Giải phẫu đường mật: Các thành phần chính và chức năng

28/11/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Trong cơ thể người, đường mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Dù ít được chú ý, nhưng bất kỳ rối loạn nào tại đây đều có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác. Vậy, đường dẫn mật là gì? Vai trò ra sao? Giải phẫu của hệ thống này trông như thế nào? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

giải phẫu đường mật

Giải phẫu đường mật trông như thế nào?

Đường mật là gì?

Đường mật là hệ thống các ống dẫn trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển dịch mật từ gan xuống ruột non để tham gia vào quá trình tiêu hóa. Trong giải phẫu học, hệ thống này gồm nhiều thành phần liên kết chặt chẽ như ống gan phải, ống gan trái, ống mật chủ, túi mật và ống túi mật – cùng tạo thành một mạng lưới lưu thông dịch mật liên tục.

Về vị trí, đường mật kéo dài từ gan đến tá tràng – đoạn đầu của ruột non. Trong sinh lý học, dịch mật do gan tiết ra sẽ được dẫn qua các ống này, dự trữ tạm thời tại túi mật, rồi đổ vào tá tràng khi có thức ăn chứa chất béo. Nhờ vậy, đường mật đóng vai trò thiết yếu trong việc nhũ hóa và hấp thu chất béo hiệu quả.

Phân loại và cấu trúc giải phẫu của đường mật

Hệ thống đường mật được chia thành hai phần chính: đường mật trong gan và đường mật ngoài gan. Mỗi phần đảm nhận một vai trò riêng trong quá trình dẫn truyền dịch mật, đảm bảo dòng mật từ tế bào gan đến tá tràng diễn ra liên tục và hiệu quả. Dưới đây là cấu trúc cụ thể của từng nhóm đường mật trong cơ thể:

Sơ đồ giải phẫu đường mật gồm gan, túi mật, ống gan chung và các nhánh ống gan

Minh họa hệ thống đường mật nằm trong và ngoài gan

1. Đường mật trong gan (intrahepatic bile ducts)

Đường mật trong gan là hệ thống ống nhỏ nằm sâu trong nhu mô gan, có nhiệm vụ dẫn mật từ tế bào gan ra các ống lớn hơn. Các ống này được sắp xếp theo mô hình phân nhánh, bám sát cấu trúc vi mô của tiểu thùy gan và xoang gan, giúp dòng mật lưu thông ổn định ra khỏi mô gan. Cấu trúc này phản ánh tính tinh vi và liên kết chặt chẽ giữa nhu mô gan và hệ thống bài tiết mật, trong đó bao gồm:

  • Ống mật tiểu quản (tiểu quản mật): Dài khoảng 75 µm, đường kính 0,5-1 µm, nằm giữa hai tế bào gan liền kề, là nơi mật đầu tiên được tiết ra.
  • Ống Hering (kênh Hering): Nối tiếp ống mật tiểu quản, vừa nằm trong vừa nằm ngoài tiểu thùy, đảm bảo chuyển tiếp dòng mật ra ngoại vi.
  • Ống mật liên tiểu thùy (interlobular bile ducts): Đường kính trung bình 100 µm, tập hợp mật từ nhiều tiểu thùy nhỏ.
  • Ống mật phân thùy và tiểu thùy (segmental và lobar bile ducts): Dẫn mật từ các vùng lớn hơn của gan về rốn gan, nơi hợp lại thành ống gan phải và trái.

2. Đường mật ngoài gan (extrahepatic bile ducts)

Khác với phần trong gan, đường mật ngoài gan bao gồm các ống lớn nằm ngoài nhu mô gan, đảm nhận nhiệm vụ đưa mật từ gantúi mật xuống tá tràng. Các thành phần này có mối liên hệ chặt chẽ với tụy và ruột non, giúp kiểm soát dòng chảy mật đúng thời điểm tiêu hóa thức ăn, trong đó bao gồm:

  • Ống gan phải/ trái (right/left hepatic duct): Dài trung bình 2-3 cm, đường kính 3-4 mm, hợp lại thành ống gan chung ở rốn gan.
  • Ống gan chung (common hepatic duct): Dài khoảng 3 cm, nối với ống túi mật để tạo thành ống mật chủ.
  • Ống túi mật (cystic duct): Dài khoàng 2-3 cm, đường kính 2-3 mm, có van xoắn Heister điều tiết dòng mật ra vào túi mật.
  • Ống mật chủ (common bile duct): Dài khoảng 7-8 cm, đường kính 6-7 mm, đi sau đầu tụy và đổ vào tá tràng qua cơ vòng Oddi – nơi điều hòa việc phóng thích mật vào ruột non khi tiêu hóa chất béo.

