Chỉ số mỡ máu là gì? Cách đọc và bao nhiêu là bình thường?

25/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Hiểu rõ về chỉ số mỡ máu không những giúp bạn đọc được các kết quả xét nghiệm một cách chính xác, mà còn giúp dự phòng nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bản thân để có biện pháp can thiệp kịp thời. Vậy, chỉ số mỡ máu là gì? Giá trị chỉ số mỡ máu bình thường là bao nhiêu? Đâu là cách đọc chỉ số mỡ máu trong xét nghiệm máu thường gặp? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome khám phá ngay trong bài viết sau

Chỉ số mỡ máu là gì? Cách đọc và bao nhiêu là bình thường?

Chỉ số mỡ máu là gì? Cách đọc chỉ số mỡ máu ra sao?

Mỡ máu, hay còn gọi là lipid máu, là tên gọi chung cho tập hợp nhiều loại chất béo được tìm thấy trong máu. Mỡ máu chủ yếu bao gồm 3 loại lipid chính, đó là triglyceride, cholesterol và phospholipid. Bên cạnh đó, trong máu còn chứa nhiều lipoprotein – những phân tử hình cầu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid trong hệ tuần hoàn.

Chỉ số mỡ máu là gì?

Chỉ số mỡ máu (blood lipid indices) là các giá trị đo lường được sử dụng để đánh giá nồng độ tổng quan và chi tiết của nhiều loại lipid trong máu. Chúng giúp bác sĩ và người bệnh đánh giá được mức độ nhiễm mỡ của máu, cũng như nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan khác. Vậy, chỉ số mỡ máu ký hiệu là gì?

Chỉ số mỡ máu bao gồm những gì? Ký hiệu ra sao?

Chỉ số mỡ máu thường bao gồm 5 giá trị khác nhau, đại diện cho 5 khía cạnh về mức lipid máu mà bác sĩ cần quan tâm trước khi đưa ra phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh.

Mỗi chỉ số mỡ máu đều có một ký hiệu khác nhau. Các chỉ số mỡ máu thường được xác định thông qua phương pháp xét nghiệm công thức máu, gọi là lipid panel hoặc lipid profile, trong đó bao gồm:

1. Chỉ số Triglyceride (TG)

Chỉ số triglyceride (ký hiệu: TG) là chỉ số đo lường mật độ của triglycerides, hay còn gọi chất béo trung tính, loại lipid phổ biến nhất được tìm thấy trong máu, đóng vai trò là nguồn cung cấp và dự trữ năng lượng quan trọng cho cơ thể.

Chỉ số triglyceride thường được đo vào lúc đói, phổ biến nhất là vào sáng sớm, sau một đêm dài nhịn ăn liên tục trong vòng ít nhất từ 10 – 12 giờ. Điều đó có nghĩa là bạn chỉ được uống nước lọc trong vòng ít nhất 10 giờ trước khi có lịch hẹn xét nghiệm chỉ số triglyceride với bác sĩ.

2. Chỉ số Low-density lipoprotein cholesterol (LDL)

Chỉ số LDL là giá trị đo lường nồng độ cholesterol tỷ trọng thấp (cholesterol LDL) trong máu, thường được ký hiệu là “LDL” hoặc “LDL-C” trên bảng kết quả xét nghiệm máu.

Cholesterol LDL thường được gọi là “cholesterol xấu” vì mức LDL cao có thể dẫn đến sự tích tụ của những mảng bám gây xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

3. Chỉ số High-density lipoprotein cholesterol (HDL)

Chỉ số HDL (ký hiệu: HDL hoặc HDL-C) là giá trị đo lường nồng độ cholesterol tỷ trọng cao (cholesterol HDL) trong máu, thường được ký hiệu là “HDL” hoặc “HDL-C” trên bảng kết quả xét nghiệm máu.

Cholesterol HDL thường được biết đến với tên gọi là “cholesterol tốt” vì chúng giúp loại bỏ “cholesterol xấu” ra khỏi động mạch, ngăn chặn sự tích tụ của những mảng bám gây xơ vữa và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Chỉ số High-density lipoprotein cholesterol (HDL)

Ảnh minh họa cholesterol HDL (xanh dương) đang loại bỏ những mảng bám (màu vàng) gây tắc nghẽn động mạch do cholesterol LDL (xanh lá) tạo nên

4. Chỉ số cholesterol toàn phần (T. Cholesterol hoặc S. Cholesterol)

Chỉ số cholesterol toàn phần là chỉ số đo lường tổng lượng cholesterol chứa trong máu, bao gồm cholesterol LDL (tỷ trọng thấp), cholesterol HDL (tỷ trọng cao) và cholesterol VLDL (tỷ trọng rất thấp).

