8 bệnh thực quản thường gặp: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

08/05/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Không ít người đang sống chung với bệnh thực quản mà không hề hay biết, vì các triệu chứng ban đầu thường dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển âm thầm và để lại biến chứng nguy hiểm. Vậy, bệnh thực quản là gì? Các bệnh về thực quản bao gồm những tình trạng nào? Dấu hiệu bệnh thực quản ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

bệnh thực quản

Bệnh thực quản là gì? Bao gồm những tình trạng nào?

Bệnh thực quản là gì?

Bệnh thực quản là thuật ngữ chung chỉ các vấn đề sức khỏe, rối loạn xảy ra tại thực quản – ống nối từ họng đến dạ dày, đảm nhận vai trò dẫn thức ăn vào dạ dày và ngăn ngừa trào ngược thức ăn từ dạ dày lên. Các bệnh lý thường gặp ở thực quản bao gồm:

  • Viêm thực quản (do nhiễm trùng, thuốc, dị ứng…).
  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) gây nóng rát, ợ chua.
  • Rối loạn vận động thực quản, như co thắt thực quản, mất nhu động gây khó nuốt.
  • Ung thư thực quản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nuốt và tiêu hóa, tiềm ẩn nguy cơ di căn sang cơ quan khác.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ bệnh thực quản

Một số thói quen và yếu tố sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở thực quản, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và chất lượng sống. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp:

  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhanh, nằm ngay sau khi ăn, thường xuyên dùng đồ chiên xào, cay nóng hoặc thức ăn quá chua có thể gây kích thích niêm mạc và làm tăng nguy cơ viêm thực quản hoặc trào ngược – yếu tố nguy cơ gây bệnh thực quản.
  • Căng thẳng, stress kéo dài: Áp lực tâm lý tác động đến hệ thần kinh thực vật, làm rối loạn nhu động thực quản và tăng tiết axit, tạo điều kiện cho bệnh lý thực quản phát triển.
  • Hút thuốc, rượu bia, cà phê: Các chất kích thích này làm giãn cơ thắt thực quản dưới, tạo điều kiện cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây viêm hoặc tổn thương lâu dài.
  • Béo phì, tăng áp lực ổ bụng: Mỡ bụng tích tụ nhiều sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và thực quản, dễ gây trào ngược và tổn thương lớp niêm mạc.
  • Bệnh nền liên quan: Các bệnh lý như xơ gan, viêm dạ dày, rối loạn tiêu hóa… có thể ảnh hưởng gián tiếp đến thực quản và làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh thực quản nếu không được kiểm soát tốt.

Biểu hiện của bệnh thực quản

Các triệu chứng của bệnh thực quản thường xuất hiện từ nhẹ đến nặng, tùy theo nguyên nhân và mức độ tổn thương. Một trong những dấu hiệu điển hình là khó nuốt (dysphagia) – cảm giác vướng, nghẹn khi ăn, đặc biệt là với thức ăn rắn. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp ợ nóng, trào ngược, cảm giác chua hoặc nóng rát lan từ dạ dày lên ngực và họng, do axit trào ngược kích thích niêm mạc thực quản.

Nhiều trường hợp còn xuất hiện đau tức vùng ngực – dễ nhầm với đau tim, đặc biệt khi nuốt hoặc sau khi ăn. Một số người bị buồn nôn, nôn ra máu nếu có tổn thương nghiêm trọng như viêm loét hoặc vỡ tĩnh mạch thực quản. Đáng lưu ý, giảm cân không rõ nguyên nhân cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư thực quản, cần được thăm khám sớm để chẩn đoán và xử trí kịp thời.

biểu hiện của bệnh thực quản

Bệnh thực quản có thể gây khó nuốt

Các bệnh về thực quản thường gặp

Thực quản là cơ quan đảm nhận vai trò đưa thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Khi cấu trúc hoặc chức năng của thực quản bị rối loạn, người bệnh có thể gặp nhiều vấn đề gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và cả sức khỏe lâu dài. Dưới đây là các bệnh liên quan đến thực quản phổ biến, cần được nhận biết và xử trí đúng cách:

1. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Bệnh thực quản này xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới (LES) yếu hoặc mở bất thường, khiến axit từ dạ dày trào ngược lên. Người bệnh thường bị ợ nóng, ợ chua, đau ngực, ho đêm, nuốt vướng, buồn nôn sau ăn. Nếu không điều trị sớm, GERD có thể gây viêm, loét thực quản và tiến triển thành bệnh Barrett thực quản, làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư thực. (1)

2. Viêm thực quản

Viêm là một dạng bệnh thực quản phổ biến, xuất phát từ GERD, nhiễm nấm (Candida), virus (HSV), dị ứng hoặc tác dụng phụ của thuốc. Triệu chứng bao gồm đau rát khi nuốt, nuốt khó, cảm giác vướng, đôi khi có chảy máu niêm mạc. Nếu kéo dài, viêm thực quản có thể gây sẹo hẹp, bội nhiễm hoặc loét sâu.

3. Barrett thực quản

Đây là biến chứng mạn tính của bệnh trào ngược thực quản (GERD), khi niêm mạc thực quản bị tổn thương kéo dài, dẫn đến thay đổi cấu trúc, chuyển sang dạng giống niêm mạc ruột (gọi là dị sản). Bệnh thực quản này không gây triệu chứng rõ nhưng tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành ung thư tuyến nếu không được theo dõi. Do đó, người bệnh cần nội soi định kỳ và sinh thiết để phát hiện sớm bất thường. (2)

4. Ung thư thực quản

Ung thư thực quản là tình trạng tế bào tăng sinh mất kiểm soát tại lớp trong cùng (niêm mạc) của thực quản, hình thành khối u ác tính (có di căn). Ung thư có thể bắt nguồn từ tế bào vảy (phổ biến ở châu Á) hoặc tế bào tuyến (thường liên quan đến bệnh Barrett). Dấu hiệu cảnh báo gồm nuốt nghẹn tăng dần, đau ngực, khàn tiếng, sụt cân, mệt mỏi. Đây là dạng bệnh thực quản nguy hiểm, tiên lượng phụ thuộc nhiều vào thời điểm phát hiện và mức độ lan rộng của khối u.

bệnh thực quản là gì

Minh họa hình ảnh khối u xuất hiện ở thực quản

5. Co thắt thực quản – Achalasia

Co thắt thực quản là tình trạng rối loạn nhu động, trong đó cơ vòng dưới thực quản không giãn mở đúng cách, gây ứ đọng thức ăn. Biểu hiện thường gặp là nuốt nghẹn (cả thức ăn rắn và lỏng), ợ hơi, trào ngược, sụt cân. Việc điều trị có thể bao gồm nong thực quản, tiêm botox hoặc phẫu thuật Heller để giải phóng tắc nghẽn và cải thiện chức năng nuốt.

6. Loét thực quản

Bệnh thực quản này thường xảy ra như một biến chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản kéo dài không kiểm soát, dùng thuốc kháng viêm không chứa steroids (NSAIDs) liều cao hoặc nhiễm virus (HSV, CMV). Loét gây tổn thương sâu niêm mạc, khiến người bệnh đau khi nuốt, nuốt nghẹn, buồn nôn hoặc xuất huyết thực quản. Nội soi là phương pháp chẩn đoán chính để xác định vị trí, mức độ tổn thương do loét thực quản gây ra, từ đó lựa chọn hướng điều trị phù hợp.

7. Hẹp thực quản

Sẹo xơ sau viêm loét, bỏng hóa chất hoặc xạ trị ung thư là nguyên nhân hàng đầu gây hẹp lòng thực quản. Tình trạng hẹp thực quản thường tiến triển âm thầm trong thời gian đầu. Khi bệnh tiến triển, người bệnh thường cảm thấy tình trạng khó nuốt tăng dần, đi kèm với sặc thức ăn và sút cân do ăn uống khó khăn. Điều trị bao gồm nong thực quản định kỳ, đặt stent hoặc phẫu thuật tái tạo, tùy theo mức độ hẹp và nguyên nhân gây tổn thương.

