U ác tính là gì? Biểu hiện, nguyên nhân và cách chẩn đoán

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khối u ác tính là “thủ phạm” khiến hơn 120.000 người tử vong tại Việt Nam mỗi năm. Điều này không chỉ để lại nỗi đau tinh thần cho người ở lại, mà còn là gánh nặng lớn cho nền y tế nước nhà. Vậy, khối u ác tính là gì? Dấu hiệu u ác tính ra sao? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

u ác tính

Khối u ác tính là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao?

U ác tính là gì?

U ác tính, hay còn gọi là ung thư, là khối u hình thành do sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào bất thường, có khả năng xâm lấn các mô lân cận và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

U ác tính là gì?

Minh họa hình ảnh u ác tính (bên phải) so với khối u lành tính (bên trái)

Biểu hiện của khối u ác tính phổ biến

U ác tính có thể biểu hiện dưới nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí khởi phát và mức độ tiến triển. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của u ác tính khi xuất hiện trong cơ thể:

  • Sờ hoặc cảm nhận thấy khối u hoặc sưng bất thường;
  • Đau kéo dài;
  • Mệt mỏi kéo dài;
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân;
  • Thay đổi trong thói quen tiêu hóa hoặc tiểu tiện;.
  • Ho hoặc khàn tiếng kéo dài;
  • Chảy máu hoặc tiết dịch bất thường;
  • Sốt kéo dài;
  • Sưng hạch bạch huyết, khiến hạch bạch huyết phồng to, cứng, nhưng không gây đau ở cổ, nách hoặc bẹn;
  • Sự thay đổi trên da có thể xuất hiện khi u ác tính hình thành trong lớp biểu bì của da hoặc ở gan. Một số biểu hiện bao gồm thay đổi sắc da (tái nhợt hoặc ngả vàng), xuất hiện nốt ruồi mới hoặc thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc của nốt ruồi hiện có; vết loét không lành; mảng da dày lên hoặc đóng vảy.

Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng trên, nên thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân u ác tính là gì?

Nguyên nhân trực tiếp gây u ác tính (ung thư) là do đột biến trong DNA của tế bào, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát và nguy cơ xâm lấn mô lân cận.

Các đột biến này ảnh hưởng đến các gen quan trọng của tế bào như gen sinh ung thư (oncogenes), thúc đẩy phân chia tế bào, và gen ức chế khối u (tumor suppressor genes), thường ngăn chặn sự phát triển bất thường của tế bào.

Khi cân bằng giữa hai loại gen này bị phá vỡ, tế bào trở nên ác tính, phân chia không kiểm soát, sau đó tiếp tục di căn (xâm lấn) thông qua hệ bạch huyết và làm tổn thương đến các tế bào khỏe mạnh ở những bộ phận khác.

Nguyên nhân u ác tính là gì?

Đột biến trên nhiễm sắc thể là nguyên nhân trực tiếp gây u ác tính

Đối tượng nguy cơ mắc u ác tính

Đột biến DNA dẫn đến sự hình thành khối u ác tính có thể bị kích thích bởi nhiều yếu tố nguy cơ như yếu tố di truyền, lối sống, môi trường, tuổi tác và tiền sử bệnh lý cá nhân. Do đó, một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh u ác tính có thể bao gồm:

  • Người mang yếu tố di truyền:
    • Người có tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư làm tăng nguy cơ do di truyền các đột biến gen.
    • Người mang đột biến gen bẩm sinh: Một số hội chứng di truyền như đột biến gen BRCA1, BRCA2 liên quan đến ung thư vú và buồng trứng.
  • Người có lối sống thiếu khoa học:
    • Người hút thuốc lá: Chất độc trong thuốc lá, đặc biệt là nicotine, có thể gây đột biến DNA, liên quan đến nhiều loại ung thư như phổi, miệng, họng.
    • Người uống rượu: Tiêu thụ rượu quá mức tăng nguy cơ ung thư gan, miệng, thực quản.
    • Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Thiếu rau quả, ăn nhiều thịt đỏ, thức ăn chế biến sẵn.
    • Người thiếu hoạt động thể chất: Góp phần dẫn đến béo phì, tăng nguy cơ ung thư vú, đại tràng.
  • Người bị nhiễm trùng:
    • Người bệnh nhiễm virus: Ví dụ, nhiễm phải virus HPV có thể gây ung thư cổ tử cung, HBV và HCV gây ung thư gan, Epstein-Barr virus liên quan đến ung thư hạch.
    • Người bệnh nhiễm khuẩn: Ví dụ, nhiễm khuẩn Helicobacter pylori có liên quan đến rủi ro ung thư dạ dày.
  • Người cao tuổi: Nguy cơ ung thư tăng theo tuổi do tích lũy đột biến DNA theo thời gian.
  • Người sống / làm việc trong môi trường ô nhiễm:
    • Người tiếp xúc với hóa chất gây ung thư : Như amiăng, benzene, formaldehyde trong công nghiệp hoặc sống trong môi trường nhiều khói bụi, ô nhiễm không khí, nước, đất…
    • Người phơi nhiễm phóng xạ / UV: Tiếp xúc quá mức với tia X, tia gamma từ máy chụp X-quang hoặc tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời cũng góp phần làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm: Người mắc bệnh AIDS, ăn uống thiếu vi chất hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao khởi phát u ác tính hơn người bình thường.
  • Người mất cân bằng nội tiết: Sử dụng liệu pháp hormone thay thế hoặc mức hormone nội sinh cao có thể tăng nguy cơ ung thư vú, nội mạc tử cung.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp bạn thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa, thay đổi lối sống và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm và giảm nguy cơ phát triển u ác tính.

Đối tượng nguy cơ mắc u ác tính

Người hút thuốc và uống rượu có nguy cơ cao mắc khối u ác tính

Các loại u ác tính thường gặp

Một số loại u ác tính thường gặp bao gồm:

1. Ung thư biểu mô

Ung thư biểu mô (carcinoma) là loại ung thư phát sinh từ các tế bào biểu mô, tức là lớp tế bào bao phủ bề mặt ngoài hoặc lót bên trong các cơ quan và cấu trúc trong cơ thể. U biểu mô xuất hiện trong các trường hợp ung thư da, phổi, vú, tuyến tiền liệt, đại tràng và gan.

U biểu mô được xem là loại ung thư phổ biến nhất, thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi. Triệu chứng của u ác tính trên biểu mô có thể bao gồm sờ thấy / cảm nhận thấy khối u hoặc sưng, thay đổi trên da, ho kéo dài, chảy máu bất thường hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.

2. Sarcoma

Sarcoma là loại ung thư phát sinh từ các mô liên kết hoặc hỗ trợ trong cơ thể như xương, sụn, mỡ, cơ và mạch máu. Sarcoma ít phổ biến hơn so với ung thư biểu mô và có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể.

Triệu chứng của ung thư dạng sarcoma có thể bao gồm xuất hiện khối u hoặc chỗ sưng không đau hoặc là gây đau xương / cơ, mệt mỏi và giảm cân không rõ nguyên nhân. Nếu sarcoma ảnh hưởng đến xương, chúng có thể gây gãy xương bất thường.

3. U tủy

U tủy, cụ thể là đa u tủy xương (multiple myeloma), là loại ung thư của tế bào plasma trong tủy xương. Tế bào plasma sản xuất kháng thể để chống lại nhiễm trùng. Khi bị u tủy, tế bào plasma ác tính tích tụ trong tủy xương, làm suy yếu hệ miễn dịch và gây tổn thương xương.

U tủy thường xảy ra ở người cao tuổi, phổ biến nhất ở độ tuổi trên 60. Triệu chứng bao gồm đau xương, đặc biệt ở cột sống và xương sườn, mệt mỏi, thiếu máu, nhiễm trùng thường xuyên; tăng canxi máu gây khát nước, tiểu nhiều và táo bón.

4. Bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu (leukemia) là tình trạng ung thư của các mô tạo máu, bao gồm tủy xương và hệ bạch huyết, dẫn đến sản xuất quá mức bạch cầu bất thường. Những tế bào này không hoạt động bình thường, gây suy giảm hệ miễn dịch và ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các tế bào máu khác.

Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, sốt, nhiễm trùng thường xuyên, sưng hạch bạch huyết, gan hoặc lách, chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng, giảm cân không rõ nguyên nhân.

5. U lympho

U lympho (lymphoma) là loại u ác tính (ung thư) của hệ bạch huyết, ảnh hưởng đến tế bào lympho – một loại bạch cầu quan trọng trong hệ miễn dịch. U lympho có hai loại chính, đó là u lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin, dựa trên đặc điểm tế bào ung thư.

Nguyên nhân cụ thể chưa rõ, nhưng có thể liên quan đến đột biến gen, nhiễm virus như Epstein-Barr hoặc do suy giảm miễn dịch. Triệu chứng bao gồm sưng hạch bạch huyết không đau ở cổ, nách hoặc bẹn, sốt, đổ mồ hôi ban đêm, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, ngứa da.

Các loại u ác tính thường gặp, U lympho

U lympho có thể khiến người bệnh bị nổi hạch ở nách

Các giai đoạn của u ác tính

Các giai đoạn tiến triển của khối u ác tính được đánh giá và phân loại dựa trên hệ thống TNM. Cụ thể, TNM (viết tắt của Tumor, Node, Metastasis) là hệ thống phân loại ung thư quốc tế do Ủy ban Hợp tác về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Hiệp hội Quốc tế chống Ung thư (UICC) phát triển. Hệ thống này mô tả mức độ tiến triển của ung thư dựa trên ba yếu tố chính, đó là:

  • T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
  • N (Node): Mức độ lan rộng đến các hạch bạch huyết lân cận.
  • M (Metastasis): Sự xuất hiện của di căn xa đến các cơ quan khác.

Sự kết hợp của các giá trị T, N và M giúp xác định giai đoạn ung thư từ 0 đến 4, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và tiên lượng bệnh.

Theo Hệ thống TNM, mỗi giai đoạn u ác tính đều có đặc điểm sinh hóa riêng biệt. Cụ thể như sau:

1. Giai đoạn 0

Giai đoạn 0, hay còn gọi là ung thư biểu mô tại chỗ (carcinoma in situ), là giai đoạn sớm nhất của ung thư. Ở giai đoạn này, các tế bào bất thường được tìm thấy ở lớp biểu mô nhưng chưa xâm lấn vào các mô sâu hơn hoặc lan sang các khu vực khác.

Lúc này, ung thư chưa lan rộng nên thường dễ điều trị. Việc phát hiện sớm ở giai đoạn này cho phép can thiệp kịp thời, thường bằng phẫu thuật cắt bỏ khối u, và khả năng chữa khỏi rất cao.

2. Giai đoạn 1

Giai đoạn 1 là khi ung thư khu trú ở một phần của cơ thể và có kích thước nhỏ. Khối u ác tính lúc này đã bắt đầu xâm nhập vào các lớp mô sâu hơn nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.

Đây vẫn được coi là giai đoạn sớm và cơ hội điều trị thành công cao nếu được phát hiện kịp thời. Phương pháp điều trị thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, có thể kết hợp với xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

3. Giai đoạn 2

Giai đoạn 2 còn được gọi là giai đoạn ung thư tiến triển tại chỗ, trong đó khối u ác tính đã phát triển lớn hơn và xâm lấn sâu hơn vào các mô lân cận. Mặc dù chưa di căn xa, ung thư ở giai đoạn này đòi hỏi các biện pháp điều trị tích cực hơn, như phẫu thuật kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị, nhằm tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn ngừa tái phát.

4. Giai đoạn 3

Giai đoạn 3 vẫn là ung thư tiến triển tại chỗ nhưng nghiêm trọng hơn giai đoạn 2. Lúc này, khối u có thể đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận và lan rộng đến nhiều hạch bạch huyết vùng.

Bước vào giai đoạn 3, nguy cơ tái phát và di căn của khối u ác tính thường cao hơn giai đoạn 2, đòi hỏi phương pháp điều trị phức tạp như phẫu thuật kết hợp hóa trị và xạ trị. Mục tiêu là kiểm soát sự lan rộng của ung thư và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Các giai đoạn của u ác tính

Minh họa hạch bạch huyết – con đường di căn chủ yếu của khối u ác tính giai đoạn 3

5. Giai đoạn 4

Giai đoạn 4 là khi khối u đã di căn hoặc lan sang các cơ quan khác hoặc khắp cơ thể. Tế bào ung thư di chuyển qua máu hoặc hệ bạch huyết đến các bộ phận xa như gan, phổi, xương hoặc não.

