Lão hóa: Dấu hiệu, nguyên nhân và giải pháp làm chậm tiến trình

14/11/2025 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Lão hóa là chủ đề luôn khiến nhiều người trăn trở, đặc biệt khi nhận ra thời gian có thể để lại nhiều “dấu vết” và tổn thương trên cơ thể. Vậy, lão hóa là gì? Nguyên nhân lão hóa đến từ đâu? Độ tuổi lão hóa bắt đầu khi nào? Có con đường nào để làm chậm tiến trình lão hóa không? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm hiểu ngay trong bài viết sau.

lão hóa

Lão hóa là gì? Có thể đảo ngược quá trình lão hóa không?

Lão hóa là gì?

Lão hóa là quá trình suy giảm dần chức năng tế bào và mô theo thời gian, biểu hiện qua thay đổi da, nội tiết và miễn dịch. Quá trình này chịu ảnh hưởng của di truyền, gốc tự do và các yếu tố môi trường, diễn tiến liên tục và không thể đảo ngược.

Đây là quá trình sinh học tự nhiên, trong đó các tế bào, mô và cơ quan dần suy giảm khả năng hoạt động tối ưu theo thời gian. Ở cấp độ tế bào, lão hóa liên quan đến sự tích lũy tổn thương DNA, giảm hiệu quả sửa chữa tế bào và thay đổi trong cấu trúc cũng như chức năng của các protein, màng tế bào và ty thể. Những biến đổi này diễn ra âm thầm nhưng liên tục, ảnh hưởng tới sự cân bằng nội môi của toàn cơ thể.

Dấu hiệu lão hóa

Dấu hiệu lão hóa không chỉ thể hiện qua diện mạo bên ngoài mà còn diễn ra âm thầm bên trong cơ thể. Mỗi thay đổi đều phản ánh sự suy giảm chức năng sinh học, tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Một số dấu hiệu lão hóa thường gặp:

  • Bên ngoài: Da mặt xuất hiện nếp nhăn, rãnh cười sâu, vết chân chim hoặc trũng má malar mound; tóc bạc do giảm sản xuất melanin; da chùng nhão, kém đàn hồi vì sợi collagen và elastin bị thoái hóa; xuất hiện nám, tàn nhang do tăng sắc tố melanin dưới tác động tia UV.
  • Bên trong:
    • Suy giảm đa giác quan: Giảm thính lực (nghe kém, ù tai), giảm thị lực (mắt mờ, khó nhìn trong điều kiện thiếu sáng) do lão hóa võng mạc và thủy tinh thể.
    • Hệ tiêu hóa – chuyển hóa – nội tiết: Dễ rối loạn tiêu hóa do giảm nhu động ruột, chậm chuyển hóa năng lượng; rối loạn giấc ngủ do biến đổi nhịp sinh học; suy giảm chức năng sinh sản và hormone sinh dục.
    • Tim mạch: Nguy cơ tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, giảm khả năng bơm máu hiệu quả do thành mạch kém đàn hồi.
    • Thần kinh: Suy giảm nhận thức, phản xạ chậm, trí nhớ giảm do thoái hóa tế bào thần kinh và giảm dẫn truyền xung động.
    • Cận lâm sàng: Một số chỉ số xét nghiệm phản ánh quá trình lão hóa như tăng creatinine hoặc ure máu (giảm chức năng thận), giảm tốc độ lọc cầu thận; men gan AST/ALT tăng (tổn thương hoặc suy giảm chức năng gan), HbA1c tăng (giảm hiệu quả chuyển hóa glucose), giảm số lượng bạch cầu lympho (suy giảm miễn dịch).

Việc nhận biết sớm và đầy đủ các dấu hiệu lão hóa giúp mỗi người chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe, xây dựng chế độ dinh dưỡng, vận động và theo dõi y tế hợp lý để duy trì chức năng cơ thể lâu dài.

