Mất trí nhớ: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách chữa

23/02/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Mất trí nhớ có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về bệnh mất trí nhớ không chỉ giúp bạn đối phó tốt hơn với tình trạng này mà còn hỗ trợ cho những ai đang gặp phải vấn đề tương tự. Vậy, hội chứng mất trí nhớ là gì? Nguyên nhân mất trí nhớ đến từ đâu? Làm thế nào để cải thiện và ngăn ngừa sớm các triệu chứng của bệnh mất trí nhớ? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm lời giải đáp ngay trong bài viết sau.

Mất trí nhớ: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách chữa

Mất trí nhớ là gì? Nguyên nhân gây bệnh đến từ đâu?

Mất trí nhớ là gì?

Mất trí nhớ, hay còn gọi là memory loss, là tình trạng một người bị mất đi một phần hoặc toàn bộ ký ức đã có, bao gồm những sự kiện, thông tin, bối cảnh và kinh nghiệm đã tích lũy được trong quá khứ.

Trên phim ảnh và truyền hình, chúng ta thường thấy các nhân vật mất trí nhớ có thể quên cả tên và danh tính của mình. Tuy nhiên, trong đời sống, điều này thường hiếm khi xảy ra.

Trên thực tế, người bị mất trí nhớ vẫn có thể nhận ra danh tính bản thân; tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn trong việc truy cập những thông tin cũ, học hỏi những thông tin và ghi nhớ những ký ức mới.

Các loại bệnh mất trí nhớ

Bệnh mất trí nhớ được phân loại dựa trên thời gian mà bệnh tiến triển và tồn tại. Theo đó, có 2 loại mất trí nhớ chính, đó là:

  • Mất trí nhớ cấp tính (acute memory loss hoặc amnesia): Là tình trạng mất trí nhớ ngắn hạn (tạm thời), thường xảy ra đột ngột, xuất phát từ các nguyên nhân như stress, mệt mỏi, chấn thương bất ngờ hoặc tác dụng phụ của thuốc, gây cản trở việc học hỏi thông tin mới.
  • Mất trí nhớ tiến triển (progressive memory loss): Tình trạng này tiến triển chậm nhưng tích lũy và trở nên nghiêm trọng dần theo thời gian, thường khó có thể phục hồi do có nguyên nhân liên quan đến tổn thương sâu trong hệ thần kinh do thoái hóa tự nhiên hoặc bệnh sa sút trí tuệ (dementia) hoặc bệnh Alzheimer (sa sút trí nhớ theo tuổi tác). (1)
Các loại bệnh mất trí nhớ