Trong đó, nồng độ cholesterol VLDL thường không được đo trực tiếp mà được ước lượng dựa trên mức triglycerides.

Một phương pháp tính toán phổ biến được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) đề xuất để ước lượng nồng độ VLDL trong máu đó là chia mức triglycerides cho 5 (trong trường hợp triglycerides đo bằng mg/dL).

Như vậy, công thức để xác định chỉ số cholesterol toàn phần chính là:

Trên bảng kết quả xét nghiệm máu, chỉ số cholesterol toàn phần thường được ký hiệu là T. Cholesterol (viết tắt của Total Cholesterol) hoặc S. Cholesterol (viết tắt của Serum Cholesterol).

5. Tỷ lệ Cholesterol toàn phần / HDL (T.Cholesterol-HDL Ratio)

Tỷ lệ Cholesterol toàn phần / HDL (ký hiệu: T.Cholesterol-HDL Ratio) giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách so sánh tổng lượng cholesterol với lượng cholesterol HDL. Như vậy, tỷ lệ cholesterol toàn phần / HDL càng thấp thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch của bạn cũng càng thấp (và ngược lại).

Chỉ số mỡ máu bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số mỡ máu bình thường của một người trưởng thành bao gồm 5 giá trị khác nhau, tùy vào từng loại lipid máu, cụ thể như sau:

  • Chỉ số triglyceride (TG) lúc đói: Dưới 150 mg/dL;
  • Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C): Dưới 130 mg/dL, tối ưu nhất là dưới 100 mg/dL. Ở người có tiền sử mắc bệnh mạch vành, duy trì mức dưới 70 mg/dL được xem là lành mạnh (bình thường);
  • Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C): Lớn hơn 40 mg/dL với nam và 50 mg/dL với nữ. Lý tưởng nhất là lớn hơn hoặc bằng 60 mg/dL cho cả hai giới;
  • Chỉ số cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL;
  • Tỷ lệ cholesterol toàn phần / HDL: Nhỏ hơn 5:1 được xem là bình thường và nhỏ hơn 3.5:1 được xem là rất tốt.

Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là nguy hiểm?

Chỉ số mỡ máu được xem là nguy hiểm, cần được can thiệp kịp thời bằng thuốc khi:

  • Chỉ số triglyceride (TG) lúc đói: Cao trên 500 mg/dL. Cụ thể, nghiên cứu cho thấy, nồng độ triglyceride trong máu vượt trên mức 500 mg/dl có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp tính, đồng thời gây tăng nhãn áp, để lại những tổn thương vĩnh viễn cho hoàng điểm, có thể dẫn tới mù lòa.
  • Chỉ số cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C): Dưới 40 mg/dL với nam và 50 mg/dL với nữ được xem là nguy hiểm;
  • Chỉ số cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C): Cao trên 160 mg/dL được xem là nguy hiểm. Cụ thể, nồng độ cholesterol LDL cao trên 160 mg/dL có thể làm tăng nguy cơ gây xơ vữa động mạch, dẫn đến bệnh mạch vành – nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Chỉ số cholesterol toàn phần: Trên 240 mg/dL. Với ý nghĩa tương tự như chỉ số cholesterol LDL, một người được coi là có nguy cơ cao mắc bệnh tim nếu mức cholesterol toàn phần của họ cao hơn 240 mg/dL
Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là nguy hiểm?

Chỉ số cholesterol toàn phần trên 200 mg/dL được xem là cao, trên 240 mg/dL được xem là nguy hiểm

Bảng chỉ số mỡ máu

Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ số mỡ máu kèm phân loại đánh giá mức độ máu nhiễm mỡ theo Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng (2018) về việc quản lý cholesterol của Hiệp hội Tim mạch Hoa kỳ (AHA):

Đánh giá Chỉ số cholesterol toàn phần

 

Chỉ số cholesterol LDL (xấu) Chỉ số triglycerides Chỉ số cholesterol HDL (tốt) Tỷ lệ Cholesterol toàn phần / HDL
Bình thường (lành mạnh) Dưới 200 mg/dL

Dưới 130 mg/dL

(lý tưởng nhất là dưới 100 mg/dL)

Dưới 149 mg/dL

Lý tưởng nhất là trên 60 nhưng trên 40 (đối với nam) hoặc trên 50 (đối với nữ) vẫn được xem là khỏe mạnh

