EPA (eicosapentaenoic acid) là một thành phần quan trọng trong “gia đình” các axit béo omega-3, nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe thiết thực đã được nhiều nghiên cứu uy tin trong giới khoa học và y tế công nhận. Vậy, EPA là gì? EPA có tác dụng gì? Bài viết sau sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về EPA, từ cấu trúc hóa học đến các tác dụng mạnh mẽ của nó đối với sức khỏe, cũng như hướng dẫn về liều dùng phù hợp để tối ưu hóa lợi ích của dưỡng chất này.

EPA là gì? Tác dụng của EPA đối với sức khỏe ra sao?
EPA, hay còn gọi là axit eicosapentaenoic, là một loại axit béo không bão hòa đa có 5 liên kết đôi trên chuỗi hydrocarbon, thuộc nhóm axit béo omega-3 chuỗi dài (có 20 nguyên tử cacbon trong cấu trúc phân tử), đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người.
EPA có nguồn gốc đến từ các loại thực phẩm biển, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá trích và cá thu, cũng như từ rong biển và tảo biển.
Đảm bảo bổ sung đầy đủ EPA là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch đến hỗ trợ sức khỏe tinh thần và não bộ.
Trong tự nhiên và trong các sản phẩm bổ sung, EPA (axit eicosapentaenoic) có thể tồn tại dưới nhiều dạng hóa học khác nhau. Mỗi dạng có tính chất hấp thụ và hiệu quả sinh học riêng. Dưới đây là một số dạng phổ biến của EPA:
EPA dưới dạng ethyl ester được tạo ra khi axit béo omega-3 được este hóa với ethanol. Đây là dạng EPA nhân tạo, thường gặp trong các sản phẩm bổ sung omega-3 tinh chế, giúp nhà sản xuất dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ giữa EPA và DHA – một loại axit béo thiết yếu, thuộc chung nhóm omega-3 với EPA.
Là dạng tự nhiên của chất béo trong thực phẩm, trong đó EPA là một trong ba axit béo gắn với glycerol. Dạng triglyceride có thể tạo điều kiện cho sự hấp thụ tốt hơn so với dạng ethyl ester do gần gũi hơn với cấu trúc tự nhiên của chất béo.
EPA cũng có thể được tìm thấy trong các cấu trúc phân tử phospholipid, đặc biệt là trong dầu tảo và dầu nhuyễn thể. Dạng này tạo điều kiện cho việc hấp thụ và “vận chuyển” EPA qua các tế bào dễ dàng hơn do phospholipid là thành phần cơ bản của màng tế bào.
Là một dạng phospholipid mà trong đó chỉ có một axit béo gắn với gốc glycerol và nhánh choline. LPC thường được tạo ra trong cơ thể như một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa lipid và có vai trò trong các quá trình sinh học như việc điều chỉnh hoạt động của tế bào, viêm và sự nhận biết của hệ miễn dịch. Theo nghiên cứu, LPC cũng là dạng EPA có hoạt tính sinh hóa cao hơn cả TG và PC;
Là EPA dưới dạng axit béo tự do, sau khi được phân giải từ các dạng lipid khác. Dạng này có thể hấp thụ nhanh chóng nhưng ít phổ biến trong các sản phẩm bổ sung.
Mỗi dạng của EPA có những ưu và nhược điểm riêng về mức độ hấp thụ và hiệu quả sinh học. Trong các sản phẩm bổ sung, sự lựa chọn giữa các dạng này thường dựa trên mục tiêu cụ thể của việc bổ sung, độ tinh khiết mong muốn và khả năng chấp nhận của người tiêu dùng.

Minh họa công thức và cấu trúc hóa học của phân tử EPA
Bổ sung EPA có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng cho cơ thể, điển hình như:
Như vậy, bổ sung EPA có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch và tâm thần đến việc giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe mắt và da. Điều này làm cho EPA trở thành một phần quan trọng, không thể thiếu trong một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối.

Bổ sung EPA thông qua viên uống dầu cá có thể đem lại nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe não bộ
Lượng EPA được khuyến nghị tiêu thụ hàng ngày có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và các điều kiện sức khỏe cụ thể như mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tổ chức y tế khác nhau có thể đưa ra khuyến nghị khác nhau. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Hầu hết các hướng dẫn khuyến nghị mức tiêu thụ omega-3 tổng cộng từ 250 đến 500 mg EPA và DHA mỗi ngày cho người lớn khỏe mạnh để hỗ trợ sức khỏe tim mạch;
Mặc dù không có khuyến nghị cụ thể chỉ cho EPA, nhưng việc tiêu thụ tổng lượng omega-3 từ 200 mg – 400 mg (bao gồm cả DHA và EPA) mỗi ngày thường được coi là có lợi trong giai đoạn này.
Cần lưu ý rằng, trong một số trường hợp như điều trị một số tình trạng y tế, liều lượng EPA cao hơn có thể được khuyến nghị dưới sự giám sát của bác sĩ. Việc bổ sung EPA và DHA nên dựa trên lời khuyên của chuyên gia y tế, đặc biệt là trong trường hợp của phụ nữ mang thai và cho con bú, để đảm bảo lợi ích tối đa cho cả mẹ và bé.

