Thực quản là gì? Cấu tạo, chức năng và vai trò trong tiêu hóa

08/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Thực quản là một phần không thể thiếu trong hệ thống tiêu hóa ở người. Việc hiểu rõ thực quản nằm ở đâu, cấu tạo cũng như chức năng của cơ quan này giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe tiêu hóa. Vậy, thực quản là gì? Vị trí thực quản nằm ở đâu? Cấu tạo và chức năng của thực quản ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

thực quản

Thực quản là gì? Cấu tạo và chức năng ra sao?

Thực quản là gì?

Trong giải phẫu học, thực quản là một ống dẫn thuộc ống tiêu hóa, nối từ họng xuống dạ dày. Dù không tham gia trực tiếp vào quá trình tiêu hóa hóa học, thực quản giữ vai trò vận chuyển thức ăn, nước uống từ khoang miệng đến dạ dày thông qua các đợt co bóp nhịp nhàng của cơ trơn – còn gọi là nhu động thực quản.

Chức năng chính của thực quản là đảm bảo đường đi trơn tru cho thức ăn từ miệng xuống dạ dày, đồng thời ngăn trào ngược dịch vị từ dạ dày lên trên nhờ sự đóng mở linh hoạt của cơ vòng. Khi chức năng này bị rối loạn (do viêm, hẹp, u…), quá trình nuốt và tiêu hóa sẽ gặp trở ngại, gây ra các triệu chứng như đau rát sau xương ức, nuốt nghẹn, trào ngược hay ho kéo dài.

Như vậy, dù chỉ đóng vai trò trung gian, thực quản là mắt xích quan trọng trong hệ tiêu hóa. Việc bảo vệ và giữ cho thực quản hoạt động tốt giúp đảm bảo toàn bộ chuỗi tiêu hóa diễn ra suôn sẻ, hạn chế các rối loạn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Cấu tạo thực quản

Cấu tạo thực quản không chỉ đơn thuần là một ống dẫn mà gồm nhiều lớp mô và được chia thành các đoạn rõ ràng, đảm nhận vai trò vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày một cách chính xác và an toàn. Dưới đây là các đặc điểm cấu trúc quan trọng:

1. Chiều dài của thực quản

Chiều dài có thể thay đổi theo từng cá nhân, tuy nhiên trung bình ở người trưởng thành, thực quản dài khoảng 25–30 cm. Chiều dài này đủ để thực quản kết nối từ phía sau họng (hầu) đi qua trung thất của lồng ngực và kết thúc tại dạ dày. Trong quá trình vận chuyển thức ăn, chiều dài này hỗ trợ nhu động cơ trơn để thức ăn không bị ứ đọng hay trào ngược.

2. Các đoạn chính của thực quản

Cấu tạo của thực quản gồm ba đoạn chính: đoạn cổ (phần thực quản đi qua vùng cổ), đoạn ngực (chạy dọc theo trung thất sau trong lồng ngực) và đoạn bụng (ngắn, đi qua cơ hoành trước khi nối với dạ dày). Mỗi đoạn có đặc điểm giải phẫu riêng phù hợp với vị trí giải phẫu tương ứng. Ví dụ, đoạn ngực nằm gần tim và khí quản nên dễ bị chèn ép hoặc tổn thương nếu có u trung thất, trong khi đoạn bụng là nơi dễ xảy ra trào ngược nếu cơ vòng thực quản dưới yếu.

cấu tạo thực quản

Thực quản có cấu tạo gồm 3 đoạn: đoạn cổ (cervical part), đoạn ngực (thoracic part) và đoạn bụng (abdominal part)

3. Cấu trúc mô học

Về mặt vi thể, cấu tạo thực quản gồm bốn lớp mô chính từ trong ra ngoài: niêm mạc (lót trong lòng thực quản), dưới niêm mạc (chứa mạch máu và thần kinh), lớp cơ (gồm cơ vòng và cơ dọc) và lớp vỏ ngoài (mô liên kết hoặc thanh mạc). Lớp niêm mạc được phủ bởi biểu mô vảy không sừng hóa giúp chống ma sát khi nuốt.

Trong khi đó, lớp cơ đảm bảo hoạt động nhu động giúp đẩy thức ăn xuống dạ dày. Cấu trúc đa lớp này giúp thực quản chịu được lực cơ học lớn và phản ứng linh hoạt với các tác nhân bên ngoài như nhiệt độ, độ pH hoặc chấn thương cơ học.

