So với các loại ung thư khác, ung thư đại tràng là loại ung thư phổ biến thứ 4, gây ra số ca tử vong cao hàng thứ 5 tại Việt Nam. Bệnh có thể khởi phát ở cả nam giới lẫn nữ giới. Vậy, ung thư đại tràng là gì? Nguyên nhân gây bệnh đến từ đâu? Dấu hiệu ung thư đại tràng ra sao? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả? Tất cả sẽ được Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome giải đáp ngay trong bài viết sau.
Ung thư đại tràng là gì?
Ung thư đại tràng (colorectal cancer) là tình trạng các tế bào tăng sinh một cách mất kiểm soát ở ruột già, phần cuối của hệ tiêu hóa. Ung thư này thường bắt đầu từ các khối u lành tính (polyp) phát triển trên niêm mạc đại tràng. Qua thời gian, các polyp có thể biến đổi thành ung thư nếu không được phát hiện và loại bỏ sớm.
Ung thư đại tràng có thể lan sang các lớp khác của đại tràng và thậm chí tới các cơ quan khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời. Vì thế, việc tầm soát định kỳ, đặc biệt với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.
Tại Việt Nam, theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, ung thư đại tràng đứng thứ 4 trong danh sách các loại ung thư thường gặp (chiếm 9.3% tổng số ca ung thư) và đứng thứ 5 về số ca tử vong do ung thư (sau ung thư phổi, ung thư gan, ung thư vú và ung thư dạ dày).
Một quan niệm sai lầm phổ biến là ung thư đại trực tràng chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới. Tuy nhiên, số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ mắc bệnh gần như bằng nhau giữa hai giới, với phụ nữ chiếm 47% và nam giới chiếm 53%.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng khá đa dạng, trong đó bao gồm:
Người bị ung thư đại tràng thường gặp tình trạng chán ăn, kèm theo đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, khó tiêu và đầy trướng bụng. Bởi vì lúc này, khối u trong đại tràng có thể cản trở dòng chảy của thức ăn qua ruột, làm chậm quá trình tiêu hóa và gây khó chịu trong bụng.
Đau bụng, khó tiêu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư đại tràng
Khối u, khi có kích thước lớn, có thể làm thay đổi quá trình tiêu hóa và gây rối loạn chức năng đại tràng, dẫn đến khó tiêu và đau đớn thường xuyên. Rối loạn tiêu hóa liên tục trong nhiều tuần, bao gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy / táo bón và khó tiêu là dấu hiệu phổ biến của ung thư đại tràng.
Phân của người bị ung thư đại tràng thường có máu lẫn trong phân. Điều này là do khối u gây loét niêm mạc đại tràng, dẫn đến chảy máu khi phân đi qua. Máu có thể xuất hiện dưới dạng đỏ tươi hoặc đen (phân đen) nếu máu đã được tiêu hóa.
Khối u trong đại tràng ảnh hưởng đến hoạt động của ruột, làm gián đoạn nhịp sinh học tự nhiên, gây thay đổi thói quen đi tiêu. Lúc này, người bệnh có thể nhận thấy tần suất đi tiêu thay đổi, đi nhiều hơn 2 lần / ngày hoặc ít hơn 3 lần / tuần.
Ung thư đại tràng có thể gây tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài do khối u làm hẹp lòng đại tràng, gây cản trở dòng phân. Mót rặn (cảm giác đi tiêu không hết) là do khối u ngăn chặn việc đại tiện hoàn toàn, làm bệnh nhân cảm thấy vẫn còn phân trong trực tràng, gây khó chịu sau khi đi vệ sinh.
Phân của người bị ung thư đại tràng thường có hình dạng nhỏ, dẹt hoặc dài mỏng do khối u làm hẹp lòng đại tràng, khiến phân bị bóp méo khi đi qua. Đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng của sự chèn ép hoặc tắc nghẽn trong đại tràng.
