Sỏi mật thường tiến triển âm thầm, khiến không ít người chỉ phát hiện khi đã có triệu chứng khó chịu trong sinh hoạt. Việc hiểu rõ đặc điểm của vấn đề sức khỏe này giúp người bệnh chủ động hơn trong chăm sóc và phòng ngừa biến chứng. Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.

Sỏi mật là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?
Túi mật có vai trò dự trữ và cô đặc dịch mật do gan tiết ra. Khi ăn, túi mật co bóp đưa dịch mật xuống ruột non để nhũ hóa chất béo, giúp men tiêu hóa phân giải lipid hiệu quả hơn. Dịch mật còn hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và tham gia đào thải cholesterol dư thừa. Nhờ đó, quá trình tiêu hóa chất béo diễn ra trơn tru và ổn định.
Sỏi mật là gì?
Sỏi mật là các khối rắn hình thành trong túi mật hoặc đường mật do rối loạn thành phần dịch mật. Chúng có thể gây đau hạ sườn phải, viêm hoặc tắc mật, nhưng đôi khi không có triệu chứng. Chẩn đoán chủ yếu bằng siêu âm và điều trị tùy theo kích thước, vị trí và mức độ triệu chứng.
Dựa trên thành phần cấu tạo, sỏi mật được chia thành 2 nhóm chính gồm:
- Sỏi cholesterol: Hình thành khi dịch mật chứa quá nhiều cholesterol. Cholesterol kết tinh tạo thành sỏi, thường gặp ở người béo phì, ăn nhiều chất béo, ít vận động hoặc phụ nữ tuổi trung niên do ảnh hưởng nội tiết làm tăng bão hòa cholesterol trong mật.
- Sỏi sắc tố mật, gồm 2 loại:
- Sỏi sắc tố nâu: Sỏi có màu nâu, mềm, bề mặt bóng; thành phần gồm bilirubin, axit béo (như canxi palmitate, stearate), cùng một ít cholesterol và canxi cacbonat. Đây là dạng sỏi đặc trưng của tình trạng ứ trệ và viêm nhiễm trong hệ thống đường mật.
- Sỏi sắc tố đen: Xuất hiện chủ yếu trong túi mật, hình thành khi bilirubin tự do tăng cao do bệnh tan máu (tán huyết) mạn tính hoặc xơ gan. Sỏi có màu đen, cứng và giòn, thành phần chủ yếu gồm sắc tố bilirubin và canxi.
Chi tiết hơn, dưới đây là bảng so sánh điểm khác nhau của 3 loại sỏi mật thường gặp:
| Tiêu chí so sánh |
Sỏi cholesterol |
Sỏi sắc tố nâu |
Sỏi sắc tố đen |
| Nguồn gốc |
Túi mật |
Ống dẫn hoặc/và túi mật |
Túi mật hoặc/và ống dẫn |
| Thành phần |
40-70% cholesterol |
– 15% cholesterol
– 60% canxi bilirubinate
– 15% canxi photphate |
– 2% cholesterol
– 6% canxi cacbonate
– 40% canxi bilirubinate
– 9% canxi photphate |
Nguồn: Gastroenterology research and practice
Nguyên nhân gây sỏi mật
Sự hình thành sỏi mật là kết quả của nhiều rối loạn trong chuyển hóa cũng như các yếu tố nguy cơ về lối sống và bệnh lý nền. Trong đó bao gồm:
1. Rối loạn chuyển hóa cholesterol và bilirubin
Sỏi mật thường bắt đầu từ sự mất cân bằng trong thành phần dịch mật, khiến chất rắn kết tinh và tạo thành sỏi. Hai cơ chế tạo sỏi quan trọng cần lưu ý gồm:
- Lắng đọng cholesterol: Khi lượng cholesterol trong mật vượt quá khả năng hòa tan, chúng kết tinh lại thành sỏi cholesterol. Tình trạng này dễ gặp ở người béo phì, thừa cân hoặc ăn nhiều chất béo bão hòa, khiến quá trình tạo sỏi diễn ra nhanh hơn.
- Tăng bilirubin (sắc tố vàng cam trong máu được gan xử lý):
- Trong các bệnh lý gan mạn tính, xơ gan hoặc thiếu máu tán huyết, lượng bilirubin tự do trong máu tăng cao do gan không thể đào thải chúng qua phân và nước tiểu.
- Khi bilirubin kết hợp với canxi, chúng tạo nên sỏi sắc tố, thường cứng và nhỏ. Ngoài ra, tăng bilirubin kéo dài còn làm thay đổi tính chất dịch mật, góp phần thúc đẩy hình thành sỏi trong đường mật.

