Chất béo không bão hòa là gì? Có tốt không và phân loại

05/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Trong bối cảnh sức khỏe và dinh dưỡng ngày càng được chú trọng, việc hiểu rõ về các loại chất béo không bão hòa là điều hết sức cần thiết. Bởi lẽ, chất béo không bão hòa là một thành phần dinh dưỡng không thể thiếu trong chế độ ăn hàng ngày. Vậy, chất béo không bão hòa là gì? Chất béo không bão hòa có tốt không? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Chất béo không bão hòa là gì? Có tốt không và phân loại

Chất béo không bão hòa là gì? Chúng có mặt trong các loại thực phẩm nào?

Chất béo không bão hòa là gì?

Chất béo không bão hòa (unsaturated fats, hay chất béo không no) là loại chất béo có một hoặc nhiều liên kết đôi (C=C) giữa 2 nguyên tử cacbon trong chuỗi hydrocarbon của chúng. Liên kết đôi này làm giảm số lượng nguyên tử hydro mà carbon có thể liên kết, do đó tạo nên khái niệm “không bão hòa”, tức “không bão hòa hoàn toàn bởi nguyên tử hydro”.

Chất béo không bão hòa có 2 dạng đồng phân hình học, gọi là cis và trans. Trong cấu trúc dạng cis, hai nguyên tử hydro liền kề với liên kết đôi nằm cùng phía, làm cho chuỗi carbon có hình dạng uốn cong. Trong khi ở dạng trans, hai nguyên tử hydro nằm ở hai phía đối diện, tạo ra cấu trúc phân tử thẳng hơn, tương tự như chất béo bão hòa.

Do cấu trúc cong (gấp khúc), các phân tử chất béo không bão hòa khó có thể gắn kết chặt chẽ vào nhau như chất béo bão hòa. Điều này giải thích tại sao chúng thường tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng, trong khi chất béo bão hòa thường ở dạng rắn.

Các loại chất béo không bão hòa

Khi phân loại theo số lượng liên kết đôi chứa trong chuỗi hydrocarbon, chất béo không bão hòa được chia thành 2 nhóm, đó là:

1. Chất béo không bão hòa đơn (Monounsaturated fats)

Chất béo không bão hòa đơn chỉ chứa một liên kết đôi trong công thức phân tử. Chuỗi hydrocarbon bị cong ngay tại vị trí liên kết đôi, ngăn cản các phân tử sắp xếp chặt chẽ, khít vào nhau, dẫn đến tính chất lỏng ở nhiệt độ phòng.

2. Chất béo không bão hòa đa (Polyunsaturated fats)

Chất béo không bão hòa đa chứa hai hoặc nhiều liên kết đôi. Sự có mặt của nhiều liên kết đôi tạo ra nhiều “nếp gấp” hơn trong chuỗi hydrocarbon, làm cho chúng có tính lỏng cao hơn cả chất béo không bão hòa đơn tại nhiệt độ phòng.

Các loại chất béo không bão hòa

So sánh cấu trúc phân tử giữa chất béo bão hòa với chất béo không bão hòa

Sự khác nhau giữa chất béo không bão hòa và chất béo bão hòa

Sự khác biệt rõ nhất giữa chất béo không bão hòa và chất béo bão hòa chính là sự có mặt của các liên kết đôi chứa trên chuỗi hydrocarbon của chúng. Nếu chất béo không bão hòa chứa một hoặc nhiều liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon thì chuỗi hydrocarbon trong chất béo bão hòa chỉ chứa toàn liên kết đơn.

Chất béo không bão hòa có trong thực phẩm nào?

Chất béo không bão hòa chứa nhiều trong các loại cá béo (cá hồi, cá trích, cá thu,…), hạt và rong biển, cụ thể như sau:

1. Cá thu

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Cá thu 4.5 2.9 7.4

Cá thu là một nguồn cung cấp chất béo không bão hòa dồi dào. Cá thu chứa cả chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa.

Chất béo không bão hòa đơn trong cá thu chủ yếu là axit oleic. Axit oleic là một axit béo omega-9, có thể giúp giảm cholesterol “xấu” (cholesterol LDL), tăng cholesterol tốt (HDL) trong máu, góp phần ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch.

