Giấc ngủ: Các giai đoạn và lợi ích khi ngủ ngon và sâu giấc

15/01/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Giấc ngủ là một phần quan trọng của đời sống. Trên thực tế, mỗi người trong chúng ta đều dành hơn ⅓ tổng số thời gian trong cuộc đời của mình chỉ để ngủ. Vì thế, thiếu ngủ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Vậy, bản chất thực sự của giấc ngủ là gì? Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe con người ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Giấc ngủ: Các giai đoạn và lợi ích khi ngủ ngon và sâu giấc

Ngủ là gì? Lợi ích của giấc ngủ là gì?

Ngủ là gì?

Ngủ là một chức năng sinh lý thiết yếu, trong đó xảy ra sự suy giảm nhận thức một cách tạm thời đối với môi trường xung quanh. Trong khi ngủ, dù bạn không hề hay biết, nhưng bộ não và cơ thể của bạn vẫn tiếp tục thực hiện nhiều hoạt động sinh hóa quan trọng.

Cơ chế hình thành giấc ngủ

Cơ chế hình thành giấc ngủ liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa các hệ thống thần kinh và các tác nhân sinh hóa khác trong cơ thể, trong đó bao gồm:

1. Nhân giao thoa thị giác (suprachiasmatic nucleus – SCN)

  • Nhịp điệu sinh học của cơ thể được kiểm soát bởi các tế bào đồng hồ (clock cells) nằm ở trung tâm của vùng nhân giao thoa thị giác (suprachiasmatic nucleus) tại vùng dưới đồi (hypothalamus) của não;
  • Các tế bào này nhận các tín hiệu ánh sáng được truyền từ võng mạc đến tuyến tùng;
  • Khi bạn tắt đèn và chìm vào bóng tối, các tế bào đồng hồ sẽ kích hoạt tuyến tùng tiết ra melatonin, một loại hóc-môn điều khiển chu kỳ ngủ – thức, khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.

2. Hệ thống kích hoạt dạng lưới (reticular activating – RAS)

Là một bó sợi thần kinh nằm trong thân não, hoạt động như một “bộ lọc” tiếng ồn để hỗ trợ giấc ngủ diễn ra thuận lợi. Đồng thời, sau khi bạn thức giấc, RAS cũng giúp bạn “tái khởi động” não bộ, giúp bạn dần lấy lại được trạng thái tỉnh táo.

3. Sự cân bằng adenosine

  • Adenosine là một chất dẫn truyền thần kinh được phân bố rộng khắp não bộ;
  • Vào ban ngày, cơ thể sẽ dần dần tích tụ adenosine trong lúc bạn thức. Vào ban đêm, khi nồng độ adenosine đã đến một giới hạn nhất định, chúng sẽ làm chậm hoạt động của các tế bào thần kinh trung ương và khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.
Cơ chế hình thành giấc ngủ

Minh họa cơ chế hình thành giấc ngủ tại nhân giao thoa thị giác

Các giai đoạn của giấc ngủ

Một giấc ngủ thường bao gồm nhiều chu kỳ ngủ. Ví dụ, một giấc ngủ tiêu chuẩn, kéo dài 8 tiếng, thường bao gồm 6 chu kỳ ngủ.

Mỗi chu kỳ ngủ lại được chia thành 4 giai đoạn, trong đó có 1 giai đoạn nằm trong pha chuyển động mắt nhanh (rapid eye movement – REM) và 3 giai đoạn nằm trong pha hình thành giấc ngủ không REM (Non-REM). Cụ thể:

1. Pha ngủ Non-REM

Chiếm khoảng 75 – 80% tổng thời gian ngủ, bao gồm 3 giai đoạn:

Giai đoạn Ngủ yên (N1)

  • Là giai đoạn giúp bạn chuyển từ trạng thái thức sang ngủ, thường kéo dài trong thời gian ngắn, khoảng 1 – 7 phút;
  • Lúc này, cơ thể bắt đầu thư giãn, nhịp tim và huyết áp giảm nhẹ, hoạt động não chậm lại nhưng bạn vẫn còn rất dễ bị đánh thức.

Giai đoạn Ngủ nông (N2)

Còn được gọi là giai đoạn ngủ nông, kéo dài khoảng 10 – 25 phút. Lúc này, nhịp tim và huyết áp tiếp tục giảm thêm, hoạt động của não giảm sâu hơn nhưng não vẫn còn hoạt động để ngăn bạn bị đánh thức từ những tác nhân bên ngoài.

