Trực tràng là gì? Cấu tạo giải phẫu & chức năng trong hệ tiêu hóa

09/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Trực tràng là một trong những cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa. Dù có kích thước nhỏ nhưng trực tràng lại có cấu trúc và chức năng khá đặc biệt. Vậy, trực tràng là gì? Nằm ở đâu? Chức năng của trực tràng ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

trực tràng

Trực tràng là gì? Cấu tạo và chức năng ra sao?

Trực tràng là gì?

Trực tràng (rectum hoặc rectal) là đoạn cuối cùng của ống tiêu hóa, nằm ngay trước hậu môn. Chiều dài của trực tràng rơi vào khoảng 12-15 cm, bắt đầu từ đại tràng xích-ma và kết thúc ở ống hậu môn. Vai trò chính của trực tràng là tích trữ phân tạm thời trước khi được tống ra ngoài trong quá trình đại tiện. Khi lượng phân tích tụ đến mức nhất định, trực tràng sẽ gửi tín hiệu đến não bộ, kích hoạt phản xạ đi tiêu.

Nhờ có cấu tạo đàn hồi và hệ thống cơ vòng phối hợp chặt chẽ, trực tràng giúp kiểm soát hoạt động đại tiện một cách chủ động. Mặc dù có vai trò tương đối “thầm lặng”, nhưng bất kỳ rối loạn nào xảy ra tại trực tràng cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động bài tiết, sức khỏe tổng thể và chất lượng sống.

Trực tràng nằm ở đâu?

Vị trí trực tràng trong cơ thể nằm ở khoang chậu – là đoạn cuối của ống tiêu hóa, ngay trước hậu môn. Ở nam giới, trực tràng nằm phía sau bàng quang và tuyến tiền liệt; còn ở nữ giới, nó nằm sau tử cung và âm đạo. Phía sau trực tràng là xương cùng và xương cụt.

Do tiếp xúc gần với nhiều cơ quan quan trọng trong vùng chậu, bất thường tại trực tràng không chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa mà còn có thể liên quan đến hệ sinh dục và tiết niệu. Do đó, việc hiểu rõ vị trí trực tràng trong cơ thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và hỗ trợ chẩn đoán chính xác trong lâm sàng.

trực tràng là gì

Minh họa hình ảnh trực tràng (đoạn cuối cùng của đại tràng) trong cơ thể người

Cấu tạo giải phẫu trực tràng

Trực tràng là đoạn ống tiêu hóa, dài khoảng 12-15 cm với đường kính thay đổi trung bình từ 2.5 đến 4 cm. Về cấu trúc, trực tràng gồm nhiều lớp: lớp niêm mạc (lót bên trong), lớp dưới niêm mạc, lớp cơ trơn và lớp mô liên kết bên ngoài (thanh mạc). Khác với ruột non, trực tràng không có các vi nhung mao (villi) để tăng diện tích hấp thụ dưỡng chất, mà thay vào đó là các nếp gấp niêm mạc lớn gọi là van Houston, giúp giữ phân tạm thời và kiểm soát dòng phân xuống hậu môn.

Ngoài ra, hệ thống mạch máu, thần kinh và bạch huyết tại trực tràng rất phong phú, đảm bảo hoạt động cảm nhận, co bóp và dẫn truyền tín hiệu đại tiện. Tuy nhiên, đặc điểm này cũng khiến trực tràng dễ bị tổn thương nếu xuất hiện viêm nhiễm hoặc các bệnh lý ác tính như ung thư.

Khi tế bào bất thường phát triển tại trực tràng, chúng có thể lan rộng nhanh chóng qua các mạch bạch huyết hoặc tĩnh mạch, gây di căn. Do đó, việc hiểu rõ cấu tạo giải phẫu trực tràng đóng vai trò quan trọng trong tầm soát, chẩn đoán và điều trị hiệu quả các bệnh lý liên quan.

giải phẫu trực tràng

Minh hòa hình ảnh trực tràng giải phẫu bao gồm 4 lớp: niêm mạc (mucosa), dưới niêm (submucosa), cơ trơn (muscle layers) và thanh mạc (serosa)

Chức năng của trực tràng

Chức năng chính của trực tràng là tích trữ phân tạm thời sau khi được vận chuyển từ đại tràng xuống. Khi phân tích tụ, thành trực tràng bị căng ra và gửi tín hiệu đến hệ thần kinh trung ương, kích hoạt phản xạ đi tiêu. Đây là quá trình điều hòa thần kinh tự động nhưng vẫn có thể kiểm soát theo ý muốn.

Ngoài việc nhận cảm giác căng, trực tràng còn phối hợp nhịp nhàng với ống hậu môn và hai cơ thắt hậu môn (nội và ngoại) để kiểm soát việc tống phân ra ngoài đúng thời điểm. Cơ thắt hậu môn giữ vai trò “cửa ngõ”, chỉ mở khi có sự đồng thuận giữa phản xạ sinh lý và ý thức.

