Hiểu rõ về chỉ số mỡ máu không những giúp bạn đọc được các kết quả xét nghiệm một cách chính xác, mà còn giúp dự phòng nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bản thân để có biện pháp can thiệp kịp thời. Vậy, chỉ số mỡ máu là gì? Giá trị chỉ số mỡ máu bình thường là bao nhiêu? Đâu là cách đọc chỉ số mỡ máu trong xét nghiệm máu thường gặp? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau

Chỉ số mỡ máu là gì? Cách đọc chỉ số mỡ máu ra sao?
Mỡ máu, hay còn gọi là lipid máu, là tên gọi chung cho tập hợp nhiều loại chất béo được tìm thấy trong máu. Mỡ máu chủ yếu bao gồm 3 loại lipid chính, đó là triglyceride, cholesterol và phospholipid. Bên cạnh đó, trong máu còn chứa nhiều lipoprotein – những phân tử hình cầu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid trong hệ tuần hoàn.
Chỉ số mỡ máu (blood lipid indices) là các giá trị đo lường được sử dụng để đánh giá nồng độ tổng quan và chi tiết của nhiều loại lipid trong máu. Chúng giúp bác sĩ và người bệnh đánh giá được mức độ nhiễm mỡ của máu, cũng như nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan khác. Vậy, chỉ số mỡ máu ký hiệu là gì?
Chỉ số mỡ máu thường bao gồm 5 giá trị khác nhau, đại diện cho 5 khía cạnh về mức lipid máu mà bác sĩ cần quan tâm trước khi đưa ra phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh.
Mỗi chỉ số mỡ máu đều có một ký hiệu khác nhau. Các chỉ số mỡ máu thường được xác định thông qua phương pháp xét nghiệm công thức máu, gọi là lipid panel hoặc lipid profile, trong đó bao gồm:
Chỉ số triglyceride (ký hiệu: TG) là chỉ số đo lường mật độ của triglycerides, hay còn gọi chất béo trung tính, loại lipid phổ biến nhất được tìm thấy trong máu, đóng vai trò là nguồn cung cấp và dự trữ năng lượng quan trọng cho cơ thể.
Chỉ số triglyceride thường được đo vào lúc đói, phổ biến nhất là vào sáng sớm, sau một đêm dài nhịn ăn liên tục trong vòng ít nhất từ 10 – 12 giờ. Điều đó có nghĩa là bạn chỉ được uống nước lọc trong vòng ít nhất 10 giờ trước khi có lịch hẹn xét nghiệm chỉ số triglyceride với bác sĩ.
Chỉ số LDL là giá trị đo lường nồng độ cholesterol tỷ trọng thấp (cholesterol LDL) trong máu, thường được ký hiệu là “LDL” hoặc “LDL-C” trên bảng kết quả xét nghiệm máu.
Cholesterol LDL thường được gọi là “cholesterol xấu” vì mức LDL cao có thể dẫn đến sự tích tụ của những mảng bám gây xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Chỉ số HDL (ký hiệu: HDL hoặc HDL-C) là giá trị đo lường nồng độ cholesterol tỷ trọng cao (cholesterol HDL) trong máu, thường được ký hiệu là “HDL” hoặc “HDL-C” trên bảng kết quả xét nghiệm máu.
Cholesterol HDL thường được biết đến với tên gọi là “cholesterol tốt” vì chúng giúp loại bỏ “cholesterol xấu” ra khỏi động mạch, ngăn chặn sự tích tụ của những mảng bám gây xơ vữa và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Ảnh minh họa cholesterol HDL (xanh dương) đang loại bỏ những mảng bám (màu vàng) gây tắc nghẽn động mạch do cholesterol LDL (xanh lá) tạo nên
Chỉ số cholesterol toàn phần là chỉ số đo lường tổng lượng cholesterol chứa trong máu, bao gồm cholesterol LDL (tỷ trọng thấp), cholesterol HDL (tỷ trọng cao) và cholesterol VLDL (tỷ trọng rất thấp).
Trong đó, nồng độ cholesterol VLDL thường không được đo trực tiếp mà được ước lượng dựa trên mức triglycerides.
Một phương pháp tính toán phổ biến được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) đề xuất để ước lượng nồng độ VLDL trong máu đó là chia mức triglycerides cho 5 (trong trường hợp triglycerides đo bằng mg/dL).
Như vậy, công thức để xác định chỉ số cholesterol toàn phần chính là:
TC (mg/dL) = Chỉ số LDL-C + Chỉ số HDL-C + (Chỉ số TG) / 5
Trên bảng kết quả xét nghiệm máu, chỉ số cholesterol toàn phần thường được ký hiệu là T. Cholesterol (viết tắt của Total Cholesterol) hoặc S. Cholesterol (viết tắt của Serum Cholesterol).
Tỷ lệ Cholesterol toàn phần / HDL (ký hiệu: T.Cholesterol-HDL Ratio) giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách so sánh tổng lượng cholesterol với lượng cholesterol HDL. Như vậy, tỷ lệ cholesterol toàn phần / HDL càng thấp thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bạn cũng càng thấp (và ngược lại).
Chỉ số mỡ máu bình thường của một người trưởng thành bao gồm 5 giá trị khác nhau, tùy vào từng loại lipid máu, cụ thể như sau:
Chỉ số mỡ máu được xem là nguy hiểm, cần được can thiệp kịp thời bằng thuốc khi:

Chỉ số cholesterol toàn phần trên 200 mg/dL được xem là cao, trên 240 mg/dL được xem là nguy hiểm
Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ số mỡ máu kèm phân loại đánh giá mức độ máu nhiễm mỡ theo Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng (2018) về việc quản lý cholesterol của Hiệp hội Tim mạch Hoa kỳ (AHA):
| Đánh giá | Chỉ số cholesterol toàn phần
|
Chỉ số cholesterol LDL (xấu) | Chỉ số triglycerides | Chỉ số cholesterol HDL (tốt) | Tỷ lệ Cholesterol toàn phần / HDL |
| Bình thường (lành mạnh) | Dưới 200 mg/dL |
Dưới 130 mg/dL (lý tưởng nhất là dưới 100 mg/dL) |
Dưới 149 mg/dL |
Lý tưởng nhất là trên 60 nhưng trên 40 (đối với nam) hoặc trên 50 (đối với nữ) vẫn được xem là khỏe mạnh |
Dưới 5.0 (lý tưởng nhất là dưới 3.5) |
| Tiệm cận cao (cao nhẹ) | 200 – 239 | 130 – 159 | 150 – 199 | Dưới 40 (đối với nam) và dưới 50 (đối với nữ) | Trên 6.0 |
| Cao | Trên 240 | 160 – 189 | 200 – 499 | ||
| Rất cao | Trên 190 | Trên 500 |
Khi đọc một kết quả xét nghiệm lipid profile (mỡ máu), bạn sẽ thấy 5 chỉ số mỡ máu (xuất hiện ở cột Lipid Profile) với từng giá trị cụ thể (xuất hiện ở cột Test Result hoặc Kết quả Xét nghiệm) kèm theo phạm vi tham chiếu (ở cột Reference Value). Dưới đây là cách đọc và hiểu các chỉ số này:

Minh họa 5 chỉ số mỡ máu thường gặp trên kết quả xét nghiệm lipid máu
Chỉ số mỡ máu bất thường có thể cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, tùy thuộc vào việc chúng cao hay thấp hơn mức bình thường. Cụ thể:
Bên cạnh việc tiêu thụ quá nhiều chất béo trong khẩu phần ăn, một số nguyên nhân bệnh lý cũng có thể góp phần gây tăng lipid máu, chẳng hạn như do bệnh đái tháo đường, suy thận mãn tính, Hội chứng thận hư và suy giáp. Nguyên nhân cụ thể như sau:
Chỉ số mỡ máu quá thấp có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh kém hấp thu (malabsorption), Hội chứng Bassen-Kornzweig (abetalipoproteinemia) và bệnh hạ beta-lipoprotein máu (hypobetalipoproteinemia). Cụ thể:

Những bệnh lý gây rối loạn hấp thu ở ruột đều có thể góp phần dẫn đến hạ lipid máu
Để kiểm soát chỉ số mỡ máu luôn ở mức an toàn, việc xây dựng một lối sống lành mạnh là điều cực kỳ quan trọng, trong đó bao gồm:
Trong một số trường hợp, khi thay đổi lối sống là không đủ để kiểm soát mỡ máu, bác sĩ có thể khuyến nghị bạn sử dụng thuốc hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.
Một số dòng thực phẩm chức năng chứa hoạt chất policosanol (GDL-5) – tinh chiết phấn mía Nam Mỹ, điển hình như viên uống FAZ, có thể được cân nhắc bổ sung để hỗ trợ điều trị bệnh máu nhiễm mỡ.
Nghiên cứu cho thấy, hoạt chất policosanol (GDL-5), khi được những người bệnh tăng cholesterol máu sử dụng ở liều 20 mg/ngày, có thể góp phần làm giảm mức cholesterol LDL (xấu) trong máu xuống 27.4% chỉ sau 24 tuần tiêu thụ.

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol (GDL-5), hỗ trợ duy trì chỉ số mỡ máu trong phạm vi an toàn
Lưu ý, mọi thay đổi về lối sống, bổ sung thực phẩm chức năng hoặc dùng thuốc điều trị cần được tư vấn và giám sát bởi chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề chỉ số mỡ máu. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ khái niệm “chỉ số mỡ máu” là gì, chỉ số mỡ máu bình thường là bao nhiêu, cũng như cách đọc và hiểu chỉ số mỡ máu trong xét nghiệm máu thường gặp. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!