Vai trò sinh lý của hệ thống đường mật

1. Vai trò dẫn mật từ gan đến tá tràng

Tại gan, các tế bào gan (hepatocyte) liên tục sản xuất mật từ cholesterol, bilirubin và muối mật. Lượng mật này được dẫn qua hệ thống đường mật trong gan, sau đó tập trung tại túi mật để cô đặc, rồi theo ống mật chủ chảy vào tá tràng khi có kích thích tiêu hóa. Quá trình dẫn lưu này được điều hòa nhịp nhàng giữa sự co bóp của túi mật và sự giãn nở của cơ vòng Oddi, giúp mật được vận chuyển đúng thời điểm, tránh ứ đọng gây rối loạn gan – mật.

Bác sĩ minh họa mô hình giải phẫu hệ thống ống mật trên bàn khám

Đường mật (màu xanh lá) giúp dẫn mật từ gan đến tá tràng

2. Chức năng hỗ trợ tiêu hóa

Khi mật được phóng thích vào tá tràng, các muối mật sẽ nhũ tương hóa lipid, chia nhỏ hạt mỡ lớn thành giọt vi thể để men lipase dễ dàng phân giải. Bên cạnh đó, dịch mật còn giúp trung hòa axit dịch vị từ dạ dày, tạo môi trường kiềm nhẹ cho enzym tụy hoạt động hiệu quả. Nhờ sự phối hợp này, hệ thống đường mật gián tiếp hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu như A, D, E, K và duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

3. Vai trò điều hòa qua cơ vòng Oddi

Cơ vòng Oddi là “van kiểm soát” quan trọng của hệ thống đường mật, nằm tại nơi ống mật chủ và ống tụy đổ vào tá tràng. Cấu trúc cơ trơn này điều hòa dòng chảy mật – tụy, ngăn trào ngược dịch ruột vào ống dẫn. Khi cơ vòng hoạt động nhịp nhàng, mật chỉ được phóng thích khi có thức ăn chứa chất béo. Ngược lại, nếu rối loạn vận động cơ vòng Oddi, người bệnh dễ gặp đau hạ sườn phải, buồn nôn hoặc viêm do ứ trệ dịch.

Các biến thể giải phẫu thường gặp của hệ thống đường mật

Trong giải phẫu học, hệ thống đường mật có thể tồn tại nhiều biến thể về vị trí và cấu trúc mà vẫn được xem là bình thường sinh học. Dù không gây triệu chứng hay ảnh hưởng đến chức năng, các biến thể này lại là yếu tố quan trọng cần nhận biết trong chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật gan – mật để tránh tai biến không mong muốn. Dưới đây là những dạng biến thể thường gặp:

1. Biến thể hợp lưu ống gan (Intrahepatic duct junction)

Biến thể hợp lưu ống gan là sự thay đổi trong cách các ống dẫn mật trong gan hợp lại trước khi tạo thành ống gan chung. Dạng phổ biến nhất là ống phân thùy phải sau đổ vào ống gan trái (Right Posterior Duct Draining into LHD), xuất hiện ở khoảng 13-19% dân số, làm thay đổi hướng chảy của dịch mật bên phải.

Hình ảnh chụp cắt lớp hệ thống đường mật với nhánh gan trái và gan phải rõ ràng

Minh họa hình ảnh biến thể phổ biến phân thùy phải sau đổ vào ống gan trái

Ngoài ra, có trường hợp hợp lưu ba nhánh (Triple confluence) – tình trạng khi ống phân thùy sau phải (RPSD), ống phân thùy trước phải (RASD) và ống gan trái (LHD) cùng hợp lại tại một điểm duy nhất để tạo thành ống gan chung (CHD), chiếm khoảng 11% dân số.

Bên cạnh đó, một số người còn có ống mật phụ hoặc ống lạc chỗ, đóng vai trò dẫn lưu riêng biệt cho một vùng nhỏ của gan. Những biến thể này hiếm khi gây rối loạn chức năng đường mật, nhưng lại dễ bị bỏ sót trong phẫu thuật cắt gan hoặc cắt túi mật, khiến dịch mật rò rỉ sau mổ nếu không được nhận diện trước.

