Tiểu đường ăn đậu phộng được không? Cần lưu ý gì khi ăn lạc?

19/07/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Khi mắc bệnh đái tháo đường, nhiều người thường tự hỏi tiểu đường ăn đậu phộng được không. Bởi lẽ, đậu phộng, với hương vị bùi béo đặc trưng, từ lâu đã trở thành một món ăn vặt quốc dân được nhiều người yêu thích. Vậy, người bệnh tiểu đường có ăn được đậu phộng không? Nếu được thì cần lưu ý những gì? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Tiểu đường ăn đậu phộng được không? Cần lưu ý gì khi ăn lạc?

Người bệnh tiểu đường ăn đậu phộng được không?

Chỉ số đường huyết và tải lượng đường của đậu phộng (lạc)

Trước khi tìm hiểu tiểu đường ăn đậu phộng được không, người bệnh cần biết về chỉ số đường huyết (GI) và tải lượng đường (GL) của đậu phộng.

Cụ thể, đậu phộng có chỉ số đường huyết (GI) bằng 15 và tải lượng đường (GL) bằng 2.3. Theo đó:

  • Chỉ số đường huyết (GI): Là giá trị cho biết tốc độ làm tăng đường huyết sau khi tiêu thụ một loại thực phẩm. Chỉ số này được tính trên thang điểm từ 0 đến 100. Thực phẩm có GI thấp (dưới 55) sẽ làm tăng đường huyết chậm hơn so với thực phẩm có GI trung bình (từ 56 – 69) và GI cao (trên 70)
  • Tải lượng đường (GL): Là giá trị đo lường mức độ ảnh hưởng tổng thể của việc tiêu thụ 100g thực phẩm đối với đường huyết. GL dưới 10 được coi là thấp, từ 11 – 9 là trung bình và từ 20 trở lên là cao.

Như vậy, với chỉ số GI bằng 15 và GL bằng 2.3, đậu phộng thuộc nhóm thực phẩm có cả chì số đường huyết (GI) lẫn tải lượng đường (GL) nằm ở mức thấp. Vậy, người bệnh tiểu đường có ăn đậu phộng được không?

Bị tiểu đường ăn đậu phộng được không?

Người bệnh tiểu đường ĐƯỢC ĂN đậu phộng vì chúng sở hữu cả chỉ số đường huyết (GI) và tải lượng đường (GL) nằm ở mức thấp. Điều này có nghĩa rằng việc tiêu thụ 100g đậu phộng không khiến đường huyết tăng cao và tăng nhanh, an toàn cho kế hoạch kiểm soát đường huyết ở người bệnh tiểu đường.

Lạc có tốt cho người tiểu đường không?

Khi được tiêu thụ ở một lượng vừa phải, lạc (đậu phộng) có thể đem đến nhiều tác dụng TỐT cho người bệnh tiểu đường. Nguyên nhân là vì loại đậu này giàu chất béo không bão hòa, protein, chất xơ, vitamin B1, B3, B9, E, mangan, magiê.

Tất cả đều là những dưỡng chất có lợi cho người tiểu đường theo nhiều cách khác nhau. Cụ thể như sau:

Dưỡng chất Mức đáp ứng nhu cầu khuyến nghị hàng ngày trên 100g đậu phộng (% Daily Value – DV) Lợi ích sức khỏe cho người tiểu đường
Chất béo không bão hòa

(omega-6 và 9)

Cải thiện thành phần lipid máu, ngừa nguy cơ khởi phát biến chứng tim mạch
Protein 52% Giúp no lâu, hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Điều này đặc biệt cần thiết cho người bệnh tiểu đường bởi đây đối tượng có tỷ lệ béo phì cao, chiếm 6290%.
Chất xơ 30% Làm chậm quá trình hấp thụ đường ở ruột, ngừa tình trạng đường huyết tăng vọt sau ăn
Vitamin B1 51% – Cải thiện tình trạng kháng insulin ở tế bào, nguyên nhân chính gây bệnh tiểu đường tuýp 2
– Hỗ trợ ngừa biến chứng bệnh thận, bệnh thần kinh và bệnh võng mạc ở người bệnh tiểu đường (2)
Vitamin B3 75% Cải thiện đường huyết lúc đói, hỗ trợ phục hồi tổn thương gan và thận (3)
Folate (vitamin B9) 60% – Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người bệnh tiểu đường tuýp 2 (4)