Dưới 5.0

(lý tưởng nhất là dưới 3.5)

Tiệm cận cao (cao nhẹ) 200 – 239 130 – 159 150 – 199 Dưới 40 (đối với nam) và dưới 50 (đối với nữ) Trên 6.0
Cao Trên 240 160 – 189 200 – 499
Rất cao Trên 190 Trên 500

Cách đọc 5 chỉ số mỡ máu

Khi đọc một kết quả xét nghiệm lipid profile (mỡ máu), bạn sẽ thấy 5 chỉ số mỡ máu (xuất hiện ở cột Lipid Profile) với từng giá trị cụ thể (xuất hiện ở cột Test Result hoặc Kết quả Xét nghiệm) kèm theo phạm vi tham chiếu (ở cột Reference Value). Dưới đây là cách đọc và hiểu các chỉ số này:

  • Cholesterol toàn phần (T. Cholesterol hoặc S.Cholesterol): Được đo bằng số miligam cholesterol trong mỗi deciliter máu (mg/dL). Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL. Nếu trên 240 mg/dL, bạn đã mắc bệnh máu nhiễm mỡ và cần được can thiệp điều trị bằng thuốc kết hợp với điều chỉnh lối sống;
  • Cholesterol tỷ trọng cao (HDL): Đây là chỉ số “cholesterol tốt” mà bạn mong muốn duy trì ở mức độ cao, lý tưởng nhất là từ 60 mg/dL trở lên. Tuy nhiên, nếu kết quả nằm trong khoảng từ 40 – 60 mg/dL (đối với nam) hoặc 50 – 60 mg/dL (đối với nữ), đây cũng được xem là một chỉ số HDL chấp nhận được (tương đối lành mạnh);
  • Cholesterol tỷ trọng thấp (LDL): Đây là chỉ số “cholesterol xấu” mà bạn muốn giữ ở mức thấp nhất có thể, lý tưởng nhất là dưới 100 mg/dL (trên 160 mg/dL được xem là cao và trên 190 mg/dL cần được can thiệp điều trị bằng thuốc);
  • Chỉ số Triglycerides (TG): Dưới 150 mg/dL được coi là lý tưởng, trên 400 mg/dL cần được cân nhắc điều trị bằng thuốc để dự phòng biến chứng viêm tụy cấp tính và tổn thương hoàng điểm;
  • Tỷ lệ Cholesterol/HDL: Đây là tỷ số giữa cholesterol toàn phần và HDL cholesterol. Một tỷ lệ dưới 5 được coi là lý tưởng.
Cách đọc 5 chỉ số mỡ máu

Minh họa 5 chỉ số mỡ máu thường gặp trên kết quả xét nghiệm lipid máu

Chỉ số mỡ máu bất thường cảnh báo bệnh gì?

Chỉ số mỡ máu bất thường có thể cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, tùy thuộc vào việc chúng cao hay thấp hơn mức bình thường. Cụ thể:

1. Trường hợp chỉ số mỡ máu cao hơn bình thường

Bên cạnh việc tiêu thụ quá nhiều chất béo trong khẩu phần ăn, một số nguyên nhân bệnh lý cũng có thể góp phần gây tăng lipid máu, chẳng hạn như do bệnh đái tháo đường, suy thận mãn tính, Hội chứng thận hư và suy giáp. Nguyên nhân cụ thể như sau:

  • Bệnh đái tháo đường: Trong bệnh đái tháo đường, cơ thể hoặc không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin một cách hiệu quả, gây ra tình trạng kháng insulin. Điều này làm tăng nồng độ glucose trong máu, kích thích gan sản xuất và giải phóng nhiều lipid hơn vào máu, dẫn đến tăng cholesterol và triglyceride;
  • Suy thận mạn tính: Khi thận không hoạt động đúng cách, khả năng lọc và loại bỏ chất thải từ máu bị giảm. Điều này làm tăng sự tích tụ lipid trong máu, do thận không thể hiệu quả loại bỏ chúng;
  • Hội chứng thận hư: Khiến cơ thể bị thất thoát protein qua nước tiểu, dẫn đến giảm nồng độ protein trong máu. Để bù đắp, gan sản xuất nhiều protein hơn, bao gồm cả lipoprotein – một loại protein chuyên “vận chuyển” chất béo từ ruột vào máu, từ đó làm tăng mức lipid trong máu;
  • Suy giáp: Làm chậm quá trình chuyển hóa, bao gồm cả chuyển hóa lipid. Điều này dẫn đến giảm khả năng loại bỏ cholesterol qua gan, làm tăng cholesterol và triglyceride trong máu.