Giai đoạn Ngủ sâu (N3)

  • Còn được gọi là giai đoạn ngủ sâu, kéo dài từ 20 – 40 phút;
  • Bạn thường rất khó bị đánh thức khi đang ngủ trong giai đoạn này;
  • Mặc dù hoạt động của não bị giảm nhưng có bằng chứng cho thấy một trong những lợi ích của giấc ngủ sâu là góp phần giúp bạn hình thành một tư duy sâu sắc, sáng tạo và có một trí nhớ tốt hơn khi thức giấc.

2. Pha ngủ REM (giai đoạn Ngủ mơ)

  • Chiếm khoảng 20 – 25% tổng thời gian ngủ, diễn ra ngay sau pha ngủ N3. Cụ thể:
  • Giai đoạn này thường kéo dài khoảng 10 – 60 phút sau giai đoạn N3;
  • Đây là giai đoạn ngủ mà ở đó, mắt của bạn chuyển động nhanh hơn dưới mí mắt đang đóng;
  • Hoạt động não tăng lên, tương tự như khi tỉnh táo;
  • Giai đoạn REM là lúc xuất hiện những giấc mơ, đóng vai trò quan trọng cho việc xử lý cảm xúc, củng cố trí nhớ và học tập;
  • Trong giai đoạn này, cơ thể trải qua trạng thái “liệt” tạm thời (cơ bắp không hoạt động theo sự điều khiển của não bộ) để ngăn chặn những hành động xảy ra vô thức theo phản xạ mơ.
Các giai đoạn của giấc ngủ

Minh họa diễn biến của các giai đoạn ngủ theo dòng thời gian

07 vai trò của giấc ngủ

Vai trò của giấc ngủ đối với cơ thể là rất quan trọng, từ việc giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng đến việc hỗ trợ phục hồi thể chất một cách toàn diện. Cụ thể như sau:

1. Giúp trái tim khỏe mạnh

Trong giấc ngủ, cơ thể giảm sản xuất một vài hóc-môn gây căng thẳng như cortisol và adrenaline. Điều này làm giảm huyết áp và nhịp tim, giúp giảm tải gánh nặng cho tim và hệ thống mạch máu.

Mặt khác, duy trì một giấc ngủ sâu, đặc biệt là giai đoạn Non-REM N3, còn giúp cơ thể phục hồi và sửa chữa mô, bao gồm cả mô tim và mạch máu, giúp bạn củng cố sức khỏe tim mạch.

2. Giảm stress và cải thiện tâm trạng

Giấc ngủ giúp cải thiện tâm trạng thông qua nhiều cơ chế:

  • Cân bằng nội tiết tố: Trong khi ngủ, cơ thể điều chỉnh và cân bằng các nội tiết tố chịu trách nhiệm điều khiển cảm xúc, như serotonin và dopamine. Mức độ thấp của các hóc-môn này có thể dẫn đến trạng thái cảm xúc tiêu cực như trầm cảm và lo âu khi bạn thức giấc;
  • Giảm stress và lo âu: Ngủ cho phép hệ thần kinh nghỉ ngơi, làm giảm sản xuất các hóc-môn gây stress như cortisol. Điều này tạo điều kiện cho bạn có cảm giác bình tĩnh và thư giãn sau khi thức dậy;
  • Xử lý và điều hòa cảm xúc: Trong giai đoạn ngủ REM, não bộ tích cực xử lý các thông tin cảm xúc liên quan đến kỷ niệm / ký ức mà bạn đã có. Điều này giúp bạn điều hòa cảm xúc sau khi thức giấc;
  • Phục hồi chức năng não: Ngủ giúp phục hồi và tái tạo các tế bào não, cải thiện chức năng nhận thức như sự nhạy bén, sức tập trung, từ đó giúp cải thiện tâm trạng.
  • Giảm mệt mỏi: Ngủ đủ giấc đem lại cho bạn cảm giác tràn đầy năng lượng khi thức dậy, từ đó giúp bạn cảm thấy sảng khoái và tích cực trong ngày.

