7 bệnh về vú thường gặp: Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân

12/12/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh về vú luôn là mối quan tâm sức khỏe hàng đầu của nhiều phụ nữ, đặc biệt khi một số bệnh có thể diễn tiến âm thầm và ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Vậy, các bệnh về vú thường gặp là những bệnh nào? Đâu là những dấu hiệu bệnh về vú cần sớm được nhận biết? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

các bệnh về vú

Bệnh về vú là gì? Có gây nguy hiểm không?

là bộ phận nằm trên thành ngực, chứa nhiều mô tuyến và mô mỡ. Ở phụ nữ, vú có chức năng chính là sản xuất và tiết sữa để nuôi con. Ở nam giới, vú kém phát triển và không có chức năng tiết sữa. Vú cũng chứa mạch máu, dây thần kinh và hệ bạch huyết, có vai trò quan trọng trong việc duy trì vẻ đẹp hình thể (thẩm mỹ) và mang lại khoái cảm tình dục ở cả hai giới.

Bệnh về vú là gì?

Bệnh về vú là các tình trạng rối loạn hoặc bất thường ảnh hưởng đến mô vú, bao gồm mô tuyến, mô mỡ, ống dẫn sữa và mô liên kết.

Một số bệnh về vú có thể lành tính (không đe dọa đến tính mạng) như u xơ tuyến vú, u nang vú, áp xe vú… nhưng cũng có thể là ác tính (đe dọa đến tính mạng), chẳng hạn như ung thư vú.

Những bệnh về vú xuất hiện ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ. Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến chức năng và cấu trúc của vú, đòi hỏi sự quan tâm và theo dõi để duy trì sức khỏe vú và phát hiện sớm các bất thường.

Dấu hiệu bệnh về vú là gì?

Các bệnh về vú có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Dưới đây là các triệu chứng chung cần chú ý:

  • Khối u hoặc cục trong vú hoặc nách: Cảm nhận được một khối u cứng hoặc mềm, di động hoặc cố định khi sờ nắn bằng tay hoặc nhìn bằng mắt.
  • Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú: Một bên vú có thể to hơn, nhỏ hơn hoặc thay đổi hình dạng so với bên kia.
  • Thay đổi da vú: Da vú có thể trở nên đỏ, sưng, nóng hoặc có kết cấu giống vỏ cam (sần sùi, lõm).
  • Thay đổi núm vú: Núm vú có thể tụt vào trong, lệch vị trí, hoặc có vảy, loét.
  • Tiết dịch núm vú bất thường: Dịch tiết có thể là chất trong suốt, rỉ mủ hoặc có máu.
  • Đau hoặc nhức vú: Cảm giác đau liên tục hoặc chỉ xuất hiện khi chạm vào. (1)
  • Sưng hoặc đau vùng nách: Hạch bạch huyết ở nách có thể sưng lên, gây đau.
  • Thay đổi tĩnh mạch trên bề mặt vú: Tĩnh mạch (mạch máu màu xanh tím) có thể nổi rõ hơn bình thường.
  • Thay đổi cảm giác: Ngứa, rát hoặc tăng nhạy cảm ở vùng vú.
  • Dấu hiệu toàn thân: Sốt, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, giảm cân đột ngột.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

dấu hiệu bệnh về vú

Đau là dấu hiệu thường gặp khi mắc các bệnh về vú

Nguyên nhân gây bệnh về vú

Bệnh về vú có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố nội tiết, di truyền, lối sống và môi trường.

