Bị u vú nên ăn gì để kiểm soát bệnh, ngăn biến chứng nguy hiểm?

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe cho người mắc u vú. Vậy u vú nên ăn gì để giúp kiểm soát bệnh, giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm? Để nắm rõ hơn về tình trạng này và giải đáp chi tiết câu hỏi người bị u vú nên ăn gì, hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

u vú nên ăn gì

Người bị u vú nên ăn gì để kiểm soát bệnh?

Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người u vú

Một chế độ ăn khoa học, giàu chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có thể giúp hỗ trợ sức khỏe vú, bảo vệ mô và tăng cường hệ miễn dịch cho người bệnh.

Ngược lại, các yếu tố như tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất béo hoặc đường có thể làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả u vú ác tính. Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình điều trị, nâng cao thể trạng và ngăn ngừa sự chuyển biến của bệnh.

U vú nên ăn gì?

Người bị u vú nên ăn gì chứa nhiều chất chống oxy hóa, omega 3, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Cụ thể:

1. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa

Trái cây và rau củ tươi rất giàu chất chống oxy hóa như vitamin C, E, beta-carotene,…, có tác dụng hỗ trợ giảm căng thẳng oxy hóa, một trong những yếu tố góp phần làm suy giảm sức khỏe người bệnh u vú.

Không những vậy, vitamin C còn có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen và sửa chữa mô, trong khi vitamin E và beta-carotene lại kích thích phát triển tế bào và chức năng miễn dịch. Tăng cường các chống oxy hóa như vậy sẽ là một trong những giải pháp đáng cân nhắc cho câu hỏi u vú nên ăn gì.

2. Người bị u vú nên ăn thực phẩm chứa nhiều omega 3

Tình trạng viêm có thể làm tổn thương mô vú, thúc đẩy sự phát triển và lan rộng của khối u thông qua việc kích thích tăng sinh tế bào không kiểm soát. Trong khi đó, omega-3 lại là một axit béo có đặc tính chống viêm, hỗ trợ làm chậm hoặc ngăn ngừa sự phát triển của khối u vú và bảo vệ các tế bào khỏe mạnh. Các nguồn cung cấp omega-3 dồi dào bao gồm cá hồi, hạt chia, hạt lanh.

3. Chất xơ tốt cho người có khối u ở vú

Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của mô vú, Tuy nhiên, khi nồng độ estrogen quá cao, nó có thể khiến u vú lan rộng vì hormone này không chỉ kích thích sự phát triển của tế bào bình thường mà còn cả tế bào ung thư.

Trong khi đó, chất xơ giúp kiểm soát nồng độ estrogen bằng cách giúp ruột hạn chế hấp thụ cholesterol – tiền chất quan trọng để cơ thể tổng hợp hormone này.

Ngoài ra, chất xơ còn hỗ trợ duy trì sức khỏe đường ruột, từ đó tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các triệu chứng của bệnh. Vì vậy, thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt nên là lựa chọn hàng đầu trong danh sách người bị u vú nên ăn gì.

U vú nên ăn gì? Chất xơ từ rau củ quả

Rau củ quả giàu chất xơ, hỗ trợ kiểm soát nồng độ estrogen

4. Xem xét tăng cường thực phẩm giàu phytoestrogen

Các phytoestrogens, bao gồm isoflavone, lignan và coumestan, có thể giúp kiểm soát các triệu chứng u vú, nhờ khả năng cân bằng hormone và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư trong một số trường hợp.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ nhóm chất này quá nhiều, đặc biệt từ các nguồn tinh chế hoặc bổ sung, có thể tiềm ẩn rủi ro gây tái phát ung thư, đặc biệt đối với người bệnh u vú nhạy cảm với hormone. Do đó, người bệnh cần chủ động hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cách tiêu thụ thực phẩm giàu phytoestrogens một cách an toàn.

