Hệ tiêu hóa gồm những cơ quan nào? Cấu tạo và chức năng

07/10/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Bệnh lý tiêu hóa là một trong nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến hiện nay. Trong bối cảnh ấy, hiểu rõ về cấu tạo và chức năng của hệ tiêu hóa có thể giúp bạn nắm bắt được cách thức hoạt động của cơ thể, từ đó xây dựng được kế hoạch chăm sóc và bảo vệ sức khỏe toàn diện. Vậy, hệ tiêu hóa gồm những cơ quan nào? Cấu tạo và chức năng của hệ tiêu hóa ra sao? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

hệ tiêu hóa

Hệ tiêu hóa là gì? Cấu tạo và chức năng ra sao?

Tiêu hóa là gì?

Tiêu hóa là quá trình cơ thể phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng và năng lượng cần thiết để duy trì hoạt động sống. Quá trình này diễn ra chủ yếu trong hệ tiêu hóa và bao gồm 5 giai đoạn, đó là:

  1. Nạp thức ăn;
  2. Tiêu hóa cơ học;
  3. Tiêu hóa hóa học;
  4. Hấp thụ;
  5. Bài tiết.

Hệ tiêu hóa là gì?

Hệ tiêu hóa (the gastrointestinal system) bao gồm ống tiêu hóa và các cơ quan phụ trợ. Trong đó:

  • Ống tiêu hóa: Bao gồm khoang miệng, hầu, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già và ống hậu môn.
  • Các cơ quan phụ trợ: Bao gồm răng, lưỡi và các cơ quan tuyến như tuyến nước bọt, gan, túi mật và tuyến tụy.
Hệ tiêu hóa là gì?

Minh họa hình ảnh hệ tiêu hóa ở người

Mỗi cơ quan đều có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi thức ăn thành năng lượng và chất dinh dưỡng.

Cấu tạo của hệ tiêu hóa theo cấp độ tế bào

Ở cấp độ tế bào, hệ tiêu hóa được phân thành 4 tầng, đó là tầng niêm mạc (mucosa), tầng dưới niêm (submucosa), tầng cơ (muscularis externa) và tầng thanh mạc (serosa). Cụ thể như sau:

Cấu tạo của hệ tiêu hóa theo cấp độ tế bào

Minh họa cấu tạo 4 tầng (lớp) của ống tiêu hóa

1. Tầng niêm mạc (mucosa)

Bao gồm lớp cơ niêm (muscularis mucosae), lớp đệm (lamina propria), biểu mô (epithelium) và các tuyến. Trong đó:

1.1. Biểu mô (epithelium)

Là lớp tế bào ngoài cùng, lót trên bề mặt bên trong của ống tiêu hóa.

Tùy thuộc vào vị trí trong hệ tiêu hóa, các tế bào này có thể là biểu mô lát tầng không sừng hóa (như ở thực quản) hoặc biểu mô trụ đơn (ở ruột non).

1.2. Lớp đệm (lamina propria)

Là lớp mô liên kết lỏng nằm ngay dưới lớp biểu mô, chứa nhiều mao mạch máu và mạch bạch huyết giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng hấp thụ từ thức ăn.

1.3. Lớp cơ niêm (muscularis mucosae)

Là lớp cơ trơn mỏng giúp điều chỉnh lưu lượng máu và chuyển động của niêm mạc.

1.4. Các tuyến

Bao gồm:

1.4.1. Tuyến tiết chất nhầy (mucous glands)

Tiết ra chất nhầy để bảo vệ niêm mạc khỏi acid và enzyme tiêu hóa, đồng thời bôi trơn thức ăn để dễ dàng di chuyển qua hệ tiêu hóa. Ví dụ: tuyến Brunner ở tá tràng, tuyến nước bọt ở miệng,…

1.4.2. Tuyến dạ dày (gastric glands)

Điều chỉnh việc tiết ra axit clohydric, chất nhầy, enzyme pepsin, hóc-môn gastrin,… để tiêu hóa thức ăn.