Hình minh họa sự suy giảm chức năng cơ quan nội tạng do quá trình lão hóa

Lão hóa làm suy giảm chức năng của tất cả cơ quan trong cơ thể

Nguyên nhân gây lão hóa

Quá trình lão hóa chịu ảnh hưởng đồng thời từ yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Sự kết hợp của hai nhóm tác nhân này khiến tế bào, mô và cơ quan suy giảm chức năng theo thời gian, từ đó ảnh hưởng tới sức khỏe tổng thể và tốc độ già hóa của mỗi người:

1. Nguyên nhân nội sinh

Lão hóa nội sinh bắt nguồn từ các cơ chế bên trong cơ thể, diễn ra âm thầm nhưng liên tục, chịu sự chi phối mạnh mẽ của di truyền, nội tiết và quá trình chuyển hóa năng lượng. Cụ thể như sau:

  • Yếu tố di truyền: Mỗi người sinh ra đã có “bộ mã” DNA (gen di truyền) riêng quy định tốc độ lão hóa. Khi tế bào phân chia nhiều lần, phần “đầu mút” của nhiễm sắc thể (gọi là telomere) sẽ ngắn dần, khiến tế bào khó tái tạo như trước. Chính vì thế, nhiều nghiên cứu đã nêu rõ, tốc độ ngắn lại của telomere có thể phần nào cho thấy tốc độ lão hóa của một người.
  • Thay đổi hormone: Khi lớn tuổi, cơ thể sản xuất ít hormone giới tính hơn (như estrogen ở nữ, testosterone ở nam), dẫn đến giảm sức mạnh cơ bắp, mật độ xương và khả năng phục hồi sau tổn thương.
  • Suy giảm năng lượng tế bào: “Ty thể là nhà máy” sản xuất năng lượng của tế bào. Khi ty thể hoạt động kém, khiến cơ thể dễ mệt mỏi và phục hồi chậm hơn.
  • Tổn thương do chất oxy hóa: Quá trình hô hấp, ăn uống, tiếp xúc môi trường đều tạo ra các phân tử gây hại gọi là gốc tự do. Nếu tích tụ nhiều, chúng có thể làm hỏng cấu trúc DNA, lipid và protein trong tế bào, khiến tiến trình lão hóa diễn ra nhanh hơn.
Hình ảnh nhiễm sắc thể với các đầu telomere liên quan đến lão hóa tế bào

Telomere (4 đầu mút của DNA) ngắn dần theo thời gian, khiến tế bào khó tái tạo

2. Nguyên nhân ngoại sinh

Nguyên nhân ngoại sinh là những tác động từ môi trường và lối sống, có thể làm quá trình lão hóa diễn ra nhanh hơn. Khác với yếu tố bên trong, nhóm nguyên nhân này có thể phòng tránh hoặc giảm bớt nếu thay đổi thói quen và kiểm soát môi trường sống, trong đó bao gồm:

  • Tia UV và ánh sáng xanh:
    • Tia UV từ nắng có thể kích thích các phản ứng viêm, làm tổn thương collagen và elastin – hai loại protein tạo nên khung nâng đỡ của da, giúp da căng và đàn hồi. Khi các sợi này bị phá hủy, da mất độ săn chắc, dễ hình thành nếp nhăn và chảy xệ.
    • Đồng thời, tia UV và ánh sáng xanh còn kích hoạt tế bào melanocyte tăng sản xuất melanin như một cơ chế bảo vệ, nhưng sự tích tụ melanin không đồng đều sẽ khiến da xuất hiện các mảng sạm, nám và tàn nhang.
  • Ô nhiễm không khí và kim loại nặng: Các hạt bụi mịn, khí độc hay chì, thủy ngân có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc qua da, gây viêm mạn tính và làm tổn hại tế bào.
  • Dinh dưỡng kém: Chế độ ăn thiếu hụt protein, carbohydrate (chất đường bột), chất béo, năng lượng hoặc vi chất thiết yếu khiến cơ thể giảm khả năng chống lại gốc tự do và sửa chữa tổn thương mô, dẫn đến lão hóa.
  • Thói quen sống không khoa học: Hút thuốc, uống rượu, dùng chất kích thích, thiếu ngủ và lười vận động làm giảm lưu thông máu, giảm dưỡng chất nuôi tế bào và đẩy nhanh lão hóa.
  • Bệnh nền: Các bệnh mạn tính như đái tháo đường hay tăng huyết áp có thể làm hỏng cấu trúc thành mạch máu, khiến việc cung cấp oxy và dinh dưỡng cho mô bị hạn chế, từ đó thúc đẩy cơ thể già hóa.

Kiểm soát tốt các yếu tố ngoại sinh là một trong những cách hiệu quả để làm chậm quá trình lão hóa, bởi chúng là nhóm nguyên nhân mà chúng ta hoàn toàn có thể chủ động kiểm soát.