– Ngừa biến chứng tổn thương thần kinh ngoại biên (5)

Đồng 127% Ngừa biến chứng suy thận do tiểu đường (6)
Mangan 84% Thúc đẩy quá trình tổng hợp insulin ở tuyến tụy và cải thiện tình trạng kháng insulin ở tế bào (7)
Magiê 40% Tăng cường khả năng dung nạp glucose ở tế bào (8)

Tóm lại, người tiểu đường ăn đậu phộng được không chỉ vì tải lượng đường thấp, mà còn do khả năng thúc đẩy tổng hợp insulin ở tuyến tụy, cải thiện độ nhạy insulin ở tế bào và hỗ trợ dự phòng các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.

Tiểu đường có thể được ăn bao nhiêu đậu phộng?

Mặc dù người bệnh tiểu đường có thể được phép ăn đến 100g đậu phộng trên mỗi lần ăn mà không cần phải lo sợ đường huyết tăng cao, song mỗi người chỉ nên tiêu thụ khoảng một nắm nhỏ (20 – 40g) / lần để hạn chế nguy cơ hấp thụ quá nhiều calo, gây thừa cân, béo phì – yếu tố nguy cơ hàng đầu có thể thúc đẩy hàng loạt các biến chứng của bệnh tiểu đường khởi phát.

Trong trường hợp người bệnh tiểu đường đang gặp phải tình trạng thừa cân, béo phì, hãy chủ động hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn tiểu đường ăn đậu phộng được không, cũng như nên ăn với lượng bao nhiêu là phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tiểu đường có thể được ăn bao nhiêu đậu phộng?

Người bệnh tiểu đường cần giới hạn khối lượng đậu phộng trong mỗi cữ ăn

Tiểu đường ăn nhiều đậu phộng có an toàn không?

Người bệnh tiểu đường ăn nhiều đậu phộng là KHÔNG AN TOÀN. Nguyên nhân là bởi đậu phộng chứa hàm lượng calo lớn (567 kcal / 100g), cao vượt ngưỡng mức năng lượng chứa trong các loại thực phẩm thông thường.

Cụ thể, trên cùng một khối lượng tiêu thụ, mức năng lượng mà đậu phộng cung cấp cho cơ thể cao gấp 13.5 lần sữa bò, 9 – 11 lần trái cây tươi, 3.7 lần trứng gà, 2.8 lần nạc cá, 1.6 lần phô mai và 1.1 lần thịt ba chỉ heo.

Việc hấp thụ calo quá mức có thể tiềm ẩn nguy cơ gây thừa cân, béo phì và thúc đẩy các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường khởi phát như suy thận, gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ, bệnh tim mạch, tổn thương võng mạc, viêm loét bàn chân,….

Do đó, việc đưa ra quyết định tiểu đường ăn đậu phộng được không? không chỉ phụ thuộc vào việc xem xét các chỉ số GI và GL, mà còn phụ thuộc nhiều vào hàm lượng và kế hoạch (tần suất) tiêu thụ.

Cách ăn đậu phộng tốt hơn cho người bệnh tiểu đường

Người bệnh tiểu đường ăn đậu phộng được không? Câu trả lời là ĐƯỢC. Đậu phộng có thể là một phần của chế độ ăn cân đối và khoa học dành cho người bệnh tiểu đường nếu được tiêu thụ đúng cách, tuân thủ theo những khuyến nghị sau:

  • Ăn với khẩu phần nhỏ: Vì đậu phộng chứa hàm lượng calo cao (567 kcal / 100g) nên việc tiêu thụ khoảng 20 – 40g đậu phộng trong mỗi lần ăn là định lượng phù hợp để đảm bảo tính cân bằng dinh dưỡng cho khẩu phần.
  • Chọn đậu phộng nguyên vị: Người bệnh cần chọn đậu phộng nguyên vị, hạn chế các loại đậu phộng tẩm muối, đường vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc gia tăng đường huyết đột ngột.
  • Kết hợp với các loại thực phẩm giàu chất xơ và protein: Ăn đậu phộng cùng với các loại rau xanh, trái cây hoặc các nguồn protein khác như thịt nạc, cá, hoặc đậu,… có thể góp phần làm chậm quá trình hấp thụ đường ở ruột, hỗ trợ duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Sử dụng đậu phộng làm bữa ăn nhẹ:
    • Đậu phộng là một lựa chọn lý tưởng cho các bữa ăn nhẹ, giúp duy trì cảm giác no lâu và hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết.
    • Người bệnh có thể kết hợp 5 – 10g đậu phộng với một ít trái cây hoặc sữa chua không đường để tạo ra một bữa phụ vừa bổ dưỡng, vừa an toàn cho sức khỏe.
  • Thêm đậu phộng vào món ăn chính: Rắc đậu phộng lên salad hoặc các món xào, nộm (gỏi) vừa giúp tăng cường giá trị dinh dưỡng, vừa giúp cải thiện kết cấu của món ăn.
  • Theo dõi phản ứng cơ thể: Ghi lại mức đường huyết trước và sau khi ăn đậu phộng để hiểu rõ cách cơ thể phản ứng và điều chỉnh lượng ăn cho phù hợp.
  • Uống đủ nước: Vì nước chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong khối lượng của đậu phộng (4%) nên người bệnh cần uống đủ nước khi ăn đậu phộng để hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi.

Bằng cách tuân thủ những hướng dẫn trên, người bệnh tiểu đường có thể thưởng thức đậu phộng một cách an toàn mà không cần phải lo lắng quá mức về việc tiểu đường ăn đậu phộng được không.

Cách ăn đậu phộng tốt hơn cho người bệnh tiểu đường

Các món gỏi là sự kết hợp hoàn hảo giữa đậu phộng với thực phẩm giàu chất xơ (rau củ quả) và protein (thịt)

Gợi ý một số món ăn từ đậu phộng ngon và tốt cho người bị tiểu đường

Người bệnh tiểu đường ăn đậu phộng được không? Câu trả lời là ĐƯỢC. Bên cạnh việc sở hữu nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, đậu phộng còn có thể được chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon, bổ dưỡng khác nhau, chẳng hạn như món:

1. Súp củ sen đậu phộng

Thành phần (cho 3 người ăn):

  • Củ sen: 250g;
  • Đậu phộng: 250g;
  • Sườn heo: 500g;
  • Cồi sò điệp: 15g;
  • Cà chua: 2 trái;
  • Hạt nêm: 1/2 muỗng cà phê;
  • Muối: 1/2 muỗng cà phê;
  • Tiêu: 1/4 muỗng cà phê;
  • Nước tương: 1 muỗng cà phê;
  • Đường ăn kiêng: 1/2 muỗng cà phê.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Củ sen gọt vỏ, rửa sạch và cắt thành lát mỏng dày khoảng 1 cm.
  • Sườn heo rửa sạch, chặt thành khúc nhỏ.
  • Đậu phộng rửa kỹ để loại bỏ đất và cát.
  • Cồi sò điệp rửa sạch.
  • Cà chua rửa sạch và thái múi cau.

Nấu nước dùng:

  • Đun sôi một nồi nước, cho sườn heo vào nấu trong 10 phút rồi vớt ra, rửa sạch bọt bẩn.
  • Thay nước mới, đun sôi và cho sườn heo, đậu phộng vào nồi. Đun nhỏ lửa trong khoảng 15 phút.

Thêm nguyên liệu:

  • Sau khi sườn heo và đậu phộng đã hầm khoảng 15 phút, cho củ sen và cồi sò điệp vào nồi.
  • Nấu thêm khoảng 10 phút, sau đó cho cà chua vào nồi.

