Rối loạn lipid máu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

08/05/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Rối loạn lipid máu là tình trạng sức khỏe phổ biến, có thể ảnh hưởng đến 56.1% dân số trưởng thành tại Việt Nam và là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề tim mạch nguy hiểm. Vậy, hội chứng rối loạn lipid máu là gì? Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu đến từ đâu? Triệu chứng rối loạn lipid máu ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Rối loạn lipid máu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Rối loạn lipid máu là gì? Bệnh có thể được chữa khỏi không?

Lipid máu là tổ hợp tất cả các loại chất béo có trong máu, chủ yếu bao gồm cholesterol và triglyceride. Lipid máu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và tăng cường sức khỏe tổng thể, nhưng mức độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu (dyslipidemia), hay còn gọi là rối loạn mỡ máu, là tình trạng nồng độ của các thành phần lipid trong máu tăng hoặc giảm bất thường. Điều này có thể bao gồm:

  • Chỉ số triglyceride (chất béo trung tính) trong máu tăng cao hơn bình thường;
  • Hoặc/và chỉ số cholesterol toàn phần tăng cao hơn bình thường;
  • Hoặc/và chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL) tăng cao hơn bình thường;
  • Hoặc/và chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL) hạ thấp hơn bình thường.

Nồng độ lipid trong máu bao nhiêu là bình thường?

Nồng độ lipid trong máu, tùy thuộc vào từng loại lipid mà giá trị tham chiếu được định nghĩa là “bình thường” (lành mạnh) có sự khác biệt đáng kể. Cụ thể như sau:

  • Cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL (milligrams per deciliter) được coi là bình thường;
  • Cholesterol LDL (cholesterol tỷ trọng thấp): Dưới 130 mg/dL được xem là bình thường. Dưới 100 mg/dL được xem là lý tưởng và là mục tiêu cho người có tiền sử bệnh tim mạch và đái tháo đường;
  • Cholesterol HDL (cholesterol tỷ trọng cao): Lý tưởng nhất là trên 60 mg/dL. Song, trên 45 mg/dL (đối với nam) và trên 60 mg/dL (đối với nữ) cũng được xem là mức chấp nhận được;
  • Triglyceride (chất béo trung tính): Dưới 150 mg/dL được coi là bình thường.
Nồng độ lipid trong máu bao nhiêu là bình thường?

Thành phần lipid máu chủ yếu bao gồm các loại cholesterol và triglyceride

Phân loại rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu có thể được phân loại thành các dạng chính như sau:

1. Hyperlipidemia

Hyperlipidemia hay tăng lipid máu, mỡ máu cao, bao gồm:

  • Tăng cholesterol máu đơn độc: Là tình trạng cholesterol toàn phần cao hoặc/và cholesterol LDL cao, trong khi các chỉ số khác (triglyceride, cholesterol HDL) bình thường;
  • Tăng triglyceride máu đơn độc: Là tình trạng chỉ số triglyceride cao trong khi tất cả mức cholesterol khác đều bình thường;
  • Tăng lipid máu hỗn hợp (combined hyperlipidemia): Là tình trạng tăng triglyceride máu và tăng cholesterol toàn phần hoặc/và cholesterol LDL, nhưng chỉ số cholesterol HDL vẫn ở mức khỏe mạnh.

2. Hypoalphalipoproteinemia

Hạ alpha-lipoprotein máu (hypoalphalipoproteinemia) là tình trạng mức cholesterol HDL trong máu bị hạ thấp, trong khi các chỉ số khác như cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và triglyceride vẫn được duy trì ở mức bình thường (khỏe mạnh).

Trong cơ thể, cholesterol HDL có tác dụng hỗ trợ loại bỏ những mảng xơ vữa gây tắc nghẽn ra khỏi mạch máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Khi mức HDL thấp, cơ thể gặp khó khăn hơn trong việc loại bỏ cholesterol xấu, tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch và gây ra các vấn đề về tim mạch.

3. Rối loạn lipid máu kết hợp (mixed dyslipidemia)

Rối loạn lipid máu kết hợp là tình trạng kết hợp giữa chỉ số cholesterol toàn phần cao, cholesterol LDL cao, triglyceride cao và cholesterol HDL thấp. Đây được xem là tình trạng rối loạn lipid máu nguy hiểm nhất, có nguy cơ gây bệnh tim mạch cao hơn so với những dạng rối loạn lipid máu khác.

Triệu chứng rối loạn lipid máu là gì?

