Ung thư đại tràng: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị bệnh

22/11/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

So với các loại ung thư khác, ung thư đại tràng là loại ung thư phổ biến thứ 4, gây ra số ca tử vong cao hàng thứ 5 tại Việt Nam. Bệnh có thể khởi phát ở cả nam giới lẫn nữ giới. Vậy, ung thư đại tràng là gì? Nguyên nhân gây bệnh đến từ đâu? Dấu hiệu ung thư đại tràng ra sao? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.

ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng (colorectal cancer) là tình trạng các tế bào tăng sinh một cách mất kiểm soát ở ruột già, phần cuối của hệ tiêu hóa. Ung thư này thường bắt đầu từ các khối u lành tính (polyp) phát triển trên niêm mạc đại tràng. Qua thời gian, các polyp có thể biến đổi thành ung thư nếu không được phát hiện và loại bỏ sớm.

Ung thư đại tràng có thể lan sang các lớp khác của đại tràng và thậm chí tới các cơ quan khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời. Vì thế, việc tầm soát định kỳ, đặc biệt với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Tại Việt Nam, theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, ung thư đại tràng đứng thứ 4 trong danh sách các loại ung thư thường gặp (chiếm 9.3% tổng số ca ung thư) và đứng thứ 5 về số ca tử vong do ung thư (sau ung thư phổi, ung thư gan, ung thư vú và ung thư dạ dày).

Một quan niệm sai lầm phổ biến là ung thư đại trực tràng chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới. Tuy nhiên, số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ mắc bệnh gần như bằng nhau giữa hai giới, với phụ nữ chiếm 47% và nam giới chiếm 53%.

Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng

Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng khá đa dạng, trong đó bao gồm:

1. Chán ăn, đau bụng, khó tiêu, đầy trướng bụng

Người bị ung thư đại tràng thường gặp tình trạng chán ăn, kèm theo đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, khó tiêu và đầy trướng bụng. Bởi vì lúc này, khối u trong đại tràng có thể cản trở dòng chảy của thức ăn qua ruột, làm chậm quá trình tiêu hóa và gây khó chịu trong bụng.

Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng

Đau bụng, khó tiêu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư đại tràng

2. Rối loạn tiêu hóa kéo dài

Khối u, khi có kích thước lớn, có thể làm thay đổi quá trình tiêu hóa và gây rối loạn chức năng đại tràng, dẫn đến khó tiêu và đau đớn thường xuyên. Rối loạn tiêu hóa liên tục trong nhiều tuần, bao gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy / táo bón và khó tiêu là dấu hiệu phổ biến của ung thư đại tràng.

3. Đi tiêu ra nhầy máu, máu trong phân

Phân của người bị ung thư đại tràng thường có máu lẫn trong phân. Điều này là do khối u gây loét niêm mạc đại tràng, dẫn đến chảy máu khi phân đi qua. Máu có thể xuất hiện dưới dạng đỏ tươi hoặc đen (phân đen) nếu máu đã được tiêu hóa.

4. Thay đổi thói quen đi tiêu

Khối u trong đại tràng ảnh hưởng đến hoạt động của ruột, làm gián đoạn nhịp sinh học tự nhiên, gây thay đổi thói quen đi tiêu. Lúc này, người bệnh có thể nhận thấy tần suất đi tiêu thay đổi, đi nhiều hơn 2 lần / ngày hoặc ít hơn 3 lần / tuần.

5. Tiêu chảy, táo bón hoặc cảm giác đi tiêu không hết (mót rặn)

Ung thư đại tràng có thể gây tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài do khối u làm hẹp lòng đại tràng, gây cản trở dòng phân. Mót rặn (cảm giác đi tiêu không hết) là do khối u ngăn chặn việc đại tiện hoàn toàn, làm bệnh nhân cảm thấy vẫn còn phân trong trực tràng, gây khó chịu sau khi đi vệ sinh.

6. Thay đổi hình dạng phân (phân nhỏ, dẹt)

Phân của người bị ung thư đại tràng thường có hình dạng nhỏ, dẹt hoặc dài mỏng do khối u làm hẹp lòng đại tràng, khiến phân bị bóp méo khi đi qua. Đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng của sự chèn ép hoặc tắc nghẽn trong đại tràng.

