Giãn tĩnh mạch thực quản là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết

17/07/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Giãn tĩnh mạch thực quản là biến chứng phổ biến ở người bệnh gan giai đoạn tiến triển, nhưng nhiều người vẫn chưa thực sự nhận thức được mức độ nguy hiểm của bệnh. Vậy, giãn tĩnh mạch thực quản là gì? Biểu hiện giãn tĩnh mạch thực quản ra sao? Cách điều trị giãn tĩnh mạch thực quản​ nào là tối ưu? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là gì? Cách điều trị ra sao?

Giãn tĩnh mạch thực quản là gì?

Giãn tĩnh mạch thực quản (esophageal varices), hay còn gọi là suy giãn tĩnh mạch thực quản, là tình trạng các mạch máu tại thành thực quản bị giãn rộng, ngoằn ngoèo bất thường do áp lực máu tăng cao trong mạng lưới tĩnh mạch cửa – hệ thống dẫn máu từ ruột, lách, tụy về gan. Khi gan bị xơ hoặc tổn thương, máu không thể lưu thông dễ dàng qua gan nên sẽ chảy ngược về các mạch máu ở thực quản, làm chúng phình to và mỏng manh hơn.

Giãn tĩnh mạch thực quản không phải bệnh lý niêm mạc như viêm hay ung thư thực quản, mà là biến chứng gián tiếp do xơ gan, viêm gan mạn hoặc tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Tình trạng này cần được phát hiện sớm bằng nội soi tiêu hóa ở người có nguy cơ, nhằm phòng ngừa chảy máu và giảm tử vong do biến chứng.

Phân loại và phân độ giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản có thể được phân loại dựa trên vị trí và mức độ giãn của tĩnh mạch. Cụ thể như sau:

  • Về vị trí: Giãn tĩnh mạch thường gặp nhất ở đoạn thực quản dưới – nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ áp lực tăng cao trong tĩnh mạch cửa. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể lan đến vùng nối thực quản – dạ dày, gọi là giãn tĩnh mạch dạ dày, tuy hiếm gặp hơn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ chảy máu nặng.
  • Dựa trên mức độ giãn: Giãn tĩnh mạch thực quản được chia thành 3 phân độ:
    • Độ I: Tĩnh mạch giãn nhẹ, còn xẹp khi bơm khí trong nội soi.
    • Độ II: Tĩnh mạch giãn rõ, không xẹp khi bơm khí, chiếm dưới 1/3 chu vi lòng thực quản.
    • Độ III: Tĩnh mạch giãn lớn, ngoằn ngoèo, chiếm trên 1/3 chu vi lòng thực quản.

Ý nghĩa lâm sàng của các phân độ này rất quan trọng, đó là phân độ càng cao thì nguy cơ vỡ tĩnh mạch và xuất huyết tiêu hóa càng lớn. Do đó, việc xác định chính xác phân độ giãn tĩnh mạch thực quản giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp như dùng thuốc, thắt tĩnh mạch hay can thiệp bằng thủ thuật khác.

Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch thực quản

Dưới đây là hai nguyên nhân chính gây giãn tĩnh mạch thực quản:

1. Xơ gan

Xơ gan là nguyên nhân giãn tĩnh mạch thực quản phổ biến, thường gặp ở người có tiền sử mắc bệnh viêm gan B, C mạn tính hoặc xơ gan do rượu. Khi gan bị tổn thương kéo dài, mô sẹo sẽ thay thế mô gan lành, làm cản trở dòng máu qua gan và dẫn đến tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa. Tình trạng này thúc đẩy máu chảy ngược vào các tĩnh mạch ở thực quản, gây giãn và tăng nguy cơ vỡ mạch.

các nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản thường là biến chứng của bệnh xơ gan

Theo thống kê, có khoảng 60–80% người xơ gan có biểu hiện giãn tĩnh mạch, trong đó 25–35% sẽ đối mặt với xuất huyết tiêu hóa. Đáng chú ý, thời gian mắc xơ gan càng kéo dài thì nguy cơ giãn càng cao, với nguy cơ tiến triển tăng thêm gần 5% mỗi năm. Vì vậy, giãn tĩnh mạch thực quản là biến chứng cần được tầm soát sớm ở người bệnh xơ gan.

2. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa không do xơ gan

Mặc dù ít gặp hơn, nhưng một số tình trạng không liên quan đến xơ gan cũng có thể gây giãn tĩnh mạch thực quản do làm tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa. Các nguyên nhân điển hình bao gồm huyết khối tĩnh mạch cửa, nhiễm ký sinh trùng (như sán máng), rối loạn đông máu hoặc bệnh lý mạch máu di truyền.

Những yếu tố này cản trở dòng máu về gan, dẫn đến tăng áp lực và thúc đẩy hình thành các tĩnh mạch bàng hệ ở thực quản. Mặt khác, cơ chế này cho thấy ngay cả khi không bị tổn thương gan, người bệnh vẫn có thể gặp nguy cơ giãn tĩnh mạch, nhất là nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Triệu chứng của giãn tĩnh mạch thực quản

Ở giai đoạn đầu, dấu hiệu giãn tĩnh mạch thực quản thường không rõ ràng nên dễ bị bỏ sót. Tuy nhiên, khi tiến triển, tình trạng này có thể dẫn đến các biểu hiện nghiêm trọng, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa. Dưới đây là hai nhóm triệu chứng điển hình thường gặp:

1. Triệu chứng không xuất huyết

Trong hầu hết các trường hợp, người bị giãn tĩnh mạch thực quản không có biểu hiện lâm sàng cụ thể cho đến khi xảy ra chảy máu. Tuy nhiên, một số dấu hiệu liên quan đến bệnh lý nền như xơ gan vẫn có thể xuất hiện, bao gồm cảm giác đầy bụng, chán ăn, mệt mỏi kéo dài, gan to hoặc lách to khi khám lâm sàng.

Những dấu hiệu này thường không đặc hiệu nên dễ gây nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác. Vì vậy, người có nguy cơ cao nên tầm soát định kỳ để phát hiện sớm.

2. Triệu chứng khi xuất huyết

Khi giãn tĩnh mạch thực quản tiến triển đến giai đoạn vỡ mạch, người bệnh có thể gặp xuất huyết tiêu hóa ồ ạt. Các biểu hiện điển hình gồm nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu nâu bã cà phê, đi ngoài phân đen, chóng mặt, vã mồ hôi và tụt huyết áp.

Nghiêm trọng hơn, một số trường hợp còn có dấu hiệu sốc mất máu, đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Thế nên, đây là tình trạng cấp cứu nội khoa cần nhập viện ngay để can thiệp.

biểu hiện giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản có thể gây nôn ra máu

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản

Việc chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và phòng ngừa nguy cơ xuất huyết. Bên cạnh nội soi – phương pháp tiêu chuẩn vàng, các kỹ thuật cận lâm sàng khác cũng giúp đánh giá toàn diện chức năng gan và mức độ tăng áp tĩnh mạch cửa.

1. Nội soi thực quản – dạ dày

Giãn tĩnh mạch thực quản được xác định rõ ràng và chính xác nhất qua nội soi ống tiêu hóa trên. Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp các búi giãn, đồng thời phân loại theo phân độ F1 – F3, từ nhẹ đến nặng, dựa vào mức độ lồi của tĩnh mạch. Ngoài ra, nội soi còn giúp phát hiện các dấu hiệu nguy cơ cao như ổ xung huyết đỏ (còn gọi là dấu hiệu wale) hay các điểm chảy máu mới, từ đó định hướng xử trí và theo dõi định kỳ phù hợp.