Ở giai đoạn này, việc chữa khỏi hoàn toàn thường khó khăn. Thay vào đó, điều trị cho khối u ác tính giai đoạn 4 chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống thông qua hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu.

Thời gian phát triển của khối u ác tính

Thời gian phát triển của khối u ác tính (ung thư) rất khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, vị trí, mức độ ác tính và yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Một số khối u có thể phát triển nhanh chóng trong vài tuần hoặc vài tháng, trong khi những khối u khác có thể tiến triển chậm trong nhiều năm trước khi được phát hiện.

Ví dụ cụ thể:

  • Ung thư phổi tế bào nhỏ: Phát triển rất nhanh và có thể lan rộng trong vài tháng. Bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn do triệu chứng không rõ ràng ban đầu.
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Thường tiến triển chậm, có thể mất nhiều năm để từ giai đoạn đầu đến giai đoạn muộn. Nhiều trường hợp được phát hiện qua kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Ung thư vú: Một số loại phát triển nhanh, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, trong khi loại khác tiến triển chậm và được phát hiện sớm qua tầm soát.

Hiểu biết về thời gian phát triển của khối u ác tính giúp chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, nâng cao hiệu quả và tiên lượng điều trị cho người bệnh.

U ác tính có nguy hiểm không?

U ác tính rất nguy hiểm vì chúng có khả năng xâm lấn vào các mô và cơ quan lân cận, cũng như di căn đến các bộ phận khác của cơ thể qua máu hoặc hệ bạch huyết. Sự lan rộng này có thể gây suy giảm chức năng các cơ quan quan trọng, đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

U ác tính có đau không?

U ác tính có thể gây đau, nhưng mức độ đau phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn của khối u. Đau thường xuất hiện khi khối u lớn lên, chèn ép hoặc xâm lấn vào các mô, cơ quan, dây thần kinh xung quanh. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, nhiều u ác tính có thể không gây đau hoặc triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.

U ác tính có đau không?

Minh họa dấu hiệu đau ngực có thể xuất hiện ở bệnh ung thư vú

Chẩn đoán u ác tính

Để chẩn đoán u ác tính, người bệnh có thể được chỉ định thực hiện một, hoặc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán phổ biến sau:

Phương pháp chẩn đoán Mô tả
Khám lâm sàng Bác sĩ kiểm tra tổng quát cơ thể, tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như khối u, sưng hạch bạch huyết, thay đổi trên da hoặc niêm mạc.
Chẩn đoán hình ảnh Chụp X-quang không sử dụng thuốc cản quang Sử dụng tia X để tạo hình ảnh bên trong cơ thể, phát hiện khối u hoặc bất thường trong xương và phổi.
Siêu âm Dùng sóng âm để tạo hình ảnh cơ quan nội tạng, giúp xác định kích thước, hình dạng khối u ác tính và vị trí của khối u.
Chụp cắt lớp

(Chụp CT)

Sử dụng tia X và máy tính để tạo hình ảnh chi tiết các lát cắt ngang của cơ thể, phát hiện khối u nhỏ, đánh giá mức độ lan rộng và xâm lấn.
Chụp cộng hưởng từ

(Chụp MRI)

Dùng từ trường và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết các mô mềm, giúp phát hiện các dấu hiệu u ác tính và đánh giá mức độ xâm lấn vào mô lân cận.
Chụp cắt lớp positron

(Chụp PET)

Tiêm chất phóng xạ nhẹ vào cơ thể, phát hiện vùng tế bào ung thư có hoạt động trao đổi chất cao, giúp xác định vị trí và mức độ di căn.
Chụp cắt lớp đơn photon

(SPECT)

Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tương tự PET scan, nhưng sử dụng thêm chất phóng xạ để đánh giá chức năng cơ quan và phát hiện khối u ác tính.
Chụp mạch

(Angiography)