Vị trí thực quản nằm ở đâu?

Thực quản là một ống cơ dài, nằm phía sau khí quản và nối từ hầu đến dạ dày. Tùy theo từng đoạn, vị trí thực quản có mối liên quan chặt chẽ với nhiều cơ quan quan trọng trong vùng cổ, ngực và bụng. Cụ thể như sau:

  • Thực quản cổ: Nằm sau khí quản, bắt đầu từ mức ngang đốt sống cổ C6 và kéo dài đến lối vào lồng ngực. Ở đoạn này, thực quản nằm trước đốt sống cổ và ngay sau sụn nhẫn của thanh quản, áp sát khí quản. Hai bên là các bó mạch cảnh và tuyến giáp, tạo nên mối liên hệ giải phẫu phức tạp.
  • Thực quản ngực: Là phần dài nhất, nằm trong trung thất sau. Thực quản ngực đi từ lối vào lồng ngực đến cơ hoành. Nó nằm sau khí quản ở đoạn trên, sau tim và ngay trước cột sống ngực ở đoạn giữa. Bên trái là động mạch chủ ngực, bên phải là phổi và tĩnh mạch đơn. Tại đoạn này, thực quản thường bị ép bởi cung động mạch chủ, phế quản trái và cơ hoành.
  • Thực quản bụng: Là đoạn ngắn khoảng 2–3 cm, bắt đầu từ nơi thực quản đi qua lỗ thực quản của cơ hoành và kết thúc khi nối vào tâm vị dạ dày. Đoạn này nằm sau thùy trái gan và trước đốt sống thắt lưng L1, đóng vai trò như “cửa ngõ” giữa ngực và bụng.

Chức năng của thực quản

Thực quản đóng vai trò như một ống dẫn quan trọng trong hệ tiêu hóa, giúp vận chuyển thức ăn, nước uống từ khoang miệng xuống dạ dày. Khi nuốt, thực quản không chỉ là một ống rỗng mà còn tham gia chủ động vào quá trình này thông qua các cơn co bóp nhịp nhàng – gọi là nhu động thực quản. Nhu động thực quản bắt đầu từ trên xuống, giúp đẩy thức ăn đi theo một chiều duy nhất mà không bị dội ngược (đảo chiều).

chức năng của thực quản

Thực quản co bóp, giúp vận chuyển thức ăn theo một chiều cố đình

Một chức năng quan trọng khác của thực quản là kiểm soát dòng lưu thông giữa thực quản và dạ dày nhờ vào cơ thắt thực quản dưới (LES). Cơ này hoạt động như khóa van một chiều, mở ra khi thức ăn đi xuống và đóng lại ngay sau đó để ngăn axit từ dạ dày trào ngược lên trên. Khi cơ này yếu hoặc giãn bất thường, người bệnh dễ gặp tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản gây nóng rát, ợ chua, ho kéo dài.

Ngoài ra, thực quản còn phối hợp chặt chẽ với dạ dày và thanh quản để đảm bảo hoạt động nuốt diễn ra an toàn. Khi nuốt, thanh quản sẽ đóng lại để ngăn thức ăn rơi vào khí quản, đồng thời thực quản mở ra tiếp nhận và dẫn thức ăn xuống dưới. Sự đồng bộ này giúp duy trì trật tự giữa hô hấp và tiêu hóa, hạn chế nguy cơ sặc hoặc viêm đường hô hấp.

Các bệnh lý thường gặp ở thực quản

Thực quản là cơ quan đóng vai trò trung gian trong hệ tiêu hóa, nhưng lại rất dễ bị tổn thương do axit, vi khuẩn, thuốc hoặc các rối loạn nhu động. Dưới đây là những bệnh lý thực quản thường gặp, cần được nhận biết và điều trị sớm để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm:

1. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) là bệnh lý rối loạn chức năng cơ thắt thực quản dưới. Nguyên nhân có thể do béo phì, mang thai hoặc thói quen ăn uống không khoa học (ăn no xong nằm, dùng nhiều cà phê, rượu, thức ăn nhiều dầu mỡ…).

Tình trạng axit dịch vị trào ngược lê làm tổn thương thực quản, gây ra các triệu chứng như ợ chua, nóng rát hầu họng, đau tức ngực, cảm giác vướng khi nuốt. Nếu không điều trị kịp thời, GERD có thể dẫn đến viêm mạn tính hoặc bệnh Barrett thực quản (tổn thương tiền ung thư) từ đó làm tăng nguy cơ ung thư thực quản.

