Máu nhiễm mỡ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

25/03/2024 Theo dỗi Nutrihome trên google news Tác giả: Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome
Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Bác sĩ Dinh dưỡng
Khoa Dinh dưỡng Tiết chế, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM

Theo ước tính, trung bình cứ 10 người Việt Nam trưởng thành lại có 3 người mắc bệnh máu nhiễm mỡ. Tình trạng này thường tiến triển âm thầm, khiến bạn không thể nhận ra bản thân mình đang mắc bệnh cho đến khi sức khỏe chuyển biến xấu. Vậy, bệnh máu nhiễm mỡ là gì? Nguyên nhân máu nhiễm mỡ đến từ đâu? Dấu hiệu máu nhiễm mỡ nào có thể dễ dàng được nhận biết ngay tại nhà? Hãy cùng Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome tìm kiếm lời giải đáp ngay trong bài viết sau.

Máu nhiễm mỡ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Bệnh máu nhiễm mỡ là gì? Tình trạng này có nguy hiểm không?

Mỡ máu, còn được gọi là lipid máu, chủ yếu bao gồm 3 thành phần chính, gồm: triglyceride, cholesterol, phospholipid.

Máu nhiễm mỡ là gì?

Máu nhiễm mỡ (hyperlipidemia), còn được gọi là bệnh mỡ máu là một rối loạn lipid máu (dyslipidemia), là tình trạng tăng cao hoặc hạ thấp bất thường của bất kỳ hoặc tất cả các chỉ số lipid máu có liên quan đến triglyceride và cholesterol, bao gồm:

  • Chỉ số triglyceride cao bất thường;
  • hoặc/và Chỉ số cholesterol toàn phần hoặc Chỉ số cholesterol LDL cao bất thường;
  • hoặc/và Chỉ số cholesterol HDL thấp.

Chỉ số cholesterol và triglyceride bao nhiêu là cao?

Chỉ số cholesterol và triglyceride được xem là cao (gây hại cho sức khỏe) khi:

  • Mức chất béo trung tính (triglyceride): Trên 150 mg/dL;
  • Mức cholesterol toàn phần: Trên 200 mg/dL;
  • Mức cholesterol xấu (LDL): Trên 130 mg/dL;
  • Mức cholesterol tốt (HDL): Dưới 40 mg/dL cho nam và dưới 50 mg/dL cho nữ.
 Chỉ số cholesterol và triglyceride bao nhiêu là cao?

Chỉ số cholesterol toàn phần cao trên 200 mg/dL được xem là cao

Trong đó, mức cholesterol toàn phần được tính dựa theo công thức sau:

Triệu chứng máu nhiễm mỡ là gì?

Bản thân bệnh máu nhiễm mỡ không gây ra bất kỳ triệu chứng nào ở giai đoạn đầu. Đa số người mắc bệnh vẫn không biết mình có vấn đề với lipid máu cho đến khi họ thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ hoặc sau khi phát triển các biến chứng liên quan đến gan, thận, tụy và tim mạch.

Tuy nhiên, ở một số trường hợp có mức độ mỡ trong máu cao, một số dấu hiệu bất thường có thể xuất hiện, trong đó bao gồm:

  • U dưới da (xanthomas): Các nốt u dưới da có thể xuất hiện ở đầu gối, khuỷu tay, lưng, mông (dưới dạng những mảng thâm nhiễm màu đỏ tía, vàng hoặc vàng nâu) hoặc trên cả mí mắt (dưới dạng những mảng phát ban vàng, còn được gọi là xanthelasma);
  • Suy giảm thị lực: Mờ mắt tạm thời cũng có thể là kết quả của tình trạng tăng nhãn áp do tăng triglyceride máu quá mức (trên 2500 mg/dL). Trong phần lớn trường hợp, khi được can thiệp kịp thời, tầm nhìn của mắt vẫn có thể trở lại bình thường sau khi bạn cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ;
  • Đau bụng do viêm tụy: Trong trường hợp mức triglyceride trong máu tăng rất cao, tụy có thể bị viêm, dẫn đến đau bụng dữ dội, đặc biệt là ở vùng thượng vị;
  • Buồn nôn, nôn mửa và rối loạn tiêu hóa: Là kết quả của tình trạng viêm tụy – cơ quan sản xuất mật để hỗ trợ ruột hòa tan và hấp thụ chất béo. Khi tụy bị viêm, cơ thể khó tiêu hóa chất béo, dẫn đến cảm giác đầy hơi, buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Đau thắt ngực / tim: Có thể là kết quả của tình trạng tắc nghẽn mạch máu do biến chứng tim mạch.

Vì thế, việc phát hiện sớm bệnh máu nhiễm mỡ thông qua các xét nghiệm máu định kỳ là điều vô cùng quan trọng, giúp phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm và duy trì sức khỏe tối ưu.

Triệu chứng máu nhiễm mỡ là gì?

Phát ban vàng trên mí mắt là dấu hiệu điển hình của bệnh máu nhiễm mỡ

Máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không?