Như vậy, giấc ngủ không chỉ là một khoảng thời gian cho cơ thể nghỉ ngơi đơn thuần, mà còn là quá trình tích cực để tâm lý được cân bằng và phục hồi.

tầm quan trọng của giấc ngủ, Giảm stress và cải thiện tâm trạng

Ngủ đủ giấc giúp bạn tràn trề năng lượng và cảm thấy tích cực sau khi thức dậy

3. Điều hòa lượng đường trong máu

Giấc ngủ có thể giúp bạn điều hòa lượng đường trong máu bằng cách ảnh hưởng đến mức độ nhạy cảm của các tế bào đối với insulin.

Trong cơ thể người, insulin là một hóc-môn có nhiệm vụ thúc đẩy các tế bào hấp thụ đường glucose từ máu để điều hòa đường huyết.

Theo nghiên cứu, người trưởng thành ngủ ít hơn 7 giờ / ngày có thể làm tăng nguy cơ khiến các tế bào kháng lại insulin; từ đó, làm nồng độ đường trong máu tăng cao và dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2.

Ngược lại, ngủ đủ giấc sẽ giúp bạn điều hòa lượng đường trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2

4. Cải thiện chức năng thần kinh

Theo nghiên cứu, tốc độ xử lý thông tin trong não bộ của bạn có thể bị làm cho chậm lại khi bạn thiếu ngủ. Điều này gây tác động tiêu cực đến khả năng suy nghĩ rõ ràng, mức độ nhạy bén, khả năng tập trung / ghi nhớ và học tập sau khi bạn thực giấc.

Ngược lại, ngủ sâu và đủ giấc có thể cải thiện khả năng truyền và nhận các tín hiệu điện sinh học của các tế bào thần kinh; từ đó, cải thiện chức năng não bộ, giúp bạn nâng cao năng lực nhận thức, phản xạ và học tập.

5. Phục hồi hệ thống miễn dịch

Trong giấc ngủ, cơ thể sản xuất ra cytokine, một loại protein có vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng và viêm. Vì vậy, ngủ đủ giấc giúp củng cố hệ miễn dịch, giúp cơ thể khỏe mạnh và đẩy lùi bệnh tật.

6. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Ngủ đủ giấc giúp bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua nhiều cơ chế, trong đó bao gồm:

  • Giảm cảm giác thèm ăn:
    • Một trong những hormone chính điều chỉnh cảm giác đói chính là ghrelin. Đây là một nội tiết tố được sản xuất trong dạ dày, có vai trò gửi tín hiệu tới não để thông báo rằng bạn đã đến giờ ăn;
    • Nghiên cứu cho thấy, những người thiếu ngủ thường có mức ghrelin cao hơn, khiến họ nhanh đói và có xu hướng tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh;
    • Vì vậy, ngủ đủ giấc có thể giúp bạn điều hòa nồng độ ghrelin và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tăng cường trao đổi chất: Giấc ngủ giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất. Khi bạn không ngủ đủ giấc, quá trình trao đổi chất của bạn sẽ chậm lại, khiến việc đốt cháy calo trở nên khó khăn và làm tăng nguy cơ tăng cân. Ngược lại, ngủ đủ giấc giúp bạn chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng hiệu quả và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
vai trò của giấc ngủ, Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Ngủ đủ giấc giúp bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả

7. Phục hồi thể chất sau thể thao

Tuyến yên của bạn giải phóng lượng hoóc-môn tăng trưởng (GH hormone) tối đa trong khi bạn ngủ. Hóc-môn này cần thiết cho việc sửa chữa mô và có thể góp phần vào sự phát triển xương (liên quan đến chiều cao) và cơ bắp.

Sau vận động thể chất hoặc thi đấu thể thao, một số sợi cơ nhỏ trong cơ bắp của bạn có thể bị xước hoặc rách ở mức độ nhẹ. Ngủ đủ giấc giúp cơ thể tận dụng hóc-môn GH để sữa chữa cơ bắp, giúp cơ thể thích nghi tốt với các hoạt động thể chất mà bạn đang rèn luyện và cải thiện thành tích thi đấu (nếu có).

Con người 1 ngày ngủ bao nhiêu là đủ?