2. Viêm thực quản

Viêm thực quản là tình trạng thực quản bị viêm, có thể do nhiều nguyên nhân như tiếp xúc kéo dài với axit (trào ngược), uống thuốc gây kích ứng (tetracycline, NSAIDs…), nhiễm nấm Candida hoặc virus Herpes ở người suy giảm miễn dịch. Người bệnh thường có triệu chứng đau rát sau xương ức, nuốt đau, ăn uống khó khăn. Viêm thực quản nếu kéo dài có thể dẫn đến viêm mãn tính, gây loét, chảy máu, hẹp thực quản hoặc thậm chí ung thư nếu không được giải quyết triệt để nguyên nhân.

3. Ung thư thực quản

Ung thư thực quản là tình trạng tế bào trên niêm mạc thực quản tăng sinh một cách không thể kiểm soát, hình thành khối u ác tính (có xâm lấn). Ung thư thực quản phổ biến là hai dạng: ung thư biểu mô vảy (liên quan đến thuốc lá, rượu) và ung thư biểu mô tuyến (thường phát triển từ bệnh Barrett thực quản).

Dấu hiệu ban đầu thường âm thầm, đến khi có nuốt nghẹn, sụt cân, đau khi nuốt thì bệnh đã ở giai đoạn tiến triển. Vì thế, việc tầm soát và nội soi định kỳ rất quan trọng để phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn sớm, nâng cao hiệu quả điều trị.

Các bệnh lý thường gặp ở thực quản

Minh họa hình ảnh ung thư biểu mô tại thực quản

4. Co thắt thực quản

Co thắt thực quản là tình trạng rối loạn nhu động (chuyển động của cơ trơn), dẫn đến thực quản co thắt bất thường, điển hình là co thắt lan tỏa (không đồng bộ) hoặc bệnh mất nhu động thực quản (achalasia). Lúc này, người bệnh thường có cảm giác nuốt nghẹn cả thức ăn rắn lẫn lỏng, kèm theo đau ngực không đặc hiệu. Co thắt thực quản không liên quan đến bệnh tim nhưng dễ bị nhầm lẫn, cần chẩn đoán bằng xét nghiệm đo áp lực thực quản (manometry) để xác định chính xác nguyên nhân.

5. Giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là biến chứng của bệnh xơ gan, xảy ra khi dòng máu di chuyển từ tĩnh mạch cửa (hệ thống dẫn máu từ ruột, tụy, lách về gan) bị cản trở, khiến máu không thể đi qua gan dễ dàng. Khi đó, cơ thể sẽ tìm cách “thoát máu” qua các đường dẫn phụ, khiến dòng máu bị “chuyển hướng” và đổ dồn về tĩnh mạch thực quản, dẫn đến hiện tượng phình giãn bất thường.

Những mạch máu giãn này rất dễ vỡ, gây xuất huyết tiêu hóa ồ ạt – một trường hợp nguy hiểm cần được cấp cứu. Tuy nhiên, người bệnh thường không có triệu chứng cho đến khi xuất huyết với biểu hiện nôn ra máu, đi tiêu phân đen. Vì thế, tầm soát định kỳ bằng nội soi là điều quan trọng để phát hiện sớm giãn tĩnh mạch thực quản ở người bị bệnh gan mạn tính.

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng thực quản?

Mỗi người nên khám và kiểm tra chức năng thực quản khi có các triệu chứng bất thường kéo dài như nuốt nghẹn, nuốt đau, ợ nóng, đau sau xương ức, trào ngược, ho kéo dài không rõ nguyên nhân hoặc nôn ra máu. Ngoài ra, người có tiền sử trào ngược dạ dày – thực quản mạn tính, bệnh gan mạn tính, nghi ngờ ung thư hoặc chuẩn bị phẫu thuật thực quản – dạ dày cũng cần được thăm khám chuyên sâu.