  • Thay đổi hormone:
    • Mức độ dao động của hormone estrogen và progesterone trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến hoạt động của mô vú.
    • Sự biến đổi hormone mạnh mẽ trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, cho con bú và mãn kinh có thể dẫn đến các bệnh như u xơ tuyến vú, u nang vú và thay đổi sợi bọc tuyến vú.
  • Yếu tố di truyền: Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc buồng trứng cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh về vú, đặc biệt là ung thư vú, tăng theo tuổi. Phụ nữ trên 40 tuổi có nguy cơ cao hơn do sự tích lũy các biến đổi tế bào theo thời gian.
  • Lối sống không lành mạnh:
    • Hút thuốc lá và uống rượu bia có thể gây tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư vú.
    • Chế độ ăn uống không cân đối, thiếu rau quả, nhiều chất béo bão hòa có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
    • Béo phì và ít vận động làm tăng mức estrogen và insulin, thúc đẩy sự phát triển tế bào bất thường.
  • Phơi nhiễm bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa ở ngực, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, có thể gây tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư vú.
  • Sử dụng hormone thay thế: Liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh hoặc sử dụng thuốc tránh thai kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc bệnh về vú do tăng mức hormone estrogen và progesterone.
  • Tình trạng viêm nhiễm và chấn thương: Viêm tuyến vú thường xảy ra ở phụ nữ cho con bú do vi khuẩn xâm nhập qua núm vú nứt nẻ, dẫn đến hoại tử mỡ vú hoặc hình thành khối u.
  • Bất thường phát triển mô vú: Sự phát triển quá mức hoặc không bình thường của mô tuyến và mô liên kết có thể dẫn đến các u lành tính như u xơ tuyến vú, u nhú trong ống dẫn sữa.
  • Kinh nguyệt sớm và mãn kinh muộn: Bắt đầu hành kinh trước 12 tuổi hoặc mãn kinh sau 55 tuổi kéo dài thời gian tiếp xúc với estrogen, tăng nguy cơ ung thư vú.
  • Không mang thai hoặc mang thai muộn:
    • Khi phụ nữ mang thai, chu kỳ kinh nguyệt tạm thời dừng lại, và mức hormone được điều chỉnh lại để cân bằng. Việc này giảm số lượng chu kỳ kinh nguyệt trong đời, từ đó giảm tổng phơi nhiễm với estrogen. Do đó, phụ nữ mang thai sớm và sinh con nhiều lần thường có nguy cơ ung thư vú thấp hơn.
    • Ngược lại, phụ nữ chưa từng mang thai hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi có nhiều chu kỳ kinh nguyệt hơn, phơi nhiễm estrogen lâu hơn, dẫn đến nguy cơ ung thư vú cao hơn do thiếu sự gián đoạn trong chu kỳ kinh nguyệt và mức hormone.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết, như một số thuốc trừ sâu và chất ô nhiễm, có thể ảnh hưởng đến mô vú và tăng nguy cơ bệnh.

Hiểu rõ các nguyên nhân này giúp trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh về vú.

Nguyên nhân gây bệnh về vú

Mất cân bằng nội tiết tố estrogen và/hoặc progesterone là nguyên nhân hàng đầu gây các bệnh về vú

Ai dễ mắc các bệnh về vú?

Người dễ mắc các bệnh về vú thường gặp là:

  • Phụ nữ trên 40 tuổi;
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh về vú;
  • Người mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2;
  • Phụ nữ có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi);
  • Phụ nữ chưa từng mang thai hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi;
  • Người sử dụng các liệu pháp hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai kéo dài;
  • Người tiếp xúc với bức xạ ở vùng ngực;
  • Người có lối sống không lành mạnh (hút thuốc lá, uống rượu bia, béo phì, ít vận động);
  • Người có mô vú dày đặc;
  • Người có tiền sử bệnh lý vú lành tính (u xơ, u nang);
  • Nam giới bị rối loạn nội tiết tố do bệnh lý gan thận, béo phì hoặc dùng các loại thuốc có tác dụng phụ làm tăng estrogen;
  • Người có chế độ ăn uống thiếu cân bằng dinh dưỡng;
  • Người bị căng thẳng kéo dài;
  • Người mắc bệnh lý nội tiết (như bệnh tuyến giáp);
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết.

Các bệnh về vú thường gặp

Một số bệnh về vú thường gặp có thể bao gồm:

1. Đau ngực (mastalgia)

Đau ngực (mastalgia) là tình trạng đau hoặc khó chịu ở vùng vú, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên. Đau có thể theo chu kỳ kinh nguyệt (đau chu kỳ) hoặc không theo chu kỳ, và có thể kéo dài hoặc ngắt quãng.

Đau ngực không phải là bệnh, mà thường là một triệu chứng phổ biến của các bệnh về vú khác. Chúng thường lành tính, nhưng đôi khi có thể liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư vú.

Khi bị đau ngực (mastalgia), cơn đau thường được mô tả như có cảm giác căng tức hoặc nhức nhối ở vú, đặc biệt khi dùng tay sờ vào vùng đau.

Nguyên nhân có thể do biến đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, viêm vú, u nang hoặc căng thẳng tâm lý. Đối tượng thường mắc là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 20 đến 40 tuổi, do sự dao động hormone estrogen và progesterone.

2. U nang vú

U nang vú là tình trạng xuất hiện các túi chứa dịch lỏng hình thành trong mô vú, thường lành tính và không phải ung thư. Kích thước u nang có thể thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, gây cảm giác đau hoặc khó chịu. U nang có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc nhiều, ở một hoặc cả hai bên vú. (2)

Triệu chứng u nang vú bao gồm việc sờ thấy hoặc xét nghiệm thấy khối u mềm, tròn, di động dưới da, có thể đau khi chạm vào, đặc biệt trước kỳ kinh nguyệt.

Nguyên nhân chính là do tắc ống dẫn sữa và biến đổi hormone estrogen. Đối tượng thường mắc là phụ nữ từ 35 đến 50 tuổi, đặc biệt trong giai đoạn tiền mãn kinh.

Các bệnh về vú thường gặp, u nang vú

U nang vú là tình trạng xuất hiện các túi chứa dịch lỏng (cyst) trong vú

3. U xơ tuyến vú

U xơ tuyến vú là tình trạng xuất hiện khối u lành tính, được cấu tạo từ mô sợi bọc và mô tuyến trong vú. Chúng thường có hình tròn hoặc bầu dục, bề mặt trơn láng và di động dễ dàng khi sờ nắn.

U xơ tuyến vú không liên quan đến ung thư và hiếm khi tiến triển thành ung thư. Dấu hiệu bệnh về vú này bao gồm việc sờ thấy hoặc xét nghiệm thấy khối u cứng, không đau, di động dưới da.

Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng được cho là có liên quan đến mức hormone estrogen trong cơ thể. Đối tượng thường mắc là phụ nữ trẻ từ 15 đến 35 tuổi, do nồng độ estrogen và mô tuyến vú đang phát triển mạnh trong độ tuổi này.

4. Viêm vú

Viêm vú là tình trạng viêm nhiễm ở mô vú, thường xảy ra ở phụ nữ đang cho con bú. Vi khuẩn xâm nhập qua núm vú nứt nẻ hoặc ống dẫn sữa bị tắc, gây viêm và nhiễm trùng. Viêm vú có thể gây đau đớn và ảnh hưởng đến việc nuôi con bằng sữa mẹ.

Triệu chứng bao gồm vú sưng đỏ, nóng, đau nhức, có thể kèm sốt và mệt mỏi. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm khuẩn, thường là chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus. Đối tượng thường mắc là phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt trong những tuần đầu sau sinh.

5. Áp xe vú

Áp xe vú là tình trạng tích tụ mủ trong mô vú do nhiễm trùng, thường là biến chứng của viêm vú không được điều trị kịp thời. Áp xe tạo thành một hoặc nhiều khối u đau, chứa mủ, cần được can thiệp y tế ngay lập tức để dẫn lưu.

Triệu chứng của áp xe vú bao gồm vú sưng to, đau dữ dội, da vùng vú đỏ và nóng, có thể sờ thấy khối u mềm chứa mủ. Nguyên nhân do vi khuẩn gây nhiễm trùng sâu trong mô vú. Đối tượng thường mắc là phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt khi viêm vú không được điều trị đúng cách.

6. Phì đại (nữ hóa) tuyến vú ở nam giới

Phì đại tuyến vú ở nam giới (gynecomastia) là sự phát triển bất thường của mô tuyến vú ở nam, làm cho vú to lên giống như ở nữ giới. Tình trạng này thường là lành tính và không liên quan đến ung thư.

Triệu chứng của bệnh về vú này bao gồm sự tăng kích thước vú ở một hoặc cả hai bên vú, có thể kèm cảm giác căng tức hoặc nhạy cảm. Nguyên nhân do mất cân bằng hormone, tăng estrogen hoặc giảm testosterone, có thể do tuổi tác, thuốc men hoặc bệnh lý gan thận.

Phì đại (nữ hóa) tuyến vú ở nam giới

Minh họa bệnh phì đại tuyến vú ở nam giới

7. Ung thư vú

Ung thư vú là sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào trong mô vú, có thể xâm lấn, làm tổn thương các mô khỏe mạnh xung quanh và di căn đến các cơ quan khác. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới.

Triệu chứng ung thư vú rất đa dạng, có thể bao gồm sự xuất hiện của khối u cứng, không đau, bờ không rõ; thay đổi da vú như lõm, sần sùi; tiết dịch núm vú bất thường; núm vú tụt vào trong.

Nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền, đột biến gen BRCA1, BRCA2, tuổi tác, lối sống và môi trường. Đối tượng thường mắc là phụ nữ trên 40 tuổi, nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và cả nam giới.

Bệnh về vú có nguy hiểm không?

Các bệnh về vú có mức độ nguy hiểm khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn phát hiện. Ví dụ, các bệnh về vú lành tính như u xơ tuyến vú, u nang vú hoặc viêm vú thường không đe dọa tính mạng và có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.

Tuy nhiên, ung thư vú – một bệnh lý ác tính, được cho là nguy hiểm nhất trong số các bệnh về vú, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể xâm lấn các mô xung quanh. Lúc này, tế bào ung thư có thể di căn đến các cơ quan khác như hạch bạch huyết, phổi, xương và đe dọa đến tính mạng người bệnh.

Vì vậy, việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác các bệnh về vú là rất quan trọng để điều trị hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu và làm giảm nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm.

Bệnh ở vú có di truyền không?

Một số bệnh về vú có yếu tố di truyền, đặc biệt là ung thư vú. Cụ thể, đột biến trong các gen như BRCA1 và BRCA2 có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư vú và buồng trứng. Do đó, người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các bệnh lý vú khác có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh tương tự.

Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh ở vú đều có tính di truyền. Nhiều yếu tố rủi ro khác như tuổi tác, thay đổi hormone, lối sống (hút thuốc, uống rượu, béo phì) và môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Ví dụ, các bệnh lành tính như u xơ tuyến vú hoặc u nang vú thường không liên quan đến yếu tố di truyền.

Vì vậy, nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh về vú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá nguy cơ và thực hiện các biện pháp tầm soát sớm nhằm phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh ở vú có di truyền không?

Đột biến trên các gen BRCA1 và BRCA2 có thể di truyền và làm tăng nguy cơ ung thư vú

Chẩn đoán bệnh về vú

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán các bệnh về vú thường gặp hiện nay:

Phương pháp chẩn đoán Mô tả
Khám lâm sàng vú Bác sĩ kiểm tra trực tiếp vùng vú và nách bằng cách quan sát và sờ nắn để phát hiện các bất thường như khối u, thay đổi da, núm vú hoặc hạch bạch huyết sưng to.
Chụp nhũ ảnh (Mammography) Sử dụng tia X liều thấp để chụp hình ảnh mô vú, giúp phát hiện các khối u và vôi hóa nhỏ không sờ thấy được. Đây là phương pháp tầm soát ung thư vú hiệu quả.
Siêu âm vú Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh mô vú, đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt giữa khối u rắn và u nang chứa dịch.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết về mô vú. MRI giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u và hữu ích khi các phương pháp khác chưa đủ thông tin.
Sinh thiết vú Lấy mẫu mô hoặc tế bào từ vú để phân tích dưới kính hiển vi, xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u. Có nhiều cách để lấy mẫu sinh thiết như dùng kim nhỏ, kim lõi hoặc phẫu thuật.
Chụp X-quang ống dẫn sữa (galactography) Tiêm chất cản quang vào ống dẫn sữa để chụp X-quang, giúp phát hiện các bất thường trong ống dẫn sữa.
Xét nghiệm thụ thể hormone và HER2 Phân tích mô ung thư để xác định sự hiện diện của thụ thể estrogen, progesterone và HER2, giúp định hướng điều trị.
Chụp cắt lớp CT hoặc/và PET Kết hợp chụp cắt lớp vi tính và chụp cắt lớp phát xạ positron để đánh giá sự chuyển hóa và cấu trúc của mô vú, phát hiện di căn.
Xét nghiệm gen (BRCA1, BRCA2) Xét nghiệm máu hoặc nước bọt để phát hiện đột biến gen liên quan đến ung thư vú di truyền.

Lưu ý, trong mọi tình huống, việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán bệnh về vú phù hợp phụ thuộc vào quyết định của bác sĩ, dựa trên triệu chứng, tuổi tác, tiền sử bệnh lý và kết quả từ các xét nghiệm trước đó. Do đó, người bệnh cần luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng dẫn chẩn đoán và điều trị chính xác.

Chẩn đoán bệnh về vú

Chụp nhũ ảnh là phương pháp chẩn đoán bệnh về vú phổ biến

Bệnh về vú có chữa được không?

Hầu hết các bệnh về vú đều có thể chữa được, tuy nhiên hiệu quả điều trị phụ thuộc vào loại bệnh và giai đoạn phát hiện. Cụ thể, các bệnh lành tính như u xơ, viêm vú thường có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

Trong khi đó, ung thư vú – một bệnh về vú ác tính, thường yêu cầu phác đồ điều trị phức tạp hơn như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và kết quả phụ thuộc nhiều vào việc phát hiện sớm. Do đó, thăm khám và tầm soát các bệnh về vú định kỳ là điều kiện rất quan trọng để tăng cơ hội chữa trị thành công.