Bệnh mất trí nhớ có thể xảy ra đột ngột hoặc tiến triển nặng dần theo thời gian

Nguyên nhân mất trí nhớ là gì

Nguyên nhân gây mất trí nhớ có thể rất đa dạng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Lão hóa: Mất trí nhớ nhẹ có thể là kết quả tự nhiên của quá trình thoái hóa thần kinh theo tuổi tác ở những vùng não phụ trách việc lưu trữ ký ức, như hồi hải mã và thùy thái dương; (2)
  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng chứa ít dưỡng chất thiết yếu cho não bộ, đặc biệt là vitamin B12, B1, B3 và axit béo omega-3, có thể góp phần làm suy giảm trí nhớ; (3)
  • Thiếu ngủ: Cả thời lượng và chất lượng giấc ngủ đều quan trọng đối với trí nhớ. Thiếu ngủ có thể dẫn đến mệt mỏi, cản trở khả năng củng cố và truy xuất thông tin của não bộ;
  • Lạm dụng rượu bia: Lạm dụng rượu bia có thể ức chế quá trình chuyển ký ức từ nơi lưu trữ ngắn hạn sang nơi lưu trữ dài hạn ở hồi hải mã, khiến người say thường quên mất bản thân đã làm gì trong cơn say hoặc thậm chí là những ký ức trước đó;
  • Các vấn đề về tâm thần: Trầm cảm, lo âu, stress kéo dài, rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc chứng tâm thần phân liệt cũng có thể gây mất trí nhớ ở nhiều mức độ;
  • Sốc cảm xúc hoặc chấn thương tâm lý: Có thể gây mất trí nhớ, được gọi là chứng mất trí nhớ phân ly (dissociative amnesia), có nguồn gốc bắt nguồn từ một cú sốc hoặc chấn thương tâm lý; (4)
  • Tiền sử dùng thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc an thần, thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ và thuốc chống trầm cảm, có thể khiến não bộ “mơ màng”, khó tỉnh táo và gây mất trí nhớ như một tác dụng phụ;
  • Bệnh lý thần kinh: Các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson và bệnh Huntington có thể dẫn đến mất trí nhớ;
  • Bệnh tuyến giáp: Bệnh tuyến giáp, bao gồm cả cường giáp và suy giáp, đều có thể làm suy giảm trí nhớ;
  • Bệnh lý não bộ: U não, viêm màng não, não úng thủy, tụ máu dưới màng cứng,… là những bệnh lý não phổ biến có thể gây tổn thương hệ thần kinh và làm suy giảm trí nhớ; (5)
  • Bệnh tim mạch và đột quỵ: Các vấn đề về lưu lượng máu đến não, như trong trường hợp của đột quỵ hoặc bệnh động mạch vành, đều có thể góp phần dẫn đến mất trí nhớ;
  • Chấn thương sọ não: Chấn thương đầu sau tai nạn xe cộ hoặc sau một cú ngã có thể gây ra mất trí nhớ tạm thời hoặc lâu dài.

Lưu ý:

Sự xuất hiện của những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ kể trên không đảm bảo một người sẽ bị mất trí nhớ, nhưng chúng có thể làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh mất trí nhớ theo thời gian.

Nguyên nhân mất trí nhớ là gì

Tuổi tác tăng cao là nguyên nhân phổ biến gây mất trí nhớ

Ai dễ bị mất trí nhớ?

Tất cả mọi người đều có thể bị mất trí nhớ, đặc biệt là tình trạng mất trí nhớ tạm thời, vốn không chỉ xảy ra ở người cao tuổi mà còn xuất hiện ở cả những người trẻ. Tuy nhiên, nhìn chung, một số đối tượng có nguy cơ cao bị mất trí nhớ thường bao gồm:

  • Người lớn tuổi: Rủi ro mắc hội chứng mất trí nhớ tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là sau 65 tuổi;
  • Người có tiền sử gia đình bị mất trí nhớ: Phần lớn trường hợp mất trí nhớ không được di truyền bởi người thân. Tuy nhiên, bạn có nguy cơ bị suy giảm / mất trí nhớ cao hơn người bình thường nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh Alzheimer, đặc biệt là khi họ khởi phát bệnh Alzheimer sớm (dưới 60 tuổi);
  • Người có tiền sử chấn thương đầu: Những chấn thương đầu nặng có thể làm tăng nguy cơ mất trí nhớ;
  • Người mắc bệnh lý nền và có tiền sử dùng nhiều thuốc: Người mắc bệnh tim mạch, rối loạn giấc ngủ, tiểu đường, huyết áp cao, máu nhiễm mỡ, bệnh tuyến giáp, béo phì,… hoặc người đang phải dùng nhiều thuốc để kiểm soát bệnh có nguy cơ cao bị suy giảm trí nhớ;
  • Người có lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, lạm dụng rượu, thiếu vận động và chế độ ăn kém dinh dưỡng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả trí nhớ;
  • Người trải qua căng thẳng kéo dài: Trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn lưỡng cực, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, tâm thần phân liệt,… có thể gây ảnh hưởng đến khả năng nhớ;
  • Người thiếu hụt dinh dưỡng: Ăn uống thiếu cân đối có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu não hoặc chứng năng của hệ thần kinh, dẫn đến mất trí nhớ.