1.4.3. Tuyến ruột (còn gọi là hốc Lieberkühn hoặc hốc ruột)

Là một tuyến nằm giữa các nhung mao trong lớp biểu mô của ruột non và ruột già (hoặc đại tràng).

Các tuyến này được bao phủ bởi biểu mô, chứa nhiều loại tế bào như:

  • Tế bào ruột (hấp thụ nước và chất điện giải);
  • Tế bào hình đài (tiết chất nhầy);
  • Tế bào nội tiết ruột (tiết hormone);
  • Tế bào hình cốc (tiết chất nhầy và điều hòa miễn dịch);
  • Tế bào búi và ở gốc tuyến (cảm nhận tác động vật lý);
  • Tế bào Paneth (tiết peptide kháng khuẩn) và tế bào gốc.

2. Tầng dưới niêm mạc (submucosa)

Gồm một lớp mô liên kết dày chứa nhiều mạch máu, mạch bạch huyết và các đám rối thần kinh dưới niêm (submucosal plexus). Tầng này chủ yếu cung cấp dưỡng chất cho niêm mạc và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của các tuyến trong niêm mạc.

3. Tầng cơ (muscularis externa)

Gồm có:

  • Lớp cơ vòng trong (Inner circular layer): Là lớp cơ trơn sắp xếp theo vòng bao quanh ống tiêu hóa, giúp co bóp và nhào trộn thức ăn.
  • Lớp cơ dọc ngoài (Outer longitudinal layer): Là lớp cơ trơn sắp xếp dọc theo ống tiêu hóa, giúp đẩy thức ăn đi qua hệ tiêu hóa thông qua các nhu động (peristalsis).
  • Đám rối thần kinh giữa cơ (Myenteric plexus): Nằm giữa hai lớp cơ, điều khiển hoạt động co bóp của cơ trơn.

4. Tầng thanh mạc (serosa)

Gồm có:

  • Lớp biểu mô lát đơn (mesothelium): Là lớp ngoài cùng, gồm các tế bào biểu mô lát đơn, tạo bề mặt trơn nhẵn.
  • Lớp mô liên kết mỏng: Nằm dưới lớp mesothelium, chứa các mạch máu, mạch bạch huyết và các sợi collagen, cung cấp dưỡng chất và hỗ trợ cấu trúc.

Chức năng của tầng thanh mạc là giảm ma sát giữa các cơ quan nội tạng trong khoang bụng khi chúng di chuyển, đồng thời bảo vệ và hỗ trợ cấu trúc các cơ quan tiêu hóa.

Cấu tạo của hệ tiêu hóa theo cơ quan

Hệ tiêu hóa của con người là một hệ thống phức tạp, bắt đầu từ miệng và kết thúc ở hậu môn. Thức ăn chúng ta ăn vào sẽ được nghiền nhỏ, trộn lẫn với các enzyme tiêu hóa và dịch tiêu hóa để biến thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ.

Quá trình này diễn ra nhờ sự phối hợp hoạt động của nhiều cơ quan: miệng (với răng, lưỡi và tuyến nước bọt), thực quản, dạ dày, ruột non (tá tràng, hỗng tràng, hồi tràng), ruột già (đại tràng), trực tràng và hậu môn. Ngoài ra, các cơ quan phụ trợ như gan, túi mật và tuyến tụy cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Các cơ quan chính của hệ tiêu hóa bao gồm:

Cấu tạo của hệ tiêu hóa theo cơ quan

Minh họa cấu tạo của hệ tiêu hóa theo từng cơ quan

1. Miệng

Cấu tạo chung

  • Môi và má: Bao quanh và bảo vệ khoang miệng.
  • Răng: Dùng để nhai và nghiền nhỏ thức ăn.
  • Lưỡi: Hỗ trợ trong việc di chuyển thức ăn và cảm nhận mùi vị.
  • Tuyến nước bọt: Tiết nước bọt chứa enzyme amylase, giúp phân giải carbohydrate.

