Cholesterol là gì? Có tác dụng gì và có hại hay không?

25/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Hầu hết mọi người đều cho rằng cholesterol có thể gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc tiêu thụ cholesterol đem lại lợi ích hay tác hại cho cơ thể đều phụ thuộc vào hàm lượng hấp thụ và phân loại cholesterol trong máu. Vậy, cholesterol là gì? Tiêu thụ cholesterol có tác dụng gì? Đâu là loại cholesterol tốt cho sức khỏe? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Cholesterol là gì? Có tác dụng gì và có hại hay không?

Cholesterol là gì? Có mấy loại cholesterol?

Cholesterol là gì?

Cholesterol (C27H46O) là một hợp chất đa vòng có cấu trúc phân tử độc đáo, với phần “đuôi” tạo thành từ chuỗi hydrocarbon của 5 nguyên tử carbon, trong khi phần “nhân” trung tâm chứa bốn vòng hydrocarbon và 3 nhóm hydroxyl, tạo thành mạng cấu trúc sterol đặc trưng.

Nhân hoặc vòng sterol ở giữa là đặc điểm của tất cả các hoóc-môn steroids. Do đó, có thể hiểu, cholesterol chính là một dạng steroids chính của tất cả các động vật bậc cao, được phân bố rộng khắp trong các mô của cơ thể, đặc biệt là ở não, tủy sống, máu và mỡ của nhiều loại động vật.

Trong cơ thể người, cholesterol tồn tại như là một dạng mỡ máu tự nhiên, có vai trò quan trọng đối với quá trình sản sinh hormone, mật và vitamin D. Thông thường, gan là cơ quan có chức năng sản xuất cholesterol để đáp ứng hoạt động của tế bào và nhu cầu của cơ thể.

Ngoài ra, loại chất béo này cũng tồn tại trong các thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày như bò, lợn, gà, sữa và các sản phẩm từ sữa (bơ, phô mai,…). Về cơ bản, cholesterol rất cần thiết cho sức khỏe và chỉ có hại khi hấp thụ vượt quá hàm lượng cho phép.

Cholesterol là gì?

Minh họa cấu trúc phân tử cholesterol

Có mấy loại cholesterol?

Có khoảng 5 loại cholesterol khác nhau trong cơ thể. Cholesterol không tan trong nước, do đó nó được vận chuyển trong máu dưới dạng các hạt gọi là lipoprotein. Vì thế, tên của mỗi loại cholesterol cũng thường được đặt theo tên của loại lipoprotein mà chúng được vận chuyển. Cụ thể như sau:

1. Low-density lipoprotein cholesterol (LDL-C): Cholesterol xấu

Cholesterol LDL, hay còn gọi là cholesterol tỷ trọng thấp, là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein thấp (25%). Chi tiết hơn, sự phân phối về tỷ trọng các thành phần lipid trong lipoprotein tỷ trọng thấp như sau:

  • Cholesterol: Chiếm 45%;
  • Protein: Chiếm 25%;
  • Phospholipid: 20%;
  • Triglycerides: 10%.

Cholesterol LDL được biết đến là một loại cholesterol có hại cho cơ thể. Bởi lẽ, hợp chất này thường dễ bị oxy hóa trong máu, gây viêm và hình thành mảng bám trên thành động mạch, làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn mạch máu, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Có mấy loại cholesterol? Low-density lipoprotein cholesterol, LDL-C, Cholesterol xấu

Minh họa sự phân bố tỷ trọng của các thành phần trong cấu trúc lipoprotein mật độ thấp

2. High-density lipoprotein cholesterol (HDL-C): Cholesterol tốt

Cholesterol HDL, hay còn gọi là cholesterol tỷ trọng cao, là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein cao (50%). Chi tiết hơn, sự phân phối về tỷ trọng các thành phần lipid trong lipoprotein tỷ trọng cao như sau:

  • Protein: Chiếm 50%;
  • Phospholipid: 30%;
  • Cholesterol: 15%;
  • Triglycerides: 5%.

