Polyp túi mật: Khi nào cần đi khám và làm xét nghiệm?

05/12/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Polyp túi mật là tình trạng xuất hiện các khối nhỏ lồi vào lòng túi mật, thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Dù đa số lành tính, một số trường hợp có thể liên quan nguy cơ ác tính nên cần được đánh giá và theo dõi đúng chuyên môn. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây.

polyp túi mật

Polyp túi mật là bị gì? Có nguy hiểm không?

Polyp túi mật là gì?

Polyp túi mật là khối u nhỏ lồi vào lòng túi mật, hình thành từ niêm mạc. Phần lớn lành tính, thường phát hiện tình cờ qua siêu âm. Tuy nhiên, polyp lớn hơn 10 mm hoặc tăng nhanh theo thời gian có thể mang nguy cơ ác tính và được khuyến cáo theo dõi sát hoặc phẫu thuật.

Về mức độ phổ biến trong dân số, polyp túi mật uớc tính chiếm khoảng 5% dân số toàn cầu, phổ biến ở độ tuổi trung niên, nhưng chỉ 5% trong số này được coi là polyp túi mật “thật”.

Phân biệt polyp túi mật thật và giả

Tiêu chí Giả polyp túi mật (Pseudo-polyp) Polyp túi mật thật
Bản chất Lắng đọng cholesterol hoặc bùn mật, không phải tổn thương dạng u Tổn thương dạng u (u tuyến, u mỡ, u viêm), có cấu trúc mô học rõ ràng
Nguy cơ ác tính Hầu như không chuyển thành ung thư Có nguy cơ hóa ác, đặc biệt khi ≥10 mm hoặc tăng kích thước nhanh
Nguyên nhân Rối loạn chuyển hóa lipid, tăng cholesterol trong mật, viêm mạn tính Tăng sinh biểu mô niêm mạc túi mật, di truyền, viêm mạn, tuổi cao
Hình ảnh siêu âm – Nhỏ < 5 mm
– Nhiều nốt
– Không có cuống
– Không gây bóng lưng
– Dính vào thành
– Có thể có cuống
– Kích thước lớn hơn, thường đơn độc
– Ranh giới rõ
– Tăng kích thước theo thời gian
Triệu chứng Thường không triệu chứng Đa số không triệu chứng; nếu lớn có thể gây đau hạ sườn phải, khó tiêu
Ý nghĩa lâm sàng Thường lành tính, theo dõi định kỳ Nguy cơ ung thư túi mật, cần phân tầng và xử trí đúng
Chỉ định điều trị Chủ yếu theo dõi siêu âm định kỳ 6-12 tháng Phẫu thuật cắt túi mật nếu:
– Kích thước ≥ 10 mm
– Tăng kích thước nhanh
– Kèm sỏi mật
– Bệnh nhân > 50 tuổi hoặc có triệu chứng
Tiên lượng Rất tốt Tốt nếu theo dõi đúng; nguy cơ ung thư nếu bỏ sót hoặc theo dõi không đầy đủ

1. Polyp giả

Phần lớn (95%) các trường hợp polyp túi mật là polyp “giả” – hay còn gọi là hiện tượng giả polyp. Nhìn chung, polyp “giả” không có khả năng ác tính. Các loại polyp giả bao gồm:

  • Cholesterol polyp:
    • Loại polyp phổ biến nhất, lành tính, chiếm khoảng 60-90% tổng số ca polyp.
    • Hình thành khi đại thực bào (macrophage) trong niêm mạc túi mật ăn cholesterol dư thừa, sau đó tích tụ lại trong lớp niêm mạc. Tình trạng này khiến niêm mạc phồng lên, tạo các u nhú nhỏ.
  • Focal adenomyosis hay Adenomyomatosis (u cơ tuyến túi mật):
    • Là tình trạng tăng sản lành tính của các tuyến trong lớp niêm mạc và cơ trong thành túi mật, làm dày thành túi mật và tạo các “hốc nhỏ”, chiếm khoảng 25% tổng số ca polyp túi mật.
    • U cơ túi mật không tự phát triển thành ung thư, nhưng có thể được xem là tổn thương tiền ung thư bởi chúng thường “đi kèm” với các yếu tố làm tăng nguy cơ ác tính như viêm mạn tính hoặc sỏi mật.
  • Hyperplastic polyp (polyp tăng sản):
    • Là tổn thương lành tính, hình thành do tăng sản niêm mạc (niêm mạc dày lên nhưng không phải u thật).
    • Polyp tăng sản được xếp vào polyp giả vì không phải khối u có cấu trúc tế bào tăng sinh độc lập, mà chỉ là phản ứng quá phát của mô niêm mạc; hầu như không có nguy cơ hóa ác.
  • Inflammatory polyp (polyp túi mật dạng viêm): Hình thành từ các mô sẹo sau viêm mãn tính kéo dài với kích thước đường kính dưới 10 mm, lành tính, chiếm khoảng 5-10% tổng số ca polyp.
Minh họa các hạt cholesterol polyp.