Theo Hiệp hội Giấc ngủ Hoa Kỳ, thời lượng ngủ được xem là “đủ giấc” của một người, trong một ngày, có sự khác biệt nhất định theo độ tuổi sinh học, cụ thể như sau:

Đối tượng Độ tuổi sinh học Thời gian ngủ
Trẻ sơ sinh 4 – 12 tháng 12 – 16 giờ
(bao gồm cả giấc ngủ ngắn)
Trẻ mới biết đi 1 – 2 tuổi 11 – 14 giờ

(bao gồm cả giấc ngủ ngắn)

Trẻ mầm non 3 – 5 tuổi 10 – 13 giờ

(bao gồm cả giấc ngủ trưa)

Trẻ tiểu học 6 – 12 tuổi 9 – 12 giờ
Thiếu niên 13 – 18 tuổi 8 – 10 giờ
Người trưởng thành 18 tuổi trở lên 7 giờ trở lên

Rối loạn giấc ngủ gây nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng

Rối loạn giấc ngủ, bao gồm tình trạng khó chìm vào giấc ngủ hoặc/và không thể duy trì giấc ngủ liên tục, có thể gây nên nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, trong đó bao gồm:

  • Bệnh tim mạch (bệnh mạch vành, suy tim, đau tim,…);
  • Bệnh rối loạn chuyển hóa (thừa cân – béo phì, tiểu đường, máu nhiễm mỡ, tăng huyết áp,…);
  • Bệnh rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo âu,…);
  • Suy giảm nhận thức (sa sút trí nhớ, khả năng tập trung và xử lý thông tin);
  • Suy giảm miễn dịch (thường xuyên mắc bệnh do nhiễm khuẩn / virus, vết thương chậm lành,…).

06 cách để ngủ ngon và sâu giấc hơn

Để ngủ ngon và sâu giấc, bạn cần tích cực thay đổi thói quen sinh hoạt, ăn uống và vận động. Cụ thể như sau:

1. Tạo thói quen ngủ và thức dậy đúng giờ

Tạo thói quen ngủ và thức dậy đúng giờ giúp não bộ hình thành phản xạ giải phóng hóc-môn melatonin đúng lúc, làm gia tăng cảm giác buồn ngủ vào buổi tối, hỗ trợ bạn chìm vào giấc ngủ dễ dàng hơn; đồng thời, tăng cường sự tỉnh táo và phục hồi năng lượng vào buổi sáng.

Tạo thói quen ngủ và thức dậy đúng giờ giúp cải thiện giấc ngủ

Tạo thói quen thức và ngủ dậy đúng giờ giúp não bộ duy trì chu kỳ ngủ – thức ổn định

2. Tạo môi trường ngủ thoải mái, chất lượng

Tạo môi trường ngủ thoải mái và chất lượng giúp tăng cường khả năng ngủ ngon và sâu giấc vì:

  • Một không gian yên tĩnh và mát mẻ có thể hỗ trợ cơ thể chuyển sang trạng thái thư giãn một cách dễ dàng, tránh được các kích thích dễ khiến não bộ căng thẳng, tạo điều kiện để giấc ngủ diễn ra thuận lợi;
  • Sử dụng đệm, gối và chăn thoải mái đem lại cảm giác dễ chịu cho làn da; đồng thời, hỗ trợ giảm đau nhức và tạo cảm giác an toàn, khiến bạn an tâm chìm vào giấc ngủ và có được một giấc ngủ sâu.

3. Tránh caffeine, nicotine và rượu trước khi đi ngủ

Caffeine và nicotine là các chất kích thích thần kinh, có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, khiến não bộ tỉnh táo quá mức, từ đó gây khó khăn trong việc chìm vào giấc ngủ.

Trong khi đó rượu, mặc dù ban đầu có thể tạo cảm giác buồn ngủ, nhưng lại có thể làm giảm chất lượng của giấc ngủ, đặc biệt là giai đoạn ngủ sâu (N3) và giai đoạn chớp mắt nhanh (REM).

Do đó, tránh tiêu thụ những chất này trước giờ đi ngủ giúp cơ thể dễ dàng chuyển sang trạng thái thư giãn, tăng cường khả năng ngủ nhanh và duy trì được giấc ngủ sâu.

4. Tập thể dục giúp ngủ ngon hơn

Tập thể dục cải thiện chất lượng giấc ngủ bằng cách tăng cường sự mệt mỏi tự nhiên của cơ thể, từ đó thúc đẩy cảm giác buồn ngủ. Mặt khác, hoạt động thể chất cũng giúp giảm căng thẳng tâm lý và lo âu, hai yếu tố phổ biến có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ.