Chức năng

  • Kích hoạt nhận thức ăn ở não và bắt đầu quá trình tiêu hóa cơ học (nhai) và hóa học bằng các enzyme trong nước bọt.
  • Bắt đầu phân giải tinh bột thành maltose trong miệng bằng enzyme Amylase trong nước bọt.
  • Trộn thức ăn với nước bọt để tạo thành khối thức ăn mềm, sẵn sàng để cho dạ dày tiêu hòa.
  • Cảm nhận mùi vị thông qua các nụ vị giác trên lưỡi.
  • Gửi tín hiệu sẵn sàng để khởi động quá trình nuốt thức ăn.

2. Thực quản

Cấu tạo chung

  • Lớp niêm mạc: Lót bên trong thực quản, giúp thức ăn di chuyển dễ dàng và bảo vệ thực quản khỏi sự xâm nhập của các vi khuẩn gây hại từ thực phẩm.
  • Lớp cơ trơn: Gồm lớp cơ vòng và lớp cơ dọc giúp đẩy thức ăn xuống dạ dày.
  • Cơ vòng thực quản dưới (Lower esophageal sphincter): Ngăn chặn thức ăn và axit dạ dày trào ngược lên thực quản.

Chức năng

  • Vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày thông qua các cử động peristalsis (sóng nhu động).
  • Ngăn ngừa trào ngược dạ dày.

3. Dạ dày

Cấu tạo chung

  • Thân dạ dày: Bao gồm tâm vị, đáy vị, thân vị, hang vị và môn vị. Cùng với nhau, 5 bộ phận này kết nối liên tục để tạo thành khoang dạ dày, nơi chứa thức ăn của dạ dày.
  • Niêm mạc dạ dày: Bảo vệ dạ dày khỏi tác động của axit và enzyme.
  • Tuyến dạ dày: Tiết axit hydrochloric, chất nhầy, hóc-môn gastrin và enzyme pepsin.
  • Lớp cơ trơn: Gồm ba lớp (vòng, dọc và chéo) giúp nhào trộn thức ăn.

Chức năng

  • Trộn thức ăn với axit và enzyme để tạo thành chyme (dung dịch thức ăn lỏng).
  • Phân giải protein thành các peptide ngắn.
  • Tiết ra yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho sự hấp thụ vitamin B12.

4. Ruột non

Cấu tạo chung

  • Tá tràng (duodenum): Phần đầu tiên của ruột non, dày khoảng 25 – 30cm, nơi thực phẩm từ dạ dày được trộn với dịch tụy và dịch mật.
  • Hỗng tràng (jejunum): Phần giữa của ruột non, dài khoảng 2 – 2.5 mét, nơi hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng.
  • Hồi tràng (ileum): Phần cuối của ruột non, dài khoảng 3 – 3.5 mét, tiếp tục quá trình hấp thụ.

Chức năng

  • Tiếp tục quá trình tiêu hóa hóa học để phân giải chất đường bột (carbohydrates), protein và chất béo nhờ vào các loại enzyme từ dịch tụy và dịch mật.
  • Hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu thông qua các vi nhung mao trên niêm mạc ruột non.
hệ thống tiêu hóa, ruột non

Ruột non dài khoảng 5 – 6 mét, được bao bọc xung quanh bởi ruột già

5. Tuyến tụy

Cấu tạo chung

  • Tế bào ngoại tiết: Tiết enzyme tiêu hóa (amylase, lipase, protease) và bicarbonate để trung hòa axit từ dạ dày.
  • Tế bào nội tiết (Islets of Langerhans): Tiết hóc-môn insulin và glucagon điều hòa đường huyết.

Chức năng

  • Sản xuất và tiết enzyme tiêu hóa vào tá tràng để phân giải carbohydrate, protein và chất béo.
  • Tiết bicarbonate để trung hòa axit dư thừa từ dạ dày trong tá tràng.
  • Điều hòa lượng đường trong máu thông qua việc tiết insulin và glucagon.

