Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, số người mắc bệnh về đường tiêu hóa tại Việt Nam đang ngày càng tăng cao. Cụ thể, số liệu thống kê bệnh đường tiêu hóa cho thấy, có khoảng 10% dân số Việt Nam hiện nay đang gặp phải các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa. Vậy, bệnh tiêu hóa là gì? Làm thế nào để nhận biết sớm dấu hiệu và điều trị các bệnh về đường tiêu hóa một cách hiệu quả? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

Đâu là các bệnh về đường tiêu hóa thường gặp?
Bệnh đường tiêu hóa (gastrointestinal diseases) là các bệnh lý liên quan đến hệ thống ống tiêu hóa, bao gồm miệng, vùng hầu họng – thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già và các cơ quan phụ trợ như gan, túi mật và tuyến tụy.
Bệnh tiêu hóa có thể là cấp tính, chỉ diễn ra trong thời gian ngắn hoặc mạn tính, kéo dài trong thời gian dài. (1)
Các bệnh lý đường tiêu hóa có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ những triệu chứng nhẹ như đầy hơi, khó tiêu đến những triệu chứng nghiêm trọng hơn như đau bụng dữ dội, chảy máu đường tiêu hóa. Việc thay đổi đột ngột thói quen đi tiêu hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân cũng là những dấu hiệu đáng lo ngại.

