Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không và một số lưu ý

25/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không?” hay “bệnh máu nhiễm mỡ có chữa được không?” là những câu hỏi phổ biến được rất nhiều người bệnh quan tâm. Bởi lẽ, quá trình điều trị bệnh mỡ máu thường kéo dài, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Vậy, bệnh mỡ máu có chữa khỏi được không? Đâu là chiến lược quản lý bệnh hiệu quả bên cạnh việc dùng thuốc? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau.

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không và một số lưu ý

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không?

Bệnh mỡ máu cao là tình trạng nồng độ cholesterol hoặc/và triglycerides (chất béo trung tính) trong máu cao trên mức bình thường, gây ra bởi chế độ ăn không lành mạnh, lối sống lười vận động, bệnh lý hoặc do yếu tố di truyền.

Nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh mỡ máu cao có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như gan nhiễm mỡ, xơ gan, viêm tụy, tăng nhãn áp, tổn thương hoàng điểm và bệnh tim mạch, từ đó làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Vậy, bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không?

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không?

Bệnh mỡ máu cao KHÔNG THỂ được chữa khỏi hoàn toàn nhưng vẫn có thể được kiểm soát và ngăn ngừa sớm các biến chứng bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và sử dụng thuốc (nếu có) theo chỉ định từ bác sĩ.

Nói cách khác, mục tiêu chính của quá trình điều trị mỡ máu cao không phải là để chấm dứt bệnh vĩnh viễn, mà là để duy trì mức cholesterol và triglycerides trong máu ở mức an toàn, giảm thiểu tối đa nguy cơ khởi phát biến chứng.

Việc quản lý thành công bệnh mỡ máu cao thường đòi hỏi người bệnh phải kiên định duy trì một lối sống lành mạnh đến suốt đời, cũng như cần phải thăm khám y tế định kỳ để theo dõi sức khỏe và kiểm soát hiệu quả điều trị.

Cách kiểm soát bệnh mỡ máu cao

Sau khi hiểu rõ bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không, bạn cần tích cực điều chỉnh lối sống, chế độ dinh dưỡng và dùng thuốc (nếu có) theo chỉ định từ bác sĩ để kiểm soát bệnh hiệu quả. Cụ thể như sau:

1. Điều chỉnh chế độ ăn

Chế độ ăn cho người mỡ máu cao cần tuân thủ theo 6 nguyên tắc dinh dưỡng sau:

1.1. Giảm chất béo bão hòa

Chất béo bão hòa, thường tìm thấy trong thịt đỏ (heo, bò, cừu,…), mỡ dưới da gia cầm (gà, vịt, ngỗng,…), dầu ăn công nghiệp, sữa và chế phẩm từ sữa nguyên kem,… có thể làm tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu.

Do đó, giảm tiêu thụ chất béo bão hòa giúp gan hạn chế tổng hợp triglycerides, hỗ trợ điều hòa bệnh mỡ máu cũng như giảm nguy cơ hình thành mảng bám gây xơ vữa động mạch, góp phần nâng cao sức khỏe tim mạch.

Cách kiểm soát bệnh mỡ máu cao, điều chỉnh chế độ ăn

Hạn chế tiêu thụ thịt gia súc / gia cầm giúp người bệnh hạn chế hấp thụ chất béo bão hòa

1.2. Tập trung vào chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega 3

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không? Câu trả lời là “KHÔNG”. Tuy vậy, bổ sung chất béo không bão hòa như omega-3, 6 và 9 vẫn có thể giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả. Cụ thể:

  • Giảm cholesterol toàn phần: Nghiên cứu cho thấy, thay thế toàn bộ chất béo bão hòa trong chế độ ăn bằng chất béo không bão hòa đa (như omega 3 và 6) có thể làm giảm 8% mức cholesterol máu chỉ sau 3 ngày;
  • Tăng cholesterol HDL: Trong cơ thể người, HDL là loại cholesterol có khả năng “dọn dẹp” các mảng xơ vữa gây tắc nghẽn mạch máu do cholesterol LDL tạo nên; từ đó, góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Chất béo không bão hòa thường được tìm thấy nhiều trong dầu ô-liu, dầu hạt cải, các loại hạt và cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá thu,…).

1.3. Hạn chế carbohydrate tinh chế và đường

Carbohydrate tinh chế và đường có thể khiến nồng độ glucose máu tăng đột biến. Điều này kích thích gan tăng cường tổng hợp triglycerides (chất béo trung tính) từ glucose để dự trữ năng lượng cho cơ thể, góp phần gây bệnh mỡ máu cao.