2. Biến thể ống túi mật (Cystic duct variants)

Ống túi mật là đoạn nối giữa túi mật và ống gan chung, song cấu trúc này có thể biến đổi đáng kể giữa các cá thể. Theo đó:

  • Ống túi mật dài (Long Cystic Duct): Một số người có ống túi mật dài hơn bình thường, chạy song song với ống mật chủ, làm tăng nguy cơ nhầm lẫn trong phẫu thuật.
  • Ống túi mật đổ thấp (Low Insertion): Là biến thể giải phẫu khi đoạn nối giữa ống túi mật và ống gan chung nằm thấp hơn vị trí bình thường, thường gần đoạn cuối của ống mật chủ hoặc sát tá tràng, khiến đường mật dài hơn, ảnh hưởng đến hướng dẫn lưu mật, chiếm khoảng 2% dân số.
  • Túi mật đổ vào mặt trong (Medial insertion): Là biến thể khiến đường đi của đường mật trở nên phức tạp, gây khó khăn cho bác sĩ khi can thiệp nội soi hoặc đặt stent.

3. Các biến thể khác

Ngoài những thay đổi ở ống gan và ống túi mật, một số biến thể khác của hệ thống đường mật cũng khá phổ biến. Dạng túi mật gấp khúc (phrygian cap) là ví dụ điển hình, trong đó phần đáy túi mật gập lên thân, tạo hình giống mũ Phrygian nhưng không ảnh hưởng đến lưu thông mật. Dù là dạng lành tính, nó có thể bị nhầm với khối u hoặc sỏi túi mật khi siêu âm.

Một biến thể khác là ống mật dưới túi mật (subvesical ducts hay ducts of Luschka), là những ống nhỏ tách riêng chạy sát giường túi mật, chiếm khoảng 5-10% dân số. Chúng không tham gia vận chuyển mật chính nhưng dễ bị tổn thương khi phẫu thuật, dẫn đến rò mật sau mổ.

Đường mật có thể gặp những vấn đề gì?

Hệ thống đường mật có cấu trúc dài, nhiều khúc nối và hợp lưu, nên rất dễ bị tắc nghẽn hoặc nhiễm khuẩn nếu dòng mật lưu thông không thuận lợi. Khi mật ứ đọng, vi khuẩn từ ruột có thể xâm nhập ngược dòng, gây viêm nhiễm và tổn thương biểu mô ống mật.

Ngoài ra, các can thiệp ngoại khoa hoặc rối loạn cơ vòng Oddi cũng có thể làm thay đổi áp lực và dòng chảy mật, dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau. Trong đó bao gồm:

  • Sỏi đường mật: Hình thành do kết tụ sắc tố mật hoặc muối mật, gây tắc nghẽn trong gan, ống mật chủ hay túi mật, kèm đau hạ sườn phải và vàng da.
  • Viêm đường mật cấp: Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống mật bị tắc, gây sốt, đau và nhiễm trùng huyết.
  • Hẹp đường mật: Thường do sẹo sau phẫu thuật hoặc viêm mạn tính, làm giảm lưu thông mật và gây ứ trệ.
  • Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma): Phát sinh từ biểu mô ống mật, tiến triển âm thầm và dễ di căn khi phát hiện muộn.
Mô phỏng hệ tiêu hóa và đường dẫn mật, phóng to túi mật có sỏi

Sỏi đường mật là bệnh lý phổ biến

Đường mật là hệ thống đảm nhiệm vận chuyển mật từ gan xuống ruột non, đồng thời phản ánh nhiều rối loạn khi xuất hiện tắc nghẽn, viêm hoặc sỏi. Việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của hệ thống này giúp nhận diện bất thường sớm, hạn chế nguy cơ biến chứng. Khi có triệu chứng đau, sốt hoặc vàng da, người bệnh không nên tự điều trị mà cần thăm khám để được đánh giá chính xác.

Đánh giá bài viết
14:54 28/11/2025
Nguồn tham khảo
  1. Lefkowitch, J. H. (2010). Electron microscopy and other techniques. In Elsevier eBooks (pp. 361-381). https://doi.org/10.1016/b978-0-7020-3410-7.00023-x
  2. Zen, Y., Hübscher, S. G., & Nakanuma, Y. (2017). Bile duct diseases. In Elsevier eBooks (pp. 515-593). https://doi.org/10.1016/b978-0-7020-6697-9.00009-1
  3. Bell, D., & Oh, L. (2013). Cystic duct. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-24818
  4. Bell, D., & Oh, L. (2013). Common bile duct. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-24814
  5. Hacking, C., & Bashir, O. (2012). Biliary tree anatomy. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-18877