Phẫu thuật cắt túi mật: Quy trình, chỉ định, rủi ro và hồi phục

05/12/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng

Túi mật giữ vai trò dự trữ và điều hòa mật, song khi xuất hiện sỏi, viêm hoặc polyp nguy cơ cao, cơ quan nhỏ này có thể trở thành nguồn gốc của những cơn đau dữ dội và biến chứng đường mật. Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật cắt túi mật là giải pháp giúp loại bỏ triệt để tình trạng tái phát. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu rõ hơn về chỉ định, quy trình mổ cắt túi mật và quá trình hồi phục trong bài viết sau.

phẫu thuật cắt túi mật

Phẫu thuật cắt túi mật là gì? Khi nào cần cắt túi mật?

Phẫu thuật cắt túi mật là thủ thuật loại bỏ toàn bộ túi mật để điều trị sỏi, viêm hoặc polyp nguy cơ cao. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng nội soi hoặc mổ hở tùy tình trạng người bệnh. Mục tiêu là giảm đau, ngăn biến chứng đường mật và giúp người bệnh ổn định lâu dài.

Khi nào cần phẫu thuật cắt túi mật?

Phẫu thuật cắt túi mật được chỉ định khi sỏi hoặc viêm túi mật gây đau, sốt, nhiễm trùng, hoặc khi polyp túi mật có nguy cơ ác tính. Thủ thuật cũng cần thiết nếu xuất hiện biến chứng như tắc mật hay viêm tụy do sỏi, giúp ngăn ngừa tình trạng tái phát và biến chứng nặng.

Việc chỉ định hay trì hoãn can thiệp phẫu thuật phụ thuộc nhiều vào mức độ tổn thương, triệu chứng lâm sàng và tình trạng toàn thân của người bệnh. Cụ thể như sau:

1. Chỉ định cắt túi mật thường gặp

  • Sỏi túi mật có triệu chứng: Sỏi túi mật thường không gây triệu chứng nhưng đôi khi chúng có thể chặn dòng chảy của mật, gây viêm túi mật, viêm tụy hoặc các biến chứng đường mật khác.
  • Polyp túi mật:
    • Polyp túi mật >10mm: Kích thước polyp lớn có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư, cần được cân nhắc loại bỏ bằng phẫu thuật.
    • Polyp túi mật tăng kích thước nhanh (>2 mm/năm): Dù nhỏ hơn 10 mm, polyp túi mật tăng trưởng nhanh có thể là dấu hiệu tiền ung thư, đặc biệt ở người >50 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ ung thư đường mật.
  • U cơ tuyến túi mật: Là một bệnh lý lành tính, tuy nhiên có chỉ định cắt túi mật khi có triệu chứng đau hoặc chưa loại trừ u ác tính, người bệnh lo lắng nhiều.
  • Ung thư túi mật: tùy vào mức độ xâm lấn, ngoài cắt túi mật, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ một phần gan xung quanh, đường mật chính và nạo hạch nhằm loại bỏ triệt để khối u và ngăn ngừa di căn.

Ngoài các chỉ định thường gặp trên, phẫu thuật cắt túi mật còn có thể được cân nhắc trong các trường hợp sau:

  • Phụ nữ ở độ tuổi sinh đẻ có nguy cơ biến chứng sỏi túi mật khi mang thai: Với những trường hợp này, phẫu thuật nên được tiến hành trong 3 tháng giữa thai kỳ để đảm bảo an toàn, tránh sinh non và gây dị tật thai nhi.
  • Bệnh lý hoặc tình trạng có liên quan đến túi mật: Hội chứng Mirizzi, lỗ rò túi mật tá tràng, vôi hóa túi mật, túi mật không hoạt động, kênh chung mật tụy có dấu hiệu bất thường….
  • Người suy giảm miễn dịch, mắc bệnh hồng cầu hình liềm hoặc đang chờ cấy ghép nội tạng: Giúp phòng ngừa biến chứng viêm túi mật.
  • Người bệnh đái tháo đường: không phải chỉ định tuyệt đối nhưng có thể cân nhắc phẫu thuật dự phòng để tránh viêm túi mật, vốn diễn tiến nhanh và nguy hiểm hơn ở nhóm bệnh nhân này.

