Rối loạn giấc ngủ là một vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể là dấu hiệu cảnh báo cho nhiều bệnh lý nguy hiểm. Học cách nhận biết sớm các nguyên nhân, triệu chứng rối loạn giấc ngủ có thể giúp bạn chủ động phòng tránh và cải thiện tình trạng này một cách hiệu quả. Vậy, bệnh rối loạn giấc ngủ là gì? Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ đến từ đâu? Triệu chứng bệnh ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

Rối loạn giấc ngủ là gì? Đâu là cách phòng và điều trị bệnh hiệu quả?
Rối loạn giấc ngủ là gì?
Rối loạn giấc ngủ là một nhóm các tình trạng bất thường có thể làm thay đổi thời gian ngủ hoặc làm suy giảm chất lượng, thời lượng của giấc ngủ, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và các chức năng sinh học khác của cơ thể.
Trong hầu hết trường hợp, bệnh rối loạn giấc ngủ thường xảy ra sau một bệnh lý hoặc sức khỏe tâm thần khác, chẳng hạn như bệnh trầm cảm, lo lắng hoặc rối loạn nhận thức.
Rối loạn giấc ngủ là một trong những vấn đề lâm sàng phổ biến nhất thường gặp ở những bệnh nhân điều trị ngoại trú, trong đó bao gồm cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em bị rối loạn giấc ngủ thường có các triệu chứng khác với người lớn.
Cụ thể, trẻ em gặp vấn đề rối loạn giấc ngủ có thể biểu hiện thông qua hành vi cáu kỉnh hoặc chống đối khi đến giờ đi ngủ. Trong khi đó, người lớn thường có biểu hiện trằn trọc trước khi ngủ và dễ bị thức giấc giữa đêm.
Các loại rối loạn giấc ngủ thường gặp
Theo Phân loại Quốc tế về Rối loạn giấc ngủ (ICSD-3-TR), tình trạng rối loạn giấc ngủ bao gồm 6 rối loạn phổ biến sau:
- Bệnh mất ngủ (insomnia): Là tình trạng khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ liên tục;
- Rối loạn thở khi ngủ (sleep-disordered breathing): Là một nhóm các rối loạn liên quan đến việc thở không bình thường trong lúc ngủ, bao gồm Hội chứng Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, tắc nghẽn phổi mãn tính, Hội chứng giảm thông khí liên quan đến giấc ngủ hoặc giảm thông khí do béo phì,…
- Rối loạn trung ương của chứng buồn ngủ quá mức (central disorders of hypersomnolence): Nhóm rối loạn này gây ra cảm giác buồn ngủ quá mức vào ban ngày, bất kể bạn có ngủ đủ giấc hay không, điển hình như Hội chứng Ngủ rũ;
- Rối loạn nhịp sinh học khi ngủ (circadian rhythm sleep-wake disorders): Xảy ra khi có sự không đồng nhất giữa đồng hồ sinh học của cơ thể với môi trường xung quanh, khiến bạn gặp khó khăn trong việc duy trì một chu kỳ ngủ – thức bình thường;
- Bệnh mất ngủ giả (parasomnias): Bao gồm các rối loạn hành vi hoặc cảm xúc xảy ra trong giấc ngủ, chẳng hạn như mộng du, nói mớ, gặp ác mộng,…
- Rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ (sleep-related movement disorders): Các rối loạn này liên quan đến việc di chuyển cơ thể bất thường hoặc không mong muốn trong lúc ngủ. Ví dụ điển hình nhất là Hội chứng Chân không yên (restless legs syndrome), khiến người bệnh cảm thấy bồn chồn, cần phải di chuyển chân trong khi ngủ.

Bệnh mất ngủ (insomnia) là loại rối loạn giấc ngủ phổ biến nhất hiện nay
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ có thể xảy ra vì nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó bao gồm:
- Căng thẳng tâm lý: Áp lực công việc, mối quan hệ không như ý hoặc những lo âu thường trực về mọi khía cạnh của đời sống đều có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ;
- Môi trường ngủ không phù hợp: Tiếng ồn, nhiệt độ phòng, ánh sáng hoặc một giường ngủ không thoải mái có thể gây rối loạn giấc ngủ;
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Thói quen ăn uống không đúng giờ, sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ hoặc thiếu vận động thể chất vào ban ngày cũng có thể gây rối loạn giấc ngủ vào ban đêm;
- Yếu tố sinh học: Các vấn đề sức khỏe gây rối loạn giấc ngủ có thể bao gồm bệnh lý (trầm cảm, Hội chứng Ngưng thở khi ngủ, Hội chứng Chân không yên,…) hoặc do rối loạn nội tiết tố trong giai đoạn mang thai và tiền mãn kinh;
- Thay đổi thời gian ngủ: Thay đổi bất thường trong chu kỳ ngủ, như thay đổi giờ giấc do công việc ca đêm hoặc sau chuyến bay dài, cũng có thể gây rối loạn giấc ngủ;
- Thuốc và chất kích thích: Sử dụng rượu bia, caffeine (trà, cà phê, nước tăng lực,…), thuốc lá hoặc một số loại thuốc (thuốc điều trị trầm cảm, thuốc kháng viêm chứa corticosteroids,…) có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
Để cải thiện giấc ngủ, việc quản lý stress, tạo môi trường ngủ thoải mái, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ khi cần thiết là điều rất quan trọng.

Căng thẳng tâm lý là nguyên nhân hàng đầu gây rối loạn giấc ngủ
Ai dễ mắc bệnh rối loạn giấc ngủ?
Tất cả mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, có một số nhóm người dễ bị rối loạn giấc ngủ hơn những đối tượng khác, trong đó bao gồm:
- Người lớn tuổi: Ngoài việc bị mất cân bằng nội tiết tố và các chất dẫn truyền tín hiệu thần kinh trong não bộ; người lớn tuổi còn có thể mắc thêm nhiều bệnh lý nền; từ đó, làm tăng khả năng mắc chứng rối loạn giấc ngủ;
- Người làm việc ca đêm hoặc có lịch trình không đều: Những người làm việc ca đêm hoặc thường xuyên thay đổi giờ giấc như tiếp viên hàng không, nhân viên cầu cảng / sân bay, phi công,… có nguy cơ cao mắc các chứng rối loạn giấc ngủ liên quan đến chu kỳ sinh học;
- Phụ nữ, đặc biệt trong giai đoạn mang thai và mãn kinh: Sự thay đổi về thể chất trong quá trình mang thai và mãn kinh có thể ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ. Ví dụ, phụ nữ mang thai có thể gặp tình trạng ốm nghén hoặc đau cột sống lưng; trong khi đó, phụ nữ mãn kinh có thể trải qua hiện tượng “bốc hỏa”, gây mất ngủ;
- Người có tiền sử bệnh tâm thần: Rối loạn giấc ngủ thường gặp ở những người mắc các bệnh như trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc rối loạn lưỡng cực;
- Người mắc bệnh mãn tính: Các tình trạng mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp, viêm khớp hoặc bệnh hô hấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ;
- Những người thường xuyên sử dụng chất kích thích: Lạm dụng caffeine, thuốc lá, rượu bia hoặc các chất gây nghiện khác vào ban ngày có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ vào ban đêm;
- Những người có lịch sử gia đình mắc rối loạn giấc ngủ: Theo nghiên cứu, gen di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc phát triển 4 chứng rối loạn giấc ngủ hiếm gặp sau: chứng mất ngủ di truyền có thể gây chết người (fatal familial insomnia), Hội chứng Giai đoạn ngủ tiến triển mang tính chất gia đình (familial advanced sleep-phase syndrome), chứng mất ngủ nguyên phát mãn tính (chronic primary insomnia) và Hội chứng Ngủ rũ kèm theo triệu chứng mất trương lực cơ đột ngột (narcolepsy with cataplexy).
Nhận biết và điều trị sớm các rối loạn giấc ngủ ở những nhóm người này là quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Người lớn tuổi là một trong những đối tượng dễ bị rối loạn giấc ngủ hiện nay
Triệu chứng rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ có các triệu chứng điển hình sau:
- Mất ngủ / khó ngủ: Bao gồm tình trạng khó chìm vào giấc ngủ hoặc không thể duy trì được một giấc ngủ liên tục
- Với người trẻ: Tình trạng rối loạn giấc ngủ thường liên quan đến tình trạng khó chìm vào giấc ngủ, khiến người bệnh thường xuyên mất hơn 30 – 45 phút mới có thể chìm vào giấc ngủ;
- Với người trung niên và người lớn tuổi: Rối loạn giấc ngủ thường liên quan đến tình trạng không thể duy trì giấc ngủ liên tục (thức giấc giữa đêm hoặc thức dậy bất ngờ vào sáng sớm).
- Mệt mỏi sau khi thức dậy: Cảm giác không được nghỉ ngơi hoặc mệt mỏi dù đã ngủ đủ thời lượng;
- Ngủ gật trong ngày: Cảm giác buồn ngủ quá mức hoặc ngủ gật vào ban ngày, đặc biệt khi cơ thể ngồi yên, không chuyển động;
- Rối loạn cảm xúc và tinh thần: Cảm giác cáu kỉnh, trầm cảm hoặc lo âu mà không rõ nguyên nhân;
- Khó tập trung và giảm năng suất: Gặp khó khăn trong việc tập trung hoặc ghi nhớ, giảm hiệu suất làm việc hoặc học tập.
- Hành vi bất thường khi ngủ: Nói mớ, co giật, đi lại trong lúc ngủ hoặc có cử động bất thường.
- Hôi miệng hoặc ngưng thở khi ngủ: Đối với người mắc Hội chứng Ngưng thở khi ngủ, họ có thể bị ngưng thở tạm thời hoặc cảm thấy hơi thở có mùi hôi trong lúc ngủ.
Khi bị rối loạn giấc ngủ, các triệu chứng kể trên có thể kéo dài:
- Từng đợt (với mỗi đợt triệu chứng kéo dài từ 3 tuần đến 3 tháng);
- Dai dẳng (với các triệu chứng kéo dài từ 3 tháng trở lên);
- Tái phát (với hai đợt bùng phát trở lên trong vòng 1 năm).

Giảm hiệu suất lao động là một triệu chứng rối loạn giấc ngủ điển hình ở người trẻ tuổi
Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ như thế nào?
Để được chẩn đoán mắc chứng rối loạn mất ngủ, tình trạng khó ngủ phải xảy ra ít nhất 3 đêm / tuần, trong ít nhất 12 tuần và gây ra những căng thẳng hoặc vấn đề đáng kể trong hoạt động học tập / làm việc hàng ngày của một người.
Chi tiết hơn, dưới đây là một số tiêu chuẩn chẩn đoán đặc thù dành cho 6 loại hình rối loạn giấc ngủ mà bạn cần biết:
Loại rối loạn giấc ngủ |
Tiêu chuẩn chẩn đoán |
Mất ngủ (Insomnia) |
– Khó khăn trong việc bắt đầu ngủ, duy trì giấc ngủ, hoặc thức dậy quá sớm;
– Cảm giác không được nghỉ ngơi sau khi thức dậy;
– Gây ra nhận thức / cảm xúc tiêu cực hoặc suy giảm chức năng sinh học hàng ngày. |
Rối loạn thở khi ngủ (Sleep-Disordered Breathing) |
– Ngưng thở hoặc thở không đều trong lúc ngủ;
– Ngáy to, hôi miệng;
– Cảm giác mệt mỏi hoặc buồn ngủ vào ban ngày;
– Thường được xác nhận qua kỹ thuật đo đa ký hô hấp hoặc đo đa ký giấc ngủ. |
Rối loạn trung ương của chứng buồn ngủ quá mức (Central Disorders of Hypersomnolence) |
– Buồn ngủ quá mức trong ngày kéo dài ít nhất 3 tháng;
– Có thể có các cơn ngủ không thể chống lại hoặc ngủ gật;
– Không do rối loạn giấc ngủ khác hoặc tác dụng phụ của thuốc gây ra. |
Rối loạn nhịp sinh học khi ngủ (Circadian Rhythm Sleep-Wake Disorders) |
– Chu kỳ giấc ngủ không đồng bộ với môi trường hoặc giờ giấc của xã hội;
– Khó ngủ hoặc thức dậy tại thời điểm mong muốn; – Cảm giác mệt mỏi hoặc giảm hiệu suất trong ngày. |
Chứng mất ngủ do rối loạn hành vi (Parasomnias) |
– Có hành vi hoặc trải nghiệm bất thường trong lúc ngủ, như đi lại trong lúc ngủ, nói mớ, hoặc cơn ác mộng;
– Không nhận thức được hành vi trong khi chúng xảy ra. |
Rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ (Sleep-Related Movement Disorders) |
– Cử động bất thường hoặc không kiểm soát được trong lúc ngủ, như co giật chân;
– Cử động có thể làm gián đoạn giấc ngủ hoặc làm người bên cạnh thức giấc;
– Thường xảy ra lặp đi lặp lại trong đêm. |
Rối loạn giấc ngủ có nguy hiểm không?
Bệnh rối loạn giấc ngủ RẤT NGUY HIỂM bởi chúng có thể gây ra nhiều tác hại vĩnh viễn đối với tâm lý và thể chất nếu không được can thiệp kịp thời. Dưới đây là một số tác hại của rối loạn giấc ngủ có thể kể đến:
- Suy giảm chức năng não bộ: Rối loạn giấc ngủ khiến bạn mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, học tập hoặc đưa ra các quyết định chính xác;
- Vấn đề sức khỏe tâm thần: Rối loạn giấc ngủ có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tâm thần như trầm cảm, lo âu, tiêu cực và căng thẳng;
- Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất: Thiếu ngủ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì và bệnh tăng huyết áp;
- Tăng nguy cơ tai nạn: Buồn ngủ trong ngày do rối loạn giấc ngủ có thể làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động;
- Giảm chất lượng cuộc sống: Rối loạn giấc ngủ có thể làm giảm chất lượng cuộc sống, làm giảm khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội và ảnh hưởng đến chất lượng các mối quan hệ;
- Rối loạn hành vi trong khi ngủ: Rối loạn giấc ngủ dạng này có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm trong lúc ngủ, như đi lại hoặc thực hiện những hành động nguy hiểm trong lúc ngủ;
- Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch: Thiếu ngủ có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và mắc nhiều bệnh truyền nhiễm.
Do đó, việc nhận biết sớm và điều trị các rối loạn giấc ngủ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Rối loạn giấc ngủ dễ khiến bạn trở nên cáu kỉnh mà không rõ nguyên nhân
Phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ
Các phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ phổ biến hiện nay bao gồm:
- Thay đổi lối sống và thói quen ngủ:
- Giữ một lịch trình ngủ đều đặn;
- Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái;
- Tăng cường vận động thể chất vào ban ngày;
- Hạn chế caffeine và rượu, tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.
- Liệu pháp Hành vi Nhận thức (CBT-I): Giúp thay đổi thói quen ngủ cũ và hình thành quan niệm và nếp sống mới; đồng thời, học cách thư giãn và quản lý căng thẳng hiệu quả;
- Dùng thuốc: Một số loại thuốc ngủ không kê đơn (melatonin, 5-HTP,…), thuốc chẹn thụ thể histamin, thuốc đối kháng thụ thể orexin, thuốc an thần dòng benzodiazepine, chất chủ vận thụ thể melatonin,… có thể được chỉ định để giúp người bệnh nhanh chóng kiểm soát bệnh;
- Liệu pháp ánh sáng (light therapy): Sử dụng một hộp đèn phát ra ánh sáng nhân tạo để chủ động ức chế hoặc kích thích tuyến tùng điều chỉnh nhịp sinh học cho cơ thể;
- Liệu pháp thở máy áp lực dương (CPAP): Là phương pháp điều trị chính cho người mắc Hội chứng Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Máy CPAP giúp duy trì áp lực không khí trong đường hô hấp, đảm bảo khí quản luôn thông thoáng, không bị tắc nghẽn;
- Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Ví dụ như dùng nẹp hàm hoặc miếng kê lưỡi để điều trị chứng ngưng thở khi ngủ do cơ hầu họng hạ thấp;
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt amidan hoặc điều chỉnh xương hàm có thể được chỉ định để điều trị các bất thường về cấu trúc làm hẹp đường thở, gây rối loạn thở khi ngủ.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ phụ thuộc vào chủng loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Điều quan trọng nhất là bạn nên thảo luận với bác sĩ để xác định các phương pháp điều trị phù hợp.

Thở máy áp lực dương (CPAP) là cách điều trị rối loạn giấc ngủ ở người mắc Hội chứng Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
Chế độ ăn cho người mắc hội chứng rối loạn giấc ngủ
Chế độ ăn cho người mắc hội chứng rối loạn giấc ngủ cần lưu ý những điểm sau:
- Ưu tiên thực phẩm giàu tryptophan: Tryptophan là một axit amin thiết yếu, được cơ thể sử dụng để sản xuất serotonin, một loại hóc-môn giúp điều chỉnh tâm trạng và đem lại cảm giác thư giãn trước khi ngủ. Mặt khác, serotonin còn giúp cơ thể tạo ra melatonin, hóc-môn trực tiếp quản lý chu kỳ ngủ – thức. Do đó, ưu tiên tiêu thụ thực phẩm giàu tryptophan (như thịt nạc gia súc / gia cầm, trứng, sữa cùng các loại đậu và hạt) hỗ trợ bạn cải thiện tình trạng mất ngủ, tốt cho người bị rối loạn mất ngủ.
- Giảm caffeine và chất kích thích: Tránh hoặc hạn chế tiêu thụ caffeine (trà, cà phê,…) và nicotine từ khói thuốc, đặc biệt sau 6 giờ tối.
- Hạn chế rượu: Rượu có thể khiến bạn dễ buồn ngủ nhưng lại làm tăng nguy cơ bị thức giấc giữa đêm nên cần hạn chế tiêu thụ;
- Ăn uống đúng cách vào buổi tối: Không ăn quá no và hạn chế thực phẩm cay / nóng / nhiều dầu mỡ vào buổi tối để tránh bị khó tiêu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ;
- Thực phẩm giàu magiê và canxi: Các khoáng chất này có thể giúp bạn thư giãn cơ bắp và làm giảm nguy cơ bị thức giấc giữa đêm. Một số nguồn thực phẩm giàu magiê và canxi bao gồm: rau lá xanh, đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
Cách phòng tránh rối loạn giấc ngủ
Để phòng tránh bệnh rối loạn giấc ngủ, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Duy trì lịch trình ngủ đều đặn: Đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả ngày cuối tuần;
- Hạn chế ngủ trưa quá mức: Ngủ trưa nhiều hơn 45 – 60 phút mỗi ngày có thể khiến bạn mất đi cảm giác buồn ngủ tự nhiên vào buổi tối. Do đó, bạn nên giới hạn thời lượng giấc ngủ trưa dưới 30 phút để hạn chế nguy cơ mất ngủ vào ban đêm;
- Tạo môi trường ngủ thoải mái: Phòng ngủ yên tĩnh, tối, mát mẻ cùng với chăn / ga / gối / đệm thoải mái có thể giúp bạn dễ ngủ hơn;
- Giảm các hoạt động kích thích: Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử, nghe nhạc sôi động, xem phim kinh dị trong vòng ít nhất 2 giờ trước khi ngủ;
- Tránh caffeine, nicotine, và rượu: Hạn chế tiêu thụ rượu bia, trà, cà phê và nước tăng lực chứa caffeine, đặc biệt là sau 6 giờ tối;
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ nhưng tránh tập thể dục trong vòng 3 giờ trước khi đi ngủ;
- Quản lý stress: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng tâm lý như thiền, yoga, hoặc viết nhật ký giúp bạn dễ chìm vào giấc ngủ hơn.
Áp dụng những thói quen lành mạnh này có thể giúp bạn nhanh chóng cải thiện chất lượng giấc ngủ và ngăn ngừa bệnh rối loạn giấc ngủ một cách hiệu quả.

Đọc sách hoặc thiền trước khi ngủ là cách giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ sâu
Bị rối loạn giấc ngủ: Khi nào đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ khi các dấu hiệu rối loạn giấc ngủ kéo dài hơn 3 tuần, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày, hoặc khi các biện pháp cải thiện lối sống không mang lại kết quả.
Một số dấu hiệu đặc thù của tình trạng rối loạn giấc ngủ có thể bao gồm khó ngủ, thức giấc thường xuyên vào giữa đêm, hoặc cảm thấy mệt mỏi sau khi ngủ.
Nếu bạn đang phải trải qua những đêm dài “vật lộn” với tình trạng rối loạn giấc ngủ, hãy cân nhắc đến Trung tâm Khoa học Thần kinh trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tại đây, chúng tôi áp dụng công nghệ đo đa ký giấc ngủ hiện đại, cho phép các bác sĩ theo dõi sâu từng giai đoạn giấc ngủ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như ngưng thở khi ngủ, rối loạn chuyển động chi hoặc các nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ tiềm ẩn khác.
Với sự hỗ trợ của các chuyên gia hàng đầu cùng phương pháp thăm khám bệnh hiện đại, Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh cam kết mang lại cho bạn một kết quả chẩn đoán chính xác cùng phác đồ điều trị toàn diện.

Minh họa cảnh người bệnh đang được gắn điện cực để tiến hành đo đa ký giấc ngủ tại BVĐK Tâm Anh
Để đặt lịch thăm khám tình trạng rối loạn giấc ngủ tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn hãy liên hệ đến hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề rối loạn giấc ngủ. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hội chứng rối loạn giấc ngủ là gì, nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ đến từ đâu để có biện pháp cải thiện lối sống phù hợp và hỗ trợ quá trình điều trị bệnh diễn ra hiệu quả.