8. Trào ngược họng – thanh quản (LPR)

Trào ngược họng – thanh quản (LPR) là một biến thể của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), xảy ra khi dịch axit từ dạ dày trào ngược lên cao tới họng và thanh quản. Bệnh thực quản này thường gây ho khan kéo dài, khàn tiếng, viêm họng mạn, nuốt vướng, đặc biệt vào buổi sáng. Do dễ nhầm với viêm họng thông thường nên cần nội soi và đo pH thực quản để chẩn đoán chính xác và điều trị đúng hướng.

Bệnh thực quản có nguy hiểm không?

Bệnh thực quản có thể gây nguy hiểm. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của bệnh thực quản phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ tổn thương và thời điểm phát hiện. Nếu chỉ là viêm nhẹ hay trào ngược thoáng qua, bệnh có thể được kiểm soát tốt bằng cách uống thuốc theo chỉ định và thay đổi lối sống.

Tuy nhiên, nếu không điều trị sớm, các bệnh như GERD mạn tính, Barrett thực quản, hẹp hay loét thực quản có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết, suy dinh dưỡng, thậm chí ung thư thực quản. Vì vậy, việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

các bệnh về thực quản

Bệnh thực quản có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống, đặc biệt khi phát hiện muộn

Phương pháp chẩn đoán bệnh thực quản

Để xác định chính xác bệnh thực quản, bác sĩ cần kết hợp nhiều kỹ thuật chuyên sâu nhằm đánh giá tổn thương cấu trúc, chức năng và mức độ ảnh hưởng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp thường được chỉ định:

1. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (EGD)

Đây là phương pháp chủ lực trong chẩn đoán bệnh thực quản. Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera ở đầu để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, phát hiện viêm, loét, polyp, Barrett hoặc khối u. Đồng thời có thể kết hợp sinh thiết nếu cần.

2. Xét nghiệm sinh thiết (nếu nghi tổn thương ác tính)

Khi nội soi phát hiện tổn thương nghi ngờ ác tính, bác sĩ có thể lấy mẫu mô nhỏ tại vị trí bất thường để mang đi phân tích tế bào học trong phòng thí nghiệm. Phương pháp này giúp xác định ung thư, mức độ dị sản (bệnh Barrett) hoặc viêm đặc hiệu trong bệnh thực quản.

3. Chụp X-quang thực quản có cản quang

Người bệnh được chỉ định nuốt dung dịch barium để làm rõ hình ảnh thực quản trên X-quang. Phương pháp này hỗ trợ phát hiện hẹp, co thắt, khối choán chỗ hoặc rối loạn nuốt trong các dạng bệnh thực quản.

4. Đo áp lực thực quản (manometry)

Được dùng để đánh giá hoạt động co bóp và chức năng cơ vòng thực quản dưới (LES). Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán bệnh thực quản liên quan đến rối loạn vận động như bệnh co thắt thực quản (achalasia).

5. Đo pH thực quản 24 giờ (chẩn đoán GERD)

Phương pháp này đo lượng axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản suốt 24 giờ, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh trào ngược thực quản, đặc biệt ở những trường hợp nội soi chưa phát hiện tổn thương rõ ràng.

Điều trị bệnh thực quản

Việc điều trị bệnh thực quản phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ tổn thương và triệu chứng của người bệnh. Mục tiêu là giảm triệu chứng, phục hồi chức năng nuốt và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Dưới đây là hai nhóm phương pháp chính có thể được áp dụng:

1. Điều trị nội khoa

Phần lớn các bệnh thực quản nhẹ đến trung bình có thể kiểm soát bằng thuốc và thay đổi lối sống. Các thuốc thường dùng gồm:

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole giúp giảm tiết axit dạ dày, hỗ trợ điều trị trào ngược và viêm thực quản.
  • Thuốc chống co thắt, nhuận tràng, kháng sinh hoặc kháng nấm được chỉ định khi có nguyên nhân nhiễm trùng hoặc rối loạn nhu động.
  • Kết hợp điều chỉnh lối sống: Bao gồm ăn nhạt, chia nhỏ bữa, tránh nằm ngay sau ăn, giảm cân nếu béo phì, ngưng rượu bia, thuốc lá và caffeine. Đây là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh thực quản hiệu quả và lâu dài.
bệnh liên quan đến thực quản

Điều trị bằng thuốc là phương pháp được sử dụng phổ biến

2. Điều trị can thiệp

Khi điều trị nội khoa không cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp can thiệp:

  • Nong thực quản giúp làm rộng vùng bị hẹp do sẹo xơ.
  • Đốt laser, áp lạnh, hóa trị, xạ trị hoặc đặt stent áp dụng với khối u hoặc loét sâu.
  • Phẫu thuật điều trị các trường hợp nặng như hẹp thực quản tái phát, ung thư thực quản hoặc co thắt thực quản không đáp ứng điều trị bảo tồn.

Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp để cải thiện chức năng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh thực quản

Để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả bệnh thực quản, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ. Một số nguyên tắc đơn giản nhưng quan trọng bao gồm:

  • Ăn uống khoa học, đúng giờ: Ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu, ăn chậm, nhai kỹ và không bỏ bữa giúp giảm áp lực lên thực quản.
  • Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều axit: Các món như ớt, tiêu, cam chanh, cà muối, giấm… có thể gây kích ứng niêm mạc thực quản, làm tăng nguy cơ viêm hoặc trào ngược.
  • Không nằm ngay sau khi ăn: Nên ngồi hoặc đi lại nhẹ nhàng trong ít nhất 30 phút sau ăn để ngăn ngừa trào ngược dạ dày – nguyên nhân phổ biến gây bệnh thực quản.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì, đặc biệt là mỡ bụng, làm tăng áp lực ổ bụng, dễ gây trào ngược và ảnh hưởng đến cơ vòng thực quản.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Nhất là khi có triệu chứng kéo dài như ợ chua, nuốt nghẹn, đau ngực hoặc tiền sử trào ngược dạ dày – thực quản. Nội soi tiêu hóa định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý nguy hiểm tại thực quản.

Bệnh thực quản khám ở đâu?

Khi có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh thực quản, người bệnh nên chủ động đến khám tại chuyên khoa Tiêu hóa ở các bệnh viện uy tín để được chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Việc phát hiện sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như viêm loét, hẹp thực quản hay ung thư thực quản.

Một địa chỉ đáng tin cậy mà người bệnh có thể cân nhắc là Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Trung tâm hội tụ đội ngũ bác sĩ tiêu hóa đầu ngành, giàu kinh nghiệm lâm sàng và chuyên môn cao, kết hợp với hệ thống thiết bị hiện đại đạt chuẩn quốc tế.

Đặc biệt, trung tâm ứng dụng công nghệ nội soi không đau Olympus Evis X1 CV-1500 tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), giúp phóng đại hình ảnh niêm mạc thực quản lên đến 145 lần, từ đó phát hiện sớm cả những tổn thương nhỏ, tiền ung thư mà phương pháp truyền thống dễ bỏ sót. Ngoài ra, trung tâm còn được trang bị máy chụp cộng hưởng từ MRI 1.5-3 Tesla, máy chụp CT 768/1975/100.000 lát cắt, hỗ trợ đánh giá tổn thương sâu và lan rộng trong các trường hợp cần tầm soát viêm loét, xuất huyết hoặc ung thư.

Ứng dụng AI trong nội soi tiêu hóa

Ảnh máy nội soi Olympus Evis X1 CV-1500 được sử dụng tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh

Không chỉ tập trung vào điều trị, Trung tâm còn phối hợp chặt chẽ với Khoa Dinh dưỡng – Tiết chế để xây dựng chế độ ăn cá nhân hóa, hỗ trợ phục hồi và kiểm soát triệu chứng hiệu quả. Trong trường hợp phát hiện dấu hiệu ác tính, người bệnh sẽ được liên kết điều trị đa mô thức với chuyên khoa Ung bướu, đảm bảo phác đồ điều trị tập trung, an toàn và kịp thời.

Tóm lại, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố quan trọng giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho người mắc bệnh thực quản. Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu bất thường, hãy chủ động thăm khám tại cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và tư vấn phác đồ điều trị tối ưu.

Đánh giá bài viết
13:24 08/05/2025
Nguồn tham khảo
  1. Esophageal Disorders: Types, Risks, Symptoms and Treatment. (2023, September 8). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16976-esophageal-disorders
  2. Esophageal Conditions. (2025). MedStar Health. https://www.medstarhealth.org/services/esophageal-conditions