Dịch mật là gì? Thành phần và tác dụng đối với hệ tiêu hóa

28/11/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Dịch mật là một phần không thể tách rời trong hoạt động của hệ gan mật, liên quan chặt chẽ đến nhiều cơ chế chuyển hóa trong cơ thể. Vậy, dịch mật là gì? Vai trò sinh học ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

dịch mật

Dịch mật là gì? Chức năng sinh học ra sao?

Dịch mật là gì?

Dịch mật là chất lỏng do gan sản xuất và được túi mật lưu trữ, giữ vai trò hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệt với chất béo. Thành phần chính gồm muối mật, sắc tố mật, cholesterol và nước. Khi vào ruột non, dịch mật giúp nhũ tương hóa mỡ, tạo điều kiện hấp thu lipid và trung hòa acid.

Phần lớn lượng dịch được dự trữ trong túi mật để cô đặc và phóng thích khi cơ thể cần tiêu hóa thức ăn, đặc biệt là sau bữa ăn có chất béo. Dịch mật có màu vàng xanh đặc trưng, được sản xuất từ gan và lưu thông qua hệ thống đường mật trước khi được đổ vào ruột non.

Dịch mật được sản xuất và bài tiết như thế nào?

Dịch mật được tạo ra liên tục tại tế bào gan, nơi các hepatocyte bài tiết hỗn hợp muối mật, sắc tố và nước, hình thành mật gan. Quá trình này diễn ra ngay cả khi cơ thể nghỉ ngơi, bảo đảm nguồn mật ổn định cho tiêu hóa. Từ đó, lượng dịch được dẫn qua vi quản mật và đổ vào hệ thống ống dẫn để chuẩn bị dự trữ.

Sau khi rời gan, hỗn hợp bài tiết trên được vận chuyển đến túi mật để cô đặc nhờ quá trình hấp thu nước và ion, tạo nên dạng mật đậm đặc hơn dùng cho tiêu hóa lipid. Sự thay đổi này giúp tối ưu hiệu quả phân giải chất béo khi hỗn hợp được phóng thích vào ruột non.

Hoạt động bài tiết mật được kiểm soát bởi tín hiệu nội tiết và thần kinh, trong đó cholecystokinin giữ vai trò quan trọng. Khi chất béo vào tá tràng, hormone này kích thích túi mật co bóp, giải phóng lượng mật đã dự trữ để hỗ trợ hấp thu lipid. Cơ chế trên giúp hệ tiêu hóa phản ứng kịp thời theo thành phần bữa ăn.

Thành phần hóa học chính của mật

Theo nghiên cứu, thành phần hóa học của dịch mật chủ yếu gồm nước, muối mật, acid béo, cholesterol, bilirubin (sắc tố tạo màu vàng), lecithin và các chất điện giải huyết tương như natri, clorid, bicarbonat, kali và canxi.

Dịch mật có tác dụng gì?

Các tác dụng chính của dịch mật gồm:

  • Hỗ trợ tiêu hóa chất béo: Muối mật giúp nhũ hóa lipid, chia nhỏ chất béo thành các phân tử nhỏ hơn để enzyme tụy dễ phân giải.
  • Tăng hiệu quả enzyme tiêu hóa: Tạo môi trường kiềm thuận lợi cho enzyme tụy hoạt động.
  • Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K): Thông qua cơ chế tạo micelle, đưa vitamin vào máu.
  • Thải trừ bilirubin và cholesterol: Góp phần loại bỏ sản phẩm chuyển hóa và lipid dư thừa.
  • Duy trì hệ vi sinh ruột khỏe mạnh: Muối mật có khả năng ức chế vi khuẩn gây hại, ổn định hệ tiêu hóa.

Nhờ những chức năng này, dịch mật được xem là “trợ thủ đắc lực” của gan – tụy – ruột trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa.

Hình ảnh giải phẫu túi mật và ống dẫn mật, vai trò trong tiêu hóa chất béo

Mật được tiết từ gan xuống ruột để hỗ trợ tiêu hóa chất béo

Những rối loạn liên quan đến dịch mật

1. Tăng bilirubin và vàng da ứ mật

Tình trạng này xảy ra khi dịch mật không được lưu thông bình thường, khiến bilirubin – sắc tố vàng trong mật – bị ứ đọng trong máu. Người bệnh có thể xuất hiện vàng da, vàng mắt, nước tiểu sậm màu và phân bạc màu. Nếu kéo dài, ứ mật có thể gây tổn thương tế bào gan hoặc ngứa da do muối mật tích tụ.

