Viêm da là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

26/10/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Viêm da là một trong những vấn đề da liễu phổ biến hiện nay. Bệnh tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không hiểu rõ bản chất và cách kiểm soát, tình trạng này có thể kéo dài dai dẳng hoặc tái phát nhiều lần. Vậy, viêm da là gì? Nguyên nhân bị viêm da đến từ đâu? Dấu hiệu nhận biết các loại viêm da liễu thường gặp là gì? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

viêm da

Viêm da là gì? Nguyên nhân viêm da đến từ đâu?

Viêm da là gì?

Viêm da là tình trạng phản ứng viêm xảy ra tại lớp nông của da, gây ra các biểu hiện như đỏ da, ngứa, khô, bong tróc hoặc nổi mẩn. Viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể và mức độ biểu hiện rất khác nhau tùy theo nguyên nhân và cơ địa mỗi người.

Viêm da bao gồm nhiều thể (loại) khác nhau, nhưng nhìn chung, diễn tiến của viêm da có thể được chia thành ba giai đoạn chính là cấp tính, bán cấp và mãn tính. Mặc dù hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng, viêm da lại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sinh hoạt và tâm lý người bệnh. Triệu chứng điển hình bao gồm ngứa ngáy, đỏ rát; gây mất thẩm mỹ, rối loạn giấc ngủ, giảm năng suất lao động; khiến người bệnh tự ti và lo lắng kéo dài.

Nguyên nhân bị viêm da và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây viêm da rất đa dạng, thường hình thành từ sự kết hợp giữa yếu tố cơ địa và các tác nhân bên ngoài. Một số người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình mắc các bệnh lý dị ứng như hen, viêm mũi dị ứng, chàm… sẽ có nguy cơ cao bị viêm da. Tuy nhiên, ngay cả người không có yếu tố di truyền vẫn có thể phát bệnh nếu tiếp xúc lặp đi lặp lại với các yếu tố kích thích như:

  • Hóa chất và mỹ phẩm: Tương tác với các chất tẩy rửa mạnh, chất bảo quản, hóa chất tổng hợp, đặc biệt trong thời gian dài, có thể làm tổn thương hàng rào bảo vệ da, gây ra bệnh viêm da tiếp xúc.
  • Vi sinh vật: Vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng trên da có thể phát triển mạnh khi hàng rào da bị suy yếu, gây nhiễm trùng thứ phát và làm nặng thêm tình trạng viêm.
  • Thời tiết: Không khí khô lạnh, độ ẩm thấp hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột làm mất cân bằng độ ẩm tự nhiên của da, dễ khởi phát cơn viêm.
  • Chế độ ăn uống và căng thẳng: Thực phẩm dễ gây dị ứng (hải sản, trứng, sữa…), thói quen ăn uống thiếu chất cùng với căng thẳng tâm lý kéo dài có thể làm rối loạn miễn dịch, từ đó khiến viêm da bùng phát hoặc tái đi tái lại.
  • Vệ sinh và môi trường sống: Chăm sóc da không đúng cách, dùng sản phẩm chăm sóc da, nước hoa, mỹ phẩm không phù hợp hoặc sống trong môi trường ô nhiễm cũng là những yếu tố khiến viêm da tiến triển dai dẳng hơn.
Cô gái lo lắng nhìn vào gương với vùng má bị đỏ, dấu hiệu kích ứng da

Sử dụng sản phẩm chăm sóc da không phù hợp có thể gây viêm da

Nhận biết dấu hiệu của bệnh viêm da

Dấu hiệu của viêm da thường thay đổi theo từng giai đoạn tiến triển của bệnh. Việc nhận biết sớm các biểu hiện điển hình không chỉ giúp phân biệt với các bệnh ngoài da khác mà còn hỗ trợ điều trị kịp thời, hạn chế tổn thương lan rộng. Tùy vào giai đoạn cấp, bán cấp hay mãn tính, viêm da có thể biểu hiện qua các triệu chứng như sau:

  • Giai đoạn cấp tính: Da đỏ rực, phù nề, có thể xuất hiện mụn nước li ti hoặc rỉ dịch, kèm cảm giác nóng rát, ngứa dữ dội.
  • Giai đoạn bán cấp: Sau giai đoạn cấp tính, viêm da có xu hướng lắng dịu dần nhưng da vẫn bong vảy, hơi dày, khô và ngứa âm ỉ. Đây là giai đoạn chuyển tiếp trước khi tổn thương trở nên mãn tính (kéo dài và không thể khỏi bệnh) nếu không được kiểm soát tốt.
  • Giai đoạn mãn tính: Da dày sừng lên rõ rệt, xuất hiện xơ hóa lichen (da nổi vân, sần sùi), sạm màu, nứt nẻ và khó lành.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, viêm da nặng còn có thể đi kèm sốt, nổi hạch, ngứa lan toàn thân hoặc mệt mỏi kéo dài. Đây đều là những dấu hiệu cho thấy phản ứng viêm đã ảnh hưởng sâu hơn đến hệ miễn dịch.

Viêm da có lây không?

Viêm da không phải là bệnh truyền nhiễm, nên không có khả năng lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng (những nguyên nhân gây viêm da phổ biến) lại có thể lây lan nếu không được kiểm soát đúng cách. Do đó, điều quan trọng là cần phân biệt rõ nguyên nhân gây viêm da để có hướng kiểm soát phù hợp, tránh tâm lý kỳ thị hoặc lo sợ không cần thiết khi tiếp xúc với người bệnh.

Phân loại các dạng viêm da phổ biến

Viêm da là một nhóm bệnh da liễu đa dạng, được phân loại dựa trên nguyên nhân, cơ địa và đặc điểm tổn thương da. Mỗi dạng viêm da có triệu chứng và yếu tố khởi phát riêng biệt, đòi hỏi cách chăm sóc và điều trị khác nhau. Dưới đây là những thể viêm da thường gặp:

1. Viêm da cơ địa (Eczema/Atopic Dermatitis)

Viêm da cơ địa (hay còn gọi là bệnh chàm) là dạng viêm da mãn tính, dễ tái phát, thường khởi phát từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Bệnh đặc trưng bởi các đợt ngứa dai dẳng, da khô bong tróc, nứt nẻ, thậm chí nổi mụn nước hoặc rỉ dịch khi bội nhiễm.

Yếu tố di truyền đóng vai trò chủ đạo trong cơ chế sinh bệnh, đặc biệt nếu người trong gia đình có tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh dị ứng khác. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là nhóm có nguy cơ phát bệnh cao nhất, nhưng viêm da cơ địa cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn, đặc biệt khi tiếp xúc thường xuyên với dị nguyên (tác nhân gây dị ứng) hoặc căng thẳng kéo dài.

Viêm da cơ địa (Eczema/Atopic Dermatitis)

Minh họa hình ảnh viêm da cơ địa (bệnh chàm)

2. Viêm da tiếp xúc (Contact Dermatitis)

Viêm da tiếp xúc xảy ra khi da phản ứng tiêu cực với một chất cụ thể trong môi trường, được chia thành hai dạng chính là kích ứng và dị ứng. Cụ thể:

  • Viêm da tiếp xúc kích ứng: Là dạng viêm da tiếp xúc phổ biến nhất, thường gặp ở người tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa, xà phòng, dung môi… Bệnh không liên quan đến hệ miễn dịch mà có bản chất là phản ứng viêm trực tiếp của da khi tiếp xúc với chất gây kích ứng; gây đỏ da, rát, ngứa và khô nứt.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Liên quan đến cơ chế miễn dịch, khi da phản ứng mạnh với các hóa chất/kim loại như niken, mỹ phẩm, thuốc nhuộm tóc hoặc mủ cao su (latex). Triệu chứng thường xuất hiện sau vài giờ hoặc vài ngày, với biểu hiện ngứa, mẩn đỏ, thậm chí nổi mụn nước tại vùng tiếp xúc.
Viêm da tiếp xúc (Contact Dermatitis)

Minh họa viêm da tiếp xúc dị ứng do tiếp xúc lâu với chất liệu cao su

3. Viêm da tiết bã (Seborrheic Dermatitis)

Viêm da tiết bã là tình trạng viêm mãn tính, khu trú chủ yếu ở những vùng có tuyến bã hoạt động mạnh như da đầu, mặt (đặc biệt là vùng chữ T quanh mũi và trán), ngực hoặc lưng trên. Nguyên nhân là do sự phát triển quá mức của nấm men Malassezia, kết hợp với sự mất cân bằng hoạt động tuyến bã và yếu tố miễn dịch tại chỗ. Viêm da tiết bã thường gây bong vảy trắng hoặc vàng nhờn, ngứa nhẹ, có thể trầm trọng hơn trong thời tiết lạnh hoặc khi cơ thể suy yếu, căng thẳng kéo dài.