Ảnh chụp sỏi mật cholesterol hình thành do lắng đọng cholesterol dư thừa trong dịch mật
2. Các yếu tố nguy cơ thường gặp
Ngoài rối loạn chuyển hóa, nhiều yếu tố về cơ địa, lối sống và bệnh nền cũng ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ xuất hiện sỏi mật, trong đó bao gồm:
- Giới tính nữ, béo phì, mang thai, ăn kiêng quá mức hoặc giảm cân nhanh: Sự mất cân bằng nội tiết tố ở nữ giới và tình trạng rối loạn chuyển hóa có thể làm tăng bão hòa cholesterol trong mật, từ đó dễ tạo sỏi.
- Tuổi tác: Tuổi tác cao, đặc biệt trên 50 tuổi, có thể làm tăng gấp 2,5 lần nguy cơ sỏi mật.
- Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ: Làm tăng cholesterol mật và giảm tốc độ làm rỗng túi mật, khiến sỏi kết tinh dễ hơn.
- Bệnh lý nền hoặc bệnh gan mạn tính: Bao gồm tiểu đường, xơ gan, suy gan, viêm gan mạn tính, thiếu máu tán huyết… Các tình trạng này có thể làm mất cân bằng cả cholesterol lẫn bilirubin, thúc đẩy hình thành cả sỏi cholesterol lẫn sỏi sắc tố.
- Tiền sử gia đình: Nghiên cứu cho thấy, yếu tố di truyền chịu trách nhiệm cho ít nhất 30% trường hợp sỏi mật có triệu chứng. Đặc biệt, nguy cơ mắc sỏi mật có thể tăng gấp 2,2 lần ở người có người thân bậc một (cha-mẹ, anh-chị-em ruột…) từng mắc bệnh.
Dấu hiệu sỏi mật
Dấu hiệu sỏi mật thường gồm đau hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, cơn đau có thể lan lên vai phải, kèm buồn nôn, đầy bụng và khó tiêu. Khi sỏi gây tắc hoặc viêm, người bệnh có thể sốt, ớn lạnh hoặc vàng da. Một số trường hợp hoàn toàn không có triệu chứng. Cụ thể:
1. Triệu chứng thường gặp
Người bị sỏi mật thường xuất hiện các triệu chứng tiêu hóa khó chịu, đặc biệt sau bữa ăn nhiều chất béo, chẳng hạn như:
- Đau hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị: Cơn đau âm ỉ hoặc từng cơn, xuất hiện sau ăn do túi mật co bóp khó khăn khi có sỏi cản trở.
- Buồn nôn: Xảy ra khi dịch mật tiết ra không đều (quá ít hoặc quá nhiều). Quá ít dịch mật làm thức ăn khó tiêu hóa; trong khi dư thừa dịch mật gây tiêu chảy, trào ngược dịch mật và kích thích dạ dày.
- Đầy bụng, khó tiêu: Do dòng chảy dịch mật bị cản trở, khiến chất béo không được nhũ hóa và hấp thụ đầy đủ.
- Ợ hơi: Xuất phát từ rối loạn tiêu hóa kéo dài và sự tích tụ khí trong đường tiêu hóa.

Đau hạ sườn phải có thể là dấu hiệu gợi ý sỏi mật
2. Dấu hiệu cảnh báo biến chứng
Một số biểu hiện nghiêm trọng hơn cho thấy sỏi mật có thể đang gây viêm hoặc tắc nghẽn đường mật và cần xử trí sớm:
- Vàng da, sốt cao, đau dữ dội: Thường gặp trong viêm túi mật cấp tính hoặc viêm đường mật mạn tính, đòi hỏi can thiệp y tế ngay để tránh biến chứng nặng.
- Phân bạc màu: Xảy ra khi dịch mật không xuống ruột, làm giảm sắc tố mật trong phân.
- Nước tiểu sẫm màu: Do sắc tố bilirubin bị ứ đọng, phải đào thải qua thận. Đây cũng có thể là chỉ báo gợi ý tắc mật.
Sỏi mật có nguy hiểm không?
Sỏi mật có thể không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu nhưng vẫn tiềm ẩn nguy hiểm. Khi viên sỏi di chuyển hoặc gây tắc nghẽn, người bệnh có thể gặp đau quặn, viêm túi mật, nhiễm trùng đường mật hoặc viêm tụy cấp. Phát hiện sớm giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng. Các biến chứng thường gặp gồm:
- Viêm túi mật cấp, viêm đường mật hoặc viêm tụy cấp: Do sỏi kẹt trong ống mật gây viêm nhiễm lan rộng.
- Tắc ống mật chủ, ứ mật kéo dài dẫn đến xơ gan mật thứ phát: Làm tổn thương gan mạn tính.