7. Giảm cân bất thường

Sụt cân không rõ nguyên nhân thường gặp ở người bị ung thư đại tràng. Bởi lẽ, khối u cũng tiêu thụ năng lượng của cơ thể và làm suy giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột, dẫn đến giảm cân không mong muốn.

8. Thiếu máu, mệt mỏi, suy nhược không rõ lý do

Người bị ung thư đại tràng có thể bị thiếu máu do mất máu mãn tính từ tổn thương niêm mạc đại tràng. Tình trạng thiếu máu làm người bệnh mệt mỏi, suy nhược và mất sức, do lượng oxy cung cấp cho cơ thể giảm đi.

Triệu chứng ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có thể gây mất máu, khiến người bệnh mệt mỏi, suy nhược và chán ăn

Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây ung thư đại tràng

Tính đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ung thư đại tràng vẫn chưa thể được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học có thể biết được rằng, ung thư xảy ra khi các tế bào trong đại tràng phát triển những đột biến trong mã gen (DNA) của chúng.

DNA là “đầu não” đưa ra các “chỉ dẫn” sinh học để điều khiển hoạt động của tế bào. Khi có đột biến, tế bào có thể bắt đầu nhân lên không kiểm soát và không chết đi theo chu kỳ tự nhiên như tế bào khỏe mạnh.

Kết quả là các tế bào phát triển quá nhiều, hình thành khối u, xâm lấn các mô khỏe mạnh xung quanh và có khả năng lan sang các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra ung thư di căn.

Mặc dù nguyên nhân chính gây ung thư đại tràng vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các nhà nghiên cứu có thể tìm ra các yếu tố nguy cơ thúc đẩy đột biến trên DNA phát triển, gián tiếp gây ra ung thư đại tràng, trong đó bao gồm:

  • Tuổi tác: Ung thư đại tràng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trên 50 tuổi. Gần đây, tỷ lệ mắc bệnh ở người dưới 50 đang tăng lên, nhưng nguyên nhân vẫn chưa được xác định rõ ràng.
  • Chủng tộc: Người da màu tại Hoa Kỳ có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn so với các nhóm chủng tộc khác.
  • Tiền sử cá nhân: Nếu bạn đã từng bị ung thư đại tràng hoặc có polyp trong đại tràng, nguy cơ mắc lại ung thư sẽ cao hơn.
  • Bệnh đại tràng: Những người mắc các bệnh đại tràng như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ cao hơn phát triển ung thư đại tràng.
  • Yếu tố di truyền: Một số bệnh lý có tính chất di truyền như bệnh đa polyp tuyến gia đình (familial adenomatous polyposis – FAP) và hội chứng Lynch, có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân trong gia đình từng bị ung thư đại tràng hoặc trực tràng sẽ làm tăng nguy cơ của bạn.
  • Chế độ ăn:
    • Chế độ ăn ít chất xơ và nhiều chất béo, đặc biệt là từ thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
    • Một báo cáo tổng hợp từ 29 nghiên cứu về tiêu thụ thịt và ung thư ruột kết đã kết luận rằng tiêu thụ nhiều thịt đỏ làm tăng 28% nguy cơ và tiêu thụ nhiều thịt chế biến làm tăng 20% nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Không tập thể dục: Lối sống ít vận động có liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng, trong khi việc tập thể dục đều đặn giúp giảm nguy cơ này (có thể giảm tới 24%).
  • Bệnh tiểu đường: Người bị tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường tuýp 2, có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn 47% so với người bình thường.
  • Béo phì:
    • Người béo phì không chỉ có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng mà còn có nguy cơ tử vong do bệnh này cao hơn.
    • Bởi lẽ, cân nặng dư thừa làm tăng insulin và các hormone liên quan trong máu. Những hormone này có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư.
    • Thêm vào đó, mỡ thừa có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho tình trạng viêm. Điều này cũng có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá có liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng. Nghiên cứu cho thấy, hút 1 gói thuốc lá / ngày có thể làm tăng 50% nguy cơ ung thư đại tràng. Đặc biệt, ngay cả khi họ đã ngừng hút thuốc hơn 10 năm, nguy cơ mắc ung thư đại tràng của họ vẫn tiếp tục cao hơn người bình thường.
  • Rượu bia: Uống nhiều thức uống chứa cồn như rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Theo nghiên cứu, tăng 10g cồn tiêu thụ hàng ngày có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng lên 7%.
  • Xạ trị: Nếu bạn từng xạ trị để điều trị ung thư trong khu vực bụng, nguy cơ phát triển ung thư đại tràng có thể tăng lên.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây ung thư đại tràng

Nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng tăng lên theo tuổi tác

Ai dễ mắc ung thư đại tràng?

