô hấp nghiêm trọng; dẫn đến thiếu oxy trong máu và cần hỗ trợ hô hấp. |
| 9 | Tăng áp động mạch phổi | Áp lực cao trong động mạch phổi; gây khó thở, mệt mỏi; có thể dẫn đến suy tim phải nếu không điều trị. |
| 10 | Hen phế quản | Bệnh mạn tính gây viêm và hẹp đường dẫn khí; dẫn đến khó thở, khò khè và ho; thường do phản ứng dị ứng. |
| 11 | Xơ hóa phổi | Hình thành mô sẹo trong phổi; làm cứng và giảm đàn hồi; gây khó thở và giảm khả năng trao đổi khí. |
| 12 | Ung thư phổi | Sự phát triển không kiểm soát của tế bào ác tính trong phổi; gây ho kéo dài, đau ngực và giảm cân. |
| 13 | Bệnh u hạt (Sarcoidosis) | Bệnh tự miễn gây hình thành u hạt trong phổi và cơ quan khác; dẫn đến viêm và suy giảm chức năng hô hấp. |
Khám và kiểm tra chức năng phổi là việc nên được tiến hành định ký ít nhất mỗi năm một lần. Tuy nhiên, ngay khi có sự xuất hiện của các dấu hiệu bất thường ở phổi, người bệnh cần chủ động khám chức năng phổi càng sớm càng tốt để được thăm khám kịp lúc. Các dấu hiệu này có thể bao gồm:
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh phổi, cần chú trọng kiểm tra chức năng phổi thường xuyên là:
Việc kiểm tra chức năng phổi giúp phát hiện sớm các bệnh lý, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Vì thế, nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ hoặc có các triệu chứng nêu trên, hãy chủ động tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kịp thời.

