Lipid máu hay mỡ máu là thành phần thiết yếu trong cơ thể con người. Mọi sự thay đổi của thành phần lipid máu đều có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bạn. Do đó, mỗi người cần học cách kiểm soát chỉ số lipid máu luôn đạt ngưỡng an toàn. Vậy, chỉ số lipid máu bình thường là bao nhiêu? Lipid máu bao gồm các thành phần gì? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm lời giải đáp ngay trong bài viết sau.

Lipid máu là gì? Chúng đảm nhiệm vai trò gì trong cơ thể?
Lipid máu là gì?
Lipid máu là tập hợp nhiều loại lipid trong dòng máu của cơ thể, bao gồm triglyceride, cholesterol và một lượng nhỏ các chất béo khác như sterols và phospholipids.
Mặc dù mỡ không tan trong máu trực tiếp; thế nhưng, mỡ máu có thể dễ dàng lưu thông khắp cơ thể mà không gặp phải tình trạng “tách lớp”. Tất cả là nhờ vào sự trợ giúp của lipoprotein – một đại phân tử sở hữu cấu trúc đặc biệt, được mô tả có dạng hình cầu, bên ngoài sẽ chứa các đầu “ưa nước”, bên trong chứa các đầu “kỵ nước” gắn với các phân tử lipid, giúp “vận chuyển” mỡ máu dễ dàng trong hệ tuần hoàn.
Thành phần lipid máu bao gồm những gì?
Thành phần lipid máu bao gồm hai nhóm chính là triglycerides và cholesterol (1, 2). Trong đó, cholesterol bao gồm cholesterol tỷ trọng rất thấp (VLDL-C), cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C) và cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C), cụ thể như sau:
1. Cholesterol
1.1. LDL cholesterol
LDL cholesterol có tên tiếng anh là low-density lipoprotein cholesterol, hay còn gọi là cholesterol tỷ trọng thấp.
Đây là loại cholesterol được vận chuyển trong cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein thấp (chỉ chiếm 25%) theo chiều chuyển dịch từ gan đến tim rồi đến các tế bào khác trong cơ thể. Trong cấu trúc lipoprotein LDL, tỷ trọng cholesterol rất cao (chiếm 45%).
LDL cholesterol thường được biết đến với tên gọi là “cholesterol xấu”. Bởi lẽ, loại cholesterol này có xu hướng tích tụ ở thành động mạch, lâu dần tạo điều kiện hình thành các mảng xơ vữa dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh về tim mạch hoặc đột quỵ. (3)
1.2. VLDL cholesterol
VLDL cholesterol có tên tiếng anh là very-low-density lipoprotein cholesterol,, hay còn gọi là cholesterol tỷ trọng rất thấp.
Đây là loại cholesterol được các cấu trúc lipoprotein chứa tỷ trọng protein ở mức rất thấp (dưới 11%), tỷ trọng cholesterol thấp (dưới 14%) và tỷ trọng triglycerides cao (trên 50%), được cơ thể vận chuyển theo chiều từ gan đến các mô trên khắp cơ thể.
Với cơ chế hoạt động tương tự như LDL cholesterol, VLDL cholesterol cũng góp phần hình thành các mảng xơ vữa trong lòng động mạch.
1.3. HDL cholesterol
HDL cholesterol có tên tiếng anh là high-density lipoprotein cholesterol, hay còn gọi là cholesterol tỷ trọng cao.
Đây là loại cholesterol được vận chuyển trong cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein cao (50%), cholesterol thấp (15%). Cùng với nhau, chúng được hệ tuần hoàn vận chuyển theo chiều từ nhiều cơ quan khác nhau (bao gồm cả tim) về gan.
Như vậy, so với các cấu trúc lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), mật độ của cholesterol trong lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) sẽ thấp hơn ba lần.
HDL cholesterol được biết đến với tên gọi là “cholesterol tốt”. Bởi vì, loại cholesterol này có khả năng “thu thập” các phân tử cholesterol bám ở thành động mạch. Nhờ vậy, giúp loại bỏ các mảng xơ vữa và làm giảm nguy cơ khởi pháp biến chứng liên quan đến bệnh tim, đột quỵ.
2. Triglyceride
Triglyceride (hay còn gọi là chất béo trung tính) là loại chất béo chiếm tỷ trọng cao nhất trong máu. Loại chất béo này bao gồm ba phân tử axit béo gắn vào một gốc glycerol. (4)
Triglyceride trong máu có nguồn gốc đến từ việc tiêu thụ thực phẩm chứa chất này hoặc đến từ con đường tổng hợp nội sinh ở gan.