Dấu hiệu mất trí nhớ

Dấu hiệu mất trí nhớ có thể bao gồm nhiều biểu hiện khác nhau, điển hình như:

  • Hay quên: Quên mất vị trí cất trữ đồ, dù đó là những món đồ dùng hàng ngày như chìa khóa xe, điện thoại,… hoặc quên hoàn thành những nhiệm vụ định kỳ (lịch đóng hóa đơn điện, nước,…)
  • Quên thông tin mới: Gặp khó khăn trong việc nhớ thông tin vừa học, như số điện thoại hoặc tên của người mới gặp.
  • Lặp lại thông tin cũ: Hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi hoặc kể đi kể lại cùng một câu chuyện mà không nhận ra;
  • Rối loạn ngôn ngữ: Nói lắp, gặp khó khăn trong việc tìm từ, gọi tên đồ vật hoặc theo dõi cuộc trò chuyện.
  • Khó khăn trong sinh hoạt: Quên trình tự / cách thức để thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày mà trước đây làm một cách dễ dàng như nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, sử dụng thiết bị điện tử,…
  • Thay đổi trong nhận thức về không gian: Gặp khó khăn trong việc đánh giá khoảng cách, làm tăng nguy cơ gặp tai nạn khi đang tham gia giao thông;
  • Mất nhận thức về thời gian và địa điểm: Quên ngày, tháng, hoặc thậm chí là mất khả năng xác định vị trí, đường về nhà từ địa điểm hiện tại;
  • Thay đổi khả năng nhận thức: Trong trường hợp mất trí nhớ là dấu hiệu của bệnh suy giảm nhận thức nhẹ (mild cognitive impairment – MCI), người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đọc hiểu thông tin hoặc không nhận thức được vấn đề đang xảy ra.
Dấu hiệu mất trí nhớ

Người bệnh mất trí nhớ thường gặp khó khăn trong việc học hỏi những điều mới

Hội chứng mất trí nhớ kéo dài bao lâu?

Hội chứng mất trí nhớ có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng (tạm thời) hoặc cũng có thể duy trì vĩnh viễn, tất cả là tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh.

Đối với các nguyên nhân gây bệnh đến từ bệnh lý mạn tính như Alzheimer, bệnh tim mạch hoặc bệnh sa sút trí tuệ (dementia), các triệu chứng của bệnh mất trí nhớ có thể tiến triển nặng dần theo thời gian và duy trì vĩnh viễn.

Ngược lại, đối với các nguyên nhân gây bệnh có yếu tố môi trường (như chế độ dinh dưỡng, thói quen sử dụng thuốc,…) hoặc tâm thần (trầm cảm, lo âu,…), hội chứng mất trí nhớ thường chỉ kéo dài vài tuần, vài tháng hoặc cho đến khi nguyên nhân gây bệnh được kiểm soát.

Mất trí nhớ có nguy hiểm không?

Mất trí nhớ CÓ THỂ NGUY HIỂM khi nguyên nhân gây mất trí nhớ là do bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh sa sút trí tuệ (dementia), bệnh tim mạch, đột quỵ hoặc chấn thương sọ não.

Bởi lẽ, trong những trường hợp này, não bộ thường bị tổn thương vĩnh viễn nên trí nhớ không thể được phục hồi. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày, khiến cuộc sống của người bệnh bị đảo lộn hoàn toàn.

Tuy nhiên, trong những trường hợp mất trí nhớ tạm thời do stress, tác dụng phụ của thuốc, nhiễm trùng, bệnh lý trao đổi chất hoặc lão hóa tự nhiên, chúng thường ít gây nguy hiểm. Bởi lẽ lúc này, trí nhớ vẫn có thể phục hồi khi được chữa trị kịp thời và đúng cách.

Phương pháp chẩn đoán mất trí nhớ

Chẩn đoán mất trí nhớ thường bao gồm một loạt các bước và xét nghiệm để xác định nguyên nhân và mức độ bệnh. Cụ thể như sau:

1. Khám lâm sàng

  • Tiền sử y tế và đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý nền của bạn, cũng như các triệu chứng bạn đã trải qua và thời gian xuất hiện của các triệu chứng.
  • Đánh giá nguy cơ: Bác sĩ sẽ phỏng vấn bạn bằng nhiều câu hỏi để đánh giá các yếu tố như lối sống, thói quen sử dụng rượu, bia, thuốc, thuốc lá và các nguyên nhân tâm lý có thể gây mất trí nhớ.
  • Kiểm tra tình trạng thể chất và thần kinh: Bác sĩ sẽ thực hiện các kiểm tra để đánh giá sức khỏe thể chất và chức năng thần kinh, bao gồm kiểm tra phản xạ, sức cơ, cảm giác, khả năng đi lại và giữ thăng bằng.
  • Xét nghiệm tâm lý – thần kinh: Bác sĩ sẽ hỏi bạn 30 câu hỏi trong Bảng Đánh giá Trạng thái Tâm thần Tối thiểu (mini-mental state examination – MMSE) để đánh giá mức độ sa sút trí nhớ, khả năng tập trung, khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng ngôn ngữ và các kỹ năng tư duy khác. MMSE là bài kiểm tra thần kinh phổ biến, với độ nhạy 75% – 92% và độ đặc hiệu lên tới 91% trong việc phát hiện bệnh mất trí nhớ.

2. Khám cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân như thiếu vitamin, rối loạn tuyến giáp, hoặc nhiễm trùng.
  • Chẩn đoán hình ảnh não: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại như chụp MRI hoặc chụp CT có thể được sử dụng để tìm kiếm các vấn đề cấu trúc như tổn thương não, khối u hoặc dấu hiệu của đột quỵ.
  • Xét nghiệm dịch não tủy: Trong một số trường hợp, việc lấy mẫu dịch não tủy có thể giúp phát hiện các vấn đề như nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Đo điện não đồ: Điện não đồ (EEG) là kỹ thuật đo lường sóng điện do não bộ tạo ra, được ghi lại bằng các điện cực đặt trên da đầu. Các điện cực không tạo ra điện; chúng chỉ ghi lại hoạt động điện do não bạn tạo ra, giúp bác sĩ hình dung được khu vực nào của não đang hoạt động bất thường.

Các phương pháp này giúp bác sĩ xác định nguyên nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, việc chẩn đoán có thể cần sự hợp tác của nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ nội tổng hợp, chuyên gia thần kinh và chuyên gia tâm lý.

Phương pháp chẩn đoán mất trí nhớ

Người bệnh mất trí nhớ có thể được chỉ định chụp CT não để tầm soát nguyên nhân gây bệnh

Bệnh mất trí nhớ có chữa được không?

Bệnh mất trí nhớ CÓ THỂ CHỮA ĐƯỢC một phần hoặc khôi phục hoàn toàn khi nguyên nhân gây bệnh được xác định là do tác dụng phụ của thuốc, nhiễm trùng não, bất thường về trao đổi chất (bệnh lý tuyến giáp, thiếu máu, mất cân bằng điện giải trong máu,…), thiếu hụt dinh dưỡng hoặc vấn đề về cảm xúc / tinh thần (trầm cảm, lo âu,….)

Ngược lại, bệnh mất trí nhớ KHÔNG THỂ CHỮA ĐƯỢC khi nguyên nhân gây mất trí nhớ là do thoái hóa thần kinh theo tuổi tác, chấn thương đầu, bệnh tim mạch, bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer hoặc bệnh sa sút trí tuệ (dementia).

Cách chữa bệnh mất trí nhớ

Không có cách điều trị cố định và duy nhất cho bệnh mất trí nhớ, mà phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nói cách khác, mỗi nguyên nhân gây bệnh khác nhau sẽ có cách chữa trị khác nhau, và không phải cách nào cũng cần dùng đến thuốc điều trị mất trí nhớ.

Ví dụ, cải thiện chế độ ăn uống có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa tình trạng mất trí nhớ do thiếu hụt dinh dưỡng. Trong khi đó, tình trạng mất trí nhớ do lạm dụng thuốc có thể được giải quyết bằng cách thay đổi loại thuốc hoặc giảm liều dùng.

Với những đối tượng mắc hội chứng mất trí nhớ do nguyên nhân bệnh lý, như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh tim mạch hoặc bệnh sa sút trí tuệ (dementia), việc kiểm soát tốt bệnh lý nền có thể là cách điều trị mất trí nhớ hiệu quả.

Làm gì để cải thiện và phòng ngừa chứng mất trí nhớ?

