Rối loạn mỡ máu hay rối loạn lipid máu là bệnh lý nguy hiểm. So với người có chỉ số mỡ máu bình thường, nguy cơ bị đau tim có thể tăng thêm gấp ba lần ở người rối loạn lipid máu. Vậy, nguyên nhân gây rối loạn mỡ máu là gì? Triệu chứng rối loạn mỡ máu ra sao? Điều trị và dự phòng bệnh này bằng cách nào? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Rối loạn mỡ máu là bệnh gì? Điều trị bằng cách nào?
Rối loạn mỡ máu là gì?
Rối loạn mỡ máu (dyslipidemia), hay còn gọi là rối loạn lipid máu là tình trạng nồng độ của các thành phần mỡ máu tăng hoặc giảm một cách bất thường, bao gồm các chỉ số về:
- Chất béo trung tính (triglyceride) trong máu;
- Chỉ số cholesterol toàn phần;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL);
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL).
Nồng độ mỡ trong máu bao nhiêu là bình thường?
Nồng độ mỡ trong máu, tùy thuộc vào từng chỉ số mỡ máu mà giá trị tham chiếu được chẩn đoán là “bình thường” (khỏe mạnh) sẽ có sự khác biệt, cụ thể:
- Chỉ số cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL (milligrams trên deciliter) được chẩn đoán là bình thường;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (cholesterol LDL): Dưới 100 – 129 mg/dL được chẩn đoán là bình thường. Mặt khác, chỉ số cholesterol LDL dưới 70 mg/dL được đánh giá là chỉ số lý tưởng và là mục tiêu cho đối tượng người mắc bệnh đái tháo đường và bệnh tim mạch;
- Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (cholesterol HDL): Chỉ số cholesterol lý tưởng nhất là 60 mg/dL. Tuy nhiên, trên 45 mg/dL (đối với nam) và trên 60 mg/dL (đối với nữ) được xem là mức được chấp nhận;
- Chỉ số chất béo trung tính (triglyceride): Chỉ số chất béo trung tính dưới 150 mg/dL được chẩn đoán là bình thường.

Chỉ số mỡ máu bao gồm triglycerid (chất béo trung tính) và các loại cholesterol
Các loại rối loạn mỡ máu
Rối loạn mỡ máu có thể được phân loại thành các loại chính như sau:
1. Hyperlipidemia
Hyperlipidemia hay mỡ máu cao, là tình trạng tăng một hoặc nhiều các chỉ số mỡ trong máu, bao gồm:
- Tăng cholesterol máu đơn độc: Là tình trạng tăng chỉ một hoặc cả 2 chỉ số cholesterol toàn phần hoặc chỉ số cholesterol LDL, trong khi mức triglyceride và cholesterol HDL vẫn duy trì ở mức bình thường;
- Tăng triglyceride máu đơn độc: Là tình trạng tăng chỉ số triglyceride trong máu, khi mà mức cholesterol (bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và cholesterol) vẫn duy trì trong ngưỡng bình thường;
- Tăng mỡ máu hỗn hợp (combined hyperlipidemia): Là tình trạng tăng mức triglyceride, đồng thời tăng mức cholesterol toàn phần hoặc/và mức cholesterol LDL, trong khi mức cholesterol HDL vẫn duy trì ở mức bình thường.
2. Hypoalphalipoproteinemia
Hypoalphalipoproteinemia hay hạ alpha-lipoprotein máu là tình trạng giảm mức cholesterol HDL trong máu, trong khi đó các chỉ số khác (bao gồm chỉ số triglyceride, cholesterol toàn phần và cholesterol LDL) vẫn duy trì ở mức bình thường.
Cholesterol HDL là loại cholesterol tốt, có tác dụng giúp loại bỏ các mảng xơ vữa khỏe mạch máu; nhờ đó, làm giảm nguy cơ mắc bệnh về tim mạch.