Đau bụng và khó tiêu thường là những dấu hiệu điển hình của bệnh tiêu hóa
Dấu hiệu bệnh về đường tiêu hóa rất đa dạng, có sự khác nhau tùy vào vị trí khởi phát, phân loại bệnh, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Cụ thể như sau:
| Cơ quan bị ảnh hưởng | Dấu hiệu liên quan |
| Thực quản | – Ợ nóng, ợ chua
– Khó nuốt – Đau hoặc rát ở ngực (thường do trào ngược dạ dày) |
| Dạ dày | – Đau hoặc rát vùng thượng vị (trên rốn)
– Buồn nôn, nôn mửa – Chướng bụng, đầy hơi – Cảm giác no sớm hoặc chán ăn |
| Ruột non | – Đau bụng sau khi ăn
– Tiêu chảy, phân lỏng – Chướng bụng, đầy hơi – Kém hấp thu dinh dưỡng, sụt cân |
| Đại tràng (ruột già) | – Đau bụng dưới
– Tiêu chảy hoặc táo bón – Có máu trong phân hoặc phân đen – Đầy hơi, chướng bụng |
| Gan | – Vàng da, vàng mắt
– Ngứa da – Mệt mỏi, suy nhược – Phân màu nhạt hoặc nước tiểu sẫm màu |
| Túi mật | – Đau bụng trên bên phải
– Đau lan lên vai hoặc sau lưng – Buồn nôn, nôn mửa – Vàng da, vàng mắt |
| Tụy | – Đau bụng trên, lan ra sau lưng
– Buồn nôn, nôn mửa – Sụt cân không rõ nguyên nhân – Phân có mùi hôi, có váng mỡ nổi trên mặt nước (do hấp thụ chất béo kém) |
Răng miệng và hầu họng là cửa ngõ đầu tiên của ống tiêu hóa, trong đó:
Dưới đây là một số bệnh lý có thể xảy ra ở vùng răng miệng, hầu họng, kèm theo đó nguyên nhân, triệu chứng và cách mà chúng ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa thực phẩm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Sâu răng, viêm nướu | Do vi khuẩn, vệ sinh kém | Đau răng, chảy máu nướu, hôi miệng | Khó nhai, ảnh hưởng đến việc nghiền thức ăn |
| Viêm họng, viêm amidan | Nhiễm vi khuẩn, virus | Đau họng, sốt, khó nuốt | Khó nuốt, gây đau khi nuốt thức ăn |
| Khô miệng (xerostomia) | Do thuốc, bệnh lý mãn tính | Khó nuốt, hôi miệng, khô miệng | Giảm tiết nước bọt, khó tiêu hóa tinh bột |
Thực quản là ống nối từ hầu họng đến dạ dày, có nhiệm vụ vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày nhờ chuyển động co bóp (nhu động) của hệ thống bó cơ.
Phía dưới cùng của thực quản có cơ thắt thực quản dưới (LES), giúp ngăn chặn axit dạ dày và thực phẩm trào ngược lên gây bỏng rát thực quản và hầu họng.
Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở thực quản bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) | Axit dạ dày trào ngược lên thực quản | Ợ nóng, đau ngực, khó nuốt | Axit gây tổn thương niêm mạc thực quản, khó nuốt |
| Viêm thực quản | Do GERD, nhiễm nấm | Đau ngực, khó nuốt, ợ hơi | Gây đau khi ăn uống, khó nuốt thức ăn |
| Ung thư thực quản | Thói quen hút thuốc, rượu, GERD mãn tính | Sụt cân, khó nuốt, đau ngực | Ảnh hưởng nặng đến khả năng nuốt và hấp thu dinh dưỡng |
Dạ dày là cơ quan nằm giữa thực quản và ruột non, có nhiệm vụ tiết ra axit HCl và enzyme pepsin để phân giải protein thành các chuỗi nhỏ hơn. Bên cạnh đó, dạ dày cũng đóng vai trò nhào trộn thức ăn với dịch vị, tạo ra hỗn hợp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn cho ruột non.
Một số bệnh tiêu hóa có thể xảy ra ở dạ dày bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Viêm dạ dày | Nhiễm vi khuẩn HP, NSAIDs, rượu | Đau thượng vị, buồn nôn, nôn mửa | Giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn |
| Loét dạ dày | Nhiễm vi khuẩn HP, NSAIDs | Đau bụng, khó tiêu, xuất huyết tiêu hóa | Gây đau đớn và khó tiêu hóa, ảnh hưởng đến việc hấp thu dưỡng chất |
| Ung thư dạ dày | Nhiễm HP, yếu tố di truyền, ăn đồ muối nhiều | Sút cân, đau bụng, nôn ra máu | Ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiêu hóa và hấp thu |
Hệ thống đường ruột nằm giữa dạ dày và trực tràng, gồm ruột non và ruột già. Trong đó:
Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở đường ruột bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Hội chứng ruột kích thích (IBS) | Căng thẳng, thức ăn không phù hợp | Đau bụng, tiêu chảy, táo bón | Gây rối loạn tiêu hóa, hấp thu không đều |
| Bệnh Crohn (viêm ruột mạn tính từng vùng) | Rối loạn miễn dịch | Đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi | Hấp thu dinh dưỡng kém, gây sụt cân |
| Viêm loét đại tràng | Nhiễm khuẩn, rối loạn miễn dịch | Đau bụng, tiêu chảy ra máu | Gây rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến hấp thu chất |
Tuyến tụy là cơ quan nằm phía sau dạ dày, có vai trò tiết enzyme lipase, amylase và protease vào ruột non để tiêu hóa lần lượt lipid, carbohydrate và protein. Đồng thời, tuyến tụy cũng giúp sản xuất hóc-môn insulin để điều hòa đường huyết.
Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở tụy bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Viêm tụy cấp/mạn tính | Nghiện rượu, sỏi mật | Đau bụng trên, nôn mửa, sốt | Giảm khả năng tiết enzyme, làm suy giảm tiêu hóa chất béo và protein |
| Ung thư tụy | Hút thuốc, di truyền, viêm tụy mạn tính | Đau bụng, vàng da, sụt cân | Gây cản trở việc tiêu hóa và hấp thu chất béo, dẫn đến suy dinh dưỡng |
Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể người, nằm ở bên phải, trên cùng của bụng, ngay sau dạ dày. Gan có vai trò sản xuất mật, sau đó tiết mật vào ruột non để nhũ hóa và tiêu hóa chất béo. Gan còn giúp xử lý chất dinh dưỡng và thải độc cơ thể sau khi chất dinh dưỡng được ruột hấp thụ.
Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở gan bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Viêm gan | Nhiễm virus, tiếp xúc hóa chất | Vàng da, mệt mỏi, đau hạ sườn phải | Ảnh hưởng đến quá trình sản xuất mật, tiêu hóa chất béo |
| Xơ gan | Nghiện rượu, viêm gan mạn tính | Sụt cân, vàng da, mệt mỏi | Gây suy giảm chức năng gan, ảnh hưởng tới hấp thu và chuyển hóa dưỡng chất |
Túi mật nằm ngay dưới gan, có vai trò lưu trữ và tiết mật vào ruột non để nhũ hóa chất béo, khiến chất béo có thể tan được trong nước, tạo điều kiện cho enzyme lipase từ tuyến tụy dễ dàng phân giải chất béo thành axit béo và glycerol, giúp ruột dễ hấp thụ.
Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở túi mật bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Viêm túi mật | Sỏi mật, nhiễm trùng | Đau bụng trên bên phải, buồn nôn, sốt | Gây tắc mật, ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu chất béo |
| Sỏi mật | Tạo sỏi trong túi mật | Đau bụng phải, buồn nôn, vàng da | Cản trở dòng chảy của mật, làm giảm hiệu quả tiêu hóa chất béo |
Hậu môn là bộ phận cuối cùng ở ống tiêu hóa, giúp đào thải chất cặn bã ra ngoài cơ thể thông qua quá trình đại tiện. Một số bệnh về đường tiêu hóa có thể xảy ra ở hậu môn bao gồm:
| Bệnh lý thường gặp | Nguyên nhân | Triệu chứng | Ảnh hưởng đến tiêu hóa |
| Trĩ | Táo bón kéo dài, căng thẳng khi đi đại tiện | Đau rát, chảy máu khi đi tiêu | Gây đau đớn khi đại tiện, ảnh hưởng đến khả năng đào thải chất cặn bã |
| Nứt hậu môn | Táo bón, tiêu chảy kéo dài | Đau rát, chảy máu hậu môn | Gây đau đớn khi đại tiện, ảnh hưởng đến quá trình đào thải chất thải |
Nguyên nhân dẫn đến các bệnh về đường tiêu hóa rất đa dạng, bao gồm thói quen sinh hoạt, ăn uống, môi trường và các yếu tố di truyền (2). Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, ít chất xơ hoặc thức ăn chế biến sẵn có thể gây ra các bệnh tiêu hóa khác nhau, ví dụ như:
Nhiễm vi khuẩn, virus có thể dẫn đến:

Nhiễm khuẩn H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày

Minh họa vi rút Hepatitis C gây bệnh viêm gan C
Sử dụng quá nhiều thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và aspirin để giảm đau, hạ sốt có thể gây các bệnh về hệ tiêu hóa như:

Lạm dụng thuốc có thể dẫn đến bệnh về đường tiêu hóa
Hút thuốc lá, uống rượu bia và căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gây ra:
Gen di truyền cũng là một yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa. Một số người có gen di truyền khiến họ dễ mắc các bệnh tiêu hóa hơn những người khác, chẳng hạn như ở bệnh Crohn (viêm ruột mạn tính từng vùng), bệnh Celiac (không dung nạp gluten) và Hội chứng Lynch (gây tăng ung thư đại tràng).
Tất cả mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh về đường tiêu hóa; tuy nhiên, có một số đối tượng dễ mắc bệnh hơn phần đông dân số còn lại, trong đó bao gồm:
Bệnh đường tiêu hóa có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số ví dụ về các bệnh tiêu hóa nghiêm trọng cùng hệ quả và biến chứng nguy hiểm của chúng:
| Bệnh tiêu hóa | Hệ quả / biến chứng |
| Viêm loét dạ dày – tá tràng | Xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị, nguy hiểm đến tính mạng nếu không điều trị kịp thời. |
| Ung thư dạ dày | Gây tử vong cao nếu phát hiện muộn, khối u có thể di căn và khó chữa trị. |
| Viêm tụy cấp | Gây suy đa tạng, tử vong do sốc nhiễm trùng nếu không can thiệp sớm. |
| Viêm ruột thừa | Gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng toàn thân, rất nguy hiểm nếu ruột thừa vỡ. |
| Hội chứng ruột kích thích (IBS) | Không nguy hiểm đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây đau bụng mãn tính, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài. |
Hầu hết các bệnh đường tiêu hóa là không di truyền. Tuy nhiên, có một số ít các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa có nguy cơ di truyền, nghĩa là người có tiền sử gia đình mắc các bệnh này có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường. Dưới đây là một số ví dụ về các bệnh tiêu hóa có khả năng di truyền và các gen liên quan:
| Bệnh tiêu hóa | Gen liên quan | Mô tả |
| Bệnh Crohn | NOD2, ATG16L1, IL23R | Đột biến gen NOD2 và một số gen khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, một loại viêm ruột mãn tính. |
| Hội chứng đa polyp tuyến gia đình | APC | Đột biến gen APC gây ra sự hình thành hàng trăm đến hàng ngàn polyp trong ruột già, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. |
| Bệnh celiac | HLA-DQ2, HLA-DQ8 | Các biến thể của gen HLA-DQ2 và HLA-DQ8 liên quan đến hệ miễn dịch làm tăng nguy cơ mắc bệnh celiac, một bệnh không dung nạp gluten. |
| Hội chứng Lynch (ung thư đại tràng không polyp di truyền) | MLH1, MSH2, MSH6 | Đột biến các gen sửa chữa DNA như MLH1, MSH2 gây ra hội chứng Lynch, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng và các bệnh ung thư khác. |
| Viêm loét đại tràng | HLA-DRB1 | Một số biến thể gen HLA-DRB1 được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét đại tràng, một loại viêm mãn tính của ruột già. |
Lưu ý:
Các bệnh tiêu hóa trên có thể liên quan đến đột biến hoặc thay đổi ở một số gen cụ thể, làm tăng nguy cơ di truyền trong gia đình. Tuy nhiên, không phải ai mang gen cũng sẽ mắc bệnh bởi vì yếu tố môi trường, dinh dưỡng và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng.
Chẩn đoán bệnh đường tiêu hóa thường dựa trên việc kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm và các phương pháp hình ảnh học. Các bước chính bao gồm:
Những phương pháp này thường được sử dụng kết hợp với nhau để đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh đường tiêu hóa.

