Viêm loét tá tràng là một bệnh lý tiêu hóa có thể gây nhiều bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Nhận biết sớm các dấu hiệu loét tá tràng có thể giúp bạn chủ động phòng và điều trị bệnh hiệu quả. Vậy, bệnh loét tá tràng là gì? Triệu chứng loét tá tràng ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
Viêm loét tá tràng là bệnh gì? Nguyên nhân và triệu chứng bệnh ra sao?
Viêm loét tá tràng (duodenal ulcer) là tình trạng có sự gián đoạn (nứt, loét,…) trên bề mặt niêm mạc của tá tràng – phần đầu tiên của ruột non, dài khoảng 25 – 30 cm, nằm ngay sau môn vị dạ dày.
Tổn thương này không chỉ ảnh hưởng tới lớp biểu mô (epithelium), mà còn có thể lan tới lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosa) hoặc vào các lớp sâu hơn của thành tá tràng như lớp dưới niêm mạc (submucosa) hoặc lớp cơ tá tràng (muscularis propria).
Viêm loét tá tràng là một trong những bệnh tiêu hóa phổ biến trên thế giới. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi tùy theo khu vực địa lý, độ tuổi và nhóm dân số.
Theo ước tính, có khoảng 5 – 10% dân số có thể mắc viêm loét tá tràng trong cuộc đời. Ở các nước đang phát triển như Việt Nam, tỷ lệ nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) thường cao, do đó tỷ lệ viêm loét tá tràng cũng cao hơn.
Hầu hết các trường hợp loét tá tràng đều liên quan đến tiền sử nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) và/hoặc lạm dụng thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAIDs).
Vi khuẩn H. pylori gây tổn thương lớp niêm mạc bảo vệ tá tràng, trong khi NSAIDs có thể làm giảm chất nhầy bảo vệ niêm mạc, gây viêm tá tràng và dẫn đến nguy cơ hình thành vết loét.
Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là nguyên nhân hàng đầu gây loét tá tràng
Ngoài nguyên nhân chính là nhiễm vi khuẩn H. pylori và sử dụng NSAIDs, loét tá tràng còn có thể do nhiều yếu tố khác như di truyền, tuổi tác, thói quen hút thuốc, sử dụng một số loại thuốc và các bệnh lý khác. Cụ thể như sau:
Một số biến thể gen có thể làm tăng nhạy cảm của cơ thể đối với độc lực của H. pylori hoặc tăng độc tính của thuốc NSAID, khiến nguy cơ loét tá tràng cao hơn.
Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh loét tá tràng cao hơn do khả năng tái tạo và bảo vệ niêm mạc giảm dần theo thời gian.
Các độc tố trong thuốc là có thể làm tăng tác hại từ tình trạng nhiễm khuẩn H. pylori, do đó tăng nguy cơ loét tá tràng.
Hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này giúp bạn phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
Dựa trên các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh loét tá tràng, có thể thấy, một số nhóm đối tượng dễ có nguy cơ cao mắc bệnh viêm loét tá tràng có thể bao gồm:
Tuổi tác tăng cao có thể làm tăng nguy cơ viêm loét tá tràng
Triệu chứng viêm loét tá tràng bao gồm các dấu hiệu sau:
Lưu ý, các triệu chứng viêm loét tá tràng trên đây không phải là triệu chứng đặc hiệu, có thể dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa khác. Do đó, nếu bạn có các triệu chứng trên, đặc biệt là đau bụng kéo dài hoặc dấu hiệu chảy máu tiêu hóa, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Đau vùng thượng vị là dấu hiệu viêm loét tá tràng phổ biến
Loét tá tràng không phải là một bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không được chữa trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng viêm loét tá tràng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh, chẳng hạn như:
Tóm lại, loét tá tràng có thể rất nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vì thế, việc nhận biết sớm các triệu chứng và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và bảo vệ sức khỏe của bạn.
Chẩn đoán viêm loét tá tràng dựa trên sự kết hợp giữa hỏi bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng, trong đó nội soi tá tràng là phương pháp chẩn đoán phổ biến, cho hiệu quả chẩn đoán chính xác nhất. Cụ thể như sau:
Phương pháp chẩn đoán | Mô tả | Lợi ích |
Hỏi bệnh sử và thăm khám lâm sàng | – Hỏi bệnh sử:
+ Triệu chứng: đau bụng thượng vị, đau khi đói hoặc ban đêm, buồn nôn, ợ chua, chán ăn, giảm cân. + Tiền sử dùng thuốc: NSAIDs, aspirin, corticosteroid. + Thói quen: hút thuốc, uống rượu bia, căng thẳng, chế độ ăn. – Thăm khám lâm sàng: + Khám bụng tìm điểm đau, căng cơ. + Kiểm tra dấu hiệu thiếu máu. |
– Đánh giá ban đầu tình trạng bệnh.