Chất béo không bão hòa đa trong cá thu chủ yếu là axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). EPA và DHA là các axit béo omega-3, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Giảm viêm;
  • Cải thiện chức năng não;
  • Bảo vệ thị lực.

Để có được những lợi ích sức khỏe từ chất béo không no trong cá thu, bạn nên ăn cá thu ít nhất 2 – 3 lần mỗi tuần; đồng thời, ưu tiên ăn cá thu tươi thay vì cá thu đóng hộp hoặc cá thu ngâm.

2. Cá hồi

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Cá hồi 2.1 2.5 4.6

Cá hồi chứa các chất béo không no sau:

  • Axit oleic: Chiếm khoảng 21% tổng lượng chất béo trong cá hồi. Axit oleic là một axit béo omega-9, có tác dụng làm giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), phát huy tác dụng cải thiện mật độ lipid máu, hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ;
  • Axit eicosapentaenoic (EPA): Chiếm khoảng 5% tổng lượng chất béo trong cá hồi. EPA là một axit béo omega-3, có tác dụng kháng viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư đại trực tràng;
  • Axit docosahexaenoic (DHA): Chiếm khoảng 18% tổng lượng chất béo trong cá hồi. DHA là một axit béo omega-3, có tác dụng tốt cho sự phát triển của não bộ và thị lực, đặc biệt là ở trẻ em và phụ nữ mang thai.

Dưới đây là một số cách chế biến cá hồi lành mạnh mà bạn nên tham khảo:

  • Nướng cá hồi trong lò nướng;
  • Hấp cá hồi với rau;
  • Chiên cá hồi với dầu ô-liu trong nồi chiên không dầu.

Bạn nên tránh chiên cá hồi vì quá trình chiên ở nhiệt độ cao có thể làm tăng hàm lượng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa chứa trong cá.

Chất béo không bão hòa có trong thực phẩm nào? cá hồi

Nướng trong lò điện là cách chế biến cá hồi tốt cho sức khỏe

3. Dầu gan cá tuyết

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Dầu gan cá tuyết 46.7 22.5 69.2

Dầu gan cá tuyết là một nguồn cung cấp chất béo không no dồi dào, chủ yếu là axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). EPA và DHA là hai axit béo omega-3 có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể như sau:

Axit eicosapentaenoic (EPA):

  • Giúp kháng viêm, giúp nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, đột quỵ, đái tháo đường tuýp 2,…
  • Hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp, vảy nến và một số bệnh tự miễn khác;
  • Hỗ trợ cải thiện chức năng não, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer (suy giảm trí nhớ do tuổi tác) và bệnh Parkinson (rối loạn thoái hóa thần kinh chậm tiến triển).

Axit docosahexaenoic (DHA):

  • Tốt cho sự phát triển của não bộ và thị lực, đặc biệt là ở trẻ em và phụ nữ mang thai;
  • Cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ và khả năng học tập.

Dưới đây là một số cách sử dụng dầu gan cá tuyết phổ biến:

  • Trực tiếp uống dầu gan cá tuyết được chứa trong các viên nang;
  • Trộn dầu gan cá tuyết vào các món ăn như salad, sữa chua, sinh tố hoặc nước sốt;
  • Dùng dầu gan cá tuyết để nấu ăn.

Bạn nên chọn dầu gan cá tuyết chất lượng cao, được sản xuất từ cá tuyết tươi sống. Viên uống dầu gan cá tuyết nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.

4. Cá trích

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Cá trích 3.7 2.1 5.8

Cá trích chứa một lượng lớn chất béo không bão hòa, bao gồm cả chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Đây là những loại chất béo tốt cho sức khỏe, mang lại nhiều lợi ích như:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Các axit béo omega-3, một dạng của chất béo không no có trong cá trích được biết đến với khả năng giảm lượng triglyceride trong máu, góp phần làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông gây đột quỵ;
  • Hỗ trợ não bộ: Axit docosahexaenoic (DHA), một loại omega-3 có trong cá trích, quan trọng cho sự phát triển và duy trì chức năng của não. Omega-3 cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tâm thần như trầm cảm và lo âu;
  • Hỗ trợ thị lực: DHA cũng quan trọng cho sức khỏe của mắt và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thị lực, đặc biệt là khi tuổi tác tăng cao;
  • Giảm viêm: Omega-3 có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng của bệnh viêm như viêm khớp do thoái hóa, thấp khớp, bệnh gút,…
Chất béo không bão hòa có trong thực phẩm nào? Cá trích

Cá trích giàu DHA, hỗ trợ bảo vệ sức khỏe tim mạch, thần kinh và thị giác

5. Quả bơ

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Quả bơ 9.8 1.8 11.6

Trong quả bơ chứa các chất béo không no sau:

  • Axit oleic: Là một loại axit béo thuộc nhóm omega-9, chiếm khoảng 62% tổng lượng chất béo trong quả bơ;
  • Axit linoleic: Là một axit béo thuộc nhóm omega-6, chiếm khoảng 11% tổng lượng chất béo trong quả bơ;
  • Axit alpha-linolenic (ALA): Là một loại axit béo thuộc nhóm omega-3, chiếm khoảng 1% tổng lượng chất béo trong quả bơ.

Ngoài vai trò kháng viêm và hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tim mạch, tiêu thụ chất béo trong bơ giúp cơ thể tăng cường khả năng hấp thụ các loại vitamin hòa tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K, từ đó tăng cường sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch.

Mặc dù giàu chất béo, nhưng bơ có thể giúp kiểm soát cân nặng bằng cách góp phần vào cảm giác no lâu hơn, từ đó giúp giảm lượng thức ăn tiêu thụ.

Dưới đây là một số cách ăn bơ tốt cho sức khỏe mà bạn cần tham khảo:

  • Ăn quả bơ tươi với bánh mì, ngũ cốc hoặc salad;
  • Xay quả bơ nguyên chất để làm sinh tố, kem hoặc sốt.

Khi chọn bơ, bạn nên chọn quả bơ chín mềm, có màu xanh lục hoặc nâu nhạt bởi quả bơ chín quá sẽ có màu nâu đậm và có vị đắng.

6. Hạt mắc-ca

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Hạt mắc-ca 58.9 1.5 60.4

Hạt mắc-ca chứa lượng lớn chất béo không bão hòa đơn, đặc biệt là axit oleic. Tiêu thụ loại chất béo này giúp làm giảm mức cholesterol LDL (xấu), tăng mức cholesterol HDL (tốt) trong máu và hỗ trợ ngăn ngừa mảng bám hình thành gây xơ vữa động mạch.

Trên thực tế, nhiều nghiên cứu đã cho thấy, tiêu thụ một khẩu phần ăn (28g) hạt mắc-ca mỗi ngày được cho là làm giảm 29% bệnh mạch vành và 21% bệnh tim mạch nói chung.

Tuy nhiên, do hàm lượng calo cao nên bạn cần tiêu thụ hạt mắc-ca một cách điều độ để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe của chúng mà không làm cân nặng tăng cao mất kiểm soát.

7. Hạt lanh

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Hạt lanh 7.5 28.7 36.2

Tương tự như quả bơ, hạt lanh cũng là một nguồn thực phẩm giàu axit alpha-linolenic (ALA), một loại chất béo không no thuộc nhóm omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Không những thế, hạt lanh còn chứa nhiều lignans – một nhóm các hợp chất polyphenols có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm, giúp kiểm soát nồng độ cholesterol “xấu” (LDL), hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và đái tháo đường.

Không những thế, nghiên cứu còn cho thấy, lignans có thể phát huy đặc tính làm thư giãn các tế bào cơ trơn trong thành động mạch, góp phần làm tăng lưu lượng máu và điều hòa nhịp tim.

Chất béo không bão hòa có trong thực phẩm nào? Hạt lanh

Hạt lanh giàu omega-3 và lignans, giúp kháng viêm và tăng cường sức khỏe tim mạch

8. Hạt chia

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Hạt chia 7.5 28.7 36.2

Tương tự như hạt lanh, hạt chia cũng giàu axit alpha-linolenic (ALA) nên có lợi cho việc kiểm soát tình trạng mỡ máu, ngăn ngừa xơ vữa và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Bên cạnh hàm lượng cao chất béo không no, hạt chia cũng cung cấp một lượng protein và các peptide sinh học dồi dào, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và điều hòa huyết áp. Điều này đặc biệt có lợi cho người có tiền sử mắc bệnh tăng huyết áp mạn tính.