Nêm gia vị:

  • Nêm 1/2 muỗng cà phê hạt nêm, 1/2 muỗng cà phê muối, 1/4 muỗng cà phê tiêu, 1 muỗng cà phê nước tương và 1/2 muỗng cà phê đường ăn kiêng vào nồi.
  • Đun nhỏ lửa trong khoảng 1 giờ để các nguyên liệu chín mềm và thấm gia vị.

Hoàn thiện món ăn: Kiểm tra độ chín của các nguyên liệu, nếu cần thiết, nêm nếm lại cho vừa miệng rồi múc súp củ sen đậu phộng ra tô.

Súp củ sen đậu phộng cho người bệnh tiểu đường

Súp củ sen đậu phộng có vị ngọt thanh, tươi mát, thích hợp để ăn trong cữ trưa hoặc những ngày hè nóng

2. Sườn non nấu đậu phộng

Thành phần (cho 4 người ăn):

  • Sườn non: 300g;
  • Đậu phộng: 100g;
  • Nước dừa: 500 ml;
  • Tỏi: 10g (băm nhỏ);
  • Hành tím: 10g (băm nhỏ);
  • Dầu hào: 2 muỗng cà phê;
  • Hạt nêm: 1/3 muỗng cà phê;
  • Tiêu: 1/4 muỗng cà phê;
  • Đường ăn kiêng: 1/2 muỗng cà phê;
  • Dầu ăn: 1 muỗng cà phê;
  • Ngò rí: 3 nhánh.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị sườn non:

  • Rửa sạch sườn non, luộc sơ với nước sôi để loại bỏ bọt bẩn.
  • Sau đó, cắt sườn thành khúc ngắn vừa ăn.

Chuẩn bị đậu phộng: Rửa sạch đậu phộng và ngâm trong nước khoảng 30 phút để đậu mềm.

Chuẩn bị gia vị: Tỏi và hành tím lột vỏ, băm nhuyễn.

Ướp sườn non: Ướp sườn non với tỏi, hành băm, hạt nêm, dầu hào, tiêu và đường ăn kiêng. Trộn đều và để ngấm gia vị trong khoảng 15 phút.

Xào sườn non: Làm nóng dầu ăn trong nồi, cho sườn non vào xào trên lửa lớn khoảng 5 phút cho săn lại.

Nấu sườn non:

  • Thêm nước dừa vào nồi sườn non, đun sôi.
  • Sau đó, cho đậu phộng vào, ninh nhỏ lửa cho đến khi đậu mềm và sườn chín nhừ.
  • Nêm lại gia vị cho vừa ăn, nếu cần thiết.

Hoàn thiện món ăn: Bày sườn non nấu đậu phộng ra tô, trang trí với ngò rí.

3. Canh mướp hương đậu phộng

Thành phần (cho 2 người ăn):

  • Mướp hương: 250g;
  • Đậu phộng: 100g;
  • Hạt nêm: 1 muỗng cà phê;
  • Hành tím băm: 1 muỗng canh;
  • Dầu ăn: 2 muỗng canh;
  • Hành lá: 100g;
  • Muối: 1 muỗng cà phê;
  • Bột ngọt: 1/2 muỗng cà phê;
  • Đường ăn kiêng: 1/2 muỗng cà phê;
  • Nước: 400 ml.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Đậu phộng cho vào cối giã nhuyễn, bó phần vỏ.
  • Hành lá rửa sạch, cắt nhỏ.
  • Hành tím lột vỏ, băm nhỏ.
  • Mướp hương gọt vỏ, rửa sạch, cắt lát xéo vừa ăn.

Xào đậu phộng:

  • Phi thơm hành tím băm với 2 muỗng canh dầu ăn trong nồi.
  • Cho đậu phộng đã giã nhuyễn vào, đảo đều khoảng 1 phút.

Nấu canh:

  • Đổ 400 ml nước vào nồi, đun sôi.
  • Khi nước sôi, cho mướp hương vào nấu khoảng 2 phút.

Nêm gia vị:

  • Nêm 1 muỗng cà phê hạt nêm, 1 muỗng cà phê muối, 1/2 muỗng cà phê bột ngọt và 1/2 muỗng cà phê đường ăn kiêng.
  • Khuấy đều và nấu thêm 1 phút cho mướp chín mềm và thấm gia vị.