Căn cứ vào những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng nêu trên, có thể thấy, đối tượng dễ mắc ung thư đại tràng có thể bao gồm:

  • Người cao tuổi, đặc biệt là sau 50 tuổi;
  • Người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng;
  • Người mắc bệnh viêm ruột (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn);
  • Người có yếu tố di truyền như Hội chứng Lynch hoặc bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP);
  • Người béo phì, lười vận động;
  • Người làm dụng rượu bia, thuốc lá;
  • Người có chế độ ăn uống không lành mạnh.

Các giai đoạn của bệnh ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có thể được chia thành 4 giai đoạn:

Giai đoạn 0 & 1

Ở giai đoạn 1, ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc bên trong của đại tràng. Đây là giai đoạn ung thư sớm, thường được gọi là ung thư tại chỗ. Ở giai đoạn này, khối u chưa lan rộng sang các lớp khác của đại tràng hoặc các mô xung quanh.

Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn sớm (giai đoạn đầu) hầu như không rõ rệt, nên bệnh chỉ được phát hiện chủ yếu thông qua các lần khám sức khỏe định kỳ, có bao gồm thủ tục nội soi hoặc chụp CT đại tràng.

Giai đoạn 2

Ở giai đoạn 2, ung thư đã vượt qua khỏi lớp niêm mạc, lan qua các lớp cơ của thành đại tràng (gọi là cơ propria) và thậm chí là các mô gần đó, nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết. Lúc này, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu rõ ràng hơn.

Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 2 có thể bao gồm máu trong phân, giảm cân không rõ nguyên nhân, đau bụng kéo dài và thay đổi thói quen đi tiêu.

Ung thư đại tràng giai đoạn này có thể được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn, như 2A, 2B và 2C, dựa vào mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Cụ thể như sau:

  • Giai đoạn 2A: Ung thư đã phát triển xuyên qua lớp cơ và đến lớp thanh mạc, lớp ngoài cùng của đại tràng, nhưng chưa lan đến các mô hoặc hạch bạch huyết gần đó.
  • Giai đoạn 2B: Khối u đã lan đến lớp phúc mạc, lớp bao quanh các cơ quan trong ổ bụng, nhưng chưa ảnh hưởng đến hạch bạch huyết hoặc các khu vực khác.
  • Giai đoạn 2C: Tế bào ung thư đã xâm lấn qua các lớp đại tràng và có thể dính vào các cơ quan hoặc cấu trúc gần đó, nhưng vẫn chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các vùng xa.
Các giai đoạn của bệnh ung thư đại tràng

Ở giai đoạn 2, khối u đã tiến triển sang lớp cơ propria trên thành đại tràng

Giai đoạn 3

Giai đoạn 3 xảy ra khi ung thư đã lan đến hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Giai đoạn này được phân thành 3A, 3B và 3C, dựa trên số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng bởi ung thư.

  • Giai đoạn 3A: Ung thư đã lan đến 1-2 hạch bạch huyết gần đại tràng. Tế bào ung thư có thể đã xâm nhập vào lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành ruột và ảnh hưởng đến các mô xung quanh.
  • Giai đoạn 3B: Có 2-3 hạch bạch huyết bị xâm lấn bởi ung thư.
  • Giai đoạn 3C: Nếu có hơn 4 hạch bạch huyết hoặc các hạch xa hơn bị ảnh hưởng, ung thư được coi là giai đoạn 3C.

Triệu chứng ung thư giai đoạn 3 có thể nghiêm trọng hơn, bao gồm đau bụng dai dẳng, mệt mỏi, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, gây cảm giác yếu mệt. Giai đoạn này thường yêu cầu kết hợp phẫu thuật và hóa trị.

Giai đoạn 4

Ở giai đoạn 4, ung thư đã lan đến các cơ quan khác của cơ thể, như gan hoặc phổi. Đây là giai đoạn tiến triển nặng nhất của ung thư đại tràng nên thường được gọi là giai đoạn cuối.