2. Trường hợp chỉ số mỡ máu thấp hơn bình thường

Chỉ số mỡ máu quá thấp có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh kém hấp thu (malabsorption), Hội chứng Bassen-Kornzweig (abetalipoproteinemia) và bệnh hạ beta-lipoprotein máu (hypobetalipoproteinemia). Cụ thể:

  • Bệnh kém hấp thu: Vì chất béo trong chế độ ăn uống là nguồn lipid chính của cơ thể nên tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng hoặc kém hấp thu chất béo, chẳng hạn như do bệnh lưu giữ chylomicron (chylomicron retention disease) hoặc bệnh celiac (không dung nạp gluten) gây ra, được chứng minh có thể dẫn đến hạ lipid máu;
  • Hội chứng Bassen-Kornzweig (abetalipoproteinemia): Là một bệnh di truyền hiếm gặp do rối loạn nhiễm sắc thể ở gen lặn. Triệu chứng đặc thù của bệnh là nồng độ cholesterol trong máu thấp hoặc thậm chí là không có sự tồn tại của cả cholesterol LDL và cholesterol VLDL;
  • Bệnh hạ beta-lipoprotein máu (hypobetalipoproteinemia): Khiến cơ thể sản xuất ít beta-lipoprotein – những phân tử có cấu trúc hình cầu, chủ yếu chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô khác trong cơ thể. Khi có ít beta-lipoprotein, ít cholesterol được vận chuyển, dẫn đến giảm mức cholesterol tổng thể và cholesterol LDL trong máu.
Trường hợp chỉ số mỡ máu thấp hơn bình thường

Những bệnh lý gây rối loạn hấp thu ở ruột đều có thể góp phần dẫn đến hạ lipid máu

Cách kiểm soát chỉ số mỡ máu luôn ở mức an toàn

Để kiểm soát chỉ số mỡ máu luôn ở mức an toàn, việc xây dựng một lối sống lành mạnh là điều cực kỳ quan trọng, trong đó bao gồm:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống:
    • Giảm chất béo bão hòa và trans fat: Hạn chế thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa (như thịt đỏ, sữa và chế phẩm từ sữa nguyên kem) cũng như chất béo chuyển hóa (như đồ ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn, đồ hộp);
    • Tăng cường chất béo không bão hòa (omega-3, 6, 9): Bao gồm dầu ô-liu, dầu hạt cải, các loại hạt và cá béo vùng biển lạnh (đặc biệt là cá hồi, cá ngừ và cá trích);
    • Ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt và rau củ quả: Nhằm tăng cường lượng chất xơ và chất chống oxy hóa trong khẩu phần, giúp cơ thể hạn chế hấp thụ cholesterol, cải thiện thành phần lipid máu và tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Tăng cường vận động: Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa kỳ (AHA), tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, trong ít nhất 5 ngày / tuần có thể giúp giảm triglyceride và cholesterol xấu (LDL), đồng thời tăng cholesterol tốt (HDL);
  • Giảm cân (nếu cần): Thừa cân làm tăng nguy cơ có chỉ số mỡ máu cao, dẫn đến bệnh tim mạch. Ngược lại, giảm cân (duy trì chỉ số khối cơ thể – BMI trong phạm vi từ 18 – 24.9) có thể giúp giảm mức cholesterol, triglyceride và cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Từ bỏ rượu và thuốc là: Tiêu thụ rượu có thể gây tổn thương gan, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo. Trong khi đó, hút thuốc được chứng minh có thể làm giảm mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) và làm tăng mức cholesterol LDL (cholesterol xấu), góp phần dẫn đến bệnh máu nhiễm mỡ;
  • Quản lý stress: Căng thẳng kéo dài khiến cơ thể tiết ra nhiều hóc-môn cortisol. Nồng độ cortisol tăng cao khuyến khích gan sản xuất nhiều năng lượng hơn dưới dạng nhiên liệu trao đổi chất, trong đó bao gồm cả cholesterol xấu – tác nhân quan trọng khiến chỉ số mỡ máu tăng cao. Do đó, quản lý stress giúp duy trì mức lipid máu trong phạm vi an toàn;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Người trưởng thành khỏe mạnh nên kiểm tra các chỉ số mỡ máu ít nhất 4 – 6 năm / lần. Trong trường hợp bạn có tiền sử mắc bệnh máu nhiễm mỡ, kiểm tra định kỳ 2 – 3 tháng / lần là cần thiết. Điều này giúp theo dõi các chỉ số mỡ máu để có biện pháp can thiệp kịp thời khi chúng tăng cao hoặc hạ thấp bất thường.