2. Các phương pháp hỗ trợ khác

Tuy không thay thế nội soi, nhưng các kỹ thuật như siêu âm Doppler hay siêu âm đo độ đàn hồi gan (FibroScan) lại đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc đánh giá nguyên nhân nền của giãn tĩnh mạch thực quản, nhất là tăng áp tĩnh mạch cửa và xơ hóa gan. Mặt khác, các xét nghiệm men gan, bilirubin, albumin, chỉ số đông máu… cũng được sử dụng song song nhằm đánh giá mức độ suy gan và tiên lượng nguy cơ tiến triển.

Cách điều trị giãn tĩnh mạch thực quản​

Việc điều trị giãn tĩnh mạch thực quản cần được cá nhân hóa theo từng giai đoạn bệnh và nguy cơ xuất huyết. Mục tiêu không chỉ là ngăn ngừa chảy máu mà còn đảm bảo chăm sóc toàn diện, bao gồm cả điều trị nguyên nhân nền và hỗ trợ hồi phục sau cấp cứu. Cụ thể như sau:

1. Điều trị dự phòng xuất huyết

Đối với người đã được chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản nhưng chưa chảy máu, điều trị dự phòng là bước thiết yếu nhằm hạn chế nguy cơ xuất huyết tiêu hóa đe dọa tính mạng. Các biện pháp chính bao gồm:

  • Dùng thuốc chẹn beta không chọn lọc như Propranolol hoặc Nadolol để giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Thắt tĩnh mạch bằng vòng cao su qua nội soi nhằm làm xẹp các búi giãn nguy hiểm.
  • Kiểm soát nguyên nhân nền, đặc biệt là xơ gan, bằng cách điều trị viêm gan, ngưng rượu và theo dõi định kỳ.

2. Điều trị khi chảy máu cấp

Khi giãn tĩnh mạch thực quản gây chảy máu, cần can thiệp khẩn cấp để cứu sống người bệnh. Các bước xử trí thường bao gồm:

  • Hồi sức cấp cứu như truyền dịch, truyền máu, thở oxy để ổn định huyết động.
  • Dùng thuốc co mạch như Terlipressin hoặc Octreotide để giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Nội soi cầm máu là phương pháp ưu tiên.
  • Trong trường hợp nặng, có thể thực hiện phương pháp tạo luồng thông cửa chủ trong gan (TIPS), cho phép máu chảy vào gan từ tĩnh mạch cửa để giảm áp nhanh.
cách điều trị giãn tĩnh mạch thực quản​

Ảnh minh họa giải phẫu thực quản bị giãn tĩnh mạch

3. Hỗ trợ và chăm sóc toàn diện

Sau điều trị cấp, người bệnh cần được theo dõi sát và chăm sóc toàn diện để ngăn biến chứng tái phát của giãn tĩnh mạch thực quản. Điều này bao gồm:

  • Dùng kháng sinh dự phòng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Quản lý bệnh gan để cải thiện chức năng gan, thông qua việc ngưng rượu bia, thuốc lá và tiến hành điều trị viêm gan nếu có.
  • Hồi sức tích cực và điều chỉnh chế độ ăn, sinh hoạt nhằm nâng cao sức khỏe toàn diện.

Giãn tĩnh mạch thực quản có nguy hiểm không?

Giãn tĩnh mạch thực quản có thể gây nguy hiểm. Mức độ nguy hiểm không chỉ phụ thuộc vào kích thước tĩnh mạch giãn mà còn liên quan chặt chẽ đến tình trạng chức năng gan và khả năng kiểm soát bệnh lý nền. Dưới đây là những yếu tố chính quyết định tiên lượng và biến chứng của bệnh.

1. Biến chứng nguy hiểm

Trong số các biến chứng thì xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản là mối đe dọa hàng đầu. Máu có thể chảy ồ ạt vào lòng thực quản, gây nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Nếu không được cấp cứu kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao. Ngoài ra, hậu quả sau xuất huyết có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch suy yếu do xơ gan.
  • Suy gan cấp, khiến chức năng lọc độc và chuyển hóa của gan giảm sút nghiêm trọng.
  • Hôn mê gan, do độc tố tích tụ trong máu gây ảnh hưởng lên não.