Viêm da tiết bã (Seborrheic Dermatitis)

Minh họa hình ảnh viêm da tiết bã ở vùng chân tóc

4. Viêm da thần kinh (Lichen Simplex Chronicus)

Viêm da thần kinh hình thành do chu kỳ “ngứa – gãi – tổn thương – lại ngứa – lại gãi” lặp đi lặp lại, thường gặp ở người trưởng thành có tâm lý căng thẳng hoặc mắc chứng rối loạn lo âu kéo dài. Vùng da bị ảnh hưởng thường trở nên dày cộm, sẫm màu và có bề mặt sần sùi rõ nét do hình thành xơ hóa lichen.

Viêm da thần kinh (Lichen Simplex Chronicus)

Minh họa hình ảnh viêm da thần kinh khiến da trở nên dày sừng, sẫm màu và sần sùi

5. Các dạng khác

Ngoài những dạng viêm da phổ biến đã nêu, vẫn còn một số thể bệnh khác ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây khó chịu kéo dài nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Dưới đây là một vài dạng viêm da đặc thù mà người bệnh nên lưu ý:

  • Viêm da do ánh sáng: Xảy ra khi da trở nên nhạy cảm bất thường với ánh nắng, thường gặp ở người sử dụng thuốc, mỹ phẩm hoặc tiếp xúc với cây cỏ dễ gây kích ứng. Tổn thương có thể là đỏ da, rát, ngứa hoặc nổi mẩn ở vùng tiếp xúc với nắng.
  • Viêm da do nấm hoặc vi khuẩn: Da bị tổn thương, ẩm ướt hoặc vệ sinh kém là điều kiện thuận lợi cho nấm và vi khuẩn phát triển, gây viêm, sưng tấy, rỉ dịch, mưng mủ và đôi khi có mùi hôi.
  • Viêm da do ứ máu tĩnh mạch: Thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là người bị giãn tĩnh mạch chi dưới. Da vùng cẳng chân trở nên khô ráp, thâm sạm, dễ ngứa và hình thành loét nếu tình trạng ứ máu kéo (thường do nằm một chỗ lâu ngày).
  • Viêm da do côn trùng cắn: Là phản ứng viêm tại chỗ sau khi bị muỗi, kiến, bọ chét hoặc rệp đốt. Biểu hiện có thể là sưng, ngứa, nổi mẩn, hình thành bóng nước hoặc trầy xước do gãi.

Viêm da có nguy hiểm không và khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Viêm da có thể gây nguy hiểm nếu không được thăm khám và điều trị kịp thời, đặc biệt khi triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng như chảy mủ, có mùi hôi, sốt hoặc khi tổn thương lan rộng và tái phát nhiều lần. Trong những trường hợp này, người bệnh không nên tự ý điều trị tại nhà vì có thể khiến tình trạng nặng thêm.

Ngoài ra, nếu viêm da đi kèm các dấu hiệu toàn thân như mệt mỏi, nổi hạch, ngứa toàn thân hoặc không đáp ứng với thuốc bôi thông thường, việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa là cần thiết để xác định đúng nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp. Đặc biệt, với các trường hợp viêm da ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền mạn tính, việc theo dõi và điều trị sớm càng trở nên quan trọng hơn nhằm hạn chế tổn thương kéo dài và tránh tái phát.

Bác sĩ da liễu tư vấn cho bệnh nhân về tình trạng viêm da thông qua gương soi

Người bệnh cần thăm khám với bác sĩ ngay khi nhận thấy biểu hiện bất thường trên da

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm da

Chẩn đoán viêm da thường bắt đầu bằng phương pháp khám lâm sàng, trong đó bác sĩ sẽ quan sát kỹ tổn thương trên da, đánh giá vị trí, hình dạng, mức độ lan rộng và khai thác triệu chứng như ngứa, khô, rỉ dịch… Đồng thời, người bệnh sẽ được hỏi về thời điểm khởi phát, tiền sử dị ứng, nghề nghiệp hoặc các yếu tố có thể liên quan đến môi trường sống.