- Tăng nguy cơ ung thư túi mật: Đặc biệt khi sỏi tồn tại lâu năm và gây viêm mạn tính.
Chẩn đoán sỏi mật như thế nào?
Bác sĩ chẩn đoán sỏi mật thông qua thăm khám lâm sàng (khám trực tiếp với bác sĩ) và chỉ định chụp chiếu, thực hiện thêm các xét nghiệm cần thiết khác. Cụ thể:
1. Thăm khám lâm sàng
Thăm khám lâm sàng giúp bác sĩ xác định nguy cơ sỏi mật thông qua việc:
- Khai thác triệu chứng và yếu tố khởi phát: Giúp xác định tính chất cơn đau điển hình (vị trí đau ở hạ sườn phải, thường xuất hiện sau ăn nhiều chất béo hoặc khi sỏi kẹt tạm thời trong ống mật).
- Hỏi tiền sử bệnh gan mật, bệnh nền và thói quen ăn uống: Hỗ trợ nhận diện yếu tố nguy cơ như béo phì, ăn nhiều mỡ động vật hoặc từng có rối loạn chuyển hóa (đái tháo đường, bệnh thận, máu nhiễm mỡ…).
2. Các phương pháp cận lâm sàng
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cận lâm sàng giúp đánh giá chính xác vị trí, kích thước, số lượng sỏi và biến chứng ở đường mật mà người bệnh đang mắc phải. Dưới đây là 4 phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được áp dụng trong chẩn đoán sỏi mật:
- Siêu âm bụng:
- Siêu âm sử dụng sóng âm ở tần số 2-5 Mhz để phát hiện sỏi. Đây được xem là phương pháp tiêu chuẩn, thường được áp dụng đầu tiên để chẩn đoán sỏi mật vì dễ thực hiện và chi phí hợp lý.
- Sỏi mật thường xuất hiện trên phim siêu âm dưới dạng các bóng tăng âm (sỏi hiện lên rất sáng trên màn hình siêu âm do khả năng phản xạ sóng âm mạnh).
- Tuy nhiên, ngay phía sau viên sỏi xuất hiện một vùng tối hoàn toàn, gọi là bóng cản âm. Đây là dấu hiệu đặc hiệu nhất của sỏi mật, do sỏi phản xạ và chặn lại sóng âm.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Là kỹ thuật kết hợp nội soi và X-quang để khảo sát trực tiếp đường mật, giúp phát hiện sỏi trong ống mật chủ và có thể can thiệp lấy sỏi trong cùng thủ thuật.
- Chụp cắt lớp CT scan: Dùng tia X để tái tạo hình ảnh cắt lớp vùng gan mật, hữu ích khi nghi ngờ sỏi có canxi hoặc cần đánh giá biến chứng như viêm tụy, áp-xe hoặc tắc nghẽn đường mật.
- Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): Sử dụng tín hiệu điện từ để dựng hình ống mật. Kỹ thuật này không xâm lấn; cho hình ảnh rõ nét, giúp phát hiện cả sỏi nhỏ hoặc sỏi nằm sâu trong ống mật.

Minh họa hình ảnh sỏi mật trong túi mật trên phim chụp siêu âm
Các phương pháp điều trị sỏi mật
Hầu hết các trường hợp sỏi mật không thể tự tan hoặc tự hết mà không có can thiệp y tế. Vì vậy, một khi có sỏi mật, người bệnh cần được điều trị y tế theo chỉ định từ bác sĩ. Dưới đây là 3 hướng điều trị sỏi mật thường gặp:
1. Điều trị không xâm lấn
Các biện pháp không xâm lấn được chỉ định khi sỏi nhỏ, không triệu chứng và nguy cơ biến chứng thấp, trong đó bao gồm:
- Theo dõi định kỳ: Người bệnh cần siêu âm định kỳ để đánh giá kích thước, số lượng và sự dịch chuyển của sỏi. Mục tiêu là phát hiện sớm dấu hiệu biến chứng hoặc nguy cơ gây viêm túi mật / tắc mật.
- Thuốc tan sỏi (axit ursodeoxycholic): Là hoạt chất làm giảm bão hòa cholesterol trong dịch mật, giúp hòa tan sỏi cholesterol nhỏ. Chỉ hiệu quả khi sỏi <10-15 mm, không vôi hóa và túi mật còn duy trì tốt chức năng.
2. Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được xem là phương pháp triệt để nhất trong điều trị sỏi túi mật có triệu chứng. Trong đó bao gồm:
- Cắt túi mật nội soi: Thông qua ống nội soi, bác sĩ loại bỏ toàn bộ túi mật, từ đó loại trừ nguồn hình thành sỏi tái phát. Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” nhờ hồi phục nhanh, ít đau và nguy cơ biến chứng thấp.