– Hướng dẫn lựa chọn xét nghiệm tiếp theo. |
Nội soi dạ dày – tá tràng | – Sử dụng ống nội soi mềm có camera nhỏ qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng.
– Quan sát trực tiếp niêm mạc, vết loét. – Lấy mẫu sinh thiết niêm mạc nếu cần. |
– Là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất.
– Quan sát trực tiếp vết loét: kích thước, vị trí, mức độ. – Sinh thiết tìm H. pylori, loại trừ ung thư hoặc bệnh lý khác. – Phát hiện biến chứng: chảy máu, thủng, hẹp tá tràng. |
Xét nghiệm kiểm tra H. pylori | – Test urease nhanh (CLO test): Trên mẫu sinh thiết từ nội soi.
– Xét nghiệm hơi thở urease: Uống dung dịch ure đánh dấu, đo khí thở ra. – Xét nghiệm phân: Tìm kháng nguyên H. pylori trong phân. – Xét nghiệm máu: Tìm kháng thể chống H. pylori. |
– Xác định sự hiện diện của H. pylori, nguyên nhân chính gây loét tá tràng.
– Hướng dẫn điều trị phù hợp. |
Chụp X-quang đường tiêu hóa trên có cản quang | – Uống dung dịch chứa baryt, chụp X-quang để quan sát dạ dày và tá tràng.
– Phát hiện các bất thường về hình thái. |
– Phương pháp hỗ trợ khi không thể nội soi.
– Ít xâm lấn hơn. |
Các xét nghiệm máu | – Kiểm tra thiếu máu: Do chảy máu từ vết loét.
– Đánh giá chức năng gan, thận: Trước khi điều trị. – Chỉ số viêm nhiễm: Số lượng bạch cầu. |
– Đánh giá tổng quát sức khỏe.
– Phát hiện biến chứng thiếu máu. |
Xét nghiệm phân | – Kiểm tra máu ẩn trong phân để phát hiện chảy máu tiêu hóa không thấy bằng mắt thường. | – Phát hiện chảy máu vi thể từ vết loét.
– Hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh. |
Chẩn đoán hình ảnh khác (nếu cần) | – CT scan hoặc MRI: Sử dụng khi nghi ngờ biến chứng nghiêm trọng hoặc cần đánh giá cấu trúc xung quanh. | – Phát hiện biến chứng như thủng, áp xe, khối u.
– Đánh giá toàn diện khu vực bụng. |
Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ viêm loét tá tràng, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Theo đó, bạn có thể cân nhắc đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
Tại đây, trung tâm sở hữu hệ thống máy nội soi tiêu hóa tiên tiến như dàn máy Fuji 7000 và Olympus Evis X1 (CV-1500), có khả năng phóng đại hình ảnh niêm mạc tá tràng lên đến 150 lần, giúp phát hiện sớm các vết loét dù nhỏ ở tá tràng, đảm bảo chẩn đoán chính xác và nhanh chóng.
Không chỉ trang bị công nghệ tiên tiến, Trung tâm còn có đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiêu hóa, đảm bảo quá trình nội soi diễn ra nhẹ nhàng, không đau, không cần gây mê và không cần nghỉ dưỡng.
Bạn có các dấu hiệu loét tá tràng, đặt lịch tầm soát sức khỏe dạ dày tá tràng tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh qua số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Nội soi tá tràng thông qua dạ dày là phương pháp chính dùng để chẩn đoán bệnh loét tá tràng
Loét tá tràng được điều trị hiệu quả thông qua kết hợp dùng thuốc, thay đổi lối sống và trong một số trường hợp hiếm, phẫu thuật. Dưới đây là bảng trình bày các phương pháp điều trị chính dành cho bệnh loét tá tràng:
Phương pháp điều trị | Mô tả | Tỷ lệ thành công và lợi ích |
Điều trị nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) | – Phác đồ kháng sinh kết hợp để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori (thường kéo dài 7-14 ngày).
– Kết hợp 2-3 loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin, metronidazole. – Dùng cùng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm tiết axit. |
– Tỷ lệ thành công: Khoảng 85-90% trong việc diệt trừ H. pylori và lành vết loét.