Minh họa các hạt cholesterol polyp.

2. Polyp thật

Các polyp túi mật “thật”, bao gồm ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma) hoặc u tuyến (adenomas) cần phải phẫu thuật cắt bỏ. Cụ thể:

  • Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma):
    • Là dạng ung thư phổ biến nhất của túi mật, hình thành khi tế bào tuyến ở lớp niêm mạc túi mật phát triển bất thường, mất kiểm soát và xâm lấn vào các lớp sâu hơn của thành túi mật.
    • Loại ung thư này thường khởi phát âm thầm, liên quan nhiều đến sỏi túi mật lâu năm, viêm túi mật mạn, polyp túi mật lớn, hoặc tình trạng vôi hóa túi mật.
  • U tuyến (Adenomas):
    • Ban đầu là khối polyp lành tính, hiếm gặp, xuất phát từ lớp biểu mô tuyến của túi mật. Tuy nhiên, có khả năng tiến triển thành ung thư, đặc biệt nếu kích thước ≥10-12 mm.
    • Những tổn thương này thường đơn độc, có đường kính từ 5-20 mm. Chúng thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua thăm khám. Một số ít có thể có triệu chứng do tắc nghẽn ống túi mật hoặc kết hợp với sỏi mật có triệu chứng.

Nguyên nhân gây polyp túi mật

Nguyên nhân bị polyp túi mật đến từ các yếu tố rối loạn chuyển hóa và viêm mạn tính trong hệ gan mật. Những yếu tố dưới đây được xem là có vai trò thúc đẩy quá trình này:

  • Rối loạn chuyển hóa lipid, tăng cholesterol máu: Cholesterol dư thừa khiến các đại thực bào trong niêm mạc túi mật hấp thu quá mức, từ đó tích tụ và tạo thành polyp cholesterol.
  • Béo phì, hội chứng chuyển hóa: Tình trạng kháng insulin và rối loạn mỡ máu ở người béo phì làm tăng tích tụ cholesterol trong dịch mật, từ đó thúc đẩy polyp hình thành.
  • Viêm mạn tính túi mật hoặc nhiễm khuẩn: Viêm kéo dài làm thay đổi cấu trúc niêm mạc túi mật, dễ xuất hiện polyp giả dạng viêm hoặc polyp tăng sản.
  • Tiền sử bệnh gan, đường mật: Các bệnh lý gan mật ảnh hưởng đến dòng chảy và thành phần dịch mật, gây ứ đọng và thúc đẩy các thay đổi bất thường ở niêm mạc túi mật.
  • Tiền sử gia đình có polyp túi mật: Một số trường hợp có yếu tố di truyền liên quan đến rối loạn chuyển hóa hoặc tăng nguy cơ xuất hiện polyp túi mật thật.
  • Chế độ ăn nhiều chất béo động vật, ít chất xơ: Làm tăng cholesterol đưa vào cơ thể và giảm đào thải qua phân, khiến dịch mật “đậm đặc” và dễ hình thành polyp.
  • Thiếu vận động thể chất: Giảm tiêu thụ năng lượng, dễ dẫn đến thừa cân và rối loạn thành phần dịch mật – những yếu tố gián tiếp làm tăng nguy cơ polyp túi mật.
Người thừa cân đo vòng bụng, yếu tố nguy cơ gây polyp túi mật

Béo phì có thể làm tăng nguy cơ hình thành polyp túi mật

Triệu chứng của polyp túi mật

Hầu hết polyp túi mật, đặc biệt là loại nhỏ <10mm thường không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu và chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm trong các đợt thăm khám sức khỏe định kỳ. Đôi khi, chúng có gây ra triệu chứng nhưng không đặc hiệu như:

  • Đau hạ sườn phải;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, đặc biệt sau bữa ăn có nhiều chất béo.

Polyp lành tính và ác tính có biểu hiện lâm sàng tương tự nhau. Theo nghiên cứu, 64% polyp được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe do một bệnh lý không liên quan, 23% có triệu chứng ở bụng và 13% có chỉ số xét nghiệm chức năng gan tăng. Hiếm khi, một số polyp lớn có thể gây tắc nghẽn ống túi mật, viêm túi mật cấp tính hoặc làm vàng da do tắc mật.

Polyp túi mật có nguy hiểm không?