Các triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 4 (giai đoạn cuối) có thể bao gồm đau bụng dữ dội, sụt cân nhiều, mệt mỏi, khó thở, và có thể xuất hiện các triệu chứng tại các cơ quan khác mà ung thư đã lan tới. Điều trị giai đoạn này thường gồm hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm đích.

Ung thư đại tràng có di truyền không?

Ung thư đại tràng có thể di truyền. Theo Viện Ung thư Quốc gia (Hoa Kỳ), ước tính có khoảng 10 – 30% người bệnh ung thư đại tràng có tiền sử gia đình cũng đồng mắc phải căn bệnh này.

Ung thư đại tràng đặc biệt có nguy cơ di truyền cao khi nguyên nhân gây bệnh liên quan đến tình trạng viêm ruột mạn tính (IBD), trong đó bao gồm:

  • Hội chứng Lynch: Còn được gọi là ung thư đại tràng không do polyp di truyền (HNPCC), là một trong những nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây ra ung thư đại tràng. Hội chứng này liên quan đến đột biến các gen MSH2, MLH1, MSH6 và PMS2.
  • Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP): Là một hội chứng di truyền khác gây ra ung thư đại tràng. Hội chứng này liên quan đến đột biến gen APC, dẫn đến sự phát triển hàng trăm đến hàng ngàn polyp trong đại tràng và trực tràng, tăng nguy cơ ung thư đại tràng gần như 100% nếu không được điều trị.

Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý trên có nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng, và việc tầm soát định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư đại tràng có di truyền không?

Minh họa hình ảnh nội soi của một hạt polyp đại tràng có nguy cơ tiến triển thành ung thư ở người mắc Hội chứng Lynch

Ung thư đại tràng có nguy hiểm không?

Ung thư đại tràng có thể gây nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng, đặc biệt là ở các giai đoạn tiến triển muộn. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện. Cụ thể như sau:

  • Giai đoạn 1: Tỷ lệ sống còn sau 5 năm là 90%. Điều này cho thấy nếu phát hiện sớm, ung thư có khả năng điều trị cao.
  • Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống thêm 5 năm giảm xuống còn 80- – 83%.
  • Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống còn sau 5 năm giảm xuống còn 60%, do ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác, với tỷ lệ sống còn sau 5 năm chỉ còn 11%.

Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để tăng cơ hội sống cho người bệnh.

Chẩn đoán ung thư đại tràng

Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Nội soi đại tràng: Bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn camera nhỏ ở đầu để kiểm tra toàn bộ bên trong đại tràng, giúp phát hiện các khối u hoặc polyp.
  • Chụp CT đại tràng (CT colonography): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh 3D của đại tràng, giúp phát hiện bất thường mà không cần dùng ống nội soi.
  • Xét nghiệm máu ẩn trong phân: Giúp kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân, một dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng.
  • Xét nghiệm DNA phân: Tìm kiếm sự thay đổi di truyền hoặc bất thường trong tế bào từ phân, giúp phát hiện ung thư hoặc các tình trạng tiền ung thư.
Chẩn đoán ung thư đại tràng

Nội soi là phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng được áp dụng phổ biến

Ung thư đại tràng có chữa được không?

Ung thư đại tràng có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u mới chỉ khu trú ở ruột và chưa di căn xa. Tuy nhiên, tái phát sau điều trị cũng thường là một vấn đề lớn, có thể gây tử vong nếu không được điều trị đúng cách.

Cách điều trị ung thư đại tràng

Phẫu thuật là hình thức điều trị chính, giúp chữa khỏi ở khoảng 50% trường hợp ung thư đại tràng. Thông thường, ung thư đại tràng giai đoạn 1, 2 và 3A thường được chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ khối u (bao gồm cả mô và tế bào lân cận).

Tuy nhiên, khi khối ung đã tiến triển sang giai đoạn 3B, 3C, việc kết hợp thêm phương pháp hóa trị (sau khi phẫu thuật) là điều cần thiết để ngăn ngừa tế bào ung thư di căn sang các cơ quan khác.

Khi ung thư đã tiến triển sang giai đoạn 4, hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm trúng đích có thể là những phương pháp điều trị hiệu quả.