Trái ngược với LDL, HDL hay lipoprotein tỷ trọng cao lại đem đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhờ tỷ trọng protein (50%) gấp 3 lần cholesterol (15%), loại cholesterol này có khả năng đưa các chất béo có hại tích tụ ở thành động mạch và các cơ quan khác về lại gan, hỗ trợ đào thải chúng ra khỏi cơ thể. Do đó, cholesterol HDL có thể giúp bạn dự phòng các bệnh lý nguy hiểm như xơ vữa động mạch, đột quỵ,…

High-density lipoprotein cholesterol, HDL-C, Cholesterol tốt

3. Very-low-density lipoprotein cholesterol (VLDL-C)

Cholesterol VLDL, hay cholesterol tỷ trọng cực thấp, là loại cholesterol được vận chuyển trong các cấu trúc lipoprotein có tỷ trọng protein rất thấp (<11%). Tuy nhiên, thay vì cholesterol, VLDL lại mang phần lớn các phân tử triglyceride trong cấu tạo hóa học.

Triglyceride là một loại chất béo thiết yếu, giúp cơ thể duy trì năng lượng, nhưng cũng có khả năng gây hại nếu vượt quá hàm lượng cho phép. Do đó, tương tự như cholesterol LDL, cholesterol VLDL cũng có khả năng gây viêm và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ,…

4. Các loại cholesterol khác

Bên cạnh LDL, HDL, VLDL, một số loại cholesterol phổ biến khác trong máu có thể kể đến:

  • Lp(a) cholesterol: Là một phân loại nhỏ của cholesterol LDL (tỷ trọng thấp), đặc trưng với khả năng bám dính vượt trội. Lp(a) cholesterol có thể dễ dàng bám lại và tích tụ tại thành động mạch, tăng nguy cơ hẹp động mạch, nhồi máu cơ tim và tai biến mạch máu não;
  • Remnant lipoprotein: Remnant lipoprotein, hay còn gọi là lipoprotein còn sót lại, bao gồm phần lớn VLDL (lipoprotein tỷ trọng cực thấp) và IDL (lipoprotein tỷ trọng trung bình). Loại cholesterol này cũng sở hữu khả năng cao gây xơ vữa động mạch và các bệnh lý tim mạch nguy hiểm.

Cholesterol có tác dụng gì?

Một số tác dụng của cholesterol bao gồm xây dựng màng tế bào, bài tiết mật trong gan, điều hoà nội tiết tố,…. Cụ thể:

  • Bảo vệ và đảm bảo tế bào hoạt động hiệu quả: Cholesterol là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc tế bào. Về cơ bản, dưỡng chất này giúp tạo hàng rào bảo vệ, tạo điều kiện để tế bào hoạt động hiệu quả. Đặc biệt, đối với tế bào thần kinh, cholesterol có tác dụng hỗ trợ sự hình thành của lớp vỏ myelin, giúp các xung thần kinh được dẫn truyền hiệu quả hơn;
  • Kích thích sản sinh hormone: Cholesterol cũng là nguyên liệu cần thiết cho để sản sinh hormone steroids, bao gồm các hormone giới tính (estrogen, progesterone ở nữ và testosterone ở nam), giúp duy trì sức khỏe sinh dục và chức năng sinh sản, các cortisol – góp phần ổn định đường huyết, kháng viêm trong cơ thể;
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Tại gan, cholesterol có tác dụng hỗ trợ quá trình tạo ra mật, giúp tiêu hóa thực phẩm chứa chất béo và cải thiện khả năng hấp thụ các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K,…
Cholesterol có tác dụng gì?

Cholesterol tham gia vào quá trình hình thành lớp vỏ myelin (màu nâu) bao bọc ngoài sợi thần kinh

Cholesterol và triglyceride khác nhau như thế nào?

Cholesteroltriglyceride cùng là các loại mỡ máu trong cơ thể, song khác nhau về nguồn gốc và chức năng. Cụ thể:

Tiêu chí so sánh Cholesterol Triglyceride
Nguồn gốc – Được sản sinh tại gan nhằm đáp ứng nhu cầu của cơ thể – Được hấp thụ từ nguồn cholesterol trong thực phẩm như thịt, trứng, sữa động vật,… Được cơ thể tổng hợp từ nguồn calories thừa trong chế độ dinh dưỡng
Chức năng – Tham gia cấu tạo nên tế bào;

– Hỗ trợ gan tạo ra mật;

– Kích thích cơ thể sản sinh hormon và vitamin D.

Dự trữ năng lượng và cung cấp cho cơ thể khi cần thiết

Mức cholesterol bao nhiêu là bình thường?

