Loạn thị là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

18/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Loạn thị là một vấn đề thị lực phổ biến nhưng thường bị bỏ qua cho đến khi nó gây ra những dấu hiệu khó chịu rõ rệt. Nếu không được phát hiện và xử lý sớm, loạn thị có thể tiến triển và gây phiền toái trong cuộc sống. Vậy, loạn thị là như nào? Dấu hiệu loạn thị ra sao? Làm thế nào để phòng ngừa và khắc phục loạn thị một cách hiệu quả? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

loạn thị

Loạn thị là sao ? Có gây nguy hiểm không?

Loạn thị là gì?

Loạn thị là một tật khúc xạ của mắt, xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể của mắt không có độ cong đồng nhất, khiến ánh sáng phân tán không đều khi đi vào mắt, từ đó không thể hội tụ tại một điểm trên võng mạc mà trái lại, hội tụ tại nhiều điểm khác nhau trên võng mạc. Điều này làm cho hình ảnh mà người loạn thị nhìn thấy trở nên mờ hoặc méo ở cả khoảng cách gần và xa.

Hình ảnh người bị loạn thị nhìn như thế nào?

Người bị loạn thị thường nhìn thấy hình ảnh mờ, méo mó hoặc bị chia thành nhiều bóng mờ. Thay vì nhìn thấy một hình ảnh rõ ràng, các vật thể có thể bị kéo dài hoặc méo theo chiều ngang, dọc hoặc cả hai chiều, tùy thuộc vào mức độ và hướng loạn thị. Điều này khiến người loạn thị gặp khó khăn khi nhìn rõ cả ở khoảng cách gần và xa, nhất là khi cố gắng tập trung vào các chi tiết nhỏ hoặc chữ viết.

dấu hiệu loạn thị

Minh họa đường truyền ánh sáng qua mắt người bị loạn thị và hình ảnh nhận được so với mắt của người bình thường

Dấu hiệu bị loạn thị

Dấu hiệu bị loạn thị thường bao gồm nhìn mờ hoặc méo mó ở mọi khoảng cách, dù là gần hay xa. Người mắc loạn thị có thể thấy hình ảnh bị kéo dài hoặc không rõ nét, gây khó khăn khi tập trung vào chi tiết.

Ngoài ra, loạn thị có thể dẫn đến đau đầu và mỏi mắt do mắt phải cố gắng điều chỉnh để nhìn rõ hơn. Việc nheo mắt để tập trung cũng là một dấu hiệu phổ biến, vì nheo mắt giúp giảm lượng ánh sáng vào mắt, tạm thời cải thiện khả năng nhìn rõ. Tuy nhiên, thói quen này có thể gây căng thẳng và mệt mỏi cho mắt khi nhìn lâu.

Nguyên nhân bị loạn thị là gì?

Nguyên nhân gây loạn thị có thể do một hoặc nhiều yếu tố sau:

1. Di truyền và cấu trúc giác mạc bất thường

Di truyền là một trong những nguyên nhân chính gây loạn thị. Cụ thể, một số đột biến trên các nhiễm sắc thể như VAX2, PDGFRA, ZC3H11B, HERC2/OCA2, NPLOC4/TSPAN10… có thể góp phần gây ra loạn thị. (1, 2, 3)

Loạn thị do di truyền thường bắt nguồn từ các bất thường trong cấu trúc của giác mạc, khiến giác mạc không có độ cong đồng đều mà trở nên méo mó. Điều này làm cho ánh sáng khi đi vào mắt không thể hội tụ chính xác lên võng mạc, dẫn đến tình trạng hình ảnh bị mờ hoặc biến dạng.

2. Sử dụng thiết bị điện tử quá mức

Việc nhìn chằm chằm vào các thiết bị điện tử trong thời gian dài có thể khiến mắt mệt mỏi và căng thẳng, đặc biệt khi mắt phải điều tiết liên tục ở khoảng cách gần. Tình trạng này có thể gây áp lực lên cấu trúc mắt, khiến giác mạc dễ bị biến dạng theo thời gian.

nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với màn hình điện tử trong giai đoạn đầu đời và thời thơ ấu làm tăng nguy cơ mắc chứng loạn thị:

Một nghiên cứu năm 2020 tiến hành trên 29.595 trẻ mẫu giáo cho thấy nguy cơ loạn thị tăng theo tổng số năm tiếp xúc với màn hình và thời lượng sử dụng màn hình trung bình hàng ngày. Theo đó, việc tiếp xúc với màn hình trong giai đoạn đầu đời có thể làm nguy cơ loạn thị tăng lên 2.25 – 3.1 lần.