Chẩn đoán và phương pháp kiểm tra thực quản

Khi nghi ngờ các rối loạn liên quan đến thực quản, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều phương pháp kiểm tra chuyên sâu để xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương và hướng điều trị. Mỗi kỹ thuật chẩn đoán dưới đây đều có vai trò riêng, giúp đánh giá cấu trúc, chức năng và môi trường bên trong thực quản một cách toàn diện:

  • Nội soi thực quản – dạ dày: Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, phát hiện viêm, loét, khối u, dị vật hoặc biến chứng trào ngược. Có thể phối hợp sinh thiết để kiểm tra tế bào bất thường.
  • Chụp thực quản có cản quang: Người bệnh nuốt thuốc cản quang (thường là bari), sau đó chụp X-quang để đánh giá hình dạng thực quản, phát hiện hẹp, túi thừa, u hoặc co thắt bất thường.
  • Đo pH thực quản 24 giờ: Đặt một đầu dò nhỏ vào thực quản để theo dõi mức độ và tần suất axit trào ngược. Phù hợp để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) khi nội soi bình thường.
  • Đo áp lực thực quản (manometry): Đánh giá lực co bóp và chức năng cơ thắt thực quản trên – dưới. Phát hiện các rối loạn như bệnh achalasia (mất nhu động thực quản) hoặc hiện tượng co thắt lan tỏa (nhu động còn nhưng co thắt không đều).
Chẩn đoán và phương pháp kiểm tra thực quản

Nội soi là phương pháp chẩn đoán bệnh thực quản phổ biến

Phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe thực quản

Thực quản là cơ quan dễ bị tổn thương nếu không chăm sóc đúng cách, đặc biệt trong lối sống hiện đại với nhiều yếu tố nguy cơ như ăn uống thất thường, stress kéo dài hay lạm dụng rượu bia. Việc phòng ngừa chủ động không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn. Dưới đây là những cách giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe thực quản lâu dài theo thời gian:

1. Thói quen ăn uống lành mạnh

Một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây chín, chất xơ hòa tan cùng với việc ăn chậm, nhai kỹ có thể giúp giảm áp lực lên thực quản khi nuốt. Bên cạnh đó, mỗi người cũng cần tránh ăn quá no, không nằm ngay sau ăn, hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc có tính axit mạnh (cam, chanh, dứa…). Những thói quen này giúp giảm nguy cơ trào ngược axit – nguyên nhân phổ biến gây viêm và tổn thương thực quản về lâu dài.

2. Tránh hút thuốc lá, rượu bia

Tiêu thụ thuốc lá và rượu bia quá mức được chứng minh là nguyên nhân và yếu tố nguy cơ thúc đẩy cho axit dạ dày trào ngược và ăn mòn niêm mạc thực quản. Ngoài ra, các chất độc trong thuốc lá và rượu bia còn có khả năng kích hoạt đột biến DNA, làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Vì thế, việc từ bỏ các thói quen này là bước đầu quan trọng trong bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa.

3. Kiểm soát cân nặng và stress

Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực ổ bụng, đồng thời kích thích nhu cầu ăn uống quá mức, góp phần dẫn đến tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản. Mặt khác, căng thẳng kéo dài cũng ảnh hưởng đến nhu động ruột và chức năng cơ thắt thực quản dưới. Vì vậy, duy trì chỉ số BMI hợp lý, ngủ đủ giấc và giảm stress là nền tảng cơ bản để bảo vệ sức khỏe thực quản một cách bền vững.

4. Khám sức khỏe định kỳ

Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường ở thực quản như viêm, polyp, loét hoặc dấu hiệu tiền ung thư. Việc tầm soát định kỳ tối thiểu 6-12 tháng/lần đặc biệt cần thiết với người có nguy cơ cao (trào ngược mạn tính, béo phì, hút thuốc lâu năm, xơ gan…), giúp kiểm soát bệnh lý thực quản kịp thời và cải thiện tiên lượng điều trị.

Như vậy, sau khi biết được thực quản ở đâu cũng như hiểu rõ chức năng và cấu tạo thực quản, có thể thấy đây là cơ quan tuy nhỏ nhưng giữ vai trò trung gian quan trọng trong hệ tiêu hóa. Như các cơ quan khác, thực quản cũng có thể bị tổn thương và mắc nhiều bệnh lý đa dạng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Do đó, để bảo vệ sức khỏe thực quản tối ưu, mỗi người cần chủ động thăm khám sức khỏe tiêu hóa định kỳ để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Đánh giá bài viết
13:24 08/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Ness-Jensen, E., & Lagergren, J. (2017). Tobacco smoking, alcohol consumption and gastro-oesophageal reflux disease. Best practice & research. Clinical gastroenterology31(5), 501–508. https://doi.org/10.1016/j.bpg.2017.09.004