Giãn tĩnh mạch thực quản cần được theo dõi sát sao để phòng ngừa các biến chứng nặng nề này.

2. Tiên lượng sống và yếu tố ảnh hưởng

Khả năng chữa khỏi hoàn toàn giãn tĩnh mạch thực quản là không cao, bởi bệnh thường phát triển trên nền tổn thương gan mạn tính. Tiên lượng sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó các thang điểm đánh giá chức năng gan như Child-Pugh và MELD score đóng vai trò then chốt.

Cụ thể, thang điểm Child-Pugh phân loại mức độ xơ gan từ A đến C; càng về nhóm C, nguy cơ biến chứng càng cao, còn MELD score dựa vào các chỉ số sinh hóa trong xét nghiệm máu để ước tính khả năng sống còn. Theo đó:

Thang điểm MELD Tỷ lệ tử vong dự đoán sau 3 tháng
<9 1,9%
10-19 6,0%
20-29 19,6%
30-39 52,6%
>40 71,3%

Cách phòng ngừa giãn tĩnh mạch thực quản

Một số biện pháp hiệu quả trong phòng ngừa giãn tĩnh mạch thực quản gồm:

  • Kiểm soát và điều trị sớm các bệnh gan mạn tính, bao gồm theo dõi men gan, siêu âm gan định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị.
  • Tránh rượu bia hoàn toàn, đặc biệt ở người có dấu hiệu tổn thương gan; đồng thời kiểm soát tốt viêm gan B và C qua tiêm phòng hoặc thuốc kháng virus nếu đã nhiễm.
  • Nội soi tiêu hóa định kỳ, đặc biệt với người xơ gan hoặc có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm giãn tĩnh mạch thực quản ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
bệnh giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm và can thiệp kịp thời

Nếu nghi ngờ bản thân mắc giãn tĩnh mạch thực quản, việc thăm khám và nội soi sớm là yếu tố quan trọng giúp phát hiện bệnh kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng xuất huyết tiêu hóa. Lúc này, bạn có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Trung tâm hiện sử dụng hệ thống máy nội soi Olympus EVIS X1 CV-1500 và Fujifilm 7000 tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép phóng đại hình ảnh niêm mạc thực quản lên đến 145 lần. Nhờ đó, các bác sĩ có thể phát hiện chính xác các bất thường ở đường tiêu hóa – kể cả những giãn tĩnh mạch nhỏ, phức tạp, vốn rất khó nhận biết bằng kỹ thuật thông thường.

Tóm lại, không ít trường hợp giãn tĩnh mạch thực quản chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng xuất huyết nghiêm trọng. Do đó, việc thăm khám sớm đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đặc biệt với người mắc bệnh gan mạn tính, cần định kỳ nội soi tiêu hóa để phát hiện giãn tĩnh mạch thực quản từ sớm, xác định chính xác các nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch thực quản, từ đó xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

Đánh giá bài viết
21:59 17/07/2025
Nguồn tham khảo
  1. Sarangapani, A., Shanmugam, C., Kalyanasundaram, M., Rangachari, B., Thangavelu, P., & Subbarayan, J. K. (2010). Noninvasive prediction of large esophageal varices in chronic liver disease patients. Saudi journal of gastroenterology: official journal of the Saudi Gastroenterology Association, 16 (1), 38–42. https://doi.org/10.4103/1319-3767.58767
  2. Child-Turcotte-Pugh Scoring System. MSD Manual Professional Edition. (2025). https://www.msdmanuals.com/professional/multimedia/table/child-turcotte-pugh-scoring-system
  3. MELD score. (2016). eMedHTD. https://emed.bvbnd.vn/page/meld-score/