Trong một số trường hợp, khi thay đổi lối sống là không đủ để kiểm soát mỡ máu, bác sĩ có thể khuyến nghị bạn sử dụng thuốc hoặc bổ sung thực phẩm chức năng.

Một số dòng thực phẩm chức năng chứa hoạt chất policosanol (GDL-5) – tinh chiết phấn mía Nam Mỹ, điển hình như viên uống FAZ, có thể được cân nhắc bổ sung để hỗ trợ điều trị bệnh máu nhiễm mỡ.

Nghiên cứu cho thấy, hoạt chất policosanol (GDL-5), khi được những người bệnh tăng cholesterol máu sử dụng ở liều 20 mg/ngày, có thể góp phần làm giảm mức cholesterol LDL (xấu) trong máu xuống 27.4% chỉ sau 24 tuần tiêu thụ.

Cách kiểm soát chỉ số mỡ máu luôn ở mức an toàn

Viên uống FAZ chứa hoạt chất policosanol (GDL-5), hỗ trợ duy trì chỉ số mỡ máu trong phạm vi an toàn

Lưu ý, mọi thay đổi về lối sống, bổ sung thực phẩm chức năng hoặc dùng thuốc điều trị cần được tư vấn và giám sát bởi chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Trên đây là những thông tin quan trọng xoay quanh chủ đề chỉ số mỡ máu. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ khái niệm “chỉ số mỡ máu” là gì, chỉ số mỡ máu bình thường là bao nhiêu, cũng như cách đọc và hiểu chỉ số mỡ máu trong xét nghiệm máu thường gặp. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5/5 - (1 bình chọn)
11:39 25/03/2024
Nguồn tham khảo
  1. What your cholesterol levels mean. (2024, February 16). American Heart Association. https://www.heart.org/en/health-topics/cholesterol/about-cholesterol/what-your-cholesterol-levels-mean
  2. Third Report of the National Cholesterol Education Program (NCEP) Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults (Adult Treatment Panel III) Final Report. (2002). Circulation106(25), 3143–3143. https://doi.org/10.1161/circ.106.25.3143
  3. High blood triglycerides. (2023, April 19). National Heart, Lung, and Blood Institute. https://www.nhlbi.nih.gov/health/high-blood-triglycerides
  4. Lee, Y., & Siddiqui, W. J. (2023, July 24). Cholesterol levels. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542294/
  5. Grundy, S. M., Stone, N. J., Bailey, A. L., Beam, C., Birtcher, K. K., Blumenthal, R. S., Braun, L. T., de Ferranti, S., Faiella-Tommasino, J., Forman, D. E., Goldberg, R., Heidenreich, P. A., Hlatky, M. A., Jones, D. W., Lloyd-Jones, D., Lopez-Pajares, N., Ndumele, C. E., Orringer, C. E., Peralta, C. A., & Saseen, J. J. (2018). 2018 AHA/ACC/AACVPR/AAPA/ABC/ACPM/ADA/AGS/APhA/ASPC/NLA/PCNA Guideline on the Management of Blood Cholesterol. Circulation139(25). https://doi.org/10.1161/cir.0000000000000625
  6. Parhofer, K. G., & Laufs, U. (2019). The Diagnosis and Treatment of Hypertriglyceridemia. Deutsches Arzteblatt international116(49), 825–832. https://doi.org/10.3238/arztebl.2019.0825
  7. Elmehdawi R. (2008). Hypolipidemia: a word of caution. The Libyan journal of medicine3(2), 84–90. https://doi.org/10.4176/071221
  8. Prevention and treatment of high cholesterol (Hyperlipidemia). (2024, February 19). American Heart Association. https://www.heart.org/en/health-topics/cholesterol/prevention-and-treatment-of-high-cholesterol-hyperlipidemia
  9. Rao Ch, S., & Subash Y, E. (2013). The effect of chronic tobacco smoking and chewing on the lipid profile. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR7(1), 31–34. https://doi.org/10.7860/JCDR/2012/5086.2663
  10. Castaño, G., Mas, R., Fernández, L., Illnait, J., Gámez, R., & Alvarez, E. (2001). Effects of policosanol 20 versus 40 mg/day in the treatment of patients with type II hypercholesterolemia: a 6-month double-blind study. International journal of clinical pharmacology research21(1), 43–57.