Khi mức cholesterol HDL giảm sẽ gây khó khăn cho quá trình loại bỏ cholesterol xấu trong cơ thể. Khi đó, nguy cơ tích tụ các mảng bám ở lòng động mạch sẽ gia tăng, kéo theo các vấn đề về tim mạch.
3. Rối loạn mỡ máu kết hợp
Rối loạn mỡ máu kết hợp là tình trạng diễn ra đồng thời hai vấn đề sức khỏe sau đây:
- Tăng chỉ số cholesterol toàn phần hoặc/và cholesterol LDL hoặc/và triglyceride trong máu.
- Đồng thời giảm chỉ số cholesterol HDL trong máu.
So với các dạng rối loạn lipid máu khác, rối loạn mỡ máu kết hợp được đánh giá là bệnh lý có mức độ nguy hiểm cao nhất bởi nguy cơ gây bệnh tim mạch lúc này là rất cao.
Triệu chứng rối loạn mỡ máu là gì?
Rối loạn mỡ máu ở mức độ nhẹ thường không gây ra bất kỳ biểu hiện nào cụ thể; do đó, việc nhận biết bệnh chỉ thông qua dấu hiệu lâm sàng sẽ gặp nhiều khó khăn. Như vậy, người bệnh có thể không nhận thức được về tình trạng rối loạn mỡ trong máu của mình cho đến khi thực hiện xét nghiệm máu.
Khi tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng, bệnh có thể sẽ gây ra một số triệu chứng, bao gồm:
- Khối u mỡ dưới da: U mỡ dưới da hay còn gọi là nốt u xanthelasmas hoặc u xanthomas. U mỡ dưới da xảy ra do tình trạng lắng đọng chất béo quá mức ở lớp hạ bì (đặc biệt là quanh mí mắt);
- Triệu chứng rối loạn mỡ máu liên quan đến tim mạch: Bệnh có thể gây tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch làm cản trở quá trình lưu thông máu; từ đó, dẫn đến các triệu chứng như đau tức ngực, chóng mặt, khó thở, hoa mắt…. Các triệu chứng nêu trên là dấu hiệu cho thấy bệnh rối loạn mỡ máu đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hệ tim mạch.
Lưu ý: Cơ thể không biểu hiện triệu chứng rối loạn mỡ máu không đồng nghĩa với việc bạn không gặp phải các vấn đề liên quan đến lipid máu. Do đó, mỗi người cần kiểm tra chỉ số lipid máu định kỳ để có thể sớm phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Khi bệnh rối loạn mỡ trong máu tiến triển nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng tim mạch
Nguyên nhân gây rối loạn mỡ máu
Nguyên nhân rối loạn mỡ máu có thể đến từ các yếu tố như chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, di truyền, tiền sử mắc bệnh và tác dụng phụ của một số loại thuốc. Cụ thể như sau:
1. Yếu tố di truyền
Bệnh rối loạn mỡ máu cũng có thể xảy ra do di truyền. Cụ thể, nguy cơ bị rối loạn lipid máu sẽ gia tăng, khi một người được di truyền một hoặc nhiều gen bất thường liên quan đến nguy cơ gây bệnh từ người thân.
Theo nghiên cứu, sự đột biến có thể gây rối loạn mỡ máu mang tính di truyền có nguy cơ xảy ra trên các gen như PTRF, PLIN1, PPARG, LMNA, LPL, BSCL2, AGPAT2, CAV1, CIDEC và ZMPSTE24.
Ngoài ra, bệnh tăng mỡ máu hỗn hợp có tính chất gia đình (familial combined hyperlipidemia – FCH) được đánh giá là dạng rối loạn mỡ máu di truyền phổ biến nhất. Bệnh FCH được đặc trưng bởi sự tăng cao của mức cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và triglyceride kết hợp với chỉ số cholesterol HDL giảm dưới mức bình thường.
2. Yếu tố lối sống
Lối sống và chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học có thể là nguyên nhân gây rối loạn mỡ máu ở nhiều người.