2. Trường hợp cần trì hoãn hoặc chống chỉ định

Không phải ai mắc bệnh túi mật cũng có thể tiến hành phẫu thuật cắt túi mật ngay lập tức. Một số tình huống cần trì hoãn để đảm bảo an toàn cho người bệnh, nhất là khi thể trạng chưa ổn định hoặc nguy cơ biến chứng cao, điển hình như:

  • Không đủ điều kiện gây mê: Người có bệnh tim, phổi nặng (như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, suy tim) hoặc rối loạn chuyển hóa cần điều trị ổn định trước khi mổ.
  • Rối loạn đông máu không kiểm soát: Làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng toàn thân chưa ổn định: Nếu mổ trong giai đoạn này, có thể khiến vi khuẩn lan rộng, gây sốc nhiễm khuẩn.
  • Tình trạng viêm phúc mạc lan tỏa: Cần hoãn cắt túi mật nội soi và chuyển hướng điều trị tạm thời.
  • Béo phì độ III hoặc xơ gan mất bù: Làm phẫu thuật nội soi rất khó, tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.
  • Phụ nữ mang thai: Nguy cơ sảy thai hoặc chuyển dạ sớm; thường chỉ mổ khi có biến chứng nặng.

Trong các trường hợp này, bác sĩ thường ưu tiên điều trị nội khoa, ổn định tình trạng trước khi xem xét phẫu thuật, giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện kết quả hồi phục sau mổ.

Bệnh nhân nữ đau bụng vùng hạ sườn, bác sĩ đang xem kết quả siêu âm túi mật

Người bệnh có được phẫu thuật cắt túi mật hay không còn tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ

Các phương pháp phẫu thuật cắt túi mật hiện nay

Hiện nay, phẫu thuật cắt túi mật có hai kỹ thuật chính là nội soi và mổ mở. Điểm chung của hai phương pháp này là người bệnh sẽ được gây mê toàn thân trong quá trình làm phẫu thuật. Tùy theo diễn tiến bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mổ nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

1. Cắt túi mật bằng phẫu thuật nội soi (Laparoscopic cholecystectomy)

Đây là phương pháp mổ cắt túi mật phổ biến nhất hiện nay. Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ rạch 3-4 đường trên thành bụng, đưa ống nội soi có gắn camera và các dụng cụ chuyên biệt vào để quan sát và tiến hành cắt bỏ túi mật.

Các vết rạch thường rất nhỏ, mỗi vết dài khoảng 0,5 cm đến 1,5 cm. Nhìn chung, phẫu thuật cắt túi mật thông qua nội soi có:

  • Ưu điểm: Ít đau sau mổ, hồi phục nhanh, giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ, thời gian nằm viện ngắn.
  • Nhược điểm: Không phù hợp nếu có viêm mủ hoặc chảy máu khó kiểm soát; nguy cơ tổn thương ống mật và cấu trúc xung quanh nếu thao tác không chính xác.

Các đối tượng phù hợp với cắt túi mật nội soi bao gồm người có sỏi túi mật chưa biến chứng, viêm túi mật nhẹ… Không phải người bệnh nào cũng phù hợp với phương pháp mổ nội soi, trong trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ ưu tiên mổ mở để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Vết mổ vùng bụng sau phẫu thuật cắt túi mật nội soi, được dán băng y tế

Minh họa vị trí các vết rạch trên bụng sau phẫu thuật cắt túi mật bằng phương pháp nội soi