Polyp túi mật đa phần lành tính, đặc biệt các polyp nhỏ dưới 10 mm. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn có thể gây nguy hiểm nếu polyp lớn dần hoặc có đặc điểm nghi ngờ ác tính. Một số trường hợp có thể gây tắc đường mật, viêm túi mật hoặc tiến triển thành ung thư túi mật (thường gặp khi polyp ≥10-12 mm hoặc thuộc nhóm polyp “thật”). Vì vậy, người bệnh cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Chẩn đoán polyp túi mật

1. Siêu âm bụng – công cụ chủ yếu

Theo ước tính, polyp túi mật được phát hiện trong hơn 4% siêu âm bụng ở người trưởng thành. Siêu âm bụng sử dụng đầu dò tần số cao từ 2 đến 5MHz để tái tạo hình ảnh túi mật và polyp. Nghiên cứu cho thấy, kỹ thuật này có độ đặc hiệu tốt (71%-98%) và độ nhạy cao (50%-90%) để chẩn đoán tất cả các loại polyp.

Ưu điểm:

  • Không xâm lấn, chi phí hợp lý, dễ thực hiện.
  • Giúp phân biệt giữa polyp thật và giả, hoặc giữa polyp với sỏi mật thông qua độ đàn hồi âm

Nhược điểm:

  • Siêu âm phụ thuộc vào người thực hiện và kết quả có thể bị hạn chế bởi chỉ số khối cơ thể tăng, đặc biệt là béo phì vùng thân
  • sỏi mật bị kẹt trong thành túi mật có thể bị gán nhãn nhầm là polyp

2. Các phương pháp bổ sung

Bao gồm:

  • Siêu âm nội soi (EUS): Quá trình nội soi cho phép đầu dò ở gần mô đích hơn, do đó có thể cải thiện độ chính xác của chẩn đoán, với độ đặc hiệu (84%-91%) và độ nhạy cao (67%-86%) hơn siêu âm truyền thống.
  • Chụp MRI hoặc CT scan: Thường được chỉ định khi siêu âm không đánh giá rõ cấu trúc polyp, nghi ngờ polyp lớn, có cuống bất thường hoặc nghi ngờ ung thư túi mật.
  • Xét nghiệm chức năng gan – mật: Bao gồm các chỉ số như men gan, bilirubin hay phosphatase kiềm… hỗ trợ phát hiện tình trạng tắc mật hoặc viêm kèm theo, giúp bác sĩ đánh giá toàn diện hơn trước khi theo dõi hoặc can thiệp.
Siêu âm bụng kiểm tra túi mật nhằm phát hiện polyp hoặc dấu hiệu bất thường khác

Siêu âm có thể giúp phát hiện polyp túi mật

Nếu người dân có nhu cầu tầm soát polyp túi mật, Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP. HCM là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ khả năng triển khai đồng bộ nhiều kỹ thuật chẩn đoán hiện đại.

Trung tâm áp dụng hệ thống siêu âm và nội soi tiêu hóa tiên tiến, giúp quan sát rõ niêm mạc túi mật và phát hiện sớm các polyp có nguy cơ tiến triển. Bên cạnh đó, bệnh viện còn sở hữu máy MRI 1.5-3 Tesla và máy CT 1975/100.000 lát cắt, hỗ trợ đánh giá cấu trúc gan – mật chi tiết, xác định chính xác đặc điểm polyp, mức độ viêm và các bất thường kèm theo.

Điều trị polyp túi mật

1. Theo dõi định kỳ

Theo dõi định kỳ thường được chỉ định cho polyp túi mật giả, đặc biệt khi polyp <10mm, không triệu chứng. Lịch tái khám, siêu âm định kỳ là 6-12 tháng/lần, ít nhất trong 2 năm, sau đó mới có thể ngừng theo dõi nếu kích thước không thay đổi. Tuy nhiên, nếu nhận thấy kích thước polyp tăng >2mm/năm, bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp bằng các phương pháp khác.

2. Phẫu thuật cắt túi mật

Theo nghiên cứu, polyp túi mật không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật, vì giả polyp gần như không có khả năng ác tính, nên chỉ cần theo dõi trong giai đoạn đầu để đảm bảo an toàn.

Ngược lại, phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị tối ưu cho các polyp “thật”, và phẫu thuật cắt túi mật thông qua nội soi là phương pháp điều trị được ứng dụng phổ biến, có thể chỉ định cho các trường hợp:

  • Polyp ≥10mm;
  • Tuổi >50;
  • Polyp có cuống rộng;
  • Bệnh nền đường mật mạn tính;
  • Có triệu chứng kéo dài hoặc nghi ngờ ác tính.