Chẳng hạn, tiêu thụ quá mức thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa như thịt đỏ, thực phẩm đóng hộp, món ăn chiên xào nhiều dầu mỡ… có thể làm tăng chỉ số cholesterol trong máu.
Bên cạnh đó, lối sống kém khoa học bao gồm tiêu thụ nhiều rượu bia, ít vận động, nghiện hoặc hút thuốc lá thụ động… có thể làm tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu thông qua việc làm giảm nhu cầu sử dụng chất béo của cơ thể. Khi đó, điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa và đào thải chất béo ở gan và dẫn đến rối loạn lipid máu.
3. Tình trạng bệnh lý
Một số bệnh lý có thể gây tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn mỡ máu, bao gồm:
- Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường tuýp 2 có thể gây tăng mức triglyceride máu. Bởi vì, người mắc bệnh tiểu đường thường dư thừa glucose quá mức; từ đó, thúc đẩy sự chuyển hóa glucose thành triglyceride ở gan diễn ra mạnh mẽ;
- Bệnh thận: Khả năng đào thải chất béo khỏi máu ở người mắc bệnh thận thường suy giảm, dẫn đến tình trạng tăng mức cholesterol trong máu;
- Bệnh suy giáp: Quá trình chuyển hóa trong cơ thể của người mắc bệnh suy giáp thường suy giảm, trong đó có sự chuyển hóa chất béo, gây ra cholesterol cao.
Vì vậy, kiểm soát tốt các bệnh lý nền là yếu tố quan trọng giúp cải thiện tình trạng rối loạn mỡ máu hiệu quả.

Người bị bệnh thận có nguy cơ khởi phát rối loạn lipid máu cao hơn người khác
4. Tác dụng phụ của một số loại thuốc
Một số loại thuốc điều trị có thể gây ra tác dụng phụ dẫn đến tăng nguy cơ rối loạn mỡ trong máu. Chẳng hạn như:
- Thuốc corticosteroid: Đây là dòng thuốc kháng sinh thường được kê đơn điều trị cho một nhiều bệnh lý như viêm khớp, dị ứng…. Sử dụng loại thuốc này trong thời gian dài có thể gây tăng lượng glucose dẫn đến tăng mỡ máu thông qua cơ chế làm giảm hiệu quả của hormone điều hòa đường huyết insulin; từ đó, thúc đẩy quá trình sản xuất triglyceride ở gan;
- Thuốc ức chế miễn dịch: Đây là nhóm thuốc được bác sĩ chỉ định phổ biến trong điều trị các bệnh lý tự miễn hoặc ngăn chặn nguy cơ thải ghép sau quá trình cấy ghép tạng. Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng mức triglyceride và mức cholesterol trong máu thông qua việc tác động đến quá trình chuyển hóa và đào thải chất béo của cơ thể.
Trong quá trình sử dụng hai loại thuốc này, người bệnh cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để kịp thời điều chỉnh liều lượng hoặc có biện pháp thay thế phù hợp; từ đó, giúp giảm bớt rủi ro gây rối loạn mỡ máu do tác dụng phụ của thuốc.
Rối loạn mỡ máu có nguy hiểm không?
Rối loạn mỡ máu có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của người bệnh. Bởi vì, nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tăng nguy cơ dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng như:
- Xơ vữa động mạch: Bệnh rối loạn mỡ máu thường gây tích tụ cholesterol trong lòng động mạch; từ đó, dẫn đến hẹp động mạch khiến cho nguy cơ đau tim và đột quỵ tăng đáng kể;
- Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp là tình trạng đau buốt thượng vị cần được cấp cứu kịp thời. Kéo dài bệnh rối loạn mỡ trong máu có thể gây viêm tụy cấp. Bởi vì, tình trạng tăng triglyceride trong máu có liên quan đến việc gây tăng độ nhớt của huyết tương. Điều này đã dẫn đến viêm tụy cấp do thiếu máu cục bộ ở mô tụy vì huyết tương có độ nhớt cao;
- Gan nhiễm mỡ: Rối loạn mỡ máu là nguyên nhân phổ biến làm tích tụ mỡ ở gan; từ đó, dẫn đến hình thành bệnh gan nhiễm mỡ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể phát triển thành xơ gan với nguy cơ gây tử vong cao;
- Một số bệnh lý nguy hiểm khác: Bên cạnh xơ vữa động mạch, viêm tụy cấp và gan nhiễm mỡ, rối loạn mỡ trong máu còn gây tăng huyết áp, giảm thị lực do võng mạc bị tổn thương, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh động mạch ngoại vị….