Sụt cân không rõ nguyên nhân thường gặp ở người bị ung thư đại tràng. Bởi lẽ, khối u cũng tiêu thụ năng lượng của cơ thể và làm suy giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột, dẫn đến giảm cân không mong muốn.
Người bị ung thư đại tràng có thể bị thiếu máu do mất máu mãn tính từ tổn thương niêm mạc đại tràng. Tình trạng thiếu máu làm người bệnh mệt mỏi, suy nhược và mất sức, do lượng oxy cung cấp cho cơ thể giảm đi.
Ung thư đại tràng có thể gây mất máu, khiến người bệnh mệt mỏi, suy nhược và chán ăn
Tính đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ung thư đại tràng vẫn chưa thể được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học có thể biết được rằng, ung thư xảy ra khi các tế bào trong đại tràng phát triển những đột biến trong mã gen (DNA) của chúng.
DNA là “đầu não” đưa ra các “chỉ dẫn” sinh học để điều khiển hoạt động của tế bào. Khi có đột biến, tế bào có thể bắt đầu nhân lên không kiểm soát và không chết đi theo chu kỳ tự nhiên như tế bào khỏe mạnh.
Kết quả là các tế bào phát triển quá nhiều, hình thành khối u, xâm lấn các mô khỏe mạnh xung quanh và có khả năng lan sang các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra ung thư di căn.
Mặc dù nguyên nhân chính gây ung thư đại tràng vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các nhà nghiên cứu có thể tìm ra các yếu tố nguy cơ thúc đẩy đột biến trên DNA phát triển, gián tiếp gây ra ung thư đại tràng, trong đó bao gồm:
Nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng tăng lên theo tuổi tác
Căn cứ vào những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng nêu trên, có thể thấy, đối tượng dễ mắc ung thư đại tràng có thể bao gồm:
Ung thư đại tràng có thể được chia thành 4 giai đoạn:
Ở giai đoạn 1, ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc bên trong của đại tràng. Đây là giai đoạn ung thư sớm, thường được gọi là ung thư tại chỗ. Ở giai đoạn này, khối u chưa lan rộng sang các lớp khác của đại tràng hoặc các mô xung quanh.
Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn sớm (giai đoạn đầu) hầu như không rõ rệt, nên bệnh chỉ được phát hiện chủ yếu thông qua các lần khám sức khỏe định kỳ, có bao gồm thủ tục nội soi hoặc chụp CT đại tràng.
Ở giai đoạn 2, ung thư đã vượt qua khỏi lớp niêm mạc, lan qua các lớp cơ của thành đại tràng (gọi là cơ propria) và thậm chí là các mô gần đó, nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết. Lúc này, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu rõ ràng hơn.
Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 2 có thể bao gồm máu trong phân, giảm cân không rõ nguyên nhân, đau bụng kéo dài và thay đổi thói quen đi tiêu.
Ung thư đại tràng giai đoạn này có thể được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn, như 2A, 2B và 2C, dựa vào mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Cụ thể như sau:
Ở giai đoạn 2, khối u đã tiến triển sang lớp cơ propria trên thành đại tràng
Giai đoạn 3 xảy ra khi ung thư đã lan đến hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Giai đoạn này được phân thành 3A, 3B và 3C, dựa trên số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng bởi ung thư.
Triệu chứng ung thư giai đoạn 3 có thể nghiêm trọng hơn, bao gồm đau bụng dai dẳng, mệt mỏi, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, gây cảm giác yếu mệt. Giai đoạn này thường yêu cầu kết hợp phẫu thuật và hóa trị.
Ở giai đoạn 4, ung thư đã lan đến các cơ quan khác của cơ thể, như gan hoặc phổi. Đây là giai đoạn tiến triển nặng nhất của ung thư đại tràng nên thường được gọi là giai đoạn cuối.
