Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u vú ác tính là bệnh lý ung thư phổ biến hàng đầu, chiếm khoảng 13.6% tổng số ca ung thư được phát hiện mỗi năm tại Việt Nam. Tìm hiểu dấu hiệu u vú ác tính, cách điều trị và phòng ngừa sẽ giúp mọi người bảo vệ sức khỏe tốt hơn. Vậy khối u vú ác tính là gì? Biểu hiện u vú ác tính như thế nào? Mời bạn cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay sau đây.

U vú ác tính là bệnh nguy hiểm thường gặp ở phụ nữ
U vú ác tính là gì?
U vú ác tính còn gọi là ung thư vú, là tình trạng xuất hiện khối u ác tính ở một hoặc hai bên vú. Khối u vú ác tính có kích thước lớn bất thường, có thể xâm lấn, làm ảnh hưởng các cơ quan và bộ phận xung quanh.
U vú ác tính thường gặp ở nữ giới, nhưng nam giới vẫn có nguy cơ mắc phải bệnh này. Vì vậy, phòng ngừa ung thư vú là việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Dấu hiệu u vú ác tính thường gặp
Nhận biết sớm dấu hiệu u vú ác tính giúp quá trình điều trị đạt kết quả tốt hơn. Một vài dấu hiệu cảnh báo bệnh ung thư vú là:
- Đau tuyến vú hoặc tức ngực: Đau tức ngực, đau tuyến vú khi mang thai hoặc trong thời kỳ kinh nguyệt là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trong cả ngày thường thì có thể là biểu hiện u vú ác tính.
- Kích thước vú thay đổi: Vú to bất thường hoặc kích thước hai bên vú không đồng đều có khả năng là dấu hiệu ung thư vú.
- Nổi cục u ở tuyến vú: Phát hiện ở tuyến vú có cục u lạ, đây có thể là u vú ác tính hoặc lành tính.
- Nổi hạch ở nách: Là dấu hiệu đầu tiên của u vú ác tính.
- Thay đổi da ở vùng vú: U vú ác tính khiến vùng da quanh vú bị sưng, đỏ, nổi sần… Da quanh núm vú bị co rút, nhăn nheo.
- Tụt núm vú: Tụt núm vú đột ngột hoặc thay đổi hình dáng có thể là dấu hiệu của u vú ác tính, nhưng cũng có thể xuất hiện do các tình trạng lành tính khác, cần chẩn đoán cụ thể.
- Ngứa ở ngực: Biểu hiện này có liên quan đến ung thư vú viêm, tuy nhiên rất dễ bị bỏ qua.
- Tiết dịch núm vú: Có dịch tiết ra ở một hoặc hai núm vú dù không có lực tác động. Một số trường hợp dịch tiết có kèm máu.
- Đau lưng, vai, cổ: Một số người bị ung thư vú nhưng không bị đau ngực hoặc vú mà bị đau ở lưng, vai, cổ. Vị trí đau thường thấy là hai bên bả vai, dễ nhầm lẫn với bệnh cơ xương khớp.

U vú ác tính sẽ có nhiều dấu hiệu bất thường
Nguyên nhân u vú ác tính là gì?
Hiện tại, nguyên nhân gây u vú ác tính vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các chuyên gia cho biết khối u vú ác tính hình thành do sự phát triển bất thường của các tế bào ở mô vú. Khi các tế bào phân chia quá nhanh, chúng sẽ tích tụ lại thành khối u.
Tế bào u vú ác tính có thể hình thành ở nhiều vị trí trong vú. Trong đó, vị trí khởi phát phổ biến là ống dẫn tiết sữa. Một số trường hợp khác khởi phát từ các mô tuyến, hoặc còn được gọi là tiểu thùy.
Đối tượng nguy cơ mắc u vú ác tính
Bất kỳ ai cũng có thể bị u vú, tuy nhiên, những đối tượng sau đây sẽ có nguy cơ mắc u vú ác tính cao hơn:
- Nữ giới trên 55 tuổi.
- Nữ giới bắt đầu hành kinh trước 12 tuổi hoặc mãn kinh sau 55 tuổi, do thời gian tiếp xúc với hormone estrogen và progesterone lâu hơn.
- Chiều cao cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, trong đó, nữ giới cao có nguy cơ bị u vú ác tính cao hơn so với nữ giới thấp.
- Phụ nữ sinh con sau 30 tuổi hoặc không sinh con có nguy cơ bị u vú cao hơn.
- Người có cha mẹ, anh chị em ruột, con cái hoặc họ hàng gần mắc bệnh ung thư vú.
- Bị đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, TP53, PTEN… do di truyền từ gia đình.
- Thường xuyên hút thuốc lá dễ bị bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú.
- Thường xuyên uống rượu bia làm tăng lượng estrogen. Tích tụ nồng độ estrogen quá cao trong cơ thể là yếu tố nguy cơ gây ung thư vú.
- Người béo phì. Vì mô mỡ có thể làm tăng nồng độ estrogen, làm tăng mức insulin trong máu, tỷ lệ mắc bệnh ung thư vì vậy mà cao hơn.
- Đã từng xạ trị ở đầu, cổ hoặc ngực.
- Người sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) dễ bị u vú ác tính. Dùng HRT càng lâu, nguy cơ ung thư vú càng cao. (2)
Các loại u vú ác tính thường gặp
Ung thư vú có hai dạng chính thường gặp: không xâm lấn (như ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ) và xâm lấn (bao gồm ung thư ống xâm lấn và ung thư tiểu thùy xâm lấn). Mỗi loại u vú có điểm khác biệt về tỷ lệ mắc, kích thước tế bào ung thư và quá trình tiến triển bệnh.
1. U vú ác tính không xâm lấn
Khối u vú ác tính không xâm lấn còn gọi là ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (DCIS) hoặc ung thư vú tiền xâm lấn. Tỷ lệ mắc phải là 20%, tức là khoảng 5 ca ung thư vú sẽ có 1 ca mắc loại u vú ác tính này.
Ở u vú ác tính không xâm lấn, các tế bào ung thư vẫn chưa lan qua thành ống dẫn vào mô vú gần đó, vì vậy chưa làm ảnh hưởng các bộ phận xung quanh. Tuy nhiên, DCIS có thể tiến triển thành ung thư vú xâm lấn nên cần phải điều trị.
Người bị ung thư vú tiền xâm lấn có thể điều trị bằng cách phẫu thuật bảo tồn vú – xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ vú. Đối với trường hợp DCIS dương tính với thụ thể hormone, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc tamoxifen hoặc thuốc ức chế aromatase sau phẫu thuật. Sau khi điều trị, tỷ lệ sống sót (tiên lượng) của người bệnh thường rất cao. (3)

U vú ác tính không xâm lấn chưa lây lan tế bào ung thư sang các cơ quan xung quanh
2. U vú ác tính xâm lấn
U vú ác tính xâm lấn còn gọi là ung thư vú xâm lấn, gồm có ung thư ống xâm lấn (IDC) và ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC). Với loại u vú này, tế bào ung thư đã lan sang các bộ phận khác trong cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết và máu, có tiên lượng xấu.
Khoảng 8 trong 10 trường hợp u vú ác tính xâm lấn được xác định là ung thư ống xâm lấn (IDC). Ban đầu, các tế bào ung thư sẽ tồn tại ở ống dẫn sữa, sau đó phá vỡ ống dẫn và tấn công các mô vú gần đó.
Khoảng 1 trong 10 trường hợp có khối u vú ác tính là ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC). Trường hợp này khó phát hiện nếu chỉ thăm khám thông thường hoặc chẩn đoán hình ảnh. Khoảng 1 trong 5 phụ nữ mắc ILC bị ung thư cả hai bên vú tại thời điểm phát hiện bệnh.
Điều trị ung thư vú xâm lấn cần dựa vào giai đoạn bệnh cụ thể và các yếu tố liên quan. Đa số trường hợp đều phải phẫu thuật để cắt bỏ khối u. (4)
Các giai đoạn của bệnh u vú ác tính
Dựa trên kích thước và vị trí khối u, tốc độ di căn của tế bào gây bệnh, u vú ác tính được chia làm 5 giai đoạn: 0, 1, 2, 3 và 4. Các triệu chứng u vú ác tính giai đoạn 1/2/3/4 sẽ có sự khác biệt.
Giai đoạn 0
Khoảng 85% tế bào gây bệnh tồn tại ở ống dẫn và 15% còn lại tồn tại ở tiểu thùy trong mô tuyến của vú, chưa lan sang các bộ phận khác. Giai đoạn này chưa gây ra triệu chứng cụ thể. Nếu không điều trị và bỏ qua, tế bào ung thư sẽ bắt đầu tiến triển, xâm lấn mô vú lân cận.
Giai đoạn 1
U vú ác tính giai đoạn 1 là khởi đầu của ung thư vú xâm lấn. Tế bào ung thư đã bắt đầu tấn công các mô khỏe mạnh. Dấu hiệu u vú ác tính giai đoạn sớm chia làm hai giai đoạn:
- Giai đoạn IA: Ung thư đã lan vào các mô mỡ trong vú, với kích thước khối u không vượt quá 2cm.
- Giai đoạn IB: Số lượng nhỏ tế bào ung thư được tìm thấy trong một vài hạch bạch huyết gần vú.
Giai đoạn 2
Tế bào ung thư dần lan rộng hơn so với trước đó. U vú ác tính giai đoạn 2 cũng chia thành hai giai đoạn nhỏ hơn:
- Giai đoạn IIA
- Không tìm thấy khối u ở vú hoặc phát hiện khối u có kích thước khoảng 2 cm, tế bào ung thư đã di căn ít nhất 1-3 hạch bạch huyết.
- Phát hiện khối u có kích thước 2-5 cm, tế bào ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIB
- Khối u có kích thước khoảng 2-5 cm, tế bào ung thư đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết.
- Phát hiện khối u có kích thước lớn hơn 5 cm, tế bào ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết.
Giai đoạn 3
U vú ác tính tiến triển nặng hơn, dù chưa di căn đến xương hay các cơ quan lân cận nhưng rất khó để điều trị.
- Giai đoạn IIIA
- Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã di căn 4-9 hạch bạch huyết.
- Phát hiện khối u có kích thước lớn hơn 5 cm, tế bào ung thư di căn đến 1-3 hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIIB
- Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã lan đến thành ngực.
- Gây sưng vú, tế bào ung thư di căn đến 9 hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIIC
- Phát hiện khối u với bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã lan đến hơn 10 hạch bạch huyết.
Giai đoạn 4
U vú ác tính giai đoạn 4 là ung thư vú giai đoạn cuối, tế bào ung thư đã di căn đến phổi, gan, xương… Ở giai đoạn này, khối u có thể tồn tại ở bất kỳ kích thước nào. (5)

Bệnh u vú ác tính được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau
U vú ác tính có đau không?
Khối u vú ác tính không gây đau ở đa số trường hợp, ngay cả khi có biểu hiện sưng tấy ở ngực. Tuy nhiên, khi ấn vào vị trí có khối u hoặc có vật nặng đè lên, nằm sấp… có thể gây đau. Cảm thấy đau khi ấn vào chỗ có khối u ở ngực là dấu hiệu u vú ác tính, cần thăm khám và điều trị từ sớm. (6)
U vú ác tính có nguy hiểm không?
U vú ác tính là bệnh nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không phát hiện và can thiệp từ sớm. Đây là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 2 ở nữ giới, tỷ lệ chiếm khoảng 2,5%, tức là cứ 40 người mắc u vú ác tính sẽ có 1 người tử vong. (7)
Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ trong y học cũng như nhận thức về bệnh đang ngày càng nâng cao, tỷ lệ sống sót ở người bị ung thư vú đã tăng lên đáng kể, số trường hợp tử vong đang giảm dần. Chìa khóa quan trọng vẫn là phát hiện và điều trị bệnh càng sớm càng tốt. (8)
Chẩn đoán u vú ác tính
Để chẩn đoán khối u vú ác tính, bác sĩ cần khám lâm sàng và chỉ định làm một vài xét nghiệm, chụp chiếu cần thiết.
- Thăm khám biểu hiện lâm sàng: Bác sĩ hỏi han về tình hình sức khỏe hiện tại, biểu hiện bất thường, tiền sử bệnh lý của gia đình để xác định các yếu tố nguy cơ.
- Siêu âm vú: Sóng siêu âm tạo ra các hình ảnh bên trong vú, giúp bác sĩ xác định u vú hiện có là u đặc hay u nang.
- Chụp nhũ ảnh: Cho phép nhìn thấy cấu trúc của tuyến vú, những điểm bất thường bên trong vú. Người bệnh sẽ phải tiếp xúc với một lượng nhỏ bức xạ ion hóa trong quá trình chụp nhũ ảnh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Từ trường mạnh và tần số vô tuyến giúp thu về hình ảnh chi tiết bên trong vú, giúp đánh giá khối u vú một cách chính xác, đặc biệt thích hợp với người có mô vú dày đặc.
- Xét nghiệm dịch tiết ra ở núm vú: Xét nghiệm dịch từ núm vú có thể phát hiện các tế bào ung thư bị bong ra, rất có ích có kết quả chẩn đoán u vú ác tính.
- Sinh thiết vú: Tức là thu thập mẫu mô tại vị trí có khối u bất thường và quan sát dưới kính hiển vi. Bác sĩ có thể thu thập mô vú bằng kim nhỏ hoặc mổ hở.
U vú ác tính khác u vú lành tính thế nào?
Khác với khối u vú ác tính, u vú lành tính không đe dọa tính mạng, một số trường hợp thậm chí không cần điều trị. Người bệnh cần tìm hiểu cách phân biệt hai loại u vú này để tránh nhầm lẫn, kịp thời can thiệp ở trường hợp cần thiết.
1. Đặc điểm u vú ác tính
U vú ác tính có những đặc điểm sau:
- Khối u cứng, không di chuyển.
- Quan sát thông qua kính hiển vi thấy ADN và nhiễm sắc thể có nhân lớn, hình dáng và kích thước bất thường, không có vỏ bọc, có dấu hiệu hoại tử.
- Kết quả chụp MRI cho thấy khối u có đường viền không đều, có gai.
- U vú ác tính có tốc độ phát triển nhanh.
- Khối u vú ác tính lây lan, tấn công các tế bào khỏe mạnh và lớn dần.
- Có thể tái phát ngay cả khi đã bị loại trừ trước đó, thậm chí di căn sang bộ phận khác, xa vị trí khối u ban đầu.
- U vú ác tính làm cho cơ thể mệt mỏi, sụt cân không kiểm soát, hấp thụ chất dinh dưỡng kém.
2. Đặc điểm u vú lành tính
U vú lành tính có những đặc điểm sau:
- Khối u mềm, khi chạm vào có cảm giác khối u di chuyển.
- Quan sát thông qua kính hiển vi thấy ADN và nhiễm sắc thể bình thường, có vỏ bọc bao quanh khối u, giữa các tế bào có ranh giới rõ ràng.
- Kết quả chụp MRI cho thấy khối u có đường viền mịn.
- Đa số khối u vú lành tính có tốc độ phát triển chậm.
- Đa số trường hợp mắc u vú lành tính không cần điều trị nếu không làm ảnh hưởng sức khỏe.
- Điều trị bằng cách hóa trị hoặc xạ trị thường không gây tái phát.

Khối u vú ác tính nguy hiểm hơn so với u vú lành tính
U vú ác tính có chữa được không?
Khối u vú ác tính có thể chữa được nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tỷ lệ thành công lên đến hơn 90% và kiểm soát sức khỏe tốt sau 5 năm điều trị. Điều trị u vú ác tính càng trễ, khả năng thành công càng thấp.
Nếu điều trị u vú ác tính giai đoạn 4 (giai đoạn cuối) thì tỷ lệ sống còn sau 5 năm thường rơi vào khoảng 31%, hoặc dao động tùy vào đặc điểm sức khỏe cá nhân và phương pháp điều trị áp dụng. (9)
Cách điều trị u vú ác tính
Điều trị khối u vú ác tính sẽ phụ thuộc vào giai đoạn cụ thể của bệnh. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, có thể kết hợp cùng hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu… tùy theo chỉ định của bác sĩ.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật ung thư vú gồm có cắt bỏ vú, cắt bỏ khối u vú và tái tạo vú. Trong đó, phẫu thuật cắt bỏ vú và cắt bỏ khối u vú là loại bỏ toàn bộ tuyến vú hoặc bảo tồn vú. Tái tạo vú là phẫu thuật tạo ra bộ ngực mới, giúp người bệnh tự tin trong cuộc sống.
- Hóa trị: Là phương pháp phổ biến để điều trị u vú ác tính, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị thường được chỉ định trước hoặc sau khi phẫu thuật. Phương pháp điều trị này có thể gây ra một vài tác dụng phụ, tuy nhiên có thể kiểm soát được. (10)
- Xạ trị: Thường được chỉ định sau khi phẫu thuật khối u vú ác tính, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư trong khối u. Phương pháp này sử dụng tia X để phá hủy tế bào ung thư, giảm các triệu chứng do u vú ác tính gây ra. Xạ trị điều trị ung thư vú gồm có xạ trị chùm tia ngoài (EBRT), liệu pháp xạ trị áp sát, xạ trị trong khi phẫu thuật (IORT). (11)
- Liệu pháp miễn dịch: Là cách tăng cường hệ thống miễn dịch để đẩy lùi các tế bào ung thư, thường áp dụng đối với trường hợp u vú ác tính giai đoạn đầu hoặc có di căn.
- Liệu pháp hormone: Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp u vú ác tính dương tính với thụ thể hormone (HR+). Liệu pháp hormone hoạt động bằng cách ngăn chặn tế bào ung thư tiếp cận estrogen và progesterone, giảm nồng độ estrogen trong cơ thể. (12)
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Ngăn chặn các tế bào khỏe mạnh biến thành tế bào ung thư, tấn công mục tiêu cụ thể tồn tại bên trong tế bào u vú ác tính. Phương pháp này áp dụng đối với trường hợp bị ung thư vú dương tính với HER2.

Điều trị u vú ác tính cần dựa vào giai đoạn cụ thể của bệnh
Cách phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u vú ác tính tại nhà
Hiện tại, không có cách phòng ngừa ung thư vú tuyệt đối, nhưng duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ khởi phát hoặc tái phát bệnh. Chi tiết hơn, việc phòng ngừa và chăm sóc người bệnh u vú ác tính cần xoay quanh:
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, ăn nhiều trái cây, rau củ, sữa, thịt… Hàm lượng canxi, protein và chất xơ trong thực phẩm giúp giảm nguy cơ bị u vú.
- Vận động hợp lý và đều đặn giúp cải thiện sức khỏe, đẩy lùi nguy cơ mắc bệnh u vú ác tính. Người trưởng thành nên tập thể dục cường độ vừa ít nhất 150 phút mỗi tuần hoặc thể dục cường độ mạnh ít nhất 75 phút mỗi tuần.