Ở mức độ vừa và nhẹ, rối loạn lipid máu thường không biểu hiện bất kỳ triệu chứng cụ thể nào, khiến việc nhận biết chỉ dựa vào các dấu hiệu lâm sàng trở nên khó khăn. Điều này có nghĩa là bạn có thể mắc rối loạn lipid máu mà không hề nhận thức được về tình trạng của mình cho đến khi tiến hành xét nghiệm máu.

Khi bệnh tiến triển nặng, các triệu chứng rối loạn lipid máu có thể xuất hiện bao gồm:

  • U mỡ dưới da: Được gọi là những nốt u xanthomas hoặc xanthelasmas, xảy ra do chất béo lắng đọng quá mức ở lớp hạ bì, đặc biệt quanh khu vực mí mắt;
  • Triệu chứng liên quan đến tim mạch: Như đau ngực, khó thở, chóng mặt, hoa mắt,…. do sự tích tụ mảng bám cholesterol trong động mạch, gây cản trở lưu thông máu. Đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng rối loạn lipid đã ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Lưu ý:

Sự vắng mặt của các triệu chứng rối loạn lipid máu không đồng nghĩa với việc bạn không có vấn đề về lipid máu. Đây chính là lý do tại sao kiểm tra mỡ máu định kỳ là việc làm cần thiết để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Triệu chứng rối loạn lipid máu là gì?

Minh họa những vết phát ban vàng trên mí mắt của người bệnh tăng triglyceride máu

Nguyên nhân rối loạn lipid máu là gì?

Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu có thể đến từ thói quen sinh hoạt, ăn uống, yếu tố di truyền, tiền sử bệnh lý và tác dụng phụ của thuốc. Cụ thể như sau:

1. Do chế độ ăn và lối sống thiếu khoa học

Chế độ ăn uống và lối sống thiếu khoa học là nguyên nhân gây rối loạn lipid máu phổ biến nhất.

Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa và cholesterol, như thịt đỏ (heo, bò, cừu, dê,…), thực phẩm chế biến sẵn và các sản phẩm từ sữa nguyên kem, có thể làm tăng mức cholesterol trong máu.

Mặt khác, lối sống thiếu khoa học (ít vận động, uống quá nhiều rượu bia, hút thuốc lá hoặc phơi nhiễm với khói thuốc thụ động) cũng có thể tăng nguy cơ rối loạn lipid máu.

Bởi lẽ, chúng làm giảm nhu cầu sử dụng chất béo của cơ thể, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến cách mà gan chuyển hóa và đào thải chất béo, từ đó gây rối loạn lipid máu.

2. Do rối loạn di truyền

Bệnh rối loạn lipid máu cũng có thể xảy ra do yếu tố di truyền, khi một hoặc nhiều gen bất thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình.

Nghiên cứu cho thấy, những đột biến có thể gây bệnh rối loạn lipid máu mang tính chất di truyền thường xảy ra trên các gen LPL, AGPAT2, BSCL2, CAV1, CIDEC, LMNA, PLIN1, PPARG, PTRF và ZMPSTE24.

Một trong những dạng rối loạn lipid máu di truyền phổ biến nhất là bệnh tăng lipid máu hỗn hợp có tính chất gia đình (familial combined hyperlipidemia – FCH).

FCH được đặc trưng bởi mức cholesterol toàn phần, chất béo trung tính, cholesterol mật độ thấp (LDL) tăng cao, trong khi mức cholesterol mật độ cao (HDL) giảm dưới ngưỡng bình thường.

3. Do tình trạng bệnh lý khác

Một số bệnh lý cá nhân cũng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Ví dụ:

  • Bệnh đái tháo đường: Đặc biệt là đái tháo đường tuýp 2, có thể làm tăng nguy cơ tăng triglyceride máu do tình trạng dư thừa glucose quá mức có thể thúc đẩy gan tăng cường chuyển hóa glucose thành triglyceride;
  • Bệnh thận: Có thể làm giảm khả năng loại bỏ các chất béo khỏi máu, dẫn đến mức cholesterol cao;
  • Bệnh suy giáp: Có thể làm chậm quá trình chuyển hóa, bao gồm cả chuyển hóa lipid, gây ra tăng cholesterol máu.

Do đó, việc kiểm soát tốt các bệnh lý cá nhân là điều quan trọng để hỗ trợ cải thiện tình trạng rối loạn lipid máu.

Nguyên nhân rối loạn lipid máu là gì?

Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao bị rối loạn lipid máu nếu không kiểm soát bệnh hiệu quả theo chỉ định từ bác sĩ

4. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng y tế khác nhau cũng có thể gây ra tác dụng phụ làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu. Ví dụ:

  • Corticosteroid: Là dòng thuốc kháng viêm được kê đơn điều trị một loạt bệnh lý, từ bệnh viêm khớp đến bệnh dị ứng. Sử dụng corticosteroid trong thời gian dài có thể làm tăng lượng glucose trong máu, dẫn đến tăng lipid máu, bởi chúng làm giảm hiệu quả của insulin (hoóc môn điều hòa đường huyết) và thúc đẩy gan tăng cường sản xuất triglyceride.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn và sau ghép tạng để ngăn chặn cơ thể từ chối cơ quan được cấy ghép. Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây tăng mức cholesterol và triglyceride bằng cách ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa và loại bỏ chất béo.

Trong cả hai trường hợp, việc theo dõi chặt chẽ với bác sĩ là quan trọng để điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế phương thuốc phù hợp, giúp giảm thiểu rủi ro rối loạn lipid máu do tác dụng phụ của thuốc.

Rối loạn lipid máu có nguy hiểm không?

Bệnh rối loạn lipid máu CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM. Bởi vì, nếu không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, bệnh có thể làm tăng nguy cơ khởi phát nhiều biến chứng nghiêm trọng, trong đó bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ cholesterol trong động mạch có thể gây cứng và co hẹp động mạch cục bộ, làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
  • Viêm tụy cấp tính: Nghiên cứu cho thấy, mức triglyceride cao có thể làm tăng độ nhớt của huyết tương, gây ra thiếu máu cục bộ ở mô tụy, dẫn đến viêm tụy cấp tính – một tình trạng gây đau buốt vùng thượng vị, cần được cấp cứu kịp thời;
  • Bệnh gan nhiễm mỡ: Rối loạn lipid máu có thể gây tích tụ mỡ trong gan, dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và có thể tiến triển thành viêm gan và xơ gan nếu không được can thiệp kịp thời;
  • Các bệnh lý nguy hiểm khác: Mỡ máu tăng cao có thể dẫn đến suy giảm thị lực do tổn thương võng mạc, bệnh huyết áp cao, đái tháo đường, đau nhức và bất thường khác ở chân tay (bệnh động mạch ngoại vị).

Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ mức lipid trong máu thông qua chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và sử dụng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ là điều cần thiết để giảm nguy cơ phát triển những biến chứng kể trên.

Rối loạn lipid máu có nguy hiểm không?

Rối loạn lipid có thể gây nguy hiểm vì chúng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch

Chẩn đoán rối loạn lipid máu bằng cách nào?

Chẩn đoán rối loạn lipid máu thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng và thực hiện các thủ tục xét nghiệm máu. Các bước chẩn đoán rối loạn lipid máu thường gặp bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá bệnh sử gia đình, thói quen ăn uống và lối sống của bạn, cùng với việc nhận biết các dấu hiệu rối loạn lipid máu thường gặp như u mỡ dưới da, vết ban vàng mí mắt hoặc đau tức vùng thượng vị để đánh giá mức độ rối loạn lipid máu;
  • Xét nghiệm chỉ số lipid máu lúc đói: Bao gồm việc kiểm tra các chỉ số cholesterol toàn phần, cholesterol LDL, cholesterol HDL và triglyceride. Những xét nghiệm này giúp cung cấp thông tin chính xác nhất về mức độ tăng lipid trong máu.
  • Thực hiện xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân: Điều này có thể bao gồm xét nghiệm di truyền để tìm kiếm các rối loạn lipid máu có tính chất gia đình, hoặc xét nghiệm chức năng tuyến giáp, xét nghiệm mức insulin và glucose lúc đói, cũng như các xét nghiệm chức năng gan và thận. Những xét nghiệm này giúp xác định nguyên nhân cụ thể của rối loạn lipid máu và hỗ trợ việc lên kế hoạch điều trị hiệu quả.

Nhìn chung, qua các bước xét nghiệm trên, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và thiết kế được một kế hoạch điều trị phù hợp để quản lý tình trạng rối loạn lipid máu và giảm thiểu rủi ro về sức khỏe.

Bệnh rối loạn lipid máu có chữa được không?

Bệnh rối loạn lipid máu không thể được chữa khỏi hoàn toàn, nhưng chắc chắn có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua việc điều chỉnh lối sống, áp dụng chế độ ăn uống khoa học và dùng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ.