3. Các thói quen xấu trong sinh hoạt

Một số thói quen xấu, như đọc sách trong điều kiện thiếu sáng, nằm nghiêng khi xem điện thoại, hoặc ngồi sai tư thế khi học tập và làm việc, có thể ảnh hưởng đến giác mạc. Các tư thế không đúng này khiến mắt phải điều tiết không đồng đều, dẫn đến sự mất cân bằng trong áp lực nội nhãn, gây nguy cơ biến dạng giác mạc và phát triển loạn thị.

Nguyên nhân bị loạn thị là gì?

Đọc sách trong môi trường thiếu sáng có thể góp phần gây loạn thị

4. Chấn thương và biến chứng sau phẫu thuật mắt

Chấn thương mắt có thể làm tổn thương hoặc thay đổi hình dạng giác mạc, dẫn đến loạn thị. Các biến chứng sau phẫu thuật mắt, chẳng hạn như phẫu thuật điều trị cận thị hoặc đục thủy tinh thể, có thể để lại sẹo hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc giác mạc. Khi giác mạc không còn đồng nhất, việc hội tụ ánh sáng trên võng mạc cũng sẽ bị ảnh hưởng, gây ra hiện tượng loạn thị.

5. Loạn thị do một số bệnh lý khác

Một số bệnh lý về mắt, như bệnh giác mạc hình chóp (keratoconus), có thể làm giác mạc dần mỏng đi và biến dạng thành hình nón, dẫn đến loạn thị. Bệnh đục thủy tinh thể và các vấn đề khác về thị lực cũng có thể làm thay đổi cấu trúc giác mạc hoặc làm giảm khả năng hội tụ ánh sáng đúng cách, từ đó góp phần gây loạn thị.

Loạn thị có di truyền không?

Có! Loạn thị có thể di truyền. Nguy cơ di truyền của tật loạn thị được ước tính là từ 50 – 65%. Điều đó có nghĩa là trong phần lớn trường hợp, tật khúc xạ này có thể được truyền từ cha mẹ ruột sang con cái.

Phân loại loạn thị

Loạn thị có thể được phân loại dựa trên tật khúc xạ đi kèm hoặc dựa trên cơ chế bệnh sinh. Cụ thể như sau:

1. Phân loại theo tật khúc xạ đi kèm

Phân loại theo tật khúc xạ đi kèm, loạn thị được chia thành 3 nhóm:

  • Loạn thị cận thị: Kết hợp giữa loạn thị và cận thị, trong đó một hoặc cả hai kinh tuyến chính của mắt bị cận thị. Hình ảnh tập trung trước võng mạc, gây mờ khi nhìn xa.
  • Loạn thị viễn thị: Kết hợp giữa loạn thị và viễn thị, với một hoặc cả hai kinh tuyến chính bị viễn thị. Hình ảnh hội tụ sau võng mạc, gây khó khăn khi nhìn gần.
  • Loạn thị hỗn hợp: Một kinh tuyến chính bị cận thị, kinh tuyến kia bị viễn thị. Hình ảnh không tập trung rõ nét trên võng mạc, gây mờ ở mọi khoảng cách.

2. Phân loại theo cơ chế gây bệnh

Phân loại theo cơ chế sinh bệnh, loạn thị có thể được chia thành 4 nhóm:

  • Loạn thị thông thường (regular astigmatism): Đây là loại loạn thị phổ biến nhất, xảy ra do độ cong của giác mạc không hoàn toàn tròn.
  • Loạn thị không đều (Irregular Astigmatism): Xảy ra khi giác mạc không cong đều theo một hướng, không đồng nhất do sẹo, bệnh lý giác mạc… Loạn thị dạng này thường khó khắc phục bằng cách đeo kính thông thường, cần sử dụng kính áp tròng đặc biệt hoặc phẫu thuật.
  • Loạn thị thấu kính (Lenticular Astigmatism): Do bất thường ở thấu kính mắt (thủy tinh thể), gây khúc xạ ánh sáng không đồng đều. Loại này có thể do bẩm sinh hoặc do tuổi tác.
  • Loạn thị giác mạc (Corneal Astigmatism): Xảy ra do một khiếm khuyết hoặc biến dạng cá biệt ở giác mạc so với phần còn lại.