Trong những trường hợp chưa rõ nguyên nhân, triệu chứng kéo dài hoặc nghi ngờ bệnh lý nền đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số kỹ thuật hỗ trợ như:

  • Patch test (kiểm tra dị nguyên tiếp xúc): Dùng để xác định chất gây dị ứng, thường áp dụng trong viêm da tiếp xúc. Phương pháp này sử dụng miếng dán chứa các dị nguyên được đặt lên lưng trong 48 giờ để theo dõi phản ứng da.
  • Sinh thiết da: Lấy một mảnh da nhỏ để phân tích mô học, thường chỉ định khi cần loại trừ các bệnh lý tự miễn gây viêm da như lupus ban đỏ, vảy nến…
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Bao gồm xét nghiệm công thức máu (đặc biệt quan tâm đến chỉ số bạch cầu ái toan), định lượng IgE (trong trường hợp nghi cơ địa dị ứng) hoặc xét nghiệm miễn dịch để hỗ trợ chẩn đoán chuyên sâu hơn.

Việc kết hợp linh hoạt giữa thăm khám và xét nghiệm giúp bác sĩ xác định chính xác thể viêm da, từ đó đưa ra hướng điều trị hiệu quả và tránh sai lệch trong chẩn đoán.

Điều trị viêm da hiệu quả

Để kiểm soát viêm da hiệu quả, cần phối hợp linh hoạt giữa điều trị triệu chứng, chăm sóc da và loại bỏ yếu tố khởi phát. Tùy theo mức độ nặng nhẹ và thể bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp khác nhau bao gồm điều trị tại chỗ, toàn thân và các biện pháp hỗ trợ song song. Cụ thể như sau:

1. Điều trị tại chỗ

Đây là phương pháp nền tảng giúp kiểm soát triệu chứng ngay tại vùng da bị tổn thương. Việc bôi thuốc đúng cách có thể làm dịu viêm, giảm ngứa và phục hồi hàng rào bảo vệ da, đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn cấp tính hoặc khi viêm da còn khu trú (chưa lan rộng). Một số phương pháp điều trị tại chỗ thường dùng gồm:

  • Corticoid bôi tại chỗ: Là nhóm thuốc có khả năng chống viêm mạnh, giúp giảm nhanh đỏ da, phù nề và ngứa. Tùy mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chọn các hoạt chất như hydrocortisone (nhẹ) hoặc betamethasone (mạnh hơn).
  • Kem ức chế calcineurin: Đây là nhóm thuốc điều hòa miễn dịch tại chỗ, không chứa corticoid, giúp kiểm soát viêm da mãn tính hoặc viêm tại vùng da mỏng như mặt, cổ, mí mắt. Hai hoạt chất thường dùng là tacrolimus và pimecrolimus.
  • Kem dưỡng ẩm chuyên biệt: Nên dùng loại không chứa hương liệu, corticoid (chất kháng viêm), chất tạo màu… để hạn chế kích ứng; đồng thời ưu tiên chọn loại kem chứa các chất giữ ẩm sẵn có trên da (Natural Moisturizing Factors – NMF) như amino acid, PCA (pyrrolidone carboxylic acid), lactate, urea, glycerin, squalane… để cấp ẩm, làm mềm da mà không gây kích ứng, kể cả khi không còn triệu chứng.

Lưu ý: Việc dùng thuốc bôi cần đúng chỉ định, đúng liều và theo dõi sát để tránh tác dụng phụ, đặc biệt khi điều trị kéo dài.

Bác sĩ chỉ định sản phẩm điều trị viêm da cho bệnh nhân trong phòng khám

Người bệnh chỉ nên dùng thuốc bôi kháng viêm khi có chỉ định từ bác sĩ

2. Điều trị toàn thân

Trong các trường hợp viêm da lan rộng, dai dẳng hoặc có dấu hiệu toàn thân, bác sĩ sẽ cân nhắc dùng thuốc đường uống để kiểm soát phản ứng viêm từ bên trong. Các thuốc này không thay thế hoàn toàn thuốc bôi, nhưng có vai trò hỗ trợ quan trọng:

  • Thuốc kháng histamine: Giúp giảm ngứa, hỗ trợ giấc ngủ và làm dịu cảm giác khó chịu trong đợt bùng phát. Hai hoạt chất phổ biến là cetirizine và loratadine.
  • Corticoids đường uống: Có thể được chỉ định ngắn hạn trong những trường hợp viêm nặng, lan nhanh hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ.
  • Kháng sinh, kháng nấm: Sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát, như rỉ dịch, sưng đau, mùi hôi hoặc sốt. Lúc này viêm da không chỉ đơn thuần là phản ứng trên da mà còn có yếu tố vi sinh vật xâm nhập, gây viêm và kích thích miễn dịch toàn thân.