Hoàn thiện món ăn: Tắt bếp, rắc hành lá lên trên rồi múc canh ra tô.

Canh mướp hương đậu phộng cho người bệnh tiểu đường

Canh mướp đậu phộng giàu chất xơ và protein, hỗ trợ kiểm soát đường huyết tối ưu

4. Rau muống xào đậu phộng

Thành phần (cho 2 người ăn):

  • Rau muống: 400g;
  • Đậu phộng: 150g;
  • Dầu ăn: 2 muỗng canh;
  • Hạt nêm: 1 muỗng cà phê;
  • Muối: 1 muỗng cà phê;
  • Tỏi: 2 tép (băm nhỏ);
  • Bột ngọt: 1/2 muỗng cà phê;
  • Đường ăn kiêng: 1/2 muỗng cà phê.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Rau muống nhặt, rửa sạch, ngắt thành khúc vừa ăn và để ráo nước.
  • Tỏi lột vỏ, băm nhuyễn.
  • Đậu phộng rửa sạch, để ráo nước.

Xào rau muống:

  • Phi thơm tỏi với 2 muỗng canh dầu ăn trong chảo.
  • Cho rau muống vào xào khoảng 5 phút đến khi rau chín.
  • Thêm đậu phộng và nêm gia vị:
  • Cho đậu phộng vào chảo rau muống, đảo đều.
  • Nêm 1 muỗng cà phê hạt nêm, 1 muỗng cà phê muối, 1/2 muỗng cà phê bột ngọt và 1/2 muỗng cà phê đường ăn kiêng. Trộn đều cho gia vị thấm vào rau và đậu phộng.
  • Xào thêm khoảng 1 – 2 phút để các nguyên liệu thấm gia vị.

Hoàn thiện món ăn: Tắt bếp, bày rau muống xào đậu phộng ra đĩa. Thưởng thức nóng cùng cơm.

5. Sữa đậu phộng mè đen

Thành phần (cho 2 người ăn):

  • Đậu phộng: 150g;
  • Mè đen: 100g;
  • Đường ăn kiêng: 80g;
  • Nước: 400 – 500 ml.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Rang chín đậu phộng và mè đen. Để nguội.
  • Ngâm đậu phộng trong nước cho đến khi mềm, bóc bỏ vỏ.

Nấu sữa:

  • Cho đậu phộng, mè đen và nước vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn.
  • Sau đó, lọc hỗn hợp qua rây hoặc vải lọc để loại bỏ bã, chỉ lấy phần nước.
  • Đun sữa đậu phộng mè đen trên bếp với lửa nhỏ, thêm đường ăn kiêng vào khuấy đều. Đun sôi khoảng 5 – 10 phút cho đường tan hết và hỗn hợp sánh lại.

Hoàn thiện món sữa:

  • Rót sữa đậu phộng mè đen ra ly, để nguội và thưởng thức.
  • Sữa có thể uống ấm hoặc để trong ngăn mát và uống lạnh.
Sữa đậu phộng mè đen cho người bệnh tiểu đường

Sữa đậu phộng mè đen giàu protein và chất béo, hỗ trợ làm chậm quá trình hấp thụ đường ở ruột

Các loại hạt thay thế đậu phộng an toàn cho người bệnh tiểu đường

Người bệnh tiểu đường ăn đậu phộng được không? Câu trả lời là được. Tuy nhiên, việc luân phiên thay thế hoặc kết hợp ăn đậu phộng với các loại hạt được gợi ý dưới đây có thể đem đến nhiều lợi ích sức khỏe toàn diện hơn cho người bệnh, chẳng hạn như:

1. Hạt óc chó

Hạt óc chó có tải lượng đường (GL) bằng 1.1, thấp hơn nhiều so với đậu phộng (GL = 2.3). Điều này có nghĩa là hạt óc chó ít ảnh hưởng đến đường huyết sau khi ăn, giúp duy trì mức đường huyết ổn định, phù hợp cho người bệnh tiểu đường.