Cách điều trị các bệnh liên quan đến vú

Dùng thuốc kháng sinh / kháng viêm, phẫu thuật, chọc hút dịch, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu… là những cách điều trị các bệnh về vú thường gặp. Cụ thể như sau:

Bệnh về vú thường gặp Cách điều trị phổ biến
U xơ vú Theo dõi định kỳ nếu không có triệu chứng, phẫu thuật cắt bỏ nếu khối u lớn hoặc gây đau.
Viêm vú Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng, kết hợp với việc làm sạch ống dẫn sữa.
U nang vú Chọc hút dịch từ u nang, theo dõi nếu không có triệu chứng, hoặc phẫu thuật nếu tái phát.
Ung thư vú Phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ vú), hóa trị, xạ trị, liệu pháp hormone hoặc liệu pháp nhắm trúng đích.
Viêm tuyến vú áp xe Sử dụng kháng sinh, hút mủ bằng phương pháp chọc hút hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.

Cách phòng ngừa bệnh về vú

Để phòng ngừa các bệnh về vú, bạn cần lưu ý:

1. Chế độ ăn và sinh hoạt

  • Chế độ ăn: Ưu tiên tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ và omega-3 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh về vú. Hạn chế các thực phẩm chứa chất béo bão hòa, đường, và các loại thực phẩm chế biến sẵn cũng giúp cải thiện miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Lối sống: Duy trì lối sống khoa học bằng cách tập thể dục đều đặn và tránh các thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu, thức khuya, làm việc quá sức, căng thẳng… cũng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh.

2. Tự kiểm tra vú thường xuyên

Tự kiểm tra vú mỗi tháng giúp bạn phát hiện sớm những thay đổi bất thường ở vú như khối u, sự thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú. Điều này rất quan trọng trong việc phát hiện sớm các bệnh về vú, đặc biệt là ung thư vú.

Phụ nữ nên thực hiện tự kiểm tra vú định kỳ hàng tháng, sau kỳ kinh nguyệt 3 – 5 ngày, khi vú ít căng hơn.

3. Khám sức khỏe và tầm soát vú định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát vú bằng cách chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm là biện pháp hiệu quả để phát hiện sớm các vấn đề về vú. Phụ nữ trên 40 tuổi nên tầm soát nhũ ảnh ít nhất 1 lần/năm để tăng khả năng phát hiện ung thư vú từ giai đoạn sớm, khi khả năng điều trị vẫn còn có tiên lượng tốt.

Cách phòng ngừa bệnh về vú

Thăm khám sức khỏe định kỳ là cách hỗ trợ phòng và điều trị bệnh về vú hiệu quả

Nghi mắc các bệnh liên quan đến vú: Khi nào đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ khi sờ thấy hoặc cảm nhận thấy các dấu hiệu bất thường ở vú, như có sự xuất hiện của khối u; thay đổi kích thước, hình dạng của vú; núm vú chảy dịch (nhất là có máu) hoặc đau ngực kéo dài không rõ nguyên nhân.

Nếu vẫn còn đang phân vân chưa biết nên thăm khám sức khỏe vú ở đâu uy tín, bạn có thể cân nhắc đến chuyên khoa Ngoại Vú trực thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Tại đây, bệnh viện sở hữu đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và dàn trang thiết bị hiện đại như máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số và máy siêu âm vú 4D, đảm bảo quá trình kiểm tra cho ra kết quả chẩn đoán chính xác, mang lại sự an tâm cho người bệnh.

Đừng chờ đợi đến khi có triệu chứng mà hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của mình bằng cách đặt lịch khám ngay hôm nay. Để đặt lịch thăm khám và đánh giá chức năng vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh các bệnh về vú. Nhìn chung, việc mắc bệnh về vú không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn có tác động mạnh mẽ đến tinh thần của người bệnh. Do đó, mỗi người cần chủ động nâng cao hiểu biết của mình về các bệnh liên quan đến vú để xây dựng được kế hoạch phòng và điều trị bệnh hiệu quả.

Đánh giá bài viết
14:29 12/12/2024
Nguồn tham khảo
  1. Choi, L. (2024, February 9). Overview of breast disorders. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/women-s-health-issues/breast-disorders/overview-of-breast-disorders
  2. Breast Disorders. (2024, December 1). UC Davis Health. http://www.ucop.edu/services/terms.html. https://health.ucdavis.edu/conditions/obgyn/breast-disorders