5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng xanh trước khi ngủ

Tránh ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử và giảm ánh sáng đèn huỳnh quang trong phòng ngủ giúp kích hoạt tuyến tùng tiết ra melatonin, một loại hóc-môn điều khiển chu kỳ ngủ – thức của cơ thể; từ đó giúp bạn ngủ sâu và ngon giấc.

6. Trao đổi với bác sĩ khi bị rối loạn giấc ngủ

Trao đổi với bác sĩ giúp bạn xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng rối loạn giấc ngủ, từ những vấn đề tâm lý dễ nhận biết (như lo âu, trầm cảm,…) đến những bệnh lý tiềm ẩn (như Hội chứng ngủ rũ, Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, Hội chứng chân không yên,…).

Qua đó, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị kịp thời, chẳng hạn như việc thay đổi lối sống (điều chỉnh chế độ ăn uống, lịch trình vận động,…), sử dụng thiết bị hỗ trợ (máy thở CPAP, dụng cụ chèn lưỡi,…), uống thuốc hoặc phẫu thuật (nếu cần) để cải thiện tình trạng rối loạn giấc ngủ.

Nếu bạn đang gặp rắc rối với giấc ngủ của mình, hãy cân nhắc đến thăm khám tại Trung tâm Khoa học Thần kinh, trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh.

Tại Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh, chúng tôi hiểu rằng một giấc ngủ ngon chính “chìa khóa” cho một thể chất khỏe mạnh. Vì thế, chúng tôi đã ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại, điển hình như kỹ thuật đo đa ký giấc ngủ, để giúp bạn chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ.

Trao đổi với bác sĩ khi bị rối loạn giấc ngủ

Minh họa cảnh người bệnh đang được gắn điện cực để tiến hành đo đa ký giấc ngủ tại BVĐK Tâm Anh

Với phương pháp đo đa ký giấc ngủ, các bác sĩ không chỉ tìm ra được các bệnh lý tiềm ẩn gây rối loạn giấc ngủ, mà còn theo dõi được từng diễn biến nhỏ nhất xảy ra trong chu kỳ ngủ của bạn; nhờ đó, hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị “cá nhân hóa” phù hợp với “cơ địa” của từng người.

Trên đây là những thông tin quan trọng về giấc ngủ. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ về tầm quan trọng của giấc ngủ, cũng như biết ứng dụng một số cách ngủ ngon để cải thiện tình trạng rối loạn giấc ngủ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
15:21 15/01/2024
Nguồn tham khảo
  1. Ngủ. (2023, August 6). Wikipedia. https://vi.wikipedia.org/wiki/Ng%E1%BB%A7
  2. Colten, H. R. (2006). Sleep physiology. Sleep Disorders and Sleep Deprivation – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK19956/
  3. Drago, V., Foster, P. S., Heilman, K. M., Aricò, D., Williamson, J. B., Montagna, P., & Ferri, R. (2011). Cyclic alternating pattern in sleep and its relationship to creativity. Sleep Medicine12(4), 361–366. https://doi.org/10.1016/j.sleep.2010.11.009
  4. ‌Knutson, K. L., & Van Cauter, E. (2008). Associations between sleep loss and increased risk of obesity and diabetes. Annals of the New York Academy of Sciences1129, 287–304. https://doi.org/10.1196/annals.1417.033
  5. Bollu, P. C., MD. (n.d.). Medscape Registration. https://emedicine.medscape.com/article/1188226-overview?form=fpf
  6. Schmid, S. M., Hallschmid, M., Jauch-Chara, K., Born, J., & Schultes, B. (2008). A single night of sleep deprivation increases ghrelin levels and feelings of hunger in normal-weight healthy men. Journal of sleep research17(3), 331–334. https://doi.org/10.1111/j.1365-2869.2008.00662.x
  7. Suni, E., & Suni, E. (2024, January 3). How much sleep do you need? Sleep Foundation. https://www.sleepfoundation.org/how-sleep-works/how-much-sleep-do-we-really-need
  8. Narcolepsy. (n.d.). National Institute of Neurological Disorders and Stroke. https://www.ninds.nih.gov/health-information/disorders/narcolepsy
  9. Spicuzza, L., Caruso, D., & Di Maria, G. (2015). Obstructive sleep apnoea syndrome and its management. Therapeutic advances in chronic disease6(5), 273–285. https://doi.org/10.1177/2040622315590318
  10. Restless legs syndrome – Symptoms and causes. (2022, March 1). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/restless-legs-syndrome/symptoms-causes/syc-20377168