Cơ chế sinh học của quá trình lão hóa

Quá trình lão hóa diễn ra thông qua nhiều cơ chế phức tạp ở cấp độ tế bào và phân tử. Những thay đổi này không chỉ làm suy yếu khả năng hoạt động của cơ thể mà còn ảnh hưởng tới tuổi thọ của mỗi tế bào, từ đó quyết định tốc độ già hóa chung. Cụ thể, cơ chế lão hóa bao gồm:

1. Tổn thương DNA và giảm khả năng sửa chữa

DNA là “bản thiết kế” cho mọi hoạt động sống của tế bào. Theo thời gian, DNA có thể bị tổn thương bởi tác động của tia UV, hóa chất, hoặc ngay cả trong quá trình sao chép tự nhiên. Khi hệ thống sửa chữa DNA hoạt động kém hiệu quả, các sai sót tích tụ dần, làm gián đoạn quá trình sản xuất protein thiết yếu.

Theo nghiên cứu, tích lũy tổn thương DNA lâu dài khiến tế bào mất ổn định về di truyền, tăng nguy cơ rối loạn chức năng hoặc chết theo chu trình (apoptosis). Đây là một nguyên nhân nền tảng thúc đẩy lão hóa, bởi khi số lượng tế bào khỏe mạnh giảm, khả năng duy trì và phục hồi của các mô cũng suy yếu theo.

Biểu đồ mô phỏng ảnh hưởng của lão hóa đến các khớp và hệ xương khớp

Tổn thương DNA tích tụ trong quá trình lão hóa khiến cơ thể suy giảm chức năng dần theo thời gian

2. Rối loạn chức năng ty thể và stress oxy hóa

Ty thể là “nhà máy” năng lượng của tế bào, sản xuất ATP (adenosine triphosphate) – phân tử mang năng lượng để duy trì mọi hoạt động sống. Khi ty thể bị suy giảm chức năng, khả năng tạo năng lượng yếu đi, đồng thời sinh ra nhiều gốc tự do – những phân tử gây hại cho protein, lipid và DNA.

Tình trạng gốc tự do dư thừa dẫn tới stress oxy hóa, phá hỏng cấu trúc tế bào và làm giảm khả năng tự phục hồi. Trong bối cảnh này, lão hóa diễn ra nhanh hơn vì các mô không còn được cung cấp đủ năng lượng và bảo vệ cần thiết để duy trì hoạt động ổn định.

3. Telomere ngắn dần – vai trò trong tuổi thọ tế bào

Telomere là đoạn “mũ bảo vệ” ở hai đầu nhiễm sắc thể, giúp ngăn DNA bị tổn thương trong quá trình sao chép. Mỗi lần tế bào phân chia, telomere lại ngắn đi một chút. Khi chúng quá ngắn, tế bào sẽ ngừng phân chia hoặc chết tự nhiên theo chu trình.

Việc telomere ngắn dần đóng vai trò như “đồng hồ sinh học” giới hạn tuổi thọ tế bào. Bên cạnh đó, telomere ngắn cũng khiến DNA dễ bị mất ổn định, từ đó góp phần đẩy nhanh tiến trình lão hóa của toàn bộ mô và cơ quan.

4. Thay đổi biểu sinh và gen điều hòa lão hóa

Biểu sinh là tập hợp các cơ chế điều chỉnh hoạt động gen mà không làm thay đổi cấu trúc DNA. Chúng bao gồm quá trình methyl hóa DNA, biến đổi histone và các yếu tố điều hòa khác. Khi lão hóa diễn ra, các thay đổi biểu sinh có thể “tắt” các gen bảo vệ hoặc “bật” những gen gây hại cho tế bào.

Những biến đổi này làm rối loạn mạng lưới điều hòa sinh học, khiến tế bào mất cân bằng trong sản xuất protein và cách mà chúng phản ứng với các yếu tố gây căng thẳng (stress oxy hóa). Mặt khác, sự suy giảm hoạt động của các gen chống lão hóa khiến cơ thể khó duy trì trạng thái ổn định, tạo điều kiện cho quá trình già hóa tiến triển nhanh hơn.

Bao nhiêu tuổi thì bắt đầu lão hóa?