Không chỉ có lợi cho sức khỏe tim mạch, tiêu thụ hạt chia còn được chứng minh có thể hỗ trợ hệ tiêu hóa, làm đẹp da, cải thiện sức khỏe xương và cơ bắp, giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và các dấu hiệu lão hóa khác.

9. Quả óc chó

Thức ăn Chất béo không bão hòa đơn (g/100g) Chất béo không bão hòa đa (g/100g) Tổng chất béo không bão hòa (g/100g)
Quả óc chó 15.4 36.4 52.8

Nhờ chứa nhiều chất béo không bão hòa omega-3, tiêu thụ hạt óc chó cũng được chứng minh có tác dụng chống ung thư, bảo vệ sức khỏe não bộ, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hỗ trợ điều trị đái tháo đường tuýp 2.

Không những thế, việc tiêu thụ hạt óc chó còn giúp điều chỉnh thành phần vi khuẩn đường ruột, làm tăng tỷ lệ lợi khuẩn Firmicutes so với Bacteroidetes, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ ngăn ngừa các triệu chứng rối loạn tiêu hóa.

Chất béo không bão hòa có tốt không?

Chất béo không bão hòa RẤT TỐT đối với sức khỏe con người. Những lợi ích sức khỏe nổi bật của chất béo không bão hòa bao gồm:

  • Tác dụng hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose, ngăn chặn sự hoạt hóa của Jun N-terminal kinase (JNK), một yếu tố liên quan đến tình trạng béo phì và kháng insulin, có thể gây bệnh đái tháo đường (7).
  • Một chế độ ăn giàu chất béo không bão hòa có thể giảm tác động tiêu cực của chế độ ăn nhiều chất béo đối với sức khỏe, như giảm nguy cơ béo phì và cải thiện nồng độ lipid máu (8).
  • Việc thay thế chất béo bão hòa trong chế độ ăn bằng chất béo không bão hòa đã được chứng minh là làm giảm nồng độ cholesterol máu, một yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh tim mạch phát triển (9).

Kết luận:

Chất béo không bão hòa, đặc biệt là axit béo không bão hòa đa, cung cấp lợi ích sức khỏe đáng kể, bao gồm việc cải thiện quá trình chuyển hóa glucose, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường.

Do đó, nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết chất béo không bão hòa tốt hay xấu thì câu trả là lời là “TỐT”. Chúng là một phần quan trọng của chế độ ăn lành mạnh, đặc biệt khi được sử dụng để thay thế cho chất béo bão hòa.

Nên ăn bao nhiêu chất béo không bão hòa?

Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tổng lượng chất béo không bão hòa mà một người trưởng thành cần tiêu thụ mỗi ngày nên chiếm ít nhất 2 / 3 tổng lượng chất béo mà người đó tiêu thụ mỗi ngày.

Trong đó, tổng lượng chất béo tiêu thụ mỗi ngày được khuyến nghị không nên vượt quá 25% tổng năng lượng năng lượng trong khẩu phần ăn / ngày, tương đương với khoảng 55g chất béo / ngày cho một khẩu phần ăn tiêu chuẩn (2000 calo).

Ăn quá nhiều chất béo không bão hòa có thể dẫn đến tăng cân, béo phì và các rối loạn liên quan đến sức khỏe tim mạch do lượng calo cao. Trong khi đó, ăn quá ít chất béo không bão hòa có thể gây thiếu hụt các axit béo thiết yếu, làm suy giảm chức năng não, ảnh hưởng đến sức khỏe da, tóc và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Chất béo không bão hòa, bao gồm omega-3 và omega-6, là quan trọng cho cấu trúc tế bào, chức năng thần kinh và việc điều hòa các phản ứng viêm. Do đó, việc bổ sung một lượng chất béo không bão hòa hợp lý vài chế độ ăn uống là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Nên ăn bao nhiêu chất béo không bão hòa?