Người cao tuổi cần được đánh giá chức năng phổi định kỳ, đặc biệt khi có dấu hiệu bất thường trong việc hô hấp
Các xét nghiệm chức năng phổi giúp chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị các bệnh lý phổi. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
| Tên xét nghiệm | Mô tả | Ứng dụng |
| Đo hô hấp ký (Spirometry) | Đánh giá lượng không khí hít vào và thở ra, cùng tốc độ thở ra, bằng cách thổi vào một thiết bị đo chuyên dụng. | Phát hiện hen phế quản, phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD); đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở. |
| Đo thể tích phổi toàn phần (Body Plethysmography) | Xác định tổng dung tích phổi, bao gồm cả thể tích khí cặn không thể thở ra, bằng cách ngồi trong buồng kín đặc biệt. | Chẩn đoán bệnh hạn chế hô hấp; đánh giá chính xác dung tích phổi. |
| Đo khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang-mao mạch (DLCO Test) | Đánh giá khả năng trao đổi khí của phổi bằng cách đo lượng khí carbon monoxide hấp thụ khi hít vào một lượng nhỏ. | Phát hiện xơ hóa phổi, bệnh phổi kẽ; đánh giá tổn thương màng phế nang. |
| Đo khí máu động mạch (Arterial Blood Gas Analysis) | Kiểm tra mức độ oxy, carbon dioxide và pH trong mẫu máu động mạch lấy từ cổ tay hoặc cánh tay. | Xác định hiệu quả trao đổi khí; đánh giá cân bằng acid-base trong cơ thể. |
| Đo lưu lượng đỉnh (Peak Flow Meter) | Đo tốc độ thở ra mạnh nhất sau khi hít vào đầy đủ bằng một thiết bị cầm tay nhỏ gọn. | Theo dõi và quản lý hen phế quản tại nhà; đánh giá tắc nghẽn đường thở. |
| Kiểm tra oxy xung (Pulse Oximetry) | Đánh giá độ bão hòa oxy trong máu bằng cách kẹp cảm biến vào ngón tay hoặc tai, sử dụng ánh sáng hồng ngoại. | Theo dõi mức độ oxy trong máu; sử dụng trong cấp cứu hoặc theo dõi tại nhà. |
| Thử nghiệm gắng sức tim phổi (Cardiopulmonary Exercise Test) | Đánh giá chức năng tim và phổi trong quá trình tập luyện trên máy chạy bộ hoặc xe đạp, theo dõi nhịp tim và hô hấp. | Xác định nguyên nhân khó thở khi gắng sức; đánh giá khả năng chịu đựng vận động. |
| Test kích thích phế quản (Bronchial Provocation Test) | Đo phản ứng của đường thở khi tiếp xúc với chất kích thích như methacholine, bằng cách thực hiện spirometry trước và sau khi hít chất này. | Chẩn đoán hen phế quản khi spirometry bình thường; đánh giá độ nhạy cảm của đường thở. |
| Chụp X-quang ngực (Chest X-ray) | Sử dụng tia X để tạo hình ảnh phổi và lồng ngực, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc. | Phát hiện viêm phổi, khối u, tràn dịch màng phổi; đánh giá hình ảnh phổi ban đầu. |
| Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) | Sử dụng tia X và máy tính để tạo hình ảnh chi tiết của phổi và cấu trúc xung quanh, cắt lớp theo nhiều góc độ. | Phát hiện bệnh phổi kẽ, ung thư phổi; đánh giá chi tiết các bất thường không thấy trên X-quang. |
| Chụp cộng hưởng từ (MRI) | Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh phổi mà không dùng tia X, cho hình ảnh chi tiết về mô mềm. | Đánh giá cấu trúc phổi và mạch máu; phù hợp khi cần tránh tia X hoặc chi tiết mô mềm. |
| Nội soi phế quản (Bronchoscopy) | Sử dụng ống nội soi mỏng, có camera, đưa vào đường thở qua mũi hoặc miệng để quan sát trực tiếp bên trong phế quản. | Chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường thở; lấy mẫu sinh thiết; loại bỏ dị vật hoặc chất nhầy. |
| Sinh thiết phổi (Lung Biopsy) | Lấy mẫu mô phổi thông qua kim sinh thiết hoặc trong quá trình nội soi/phẫu thuật, để phân tích dưới kính hiển vi. | Chẩn đoán xác định ung thư phổi, xơ hóa phổi; đánh giá tổn thương mô phổi. |
| Xét nghiệm dị ứng da (Skin Allergy Test) | Đưa một lượng nhỏ chất gây dị ứng lên da và quan sát phản ứng như đỏ, sưng trong vòng 15-20 phút. | Xác định nguyên nhân hen phế quản do dị ứng; định hướng điều trị tránh tiếp xúc dị nguyên. |
| Test đi bộ 6 phút (6-Minute Walk Test) | Đánh giá khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong 6 phút trên mặt phẳng, theo dõi nhịp tim và mức độ khó thở. | Đánh giá chức năng hô hấp và khả năng vận động; theo dõi tiến triển bệnh phổi mạn tính và hiệu quả điều trị. |
Lưu ý: Việc lựa chọn xét nghiệm phù hợp sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên triệu chứng và tình trạng sức khỏe của mỗi cá nhân.

Ảnh chụp X-Quang có thể giúp phát hiện viêm phổi, khối u và tràn dịch màng phổi
Bảo vệ, phục hồi và tăng cường chức năng phổi đòi hỏi sự kết hợp toàn diện giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động và thói quen sinh hoạt với việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ (nếu có). Cụ thể như sau:

Vận động thường xuyên có thể hỗ trợ tăng cường chức năng phổi
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để đánh giá chức năng phổi, hãy cân nhắc đến chuyên khoa Hô Hấp của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
Tại đây, chúng tôi sử dụng công nghệ hiện đại như máy đo chức năng hô hấp HI 801 (CHEST – Nhật), giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý như hen suyễn, viêm phế quản mãn, xơ phổi và đánh giá tác động của môi trường ô nhiễm hoặc thuốc lá lên hệ hô hấp. Thiết bị này không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn hỗ trợ điều trị hiệu quả theo từng giai đoạn bệnh
Để đặt lịch đánh giá chức năng phổi tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Tóm lại, cấu tạo của phổi vô cùng phức tạp gồm các phế nang, tiểu phế quản và các mạch máu, đảm bảo quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả. Phổi nằm trong lồng ngực, được bảo vệ bởi khung xương sườn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của cơ thể. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng và vị trí của phổi không chỉ giúp chúng ta trân trọng sức khỏe mà còn nâng cao ý thức bảo vệ hệ hô hấp trước các tác nhân gây hại từ môi trường.