Trên thực tế, tùy theo giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp. Dưới đây là bảng tóm tắt một số cách điều trị ung thư đại tràng phổ biến hiện nay:

Phương pháp Mô tả Giai đoạn áp dụng
Phẫu thuật Sử dụng các dụng cụ y khoa để loại bỏ khối u ra khỏi đại tràng một cách cơ học, có xâm lấn. 1, 2, 3A
Hóa trị – Sử dụng hóa chất (thuốc uống hoặc truyền tĩnh mạch) để tiêu diệt tế bào ung thư.

– Thường được áp dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc khi ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác.

3B, 3C, 4
Xạ trị Sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật. 3B, 3C, 4
Liệu pháp trúng đích Sử dụng các loại thuốc đặc trị giúp nhắm mục tiêu vào các protein cụ thể hoặc các tế bào ung thư mà không gây hại cho tế bào khỏe mạnh – Dành cho những trường hợp ung thư di căn (giai đoạn 3, 4) hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

– Chỉ hiệu quả đối với những bệnh nhân có đặc điểm di truyền hoặc đột biến cụ thể trong khối u, như đột biến KRAS, NRAS, hoặc BRAF.

Liệu pháp miễn dịch Giúp hệ miễn dịch của cơ thể phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư. – Thường được sử dụng khi ung thư đại tràng đã di căn (giai đoạn 3, 4) và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

– Tuy nhiên, nếu khối có nhiều đột biến di truyền (MSI-H hoặc dMMR, liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng từ ngay giai đoạn 2.

Lưu ý: Sau khi điều trị thành công, người bệnh vẫn cần theo dõi định kỳ để đảm bảo ung thư đại tràng không tái phát.

Cách điều trị ung thư đại tràng

Người bệnh cần tái khám định kỳ sau điều trị để đảm bảo ung thư không tái phát

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư đại tràng

Bên cạnh việc tuân theo phác đồ điều trị và chỉ định của bác sĩ, phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư đại tràng chủ yếu xoay quanh việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống. Cụ thể như sau:

1. Chế độ ăn uống

  • Tăng cường chất xơ: Bổ sung rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và các loại đậu giúp thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón, từ đó bảo vệ đại tràng.
  • Giảm thiểu thịt đỏ và thịt chế biến: Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt xông khói và thịt chế biến sẵn để giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Các loại thịt này có thể làm tăng mức độ viêm nhiễm trong đại tràng, dẫn đến nguy cơ gây ung thư.
  • Ăn các loại cá béo: Cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ,… chứa nhiều omega-3, giúp giảm viêm và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
  • Bổ sung probiotics và prebiotics: Sữa chua, kefir, miso và các thực phẩm giàu prebiotics (hành tây, tỏi, bắp cải,…) giúp duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong ruột, từ đó tăng cường miễn dịch đường ruột.
  • Uống nhiều nước: Uống đủ nước mỗi ngày giúp làm mềm phân và thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giảm áp lực lên đại tràng.
Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư đại tràng

Tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ như rau củ quả, các loại hạt và đậu tốt cho sức khỏe đại tràng

2. Vận động thường xuyên

Vận động không chỉ giúp ích cho quá trình phòng ngừa bệnh ung thư đại tràng, mà còn hỗ trợ làm giảm tỷ lệ tử vong sau bệnh.

Bởi lẽ, vận động làm tăng mức độ chất chống oxy hóa và khả năng sửa chữa DNA của cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất yếu tố tăng trưởng và chuyển hóa insulin theo cách làm giảm viêm và tăng chức năng miễn dịch.

Một nghiên cứu của Viện Ung thư Dana-Farber (DFCI) cho thấy vận động có thể giúp phòng bệnh ung thư đại tràng khi tập thể dục vừa phải 150 phút / tuần hoặc tập thể dục mạnh 75 phút / tuần. Các buổi tập luyện phải kéo dài ít nhất 10 phút và ít nhất 2 buổi mỗi tuần.

Một báo cáo khác của DFCI đã theo dõi 1200 người bệnh ung thư đại tràng và phát hiện ra rằng nguy cơ tử vong sớm giảm 19% đối với những người hoạt động vừa phải, ít nhất 30 phút / ngày.

Đặc biệt, hoạt động vừa phải trong 4 – 5 giờ, chẳng hạn như làm vườn, đi bộ hoặc dọn dẹp nhà cửa nhẹ, giúp làm giảm 25% nguy cơ tử vong do ung thư đại tràng.