Bổ sung một lượng chất béo không bão hòa hợp lý vào chế độ ăn uống là điều cần thiết

Cách bổ sung chất béo không bão hòa vào chế độ ăn

Để bổ sung chất béo không bão hòa vào chế độ ăn, bạn hãy áp dụng những cách sau:

  • Dùng dầu ô-liu: Ưu tiên nấu ăn hoặc làm nước sốt với dầu ô liu thay cho dầu ăn công nghiệp và mỡ động vật giúp bổ sung nhiều chất béo không bão hòa đơn;
  • Thêm các loại hạt: Bổ sung các loại hạt như hạt óc chó, hạt vừng, hạt hạnh nhân,… vào salad hoặc sữa chua để ăn nhẹ giúp cung cấp nhiều chất béo không bão hòa đa.
  • Tăng cường ăn cá béo: Bổ sung các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu,…) vào chế độ ăn 2 – 3 lần mỗi tuần giúp cung cấp nhiều axit béo omega-3, có lợi cho sức khỏe tim mạch;
  • Bổ sung quả bơ: Bạn có thể kết hợp phần thịt của quả bơ chín (vốn giàu chất béo không bão hòa) vào chế độ dinh dưỡng bằng cách dùng kèm với bánh mì sandwich, sinh tố hoặc các loại salad.
  • Giảm chất béo xấu: Hạn chế mỡ động vật đến từ thịt gia súc / gia cầm, đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn để giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

Tóm lại, chất béo không bão hòa không chỉ đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng nên cấu trúc của tế bào, mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch đến việc hỗ trợ chức năng não bộ. Phân loại rõ chất béo không bão hòa với các loại chất béo khác giúp bạn chọn lựa được thực phẩm lành mạnh, chủ động điều chỉnh được chế độ ăn uống để duy trì sức khỏe tối ưu.

5/5 - (1 bình chọn)
12:03 04/03/2025
Nguồn tham khảo
  1. Jones, J. L., Sabaté, J., Heskey, C., Oda, K., Miles, F., & Rajaram, S. (2023). Macadamia nut effects on cardiometabolic risk factors: a randomised trial. Journal of nutritional science12, e55. https://doi.org/10.1017/jns.2023.39
  2. Farag, M. A., Elimam, D. M., & Afifi, S. M. (2021). Outgoing and potential trends of the omega-3 rich linseed oil quality characteristics and rancidity management: A comprehensive review for maximizing its food and nutraceutical applications. Trends in Food Science and Technology, 114, 292–309. https://doi.org/10.1016/j.tifs.2021.05.041
  3. Campos, J. R., Severino, P., Ferreira, C. S., Zielinska, A., Santini, A., Souto, S. B., & Souto, E. B. (n.d.). Linseed essential oil – source of lipids as active ingredients for pharmaceuticals and nutraceuticals. http://www.eurekaselect.com. https://www.eurekaselect.com/article/94125
  4. Grancieri, M., Martino, H. S. D., & De Mejía, E. G. (2019). Chia Seed (Salvia hispanica L.) as a Source of Proteins and Bioactive Peptides with Health Benefits: A Review. Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, 18(2), 480–499. https://doi.org/10.1111/1541-4337.12423
  5. Parker, J. E., Schellenberger, A. N., Roe, A. L., Oketch-Rabah, H. A., & Calderón, Á. I. (2018). Therapeutic Perspectives on chia seed and its oil: a review. Planta Medica, 84(09/10), 606–612. https://doi.org/10.1055/a-0586-4711
  6. Hayes, D., Angove, M. J., Tucci, J., & Dennis, C. (2015). Walnuts (Juglans regia) Chemical Composition and Research in Human Health. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 56(8), 1231–1241. https://doi.org/10.1080/10408398.2012.760516
  7. Holzer, R. G., Park, E. J., Li, N., Tran, H., Chen, M., Choi, C., Solinas, G., & Karin, M. (2011). Saturated fatty acids induce c-Src clustering within membrane subdomains, leading to JNK activation. Cell147(1), 173–184. https://doi.org/10.1016/j.cell.2011.08.034
  8. Crescenzo, R., Bianco, F., Mazzoli, A., Giacco, A., Cancelliere, R., di Fabio, G., Zarrelli, A., Liverini, G., & Iossa, S. (2015). Fat Quality Influences the Obesogenic Effect of High Fat Diets. Nutrients7(11), 9475–9491. https://doi.org/10.3390/nu7115480
  9. Livingstone, K. M. (2018). Authorised EU health claim for MUFA and PUFA in replacement of saturated fats. In Elsevier eBooks (pp. 87–100). https://doi.org/10.1016/b978-0-08-100922-2.00006-1