1.4.Tăng cường chất xơ

Bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không? Câu trả lời là “KHÔNG THỂ HOÀN TOÀN CHỮA KHỎI”. Tuy vậy, tăng cường chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, vẫn có thể làm giảm sự giảm mức cholesterol LDL trong máu và hỗ trợ điều trị bệnh mỡ máu hiệu quả.

Vào cơ thể, chất xơ hòa tan sẽ liên kết với nước để tạo thành một lớp gel nhầy bám trên thành ruột, tạo thành “lá chắn” ngăn ruột hấp thụ cholesterol quá mức, mang lại tác dụng điều hòa mỡ máu.

Chất xơ hòa tan thường được tìm thấy nhiều trong trái cây (chuối, bơ, táo, bưởi,…), rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, lúa mạch, vỏ mã đề,…) và các loại đậu.

1.5. Giảm kích thước khẩu phần

Ăn quá nhiều, kể cả thức ăn lành mạnh, cũng có thể dẫn đến thừa cân và béo phì, khiến bệnh mỡ máu cao tiến triển nặng. Ngược lại, giảm kích thước khẩu phần giúp kiểm soát cân nặng và giảm áp lực lên hệ thống chuyển hóa, từ đó hỗ trợ giảm mỡ máu.

1.6. Hạn chế tiêu thụ rượu bia

Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể gây ngộ độc tế bào gan gan, ảnh hưởng đến khả năng xử lý chất béo, đặc biệt là triglyceride của gan. Do đó, hạn chế rượu bia (dưới 14g cồn / ngày) giúp kiểm soát mức triglyceride và giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ, một tác nhân có thể làm tăng lượng mỡ trong máu.

máu nhiễm mỡ có chữa được không, hạn chế rượu bia

Hạn chế tiêu thụ rượu bia hỗ trợ quá trình điều trị bệnh mỡ máu cao diễn ra thuận lợi

2. Thay đổi lối sống

Bao gồm việc kiểm soát cân nặng, tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá và giảm stress. Cụ thể như sau:

2.1. Kiểm soát cân nặng

Kiểm soát cân nặng thường là cách giúp điều hòa mỡ máu trong trường hợp chỉ số khối cơ thể (BMI) của người bệnh cao hơn 25 kg/m2. BMI có thể được tính bằng cách lấy cân nặng của bạn (tính theo kilogam) chia cho bình phương của chiều cao (tính theo mét).

Nghiên cứu cho thấy, giảm cân, dù chỉ giảm từ 5 – 10% cân nặng, cũng có thể góp phần cải thiện thành phần mỡ máu. Đặc biệt, hiệu quả giảm mỡ máu có thể tăng lên đáng kể khi bạn giảm hơn 10% cân nặng. Cụ thể như sau:

Mức độ giảm cân

(so với cân nặng hiện tại)

Triglycerides Cholesterol toàn phần Cholesterol LDL
Giảm 5 – 10% ↓ 16.4% (nữ)

↓ 59% (nam)

↓ 14.7% (nữ)

↓ 22.1% (nam)

↓ 9.9% (nữ)

↓ 4.6% (nam)

Giảm >10% ↓ 30.7% (nữ)

↓ 79.5% (nam)

↓ 26.6% (nữ)

↓ 31.8% (nam)

↓ 16.2% (nữ)

↓ 16.8% (nam)

2.2. Luyện tập thể dục đều đặn

Bệnh mỡ máu cao có chữa được không? Câu trả lời là “KHÔNG”. Tuy vậy, luyện tập thể dục đã được máu nhiễm mỡ.

Không những thế, vận động điều độ còn góp phần làm tăng nồng độ cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu. Điều này giúp giảm nguy cơ hình thành mảng bám gây tắc nghẽn động mạch và dự phòng sớm các biến chứng tim mạch.

Mặt khác, tập thể dục còn giúp giảm cân và duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng. Điều này giúp giảm gánh nặng cho hệ thống chuyển hóa lipid (gan), từ đó hỗ trợ cải thiện thành phần lipid máu.

2.3. Bỏ thuốc lá

Hút thuốc lá được biết đến với việc làm giảm mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu. Vì thế, bỏ thuốc lá có thể nhanh chóng giúp cải thiện mức HDL, giúp cơ thể loại bỏ cholesterol LDL (cholesterol xấu) hiệu quả hơn.

Mặt khác, hút thuốc lá kéo dài còn có thể gây ra các phản ứng viêm và làm hỏng lớp lót của thành động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ tích tụ mảng bám gây xơ vữa và thu hẹp mạch máu.

Vì thế, bỏ hút thuốc giúp cải thiện chức năng động mạch và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch – biến chứng phổ biến của bệnh mỡ máu cao.