2. Cắt túi mật bằng phẫu thuật mổ mở (Open cholecystectomy)

Cắt túi mật theo phương pháp mổ mở được thực hiện khi không thể nội soi hoặc có biến chứng nặng như viêm phúc mạc, thủng túi mật, dính mô phức tạp. Bác sĩ sẽ rạch một đường khoảng 10-15 cm dưới bờ sườn phải để tiếp cận và loại bỏ túi mật trực tiếp. Nhìn chung, phương pháp này có:

  • Ưu điểm: Cho phép quan sát trực tiếp, dễ xử lý khi có chảy máu hoặc dính mô nhiều; an toàn hơn trong cấp cứu.
  • Nhược điểm: Đau nhiều hơn, thời gian hồi phục dài, sẹo lớn, nguy cơ nhiễm trùng cao hơn nội soi.

Quy trình phẫu thuật cắt túi mật

Quy trình phẫu thuật cắt túi mật trải qua 3 giai đoạn: chuẩn bị trước mổ, tiến hành phẫu thuật và chăm sóc sau mổ.

1. Chuẩn bị trước mổ

Trước khi tiến hành phẫu thuật, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám và thực hiện một số bước chuẩn bị nhằm đảm bảo ca mổ diễn ra an toàn:

  • Khám tiền mê và làm xét nghiệm: Bao gồm xét nghiệm máu (đánh giá chức năng gan, thận, đông máu,…), điện tim, X-quang ngực (nếu cần) để kiểm tra sức khỏe tổng quát.
  • Siêu âm bụng: tối thiểu hai lần đ khẳng định không có bất thường ở đường mật chính.
  • Đánh giá bệnh nền: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử tim mạch, hô hấp, tiểu đường, tăng huyết áp,… và điều chỉnh thuốc điều trị nếu cần.
  • Ngưng hoặc điều chỉnh một số thuốc: đặc biệt là thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc hạ đường huyết, hoặc corticoid. Người bệnh cần thông báo đầy đủ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
  • Kháng sinh dự phòng: Được tiêm tĩnh mạch trước khi rạch da khoảng 30-60 phút để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau mổ.
  • Tắm sát trùng: Thường dùng dung dịch Chlorhexidine 4% vào tối hôm trước để giảm vi khuẩn trên da.
  • Nhịn ăn uống: Thông thường người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 6-8 giờ trước khi vào phòng mổ để hạn chế nguy cơ trào ngược và hít sặc trong quá trình gây mê.

2. Các bước trong mổ nội soi

Quy trình phẫu thuật nội soi cắt túi mật gồm 6 bước như sau:

  • Bước 1 – Gây mê và chuẩn bị mổ: Người bệnh được gây mê toàn thân và đặt ống thở để kiểm soát hô hấp. Bác sĩ sát khuẩn vùng bụng, phủ khăn vô trùng, rồi điều chỉnh bàn mổ cho đầu cao và hơi nghiêng trái giúp vùng gan – túi mật dễ quan sát.
  • Bước 2 – Mở đường vào ổ bụng: Rạch một đường nhỏ ở rốn để đưa ống thiết bị đầu tiên vào ổ bụng. Sau khi kiểm tra an toàn, bác sĩ bơm khí CO₂ để tạo khoảng trống trong ổ bụng, giúp thao tác dễ dàng hơn.
  • Bước 3 – Đặt các dụng cụ: Dưới hướng dẫn của camera, bác sĩ rạch thêm ba đường nhỏ ở vùng bụng trên và hạ sườn phải để đặt các ống nhựa nhỏ (gọi là trocar), dùng cho việc gắn camera và dụng cụ phẫu thuật.
  • Bước 4 – Cắt bỏ túi mật: Bác sĩ gỡ lớp mỡ, mô liên kết che khuất “tam giác Calot” – vùng giới hạn bởi ống túi mật, ống gan chung và bờ dưới gan, từ đó nhìn rõ được ống túi mật (cystic duct) và động mạch túi mật (cystic artery). Bác sĩ kẹp và cắt hai cấu trúc này, sau đó dùng dao điện tách túi mật ra khỏi mặt dưới của gan.
  • Bước 5 – Lấy túi mật ra ngoài và kiểm tra: Túi mật được cho vào túi bảo vệ và lấy ra qua đường rạch ở rốn. Bác sĩ kiểm tra kỹ xem có chảy máu hay rò mật hay không.
  • Bước 6 – Đóng vết mổ: Hút khí CO₂ ra khỏi bụng, rút các ống, rồi khâu lại các vết rạch nhỏ. Các vết lớn hơn 10mm được khâu sau đó để tránh thoát vị, sau đó băng kín.
Quá trình phẫu thuật cắt túi mật nội soi với thiết bị y tế chuyên dụng