Loạn thị có nguy hiểm không?

Loạn thị không phải là vấn đề nguy hiểm, không có khả năng gây mất thị lực hoàn toàn, nhưng tác hại của loạn thị có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cụ thể, loạn thị gây ra hình ảnh mờ hoặc méo ở mọi khoảng cách, làm cho các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe hoặc sử dụng máy tính trở nên khó khăn.

Hệ quả và biến chứng của loạn thị bao gồm:

  • Mỏi mắt và đau đầu: Do mắt phải liên tục điều tiết để nhìn rõ, dẫn đến căng thẳng thị giác và đau đầu.
  • Giảm hiệu suất học tập và làm việc: Khó tập trung và tiếp thu thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và học tập.
  • An toàn bị đe dọa: Khả năng phán đoán khoảng cách và tốc độ bị ảnh hưởng, tăng nguy cơ tai nạn khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Nhược thị (mắt lười): Ở trẻ em, loạn thị không được điều chỉnh có thể dẫn đến nhược thị, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực.
  • Lác mắt: Loạn thị không điều trị có thể gây lệch trục mắt, dẫn đến lác mắt.
Loạn thị có nguy hiểm không?

Loạn thị có thể khiến cuộc sống người bệnh trở nên khó khăn

Nhìn chung, loạn thị có thể làm giảm chất lượng cuộc sống, gây khó khăn trong giao tiếp, học tập và công việc. Người mắc loạn thị có thể cảm thấy tự ti, lo lắng và hạn chế tham gia các hoạt động xã hội.

Do đó, việc nhận biết và điều trị sớm tật loạn thị là điều vô cùng cần thiết. Phát hiện loạn thị kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng, cải thiện thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ngoài ra, việc thăm khám mắt định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ giúp quản lý loạn thị hiệu quả, giảm thiểu tác hại và đảm bảo mắt luôn khỏe mạnh.

Phương pháp chẩn đoán loạn thị

Để chẩn đoán loạn thị, bác sĩ có thể sử dụng một hoặc nhiều phương pháp sau:

Phương pháp chẩn đoán Mô tả
Đo thị lực

(Visual acuity test)

Sử dụng bảng chữ cái hoặc hình ảnh để kiểm tra khả năng nhìn rõ ở các khoảng cách khác nhau. Kết quả giúp xác định mức độ loạn thị và chỉ số loạn thị ban đầu, đánh giá mức độ ảnh hưởng đến thị lực. Đây là bước đầu tiên trong quá trình kiểm tra độ loạn mắt.
Keratometry

(Đo độ cong giác mạc)

Sử dụng thiết bị đo độ cong giác mạc để xác định sự không đồng đều trên bề mặt giác mạc—nguyên nhân chính gây loạn thị. Kết quả cung cấp ký hiệu độ loạn thị, giúp bác sĩ điều chỉnh kính hoặc kính áp tròng phù hợp với độ loạn của bệnh nhân.
Corneal topography

(Lập bản đồ địa hình bằng cách chụp cắt lớp)

Sử dụng công nghệ quét bề mặt giác mạc để tạo bản đồ chi tiết về độ cong và hình dạng của giác mạc. Phương pháp này giúp phát hiện loạn thị không đều và xác định chính xác độ loạn thị, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị hoặc phẫu thuật.
Autorefractor

(Máy đo khúc xạ tự động)

Thiết bị tự động đo khả năng khúc xạ của mắt, xác định nhanh chóng độ loạn thị và chỉ số loạn thị. Đây là bước quan trọng trong quá trình kiểm tra độ loạn mắt, cung cấp thông tin để bác sĩ tiến hành kiểm tra chi tiết hơn.
Phoropter

(Khúc xạ kế)

Dụng cụ cho phép bác sĩ thay đổi các thấu kính trước mắt bệnh nhân để xác định độ loạn thị chính xác. Người bệnh cần phản hồi về khả năng nhìn rõ khi thay đổi thấu kính để giúp xác định ký hiệu độ loạn thị và kê đơn kính phù hợp với độ loạn của mắt.
Retinoscopy

(Soi bóng đồng tử)