Vì vậy, để hạn chế nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nêu trên, người bệnh cần có biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt mức mỡ trong máu thông qua việc cân bằng chế độ dinh dưỡng, xây dựng lối sống khoa học và tuân thủ chỉ định sử dụng thuốc từ bác sĩ.
Chẩn đoán rối loạn mỡ máu bằng cách nào?
Để có thể chẩn đoán chính xác bệnh rối loạn mỡ trong máu, người bệnh cần trải qua quá trình thăm khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm liên quan, bao gồm:
- Thăm khám lâm sàng: Trong quá trình này, bác sĩ sẽ thăm hỏi chi tiết để có thể đánh giá được các vấn đề như thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, tiền sử mắc bệnh của cá nhân người bệnh và gia đình. Đồng thời, thông qua quá trình thăm khám lâm sàng này, bác sĩ sẽ ghi nhận các dấu hiệu của bệnh rối loạn mỡ máu thường gặp như đau tức thượng vị, u mỡ dưới da, vết ban mí mắt… để có thể đánh giá được mức độ bệnh;
- Xét nghiệm chỉ số mỡ máu khi đói: Để xác định được mức độ tăng mỡ máu, bác sĩ có thể sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm để kiểm tra những chỉ số bao gồm triglyceride, cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và cholesterol HDL.
- Một số xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân gây bệnh: Điều này có thể giúp bác sĩ xác định được cụ thể nguyên nhân gây rối loạn mỡ trong máu; từ đó, có thể đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Các xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm di truyền (tìm kiếm yếu tố gây bệnh liên quan đến gen di truyền); xét nghiệm mức glucose và insulin lúc đói; xét nghiệm chức năng tuyến giáp; xét nghiệm chức năng gan, thận….

Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng và chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh rối loạn mỡ máu
Bệnh rối loạn mỡ máu có chữa được không?
Rối loạn mỡ máu là bệnh lý không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, người bệnh có thể kiểm soát bệnh thông qua việc tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc từ bác sĩ, cân đối chế độ dinh dưỡng và duy trì lối sống khoa học, bởi vì:
- Tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc từ bác sĩ sẽ giúp kiểm soát tốt mức mỡ trong máu bằng cách thúc đẩy sự oxy hóa chất béo và làm chậm quá trình tổng hợp chất béo ở gan. Các loại thuốc thường có trong phác đồ điều trị rối loạn mỡ trong máu bao gồm fibrate, statin, omega-3, niacin….
- Xây dựng lối sống khoa học, cân đối chế độ dinh dưỡng không chỉ giúp nâng cao sức đề kháng và sức khỏe tổng thể mà còn giúp cải thiện chỉ số mỡ máu thông qua việc kích thích nhu cầu sử dụng chất béo của cơ thể. Đồng thời, điều này cũng góp phần tăng cường chức năng gan, bao gồm hoạt động xử lý và đào thải chất béo ở cơ quan này.
Cách điều trị và phòng tránh bệnh rối loạn mỡ máu
Phương pháp điều trị và phòng tránh bệnh rối loạn mỡ trong máu ở mỗi người bệnh thường khác nhau. Điều này tùy thuộc vào các yếu tố như mức độ bệnh, nguyên nhân gây bệnh và phân loại rối loạn mỡ máu ở mỗi cá nhân.