5. Chế độ ăn đa dạng, giàu vitamin và khoáng chất

Chế độ dinh dưỡng phong phú với sự kết hợp giữa các loại vitamin và khoáng chất cũng là chìa khóa để bảo vệ và cải thiện sức khỏe vú. Một số dưỡng chất quan trọng bao gồm:

  • Vitamin D: Giúp điều chỉnh sự phát triển của tế bào và có tác dụng chống lại sự lan rộng của khối u vú. Mức vitamin D thấp có thể làm tăng nguy cơ tái phát và tử vong ở bệnh nhân ung thư vú;
  • Selen: Đóng vai trò như một chất chống oxy hóa mạnh, selen giúp bảo vệ tế bào vú khỏi tổn thương do gốc tự do, từ đó có khả năng ngăn ngừa ung thư vú;
  • Folate: Hỗ trợ quá trình tổng hợp và sửa chữa DNA, từ đó giúp ngăn ngừa đột biến DNA có thể dẫn đến sự phát triển khối u;
  • Kẽm: Kẽm góp phần tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ sự phân chia tế bào, đồng thời giúp duy trì chức năng sửa chữa DNA, bảo vệ tế bào vú khỏi tổn thương;
  • Canxi: Canxi, kết hợp với vitamin D, có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư vú và hỗ trợ sức khỏe xương;
  • Iốt: Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mô vú. Thiếu iốt có thể dẫn đến rối loạn trong sự phát triển của mô vú.

Việc kết hợp các dưỡng chất này trong một chế độ ăn đa dạng và cân bằng có thể giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tối ưu và tối đa hóa lợi ích cho sức khỏe vú.

13 thực phẩm tốt cho người bị u vú

Một số thực phẩm tốt cho người bị u vú bao gồm trà xanh, nghệ, hành, tỏi, quả bơ,… Trong đó:

1. Rau họ Cải

Các loại rau họ Cải như súp lơ, bắp cải và bông cải xanh có thể giúp giảm nguy cơ u vú lan rộng. Bởi lẽ, nhóm thực phẩm này thường chứa các hợp chất glucosinolate.

Khi vào cơ thể, các glucosinolate sẽ được chuyển hóa thành isothiocyanates với đặc tính chống ung thư mạnh mẽ. Vì vậy, người bị u vú nên ăn gì được chế biến từ các loại rau họ cải. Để bảo toàn giá trị dinh dưỡng, rau họ cải nên được hấp hoặc luộc.

bị u vú nên ăn gì, rau họ Cải

Rau họ Cải giàu chất chống oxy hóa glucosinolates

2. Trái cây họ Cam quýt

Trái cây họ cam quýt thường chứa nhiều folate, vitamin C, các carotenoid như beta-cryptoxanthin và beta-carotene, cùng với các chất chống oxy hóa nhóm flavonoid như quercetin, hesperetin, và naringenin. Các dưỡng chất này có khả năng hỗ trợ kiểm soát u vú bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm chống oxy hóa, khám viêm, và sửa chữa DNA.

Việc tăng cường tiêu thụ cam, quýt, bưởi và các loại trái cây tương tự có thể làm giảm 10% nguy cơ ung thư vú phát sinh và lan rộng. Do đó, nhóm thực phẩm này nên được xem xét bổ sung vào thực đơn cho người bị u vú.

3. Các loại quả mọng

Các chất chống oxy hóa trong quả mọng, như flavonoids và anthocyanins, đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và ngăn chặn sự phát triển, lan rộng của các tế bào ung thư. Vì vậy, thường xuyên tiêu thụ các loại quả này, bao gồm dâu, nho, việt quất,… có thể hỗ trợ tăng cường sức khỏe, cải thiện sức đề kháng, đồng thời làm giảm tỷ lệ biến chứng. (11, 12)

4. Ngũ cốc nguyên hạt

Việc tiêu thụ từ 7 khẩu phần ngũ cốc nguyên hạt trở lên mỗi tuần có thể giúp giảm nguy cơ phát triển u vú đến khoảng 51%. Điều này xuất phát từ hàm lượng dồi dào chất xơ, vitamin (E, nhóm B), khoáng chất (như kẽm, selen), cùng các chất chống oxy hóa (polyphenol, phytosterol) có trong ngũ cốc nguyên hạt. Các dưỡng chất này giúp cân bằng hormone, giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, từ đó hạn chế sự tiến triển của bệnh.

Bên cạnh khả năng kiểm soát ung thư vú, ngũ cốc nguyên hạt còn giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư khác, bao gồm ung thư tuyến tụy, dạ dày, trực tràng và thực quản. Một số loại ngũ cốc nguyên hạt nên được ưu tiên là yến mạch, gạo lứt, lúa mạch, lúa mì và quinoa.

5. Các loại đậu

Đậu nành, đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu xanh,… rất giàu chất xơ, folate, kẽm, và selen – các dưỡng chất quan trọng giúp kiểm soát u vú bằng cách cân bằng hormone, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình sửa chữa DNA. Theo một nghiên cứu trên 4.706 phụ nữ, những người tiêu thụ nhiều đậu có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn 20% so với nhóm tiêu thụ ít.

Một nghiên cứu khác cũng cho thấy việc ăn đậu thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư vú tới 28%. Vì vậy, trả lời cho câu hỏi người bị u vú nên ăn gì, các loại đậu có thể là lựa chọn đáng cân nhắc.

u vú nên ăn gì, các loại đậu

Tiêu thụ đậu góp phần làm giảm nguy cơ khởi phát ung thư vú

6. Trà xanh

Trà xanh chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp kiểm soát ung thư vú và giảm nguy cơ biến chứng. Trong đó, EGCG (epigallocatechin gallate) có khả năng nổi bật trong việc giảm viêm và tiêu diệt các gốc tự do – những tác nhân gây tổn thương tế bào và thúc đẩy sự phát triển của ung thư.

Bên cạnh đó, flavonoid và polyphenol trong trà xanh cũng hỗ trợ ngăn chặn quá trình oxy hóa và bảo vệ DNA khỏi những tổn thương.

Theo nghiên cứu, phụ nữ uống trà xanh đều đặn mỗi ngày có thể giảm nguy cơ phát triển ung thư vú. Vì vậy, trà xanh là một lựa chọn dinh dưỡng hữu ích nên được bổ sung vào chế độ ăn uống để tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị.

7. Các loại cá

Cá béo như cá hồi, cá mòi, cá thu,… rất giàu omega-3, selen và chất chống oxy hóa như astaxanthin. Những dưỡng chất này đều có khả năng hỗ trợ giảm viêm, bảo vệ tế bào và hạn chế sự lan rộng của u vú. (18)

Bên cạnh các loại cá kể trên, người bệnh nên tiêu thụ thêm các loại cá nạc như cá tuyết, cá rô phi, cá bơn,… để đa dạng dưỡng chất và đảm bảo nhu cầu cơ thể. Bên cạnh đó, cần cẩn thận với các loại cá có nguy cơ nhiễm thuỷ ngân cao như cá kiếm, cá ngừ, cá cam,…

8. Quả bơ

Bơ sở hữu hàm lượng cao các chất chống oxy hóa (vitamin E và carotenoids) cũng như axit oleic, một chất béo không bão hòa đơn. Tất cả đều có khả năng giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và ngăn ngừa sự phát triển của ung thư.

Ngoài ra, chất xơ trong bơ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hormone estrogen, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và tăng cường sức đề kháng cho người bệnh. Nhờ vào những dưỡng chất này, bơ là một lựa chọn lý tưởng khi cân nhắc người bị u vú nên ăn gì

9. Nghệ

Curcumin trong nghệ giúp ức chế các yếu tố gây viêm, ngăn chặn sự tăng sinh và lan rộng của u vú. Không những vậy, hợp chất này còn có khả năng kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chu trình), ức chế sự tăng sinh của các tế bào ung thư, từ đó góp phần làm giảm kích thước của khối u. Với những đặc tính nêu trên, việc tăng cường curcumin từ nghệ có thể là giải pháp tối ưu trong việc hỗ trợ kiểm soát u vú và giảm nguy cơ biến chứng. (19)

u vú nên ăn gì, nghệ

Nghệ chứa nhiều chất chống oxy hóa curcumin

10. Hành, tỏi

Các hợp chất chống oxy hóa (flavonoids, selen, quercetin,…) trong hành và tỏi có khả năng làm chậm quá trình phát triển của khối u và bảo vệ các tế bào khỏe mạnh khỏi những tổn thương do viêm nhiễm và căng thẳng oxy hóa.

Đặc biệt, allicin trong tỏi không chỉ giúp ức chế quá trình phân chia của tế bào ung thư mà còn kích hoạt quá trình tự hủy của các tế bào này, góp phần hiệu quả trong việc kiểm soát sự phát triển của khối u. Vì vậy, việc bổ sung hành và tỏi vào danh sách người bị u vú nên ăn gì có thể mang lại nhiều lợi ích hỗ trợ điều trị. (20)

11. Các loại hạt

Các loại hạt như óc chó, đậu phộng, hạnh nhân thường chứa chất béo lành mạnh như axit alpha-linolenic – một loại omega 3, cùng với nhiều chất chống oxy hóa (vitamin E, polyphenols,…). Nhờ vậy, chúng có khả năng bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng oxy hóa và viêm nhiễm – hai yếu tố góp phần vào sự phát triển của khối u.

Theo nghiên cứu, việc tiêu thụ đều đặn các loại hạt này có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư vú xuống 2–3 lần. Do đó, đây cũng là một trong những gợi ý phù hợp cho người bị u vú.

12. Lựu

Lựu thường chứa các hợp chất ellagitannins, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của u vú. Cụ thể, Những hợp chất này có khả năng ức chế enzyme aromatase – một enzyme quan trọng trong việc chuyển hóa androgen thành estrogen, từ đó hỗ trợ làm giảm sự phát triển của các tế bào ung thư vú nhạy cảm với estrogen. Vì vậy, để kiểm soát khối u hiệu quả, người bệnh u vú nên tiêu thụ loại quả này thường xuyên. (22)

13. Sữa chua

Các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là các sản phẩm lên men như sữa chua, đã được chứng minh là có khả năng giảm tỷ lệ phát triển ung thư vú. Điều này bắt nguồn từ các lợi khuẩn (probiotics) trong sữa chua – vốn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp tối ưu hoá quá trình điều trị.

Người bị u vú không nên ăn uống gì?

Bên cạnh việc tăng cường các thực phẩm có lợi, người bị u vú cũng nên hạn chế một số món ăn có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và quá trình điều trị, như:

  • Thịt chế biến sẵn: Xúc xích, thịt xông khói, và các loại thịt chế biến sẵn thường chứa chất bảo quản như nitrit, nitrat, cùng với các hợp chất gây ung thư như HCA và PAH;
  • Món chiên xào, nhiều dầu mỡ: Khi chiên ở nhiệt độ cao, dầu ăn có thể sinh ra các chất gây ung thư như acrylamide, đồng thời thực phẩm chiên thường chứa nhiều chất béo bão hòa, có thể gây viêm và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe;
  • Rượu bia: Tiêu thụ quá nhiều rượu bia có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là ung thư nhạy cảm với hormone. Vì vậy, người bệnh nên hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn thức uống này ra khỏi chế độ dinh dưỡng;
  • Thực phẩm nhiều đường bổ sung: Đường bổ sung trong bánh, kẹo, nước ngọt,… làm tăng mức insulin trong cơ thể, từ đó góp phần gây viêm và ảnh hưởng xấu đến quá trình điều trị ung thư;
  • Thực phẩm có hàm lượng natri cao: Các món ăn chứa nhiều muối như dưa muối, thịt xông khói,… có thể gây tích nước, tăng huyết áp, ảnh hưởng tới sức khỏe tổng thể và sức đề kháng của người bệnh.

Ngoài ra, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và yêu cầu từ quá trình điều, các loại thực phẩm khác có thể cần hạn chế thêm theo chỉ định của bác sĩ.

bị u vú nên ăn gì, kiêng thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ

Người bệnh u vú nên kiêng thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ

Xem thêm:

Chế độ ăn cho người u vú cần lưu ý những gì?

Người bị u vú cần lưu ý một số yếu tố quan trọng trong chế độ ăn uống để hỗ trợ quá trình điều trị và duy trì sức khỏe, bao gồm:

  • Kiểm soát lượng calo: Lượng calo hàng ngày nên trong khoảng 1500 – 2000 calo tùy vào từng thể trạng và tần suất hoạt động. Việc duy trì lượng calo phù hợp sẽ giúp người bệnh có được thể trạng khỏe mạnh cho quá trình điều trị;
  • An toàn thực phẩm: Người bệnh cần chú trọng thực hiện ăn chín, uống sôi. Tránh sử dụng thực phẩm sống hoặc chưa nấu kỹ như sushi, salad rau sống, để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn;
  • Uống đủ nước: Đảm bảo uống từ 1.5 đến 2 lít nước mỗi ngày, bao gồm nước lọc, nước trái cây ít đường và trà thảo mộc để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và tránh mất nước trong quá trình điều trị;
  • Điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe: Chế độ ăn uống nên được tùy chỉnh theo loại u vú, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, và các tình trạng bệnh lý khác. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được hướng dẫn phù hợp nhất cho tình trạng sức khỏe cá nhân.

Người bị u vú nên nên làm gì?

Ngoài chế độ dinh dưỡng, người bị u vú cũng cần xây dựng một lối sống lành mạnh bằng cách duy trì các thói quen tập thể dục, ngủ đủ giấc,… Cụ thể:

  • Duy trì hoạt động thể chất: Tập thể dục nhẹ nhàng ít nhất 30 phút mỗi ngày với các hoạt động như đi bộ, đạp xe hoặc yoga có thể giúp tăng cường sức khỏe và hỗ trợ quá trình điều trị;
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Người bệnh cần duy trì cân nặng vừa phải và tránh tăng hoặc giảm cân quá mức vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe tổng quát;
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ từ 7 – 8 giờ mỗi đêm để hỗ trợ cơ thể hồi phục tối ưu sau quá trình điều trị;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị, người bệnh nên thăm khám bác sĩ định kỳ ít nhất 6 tháng một lần ở các cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa điều trị u vú chuyên biệt.
Người bị u vú nên nên làm gì?

Chủ động thăm khám sức khỏe thường xuyên giúp kiểm soát bệnh hiệu quả

Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chúng tôi có chuyên khoa Ngoại Vú, chuyên cung cấp dịch vụ thăm khám và điều trị ung thư vú với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại và quy trình chẩn đoán chính xác. Đặc biệt, các phác đồ điều trị tại bệnh viện luôn được cá nhân hóa và kết hợp đa mô thức, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cơ hội hồi phục.

Để đặt lịch điều trị u vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Tuy nhiên, nếu còn nhiều thắc mắc xoay quanh chế độ ăn cho người u vú, bạn hãy liên hệ ngay tới Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome qua hotline 1900 633 599 để được tư vấn chi tiết.

Trên đây là lời giải đáp chi tiết cho câu hỏi người bị u vú ăn gì từ Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết cũng như các gợi ý hữu ích cho quá trình tự xây dựng chế độ ăn khoa học, hợp lý.

Tóm lại, người bị u vú nên ăn gì chứa nhiều chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất như rau xanh, hoa quả, các loại đậu,… Bằng cách này, kết hợp với phác đồ điều trị từ bác sĩ, người bệnh có thể kiểm soát u vú một cách hiệu quả, tránh các biến chứng nguy hiểm.

Đánh giá bài viết
11:45 04/03/2025
Nguồn tham khảo
  1. Lee, J. D., Cai, Q., Shu, X. O., & Nechuta, S. J. (2017). The Role of Biomarkers of Oxidative Stress in Breast Cancer Risk and Prognosis: A Systematic Review of the Epidemiologic Literature. Journal of women’s health (2002), 26 (5), 467–482. https://doi.org/10.1089/jwh.2016.5973
  2. Pinnell S. R. (1985). Regulation of collagen biosynthesis by ascorbic acid: a review. The Yale journal of biology and medicine, 58 (6), 553–559.
  3. Simopoulos A. P. (2002). Omega-3 fatty acids in inflammation and autoimmune diseases. Journal of the American College of Nutrition, 21 (6), 495–505. https://doi.org/10.1080/07315724.2002.10719248
  4. Theinel, M. H., Nucci, M. P., Alves, A. H., Dias, O. F. M., Mamani, J. B., Garrigós, M. M., Oliveira, F. A., Rego, G. N. A., Valle, N. M. E., Cianciarullo, G., & Gamarra, L. F. (2023). The Effects of Omega-3 Polyunsaturated Fatty Acids on Breast Cancer as a Preventive Measure or as an Adjunct to Conventional Treatments. Nutrients, 15 (6), 1310. https://doi.org/10.3390/nu15061310
  5. Department of Health & Human Services. (n.d.). Breast cancer and oestrogen. Better Health Channel. https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/breast-cancer-and-oestrogen
  6. Wu, H., Kyrø, C., Tjønneland, A., Boll, K., Olsen, A., Overvad, K., & Landberg, R. (2019). Long-Term Whole Grain Wheat and Rye Intake Reflected by Adipose Tissue Alkylresorcinols and Breast Cancer: A Case-Cohort Study. Nutrients, 11 (2), 465. https://doi.org/10.3390/nu11020465
  7. Vitamin D and breast cancer: Are they linked? (2024, September 16). Cleveland Clinic. https://health.clevelandclinic.org/vitamin-d-what-is-its-role-in-preventing-breast-cancer
  8. Fagbohun, O. F., Gillies, C. R., Murphy, K. P. J., & Rupasinghe, H. P. V. (2023). Role of antioxidant vitamins and other micronutrients on regulations of specific genes and signaling pathways in the prevention and treatment of cancer. International Journal of Molecular Sciences, 24 (7), 6092. https://doi.org/10.3390/ijms24076092
  9. Cui, Y., & Rohan, T. E. (2006). Vitamin D, calcium, and breast cancer risk: a review. Cancer Epidemiology Biomarkers & Prevention, 15 (8), 1427–1437. https://doi.org/10.1158/1055-9965.epi-06-0075
  10. Song, J., & Bae, J. (2013). Citrus fruit intake and breast cancer risk: A Quantitative Systematic review. Journal of Breast Cancer, 16 (1), 72. https://doi.org/10.4048/jbc.2013.16.1.72
  11. Park, M. Y., Kim, Y., Ha, S. E., Kim, H. H., Bhosale, P. B., Abusaliya, A., Jeong, S. H., & Kim, G. S. (2022). Function and Application of Flavonoids in the Breast Cancer. International journal of molecular sciences, 23 (14), 7732. https://doi.org/10.3390/ijms23147732
  12. Rabelo, A. C. S., Guerreiro, C. A., Shinzato, V. I., Ong, T. P., & Noratto, G. (2023). Anthocyanins Reduce Cell Invasion and Migration through Akt/mTOR Downregulation and Apoptosis Activation in Triple-Negative Breast Cancer Cells: A Systematic Review and Meta-Analysis. Cancers, 15 (8), 2300. https://doi.org/10.3390/cancers15082300