2. Sỏi mật

Khi các thành phần trong dịch mật như cholesterol, muối mật hoặc bilirubin mất cân bằng, chúng có thể kết tinh tạo thành sỏi mật. Các viên sỏi này thường hình thành trong túi mật hoặc đường mật, gây đau vùng hạ sườn phải, buồn nôn và rối loạn tiêu hóa, đặc biệt sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.

3. Viêm túi mật, viêm đường mật

Sỏi kẹt trong ống mật khiến dịch mật ứ đọng, gây kích ứng và viêm niêm mạc túi mật. Nếu kèm theo nhiễm khuẩn, người bệnh có thể sốt cao, đau bụng dữ dội và vàng da. Tình trạng này cần được xử trí sớm để tránh biến chứng như vỡ túi mật hoặc nhiễm trùng huyết.

4. Trào ngược dịch mật

Hiện tượng trào ngược dịch mật xảy ra khi van môn vị giữa dạ dày và tá tràng bị rối loạn, khiến mật trào ngược lên dạ dày, thậm chí tới thực quản. Người bệnh thường có cảm giác nóng rát thượng vị, buồn nôn, vị đắng trong miệng. Rối loạn này dễ gặp sau phẫu thuật cắt túi mật/dạ dày.

Ảnh hưởng của dịch mật đến sức khỏe tổng thể

Dịch mật giữ vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe tiêu hóa và chuyển hóa. Khi quá trình tiết mật bị rối loạn, nhiều cơ quan trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến hàng loạt hệ quả như:

  • Rối loạn tiêu hóa và kém hấp thu dinh dưỡng: Thiếu dịch mật khiến chất béo không được nhũ hóa hoàn toàn, gây đầy bụng, khó tiêu và phân nhờn.
  • Thiếu hụt vitamin tan trong dầu (A, D, E, K): Làm giảm thị lực, loãng xương, khô da, suy giảm miễn dịch và dễ xuất huyết.
  • Tổn thương gan do ứ mật kéo dài: Gặp trong các bệnh lý như xơ gan ứ mật nguyên phát hoặc viêm gan tự miễn, làm suy giảm chức năng gan.
  • Mất cân bằng hệ vi sinh và miễn dịch ruột: Dịch mật ít đi tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển, gây viêm ruột hoặc giảm sức đề kháng toàn thân.
Minh họa các loại vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K cùng thực phẩm giàu dưỡng chất

Mật giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K

Cách bảo vệ và duy trì sức khỏe hệ gan – mật

Để dịch mật lưu thông ổn định và gan hoạt động hiệu quả, một số biện pháp hữu ích cần thực hiện gồm:

  • Duy trì chế độ ăn cân bằng: Hạn chế cholesterol từ bơ/sữa/mỡ động vật, tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt để giúp dịch mật lưu thông và ngăn hình thành sỏi.
  • Tập luyện thể dục đều đặn: Vận động nhẹ giúp cải thiện tuần hoàn gan mật và giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Tránh ăn quá nhiều chất béo bão hòa: Vì có thể gây ứ mật và tăng cholesterol trong túi mật.
  • Sử dụng thuốc điều hòa tiết mật (ursodeoxycholic acid) theo hướng dẫn bác sĩ: Hỗ trợ cải thiện dòng chảy mật và bảo vệ tế bào gan.
  • Khám và kiểm soát bệnh gan định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bất thường như viêm gan, gan nhiễm mỡ… những bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hệ thống đường mật.

Dịch mật có thể bị ảnh hưởng khi người bệnh gặp rối loạn tại gan – mật, vì vậy việc thăm khám tại đơn vị chuyên sâu giúp đánh giá chính xác nguyên nhân. Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM ứng dụng kỹ thuật ERCP cùng đội ngũ giàu kinh nghiệm, hỗ trợ xử trí sớm các bất thường ở đường mật và giảm nguy cơ biến chứng.

Dịch mật giữ vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất béo, nhờ đó duy trì hoạt động tiêu hóa ổn định. Các chức năng của nó liên kết chặt chẽ với gan và ruột non, tạo nên cơ chế xử lý lipid hiệu quả. Tuy nhiên, rối loạn tiết hoặc lưu thông của thành phần này có thể gây khó tiêu, đau bụng hoặc ứ mật, cần được thăm khám kịp thời để tránh tự xử trí sai cách.

Đánh giá bài viết
15:41 28/11/2025
Nguồn tham khảo
  1. Dave, H. D., Shumway, K. R., & Obaidi, N. M. A. (2022, December 15). Physiology, biliary. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537107/