2.4. Giảm căng thẳng

Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng sản xuất hoóc-môn cortisol và adrenaline, ảnh hưởng tiêu cực đến chuyển hóa glucose và lipid của gan. Ngược lại, giảm căng thẳng giúp cân bằng lại hệ thống hormone, hạn chế gan sản xuất triglyceride quá mức và hỗ trợ cải thiện bệnh mỡ máu.

Mặt khác, căng thẳng thường xuyên cũng có thể thúc đẩy người bệnh tìm đến các thói quen không lành mạnh như ăn nhiều đồ vặt, hút thuốc hoặc uống rượu để khuây khỏa tâm trí, tất cả đều là những yếu tố nguy cơ có thể làm tăng mỡ máu.

Vì thế, quản lý căng thẳng tốt giúp ngăn ngừa việc hình thành những thói quen xấu, hỗ trợ quá trình điều trị bệnh.

Để quản lý căng thẳng hiệu quả, người bệnh mỡ máu cao có thể cân nhắc dành thời gian để thư giãn (tập thiền, yoga, đọc sách, đi spa, massage, nghe nhạc, xem phim,…) hoặc theo đuổi những sở thích cá nhân (nấu ăn, chơi thể thao, tham gia các hoạt động xã hội,…).

bệnh mỡ máu có chữa khỏi được không, tập thể dục

Vận động thể chất vừa giúp giảm căng thẳng, vừa giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả

3. Sử dụng thuốc điều trị được kê đơn

Bệnh mỡ máu có chữa được không? Câu trả lời là “KHÔNG”. Tuy vậy, việc sử dụng thuốc được kê đơn vẫn có thể giúp kiểm soát bệnh bằng cách hỗ trợ duy trì mức cholesterol và/hoặc triglyceride máu trong ngưỡng an toàn.

Dưới đây là bảng gợi ý về tên các nhóm thuốc điển hình, đại diện (tên thương mại) thường gặp cùng cơ chế điều trị mà mỗi nhóm thuốc mang lại:

Nhóm thuốc Đại diện điển hình Cơ chế điều trị mỡ máu cao
Statins Lipitor (Atorvastatin), Crestor (Rosuvastatin) Giảm sản xuất cholesterol trong gan, làm giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng nhẹ mức HDL (“cholesterol tốt”).
Chất ức chế hấp thụ cholesterol Zetia (Ezetimibe) Giảm hấp thụ cholesterol ở ruột, làm giảm mức cholesterol LDL trong máu.
Fibrates Tricor (Fenofibrate), Lopid (Gemfibrozil) – Tăng tốc độ loại bỏ triglyceride khỏi máu bằng cách kích thích sự hấp thu axit béo của tế bào

– Giảm sản xuất VLDL (rất giàu triglyceride) trong gan.

Dẫn xuất axit nicotinic Niaspan (Niacin) Làm giảm sản xuất triglycerides và VLDL – lipoprotein mật độ rất thấp, có thể được chuyển đổi thành LDL trong máu.
Axit béo omega-3 Lovaza, Vascepa Giảm sản xuất triglyceride trong gan, giúp giảm mức triglyceride máu.
Thuốc kháng thể đơn dòng bất hoạt PCSK9 Repatha (Evolocumab), Praluent (Alirocumab) Tăng khả năng loại bỏ LDL cholesterol khỏi máu bằng cách ức chế protein PCSK9, làm giảm mức cholesterol LDL máu.

Lưu ý:

  • Mỗi nhóm thuốc kể trên đều có cơ chế tác động khác nhau đối với quá trình chuyển hóa lipid, giúp giảm mức cholesterol và/hoặc triglyceride trong máu, từ đó giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan.
  • Quá trình lựa chọn loại thuốc phù hợp chủ yếu dựa vào mức độ máu nhiễm mỡ, sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ tim mạch và phản ứng của từng bệnh nhân đối với phác đồ điều trị.
  • Việc sử dụng thuốc nên được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.

Vì sao mỡ máu cao không thể chữa khỏi hẳn hoàn toàn?

Đứng trước câu hỏi “bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không?”, một số chuyên gia khẳng định bệnh không thể được chữa khỏi hoàn toàn vì một số nguyên nhân gây bệnh có thể đến từ những yếu tố mà con người không thể kiểm soát được, chẳng hạn như do gen di truyền, giới tính, tuổi tác hoặc do bệnh lý mạn tính. Cụ thể như sau:

1. Yếu tố di truyền

Có một số trường hợp mắc bệnh mỡ máu cao là do di truyền, do đó không thể chữa khỏi. Theo ước tính, có từ 0.5 – 4% trường hợp mắc bệnh máu nhiễm mỡ là đến từ các nguyên nhân di truyền, chẳng hạn như đột biến trên gen LDLR, APOB hoặc PCSK9.