Tiêm chất cản quang vào mạch máu và chụp X-quang để quan sát cấu trúc mạch máu, phát hiện khối u có mạch máu bất thường hoặc đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư vào mạch máu.
Xét nghiệm sinh hóa khác Xét nghiệm máu Đo lường các chất chỉ thị ung thư (tumor markers) trong máu, giúp phát hiện sự hiện diện của u ác tính và theo dõi tiến triển bệnh.
Nội soi

(Endoscopy)

Sử dụng ống mềm có camera để quan sát trực tiếp bên trong các cơ quan rỗng như dạ dày, ruột, phế quản, giúp phát hiện khối u và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
Sinh thiết / Chọc dò dịch

(Biopsy)

Lấy mẫu mô hoặc tế bào từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi, xác định bản chất u lành hay u ác tính và loại ung thư cụ thể.
Xét nghiệm tế bào học

(Cytology)

Nghiên cứu tế bào từ dịch cơ thể như nước tiểu, đờm, dịch màng phổi để phát hiện tế bào ung thư.
Xét nghiệm di truyền

(Genetic testing)

Phân tích DNA để tìm kiếm đột biến gen liên quan đến ung thư, giúp chẩn đoán sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Xét nghiệm nước tiểu Phát hiện các chất chỉ thị ung thư hoặc tế bào ung thư trong nước tiểu, hữu ích cho chẩn đoán ung thư bàng quang và hệ tiết niệu.
Xét nghiệm chất chỉ thị sinh học

(Biomarker testing)

Phân tích các protein, gen hoặc phân tử khác trong tế bào ung thư để hiểu rõ hơn về đặc tính khối u, từ đó lựa chọn liệu pháp điều trị nhắm trúng đích hiệu quả.
Xét nghiệm miễn dịch hóa mô

(Immunohistochemistry)

Sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện các protein đặc trưng trên tế bào ung thư trong mẫu mô, giúp xác định loại ung thư và phân biệt với các bệnh lý khác.

Phân biệt u lành và u ác

U lành và u ác tính khác nhau ở nhiều khía cạnh dựa trên dấu hiệu, nguyên nhân và kết quả chẩn đoán cận lâm sàng. Cụ thể như sau:

  • Dấu hiệu:
    • U lành tính thường phát triển chậm, có ranh giới rõ ràng, không xâm lấn mô lân cận và không di căn. Triệu chứng thường nhẹ hoặc không có.
    • U ác tính phát triển nhanh, có thể gây đau, chảy máu hoặc loét. Chúng xâm lấn vào mô xung quanh và có khả năng di căn đến các cơ quan khác.
  • Nguyên nhân:
    • U lành tính thường do sự tăng sinh tế bào có kiểm soát, ít liên quan đến đột biến gen nghiêm trọng.
    • U ác tính xuất phát từ đột biến DNA gây mất kiểm soát tăng sinh tế bào, ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, môi trường và lối sống.
  • Kết quả chẩn đoán cận lâm sàng:
    • Hình dạng khối u ác tính trên hình ảnh y khoa (siêu âm, CT, MRI) thường không đều, có gai, bờ răng cưa hoặc xâm lấn vào mô xung quanh. Điều này cho thấy khả năng xâm nhập và phá hủy cấu trúc bình thường.
    • U lành tính thường có hình dạng tròn hoặc bầu dục, bờ mịn, ranh giới rõ ràng và không xâm lấn.

Việc phân biệt chính xác giữa u lành và u ác tính đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh (chụp chiếu) và xét nghiệm mô bệnh học để đưa ra chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Phân biệt u lành và u ác

U lành tính (benign tumors) thường có đường viền (bờ) và giới hạn rõ ràng, trong khi u ác tính (malignant tumors) thì không

U ác tính có chữa được không?

Khả năng chữa khỏi u ác tính phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện, vị trí khối u và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nếu được chẩn đoán sớm, nhiều loại u ác tính có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp các phương pháp này. Ở giai đoạn muộn, điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

U ác có mổ được không?

Được! Mổ (phẫu thuật) thường là phương pháp điều trị chính cho các khối u ác tính, đặc biệt khi khối u được phát hiện sớm và chưa di căn. Mổ giúp loại bỏ khối u, ngăn chặn sự lan rộng và tăng cơ hội chữa khỏi.