Bên cạnh đó, hạt óc chó còn giàu omega-3, một loại axit béo có đặc tính kháng viêm, giúp giảm nguy cơ mắc biến chứng tim mạch ở người bệnh tiểu đường. Điều này đặc biệt quan trọng bởi bệnh tim mạch là một biến chứng phổ biến, có thể ảnh hưởng đến hơn 30% người bệnh tiểu đường tuýp 2.

2. Hạt hạnh nhân

Hạt hạnh nhân có tải lượng đường (GL) là 1.9, thấp hơn so với đậu phộng (GL = 2.3). Do đó, việc thay thế đậu phộng bằng hạnh nhân có thể đem đến hiệu quả kiểm soát đường huyết tốt hơn cho người bệnh tiểu đường.

Bên cạnh tải lượng đường thấp, hạt hạnh nhân còn chứa nhiều magiê, một khoáng chất được chứng minh có vai trò cải thiện độ nhạy insulin, giúp tế bào hấp thụ glucose từ máu một cách hiệu quả, từ đó góp phần điều hòa đường huyết.

3. Hạt phỉ

Hạt phỉ có tải lượng đường (GL) là 2.5, hơi cao hơn một chút so với đậu phộng (GL = 2.3). Tuy nhiên, chúng vẫn nằm trong nhóm thực phẩm có tải lượng đường thấp và an toàn cho người bệnh tiểu đường, hỗ trợ duy trì mức đường huyết ổn định.

Mặt khác, hạt phỉ chứa nhiều folate, hay còn gọi là vitamin B9. Đây là dưỡng chất được chứng minh có đặc tính chống oxy hóa, hỗ trợ làm giảm tình trạng kháng insulin do rối loạn chức năng ty thể hoặc tế bào beta ở tuyến tụy, vấn đề thường gặp ở người bệnh tiểu đường.

Hạt phỉ thay thế đậu phộng an toàn cho người bệnh tiểu đường

Hạt phỉ vừa có tải lượng đường thấp, vừa giàu folate

4. Hạt điều

Hạt điều có tải lượng đường (GL) là 3.1, cao hơn một chút so với đậu phộng (GL = 2.3). Dù có GL cao hơn, hạt điều vẫn là lựa chọn tốt cho người bệnh tiểu đường nếu tiêu thụ ở mức độ hợp lý.

Bên cạnh đó, hạt điều cũng giàu kẽm, một khoáng chất giúp cải thiện chức năng miễn dịch và cải thiện độ nhạy insulin ở tế bào. Nhờ đó, bổ sung bổ sung kẽm được chứng minh giúp cải thiện đáng kể mức đường huyết lúc đói và nồng độ insulin lúc đói ở người bệnh tiểu đường.

5. Hạt hồ trăn (dẻ cười)

Hạt hồ trăn có tải lượng đường (GL) là 4.2, cao hơn so với đậu phộng (GL bằng 2.3). Dù vậy, hạt hồ trăn vẫn thuộc nhóm thực phẩm có đường huyết thấp, tức không có rủi ro khiến đường huyết tăng cao khi được tiêu thụ ở lượng vừa phải.

Ngoài chỉ số GL thấp, hạt hồ trăn còn chứa nhiều protein, giúp duy trì cảm giác no lâu và hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả. Bên cạnh đó, hạt hồ trăn cũng giàu kali, giúp điều chỉnh huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở người bệnh tiểu đường.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh việc bổ sung đậu phộng vào chế độ ăn của người bệnh tiểu đường. Như vậy, thông qua bài viết, câu hỏi tiểu đường có ăn được đậu phộng không? đã có lời giải đáp.

Theo đó, đậu phộng không chỉ là một thực phẩm thơm ngon, mà còn có nhiều lợi ích trong việc hỗ trợ kiểm soát đường huyết nếu được tiêu thụ hợp lý.