Bác sĩ chiếu ánh sáng vào mắt và quan sát phản xạ từ võng mạc để đánh giá độ loạn thị. Phương pháp này hữu ích cho trẻ nhỏ hoặc người khó phản hồi trong quá trình đo khúc xạ,.
Jackson Cross Cylinder

(Kính trụ chéo Jackson)

Dụng cụ chuyên dụng để xác định trục và độ loạn thị chính xác. Bác sĩ xoay trụ để tìm vị trí mà bệnh nhân thấy rõ nhất, từ đó xác định ký hiệu độ loạn thị trong toa kính, đảm bảo kính điều chỉnh phù hợp với độ loạn của mắt.

Loạn thị có tự khỏi được không?

Loạn thị là một tật khúc xạ do hình dạng không đều của giác mạc hoặc thủy tinh thể của mắt. Do đó, loạn thị thường không tự khỏi vì cấu trúc của giác mạc hoặc thấu kính không thay đổi một cách tự nhiên. Đặc biệt ở người lớn, loạn thị thường ổn định hoặc có thể tăng theo thời gian.

Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, mắt vẫn đang phát triển, một số trường hợp loạn thị nhẹ có thể giảm khi mắt trưởng thành, nhưng hiếm khi tự khỏi hoàn toàn. Việc phát hiện và điều chỉnh loạn thị sớm là quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng như nhược thị hoặc lác mắt.

Loạn thị có tự khỏi được không?

Loạn thị không thể tự khỏi mà cần được kiểm soát hoặc điều trị theo chỉ định từ bác sĩ

Điều trị loạn thị

Loạn thị có thể được điều trị hoặc khắc phục bằng các phương pháp sau:

  • Đeo kính thuốc: Sử dụng thấu kính hình phi cầu (không lồi cũng không lõm mà uốn cong theo bờ giác mạc) giúp điều chỉnh sự khúc xạ không đồng đều của ánh sáng trên giác mạc, cải thiện thị lực. Đây là phương pháp phổ biến và dễ tiếp cận nhất.
  • Kính áp tròng Toric: Kính áp tròng được thiết kế đặc biệt cho loạn thị giúp ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc, cung cấp tầm nhìn rõ hơn và rộng hơn so với kính đeo mắt.
  • Phẫu thuật khúc xạ: Sử dụng tia laser để thay đổi hình dạng giác mạc, điều chỉnh loạn thị. Phẫu thuật khúc xạ thường dành cho người trên 18 tuổi, có độ loạn thị ổn định.
  • Kính áp tròng định hình giác mạc Ortho-K: Đeo kính áp tròng cứng vào ban đêm để tạm thời định hình lại giác mạc, giúp cải thiện thị lực vào ban ngày mà không cần kính. Phương pháp này không phổ biến và cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ.
  • Phẫu thuật thay đổi thấu kính trong mắt: Trong trường hợp loạn thị cao hoặc kết hợp với các vấn đề khác, có thể thay thế thủy tinh thể tự nhiên bằng thủy tinh thể nhân tạo để khắc phục loạn thị.

Trên thực tế, việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp thường do bác sĩ tư vấn, dựa trên mức độ loạn thị, tuổi tác, tình trạng sức khỏe mắt và nhu cầu cá nhân của mỗi người bệnh.

Cách phòng ngừa và chăm sóc mắt loạn thị tại nhà

Để phòng ngừa và chăm sóc mắt loạn thị tại nhà hiệu quả, bạn cần lưu ý:

1. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

  • Hạn chế thời gian làm việc và học tập liên tục, nên nghỉ ngơi mắt sau mỗi 20 phút bằng cách nhìn xa khoảng 20 feet (6 mét) trong 20 giây (quy tắc 20-20-20).
  • Trong lúc nghỉ ngơi, có thể cho mắt thực hiện các bài tập mắt đơn giản như xoay mắt, nhìn xa – nhìn gần, hoặc nhắm mắt thư giãn trong vài phút giúp giảm căng thẳng cho cơ mắt và cải thiện lưu thông máu.
  • Giảm thời gian sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại, và điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp.
  • Tránh xem TV hoặc điện thoại ở tư thế nằm hoặc trong điều kiện ánh sáng kém.
  • Sử dụng kính lọc ánh sáng xanh để giảm tác hại lên mắt.