  13. Mourouti, N., Kontogianni, M. D., Papavagelis, C., Psaltopoulou, T., Kapetanstrataki, M. G., Plytzanopoulou, P., Vassilakou, T., Malamos, N., Linos, A., & Panagiotakos, D. B. (2016). Whole Grain Consumption and Breast Cancer: A Case-Control Study in Women. Journal of the American College of Nutrition, 35 (2), 143–149. https://doi.org/10.1080/07315724.2014.963899
  14. Gaesser, G. A. (2020). Whole Grains, Refined Grains, and Cancer Risk: A Systematic Review of Meta-Analyses of Observational Studies. Nutrients, 12 (12), 3756. https://doi.org/10.3390/nu12123756
  15. Sangaramoorthy, M., Koo, J., & John, E. M. (2018). Intake of bean fiber, beans, and grains and reduced risk of hormone receptor-negative breast cancer: the San Francisco Bay Area Breast Cancer Study. Cancer medicine, 7 (5), 2131–2144. https://doi.org/10.1002/cam4.1423
  16. Bigman, G., Adebamowo, S., & Adebamowo, C. (2020). Matched Case-Control Study of Beans Intakes and Breast Cancer Risk in Urbanized Nigerian Women. Current Developments in Nutrition, 4 (Suppl 2), 310. https://doi.org/10.1093/cdn/nzaa044_009
  17. Li, M. J., Yin, Y. C., Wang, J., & Jiang, Y. F. (2014). Green tea compounds in breast cancer prevention and treatment. World journal of clinical oncology, 5 (3), 520–528. https://doi.org/10.5306/wjco.v5.i3.520
  18. McCall, B., McPartland, C. K., Moore, R., Frank-Kamenetskii, A., & Booth, B. W. (2018). Effects of Astaxanthin on the Proliferation and Migration of Breast Cancer Cells In Vitro. Antioxidants (Basel, Switzerland), 7 (10), 135. https://doi.org/10.3390/antiox7100135
  19. Banik, U., Parasuraman, S., Adhikary, A. K., & Othman, N. H. (2017). Curcumin: the spicy modulator of breast carcinogenesis. Journal of experimental & clinical cancer research : CR, 36 (1), 98. https://doi.org/10.1186/s13046-017-0566-5
  20. Maitisha, G., Aimaiti, M., An, Z., & Li, X. (2021). Allicin induces cell cycle arrest and apoptosis of breast cancer cells in vitro via modulating the p53 pathway. Molecular biology reports, 48 (11), 7261–7272. https://doi.org/10.1007/s11033-021-06722-1
  21. Soriano-Hernandez, A. D., Madrigal-Perez, D. G., Galvan-Salazar, H. R., Arreola-Cruz, A., Briseño-Gomez, L., Guzmán-Esquivel, J., Dobrovinskaya, O., Lara-Esqueda, A., Rodríguez-Sanchez, I. P., Baltazar-Rodriguez, L. M., Espinoza-Gomez, F., Martinez-Fierro, M. L., de-Leon-Zaragoza, L., Olmedo-Buenrostro, B. A., & Delgado-Enciso, I. (2015). The protective effect of peanut, walnut, and almond consumption on the development of breast cancer. Gynecologic and obstetric investigation, 80 (2), 89–92. https://doi.org/10.1159/000369997
  22. Adams, L. S., Zhang, Y., Seeram, N. P., Heber, D., & Chen, S. (2010). Pomegranate ellagitannin-derived compounds exhibit antiproliferative and antiaromatase activity in breast cancer cells in vitro. Cancer prevention research (Philadelphia, Pa.), 3 (1), 108–113. https://doi.org/10.1158/1940-6207.CAPR-08-0225
  23. Zang, J., Shen, M., Du, S., Chen, T., & Zou, S. (2015). The Association between Dairy Intake and Breast Cancer in Western and Asian Populations: A Systematic Review and Meta-Analysis. Journal of breast cancer, 18 (4), 313–322. https://doi.org/10.4048/jbc.2015.18.4.313
  24. Emanuele, M. A., Wezeman, F., & Emanuele, N. V. (2002). Alcohol’s effects on female reproductive function. Alcohol research & health : the journal of the National Institute on Alcohol Abuse and Alcoholism, 26 (4), 274–281.