Các triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 4 (giai đoạn cuối) có thể bao gồm đau bụng dữ dội, sụt cân nhiều, mệt mỏi, khó thở, và có thể xuất hiện các triệu chứng tại các cơ quan khác mà ung thư đã lan tới. Điều trị giai đoạn này thường gồm hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm đích.
Ung thư đại tràng có thể di truyền. Theo Viện Ung thư Quốc gia (Hoa Kỳ), ước tính có khoảng 10 – 30% người bệnh ung thư đại tràng có tiền sử gia đình cũng đồng mắc phải căn bệnh này.
Ung thư đại tràng đặc biệt có nguy cơ di truyền cao khi nguyên nhân gây bệnh liên quan đến tình trạng viêm ruột mạn tính (IBD), trong đó bao gồm:
Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý trên có nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng, và việc tầm soát định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.
Minh họa hình ảnh nội soi của một hạt polyp đại tràng có nguy cơ tiến triển thành ung thư ở người mắc Hội chứng Lynch
Ung thư đại tràng có thể gây nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng, đặc biệt là ở các giai đoạn tiến triển muộn. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện. Cụ thể như sau:
Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để tăng cơ hội sống cho người bệnh.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng phổ biến hiện nay bao gồm:
Nội soi là phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng được áp dụng phổ biến
Ung thư đại tràng có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u mới chỉ khu trú ở ruột và chưa di căn xa. Tuy nhiên, tái phát sau điều trị cũng thường là một vấn đề lớn, có thể gây tử vong nếu không được điều trị đúng cách.
Phẫu thuật là hình thức điều trị chính, giúp chữa khỏi ở khoảng 50% trường hợp ung thư đại tràng. Thông thường, ung thư đại tràng giai đoạn 1, 2 và 3A thường được chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ khối u (bao gồm cả mô và tế bào lân cận).
Tuy nhiên, khi khối ung đã tiến triển sang giai đoạn 3B, 3C, việc kết hợp thêm phương pháp hóa trị (sau khi phẫu thuật) là điều cần thiết để ngăn ngừa tế bào ung thư di căn sang các cơ quan khác.
Khi ung thư đã tiến triển sang giai đoạn 4, hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm trúng đích có thể là những phương pháp điều trị hiệu quả.
Trên thực tế, tùy theo giai đoạn của bệnh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp. Dưới đây là bảng tóm tắt một số cách điều trị ung thư đại tràng phổ biến hiện nay:
Phương pháp | Mô tả | Giai đoạn áp dụng |
Phẫu thuật | Sử dụng các dụng cụ y khoa để loại bỏ khối u ra khỏi đại tràng một cách cơ học, có xâm lấn. | 1, 2, 3A |
Hóa trị | – Sử dụng hóa chất (thuốc uống hoặc truyền tĩnh mạch) để tiêu diệt tế bào ung thư.
– Thường được áp dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc khi ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác. |
3B, 3C, 4 |
Xạ trị | Sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật. | 3B, 3C, 4 |
Liệu pháp trúng đích | Sử dụng các loại thuốc đặc trị giúp nhắm mục tiêu vào các protein cụ thể hoặc các tế bào ung thư mà không gây hại cho tế bào khỏe mạnh | – Dành cho những trường hợp ung thư di căn (giai đoạn 3, 4) hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
– Chỉ hiệu quả đối với những bệnh nhân có đặc điểm di truyền hoặc đột biến cụ thể trong khối u, như đột biến KRAS, NRAS, hoặc BRAF. |
Liệu pháp miễn dịch | Giúp hệ miễn dịch của cơ thể phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư. | – Thường được sử dụng khi ung thư đại tràng đã di căn (giai đoạn 3, 4) và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
– Tuy nhiên, nếu khối có nhiều đột biến di truyền (MSI-H hoặc dMMR, liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng từ ngay giai đoạn 2. |
Lưu ý: Sau khi điều trị thành công, người bệnh vẫn cần theo dõi định kỳ để đảm bảo ung thư đại tràng không tái phát.
Người bệnh cần tái khám định kỳ sau điều trị để đảm bảo ung thư không tái phát
Bên cạnh việc tuân theo phác đồ điều trị và chỉ định của bác sĩ, phòng ngừa và chăm sóc người bệnh ung thư đại tràng chủ yếu xoay quanh việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống. Cụ thể như sau:
Tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ như rau củ quả, các loại hạt và đậu tốt cho sức khỏe đại tràng
Vận động không chỉ giúp ích cho quá trình phòng ngừa bệnh ung thư đại tràng, mà còn hỗ trợ làm giảm tỷ lệ tử vong sau bệnh.
Bởi lẽ, vận động làm tăng mức độ chất chống oxy hóa và khả năng sửa chữa DNA của cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất yếu tố tăng trưởng và chuyển hóa insulin theo cách làm giảm viêm và tăng chức năng miễn dịch.
Một nghiên cứu của Viện Ung thư Dana-Farber (DFCI) cho thấy vận động có thể giúp phòng bệnh ung thư đại tràng khi tập thể dục vừa phải 150 phút / tuần hoặc tập thể dục mạnh 75 phút / tuần. Các buổi tập luyện phải kéo dài ít nhất 10 phút và ít nhất 2 buổi mỗi tuần.
Một báo cáo khác của DFCI đã theo dõi 1200 người bệnh ung thư đại tràng và phát hiện ra rằng nguy cơ tử vong sớm giảm 19% đối với những người hoạt động vừa phải, ít nhất 30 phút / ngày.
Đặc biệt, hoạt động vừa phải trong 4 – 5 giờ, chẳng hạn như làm vườn, đi bộ hoặc dọn dẹp nhà cửa nhẹ, giúp làm giảm 25% nguy cơ tử vong do ung thư đại tràng.
Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Ngừng hút thuốc giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tái phát.
Uống quá nhiều rượu làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia giúp bảo vệ sức khỏe cho đường tiêu hóa.
Duy trì cân nặng ổn định có thể giảm nguy cơ mắc ung thư, vì béo phì liên quan trực tiếp đến sự phát triển của ung thư đại tràng.
Tầm soát ung thư đại tràng thường xuyên giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng nghi ngờ ung thư đại tràng như phân có máu đen, thay đổi thói quen đi tiêu (nhiều hơn 2 lần / ngày hoặc ít hơn 3 lần / tuần), đau bụng liên tục, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc cảm giác đi tiêu không hết (mót rặn). Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng và cần được kiểm tra sớm.
Nếu lo ngại về nguy cơ ung thư đại tràng, bạn có cân nhắc đến tầm soát tại Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
Tại đây, trung tâm sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại, giúp tăng cường hiệu quả tầm soát ung thư đại tràng, chẳng hạn như hệ thống máy nội soi Fuji 7000 với công nghệ hình ảnh tiên tiến, có thể phóng đại hình ảnh niêm mạc đại tràng lên đến 140 lần, giúp phát hiện sớm các tổn thương dù nhỏ nhất.
Ngoài vấn đề chuyên môn, trải nghiệm thăm khám của người bệnh cũng là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Khi nội soi đại tràng tại Bệnh viện Tâm Anh, đội ngũ chuyên gia sẽ đảm bảo quy trình nội soi không đau, không cần nghỉ dưỡng, mang lại sự thoải mái và an tâm tuyệt đối cho người bệnh.
Để đặt lịch tầm soát ung thư đại tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề bệnh ung thư đại tràng. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ ung thư đại tràng là gì, triệu chứng của bệnh ra sao để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh đúng cách.
Nhìn chung, ung thư đại tràng là bệnh lý nguy hiểm, nhưng bệnh vẫn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm. Vì thế, việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu ban đầu và thực hiện tầm soát sức khỏe định kỳ là vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe đại tràng.