– Giảm nguy cơ tái phát loét khi vi khuẩn được tiêu diệt hoàn toàn. |
Thuốc ức chế tiết axit dạ dày | – Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, esomeprazole, lansoprazole, pantoprazole.
– Thuốc kháng thụ thể H2: Ranitidine, famotidine. – Giảm sản xuất axit, tạo điều kiện cho niêm mạc tá tràng lành lại. |
– Tỷ lệ thành công: Khoảng 80-90% vết loét lành sau 4-8 tuần điều trị.
– Giảm triệu chứng đau và khó chịu nhanh chóng. |
Thuốc bảo vệ niêm mạc | – Sucralfate: Tạo lớp bảo vệ trên vết loét.
– Bismuth subsalicylate: Có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và bảo vệ niêm mạc. – Prostaglandin tổng hợp (misoprostol): Bảo vệ niêm mạc và giảm tiết axit (thường dùng khi không thể ngừng NSAIDs). |
– Hỗ trợ quá trình lành vết loét, đặc biệt khi kết hợp với PPI hoặc kháng sinh.
– Giảm nguy cơ biến chứng và tái phát loét. |
Phẫu thuật (hiếm khi cần thiết) | – Chỉ định khi:
+ Vết loét không lành sau điều trị nội khoa. + Biến chứng nghiêm trọng như chảy máu không kiểm soát, thủng tá tràng, hẹp môn vị. – Các loại phẫu thuật: Cắt bỏ phần tá tràng bị loét, cắt dây thần kinh X để giảm tiết axit. |
– Tỷ lệ thành công cao trong việc xử lý biến chứng nguy hiểm. |
Ngưng hoặc thay thế NSAIDs | – Ngừng sử dụng NSAIDs hoặc aspirin nếu có thể.
– Thay thế bằng thuốc giảm đau khác như paracetamol. – Nếu phải tiếp tục NSAIDs: Dùng liều thấp nhất có hiệu quả và kết hợp với PPI hoặc misoprostol để bảo vệ niêm mạc |
– Giảm đáng kể nguy cơ loét mới và hỗ trợ lành vết loét hiện có.
– Phòng ngừa tái phát khi sử dụng NSAIDs lâu dài. |
Thay đổi lối sống | – Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm chậm lành vết loét và tăng nguy cơ tái phát.
– Hạn chế rượu bia: Rượu kích thích niêm mạc và tăng tiết axit. – Giảm căng thẳng: Áp dụng kỹ thuật thư giãn, yoga, thiền. – Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thức ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ. |
– Hỗ trợ quá trình điều trị, tăng hiệu quả của thuốc và giảm nguy cơ tái phát.
– Cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. |
Việc kết hợp giữa điều trị y tế theo chỉ định từ bác sĩ với chăm sóc tại nhà sẽ giúp cải thiện triệu chứng, hỗ trợ ngăn ngừa bệnh loét tá tràng tái phát. Cụ thể, khi chăm sóc tại nhà, người bệnh cần chú ý đến:
Bổ sung thuốc theo chỉ định từ bác sĩ là cách điều trị loét tá tràng phổ biến
Lưu ý: Mặc dù việc chăm sóc tại nhà rất quan trọng, nhưng tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt trong quá trình phòng ngừa và chăm sóc người bệnh loét tá tràng tại nhà.
Thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ là điều quan trọng để phòng ngừa bệnh loét tá tràng
Nếu bạn nghi ngờ bị viêm loét tá tràng, hãy đi khám bác sĩ khi có các triệu chứng như đau bụng trên kéo dài hoặc dữ dội, đặc biệt khi đói hoặc ban đêm; buồn nôn hoặc nôn; giảm cân không rõ nguyên nhân; đi ngoài phân đen, nôn ra máu hoặc bất kỳ triệu chứng nào ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh bệnh viêm loét tá tràng. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ viêm loét tá tràng là gì, triệu chứng loét tá tràng ra sao để kịp thời nhận biết và điều trị kịp thời.
Nhìn chung, bệnh viêm loét tá tràng hoàn toàn có thể phòng tránh và kiểm soát nếu nhận biết sớm nguyên nhân, triệu chứng và điều chỉnh lối sống hợp lý. Do đó, tầm soát sức khỏe định kỳ và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là điều quan trọng, không chỉ giúp bạn nâng cao sức khỏe tổng thể mà còn làm giảm nguy cơ mắc bệnh đường ruột.