Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là gì? Cần làm gì khi nhiễm?

07/10/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Nhiễm vi khuẩn HP là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý nghiêm trọng ở dạ dày. Đặc biệt, loại vi khuẩn có thể tồn tại trong cơ thể đến suốt đời nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Vậy, vi khuẩn HP là gì? Nhiễm khuẩn HP có nguyên nhân từ đâu? Triệu chứng của bệnh ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

vi khuẩn HP

Vi khuẩn HP là gì?

Vi khuẩn HP là gì?

Vi khuẩn HP (tên khoa học: Helicobacter pylori, viết tắt: H. pylori) là loại vi khuẩn gram âm, có thân dạng xoắn ốc cùng với nhiều roi (đuôi nhỏ) ở một đầu. Cấu tạo đặc biệt này giúp vi khuẩn dễ dàng xâm nhập sâu vào lớp niêm mạc và gây ra các phản ứng nhiễm trùng trong dạ dày.

Vi khuẩn HP là loại vi khuẩn duy nhất có khả năng sống sót trong môi trường axit mạnh của dạ dày nhờ khả năng tiết ra enzyme urease, giúp trung hòa axit xung quanh nó.

Nhiễm vi khuẩn H. pylori trong dạ dày không phải lúc nào cũng gây ra bệnh. Tuy nhiên, nếu nhiễm phải các chủng vi khuẩn HP có độc lực cao trong thời gian dài, chúng có thể dẫn đến một số vấn đề ở dạ dày như viêm dạ dày HP, loét, xuất huyết hoặc thậm chí là ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Vi khuẩn HP là gì?

Vi khuẩn HP có thân hình xoắn ốc cùng các roi ở đầu

Nguyên nhân nhiễm khuẩn HP

Nhiễm trùng HP xảy ra khi vi khuẩn HP xâm nhập vào dạ dày của bạn. Nhờ cơ chế tiết ra enzyme urease để trung hòa axit xung quanh, vi khuẩn HP có thể sống sót và phát triển dễ dàng trong môi trường axit mạnh của dạ dày.

Yếu tố rủi ro khiến bạn có nhiều nguy cơ nhiễm phải vi khuẩn HP bao gồm điều kiện vệ sinh kém (dùng chung dụng cụ ăn uống với người bệnh, sống ở nguồn nước ô nhiễm,…), chế độ ăn uống không khoa học và hệ miễn dịch suy yếu.

Vi khuẩn HP lây qua đường nào?

Vi khuẩn HP có thể lây nhiễm thông qua các con đường sau:

1. Đường “Miệng – Miệng”

Cơ chế lây nhiễm qua đường “miệng – miệng” xảy ra khi vi khuẩn H. pylori từ nước bọt hoặc dịch tiết trong miệng của người nhiễm bệnh truyền sang người khác.

Ví dụ, vi khuẩn có thể lây khi dùng chung đồ ăn, thức uống, hoặc thông qua việc hôn nhau. Trẻ nhỏ cũng có thể bị lây nhiễm từ người lớn trong gia đình qua việc dùng chung thìa, đũa hoặc ăn cùng bát.

Vi khuẩn HP lây qua đường nào? đường ăn uống

Khuẩn HP có thể lây qua đường nước bọt khi dùng chung dụng cụ ăn uống hoặc sinh hoạt gần với người bệnh

2. Đường “Phân – Miệng”

Vi khuẩn H. pylori có thể tồn tại trong phân của người nhiễm bệnh. Nếu điều kiện vệ sinh không đảm bảo, vi khuẩn từ phân có thể tiếp xúc với nguồn nước nông nghiệp, từ đó làm ô nhiễm thức ăn hoặc nước uống.

Khi người khác tiêu thụ những thực phẩm này, họ có thể bị nhiễm bệnh. Ví dụ thực tế là ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém, không xử lý phân đúng cách, nguy cơ lây nhiễm qua con đường này thường cao hơn.

3. Đường “Phân – Tay – Miệng”

Lây nhiễm qua đường “phân – tay – miệng” xảy ra khi người nhiễm bệnh không rửa tay sạch sau khi đi vệ sinh, và sau đó tiếp xúc với thức ăn, nước uống hoặc các vật dụng ăn uống.

Người khác khi ăn uống hoặc chạm vào các vật dụng này rồi đưa tay lên miệng có thể bị nhiễm vi khuẩn H. pylori. Ví dụ, trong gia đình hoặc nhà trẻ, nếu một người không giữ vệ sinh cá nhân tốt, vi khuẩn có thể dễ dàng lây lan.