Thông qua 3-4 vết rạch trên bụng, bác sĩ sẽ đưa dụng cụ phẫu thuật nội soi vào để cắt túi mật

Trong quá trình mổ nội soi, nếu có vấn đề phát sinh, phẫu thuật viên có thể quyết định chuyển từ mổ nội soi sang mổ mở để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

3. Theo dõi sau mổ tại bệnh viện

Sau mổ nội soi, người bệnh được theo dõi tại bệnh viện để đảm bảo an toàn và phát hiện sớm biến chứng. Bác sĩ kiểm tra mạch, huyết áp, nhịp thở và đánh giá mức độ đau. Nếu ổn định, bệnh nhân được khuyến khích ngồi dậy, đi lại nhẹ nhàng sau 6-12 giờ để giảm nguy cơ dính ruột hay huyết khối. Khi tỉnh táo và không buồn nôn, có thể ăn cháo loãng hoặc thức ăn mềm dễ tiêu, giúp đường tiêu hóa hoạt động trở lại.

Thành công của phẫu thuật cắt túi mật chỉ là bước đầu tiên; việc phục hồi hoàn toàn phụ thuộc rất lớn vào chăm sóc hậu phẫu, đặc biệt là chế độ dinh dưỡng. Áp dụng đúng chế độ ăn sau cắt túi mật giúp hệ tiêu hóa thích nghi với việc mật được đổ thẳng xuống ruột non, ngăn ngừa các vấn đề tiêu hóa mỡ và tiêu chảy.

Phẫu thuật cắt túi mật có ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài không?

Phẫu thuật cắt túi mật thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài. Sau khi cắt túi mật, gan sẽ đưa dịch mật trực tiếp xuống ruột non để hỗ trợ tiêu hóa, vì vậy người bệnh vẫn có thể ăn uống và sinh hoạt như bình thường.

Trong thời gian đầu, một số người bệnh có thể gặp triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau tức vùng hạ sườn phải, chướng bụng, khó tiêu, táo bón hoặc tiêu chảy. Tuy nhiên, các biểu hiện này sẽ giảm dần và biến mất sau 3 – 6 tháng khi cơ thể đã thích nghi.

Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM ứng dụng công nghệ phẫu thuật nội soi cắt túi mật tiên tiến, giúp thao tác chính xác, ít xâm lấn, giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện.

Bên cạnh đó, người bệnh được theo dõi sát sao trong quá trình hậu phẫu, được tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn chăm sóc tại nhà để nhanh chóng hồi phục sức khỏe, phòng ngừa biến chứng và tái phát.

Phẫu thuật cắt túi mật là bước can thiệp cần thiết trong nhiều trường hợp bệnh lý túi mật tiến triển hoặc có nguy cơ biến chứng. Việc hiểu đúng về chỉ định, phương pháp mổ và quá trình hồi phục không chỉ giúp người bệnh chủ động hơn trong điều trị mà còn giảm bớt lo lắng không cần thiết. Để đạt kết quả tốt và hồi phục nhanh, người bệnh cần thực hiện tại cơ sở y tế uy tín, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ và tái khám đúng hẹn.

Đánh giá bài viết
15:33 05/12/2025