Cụ thể, gan sẽ chuyển đổi năng lượng dư thừa trong cơ thể thành triglyceride để dự trữ trong tế bào mỡ. Tăng mức triglyceride có thể gây tăng nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa trong lòng động mạch; từ đó, dẫn đến khởi phát bệnh viêm tụy cấp tính và đột quỵ.

Sự vận chuyển mỡ máu trong hệ tuần hoàn
Vai trò của lipid máu
Lipid máu đóng vai trò quan trọng giúp duy trì sự sống của cơ thể, thông qua các chức năng như:
- Lưu trữ và vận chuyển năng lượng: Chất béo trung tính (triglyceride) trong máu được xem là nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể. Bởi vì, khi cần tiêu thụ năng lượng, cơ thể sẽ giải phóng chất béo này để cung cấp năng lượng đến cho các tế bào;
- Hỗ trợ tế bào thần kinh: Cholesterol trong máu là thành phần quan trọng cấu tạo nên màng tế bào, đóng vai trò duy trì tính nguyên vẹn và linh hoạt của bộ phận này, bao gồm cả màng tế bào thần kinh;
- Củng cố tế bào thần kinh: Cholesterol trong lipid máu có thể góp phần tạo ra “lớp phủ” bao quanh sợi trục thần kinh, được gọi là myelin. Myelin đóng vai trò vừa là lớp màng bảo vệ, vừa hỗ trợ gia tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Nhờ vậy, duy trì lipid máu trong ngưỡng an toàn cũng có thể hỗ trợ tăng cường chức năng của não;
- Sản sinh hormone: Cholesterol trong máu chính là tiền chất giúp cơ thể tổng hợp nên nhiều nhóm hormone steroids quan trọng, bao gồm hormone corticosteroids và hormone giới tính (testosterone, estrogen). Do đó, chúng có thể đóng vai trò gián tiếp điều chỉnh các phản ứng viêm, chức năng sinh sản cũng như quá trình trao đổi chất trong cơ thể;
- Hỗ trợ cơ thể hấp thu vitamin: Lipid máu có khả năng hòa tan các loại vitamin như vitamin A, D, E và vitamin K (đây là các vitamin tan trong dầu). Khi đó, cơ thể sẽ dễ dàng hấp thu các loại vitamin này và sử dụng chất đạt hiệu quả tối ưu;
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Lipid máu có tác động hỗ trợ cơ thể hấp thụ chất béo một cách hiệu quả. Bởi vì, một thành phần lipid máu là cholesterol, có tham gia vào quá trình sản sinh axit mật – chất nhũ hóa giúp hòa tan chất béo ở ruột, giúp cơ thể hấp thụ chất béo hiệu quả hơn.
Lipid máu bình thường là bao nhiêu?
Dựa trên sự khác biệt về chủng loại mà giá trị lipid máu bình thường có sự chênh lệch nhất định, cụ thể như sau:
- Chỉ số triglyceride: Được cho là bình thường khi kết quả xét nghiệm lúc đói dưới 150 mg/dL;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C): Được cho là bình thường khi nằm dưới mức 130 mg/dL, hoặc lý tưởng nhất là dưới 100 mg/dL. Tuy nhiên, đối với người có tiền sử mắc bệnh mạch vành, chỉ số này cần đạt dưới mức 70 mg/dL mới được đánh giá là bình thường;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C): Mức HDL-C cao hơn 60 mg/dL được xem là “điều kiện lý tưởng” chung cho cả nam và nữ. Song, một mức HDL-C cao hơn 40 mg/dL (đối với nam) và cao hơn 50 mg/dL (đối với nữ) cũng có thể được xem là một mức khỏe mạnh.
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng rất thấp (VLDL-C): Được xem là bình thường khi dưới 30 mg/dL;
- Chỉ số cholesterol toàn phần (LDL + HDL + VLDL): Được xem là bình thường khi dưới 200 mg/dL.

Xét nghiệm máu là thủ tục cần thiết giúp bạn biết được chính xác các chỉ số lipid máu
Các bệnh thường gặp do lipid máu bất thường
Mọi vấn đề bất thường về chỉ số lipid máu đều góp phần ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và gây ra nhiều bệnh lý như:
1. Bệnh lý liên quan đến việc tăng chỉ số lipid trong máu
- Bệnh về tim mạch: Tăng chỉ số mỡ máu, đặc biệt là tăng cholesterol LDL, có thể gây xơ vữa động mạch; từ đó, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Gan nhiễm mỡ: Tăng mức chất béo trung tính là nguyên nhân hàng đầu gây tích tụ mỡ trong gan; từ đó, tạo điều kiện thuận lợi thúc đẩy bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu khởi phát;
- Đái tháo đường (bệnh tiểu đường): Tăng lipid máu (đặc biệt tăng triglyceride máu), có thể thúc đẩy tình trạng các tế bào từ chối hấp thụ glucose trong máu; từ đó, dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2 – tình trạng dư thừa glucose máu;
- Viêm tụy: Khi chỉ số triglyceride tăng cao có thể làm các mạch máu nhỏ trong tụy bị tắc nghẽn; từ đó, gây giảm lưu lượng máu chảy đến tụy và thúc đẩy phản ứng viêm phát triển;
- Tăng huyết áp: Lipid máu tăng cao có thể thúc đẩy tăng huyết áp bằng cách khiến máu trở nên “đậm đặc” hơn, gây áp lực lên thành mạch. Lúc này, người bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ tăng nhãn áp (làm suy giảm tầm nhìn) hoặc mắc chứng suy thận mạn tính.