Về mối liên hệ giải phẫu, trực tràng nối tiếp với đại tràng xích-ma ở phía trên và dẫn đến ống hậu môn ở phía dưới, tạo thành chuỗi tiêu hóa khép kín. Nhờ đó, trực tràng không chỉ đóng vai trò dự trữ mà còn là trung tâm điều phối cuối cùng giúp đảm bảo hoạt động đại tiện diễn ra thuận lợi, hiệu quả và chủ động.

Các bệnh lý thường gặp tại trực tràng

Do vị trí giải phẫu đặc thù và chịu nhiều áp lực cơ học, trực tràng rất dễ bị tổn thương nếu có viêm nhiễm, rối loạn vận động hay thay đổi cấu trúc mô. Những bệnh lý tại đây không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống. Dưới đây là một số bệnh trực tràng thường gặp, cần được phát hiện và xử lý sớm:

1. Viêm trực tràng

Viêm trực tràng là tình trạng lớp niêm mạc trực tràng bị kích thích hoặc tổn thương do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, viêm loét đại tràng, tác dụng phụ sau xạ trị vùng chậu hoặc do tiền sử dùng thuốc (thuốc kháng viêm không chứa steroid NSAIDs, kháng sinh…) kéo dài. Người bệnh thường có biểu hiện tiêu chảy kéo dài, đau bụng dưới, mót rặn, phân lẫn máu hoặc chất nhầy. Nếu không điều trị đúng cách, viêm có thể trở thành mạn tính và gây biến chứng hẹp lòng trực tràng hoặc loét sâu.

2. Polyp trực tràng

Polyp trực tràng là những khối u lành tính hình thành trên niêm mạc trực tràng. Tuy ít gây triệu chứng, polyp vẫn tiềm ẩn nguy cơ cao chuyển hóa thành ung thư nếu không được theo dõi định kỳ và cắt bỏ kịp thời. Hầu hết các trường hợp polyp được phát hiện tình cờ qua nội soi đại trực tràng. Đây là lý do vì sao tầm soát ung thư sớm lại quan trọng, nhất là với người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng.

3. Trĩ nội (phần nằm trong trực tràng)

Trĩ nội là tình trạng các tĩnh mạch bên trong trực tràng bị giãn và sưng phồng, có thể gây cảm giác cộm rát hoặc sa búi trĩ ra ngoài hậu môn khi đại tiện, thậm chí chảy máu khi đi tiêu. Trĩ nội giai đoạn đầu thường không đau, nhưng khi tiến triển có thể gây khó chịu, viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn búi trĩ. Thói quen rặn mạnh, ngồi lâu, táo bón mạn tính là những yếu tố góp phần làm nặng thêm tình trạng này.

4. Ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng là tình trạng tế bào trên niêm mạc trực tràng tăng sinh mất kiểm soát, hình thành nên khối u ác tính (có di căn). Đây là loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến, đứng thứ 3 trong danh sách các trường hợp ung thư thường gặp tại Việt Nam.

Bệnh thường xuất hiện sau tuổi 40 và có liên quan đến chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ, hút thuốc hoặc polyp lâu năm không điều trị. Triệu chứng cảnh báo bao gồm: thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy – táo bón xen kẽ), phân nhỏ dẹt, đi ngoài ra máu, sụt cân, thiếu máu không rõ nguyên nhân và cảm giác mót rặn kéo dài. Nội soi đại trực tràng kèm sinh thiết là phương pháp chẩn đoán chính xác và phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Các bệnh lý thường gặp tại trực tràng

Ung thư trực tràng thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu

5. Lồng trực tràng, sa trực tràng

Lồng hoặc sa trực tràng là hiện tượng một phần hoặc toàn bộ niêm mạc trực tràng trượt ra khỏi ống hậu môn. Tình trạng này gặp nhiều ở người lớn tuổi, phụ nữ sinh nhiều lần hoặc người có cơ sàn chậu yếu. Biểu hiện thường thấy là có khối mô lòi ra khi rặn, kèm cảm giác đau rát, rỉ phân, mót rặn liên tục. Nếu không được điều trị, sa trực tràng có thể dẫn đến viêm nhiễm, loét hoặc hoại tử mô.

6. Rò – áp xe trực tràng

Rò – áp xe trực tràng là biến chứng do nhiễm trùng tuyến quanh hậu môn, gây tụ mủ dưới da hoặc trong mô trực tràng. Người bệnh thường có triệu chứng đau nhức, sưng nóng vùng hậu môn, kèm theo sốt và khó chịu khi ngồi. Khi ổ mủ vỡ, có thể hình thành đường rò kéo dài, gây rỉ dịch, viêm nhiễm mạn tính. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật dẫn lưu mủ và cắt bỏ đường rò để ngăn tái phát.