Theo Trung tâm Kiểm soát & Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 60 – 80% số người mắc bệnh mỡ máu cao do di truyền phát hiện đột biến ở một trong ba gen kể trên. Điều này ảnh hưởng đến cách mà cơ thể điều chỉnh và loại bỏ cholesterol / triglyceride ra khỏi máu, từ đó gây ra bệnh mỡ máu.

Vì sao mỡ máu cao không thể chữa khỏi hẳn hoàn toàn?

Đột biến trên gen có thể khiến bệnh máu nhiễm mỡ mang tính chất di truyền

2. Giới tính

Yếu tố giới tính có thể tác động đến bệnh mỡ máu cao do sự khác biệt về mặt sinh hóa và hormone giữa nam và nữ. Dưới đây là một số điểm chính về cách giới tính ảnh hưởng đến nguy cơ và đặc điểm của bệnh mỡ máu cao:

Ở phụ nữ:

  • Trước tuổi mãn kinh: Phụ nữ trẻ và ở độ tuổi sinh sản thường có mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) cao hơn so với nam giới cùng lứa tuổi, một phần nhờ vào hoóc-môn estrogen, giúp bảo vệ họ khỏi bệnh tim mạch và bệnh mỡ máu cao;
  • Sau tuổi mãn kinh: Nguy cơ mắc bệnh mỡ máu cao tăng lên sau tuổi mãn kinh do mức estrogen giảm, dẫn đến tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu) và giảm HDL. Sự thay đổi này làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch ở phụ nữ lớn tuổi.

Ở nam giới:

  • Rủi ro cao hơn ở tuổi trẻ: Nam giới thường có nguy cơ cao mắc bệnh mỡ máu cao và bệnh tim mạch ở tuổi trẻ hơn so với phụ nữ, một phần do mức HDL thấp hơn và mức LDL cao hơn;
  • Ảnh hưởng của lối sống: Các yếu tố lối sống như chế độ ăn giàu chất béo bão hòa, hút thuốc và ít vận động có thể tác động mạnh mẽ đến nguy cơ mắc bệnh mỡ máu cao ở nam giới.

Lưu ý, dù giới tính có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh, nhưng lối sống không lành mạnh và chế độ ăn uống không cân đối (giàu chất béo bão hòa, trans fat và đường) mới là những yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy bệnh máu nhiễm mỡ khởi phát ở cả nam và nữ.

3. Tuổi già

Khi tuổi tác tăng, tốc độ chuyển hóa tổng thể có xu hướng giảm. Điều này có thể dẫn đến thừa cân và gia tăng tích tụ mỡ thừa, làm tăng nguy cơ mắc bệnh mỡ máu.

Nghiên cứu cho thấy, tổng lượng cholesterol trong máu được phát hiện là có xu hướng tăng cao nhất trong độ tuổi từ 60 – 69. Theo ước tính, có khoảng 25% nam giới và 42% nữ giới trên 65 tuổi sở hữu mức cholesterol toàn phần lớn hơn 240 mg/dL.

Đây là một “chỉ báo” vô cùng nguy hiểm bởi nồng độ cholesterol trên ngưỡng 240 mg/dL được xem là rất cao, có thể thúc đẩy nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng lên thêm nhiều lần.

Tóm lại, lão hóa là một yếu tố nguy cơ tự nhiên đối với bệnh mỡ máu cao mà bạn không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa vẫn có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ.

4. Do mắc bệnh lý mạn tính khác

Việc mắc một số bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, HIV/AIDS, suy thận mạn tính, suy giáp, Hội chứng thận hư,… có thể làm tăng lipid máu và thúc đẩy bệnh mỡ máu tiến triển.

Bệnh lý mạn tính là nhóm bệnh lý không thể được chữa trị dứt điểm, buộc người bệnh phải dùng thuốc hoặc tuân thủ theo phác đồ điều trị đến suốt đời để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Do đó, trong trường hợp bệnh mỡ máu cao khởi phát như một hệ quả đến từ các bệnh lý mạn tính khác, việc kiểm soát mỡ máu cũng trở thành nhiệm vụ mà người bệnh cần thực hiện đến suốt đời để bảo vệ sức khỏe tim mạch, giúp dự phòng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

mỡ máu cao có chữa được không, không thể chữa khỏi nếu do bệnh lý

Bệnh đái tháo đường là yếu tố nguy cơ hàng đầu khiến mỡ máu tăng cao

Lưu ý trong điều trị và kiểm soát bệnh máu nhiễm mỡ

Trong điều trị và kiểm soát bệnh mỡ máu, việc lưu ý đến các yếu tố sau là rất quan trọng:

1. Thường xuyên đo lường chỉ số mỡ máu

Đo lường chỉ số mỡ máu định kỳ giúp theo dõi hiệu quả của việc điều trị và xác định có cần thiết phải điều chỉnh phương pháp điều trị hay không.

