Rối loạn lipid máu là tình trạng sức khỏe phổ biến, có thể ảnh hưởng đến 56.1% dân số trưởng thành tại Việt Nam và là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề tim mạch nguy hiểm. Vậy, hội chứng rối loạn lipid máu là gì? Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu đến từ đâu? Triệu chứng rối loạn lipid máu ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Rối loạn lipid máu là gì? Bệnh có thể được chữa khỏi không?
Lipid máu là tổ hợp tất cả các loại chất béo có trong máu, chủ yếu bao gồm cholesterol và triglyceride. Lipid máu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và tăng cường sức khỏe tổng thể, nhưng mức độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Rối loạn lipid máu (dyslipidemia), hay còn gọi là rối loạn mỡ máu, là tình trạng nồng độ của các thành phần lipid trong máu tăng hoặc giảm bất thường. Điều này có thể bao gồm:
Nồng độ lipid trong máu, tùy thuộc vào từng loại lipid mà giá trị tham chiếu được định nghĩa là “bình thường” (lành mạnh) có sự khác biệt đáng kể. Cụ thể như sau:

Thành phần lipid máu chủ yếu bao gồm các loại cholesterol và triglyceride
Rối loạn lipid máu có thể được phân loại thành các dạng chính như sau:
Hyperlipidemia hay tăng lipid máu, mỡ máu cao, bao gồm:
Hạ alpha-lipoprotein máu (hypoalphalipoproteinemia) là tình trạng mức cholesterol HDL trong máu bị hạ thấp, trong khi các chỉ số khác như cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và triglyceride vẫn được duy trì ở mức bình thường (khỏe mạnh).
Trong cơ thể, cholesterol HDL có tác dụng hỗ trợ loại bỏ những mảng xơ vữa gây tắc nghẽn ra khỏi mạch máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Khi mức HDL thấp, cơ thể gặp khó khăn hơn trong việc loại bỏ cholesterol xấu, tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch và gây ra các vấn đề về tim mạch.
Rối loạn lipid máu kết hợp là tình trạng kết hợp giữa chỉ số cholesterol toàn phần cao, cholesterol LDL cao, triglyceride cao và cholesterol HDL thấp. Đây được xem là tình trạng rối loạn lipid máu nguy hiểm nhất, có nguy cơ gây bệnh tim mạch cao hơn so với những dạng rối loạn lipid máu khác.
Ở mức độ vừa và nhẹ, rối loạn lipid máu thường không biểu hiện bất kỳ triệu chứng cụ thể nào, khiến việc nhận biết chỉ dựa vào các dấu hiệu lâm sàng trở nên khó khăn. Điều này có nghĩa là bạn có thể mắc rối loạn lipid máu mà không hề nhận thức được về tình trạng của mình cho đến khi tiến hành xét nghiệm máu.
Khi bệnh tiến triển nặng, các triệu chứng rối loạn lipid máu có thể xuất hiện bao gồm:
Lưu ý:
Sự vắng mặt của các triệu chứng rối loạn lipid máu không đồng nghĩa với việc bạn không có vấn đề về lipid máu. Đây chính là lý do tại sao kiểm tra mỡ máu định kỳ là việc làm cần thiết để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Minh họa những vết phát ban vàng trên mí mắt của người bệnh tăng triglyceride máu
Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu có thể đến từ thói quen sinh hoạt, ăn uống, yếu tố di truyền, tiền sử bệnh lý và tác dụng phụ của thuốc. Cụ thể như sau:
Chế độ ăn uống và lối sống thiếu khoa học là nguyên nhân gây rối loạn lipid máu phổ biến nhất.
Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa và cholesterol, như thịt đỏ (heo, bò, cừu, dê,…), thực phẩm chế biến sẵn và các sản phẩm từ sữa nguyên kem, có thể làm tăng mức cholesterol trong máu.
Mặt khác, lối sống thiếu khoa học (ít vận động, uống quá nhiều rượu bia, hút thuốc lá hoặc phơi nhiễm với khói thuốc thụ động) cũng có thể tăng nguy cơ rối loạn lipid máu.
Bởi lẽ, chúng làm giảm nhu cầu sử dụng chất béo của cơ thể, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến cách mà gan chuyển hóa và đào thải chất béo, từ đó gây rối loạn lipid máu.
Bệnh rối loạn lipid máu cũng có thể xảy ra do yếu tố di truyền, khi một hoặc nhiều gen bất thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình.
Nghiên cứu cho thấy, những đột biến có thể gây bệnh rối loạn lipid máu mang tính chất di truyền thường xảy ra trên các gen LPL, AGPAT2, BSCL2, CAV1, CIDEC, LMNA, PLIN1, PPARG, PTRF và ZMPSTE24.
Một trong những dạng rối loạn lipid máu di truyền phổ biến nhất là bệnh tăng lipid máu hỗn hợp có tính chất gia đình (familial combined hyperlipidemia – FCH).
FCH được đặc trưng bởi mức cholesterol toàn phần, chất béo trung tính, cholesterol mật độ thấp (LDL) tăng cao, trong khi mức cholesterol mật độ cao (HDL) giảm dưới ngưỡng bình thường.
Một số bệnh lý cá nhân cũng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Ví dụ:
Do đó, việc kiểm soát tốt các bệnh lý cá nhân là điều quan trọng để hỗ trợ cải thiện tình trạng rối loạn lipid máu.

Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao bị rối loạn lipid máu nếu không kiểm soát bệnh hiệu quả theo chỉ định từ bác sĩ
Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng y tế khác nhau cũng có thể gây ra tác dụng phụ làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Ví dụ:
Trong cả hai trường hợp, việc theo dõi chặt chẽ với bác sĩ là quan trọng để điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế phương thuốc phù hợp, giúp giảm thiểu rủi ro rối loạn lipid máu do tác dụng phụ của thuốc.
Bệnh rối loạn lipid máu CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM. Bởi vì, nếu không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, bệnh có thể làm tăng nguy cơ khởi phát nhiều biến chứng nghiêm trọng, trong đó bao gồm:
Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ mức lipid trong máu thông qua chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và sử dụng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ là điều cần thiết để giảm nguy cơ phát triển những biến chứng kể trên.

Rối loạn lipid có thể gây nguy hiểm vì chúng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch
Chẩn đoán rối loạn lipid máu thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng và thực hiện các thủ tục xét nghiệm máu. Các bước chẩn đoán rối loạn lipid máu thường gặp bao gồm:
Nhìn chung, qua các bước xét nghiệm trên, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và thiết kế được một kế hoạch điều trị phù hợp để quản lý tình trạng rối loạn lipid máu và giảm thiểu rủi ro về sức khỏe.
Bệnh rối loạn lipid máu không thể được chữa khỏi hoàn toàn, nhưng chắc chắn có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua việc điều chỉnh lối sống, áp dụng chế độ ăn uống khoa học và dùng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ.
Một số loại thuốc (statin, fibrate, niacin, omega-3…) có thể giúp hạ thấp mức mỡ máu từ 25 – 55% bằng cách làm chậm quá trình tổng hợp lipid và tăng cường tốc độ oxy hóa chất béo tại gan.
Trong khi đó, việc ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động, giảm cân (nếu cần), bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia có thể hỗ trợ cải thiện thành phần lipid máu bằng cách tăng cường chức năng gan và nhu cầu sử dụng dụng chất béo của cơ thể.
Vì thế, trên hành trình điều trị bệnh rối loạn lipid, điều quan trọng là bạn cần phải phối hợp sát sao với bác sĩ để được chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn các biến chứng.

Bệnh rối loạn lipid máu không thể chữa khỏi nhưng có thể được kiểm soát thông qua chế độ ăn uống
Nhìn chung, các phương pháp phòng ngừa và điều trị rối loạn lipid máu thường xoay quanh việc điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và dùng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ.
Tuy nhiên, phác đồ điều trị chi tiết cho mỗi người bệnh còn phụ thuộc nhiều vào phân loại / mức độ / nguyên nhân rối loạn lipid máu ở từng trường hợp nhất định.
Dưới đây là những lưu ý chung về các cách phòng ngừa và điều trị rối loạn lipid máu được nhiều chuyên gia khuyến nghị hiện nay:
Ăn uống lành mạnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc dự phòng và kiểm soát rối loạn lipid máu. Điều này bao gồm:
Duy trì lối sống khoa học giúp điều hòa lipid máu bởi vì:

Vận động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện thành phần lipid máu
Dùng thuốc là biện pháp điều trị rối loạn lipid máu cho hiệu quả cao chỉ sau một thời gian ngắn (4 – 8 tuần) sử dụng.
Một số loại thuốc phổ biến thường được bác sĩ chỉ định để điều trị rối loạn lipid máu bao gồm statin, ezetimibe, fibrates để điều hòa mức cholesterol máu; hoặc niacin (vitamin B3) và omega-3 để điều hòa mức triglyceride máu.
Lưu ý:
Hiện nay, một số loại thực phẩm chức năng chứa tinh chiết phấn mía Nam Mỹ (policosanol) có thể giúp bạn dự phòng và hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn lipid máu một cách hiệu quả, ví dụ như viên uống FAZ.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, policosanol có khả năng hỗ trợ làm giảm tới 27.4% lượng cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu chỉ sau 24 tuần sử dụng.
Bên cạnh đó, bổ sung viên uống chứa axit béo omega-3 theo liều 4g/ngày cũng được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị là cách hỗ trợ làm giảm triglyceride máu an toàn và hiệu quả.

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol, hỗ trợ điều trị và dự phòng bệnh rối loạn lipid máu
Lưu ý:
Việc sử dụng thực phẩm chức năng để dự phòng và hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn lipid máu cần được tư vấn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Trong quá trình dự phòng rối loạn lipid máu, việc xét nghiệm máu định kỳ, ít nhất 1 năm / lần giúp bạn nhận biết sớm các vấn đề bất thường về lipid máu và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Trong quá trình điều trị rối loạn lipid máu, việc theo dõi và xét nghiệm mỡ máu định kỳ 3 – 6 tháng / lần giúp đánh giá hiệu quả cải thiện lipid máu, phát hiện sớm các biến chứng thường gặp (bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ, viêm tụy,…) và điều chỉnh phương pháp điều trị (nếu cần).
Tóm lại, rối loạn lipid máu là bệnh lý có thể được kiểm soát nhưng cần sự phát hiện và can thiệp kịp thời. Từ việc nhận biết sớm các triệu chứng đến việc thực hiện các thủ tục chẩn đoán và điều trị cần thiết, mỗi bước đều vô cùng quan trọng trong việc quản lý bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề rối loạn lipid máu. Hy vọng các thông tin trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bệnh rối loạn lipid máu, giúp bạn có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.