- Hạn chế uống nhiều bia rượu nói riêng và thức uống có cồn nói chung. Nữ giới chỉ nên uống tối đa một ly rượu mỗi ngày, nam giới tối đa hai ly rượu mỗi ngày.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh cũng là cách giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
- Tự kiểm tra vú thường xuyên để có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường từ sớm (nếu có) và liên hệ với bác sĩ ngay.
- Nữ giới trên 40 tuổi cần tầm soát u vú ác tính định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của cơ thể (nếu có).
Để chăm sóc cho người bệnh u vú ác tính tại nhà, ngoài xây dựng lối sống lành mạnh, người thân còn cần hỗ trợ tinh thần và động viên:
- Lắng nghe, chia sẻ tâm sự và đồng cảm sâu sắc, không nên phán xét hoặc áp đặt suy nghĩ của mình lên người bệnh.
- Giúp đỡ người bệnh trong những việc làm hàng ngày, như quét nhà, nấu ăn, rửa bát…
- Cùng người bệnh đến bệnh viện, ghi nhớ lịch uống thuốc, lịch tái khám, theo dõi biểu hiện của người bệnh mỗi ngày.
- Giúp người bệnh có môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng, yên tĩnh.
- Khuyến khích, tạo điều kiện cho người bệnh tham gia các hoạt động giải trí, vui chơi, gặp gỡ bạn bè…

Người bị u vú ác tính cần có lối sống lành mạnh và được hỗ trợ sức khỏe tinh thần
Nghi mắc u vú ác tính: Khi nào đi khám bác sĩ?
Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường ở tuyến vú và có nghi ngờ liên quan khối u vú ác tính thì cần liên hệ bác sĩ để thăm khám ngay. Các dấu hiệu đó có thể là:
- Ngực bị đau, vú sưng to bất thường ở một hoặc cả hai bên.
- Phát hiện có cục u lạ ở bầu ngực hoặc nách.
- Có dịch tiết ra từ núm vú.
- Vùng da quanh bầu ngực hoặc núm vú sần sùi, ửng đỏ.
- Nách bị sưng, đỏ.
- Thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ, chẳng hạn như phụ nữ sau 55 tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh, bị hành kinh trước 12 tuổi…
Nếu không có dấu hiệu bất thường, mọi người cũng nên tầm soát sức khỏe định kỳ để phát hiện u vú ác tính từ sớm (nếu có) và can thiệp kịp thời. Không nên đợi đến khi có biểu hiện nghiêm trọng mới liên hệ bác sĩ, vì khi đó có thể đã quá trễ.
Nếu bạn gặp vấn đề về sức khỏe tuyến vú hoặc nghi ngờ mắc bệnh u vú ác tính, hãy đến chuyên khoa Ngoại Vú tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Tâm Anh Quận 7, Tâm Anh Quận 8 để kiểm tra, thăm khám.
Đây là nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, có chuyên môn cao trong lĩnh vực điều trị u vú ác tính. Ngoài ra, đơn vị còn được trang bị hệ thống máy móc, thiết bị tối tân, cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng, hiệu quả.
Đến với Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn không chỉ được thăm khám và điều trị khối u vú ác tính, mà còn được tư vấn, phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ sau khi điều trị.
Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể liên hệ Hotline 093 180 6858 – 028 7102 6789 (TPHCM) hoặc 024 7106 6858 – 024 3872 3872 (Hà Nội).
Vừa rồi là những thông tin chia sẻ về u vú ác tính – bệnh gây nguy cơ tử vong cao thứ 2 ở nữ giới. Có thể thấy, đây là bệnh lý nguy hiểm, nếu không can thiệp sớm và đúng cách sẽ có nguy cơ tử vong rất cao. Vì vậy, mọi người cần chủ động bảo vệ sức khỏe tại nhà và tầm soát định kỳ tại bệnh viện.