Một số loại thuốc (statin, fibrate, niacin, omega-3…) có thể giúp hạ thấp mức mỡ máu từ 25 – 55% bằng cách làm chậm quá trình tổng hợp lipid và tăng cường tốc độ oxy hóa chất béo tại gan.

Trong khi đó, việc ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động, giảm cân (nếu cần), bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia có thể hỗ trợ cải thiện thành phần lipid máu bằng cách tăng cường chức năng gan và nhu cầu sử dụng dụng chất béo của cơ thể.

Vì thế, trên hành trình điều trị bệnh rối loạn lipid, điều quan trọng là bạn cần phải phối hợp sát sao với bác sĩ để được chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn các biến chứng.

Bệnh rối loạn lipid máu có chữa được không?

Bệnh rối loạn lipid máu không thể chữa khỏi nhưng có thể được kiểm soát thông qua chế độ ăn uống

Cách phòng ngừa & điều trị rối loạn lipid máu

Nhìn chung, các phương pháp phòng ngừa và điều trị rối loạn lipid máu thường xoay quanh việc điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và dùng thuốc theo chỉ định từ bác sĩ.

Tuy nhiên, phác đồ điều trị chi tiết cho mỗi người bệnh còn phụ thuộc nhiều vào phân loại / mức độ / nguyên nhân rối loạn lipid máu ở từng trường hợp nhất định.

Dưới đây là những lưu ý chung về các cách phòng ngừa và điều trị rối loạn lipid máu được nhiều chuyên gia khuyến nghị hiện nay:

1. Xây dựng chế độ ăn lành mạnh

Ăn uống lành mạnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc dự phòng và kiểm soát rối loạn lipid máu. Điều này bao gồm:

  • Giảm chất béo bão hòa: Hạn chế thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa như thịt đỏ (heo, bò, cừu, dê,…), mỡ dưới da gia cầm, sữa nguyên kem và chế phẩm từ sữa nguyên kem hỗ trợ duy trì cả 2 chỉ số triglyceride và cholesterol máu trong ngưỡng an toàn;
  • Tập trung vào chất béo lành mạnh: Bổ sung axit béo omega-3 từ cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ, các loại hạt vào chế độ ăn được chứng minh là cách dự phòng và cải thiện tình trạng tăng triglyceride máu;
  • Hạn chế carb và đường: Giảm lượng thức ăn giàu carbohydrate tinh chế và đường để kiểm soát mức độ glucose trong máu; qua đó, hỗ trợ dự phòng cải thiện tình trạng tăng triglyceride máu;
  • Tăng cường chất xơ: Hàm lượng chất xơ hòa tan cao trong trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu giúp cơ thể hạn chế hấp thụ chất béo và hỗ trợ điều hòa các chỉ số lipid máu;
  • Giảm kích thước khẩu phần: Ăn với lượng vừa đủ giúp hạn chế tình trạng gan tích tụ mỡ thừa quá mức, từ đó hỗ trợ cải thiện lipid máu;
  • Hạn chế rượu bia: Giảm tiêu thụ rượu bia giúp dự phòng bệnh gan nhiễm mỡ do rượu – một trong những tác nhân phổ biến gây rối loạn lipid máu.

2. Duy trì lối sống khoa học

Duy trì lối sống khoa học giúp điều hòa lipid máu bởi vì:

  • Luyện tập thể dục đều đặn: Giúp tăng cường khả năng chuyển hóa chất béo, từ đó làm giảm triglyceride, cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng lượng cholesterol HDL (cholesterol tốt);
  • Kiểm soát cân nặng: Giúp ngăn ngừa béo phì và tình trạng kháng insulin của tế bào – hai tác nhân có liên quan mật thiết đến rối loạn lipid máu;
  • Bỏ thuốc lá: Giúp cải thiện mức cholesterol HDL, tăng cường sức khỏe mạch máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch;
  • Giảm căng thẳng: Giúp làm giảm sự hiện diện của cortisol – một loại hoóc-môn mà khi tăng cao, có thể thúc đẩy gan tổng hợp chất béo quá mức, dẫn đến rối loạn lipid máu.
Cách phòng ngừa & điều trị rối loạn lipid máu

Vận động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện thành phần lipid máu

3. Dùng thuốc điều trị rối loạn lipid máu

Dùng thuốc là biện pháp điều trị rối loạn lipid máu cho hiệu quả cao chỉ sau một thời gian ngắn (4 – 8 tuần) sử dụng.