Quá trình lão hóa thực chất bắt đầu sớm hơn nhiều so với những gì mắt thường nhận thấy. Ở cấp độ sinh học, các dấu hiệu suy giảm chức năng tế bào và tổn thương cấu trúc da như collagen, elastin có thể xuất hiện từ sau tuổi 20-25.

Tuy nhiên, tốc độ lão hóa và thời điểm biểu hiện rõ rệt khác nhau ở mỗi người, phụ thuộc vào di truyền, nội tiết, lối sống và tác động môi trường. Vì vậy, việc chăm sóc và bảo vệ cơ thể nên được bắt đầu sớm, ngay cả khi các dấu hiệu lão hóa chưa xuất hiện rõ ràng.

Minh họa quá trình lão hóa khuôn mặt qua các độ tuổi từ 20 đến 65

Dấu hiệu lão hóa có thể bắt đầu hình thành trong độ tuổi từ 20-25

Các giai đoạn lão hóa theo độ tuổi

Lão hóa là một quá trình liên tục, nhưng ở mỗi giai đoạn (tuổi đời), cơ thể sẽ thể hiện những đặc điểm và tốc độ thay đổi khác nhau. Cụ thể như sau:

1. Giai đoạn 20 – 30 tuổi

Lão hóa ở giai đoạn này bắt đầu biểu hiện rõ rệt cả ở làn da lẫn vóc dáng, chủ yếu do sự suy giảm collagen – elastin và thay đổi nội tiết tố. Những biến đổi thường gặp gồm:

  • Da chùng và xuất hiện nếp nhăn: Sợi collagen và elastin bị đứt gãy khiến bề mặt da kém săn chắc, dễ hình thành nếp nhăn quanh mắt và miệng. Nghiên cứu cho thấy, sau độ tuổi 25, trung bình da có thể mất 1-1.5% mật độ collagen mỗi năm.
  • Nám và sạm da: Do rối loạn sắc tố dưới tác động của tia UV.
  • Giảm cơ, tăng mỡ: Mất cân bằng hormone làm giảm khối cơ, đồng thời tích tụ mỡ, đặc biệt ở vùng bụng và đùi.

Việc kết hợp chăm sóc da chuyên sâu, chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa và duy trì tập luyện đều đặn có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa da trong giai đoạn này.

2. Giai đoạn 30 – 40 tuổi

Trong giai đoạn này, lão hóa tác động đồng thời tới sức khỏe thể chất, tinh thần và khả năng vận động. Các thay đổi phổ biến bao gồm:

  • Suy giảm thị lực và trí nhớ: Liên quan đến thoái hóa thần kinh và giảm lưu lượng máu nuôi não.
  • Thoái hóa xương khớp: Mật độ xương giảm, sụn khớp mòn dẫn đến đau và hạn chế vận động.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch và nội tiết: Mạch máu kém đàn hồi, dễ hình thành mảng xơ vữa; rối loạn chuyển hóa đường và mỡ máu.

Ở giai đoạn này, cần kết hợp thăm khám định kỳ, vận động phù hợp và xây dựng chế độ dinh dưỡng ưu tiên các chất chống viêm để hỗ trợ làm chậm tiến trình lão hóa trên phạm vi toàn thân.

3. Giai đoạn 40 – 60 tuổi

Trong giai đoạn này, lão hóa tác động đồng thời tới sức khỏe thể chất, tinh thần và khả năng vận động. Các thay đổi phổ biến bao gồm:

  • Suy giảm thị lực và trí nhớ: Liên quan đến thoái hóa thần kinh và giảm lưu lượng máu nuôi não.
  • Thoái hóa xương khớp: Mật độ xương giảm, khiến xương giòn và dễ gãy; sụn khớp mòn dẫn đến các bệnh lý thoái hóa khớp, gây đau và hạn chế vận động.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch và nội tiết: Mạch máu kém đàn hồi, dễ hình thành mảng xơ vữa; rối loạn chuyển hóa đường và mỡ máu.

Ở giai đoạn này, cần kết hợp thăm khám định kỳ, vận động phù hợp và chế độ dinh dưỡng chống viêm để duy trì sức khỏe và làm chậm lão hóa hệ thống.