4. Các con đường lây nhiễm vi khuẩn HP khác

Ngoài các con đường chính, H. pylori cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với chất nôn hoặc dịch dạ dày của người bệnh. Ví dụ, trong môi trường y tế, nhân viên y tế có thể bị lây nhiễm nếu không sử dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi tiếp xúc với chất dịch cơ thể của bệnh nhân.

Ngoài ra, các thói quen không hợp vệ sinh như ăn uống tại các quán ăn đường phố không đảm bảo vệ sinh cũng tăng nguy cơ lây nhiễm.

Ai có nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP?

Tất cả mọi người đều có nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP bởi vì đây là loại vi khuẩn dễ dàng lây lan thông qua nước bọt, phân và nguồn nước bị ô nhiễm.

Không những thế, mức độ lưu hành của vi khuẩn HP trong cộng đồng hiện đã ở mức rất cao. Điều này góp phần lớn vào việc làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP cho toàn bộ dân số nói chung, bao gồm cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Chỉ tính riêng tại Việt Nam, ước tính có khoảng 70.3% dân số đã nhiễm phải loại vi khuẩn này. Ở Hà Nội, con số này lên đến 76.8% và cá biệt hơn, tại Thành phố Hồ Chí Minh, con số này có thể lên tới 87.7%.

Mặc dù tất cả mọi người đều có nguy cơ nhiễm phải vi khuẩn HP, song trên thực tế, vẫn có một số đối tượng dễ bị nhiễm khuẩn HP hơn phần đông dân số còn lại, trong đó bao gồm:

  • Người sống trong điều kiện vệ sinh kém: Những nơi có hệ thống xử lý nước và vệ sinh không đảm bảo làm tăng nguy cơ lây nhiễm do vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng qua nguồn nước hoặc thực phẩm bị nhiễm bẩn.
  • Người sống trong gia đình hoặc khu vực đông đúc: Sự tiếp xúc gần gũi trong các gia đình đông người hoặc những nơi sinh sống chật chội có thể làm tăng khả năng lây lan vi khuẩn qua các con đường như “miệng – miệng” hoặc “phân – tay – miệng”.
  • Trẻ em: Trẻ em thường có nguy cơ nhiễm cao hơn do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và thói quen vệ sinh cá nhân chưa tốt, đặc biệt khi sống trong môi trường có người lớn đã nhiễm vi khuẩn.
  • Người có tiền sử gia đình nhiễm H. pylori: Việc sống cùng với những người đã nhiễm H. pylori làm tăng nguy cơ bị lây nhiễm do tiếp xúc với các con đường lây truyền trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Người tiêu thụ thực phẩm và nước không đảm bảo vệ sinh: Những người ăn uống tại các quán ăn đường phố hoặc sử dụng thực phẩm, nước uống không an toàn có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn.
Ai có nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP?

Tất cả mọi người (không phân biệt độ tuổi) đều có nguy cơ nhiễm khuẩn HP

Triệu chứng nhiễm khuẩn HP

Các số liệu báo cáo từ Trung tâm Kiểm soát & Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, có hơn hai phần ba dân số thế giới nhiễm phải loại vi khuẩn này nhưng hầu hết đều không có triệu chứng.

Nếu có xuất hiện triệu chứng, các dấu hiệu nhiễm khuẩn HP thường không đặc hiệu và khác nhau ở mỗi người, có thể bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện khi đói hoặc sau bữa ăn, cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội.
  • Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác khó tiêu, đầy hơi và chướng bụng sau bữa ăn là triệu chứng thường gặp.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Người nhiễm H. pylori có thể cảm thấy buồn nôn, đặc biệt là sau khi ăn,
  • Ợ nóng, ợ chua: Cảm giác nóng rát ở vùng ngực hoặc ợ chua lên đến họng do trào ngược axit dạ dày.
  • Chán ăn: Nhiễm H. pylori có thể làm giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Đi ngoài phân đen: Đây là dấu hiệu của chảy máu tiêu hóa, cho thấy tổn thương dạ dày nghiêm trọng do H. pylori gây ra.

Ngay khi xuất hiện các triệu chứng nêu trên, đặc biệt là đau bụng dai dẳng hoặc đi ngoài phân đen, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán vi khuẩn HP như thế nào?

Chẩn đoán vi khuẩn H. pylori được thực hiện thông qua một số phương pháp sau:

1. Xét nghiệm hơi thở (urea breath test)

Đây là phương pháp phổ biến nhất được dùng để chẩn đoán vi khuẩn HP.