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng trực tràng?

Bạn nên khám và kiểm tra chức năng trực tràng khi xuất hiện các triệu chứng bất thường như chảy máu hậu môn, táo bón kéo dài hoặc đau rát, khó chịu khi đi đại tiện. Đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như viêm trực tràng, trĩ, polyp hoặc thậm chí ung thư trực tràng. Việc chủ động thăm khám sớm giúp phát hiện chính xác nguyên nhân, tránh để bệnh tiến triển nặng và gây biến chứng nguy hiểm.

Chẩn đoán và phương pháp kiểm tra trực tràng

Để xác định chính xác các bệnh lý tại trực tràng, bác sĩ có thể chỉ định nhiều phương pháp cận lâm sàng kết hợp, nhằm đánh giá cả cấu trúc giải phẫu lẫn chức năng hoạt động của cơ quan này. Dưới đây là các kỹ thuật phổ biến và hiệu quả:

  • Nội soi trực tràng: Là phương pháp chính để quan sát trực tiếp niêm mạc trực tràng, phát hiện viêm, polyp, trĩ nội hay khối u. Có thể kết hợp sinh thiết nếu nghi ngờ tổn thương ác tính.
  • Sinh thiết mô tổn thương: Thường được thực hiện trong nội soi nếu phát hiện bất thường, giúp phân biệt lành tính – ác tính và định hướng điều trị chính xác.
  • Xét nghiệm phân: Dùng để phát hiện máu ẩn (gợi ý polyp, viêm, ung thư) hoặc ký sinh trùng (gây viêm trực tràng do nhiễm trùng).
  • Chụp MRI, CT scan vùng chậu: Áp dụng khi nghi ngờ u ác tính, giúp đánh giá kích thước, độ xâm lấn của khối u và mức độ di căn hạch xung quanh.
  • Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư (CEA, CA 19-9): Hữu ích trong tầm soát và theo dõi ung thư trực tràng, đặc biệt khi có tổn thương nghi ngờ trên hình ảnh học hoặc nội soi.
Chẩn đoán và phương pháp kiểm tra trực tràng

Người bệnh cần tư vấn với chuyên gia để được chỉ định thực hiện xét nghiệm chẩn đoán bệnh trực tràng phù hợp

Cách bảo vệ sức khỏe trực tràng

Trực tràng là bộ phận dễ tổn thương bởi chế độ ăn uống và lối sống không hợp lý. Vì thế, việc duy trì những thói quen sinh hoạt khoa học dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý trực tràng và hỗ trợ hoạt động đại tiện diễn ra tự nhiên, hiệu quả. Cụ thể:

  • Ăn nhiều chất xơ từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám để hỗ trợ nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón – tác nhân hàng đầu góp phần gây nhiều bệnh trực tràng như trĩ, sa trực tràng…
  • Uống đủ nước mỗi ngày (1.5-2 lít) giúp làm mềm phân và giảm áp lực lên trực tràng khi đi ngoài.
  • Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, thịt chế biến sẵn vì chúng có thể làm tăng nguy cơ viêm và ung thư trực tràng. Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ quá mức thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng lên khoảng 22-26%.
  • Tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng giúp tăng cường nhu động ruột, cải thiện miễn dịch, giảm viêm và giảm áp lực vùng bụng dưới.
  • Nội soi đại trực tràng định kỳ sau 40 tuổi hoặc sớm hơn nếu có tiền sử gia đình mắc polyp, ung thư hoặc bệnh viêm đường ruột.
  • Tránh rặn mạnh khi đại tiện, không nhịn đi ngoài để không gây áp lực lên vùng hậu môn – trực tràng, hạn chế nguy cơ trĩ và sa trực tràng.

Như vậy, sau khi tìm hiểu cấu trúc, chức năng và hình ảnh trực tràng giải phẫu, có thể thấy đây là cơ quan có vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa. Bất kỳ rối loạn nào tại trực tràng đều có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống. Vì vậy, chủ động thăm khám tiêu hóa định kỳ là biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe đường ruột nói chung và trực tràng nói riêng.

Đánh giá bài viết
15:18 09/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Statistics at a glance, 2022 Top 5 most frequent cancers Number of new cases 180 480. (n.d.). International Agency for Research on Cancer. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf
  2. Farvid, M. S., Sidahmed, E., Spence, N. D., Mante Angua, K., Rosner, B. A., & Barnett, J. B. (2021). Consumption of red meat and processed meat and cancer incidence: a systematic review and meta-analysis of prospective studies. European journal of epidemiology, 36 (9), 937–951. https://doi.org/10.1007/s10654-021-00741-9