Để cải thiện hoặc phòng ngừa chứng mất trí nhớ, bạn cần:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Tránh xa rượu bia / thuốc lá và chất kích thích; vận động thường xuyên; ăn uống cân đối, đặc biệt là tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin nhóm B và axit béo omega-3;
  • Cải thiện giấc ngủ: Đảm bảo ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi đêm để tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ cải thiện trí nhớ;
  • Giảm stress: Thực hành các phương pháp giảm stress như thiền, yoga hoặc hít thở sâu giúp giải tỏa tâm lý, góp phần cải thiện trí nhớ;
  • Tăng cường hoạt động trí não: Tích cực tham gia các trò chơi trí tuệ và kích thích tư duy như đọc sách, giải ô chữ, giải câu đố, chơi cờ,…
  • Tăng cường giao tiếp xã hội: Duy trì mối quan hệ tích cực với mọi người xung quanh bằng cách tích cực tham gia các hoạt động nhóm để gặp gỡ bạn bè và gia đình thường xuyên;
  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Nếu nguyên nhân gây mất trí nhớ là do bệnh lý, bạn cần tuân thủ chặt chẽ lịch trình dùng thuốc và tái khám đúng hẹn theo đúng chỉ định của bác sĩ để kiểm soát tốt nguyên nhân gây bệnh, góp phần cải thiện hoặc làm chậm tốc độ suy giảm trí nhớ.
  • Cân nhắc sử dụng thực phẩm chức năng: Bên cạnh việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ, bạn có thể cân nhắc bổ sung thực phẩm chức năng có thành phần chứa chiết xuất việt quất (blueberry) và bạch quả (Ginkgo biloba) để hỗ trợ cải thiện trí nhớ, điển hình như viên uống bổ não OTiV.
Làm gì để cải thiện và phòng ngừa chứng mất trí nhớ?

Viên uống bổ não OTiV hỗ trợ cải thiện hoặc làm chậm tốc độ mất trí nhớ với bộ đôi hoạt chất đến từ việt quất (blueberry) và bạch quả (Ginkgo biloba)

Bị mất trí nhớ: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ khi tình trạng mất trí nhớ xuất hiện đột ngột, tiến triển nhanh chóng hoặc gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm các dấu hiệu như:

  • Cảm thấy khó khăn khi hoàn thành những công việc thông thường hoặc khi học hỏi điều mới;
  • Hay quên thông tin quan trọng;
  • Lẫn lộn khi cần nhận thức về thời gian / khoảng cách / địa điểm / bối cảnh;
  • Lặp đi lặp lại cùng một câu hỏi hoặc đề cập đến cùng một câu chuyện trong giao tiếp.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vấn đề với trí nhớ, hãy cân nhắc đến Trung tâm Khoa học Thần kinh trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, trang thiết bị hiện đại và phương pháp điều trị tiên tiến, chúng tôi cam kết mang đến một dịch vụ y tế hàng đầu trong việc tầm soát chính xác các nguyên nhân gây mất trí nhớ; từ đó, xây dựng được một phác đồ điều trị “tận gốc” và toàn diện.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh bệnh mất trí nhớ. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ bệnh mất trí nhớ là gì cũng như đâu là cách phòng ngừa và cải thiện trí nhớ hiệu quả. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
16:30 21/02/2024
Nguồn tham khảo
  1. Emmady, P. D. (2022, November 19). Major Neurocognitive Disorder (Dementia). StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557444/
  2. Freedman, M. (2024, January 29). Memory loss. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/neurologic-disorders/symptoms-of-neurologic-disorders/memory-loss
  3. Memory loss. (n.d.). University of Pennsylvania Health System. https://www.pennmedicine.org/for-patients-and-visitors/patient-information/conditions-treated-a-to-z/memory-loss
  4. Langer K. G. (2021). The History of Amnesia-a Review. Current neurology and neuroscience reports21(8), 40. https://doi.org/10.1007/s11910-021-01126-x
  5. Memory loss. (n.d.). MedlinePlus Medical Encyclopedia. https://medlineplus.gov/ency/article/003257.htm
  6. Mild cognitive impairment. (n.d.). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17990-mild-cognitive-impairment