Tuy vậy, người bệnh vẫn rất cần theo dõi phản ứng của cơ thể và tham khảo thêm ý kiến từ chuyên gia dinh dưỡng để tối ưu hóa chế độ ăn uống, giúp duy trì mức đường huyết ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trên thực tế, việc hiểu rõ tiểu đường ăn đậu phộng được không? có thể giúp người bệnh tự tin hơn trong việc xây dựng thực đơn ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, để tích hợp đậu phộng vào chế độ ăn sao cho cân đối và khoa học, bạn có thể gọi đến số hotline 1900 633 599 để được các bác sĩ tại Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tư vấn chi tiết hơn. Chúc bạn nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
17:30 12/06/2025
Nguồn tham khảo
  1. Nianogo, R. A., & Arah, O. A. (2022). Forecasting obesity and Type 2 diabetes Incidence and burden: The VILA-Obesity Simulation Model. Frontiers in Public Health, 10. https://doi.org/10.3389/fpubh.2022.818816
  2. Thornalley P. J. (2005). The potential role of thiamine (vitamin B1) in diabetic complications. Current diabetes reviews1(3), 287–298. https://doi.org/10.2174/157339905774574383
  3. Abdullah, K. M., Alam, M. M., Iqbal, Z., & Naseem, I. (2018). Therapeutic effect of vitamin B3 on hyperglycemia, oxidative stress and DNA damage in alloxan induced diabetic rat model. Biomedicine & pharmacotherapy = Biomedecine & pharmacotherapie105, 1223–1231. https://doi.org/10.1016/j.biopha.2018.06.085
  4. Mokgalaboni, K., Mashaba, G. R., Phoswa, W. N., & Lebelo, S. L. (2024). Folic acid supplementation on inflammation and homocysteine in type 2 diabetes mellitus: systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. Nutrition & Diabetes, 14(1). https://doi.org/10.1038/s41387-024-00282-6
  5. Kang, W. B., Chen, Y. J., Lu, D. Y., & Yan, J. Z. (2019). Folic acid contributes to peripheral nerve injury repair by promoting Schwann cell proliferation, migration, and secretion of nerve growth factor. Neural regeneration research14(1), 132–139. https://doi.org/10.4103/1673-5374.243718
  6. Gembillo, G., Labbozzetta, V., Giuffrida, A. E., Peritore, L., Calabrese, V., Spinella, C., Stancanelli, M. R., Spallino, E., Visconti, L., & Santoro, D. (2022). Potential Role of Copper in Diabetes and Diabetic Kidney Disease. Metabolites13(1), 17. https://doi.org/10.3390/metabo13010017
  7. Manganese. (2024, January 2). Linus Pauling Institute. https://lpi.oregonstate.edu/mic/minerals/manganese
  8. Barbagallo, M., & Dominguez, L. J. (2015). Magnesium and type 2 diabetes. World journal of diabetes6(10), 1152–1157. https://doi.org/10.4239/wjd.v6.i10.1152
  9. Einarson, T. R., Acs, A., Ludwig, C., & Panton, U. H. (2018). Prevalence of cardiovascular disease in type 2 diabetes: a systematic literature review of scientific evidence from across the world in 2007-2017. Cardiovascular diabetology17(1), 83. https://doi.org/10.1186/s12933-018-0728-6
  10. Liu, H., Li, N., Jin, M., Miao, X., Zhang, X., & Zhong, W. (2020). Magnesium supplementation enhances insulin sensitivity and decreases insulin resistance in diabetic rats. Iranian journal of basic medical sciences23(8), 990–998. https://doi.org/10.22038/ijbms.2020.40859.9650
  11. Asbaghi, O., Ashtary-Larky, D., Bagheri, R., Moosavian, S. P., Olyaei, H. P., Nazarian, B., Rezaei Kelishadi, M., Wong, A., Candow, D. G., Dutheil, F., Suzuki, K., & Alavi Naeini, A. (2021). Folic Acid Supplementation Improves Glycemic Control for Diabetes Prevention and Management: A Systematic Review and Dose-Response Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials. Nutrients13(7), 2355. https://doi.org/10.3390/nu13072355
  12. Kim, J., & Lee, S. (2012). Effect of zinc supplementation on insulin resistance and metabolic risk factors in obese Korean women. Nutrition research and practice6(3), 221–225. https://doi.org/10.4162/nrp.2012.6.3.221