Một số loại thuốc phổ biến thường được bác sĩ chỉ định để điều trị rối loạn lipid máu bao gồm statin, ezetimibe, fibrates để điều hòa mức cholesterol máu; hoặc niacin (vitamin B3) và omega-3 để điều hòa mức triglyceride máu.

Lưu ý:

  • Trừ việc bổ sung omega-3 theo chỉ định từ bác sĩ, việc dùng các loại thuốc khác (statin, fibrate, ezetimibe,…) không phải là cách để dự phòng rối loạn lipid máu;
  • Bạn chỉ được phép sử dụng thuốc để điều trị rối loạn lipid máu trong trường hợp được bác sĩ chỉ định cụ thể về liều dùng an toàn.

4. Sử dụng thực phẩm chức năng

Hiện nay, một số loại thực phẩm chức năng chứa tinh chiết phấn mía Nam Mỹ (policosanol) có thể giúp bạn dự phòng và hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn lipid máu một cách hiệu quả, ví dụ như viên uống FAZ.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, policosanol có khả năng hỗ trợ làm giảm tới 27.4% lượng cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu chỉ sau 24 tuần sử dụng.

Bên cạnh đó, bổ sung viên uống chứa axit béo omega-3 theo liều 4g/ngày cũng được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị là cách hỗ trợ làm giảm triglyceride máu an toàn và hiệu quả.

FAZ hỗ trợ phòng ngừa và điều trị rối loạn lipid

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol, hỗ trợ điều trị và dự phòng bệnh rối loạn lipid máu

Lưu ý:

Việc sử dụng thực phẩm chức năng để dự phòng và hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn lipid máu cần được tư vấn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

5. Theo dõi định kỳ

Trong quá trình dự phòng rối loạn lipid máu, việc xét nghiệm máu định kỳ, ít nhất 1 năm / lần giúp bạn nhận biết sớm các vấn đề bất thường về lipid máu và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Trong quá trình điều trị rối loạn lipid máu, việc theo dõi và xét nghiệm mỡ máu định kỳ 3 – 6 tháng / lần giúp đánh giá hiệu quả cải thiện lipid máu, phát hiện sớm các biến chứng thường gặp (bệnh tim mạch, gan nhiễm mỡ, viêm tụy,…) và điều chỉnh phương pháp điều trị (nếu cần).

Tóm lại, rối loạn lipid máu là bệnh lý có thể được kiểm soát nhưng cần sự phát hiện và can thiệp kịp thời. Từ việc nhận biết sớm các triệu chứng đến việc thực hiện các thủ tục chẩn đoán và điều trị cần thiết, mỗi bước đều vô cùng quan trọng trong việc quản lý bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề rối loạn lipid máu. Hy vọng các thông tin trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bệnh rối loạn lipid máu, giúp bạn có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.

Đánh giá bài viết
15:49 09/05/2024
Nguồn tham khảo
  1. Pham Thi Dung, Nguyen Trong Hung, Do Van Vuong, Pham Ngoc Khai, Kieu, T., Phan Huong Duong, & Ninh Thi Nhung. (2020). Prevalence of Dyslipidemia and Associated Factors among Adults in Rural Vietnam11(1), 185–191. https://doi.org/10.5530/srp.2020.1.25
  2. ‌García-Giustiniani, D., & Stein, R. (2016). Genetics of Dyslipidemia. Arquivos brasileiros de cardiologia106(5), 434–438. https://doi.org/10.5935/abc.20160074
  3. de Pretis, N., Amodio, A., & Frulloni, L. (2018). Hypertriglyceridemic pancreatitis: Epidemiology, pathophysiology and clinical management. United European gastroenterology journal6(5), 649–655. https://doi.org/10.1177/2050640618755002
  4. Patient education: High cholesterol and lipid treatment options (Beyond the Basics). (2024). Uptodate.com. https://www.uptodate.com/contents/high-cholesterol-and-lipid-treatment-options-beyond-the-basics/print
  5. Bradberry, J. C., & Hilleman, D. E. (2013). Overview of omega-3 Fatty Acid therapies. P & T : a peer-reviewed journal for formulary management38(11), 681–691.
  6. Castaño, G., Mas, R., Fernández, L., Illnait, J., Gámez, R., & Alvarez, E. (2001). Effects of policosanol 20 versus 40 mg/day in the treatment of patients with type II hypercholesterolemia: a 6-month double-blind study. International journal of clinical pharmacology research21(1), 43–57.
  7. Omega-3 Fatty Acids – Health Professional. (n.d.). NIH Office of Dietary Supplements. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Omega3FattyAcids-HealthProfessional/