Phụ nữ mang thai nên cân nhắc bổ sung EPA do nhu cầu cơ thể tăng cao
EPA chủ yếu được tìm thấy trong các loại thực phẩm từ biển. Dưới đây là một số nguồn thực phẩm giàu EPA:
Những đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt EPA (do chế độ ăn hoặc thiếu do cơ thể tăng nhu cầu) cần chú trọng bổ sung dưỡng chất này trong chế độ dinh dưỡng, điển hình như:
Lưu ý: Trong tất cả các đối tượng kể trên, việc bổ sung EPA nên dựa trên lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Điều này giúp đảm bảo rằng việc bổ sung là an toàn và phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.

Những người ăn chay cần bổ sung EPA từ thực phẩm chức năng
Khi lựa chọn thực phẩm bổ sung EPA, có một số tiêu chí quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn nhận được lợi ích tối ưu từ việc bổ sung này:
Tóm lại, khi lựa chọn thực phẩm bổ sung EPA, điều quan trọng là phải đọc kỹ nhãn sản phẩm, hiểu rõ nhu cầu cá nhân và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi tự ý bổ sung EPA vào khẩu phần ăn hàng ngày.
Thiếu hụt EPA CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM. Nghiên cứu cho thấy, nồng độ EPA và DHA trong hồng cầu giảm xuống dưới mức 4% trên tổng thành phần lipid máu có thể làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột do đột quỵ tim.
Đồng thời, có nhiều bằng chứng cho thấy phần lớn bệnh nhân bị rối loạn tâm thần có dấu hiệu nồng độ EPA và DHA trong hồng cầu chiếm ít hơn 4% tổng khối lượng axit béo. Như vậy, thiếu hụt EPA gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tim mạch và tâm thần.

Thiếu hụt EPA và DHA quá mức có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ tim do tắc nghẽn mạch máu
Mặc dù thiếu hụt EPA không phải lúc nào cũng dễ nhận biết qua các triệu chứng cụ thể, nhưng có một số dấu hiệu và triệu chứng có thể xuất hiện ở những người có mức độ omega-3 (bao gồm cả EPA và DHA) thấp trong cơ thể, trong đó bao gồm:
Lưu ý:
Mặc dù thiếu hụt EPA không trực tiếp gây ra nguy hiểm tức thì, nhưng việc không đáp ứng nhu cầu eicosapentaenoic acid trong thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe mạn tính và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng.
Các yếu tố nguy cơ gây thiếu hụt EPA có thể bao gồm:
Nếu bạn lo ngại về nguy cơ thiếu hụt EPA hoặc muốn cải thiện mức EPA trong cơ thể, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được lời khuyên chi tiết và xác định chính xác hàm lượng bổ sung phù hợp.

Người ít tiêu thụ cá béo và các loại thực phẩm giàu omega-3 có nguy cơ cao bị thiếu hụt EPA
Thừa eicosapentaenoic acid CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM. Theo Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) cùng Cơ quan Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), dung nạp nhiều hơn 5g EPA và DHA kết hợp mỗi ngày có thể làm giảm khả năng tập kết tiểu cầu, khiến máu khó đông và làm tăng nguy cơ chảy máu quá mức.
Do đó, những người có vết thương chưa lành, sắp sinh nở, sắp bước vào một cuộc phẫu thuật hoặc đang sử dụng thuốc kích đông hoặc/và chống đông máu, cần cẩn trọng về hàm lượng khi bổ sung EPA.
Nhìn chung, quá trình bổ sung EPA cần được tiến hành dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để tránh tình trạng dư thừa có thể gây ra các vấn đề sức khỏe không mong muốn. Việc bổ sung dư thừa eicosapentaenoic acid thường không được các chuyên gia y tế khuyến khích mà cần tuân thủ liều lượng phù hợp với nhu cầu của cơ thể.
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh eicosapentaenoic acid. Hy vọng sau bài viết, bạn đã hiểu rõ EPA là gì, tác dụng của EPA ra sao và bổ sung EPA với hàm lượng bao nhiêu là an toàn. Nếu bạn không thích sử dụng thực phẩm bổ sung mà mong muốn xây dựng một chế độ dinh dưỡng giàu thực phẩm chứa EPA đến từ thiên nhiên, hãy cân nhắc liên hệ đến Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome thông qua hotline 1900 633 599 để được tư vấn cụ thể hơn. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!