Tuy vậy, hầu hết các phương pháp điều trị và phòng tránh bệnh lý này đều cần đảm bảo tối ưu các vấn đề như điều chỉnh lối sinh hoạt, tuân thủ chỉ định sử dụng thuốc từ bác sĩ và xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học.
Sau đây là những điều cần lưu ý liên quan đến cách điều trị và phòng tránh bệnh rối loạn mỡ máu mà người bệnh cần quan tâm:
1. Điều chỉnh chế độ ăn
Điều chỉnh chế độ ăn uống, ưu tiên thực phẩm có lợi và hạn chế thực phẩm có hại là điều quan trọng và cấp thiết giúp người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng rối loạn mỡ máu. Cụ thể:
- Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa: Để hỗ trợ duy trì mức cholesterol và triglyceride trong máu đạt ngưỡng an toàn, người bệnh cần hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chẳng hạn như sữa nguyên kem, mỡ gia cầm / gia súc, các loại thịt đỏ (bò, heo, dê…)…;
- Ưu tiên chất béo tốt: Cụ thể, omega 3 là chất béo tốt có lợi cho sức khỏe, giúp cải thiện mức triglyceride trong máu hiệu quả; đồng thời, hỗ trợ dự phòng biến chứng nguy hiểm của bệnh rối loạn lipid máu. Một số thực phẩm giàu omega 3 tốt cho người bệnh rối loạn mỡ trong máu bao gồm các loại cá béo (cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu…), các loại hạt (hạnh nhân, hạt dẻ, hạt điều, hạt lanh…)…;
- Hạn chế tiêu thụ đường và carb: Để hỗ trợ cải thiện mức triglyceride trong máu ở người bị rối loạn lipid máu, người bệnh cần tránh dung nạp thực phẩm chứa nhiều đường và carbohydrate tinh chế. Bởi vì, điều này sẽ giúp kiểm soát tốt lượng glucose trong máu.
- Tăng cường tiêu thụ chất xơ: Chất xơ hòa tan sẽ giúp cơ thể giảm hấp thụ chất béo; đồng thời, hỗ trợ cải thiện chỉ số mỡ máu. Do đó, người bệnh rối loạn mỡ máu nên ưu tiên tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ hoà tan như các loại đậu, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi…;
- Kiểm soát khối lượng tiêu thụ trong khẩu phần ăn: Chỉ ăn lượng thức ăn với khối lượng vừa đủ sẽ hỗ trợ hạn chế nguy cơ tích tụ mỡ ở gan; từ đó, giúp cải thiện các chỉ số mỡ máu hiệu quả;
- Tránh tiêu thụ bia rượu: Gan nhiễm mỡ do bia rượu là một trong những tác nhân phổ biến gây rối loạn mỡ trong máu. Do đó, việc hạn chế tiêu thụ bia, rượu điều cần thiết mà người bệnh cần tuân thủ để bảo vệ sức khỏe tối ưu, phòng tránh biến chứng nguy hiểm.
2. Thay đổi lối sống
Lối sống khoa học có thể giúp điều hòa mỡ máu, bởi vì:
- Thường xuyên rèn luyện thể chất: Rèn luyện thể chất là cách giúp tăng cường khả năng chuyển hóa chất béo trong cơ thể; từ đó, làm tăng mức cholesterol HDL và làm giảm mức triglyceride, mức cholesterol LDL trong máu;
- Kiểm soát cân nặng cơ thể: Duy trì cân nặng luôn ở ngưỡng khỏe mạnh (BMI hay chỉ số khối cơ thể nhỏ hơn 25) sẽ giúp phòng tránh béo phì và dự phòng tình trạng kháng insulin của tế bào. Nhờ vậy, hạn chế nguy cơ khởi phát cũng như thúc đẩy bệnh rối loạn mỡ trong máu tiến triển;
- Tránh hút thuốc lá: Tránh hút và tiếp xúc với khói thuốc lá là cách giúp tăng cường sức khỏe mạch máu, cải thiện chỉ số cholesterol HDL (tốt) trong máu và hỗ trợ làm giảm nguy cơ khởi phát bệnh tim mạch hiệu quả;
- Giữ vững tinh thần lạc quan, tránh căng thẳng: Điều này sẽ giúp làm giảm nồng hormone cortisol. Đây là loại hormone có khả năng thúc đẩy quá trình tổng hợp chất béo ở gan diễn ra mạnh mẽ làm tăng nguy cơ bị rối loạn mỡ máu.