6. Gan

Cấu tạo chung

  • Thùy gan (lobes): Gan có bốn thùy chính, là thùy trái, thùy phải, thùy vuông và thùy đuôi.
  • Tế bào gan (hepatocytes): Tế bào chính của gan, thực hiện nhiều chức năng chuyển hóa quan trọng.
  • Khoang sinusoids: Hệ thống mao mạch đặc biệt nơi máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào gan.
  • Ống mật (bile ducts): Hệ thống ống dẫn mật từ gan đến túi mật và ruột non.

Chức năng

  • Sản xuất mật để giúp tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
  • Chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid thành năng lượng.
  • Lọc và giải độc máu.
  • Dự trữ vitamin và khoáng chất.
  • Tổng hợp protein trong huyết thanh.

7. Túi mật

Cấu tạo chung

  • Thân túi mật (body): Phần chính chứa mật.
  • Cổ túi mật (neck): Nối túi mật với ống mật chủ.
  • Lớp niêm mạc: Lót bên trong túi mật, giúp cô đặc mật bằng cách hấp thụ nước và ion.

Chức năng

  • Lưu trữ và cô đặc mật do gan sản xuất.
  • Tiết mật vào tá tràng qua ống mật chủ để giúp tiêu hóa chất béo.

8. Đại tràng (ruột già hoặc ruột kết)

Đại tràng (tức ruột già hay ruột kết) là phần ruột tiếp nối với ruột non, dài khoảng 1.5 m, có hình dạng chữ U ngược, chạy vòng quanh 3 cạnh trái, phải và bên trên ổ bụng rồi sau đó dẫn xuống hậu môn.

Cấu tạo chung

  • Gồm 6 đoạn:
    • Manh tràng (cecum): Dài khoảng 6 cm, nối giữa ruột non với đại tràng lên.
    • Đại tràng lên (ascending colon): Dài khoảng 12 – 20 cm.
    • Đại tràng ngang (transverse colon): Dài khoảng 45 – 50 cm.
    • Đại tràng xuống (descending colon): Dài khoảng 25 – 30 cm.
    • Đại tràng sigma (sigmoid colon): Dài khoảng 25 – 40 cm.
    • Trực tràng: Đoạn cuối cùng của ruột già, dài khoảng 15 cm.
  • Được cấu tạo từ 2 lớp:
    • Lớp niêm mạc: Lót bên trong đại tràng, chứa nhiều tế bào tiết nhầy.
    • Lớp cơ trơn: Giúp thực hiện các cử động nhu động để đẩy phân về phía trực tràng.

Chức năng

  • Hấp thụ nước và muối từ chất cặn bã, biến chúng thành phân.
  • Lưu trữ phân trước khi được bài tiết.
  • Tiết nhầy để bôi trơn phân và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
hệ tiêu hóa gồm những cơ quan nào, đại tràng

Minh họa cấu tạo của đại tràng

9. Trực tràng

Trực tràng là phần dưới cùng của ruột già, nối hậu môn với đại tràng sigma.

Cấu tạo chung

  • Lớp niêm mạc: Lót bên trong trực tràng, giúp chứa phân và bảo vệ niêm mạc.
  • Lớp cơ trơn: Giúp đẩy phân về phía hậu môn.

Chức năng

  • Tiếp nhận chất thải từ đại tràng.
  • Lưu trữ phân tạm thời trước khi bài tiết.
  • Truyền tín hiệu cho não khi trực tràng đầy, tạo cảm giác muốn đi đại tiện.

10. Hậu môn

Là một lỗ mở ở đầu dưới của trực tràng, qua đó phân có thể đi ra khỏi cơ thể.

Cấu tạo chung

  • Cơ vòng trong (internal anal sphincter): Cơ trơn không tự chủ.
  • Cơ vòng ngoài (external anal sphincter): Cơ vân có thể kiểm soát được.
  • Lớp niêm mạc: Lót bên trong ống hậu môn, chứa nhiều tuyến tiết nhầy.