Lưu ý: Việc dùng thuốc uống toàn thân cần tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ. Để tránh bị kháng thuốc, người bệnh không được tự ý mua, ngưng thuốc hay sử dụng kéo dài mà không có sự giám sát của chuyên gia.

3. Biện pháp hỗ trợ

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, chăm sóc da và điều chỉnh lối sống là những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát viêm da lâu dài. Để hạn chế tái phát và giảm mức độ tổn thương, người bệnh nên lưu ý:

  • Chọn sản phẩm chăm sóc dịu nhẹ: Ưu tiên dùng sữa tắm, sữa rửa mặt, nước giặt… không chứa hương liệu, chất tạo bọt/tẩy rửa mạnh hoặc chất bảo quản dễ gây kích ứng.
  • Tránh tiếp xúc với dị nguyên: Như bụi, phấn hoa, lông thú, kim loại, thực phẩm dễ gây dị ứng… Đây là điều quan trọng với người có cơ địa viêm da dị ứng hoặc viêm da tiếp xúc.
  • Kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc: Stress kéo dài có thể làm rối loạn hệ miễn dịch, khiến da nhạy cảm hơn với tác nhân bên ngoài và dễ tái phát viêm.

Biện pháp phòng ngừa và quản lý tái phát viêm da

Phòng ngừa viêm da và hạn chế tái phát không chỉ dựa vào thuốc, mà còn phụ thuộc rất nhiều vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì chế độ chăm sóc da phù hợp. Để giảm thiểu nguy cơ bùng phát và tổn thương kéo dài, người bệnh nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Nhận biết dị nguyên thông qua xét nghiệm: Xét nghiệm patch test (dán lên da miếng dán chứa dị nguyên để tìm ra tác nhân gây dị ứng) giúp xác định chính xác các tác nhân dễ gây viêm da như kim loại, hóa chất, phấn hoa, thực phẩm… từ đó có hướng tránh tiếp xúc hiệu quả.
  • Duy trì thói quen dưỡng ẩm đều đặn: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp hằng ngày giúp bảo vệ hàng rào da, giảm khô ngứa và hạn chế tái phát viêm da, đặc biệt trong thời tiết hanh khô.
  • Hạn chế cào gãi và chọn trang phục mềm mại: Tránh mặc đồ bó sát, vải thô ráp, đồng thời cố gắng kiểm soát hành vi gãi để không làm tổn thương thêm vùng da đang viêm.
  • Theo dõi định kỳ với bác sĩ da liễu: Tái khám giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, điều chỉnh phác đồ kịp thời và được hướng dẫn chăm sóc phù hợp với từng giai đoạn viêm da.
Phụ nữ bị mẩn đỏ vùng cánh tay, cảm giác khó chịu do viêm da

Khi da bị viêm, người bệnh cần hạn chế gãi để tránh làm tăng kích ứng

Nếu bạn đang gặp các vấn đề da liễu, việc thăm khám sớm là điều cần thiết để xác định nguyên nhân và điều trị đúng hướng. Người bệnh có thể cân nhắc đến chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ da thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được tư vấn và kiểm tra chuyên sâu.

Chuyên khoa này là một trong số ít đơn vị tư nhân tại TP.HCM có đầy đủ điều kiện điều trị bệnh về da, từ đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao đến hệ thống thiết bị hiện đại phục vụ chẩn đoán và theo dõi tiến triển. Tại đây, người bệnh được xây dựng phác đồ cá thể hóa và theo dõi sát sao trong suốt quá trình điều trị, giúp tối ưu hiệu quả và duy trì kết quả ổn định lâu dài.

Tóm lại, viêm da là tình trạng phổ biến nhưng có nhiều nguyên nhân và thể bệnh khác nhau, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp. Vì thế, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc bôi tại nhà, đặc biệt là loại chứa corticoid, khi chưa có chỉ định từ chuyên gia. Ngay khi da xuất hiện dấu hiệu bất thường, tốt hơn hết là đến gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn hướng xử trí phù hợp.

Đánh giá bài viết
22:30 26/10/2025