Cách phòng ngừa polyp túi mật

1. Điều chỉnh chế độ ăn

Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc giảm tích tụ cholesterol trong túi mật – yếu tố dễ làm tăng số lượng polyp túi mật giả như polyp cholesterol. Vì vậy, chế độ ăn cần được điều chỉnh theo hướng khoa học và hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn:

  • Hạn chế mỡ động vật, cholesterol cao: Giảm gánh nặng chuyển hóa lipid, hạn chế nguy cơ tích tụ cholesterol trong thành túi mật.
  • Tăng cường rau xanh và chất xơ: Hỗ trợ đào thải axit mật dư thừa, giảm hấp thu cholesterol từ ruột.
  • Bổ sung omega-3 (có trong cá béo, hạt lanh, óc chó): Giúp kháng viêm nhẹ, cải thiện thành phần lipid máu và giảm nguy cơ hình thành tổn thương niêm mạc.

Người bị polyp túi mật, đặc biệt là polyp cholesterol, ngoài việc điều chỉnh chế độ ăn vẫn có thể trao đổi thêm với bác sĩ về Policosanol – tinh chiết từ phấn mía Nam Mỹ. Đây là hoạt chất đã được chứng minh giúp giảm cholesterol máu.

Khi lượng cholesterol toàn phần giảm, dịch mật bớt bão hòa hơn, từ đó hạn chế tình trạng lắng đọng lipid vào niêm mạc túi mật – cơ chế tạo nên polyp cholesterol. Nhờ vậy, Policosanol có thể đóng vai trò hỗ trợ nhằm ổn định kích thước polyp và giảm nguy cơ tiến triển thêm.

Khi phát hiện có polyp túi mật, mặc dù đa phần là lành tính, việc ngăn chặn sự phát triển của chúng là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt thông qua chế độ ăn uống. Các thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa có thể làm tăng kích thước polyp cholesterol. Để quản lý rủi ro và ngăn polyp lớn hơn, bạn cần tìm hiểu bị polyp túi mật kiêng ăn gì và những thực phẩm gây hại cần loại bỏ ngay lập tức.

2. Thay đổi lối sống

Xây dựng lối sống khoa học góp phần quan trọng trong phòng ngừa polyp túi mật. Theo đó, mỗi người nên lưu ý các nguyên tắc sau:

  • Kiểm soát cân nặng: Giúp giảm tình trạng tăng cholesterol máu – yếu tố thúc đẩy hình thành polyp.
  • Tập thể dục đều đặn: Cải thiện chuyển hóa lipid và ngừa gan nhiễm mỡ, giúp lưu thông dịch mật ổn định hơn.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp tầm soát sớm polyp, đặc biệt ở người >40-50 tuổi hoặc có tiền sử bệnh đường mật.
Bác sĩ chỉ vào mô hình gan mật để giải thích về polyp túi mật cho bệnh nhân

Khám sức khỏe định kỳ giúp tầm soát sớm polyp túi mật

Nhìn chung, polyp túi mật không phải lúc nào cũng nguy hiểm, song tình trạng này vẫn đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá cẩn thận để hạn chế nguy cơ biến chứng. Duy trì lối sống khoa học, điều chỉnh chế độ ăn và chú ý các dấu hiệu bất thường có thể giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn. Ngoài ra, chủ động tầm soát định kỳ cũng là “chìa khóa” quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Đánh giá bài viết
15:30 05/12/2025
Nguồn tham khảo
  1. McCain, R. S., Diamond, A., Jones, C., & Coleman, H. G. (2018). Current practices and future prospects for the management of gallbladder polyps: A topical review. World journal of gastroenterology, 24 (26), 2844-2852. https://doi.org/10.3748/wjg.v24.i26.2844
  2. Kalbi, D. P., Bapatla, A., Chaudhary, A. J., Bashar, S., & Iqbal, S. (2021). Surveillance of Gallbladder Polyps: A Literature Review. Cureus, 13 (7), e16113. https://doi.org/10.7759/cureus.16113
  3. Szpakowski, J. L., & Tucker, L. Y. (2020). Outcomes of Gallbladder Polyps and Their Association With Gallbladder Cancer in a 20-Year Cohort. JAMA network open, 3 (5), e205143. https://doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2020.5143
  4. Uehara, Y., Komatsu, T., Sasaki, K., Abe, S., Nakashima, S., Yamamoto, T., Kim, J., & Cho, K. (2024). Cuban policosanol improves high-density lipoprotein cholesterol efflux capacity in healthy Japanese subjects. Frontiers in Nutrition, 10, 1297008. https://doi.org/10.3389/fnut.2023.1297008