Mỡ máu cao là tác nhân phổ biến gây nên các vấn đề về tim mạch
2. Bệnh lý liên quan đến vấn đề hạ chỉ số lipid trong máu
- Rối loạn khả năng hấp thu của cơ thể: Hạ chỉ số mỡ trong máu sẽ gây ra tình trạng dư thừa chất béo ở ruột; từ đó, dẫn đến tình trạng khó tiêu, đi đại tiện ra nhiều dầu – được còn gọi là chứng steatorrhea (hay còn gọi là chứng đại tiện phân mỡ);
- Rối loạn dinh dưỡng: Chỉ số mỡ máu hạ thấp có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng thiếu hụt chất béo hoặc lượng calo trong khẩu phần ăn hàng ngày;
- Một số vấn đề khác: Hạ chỉ số lipid máu có thể liên quan đến một số vấn đề sức khỏe khác như thoái hóa võng mạc, nhiễm trùng máu, tổn thương hệ thần kinh trung ương, rối loạn nội tiết tố, suy giảm hoạt động của tuyến thượng thận….
Như vậy, mức lipid trong máu, dù quá cao hay quá thấp, đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể. Do đó, mỗi người đều cần duy trì mức mỡ máu trong ngưỡng an toàn để có thể bảo vệ sức khỏe tối ưu.
Cách kiểm soát lipid máu luôn ở mức bình thường
Để có thể kiểm soát chỉ số lipid máu luôn ở mức bình thường, bạn cần áp dụng một số biện pháp được các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo dưới đây:
1. Kiểm soát chế độ ăn uống
Bao gồm việc:
- Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa: Hạn chế dung nạp chất béo bão hòa từ thực phẩm là cách giúp giảm mức cholesterol LDL trong máu hiệu quả. Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa nên tránh tiêu thụ bao gồm thịt đỏ (heo, bò, cừu, dê,…), sữa nguyên kem, dầu cọ, dầu dừa…;
- Hạn chế đường và carbohydrate tinh chế: Tránh tiêu thụ đường và carbohydrate tinh chế sẽ góp phần làm giảm mức triglyceride trong máu. Đồng thời, điều này cũng giúp cải thiện gia tăng độ nhạy insulin của các tác bào, góp phần giảm nguy cơ mắc phải bệnh đái tháo đường tuýp 2;
- Kiểm soát khối lượng trong khẩu phần ăn: Giúp kiểm soát cân nặng, giảm thiểu nguy cơ thừa cân hoặc béo phì, tạo điều kiện thuận lợi để cải thiện lipid máu;
- Không uống bia, rượu: Cồn trong bia, rượu sẽ khiến cho quá trình phân giải lipid ở gan suy giảm; đồng thời, làm tăng dòng axit béo tự do chảy từ mô mỡ đến gan. Điều này có thể làm tăng mức cholesterol LDL và mức triglycerides trong máu. Vì vậy, để kiểm soát chỉ số lipid máu luôn trong ngưỡng an toàn, bạn cần tránh tiêu thụ bia, rượu;
- Ưu tiên tiêu thụ chất béo không bão hòa: Bổ sung chất béo không bão hòa, điển hình như omega-3, omega-6 và omega-9 vừa giúp làm giảm triglyceride và cholesterol máu, vừa giúp kháng viêm. Một số thực phẩm giàu chất béo không bão hòa nên có trong chế độ ăn giảm lipid máu bao gồm các loại hạt, cá béo, dầu ô-liu…;
- Bổ sung chất xơ: Ưu tiên chọn thực phẩm giàu chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan sẽ giúp cơ thể phần nào hạn chế hấp thu chất béo từ các loại thực phẩm khác. Nhờ vậy, cải thiện chỉ số thành phần lipid máu hiệu quả. Các loại thực phẩm giàu chất xơ bao gồm trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, rau xanh, các loại đậu…; (5)
- Bổ sung tinh chất tự nhiên có khả năng hỗ trợ kiểm soát lipid máu: Một số tinh chất từ thiên nhiên có thể giúp cải thiện các vấn đề về chỉ số mỡ máu, đơn cử như GDL-5 thiên nhiên. GDL-5 thiên nhiên hay còn gọi là policosanol, được biết đến là tinh chất từ phấn mía Nam Mỹ sở hữu tác dụng làm giảm mức triglyceride, cholesterol toàn phần và cholesterol LDL thông qua cơ chế tăng hoạt hóa receptor tế bào và điều hòa hoạt động của men HMG-CoA reductase.