Duy trì lối sống khoa học, tích cực là biện pháp điều trị và dự phòng rối loạn mỡ trong máu hiệu quả
3. Sử dụng thuốc điều trị rối loạn mỡ máu
Một số loại thuốc được bác sĩ sử dụng phổ biến trong phác đồ điều trị bệnh rối loạn mỡ trong máu bao gồm ezetimibe, fibrates, statins… (để điều hòa mức cholesterol trong máu) hoặc omega-3 và vitamin B3 hay niacin (để điều hòa mức triglyceride trong máu).
Tuy nhiên, các loại thuốc như ezetimibe, fibrates, statin… chỉ mang tính chính hỗ trợ điều trị và không giúp dự phòng bệnh rối loạn mỡ trong máu. Mặt khác, việc bổ sung omega-3 theo chỉ định của bác sĩ có thể mang lại tác dụng giúp phòng tránh rối loạn lipid máu hiệu quả.
Việc tuân thủ chỉ định sử dụng thuốc điều trị sẽ giúp kiểm soát tốt các chỉ số mỡ máu chỉ trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.
Lưu ý, để bảo vệ sức khỏe cho người bệnh thì trong mọi trường hợp, việc sử dụng các loại thuốc này cần có chỉ định cụ thể về cách sử dụng và liều dùng an toàn từ bác sĩ.
4. Theo dõi hiệu quả điều trị rối loạn mỡ máu định kỳ
Theo dõi chỉ số mỡ máu thông qua việc thực hiện xét nghiệm định kỳ có ý nghĩa quan trọng đối với hiệu quả dự phòng và điều trị bệnh rối loạn mỡ trong máu, cụ thể:
- Đối với trường hợp dự phòng bệnh, duy trì việc xét nghiệm máu thông qua thăm khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần mỗi năm có thể giúp mỗi cá nhân phát hiện sớm các rối loạn liên quan đến mỡ máu; từ đó, có biện pháp can thiệp kịp thời;
- Đồng thời, đối với quá trình điều trị bệnh, việc thực hiện xét nghiệm lipid máu định kỳ từ 3 đến 6 tháng một lần sẽ giúp bác sĩ đánh giá được hiệu quả kiểm soát bệnh của phác đồ điều trị hiện tại. Qua đó, phát hiện sớm nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm (gan nhiễm mỡ, bệnh tim mạch…) để có những điều chỉnh cho phác đồ điều trị trong tương lai.
Ngoài ra, bên cạnh việc điều chỉnh chế độ ăn, thay đổi lối sống, tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc và theo dõi hiệu quả điều trị định kỳ thì người bệnh rối loạn mỡ trong máu có thể bổ sung một số tinh chất từ thiên nhiên để hỗ trợ cải thiện mức mỡ máu hiệu quả.
Chẳng hạn như GDL-5 thiên nhiên (hay policosanol) – tinh chất được chiết xuất từ phấn mía Nam Mỹ, có khả năng giúp điều hòa hoạt động của men HMG-CoA reductase (hay còn gọi là men giới hạn tốc độ tổng hợp cholesterol ở gan). Nhờ vào cơ chế hoạt động này, việc bổ sung thành phần GDL-5 thiên nhiên sẽ giúp cải thiện các chỉ số lipid máu hiệu quả.
Như vậy, rối loạn mỡ máu là bệnh lý không thể chữa khỏi một cách dứt điểm, tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng nhiều cách. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, mỗi cá nhân đã hiểu hơn về bệnh rối loạn mỡ máu; từ đó, có biện pháp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.