2. Đeo kính đúng độ khi mắc tật khúc xạ

Sử dụng kính đeo mắt hoặc kính áp tròng theo đúng độ loạn do bác sĩ chỉ định giúp giảm mỏi mắt và ngăn ngừa tình trạng nặng hơn.

3. Chế độ ăn uống dinh dưỡng

Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E, omega-3 như cà rốt, rau xanh, cá hồi, dầu ô-liu và các loại hạt để nuôi dưỡng giác mạc và thể thủy tinh. Bên cạnh đó, uống đủ 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp duy trì độ ẩm cho mắt và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

Hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung thực phẩm chức năng chứa tinh chất broccophane, một thành phần tự nhiên, được biết đến với khả năng cân bằng oxy hóa khử, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do ánh sáng xanh và stress oxy hóa, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng mờ, nhức và khó chịu trong mắt – những triệu chứng thường gặp ở người bị loạn thị.

Xem thêm:

4. Khám mắt định kỳ

Thăm khám bác sĩ chuyên khoa mắt ít nhất mỗi năm một lần để phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời các vấn đề về thị lực, đảm bảo mắt luôn trong tình trạng tối ưu.

Cách phòng ngừa và chăm sóc mắt loạn thị tại nhà

Thăm khám định kỳ giúp đánh giá chính xác mức độ loạn thị, từ đó đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời

Nếu bạn đang gặp phải tình trạng loạn thị và cần một giải pháp an toàn, hiệu quả để cải thiện thị lực, hãy cân nhắc đến Trung tâm Mắt Công nghệ cao tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Với hệ thống phẫu thuật khúc xạ hiện đại, đặc biệt là máy Femtosecond laser VISUMAX 800, trung tâm tự tin có thể bảo tồn tối ưu cấu trúc giác mạc, giảm thiểu biến chứng cho người bệnh sau khi thực hiện phẫu thuật chữa loạn thị.

Ngoài ra, Trung tâm Mắt Công nghệ cao còn được trang bị máy Excimer laser Mel 90, phục vụ phẫu thuật Lasik và Femto-Lasik. Với hệ thống này, các ca phẫu thuật loạn thị sẽ trở nên an toàn, hiệu quả, hạn chế tình trạng khô mắt và giảm thiểu khả năng tái loạn thị sau khi mổ.

Để đặt lịch thăm khám và điều trị loạn thị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh tật loạn thị ở mắt. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ loạn thị là bị sao, nguyên nhân và triệu chứng thế nào để kịp thời nhận biết và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Tóm lại, việc thăm khám định kỳ và chăm sóc mắt đúng cách là rất quan trọng trong việc quản lý và điều trị loạn thị. Do đó, mỗi người cần chủ động theo dõi sức khỏe mắt và tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết để đảm bảo đôi mắt sáng rõ, không gặp trở ngại trong sinh hoạt hàng ngày.

Đánh giá bài viết
10:18 18/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. Genetics of eyesight. (2022, December 29). News-Medical. https://www.news-medical.net/health/Genetics-of-Eyesight.aspx
  2. Fukasaku, H., Meguro, A., Takeuchi, M., Mizuki, N., Ota, M., & Funakoshi, K. (2023). Association of PDGFRA polymorphisms with the risk of corneal astigmatism in a Japanese population. Scientific Reports, 13 (1). https://doi.org/10.1038/s41598-023-43333-1
  3. Shah, R. L., & Guggenheim, J. A. (2018). Genome-wide association studies for corneal and refractive astigmatism in UK Biobank demonstrate a shared role for myopia susceptibility loci. Human Genetics, 137 (11–12), 881–896. https://doi.org/10.1007/s00439-018-1942-8
  4. Huang, L., Yang, G. Y., Schmid, K. L., Chen, J. Y., Li, C. G., He, G. H., Ruan, Z. L., & Chen, W. Q. (2020). Screen Exposure during Early Life and the Increased Risk of Astigmatism among Preschool Children: Findings from Longhua Child Cohort Study. International journal of environmental research and public health, 17 (7), 2216. https://doi.org/10.3390/ijerph17072216
  5. Hammond, C. J., Snieder, H., Gilbert, C. E., & Spector, T. D. (2001). Genes and environment in refractive error: the twin eye study. Investigative ophthalmology & visual science42(6), 1232–1236.