2. Điều chỉnh lối sống và chế độ sinh hoạt
Điều chỉnh lối sống và chế độ sinh hoạt bao gồm các vấn đề như:
- Rèn luyện thể chất: Thường xuyên vận động, rèn luyện thể chất là cách hỗ trợ giảm mức cholesterol LDL và mức triglycerides trong máu hiệu quả. Theo đó, mỗi người nên tập thể dục ít nhất 5 buổi / tuần, mỗi buổi tập ít nhất 30 phút;
- Kiểm soát cân nặng ở mức phù hợp: Đảm bảo cân nặng luôn ở mức “khỏe mạnh” là cách giúp hạn chế nguy cơ suy giảm chức năng chuyển hóa chất béo ở gan; từ đó, hỗ trợ làm giảm mức cholesterol và triglyceride trong máu. Mỗi người cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết được mức cân nặng phù hợp mà bản thân cần duy trì;
- Tránh thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm suy giảm chức năng của các enzyme chuyển hóa chất béo ở gan. Điều này sẽ dẫn đến suy giảm mức cholesterol HDL (cholesterol tốt); đồng thời, làm gia tăng mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) và triglycerides trong máu. Vì vậy, bỏ hút thuốc lá (nếu có) là điều kiện cần thiết để cải thiện các vấn đề về sức khỏe liên quan đến lipid máu;
- Tránh căng thẳng: Kéo dài tình trạng căng thẳng, lo âu có thể gây tăng nồng độ hormone cortisol trong máu, kích thích gan tăng cường tổng hợp chất béo, dẫn đến tăng mỡ máu. Do đó, để duy trì chỉ số lipid máu luôn ở ngưỡng an toàn, bạn cần thường xuyên tham gia vào các hoạt động giải tỏa căng thẳng như tập yoga, thiền, nghe nhạc, xem phim, đọc sách,…
3. Dùng thuốc điều trị được bác sĩ kê đơn
Các loại thuốc kê đơn đặc biệt có hiệu quả cao trong việc hỗ trợ làm giảm mức triglyceride và mức cholesterol LDL trong máu, điển hình như:
- Thuốc nhóm statins: Đây là nhóm thuốc có tác dụng làm giảm mức cholesterol LDL trong máu thông qua cơ chế làm giảm sự sản sinh cholesterol ở gan, bao gồm thuốc Simvastatin và thuốc Atorvastatin;
- Thuốc nhóm fibrates: Nhóm thuốc này sẽ góp phần làm giảm mức triglyceride trong máu thông qua cơ chế thúc đẩy hoạt động của các enzyme có nhiệm vụ phân giải chất này, bao gồm thuốc Fenofibrate và thuốc Gemfibrozil;
- Thuốc ezetimibe: Loại thuốc này có tác dụng làm giảm mức cholesterol dẫn vào trong máu thông qua việc hạn chế sự hấp thụ cholesterol ở ruột;
- Omega-3: Bổ sung omega-3 liều cao, đặc biệt là docosahexaenoic acid (DHA) kết hợp với eicosapentaenoic acid (EPA), có thể giúp làm giảm sự sản sinh triglyceride ở gan.
- Thuốc có tác động ức chế PCSK9: Bao gồm thuốc Evolocumab và Alirocumab. Loại thuốc này có tác động giúp làm giảm mức cholesterol LDL trong máu bằng cách tăng cường mức độ đào thải lipid máu thông qua hệ tiêu hóa.

Bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc để hỗ trợ cải thiện chỉ số lipid trong máu
Lưu ý, trong mọi trường hợp, việc sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị các vấn đề về lipid máu cần được tham khảo ý kiến bác sĩ. Đồng thời, trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần duy trì kiểm tra chỉ số lipid trong máu từ 2 – 3 tháng / lần để bác sĩ có sự điều chỉnh trong phác đồ điều trị (nếu cần).
Trên đây là tổng hợp những thông tin cần thiết về lipid máu. Hy vọng rằng, bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về các thành phần lipid máu, cũng như cách để duy trì chỉ số lipid trong máu luôn trong ngưỡng an toàn. Chúc bạn nhiều sức khỏe!