Chức năng

  • Kiểm soát việc bài tiết phân ra ngoài cơ thể.
  • Cơ vòng hậu môn điều chỉnh mở ra khi đi đại tiện và đóng lại để ngăn ngừa rò rỉ.

Chức năng của hệ tiêu hóa

Chức năng của hệ tiêu hóa là chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể sử dụng, thông qua quá trình tiêu hóa cơ học (nhai, nhào trộn), tiêu hóa hóa học (bằng enzyme), hấp thụ chất dinh dưỡng (ở ruột non) và bài tiết chất thải (ở đại tràng, trực tràng, hậu môn).

Tại sao tiêu hóa lại quan trọng?

Tiêu hóa quan trọng vì quá trình này giúp cung cấp “nhiên liệu” cho mọi hoạt động sống, sửa chữa và phát triển tế bào, bảo vệ cơ thể bằng cách tăng cường hệ miễn dịch, cũng như loại bỏ chất thải và độc tố ra khỏi cơ thể.

Những bệnh lý thường gặp ở hệ tiêu hóa

Dưới đây là bảng liệt kê các bệnh lý thường gặp ở hệ tiêu hóa, kèm theo dấu hiệu và nguyên nhân phổ biến:

Bệnh lý Dấu hiệu Nguyên nhân phổ biến
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) Ợ chua, đau ngực, rát hầu họng, khó nuốt Yếu cơ vòng thực quản dưới, ăn nhiều đồ chua cay, béo phì, hút thuốc, thường xuyên căng thẳng,…
Loét dạ dày tá tràng Đau bụng, buồn nôn, chướng bụng Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, lạm dụng thuốc.
Hội chứng ruột kích thích (IBS) Đau bụng, đầy hơi, thay đổi thói quen đi tiêu Căng thẳng, chế độ ăn uống không lành mạnh
Viêm gan Vàng da, mệt mỏi, đau bụng Nhiễm virus (A, B, C), uống nhiều rượu, độc tố
Sỏi mật Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn Cholesterol cao, béo phì, tiểu đường
Táo bón Đi tiêu khó khăn, đau bụng Thiếu chất xơ, uống ít nước, lười vận động
Tiêu chảy Phân lỏng, buồn nôn, mất nước Nhiễm khuẩn, virus, thức ăn nhiễm độc
Viêm tụy Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn Uống nhiều rượu, sỏi mật, nhiễm trùng

Các bệnh lý này cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng hệ thống tiêu hóa?

Bạn nên khám và kiểm tra chức năng của hệ thống tiêu hóa khi có các triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng như đau bụng, ợ chua, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, sụt cân không rõ nguyên nhân, chảy máu trực tràng hoặc có dị tượng trong phân.

Ngoài ra, nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh tiêu hóa, như ung thư đại tràng hoặc bệnh Crohn (viêm ruột mạn tính từng vùng), hoặc đã trên 50 tuổi, bạn cũng nên khám sức khỏe định kỳ để tầm soát các bệnh lý tiêu hóa. Sớm phát hiện và điều trị giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Khi nào nên khám, kiểm tra chức năng hệ thống tiêu hóa?

Người bệnh nên thăm khám sức khỏe hệ tiêu hóa định kỳ hoặc ngay khi có các dấu hiệu bất thường

Các xét nghiệm kiểm tra chức năng hệ tiêu hóa

Các xét nghiệm kiểm tra chức năng hệ tiêu hóa bao gồm:

  • Nội soi tiêu hóa (endoscopy): Giúp kiểm tra trực tiếp bên trong thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng và trực tràng.
  • Siêu âm bụng (abdominal ultrasound): Sử dụng sóng siêu âm để kiểm tra gan, túi mật, tuyến tụy và các cơ quan tiêu hóa khác.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan (men gan, bilirubin), xác định sự tồn tại của kháng thể miễn dịch với virus Helicobacter pylori – nguyên nhân chính gây loét dạ dày tá tràng và kiểm tra các chỉ số viêm.
  • Xét nghiệm phân (stool test): Phát hiện máu ẩn trong phân, ký sinh trùng và các vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết cấu trúc các cơ quan tiêu hóa, có thể giúp tầm soát ung thư.
  • Xét nghiệm hơi thở (breath test): Là việc đo nồng độ khí hydro trong hơi thở, giúp chẩn đoán các vấn đề tiêu hóa phổ biến, bao gồm nhiễm trùng ruột non, Hội chứng ruột kích thích và không dung nạp lactose