Tuy nhiên, khả năng phẫu thuật và mức độ thành công còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước khối u và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Để biết chính xác u ác tính có mổ được không, bác sĩ sẽ đánh giá chi tiết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Cách điều trị u ác tính

U ác tính được điều trị bằng nhiều phương pháp tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Cụ thể như sau:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và mô xung quanh để ngăn chặn sự lan rộng. Áp dụng khi ung thư còn khu trú.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể. Hữu ích khi ung thư đã lan rộng hoặc kết hợp với phẫu thuật, xạ trị.
  • Xạ trị: Dùng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt hoặc thu nhỏ khối u. Có thể áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách sử dụng các thuốc hoặc chất chỉ dấu sinh học.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Dùng thuốc tác động trực tiếp lên các phân tử hoặc gen trong tế bào ung thư, giảm tác dụng phụ lên tế bào bình thường.
  • Liệu pháp hormone: Điều chỉnh mức hormone cho các ung thư nhạy cảm với hormone như ung thư vú, tuyến tiền liệt.
  • Ghép tủy xương hoặc tế bào gốc: Thay thế tủy xương bị tổn thương bằng tế bào gốc khỏe mạnh sau hóa trị hoặc xạ trị liều cao.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa vào đánh giá của bác sĩ và tình trạng sức khỏe riêng biệt ở mỗi người bệnh.

Cách điều trị u ác tính

Phẫu thuật là một trong nhiều phương pháp điều trị u ác tính phổ biến

Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u ác tính tại nhà

Để phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u ác tính tại nhà, bạn cần chú ý đến:

1. Chế độ ăn và sinh hoạt

Xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng với nhiều rau củ, trái cây tươi, thực phẩm chứa chất chống oxy hóa có thể giúp hỗ trợ cơ thể chống lại sự phát triển của khối u.

Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh như tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, và tránh căng thẳng sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phòng ngừa nguy cơ tái phát u ác tính.

2. Chú ý các dấu hiệu bất thường

Luôn quan sát và lắng nghe cơ thể để nhận biết những dấu hiệu nhỏ nhất. Việc chú ý sớm giúp người bệnh có thể đi khám sớm và điều trị kịp thời.

Ví dụ, nếu sờ thấy một nốt u bất thường bên trong ngực, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư vú; hay khi nhận thấy hầu họng to hơn bình thường, đó có thể liên quan đến khối u ác tính tại tuyến giáp.

3. Tầm soát u ác tính định kỳ

Để bảo vệ sức khỏe, hãy định kỳ thực hiện tầm soát u ác tính tại các cơ sở y tế uy tín. Điều này không chỉ giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm mà còn hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, tăng khả năng hồi phục.

Nghi mắc u ác tính: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi phát hiện các triệu chứng bất thường như sờ / cảm nhận thấy khối u lạ, đau kéo dài không rõ nguyên nhân, ho khan, khàn tiếng, đau cục bộ, sốt kéo dài hoặc sút cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn uống.

Nếu bạn đang lo lắng về nguy cơ mắc u ác tính, Trung tâm Ung bướu thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm cùng sự hỗ trợ từ các chuyên gia quốc tế, trung tâm mang đến dịch vụ thăm khám và điều trị hiện đại, giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến khối u ác tính.

Ngoài ra, bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc hiện đại hàng đầu như máy chụp cộng hưởng từ MRI 3 Tesla, máy chụp CT 1975 lát cắt, máy nội soi tiêu hóa không đau có ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các thiết bị sinh học phân tử tiên tiến. Những công nghệ này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Để đặt lịch tầm soát hoặc điều trị u ác tính tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin hữu ích về khối u ác tính. Trên thực tế, khối u ác tính có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, đừng chờ đến khi bệnh tiến triển nghiêm trọng mà hãy chủ động đến ngay các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, tư vấn và xử lý kịp thời nhằm bảo vệ sức khỏe một cách tối ưu.

Đánh giá bài viết
14:29 12/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. Viet Nam. (n.d.). Global Cancer Observatory. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf