U túi mật: Nguy cơ ung thư và cách phân biệt lành tính, ác tính

05/12/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Trưởng Nutrihome Hoàng Văn Thụ
Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome

U túi mật thường được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe, bởi tình trạng này đa phần không biểu hiện rõ ràng nhưng vẫn có nguy cơ tiến triển phức tạp ở một số trường hợp. Hiểu rõ bản chất khối bất thường, dấu hiệu cần lưu ý và tiêu chí can thiệp sẽ giúp người bệnh chủ động hơn. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome và các chuyên gia tiêu hoá tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

u túi mật

U túi mật là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao?

Trong cơ thể người, túi mật là một cơ quan nhỏ hình quả lê, nằm sát ngay dưới gan, vùng bụng bên phải, dưới bờ sườn phải. Chức năng của túi mật là lưu trữ và giải phóng dịch mật.

U túi mật là gì?

U túi mật là khối bất thường xuất hiện trong túi mật, có thể lành tính như polyp hoặc ác tính như ung thư túi mật. Bệnh thường ít triệu chứng và được phát hiện qua siêu âm. Việc điều trị tùy thuộc kích thước, tính chất khối u và nguy cơ ác tính.

Theo bảng Phân loại bệnh tật quốc tế ICD (International Classification of Diseases), bệnh u túi mật được chia thành nhiều dạng khác nhau, trong đó bao gồm:

  • Polyp túi mật (K82.8): Là dạng khối u túi mật lành tính, thường do tăng sinh niêm mạc, lắng đọng cholesterol hoặc viêm mạn tính.
  • U tuyến túi mật – Adenoma (D13.6): Là khối u tuyến, có khả năng tiến triển ác tính nếu kích thước lớn hoặc kéo dài.
  • Ung thư túi mật (C23): Là dạng u ác tính, phát triển xâm lấn nhanh, có nguy cơ di căn sớm.

Tóm lại, không phải mọi u túi mật đều là ung thư, nhưng việc theo dõi và điều trị kịp thời là cần thiết để giảm nguy cơ chuyển dạng ác tính (ung thư).

Các loại u túi mật thường gặp

Các loại u túi mật có thể chia thành nhóm lành tính và ác tính, trong đó polyp và u tuyến là hai dạng phổ biến nhất. Mỗi loại mang đặc điểm mô học và mức độ nguy cơ khác nhau, ảnh hưởng đến cách tiếp cận điều trị và theo dõi:

1. Polyp túi mật

Polyp là dạng u túi mật lành tính thường gặp, hình thành do sự tăng sinh niêm mạc hoặc tích tụ cholesterol trong thành túi mật. Dựa trên bản chất mô học, polyp túi mật được chia thành nhiều loại:

  • Polyp cholesterol: Chiếm đa số, không có nguy cơ ung thư. Hình thành do lắng đọng cholesterol và ester của nó trong lớp niêm mạc túi mật, thường gặp ở người rối loạn mỡ máu hoặc ăn nhiều chất béo.
  • Polyp viêm: Hình thành do phản ứng viêm mạn tính của thành túi mật.
  • Polyp tuyến (adenomatous): Có nguy cơ ác tính hóa khi kích thước >10mm.

2. U tuyến túi mật (Adenoma)

U tuyến túi mật là khối tăng sinh lành tính của các tế bào tuyến trong lớp niêm mạc túi mật, hình thành khi các tế bào này phát triển quá mức nhưng chưa xâm lấn ra ngoài thành túi mật. Dạng u này thường gặp ở người có viêm túi mật mạn hoặc rối loạn chuyển hóa dịch mật. Tuy lành tính, nhưng adenoma có nguy cơ chuyển dạng ác tính nếu kích thước lớn (>1-2cm) hoặc phát triển nhanh theo thời gian.

3. Ung thư túi mật

Ung thư túi mật là dạng u túi mật ác tính, thường gặp ở người có tiền sử sỏi mật mạn tính hoặc polyp tuyến không được theo dõi sát. Bệnh tiến triển âm thầm, dễ di căn sớm sang gan hoặc hạch bạch huyết vùng.

Do triệu chứng thường mờ nhạt trong giai đoạn đầu, đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khi phẫu thuật triệt căn không còn khả thi. Do đó, việc tầm soát định kỳ đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

Minh họa u hoặc sỏi túi mật trên mô hình hệ tiêu hóa người

Minh họa khối u ác tính hình thành trên túi mật

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u túi mật

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u túi mật thường liên quan đến tình trạng viêm mạn tính, rối loạn chuyển hóa hoặc yếu tố cơ địa di truyền. Những yếu tố này khiến niêm mạc túi mật tăng sinh bất thường, hình thành các khối u lành hoặc ác tính theo thời gian. Cụ thể:

  • Viêm túi mật mạn tính kéo dài: Thường gặp ở người có sỏi mật hoặc viêm đường mật, gây kích thích và tổn thương niêm mạc lặp đi lặp lại.
  • Nhiễm khuẩn mạn tính: Đặc biệt là vi khuẩn Salmonella typhi (gây bệnh thương hàn), làm tăng nguy cơ ung thư túi mật.
  • Yếu tố cơ địa: Trên 60 tuổi, nữ giới, béo phì và hút thuốc là những yếu tố nguy cơ được ghi nhận làm tăng tỷ lệ mắc.
  • Di truyền và bất thường giải phẫu: Các đột biến gen do di truyền, dị tật bẩm sinh như nang ống mật chủ hay dị sản biểu mô đường mật… đều có thể ảnh hưởng đến quá trình tăng sinh tế bào, làm tăng nguy cơ mắc.
  • Rối loạn chuyển hóa lipid: Làm tích tụ cholesterol trong thành túi mật, gây polyp hoặc u lành.
  • Sỏi mật lớn, polyp >10mm hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại: Là những yếu tố có thể dẫn tới u túi mật ác tính như ung thư túi mật.

Triệu chứng u túi mật có thể gặp

Ở giai đoạn sớm, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng do khối u nhỏ, không gây tắc nghẽn hay viêm. Khi khối u tiến triển, người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Đau hạ sườn phải: Cảm giác âm ỉ, lan lên vai hoặc lưng, dễ nhầm với sỏi mật hoặc viêm túi mật.
  • Chán ăn, sụt cân, mệt mỏi: Xuất hiện khi khối u ảnh hưởng đến chức năng gan và tiêu hóa.
  • Vàng da, vàng mắt: Do u túi mật chèn ép ống mật chủ, gây ứ mật.
  • Khối bất thường vùng gan – mật: Ở giai đoạn muộn hoặc ác tính, có thể sờ thấy khối cứng, kèm tình trạng gan phình to và đau tăng dần.
  • Triệu chứng toàn thân: Sốt nhẹ kéo dài hoặc rối loạn tiêu hóa mạn tính, dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu.
Người đàn ông lớn tuổi ôm bụng phải, biểu hiện đau vùng hạ sườn do u hoặc viêm túi mật

Bệnh lý túi mật thường gây đau nhức hạ sườn phải

Lưu ý: Triệu chứng u túi mật thường không đặc hiệu nên dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác vùng gan mật khác. Do đó, cần thăm khám để được chẩn đoán chính xác.

Chẩn đoán u túi mật

Chẩn đoán u túi mật thường cần phối hợp nhiều kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm khác nhau để xác định khối u là lành tính hay ác tính, vị trí và mức độ lan rộng. Dưới đây là các phương pháp thường được bác sĩ sử dụng:

1. Siêu âm bụng – bước đầu tiên và phổ biến nhất

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán u túi mật đơn giản, không đau, được sử dụng phổ biến hiện nay. Trên hình ảnh siêu âm, khối u thường hiện lên dưới dạng một mảng nhỏ bám cố định vào thành túi mật, không di chuyển theo tư thế người bệnh. Siêu âm cũng giúp bác sĩ đánh giá xem túi mật có bị dày thành, viêm hoặc lan sang vùng gan lân cận hay không.

Bác sĩ chỉ vào hình ảnh siêu âm có khối u tại túi mật trên phim chụp

Minh họa hình ảnh túi mật trên phim chụp siêu âm

2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

Chụp cắt lớp cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc và mức độ xâm lấn của u túi mật, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ ác tính. Trên phim chụp, khối u thường xuất hiện dưới dạng mô đặc, tăng quang không đồng nhất sau tiêm thuốc cản quang. Ngoài ra, chụp CT còn giúp phát hiện khối u ác tính đã di căn sang gan, hạch bạch huyết hoặc gây tổn thương xa, hỗ trợ bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị.

3. Cộng hưởng từ mật tụy (MRCP) và MRI gan mật

MRI và MRCP là các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc gan mật ở dạng hình ảnh ba chiều. Với u túi mật, phương pháp này có thể nhận biết khối mô bất thường trong lòng túi mật hoặc thành túi mật, đồng thời cho biết khối u có lan sang gan hoặc ống mật lân cận hay không.

Bên cạnh đó, MRI còn hỗ trợ phân biệt u lành tính với u ác tính dựa trên hình dạng và cách khối u bắt thuốc cản quang. U lành thường có cuống nhỏ, ranh giới rõ và bề mặt trơn đều; trong khi u ác tính có xu hướng dính chặt vào thành túi mật, bờ không đều và đôi khi lan sang mô xung quanh. Đây là bước quan trọng giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ trước khi chỉ định phẫu thuật.

4. Sinh thiết

Sinh thiết được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ u túi mật là ung thư. Một mẫu mô nhỏ được lấy từ khối u (thông qua quá trình nội soi) để mang đi soi dưới kính hiển vi. Nếu phát hiện tế bào bất thường, kết quả này sẽ giúp xác định mức độ ác tính và hướng điều trị phù hợp, có thể là phẫu thuật hoặc kết hợp hóa trị, xạ trị.

5. Xét nghiệm máu hỗ trợ

Các xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá chức năng gan mật và tìm dấu hiệu gợi ý u túi mật ác tính. Một số chỉ số như men gan (AST, ALT, GGT) hoặc các chất chỉ điểm ung thư (CA 19-9, CEA) có thể tăng cao bất thường. Tuy nhiên, đây chỉ là xét nghiệm hỗ trợ, không thể dùng để chẩn đoán bệnh một cách chắc chắn.

Điều trị u túi mật

Điều trị u túi mật phụ thuộc vào loại u (lành tính hay ác tính), kích thước và mức độ lan rộng. Mục tiêu là loại bỏ tổn thương sớm, ngăn biến chứng và giảm nguy cơ chuyển thành ung thư. Cụ thể:

  • U lành nhỏ: Nếu khối u có kích thước nhỏ hơn 10mm và không có dấu hiệu bất thường, bác sĩ thường chỉ yêu cầu theo dõi định kỳ bằng siêu âm 6-12 tháng/lần. Việc này giúp kiểm soát sự phát triển của u túi mật và phát hiện sớm nếu có thay đổi kích thước hoặc hình dạng.
  • Polyp ≥10mm hoặc có yếu tố nghi ngờ ác tính: Khi khối u lớn hoặc có hình dạng bất thường (bờ không đều, dính vào thành túi mật), bác sĩ sẽ khuyến nghị phẫu thuật cắt bỏ túi mật để ngăn ngừa nguy cơ ung thư hóa.
  • Ung thư túi mật giai đoạn sớm: Nếu khối u mới chỉ giới hạn trong túi mật, người bệnh có thể được chỉ định cắt túi mật đơn thuần hoặc mở rộng kèm lấy một phần mô xung quanh. Mục đích là loại bỏ hoàn toàn tế bào ác tính.
  • Ung thư túi mật giai đoạn tiến xa: Khi tế bào ung thư đã lan sang gan hoặc hạch bạch huyết, điều trị thường bao gồm phẫu thuật cắt một phần gan, nạo hạch, kết hợp hóa trị hoặc xạ trị để kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Tiên lượng sống sau 5 năm của người bệnh u túi mật lành tính là rất cao. Theo thống kê, những trường hợp khối u mới chỉ nằm trong lớp niêm mạc của túi mật, nếu được phẫu thuật cắt bỏ sớm thì khả năng sống sau 5 năm gần như đạt 100%.

Ngược lại, tiên lượng của người bệnh ung thư túi mật (u ác tính) thường không cao vì phần lớn người bệnh chỉ được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn và không còn khả năng phẫu thuật triệt để.

Nhìn chung, tỷ lệ sống sau 5 năm trung bình hiện nay của người bệnh u túi mật ác tính (ung thư) là dưới 20%. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư túi mật được trình bày chi tiết trong bảng sau:

Giai đoạn Tỷ lệ sống còn tương đối sau 5 năm
Khu trú (Localized) 67%
Lan vùng (Regional) 29%
Di căn xa (Distant) 4%

(Dữ liệu dựa trên những người được chẩn đoán ung thư túi mật trong giai đoạn 2015-2021)

Phần lớn trường hợp u túi mật chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Vì vậy, thăm khám định kỳ đóng vai trò hết sức quan trọng. Nếu có nhu cầu tầm soát, người bệnh có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.

U túi mật được đánh giá hiệu quả nhờ các kỹ thuật nội soi hiện đại, trong đó ERCP hỗ trợ phát hiện sớm và can thiệp tối thiểu đối với tổn thương đường mật. Song song đó, sự phối hợp với khoa Chẩn đoán hình ảnh cùng hệ thống CT đa lát cắt và MRI từ lực cao giúp bác sĩ quan sát chính xác cấu trúc túi mật, nhận diện khối bất thường chỉ vài milimet.

Nhìn chung, dù đa số u túi mật là lành tính, việc theo dõi thường xuyên và tầm soát định kỳ vẫn rất cần thiết để phát hiện sớm những dấu hiệu chuyển dạng ác tính. Chủ động thăm khám tại cơ sở y tế uy tín sẽ giúp người bệnh được đánh giá toàn diện, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và bảo vệ chức năng gan mật lâu dài.

Đánh giá bài viết
15:34 05/12/2025
Nguồn tham khảo
  1. International Classification of Diseases (ICD). (2025, December 4). https://www.who.int/standards/classifications/classification-of-diseases
  2. Menon, G., & Babiker, H. M. (2024, August 17). Gallbladder carcinoma. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK442002/
  3. Survival rates for gallbladder cancer. (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/gallbladder-cancer/detection-diagnosis-staging/survival-rates.html