Những xét nghiệm trên giúp chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý tiêu hóa, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Rối loạn, suy giảm chức năng hệ tiêu hóa có chữa được không?

Rối loạn và suy giảm chức năng hệ tiêu hóa thường có thể điều trị được. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, các phương pháp điều trị có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, dùng thuốc, liệu pháp thay thế và phẫu thuật nếu cần thiết. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống.

Làm thế nào cải thiện hệ tiêu hóa khỏe mạnh?

Để cải thiện và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, bạn nên cân nhắc:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học:
    • Tăng cường men vi sinh, chất xơ, vitamin, khoáng chất từ trái cây, rau lá xanh, củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, trứng, sữa, sữa chua,…
    • Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp và đường.
    • Ăn chậm, nhai kỹ và tránh bỏ bữa.
  • Uống đủ nước: Nước giúp dưỡng ẩm lớp niêm mạc, góp phần cải thiện hiệu suất hấp thụ dưỡng chất từ thực phẩm.
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu, giảm căng thẳng, điều hòa hóc-môn, cải thiện nhu động ruột, tăng cường miễn dịch,… tốt cho hệ tiêu hóa.
  • Kiểm soát căng thẳng: Stress ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa. Do đó, bạn nên chú trọng việc thư giãn bằng cách hành thiền, tập yoga, đi bộ, đọc sách, nghe nhạc, du lịch hoặc tập luyện thể thao.
  • Tránh kích thích niêm mạc tiêu hóa: Bằng cách hạn chế uống rượu bia, từ bỏ hút thuốc, tránh lạm dụng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp bạn tầm soát và phát hiện kịp thời các dấu hiệu bệnh lý ở hệ tiêu hóa (nếu có), từ đó có biện pháp điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp với thể trạng cá nhân.
Làm thế nào cải thiện hệ tiêu hóa khỏe mạnh?

Xây dựng chế độ ăn uống khoa học giúp cải thiện và duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa

Nếu bạn gặp vấn đề về tiêu hóa, hãy cân nhắc đến thăm khám tại chuyên khoa Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.

Tại đây, với đội ngũ bác sĩ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị chẩn đoán hiện đại, bệnh viện có thể tự tin mang đến cho bạn một dịch vụ y tế chất lượng cao, đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.

Để đặt lịch kiểm tra sức khỏe hệ tiêu hóa tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể gọi đến số hotline 093 180 6858028 7102 6789 (TP.HCM) hay 024 7106 6858024 3872 3872 (Hà Nội). Bằng cách thăm khám định kỳ, bạn có thể quản lý tốt sức khỏe của hệ tiêu hóa và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trên đây là những thông tin hữu ích xoay quanh hệ tiêu hóa. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu được cấu tạo và chức năng của hệ tiêu hóa, cũng như nhận thức rõ về tầm quan trọng của các bộ phận liên quan, từ đó có kế hoạch chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tiêu hóa một cách toàn diện.

Đánh giá bài viết
11:04 07/10/2024
Nguồn tham khảo
  1. Anatomy of Colon and Rectum. (n.d.). SEER Training – National Cancer Institute. https://training.seer.cancer.gov/colorectal/anatomy/
  2. Villines, Z. (2023, September 25). How long are the intestines? https://www.medicalnewstoday.com/articles/how-long-are-your-intestines
  3. Rubesin, S. E. (2010). Case 175. In Elsevier eBooks (pp. 378–379). https://doi.org/10.1016/b978-1-4160-5944-8.00175-5v