4. Sau 60 tuổi

Đây là thời điểm lão hóa toàn diện, khi hầu hết cơ quan đều suy giảm chức năng đáng kể. Những thay đổi dễ gặp gồm:

  • Suy giảm chức năng não: Trí nhớ ngắn hạn giảm, nguy cơ mắc bệnh Alzheimer (suy giảm trí nhớ toàn diện) tăng.
  • Hệ tiêu hóa và hấp thu kém: Gây sụt cân, thiếu dinh dưỡng hoặc mất khối cơ.
  • Suy yếu vận động: Cơ bắp teo nhỏ, xương giòn, tăng nguy cơ té ngã.
  • Tăng tỷ lệ mắc bệnh mạn tính: Tiểu đường, ung thư, bệnh tim mạch.

Chăm sóc y tế sát sao, duy trì hoạt động thể chất nhẹ nhàng và chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp nâng cao chất lượng sống trong giai đoạn lão hóa này.

Có thể đảo ngược quá trình lão hóa không?

Không! Hiện nay, chưa có phương pháp nào có thể đảo ngược hay ngăn ngừa lão hóa một cách hoàn toàn, bởi đây là quy luật sinh học tự nhiên gắn liền với sự suy giảm chức năng tế bào theo thời gian. Tuy nhiên, mỗi người đều có thể làm chậm tiến trình lão hóa sinh học bằng cách điều chỉnh lối sống.

Nhiều nghiên cứu cho thấy có thể làm chậm hoặc cải thiện một số biểu hiện lão hóa thông qua chế độ dinh dưỡng giàu chất chống oxy hóa, duy trì vận động, kiểm soát căng thẳng, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố gây hại như chất kích thích, tia UV hay hút thuốc lá (1, 2). Bên cạnh đó, kết hợp chăm sóc y tế định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng, giúp kịp thời phát hiện và điều trị hiệu quả, tạo điều kiện để cơ thể duy trì sức khỏe và vẻ trẻ trung lâu hơn.

Làm sao để làm chậm quá trình lão hóa?

Dù lão hóa là quy luật tự nhiên, tốc độ của nó vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn, lối sống và các biện pháp chăm sóc phù hợp. Dưới đây là những chiến lược hỗ trợ duy trì sức khỏe và sự trẻ trung lâu dài:

1. Dinh dưỡng chống lão hóa

Khi cơ thể bước vào giai đoạn lão hóa, khả năng sản xuất collagen giảm mạnh, dẫn đến nếp nhăn và da chảy xệ. Việc bổ sung các chất dinh dưỡng là cần thiết để hỗ trợ cơ thể tự tổng hợp protein này. Khám phá ăn gì để chống lão hóa và tăng sinh collagen, mang lại độ đàn hồi và sự tươi trẻ cho làn da từ sâu bên trong.

Một chế độ ăn hợp lý có thể tác động trực tiếp đến tốc độ lão hóa, bởi nó cung cấp dưỡng chất bảo vệ tế bào và hạn chế những tổn thương tích lũy theo thời gian. Trong đó, chế độ ăn kiêng Địa Trung Hải được đánh giá cao nhờ chứa nhiều rau xanh, trái cây, cá béo, dầu ô-liu và ngũ cốc nguyên hạt. Những thực phẩm này cung cấp vitamin C, E, omega-3 và polyphenol – các hợp chất vừa trung hòa gốc tự do, vừa giảm phản ứng viêm, giúp tế bào duy trì chức năng ổn định lâu dài.

Để hiệu quả hơn, cần đồng thời hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa, vì chúng thúc đẩy quá trình glycation làm sợi collagen cứng và mất đàn hồi. Bên cạnh đó, uống đủ nước giúp giữ độ ẩm cho mô, còn việc hạn chế rượu sẽ giảm gánh nặng oxy hóa cho gan. Khi các yếu tố này kết hợp nhịp nhàng, cơ thể sẽ duy trì được nền tảng khỏe mạnh, từ đó làm chậm tiến trình lão hóa một cách bền vững.

Phụ nữ chọn trái cây thay vì bánh ngọt để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa lão hóa sớm

Hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều đường và chất béo bão hòa góp phần làm chậm tiến trình lão hóa

2. Lối sống và vận động

Xây dựng lối sống khoa học kết hợp vận động hợp lý có thể làm chậm lão hóa bằng cách duy trì hoạt động ổn định của các cơ quan và hệ tuần hoàn. Khi cơ thể được vận động thường xuyên với các hình thức như aerobic, đi bộ nhanh hay yoga, máu sẽ lưu thông tốt hơn, đưa oxy và dưỡng chất đến nuôi dưỡng tế bào, từ đó giúp giảm viêm và hỗ trợ tái tạo mô.