Để tránh trình trạng viêm, căng thẳng oxy hóa và các bệnh lý tim mạch, bạn nên duy trì mức cholesterol tổng thể từ 125 – 200 mg/dL, cụ thể:

Độ tuổi Mức cholesterol tổng thể
Dưới 20 tuổi Dưới 170 mg/dL
Trên 20 tuổi 125 – 200 mg/dL

Ngoài ra, đối với từng đối tượng độ tuổi và giới tính, các chỉ số cholesterol chi tiết như HDL và LDL được quy định như sau:

Giới tính Độ tuổi Chỉ số HDL Chỉ số LDL
Nam Dưới 20 tuổi Từ 45 mg/dL Dưới 100 mg/dL
Trên 20 tuổi Từ 40 mg/dL Dưới 100 mg/dL
Nữ Dưới 20 tuổi Từ 45 mg/dL Dưới 100 mg/dL
Trên 20 tuổi Từ 50 mg/dL Dưới 100 mg/dL

Thiếu cholesterol và những ảnh hưởng tới sức khỏe

Thiếu hụt cholesterol có khả năng ảnh hưởng tới sức khỏe thần kinh, hệ tiêu hóa và các hormone trong cơ thể, cụ thể:

  • Căng thẳng và lo âu: Cholesterol là thành phần không thể thiếu trong tế bào não, giúp các xung thần kinh được truyền đi hiệu quả. Việc thiếu hụt cholesterol có thể khiến não hoạt động không tối ưu, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần như thiếu ngủ, căng thẳng, lo âu,…;
  • Rối loạn nội tiết tố: Việc thiếu hụt cholesterol có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sản xuất và cân bằng các hormone trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Cushing (do rối loạn hormone cortisol) và rối loạn sức khỏe sinh sản,…;
  • Vấn đề về tiêu hóa: Thiếu hụt cholesterol có thể cản trở gan sản sinh mật, gây khó khăn cho quá trình xử lý chất béo và hấp thụ các vitamin cần thiết cho cơ thể.

Một số người có nguy cơ cao đối mặt với tình trạng thiếu hụt cholesterol bao gồm:

  • Người mắc bệnh thiếu máu;
  • Bệnh nhân tuyến giáp, bệnh gan;
  • Bệnh nhân ung thư.

Thừa cholesterol có sao không?

So với thiếu hụt, cholesterol cao thường gặp hơn và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm như:

  • Thừa cân béo phì: Nồng độ cholesterol vượt mức khuyến cáo cho sự mất kiểm soát về lượng mỡ trong cơ thể, dẫn đến thừa cân, béo phì;
  • Các bệnh lý tim mạch: Thừa cholesterol có thể khiến chất béo tích tụ tại thành động mạch, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ;
  • Các bệnh lý mạn tính: Các cholesterol xấu tích tụ trong gan lâu ngày có thể khiến cơ quan này đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như xơ gan, viêm gan,… Về lâu dài, sự suy giảm chức năng gan khả năng cao sẽ kéo theo các bệnh lý như tiểu đường, viêm khớp,…
Thừa cholesterol có sao không?

Mức cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ gây xơ vữa động mạch

Cholesterol có trong thực phẩm nào?

Cholesterol chỉ tồn tại trong các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt, trứng, sữa,… Trong đó, một số thực phẩm chứa nhiều cholesterol tốt bao gồm trứng, động vật có vỏ (tôm, cua, sò, nghêu), cá béo (cá thu, cá trích, cá mòi),… Ngoài ra, đồ ăn chiên rán, chế biến sẵn,… thường sở hữu hàm lượng cholesterol tương đối cao. Cụ thể:

1. Thực phẩm giàu cholesterol tốt

Thực phẩm giàu cholesterol tốt thường sở hữu hàm lượng cao protein, chất béo lành mạnh (omega 3, 6, 9) và ít chất béo xấu (chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa), bao gồm:

  • Thịt gà: Thịt gà, đặc biệt là thịt gà bỏ da, là nguồn cholesterol và protein dồi dào. Cụ thể, hàm lượng hai dưỡng chất này trong 100 g thịt gà lần lượt chiếm 29% và 34% nhu cầu hàng ngày. Trong khi đó, với cùng trọng lượng, thịt gà chỉ đáp ứng 10% nhu cầu chất béo tổng thể, giúp bạn dễ dàng bổ sung cholesterol mà không cần dung nạp quá nhiều chất béo.
  • Trứng: Một quả trứng (khoảng 44 g) có thể cung cấp khoảng 164 mg cholesterol, tương ứng 55% nhu cầu hàng ngày. Đồng thời, thực phẩm này cũng chứa ít chất béo xấu (chất béo bão hòa), nhiều protein và các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như vitamin B2, B5, B12, folate, choline;
  • Động vật có vỏ: 100 g động vật có vỏ các loại (tôm, cua, nghêu,…) có thể đáp ứng khoảng 10% – 30% nhu cầu cholesterol và protein hàng ngày. Trong khi đó, hàm lượng chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa (chất béo xấu), trong các loại thực phẩm nói trên chỉ chiếm 1 – 3% nhu cầu hàng ngày;
  • Cá béo: Các loại cá béo (cá thu, cá hồi, cá trích, cá mòi,…) rất giàu cholesterol và chất béo. Tuy nhiên, phần lớn chất béo trong những thực phẩm này là omega 3 – một loại axit béo tốt có tác dụng kháng viêm, hỗ trợ kiểm soát mỡ máu và đường huyết.

2. Thực phẩm chứa nhiều cholesterol xấu

Các loại thực phẩm chứa nhiều cholesterol xấu thường sở hữu hàm lượng cao chất béo bão hoà và chất béo chuyển hóa, trong đó:

  • Thịt chế biến sẵn: 100 g thịt nguội, xúc xích,… có thể cung cấp khoảng 70 – 80 g cholesterol, tương ứng 23% – 27% nhu cầu hàng ngày. Tuy nhiên, các thực phẩm kể trên lại chứa từ 36% – 55% nhu cầu chất béo bão hoà, rất dễ gây thừa cân, béo phì và các bệnh lý mạn tính nếu tiêu thụ quá mức;
  • Đồ ăn nhanh: Đồ ăn nhanh, đồ ăn dầu mỡ sở hữu hàm lượng cao chất béo chuyển hóa. Do đó, hấp thụ cholesterol và chất béo từ các loại thực phẩm này có thể khiến nồng độ mỡ máu tăng cao, làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì và các bệnh lý nguy hiểm.

Cách kiểm soát mức cholesterol an toàn với sức khỏe

Bên cạnh lựa chọn thực phẩm phù hợp, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý sau để duy trì nồng độ cholesterol ở mức an toàn, lành mạnh:

1. Kiểm soát chế độ ăn uống

Bao gồm việc:

  • Giảm chất béo bão hòa: Hấp thụ quá nhiều chất béo bão hoà hay chất béo không no là nguyên nhân chính khiến nồng độ cholesterol xấu trong cơ thể tăng cao. Theo Quỹ Tim mạch Anh, hàm lượng chất béo bão hòa khuyến nghị cho nam và nữ lần lượt là dưới 30g / ngày và 20g / ngày. Vì vậy, một trong những giải pháp tối ưu để duy trì chỉ số mỡ máu ở mức an toàn là giảm thiểu các thực phẩm chứa loại chất béo này;
  • Tập trung vào chất béo lành mạnh: Omega 3, 6, 9 là các loại axit béo lành mạnh, có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, omega 3 (trong cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi) được chứng minh là một chất kháng viêm tự nhiên, có khả năng hỗ trợ kiểm soát nồng độ mỡ máu, đường huyết và đẩy lùi các bệnh tim mạch. Hàm lượng omega-3 khuyến cáo hàng ngày cho nam và nữ lần lượt là 1600 mg và 1100 mg;
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ hoà tan và chất xơ không hòa tan đều có khả năng hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp đào thải lượng chất béo dư thừa ra bên ngoài. Do đó, tăng cường hai loại chất xơ này từ rau củ quả có thể giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả;
  • Hạn chế rượu bia: Rượu, bia và đồ uống có cồn có thể huỷ hoại tế bào gan, làm suy giảm chức năng gan, cản trở quá trình xử lý chất béo trong cơ thể. Vì vậy, hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn các loại thức uống này ra khỏi thực đơn có thể là giải pháp hữu hiệu giúp cải thiện và duy trì chỉ số cholesterol.
Cách kiểm soát mức cholesterol an toàn với sức khỏe