- Mổ hở: Áp dụng khi viêm túi mật cấp tính nặng, có dấu hiệu dính mô nhiều hoặc giải phẫu phức tạp khiến kỹ thuật nội soi không an toàn.
3. Các phương pháp can thiệp khác
Nhóm can thiệp này nhằm loại bỏ sỏi mà không cần cắt túi mật, thường áp dụng trong sỏi ống mật, trong đó bao gồm:
- Nội soi lấy sỏi mật: Sử dụng ống nội soi đi qua đường tiêu hóa vào ống mật, mở cơ vòng Oddi để lấy sỏi hoặc đặt stent khi cần.
- Tán sỏi qua da bằng laser: Laser tạo xung năng lượng cao phá nhỏ sỏi thành mảnh vụn, phù hợp với sỏi cứng hoặc sỏi lớn.
- Tán sỏi bằng sóng siêu âm: Rung động tần số cao làm mài mòn sỏi từ từ, đồng thời hút mảnh sỏi qua đầu dò – thích hợp cho sỏi mềm, sỏi cholesterol.
- Tán sỏi bằng sóng xung khí áp lực cao: Tạo lực va đập mạnh như “búa khí” làm sỏi vỡ nhanh; hiệu quả với sỏi cứng nhưng có nguy cơ bắn mảnh sỏi gây tổn thương mô mềm.
Người có dấu hiệu sỏi mật hoặc nghi ngờ gặp rối loạn liên quan có thể thăm khám tại Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM. Tại đây, tán sỏi bằng laser là lựa chọn ít xâm lấn, phù hợp với trường hợp sỏi lớn trong ống mật chủ nhờ chỉ cần tiền mê nhẹ. Tuy nhiên, mỗi người cần được bác sĩ đánh giá trực tiếp để xác định tính phù hợp.

Minh họa một ca tán sỏi bằng laser tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Để đặt lịch thăm khám và điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn vui lòng liên hệ 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Khi sỏi mật có kích thước lớn hoặc gây biến chứng, phẫu thuật là cần thiết. Tuy nhiên, nếu sỏi còn nhỏ, người bệnh có thể cân nhắc các giải pháp hỗ trợ tan sỏi. Nghiên cứu sâu hơn về cách đưa sỏi mật ra ngoài để đánh giá liệu các biện pháp tự nhiên có phù hợp với tình trạng sỏi của bạn hay không, trước khi quyết định can thiệp sâu hơn.
Phòng ngừa sỏi mật tái phát
Sau điều trị, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì thói quen sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ sỏi mật tái phát:
- Kiểm soát béo phì, tiểu đường, tăng mỡ máu: Các bệnh lý này làm rối loạn chuyển hóa cholesterol và bilirubin, khiến dịch mật dễ bão hòa và kết tinh lại thành sỏi.
- Xây dựng chế độ ăn khoa học:
- Tăng rau xanh, chất xơ; hạn chế chất béo bão hòa, đồ chiên rán và nội tạng để giảm lắng đọng cholesterol trong dịch mật.
- Trao đổi với bác sĩ về Policosanol – tinh chiết từ phấn mía Nam Mỹ giúp giảm cholesterol máu. Khi cholesterol trong máu giảm, gan sẽ chuyển hóa chất béo tốt hơn, hạn chế tình trạng dư thừa cholesterol trong dịch mật, từ đó hạn chế kết tinh tạo sỏi mới.
- Tập thể dục và duy trì cân nặng ổn định: Hoạt động thể chất giúp cải thiện chuyển hóa lipid, hỗ trợ nhu động túi mật và giảm ứ đọng dịch mật.
- Tránh nhịn ăn kéo dài hoặc giảm cân quá nhanh: Khi bỏ bữa hoặc giảm cân đột ngột, túi mật ít co bóp, làm dịch mật ứ lại và tăng nguy cơ tạo sỏi.
- Tái khám định kỳ sau cắt túi mật hoặc điều trị gan mật: Giúp theo dõi sớm các bất thường, đánh giá chức năng gan mật và kịp thời xử lý khi có nguy cơ tái phát.
Sỏi mật là bệnh lý tiến triển âm thầm nhưng có thể gây biến chứng nặng nếu trì hoãn thăm khám. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường, kết hợp hiểu đúng nguyên nhân và lựa chọn phương án điều trị phù hợp, giúp hạn chế biến chứng và bảo vệ chức năng gan mật lâu dài. Chủ động phòng ngừa thông qua chế độ dinh dưỡng và kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng góp phần giảm nguy cơ hình thành sỏi, hỗ trợ duy trì hoạt động ổn định của hệ thống đường mật.