Xét nghiệm lipid máu nên được thực hiện theo khuyến nghị của bác sĩ, thường là mỗi 6-12 tháng, tùy thuộc vào mức độ mỡ máu và yếu tố nguy cơ tim mạch.

2. Kiên trì xây dựng lối sống lành mạnh

Duy trì một lối sống lành mạnh thường không thể đem lại hiệu quả hạ lipid máu nhanh như việc dùng thuốc. Do đó, bạn cần kiên trì xây dựng các thói quen sống lành mạnh trong suốt một thời gian dài (thậm chí là đến suốt đời) để có thể kiểm soát bệnh hiệu quả;

3. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch điều trị tối ưu

Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn lời khuyên và phác đồ điều trị “cá nhân hóa” dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ mỡ máu và cân nhắc các yếu tố nguy cơ khác, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tối đa biến chứng (tác dụng phụ);

4. Cân nhắc sử dụng thực phẩm chức năng (nếu được bác sĩ tư vấn)

Thực phẩm chức năng chứa hợp chất policosanol (GDL-5) – tinh chiết phấn mía Nam Mỹ, điển hình như viên uống FAZ, có thể được cân nhắc sử dụng để hỗ trợ điều hòa mỡ máu. Bởi lẽ, nghiên cứu cho thấy, GDL-5 có khả năng hỗ trợ làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) trong máu xuống hơn 27% chỉ sau 24 tuần tiêu thụ.

Lưu ý trong điều trị và kiểm soát bệnh máu nhiễm mỡ

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol (GDL-5), hỗ trợ kiểm soát bệnh mỡ máu hiệu quả

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng nào, cần thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng chúng phù hợp và an toàn, đặc biệt khi bạn đang dùng thuốc để điều trị bệnh.

Trên đây là những lưu ý quan trọng trong việc chăm sóc và quản lý bệnh mỡ máu cao. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ bệnh mỡ máu cao có chữa khỏi được không, cũng như các cách duy trì mức lipid máu trong phạm vi an toàn để phòng ngừa biến chứng. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
15:47 04/11/2024
Nguồn tham khảo
  1. Telle-Hansen, V. H., Gaundal, L., Bastani, N. E., Rud, I., Byfuglien, M. G., Gjøvaag, T., Retterstøl, K., Holven, K. B., Ulven, S. M., & Myhrstad, M. (2022). Replacing saturated fatty acids with polyunsaturated fatty acids increases the abundance of Lachnospiraceae and is associated with reduced total cholesterol levels—a randomized controlled trial in healthy individuals. Lipids in Health and Disease, 21(1). https://doi.org/10.1186/s12944-022-01702-1
  2. Brown, J. D., Buscemi, J., Milsom, V., Malcolm, R., & O’Neil, P. M. (2016). Effects on cardiovascular risk factors of weight losses limited to 5-10. Translational behavioral medicine, 6(3), 339–346. https://doi.org/10.1007/s13142-015-0353-9
  3. Franczyk, B., Gluba-Brzózka, A., Ciałkowska-Rysz, A., Ławiński, J., & Rysz, J. (2023). The Impact of Aerobic Exercise on HDL Quantity and Quality: A Narrative Review. International journal of molecular sciences, 24(5), 4653. https://doi.org/10.3390/ijms24054653
  4. Padda, I. S., Fabian, D., & Johal, G. S. (2023, June 3). Familial combined hyperlipidemia. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK592399/
  5. Familial Hypercholesterolemia. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/heart-disease-family-history/about/about-familial-hypercholesterolemia.html
  6. Shao, H., Chen, L. Q., & Xu, J. (2011). Treatment of dyslipidemia in the elderly. Journal of geriatric cardiology : JGC, 8(1), 55–64. https://doi.org/10.3724/SP.J.1263.2011.00055
  7. Castaño, G., Mas, R., Fernández, L., Illnait, J., Gámez, R., & Alvarez, E. (2001). Effects of policosanol 20 versus 40 mg/day in the treatment of patients with type II hypercholesterolemia: a 6-month double-blind study. International journal of clinical pharmacology research, 21(1), 43–57.