Giảm chất béo bão hòa và tăng cường chất xơ giúp cải thiện mức cholesterol máu

2. Kiểm soát chế độ sinh hoạt

Bao gồm việc:

  • Luyện tập thể dục đều đặn: Vận động hàng ngày có thể giúp cải thiện cân nặng và đốt cháy mỡ thừa trong cơ thể. Do đó, bạn nên dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày đi bộ, đạp xe, bơi lội hoặc thực hiện các bài tập ở cường độ vừa phải;
  • Bỏ thuốc lá: Nicotine trong khói thuốc đã được chứng minh là có có thể làm giảm nồng độ cholesterol tốt và tăng cholesterol xấu trong máu, góp phần dẫn đến xơ vữa động mạch. Vì vậy, loại bỏ thói quen này có thể giúp bạn ổn định chỉ số cholesterol trong cơ thể;
  • Kiểm soát căng thẳng tâm lý: Theo nghiên cứu, căng thẳng tâm lý cũng có thể góp phần dẫn đến rối loạn chuyển hóa lipid, làm tăng nồng độ cholesterol trong máu. Để kiểm soát tình trạng này, bạn nên thực hiện các liệu pháp thiền chánh niệm hoặc yoga, luôn giữ tinh thần ổn định và tích cực;
  • Ngủ đủ giấc: Nghiên cứu chỉ rõ, ngủ quá ít (dưới 5 tiếng) hoặc quá nhiều (trên 8 tiếng) đều có thể làm giảm lượng cholesterol tốt trong máu, ảnh hưởng tới chỉ số cholesterol tổng thể. Vì vậy, giải pháp hữu hiệu nhất là duy trì giấc ngủ từ 7 – 8 tiếng/ ngày và đi ngủ trước 23 giờ mỗi ngày.

3. Dùng thuốc điều trị cholesterol được bác sĩ kê đơn

Một số loại thuốc điều trị cholesterol phổ biến bao gồm thuốc nhóm statin, nhóm fibrates, ezetimibe, thuốc ức chế PCSK9. Trong trường hợp nồng độ cholesterol đang ở mức cận cao và cao, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc kể trên để cải thiện tình trạng này.

Trên đây là thông tin tổng hợp về cholesterol giúp trả lời các câu hỏi cholesterol là gì, cholesterol có mấy loạitác dụng của cholesterol. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức và giải đáp chi tiết các thắc mắc của bạn của dưỡng chất này.

Cholesterol là một loại mỡ máu có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của cơ thể. Song, việc hấp thụ quá nhiều dưỡng chất này có thể dẫn đến những hệ quả khôn lường tới sức khỏe, đặc biệt đối với người mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, viêm gan, suy thận,…). Vì vậy, bạn cần chú ý xây dựng một chế độ ăn lành mạnh để kiểm soát hàm lượng cholesterol tiêu thụ.

Nếu bạn có bất kì câu hỏi nào về cholesterol và cách kiểm soát dưỡng chất này trong thực đơn hàng ngày, hãy liên hệ ngay tới Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Đánh giá bài viết
13:36 04/03/2025
Nguồn tham khảo
  1. Fats explained. (n.d.). British Heart Foundation. https://www.bhf.org.uk/informationsupport/support/healthy-living/healthy-eating/fats-explained
  2. Mori, T. A., & Beilin, L. J. (2004). Omega-3 fatty acids and inflammation. Current atherosclerosis reports6(6), 461–467. https://doi.org/10.1007/s11883-004-0087-5
  3. Omega-3 Fatty Acids – Health Professional. (n.d.). NIH Office of Dietary Supplements. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Omega3FattyAcids-HealthProfessional/
  4. Rao Ch, S., & Subash Y, E. (2013). The effect of chronic tobacco smoking and chewing on the lipid profile. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR7(1), 31–34. https://doi.org/10.7860/JCDR/2012/5086.2663
  5. Assadi S. N. (2017). What are the effects of psychological stress and physical work on blood lipid profiles?. Medicine96(18), e6816. https://doi.org/10.1097/MD.0000000000006816
  6. Kaneita, Y., Uchiyama, M., Yoshiike, N., & Ohida, T. (2008). Associations of usual sleep duration with serum lipid and lipoprotein levels. Sleep31(5), 645–652. https://doi.org/10.1093/sleep/31.5.645