3. Không hút thuốc

Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Ngừng hút thuốc giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tái phát.

4. Hạn chế rượu bia

Uống quá nhiều rượu làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia giúp bảo vệ sức khỏe cho đường tiêu hóa.

5. Kiểm soát cân nặng

Duy trì cân nặng ổn định có thể giảm nguy cơ mắc ung thư, vì béo phì liên quan trực tiếp đến sự phát triển của ung thư đại tràng.

6. Khám định kỳ và tầm soát

Tầm soát ung thư đại tràng thường xuyên giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Nghi mắc ung thư đại tràng: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng nghi ngờ ung thư đại tràng như phân có máu đen, thay đổi thói quen đi tiêu (nhiều hơn 2 lần / ngày hoặc ít hơn 3 lần / tuần), đau bụng liên tục, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc cảm giác đi tiêu không hết (mót rặn). Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng và cần được kiểm tra sớm.

Nếu lo ngại về nguy cơ ung thư đại tràng, bạn có cân nhắc đến tầm soát tại Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Tại đây, trung tâm sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại, giúp tăng cường hiệu quả tầm soát ung thư đại tràng, chẳng hạn như hệ thống máy nội soi Fuji 7000 với công nghệ hình ảnh tiên tiến, có thể phóng đại hình ảnh niêm mạc đại tràng lên đến 140 lần, giúp phát hiện sớm các tổn thương dù nhỏ nhất.

Ngoài vấn đề chuyên môn, trải nghiệm thăm khám của người bệnh cũng là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Khi nội soi đại tràng tại Bệnh viện Tâm Anh, đội ngũ chuyên gia sẽ đảm bảo quy trình nội soi không đau, không cần nghỉ dưỡng, mang lại sự thoải mái và an tâm tuyệt đối cho người bệnh.

Để đặt lịch tầm soát ung thư đại tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề bệnh ung thư đại tràng. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ ung thư đại tràng là gì, triệu chứng của bệnh ra sao để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh đúng cách.

Nhìn chung, ung thư đại tràng là bệnh lý nguy hiểm, nhưng bệnh vẫn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm. Vì thế, việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu ban đầu và thực hiện tầm soát sức khỏe định kỳ là vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe đại tràng.

Đánh giá bài viết
11:37 04/03/2025
Nguồn tham khảo
  1. International agency for research on cancer. Viet Nam. (n.d.). Global Cancer Observatory. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf
  2. Red meat and colon cancer. (2008, January 1). Harvard Health. https://www.health.harvard.edu/staying-healthy/red-meat-and-colon-cancer
  3. Oruç, Z., & Kaplan, M. A. (2019). Effect of exercise on colorectal cancer prevention and treatment. World journal of gastrointestinal oncology, 11 (5), 348–366. https://doi.org/10.4251/wjgo.v11.i5.348
  4. Lawler, T., Walts, Z. L., Steinwandel, M., Lipworth, L., Murff, H. J., Zheng, W., & Andersen, S. W. (2023). Type 2 diabetes and colorectal cancer risk. JAMA Network Open, 6 (11), e2343333. https://doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2023.43333
  5. Slattery, M. L., Potter, J. D., Friedman, G. D., Ma, K. N., & Edwards, S. (1997). Tobacco use and colon cancer. International journal of cancer, 70 (3), 259–264. https://doi.org/10.1002/(sici)1097-0215(19970127)70:3<259::aid-ijc2>3.0.co;2-w
  6. Park, S., Wilkens, L. R., Setiawan, V. W., Monroe, K. R., Haiman, C. A., & Marchand, L. L. (2018). Alcohol intake and colorectal cancer risk in the multiethnic cohort study. American Journal of Epidemiology, 188 (1), 67–76. https://doi.org/10.1093/aje/kwy208
  7. Genetics of Colorectal Cancer (PDQ®). (2024, May 28). National Cancer Institute. https://www.cancer.gov/types/colorectal/hp/colorectal-genetics-pdq
  8. Colon Cancer Treatment (PDQ®). (2024, September 6). National Cancer Institute. https://www.cancer.gov/types/colorectal/hp/colon-treatment-pdq
  9. Exercise reduces colon cancer risk. (2023, March 7). Sharp HealthCare. https://www.sharp.com/health-news/reduce-your-risk-of-colon-cancer-with-exercise