Nội soi là phương pháp chẩn đoán bệnh đường tiêu hóa phổ biến
Hầu hết bệnh đường tiêu hóa có thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, vẫn có một số bệnh không thể được chữa trị dứt điểm, mà chỉ có thể kiểm soát thông qua việc ngăn cho bệnh không tiến triển nặng hoặc giảm nhẹ triệu chứng. Cụ thể như sau:
| Loại bệnh | Ví dụ | Thời gian chữa lành thông thường |
| Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn | Viêm dạ dày cấp | 1-2 tuần nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt. |
| Nhiễm khuẩn đường ruột | 1-2 tuần tùy vào nguyên nhân và mức độ nhiễm trùng. | |
| Loét dạ dày – tá tràng do HP | 4-8 tuần điều trị bằng thuốc kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton. | |
| Bệnh không thể chữa khỏi, chỉ kiểm soát | Bệnh Crohn
(Viêm ruột mạn tính từng vùng) |
Không có thời gian chữa lành, bệnh mãn tính và thường kéo dài suốt đời. |
| Hội chứng ruột kích thích
(IBS) |
Bệnh mãn tính, không chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát triệu chứng. | |
| Viêm loét đại tràng | Bệnh mãn tính, chỉ có thể kiểm soát triệu chứng nhưng không chữa khỏi hoàn toàn. | |
| Hội chứng Lynch
(gây ung thư đại tràng) |
Không có thời gian chữa lành, bệnh di truyền và tăng nguy cơ ung thư. |
Cách điều trị bệnh đường tiêu hóa rất đa dạng, có thể bao gồm:

Dùng thuốc theo chỉ định là cách điều trị bệnh về đường tiêu hóa phổ biến
Để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa, bạn có thể thực hiện các biện pháp như:
Các biện pháp này không chỉ giúp phòng tránh bệnh tiêu hóa mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu bất thường liên quan đến đường tiêu hóa như:
Ngoài ra, để đảm bảo sức khỏe tốt, bạn nên khám sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi 6 – 12 tháng một lần, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng. Điều này giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa các bệnh tiêu hóa nghiêm trọng.
Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh các bệnh về đường tiêu hóa thường gặp. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ bệnh tiêu hóa là gì, nguyên nhân gây bệnh đến từ và dấu hiệu nhận biết như thế nào để kịp thời phát hiện và điều trị hiệu quả.
Mỗi người đều có nguy cơ cao mắc các bệnh về đường tiêu hóa nếu không sinh hoạt, ăn uống đúng cách và tuân theo chỉ định từ bác sĩ. Vì thế, điều quan trọng là bạn cần thăm khám sức khỏe thường xuyên để nhận được chỉ định từ chuyên gia trong việc điều chỉnh lối sống, chế độ ăn và dùng thuốc chữa bệnh tiêu hóa một cách an toàn.