Trong xét nghiệm này, người bệnh cần uống một dung dịch chứa urea.

Nếu H. pylori hiện diện trong dạ dày, nó sẽ phân giải urea thành carbon dioxide (CO2), làm tăng lượng CO2 trong hơi thở của bạn so với mức thông thường, và điều này sẽ được phát hiện khi mẫu khí từ hơi thở được thu thập sau đó.

Chẩn đoán vi khuẩn HP như thế nào?

Xét nghiệm hơi thở (urea breath test) giúp phát hiện vi khuẩn HP thông qua sự gia tăng của khí CO2 trong hơi thở

2. Xét nghiệm phân

Tìm kháng nguyên H. pylori trong mẫu phân để xác định sự hiện diện của vi khuẩn. Phương pháp này cũng không xâm lấn và được sử dụng để kiểm tra sau điều trị.

3. Xét nghiệm máu

Xác định kháng thể chống H. pylori trong máu. Tuy nhiên, phương pháp này không thể phân biệt giữa nhiễm trùng hiện tại và nhiễm trùng đã qua.

4. Nội soi và sinh thiết

Trong quá trình nội soi dạ dày, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ niêm mạc dạ dày để kiểm tra sự hiện diện của H. pylori. Phương pháp này cho phép chẩn đoán chính xác và đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc.

5. Xét nghiệm urease nhanh (rapid urease test)

Thực hiện trong quá trình nội soi, mẫu mô từ dạ dày được thử với dung dịch urease. Nếu có sự hiện diện của vi khuẩn HP, dung dịch sẽ thay đổi màu sắc do sự phân giải urea.

Mỗi phương pháp chẩn đoán nêu trên đều có ưu nhược điểm riêng. Vì thế, việc lựa chọn phương pháp nào còn tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người cũng như chỉ định của bác sĩ.

Dương tính với vi khuẩn HP có nguy hiểm không?

Dương tính với vi khuẩn H. pylori không phải lúc nào cũng nguy hiểm bởi vì nhiễm phải loại vi khuẩn này không nhất thiết gây ra bệnh. Tuy nhiên, nếu nhiễm phải chủng HP có độc lực cao hoặc nhiễm trong thời gian dài, tình trạng này có thể là nguồn cơn dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, như viêm / loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết đường tiêu hóa hoặc thậm chí là ung thư.

Trong hầu hết trường hợp, việc phát hiện dương tính với vi khuẩn HP không nhất thiết đòi hỏi bạn phải điều trị ngay, trừ khi có các triệu chứng bất thường ở dạ dày như viêm, khó tiêu và đau bụng âm ỉ sau khi ăn.

Vi khuẩn HP có tự hết không?

Vi khuẩn HP không thể tự hết mà cần được điều trị bằng một hoặc nhiều loại thuốc kháng sinh. Khi nhiễm H. pylori, vi khuẩn có thể tồn tại trong dạ dày suốt đời nếu không được điều trị, tiềm ẩn nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm loét hoặc thậm chí ung thư dạ dày.

Điều trị vi khuẩn HP như thế nào?

Vi khuẩn HP thường được điều trị bằng phác đồ kết hợp giữa thuốc kháng sinh với các loại thuốc giảm tiết axit dạ dày. Trong trường hợp niêm mạc dạ dày có viêm / sưng hoặc loét, việc kết hợp thêm thuốc bảo vệ niêm mạc có thể được cân nhắc.

Phác đồ điều trị vi khuẩn H. pylori thường kéo dài từ 10 đến 14 ngày. Trong khoảng thời gian này, bạn cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả, ngăn ngừa bệnh tái phát hoặc tình trạng vi khuẩn HP kháng thuốc.

Dưới đây là bảng tóm tắt các phương pháp điều trị chính thường được dùng để kiểm soát / tiêu diệt vi khuẩn H. pylori và hỗ trợ quá trình phục hồi của niêm mạc dạ dày:

Phương pháp điều trị Mô tả / đại diện Vai trò
Kháng sinh Sử dụng kết hợp hai hoặc ba loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin, metronidazole, hoặc tetracycline. Diệt vi khuẩn H. pylori và ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) Các thuốc như omeprazole, lansoprazole, hoặc esomeprazole. Giảm sản xuất axit dạ dày, giúp niêm mạc lành lại và tăng hiệu quả của kháng sinh.
Thuốc giảm axit khác Sử dụng thuốc H2-antagonist như ranitidine hoặc famotidine. Giảm tiết axit dạ dày, hỗ trợ chữa lành niêm mạc.
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày Bismuth subsalicylate và sucralfate có thể được thêm vào phác đồ điều trị. Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và vi khuẩn.

Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn HP

Các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn H. pylori bao gồm:

  • Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay kỹ bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để giảm nguy cơ lây nhiễm qua đường “phân – tay – miệng”.
  • Đảm bảo vệ sinh thực phẩm: Ăn chín, uống sôi và tránh tiêu thụ thực phẩm, nước uống không đảm bảo vệ sinh, đặc biệt là từ các quán ăn đường phố.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung bát, đũa, ly, chén hoặc các dụng cụ ăn uống với người khác, đặc biệt là những người nhiễm H. pylori.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất nôn hoặc dịch cơ thể: Sử dụng găng tay và các biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với chất nôn hoặc dịch dạ dày của người bệnh.
  • Kiểm tra và điều trị kịp thời: Nếu một thành viên trong gia đình được chẩn đoán nhiễm H. pylori, nên kiểm tra và điều trị cho các thành viên khác (nếu cần) để ngăn ngừa lây lan.

Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn H. pylori, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn HP

Ăn chín uống sôi giúp hạn chế nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn HP từ thực phẩm

Nghi mắc bị nhiễm khuẩn HP: Khi nào đi khám bác sĩ?

Nếu nghi ngờ bản thân bị nhiễm khuẩn HP, bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ càng sớm càng tốt mà không cần phải chờ đến khi bộc lộ triệu chứng. Bởi lẽ, sự hiện diện quá mức của vi khuẩn HP có thể làm tăng nguy cơ gây viêm loét dạ dày và tá tràng trong tương lai.

Việc thăm khám với bác sĩ là điều cần thiết để bạn được tư vấn xem có nên điều trị nhiễm khuẩn HP hay không. Đặc biệt, nếu các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, chướng bụng không thuyên giảm, bạn cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Nếu bạn lo lắng về vi khuẩn HP trong dạ dày, hãy đến Trung tâm Nội soi & Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để tầm soát kịp thời.

Với các phương pháp xét nghiệm hơi thở và xét nghiệm phân tiên tiến, trung tâm giúp bạn phát hiện vi khuẩn HP một cách nhanh chóng và chính xác, đảm bảo quy trình không đau và an toàn.

Ngoài ra, trung tâm còn quy tụ đội ngũ chuyên gia y tế có chuyên môn cao trong việc tư vấn điều trị vi khuẩn HP. Vì thế, khi đến thăm khám tại đây, bạn sẽ nhận được lộ trình điều trị phù hợp với thể trạng cá nhân, giúp bảo vệ sức khỏe dạ dày lâu dài, ngừa nguy cơ tái phát.

Để đặt lịch tầm soát nhiễm khuẩn HP tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội).

Tóm lại, nhiễm khuẩn HP là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý dạ dày nguy hiểm, nhưng tình trạng này có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Vì thế, nếu nghi ngờ nhiễm vi khuẩn HP, bạn đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

5/5 - (1 bình chọn)
11:17 07/10/2024
Nguồn tham khảo
  1. Nguyen, T. C., Tang, N. L. C., Le, G. K. N., Nguyen, V. T., Nguyen, K. H. G., Che, T. H., Phan, V. T. T., Nguyen, N. M., Truong, D. Q., Ngo, X. M., Nguyen, H. T., Robert, A., Bontems, P., & Van Nguyen, P. N. (2023). Helicobacter pylori Infection and Peptic Ulcer Disease in Symptomatic Children in Southern Vietnam: A Prospective Multicenter Study. Healthcare, 11(11), 1658. https://doi.org/10.3390/healthcare11111658
  2. Hoang, T. T., Bengtsson, C., Phung, D. C., Sörberg, M., & Granström, M. (2005). Seroprevalence of Helicobacter pylori infection in urban and rural Vietnam. Clinical and diagnostic laboratory immunology, 12(1), 81–85. https://doi.org/10.1128/CDLI.12.1.81-85.2005
  3. Che, T. H., Nguyen, T. C., Ngo, D. T. T., Nguyen, H. T., Vo, K. T., Ngo, X. M., Truong, D. Q., Bontems, P., Robert, A., & Van Nguyen, P. N. (2022). High Prevalence of Helicobacter pylori Infection Among School-Aged Children in Ho Chi Minh City, VietNam. International Journal of Public Health, 67. https://doi.org/10.3389/ijph.2022.1605354
  4. Helicobacter pylori | CDC Yellow Book 2024. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://wwwnc.cdc.gov/travel/yellowbook/2024/infections-diseases/helicobacter-pylori