Ngoài tập luyện, việc ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng hormone và giảm sản sinh gốc tự do. Sự kết hợp giữa vận động và nghỉ ngơi hợp lý chính là nền tảng để quá trình lão hóa diễn ra chậm hơn.

3. Chăm sóc da khoa học

Da là bộ phận chịu tác động trực tiếp từ môi trường, vì vậy chăm sóc đúng cách sẽ giúp hạn chế lão hóa sớm. Những nguyên tắc quan trọng gồm:

  • Sử dụng kem chống nắng hằng ngày: Giúp ngăn tia UV phá hủy sợi collagen và elastin.
  • Bổ sung retinoids và vitamin C: Kích thích sản sinh collagen mới, cải thiện độ đàn hồi và làm đều màu da.
  • Hạn chế tẩy tế bào chết quá mức: Giữ nguyên hàng rào bảo vệ da, tránh mất ẩm và kích ứng.
  • Dưỡng ẩm đầy đủ: Giúp bảo vệ lớp màng lipid trên da, duy trì cấu trúc da ổn định lâu dài.

Khi kết hợp đồng bộ các thói quen này, làn da sẽ duy trì được sức đề kháng tốt trước tác động của môi trường, góp phần làm chậm tiến trình lão hóa.

4. Các liệu pháp y học hiện đại

Bên cạnh chế độ ăn và lối sống lành mạnh, các liệu pháp y học hiện đại có thể hỗ trợ cải thiện dấu hiệu lão hóa rõ rệt nhờ tác động trực tiếp vào cấu trúc mô và kích thích quá trình tái tạo. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Tiêm PRP (huyết tương giàu tiểu cầu) hoặc tế bào gốc: Thúc đẩy tái tạo mô, tăng sinh collagen.
  • Liệu pháp hormone thay thế (HRT): Ổn định nội tiết, hỗ trợ duy trì sức khỏe da và mô mềm.
  • Công nghệ laser, RF vi điểm: Tác động sâu vào tầng hạ bì, làm săn chắc và cải thiện kết cấu da.

Tóm lại, lão hóa là quá trình tất yếu của tự nhiên, không thể ngăn chặn hoàn toàn nhưng hoàn toàn có thể làm chậm lại tác động của chúng nếu biết chăm sóc đúng cách. Sự khác biệt nằm ở cách mỗi người xây dựng chế độ sinh hoạt, ăn uống và chăm sóc sức khỏe thể chất lẫn tinh thần hàng ngày. Khi cơ thể và tinh thần được nuôi dưỡng đúng cách, quá trình suy giảm chức năng do lão hóa có thể diễn ra chậm rãi và nhẹ nhàng hơn.

Đánh giá bài viết
16:16 14/11/2025
Nguồn tham khảo
  1. Shammas M. A. (2011). Telomeres, lifestyle, cancer, and aging. Current opinion in clinical nutrition and metabolic care, 14 (1), 28–34. https://doi.org/10.1097/MCO.0b013e32834121b1
  2. Schumacher, B., Pothof, J., Vijg, J., & Hoeijmakers, J. H. J. (2021). The central role of DNA damage in the ageing process. Nature, 592 (7856), 695–703. https://doi.org/10.1038/s41586-021-03307-7
  3. Reilly, D. M., & Lozano, J. (2021). Skin collagen through the lifestages: importance for skin health and beauty. Plastic and Aesthetic Research, 8, 2. https://doi.org/10.20517/2347-9264.2020.153
  4. Kassis, A., Fichot, M. C., Horcajada, M. N., Horstman, A. M. H., Duncan, P., Bergonzelli, G., Preitner, N., Zimmermann, D., Bosco, N., Vidal, K., & Donato-Capel, L. (2023). Nutritional and lifestyle management of the aging journey: A narrative review. Frontiers in nutrition, 9, 1087505. https://doi.org/10.3389/fnut.2022.1087505
  5. Militello, R., Luti, S., Gamberi, T., Pellegrino, A., Modesti, A., & Modesti, P. A. (2024). Physical Activity and Oxidative Stress in Aging. Antioxidants (Basel, Switzerland), 13 (5), 557. https://doi.org/10.3390/antiox13050557