Bệnh máu nhiễm mỡ RẤT NGUY HIỂM bởi nó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh về gan, thận, tụy, mắt và đặc biệt là hệ tim mạch. Cụ thể như sau:

  • Bệnh về mắt: Nồng độ triglyceride trong máu quá cao (trên 2500 mg/dL) có thể gây tăng nhãn áp và tổn thương hoàng điểm một cách vĩnh viễn;
  • Suy thận: Theo Liên đoàn Thận Quốc gia (Anh), quá nhiều cholesterol có thể làm hạn chế lưu lượng máu truyền đến thận. Điều này khiến thận khó hoạt động hiệu quả và nếu không được can thiệp kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng suy thận cấp tính;
  • Bệnh về gan: Mức lipid cao trong máu cũng có thể ức chế quá trình “đốt cháy” (oxy hóa) chất béo tại gan, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ và tiến triển thành xơ gan nếu không được điều trị kịp thời;
  • Viêm tụy: Nồng độ triglyceride máu cao được chứng minh có thể làm tăng độ nhớt của huyết tương, gây thiếu máu cục bộ ở mô tụy và kích thích viêm. Theo nghiên cứu, nguy cơ viêm tụy bắt đầu tăng lên khi chỉ số triglyceride máu tăng cao trên 500 mg/dL;
  • Bệnh tim mạch: Mức cholesterol LDL cao có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch, gây hẹp và cứng động mạch (xơ vữa động mạch), làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ;
  • Biến chứng khác: Ảnh hưởng đến mạch máu ngoại biên, gây đau, yếu tứ chi; nổi u dưới da, phát ban vàng ở mí mắt,…

Do đó, kiểm soát chặt chẽ mức lipid máu là “nhiệm vụ” hàng đầu để dự phòng các biến chứng nghiêm trọng kể trên.

Máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không?

Bệnh máu nhiễm mỡ có thể gây tắc nghẽn mạch máu, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ

Nguyên nhân máu nhiễm mỡ

Nguyên nhân gây bệnh máu nhiễm mỡ có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như chế độ dinh dưỡng, lối sống, gen di truyền, tiền sử bệnh lý hoặc lịch sử dùng thuốc. Cụ thể như sau:

1. Do yếu tố di truyền

Bệnh máu nhiễm mỡ hoàn toàn có thể xảy ra do gen di truyền. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), những đột biến (khiếm khuyết) trên các mã gen LDLR, APOB và PCSK9 có thể góp phần gây bệnh máu nhiễm mỡ có tính chất di truyền trong gia đình (familial hypercholesterolemia – FH).

Một trong những dấu hiệu chính của người mắc bệnh FH là mức cholesterol LDL (xấu) thường trên 190 mg/dL ở người lớn và trên 160 mg/dL ở trẻ em.

Đối với những người mắc bệnh FH, việc tập thể dục và duy trì thói quen ăn uống lành mạnh là quan trọng, nhưng thường không đủ để làm giảm cholesterol trong máu xuống mức khỏe mạnh.

Tuy nhiên, việc phát hiện sớm các kiểu hình gen gây bệnh FH và can thiệp điều trị kịp thời vẫn có thể giúp người bệnh giảm đến 80% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

2. Do lối sống

Lười vận động, hút thuốc, hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc thụ động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ. Nguyên nhân là vì:

  • Lười vận động: Làm giảm hệ số trao đổi chất, ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa chất béo của cơ thể, dẫn đến gia tăng lưu trữ chất béo trong máu. Mặt khác, lười vận động cũng góp phần gây thừa cân, béo phì, làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ;
  • Hút thuốc lá: Được chứng minh có thể làm giảm khả năng chuyển hóa chất béo của cơ thể, dẫn đến sự gia tăng đáng kể (25.4 – 34.6%) nồng độ triglyceride và cholesterol LDL (xấu) trong máu. Mặt khác, hút thuốc cũng làm giảm khoảng 10% nồng độ cholesterol HDL (tốt), góp phần gây bệnh mỡ máu và khởi phát các biến chứng tim mạch.

3. Do chế độ ăn uống

Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fats), cholesterol, đường và carbohydrate tinh chế có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ. Nguyên nhân là vì chúng có thể gây:

  • Tăng triglyceride: Đường và carbohydrate tinh chế có thể nhanh chóng làm tăng nhanh mức glucose trong máu, kích thích tuyến tụy gia tăng sản xuất insulin. Insulin tăng cao thúc đẩy gan chuyển hóa glucose dư thừa thành triglyceride, làm tăng mức triglyceride trong máu;
  • Tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu): Chất béo bão hòa và trans fats có thể kích thích gan gia tăng sản xuất cholesterol LDL, dẫn đến bệnh máu nhiễm mỡ;
  • Giảm cholesterol HDL (cholesterol tốt): Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ chất béo chuyển hóa có thể làm gia tăng hoạt động của các chuỗi protein chuyển hóa cholesterol HDL (tốt) thành cholesterol LDL (xấu); qua đó, làm giảm mức cholesterol HDL và thúc đẩy bệnh máu nhiễm mỡ tiến triển;
  • Kháng insulin: Đường, chất béo bão hòa, trans fats và carbohydrate tinh chế có thể kích thích viêm, góp phần vào sự phát triển của tình trạng kháng insulin ở tế bào, làm giảm khả năng của cơ thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến tăng glucose máu, thúc đẩy gan tổng hợp triglyceride quá mức và gây bệnh máu nhiễm mỡ.
Nguyên nhân máu nhiễm mỡ, do chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống giàu đường, carb tinh chế, chất béo bão hòa và trans fat là nguyên nhân phổ biến gây bệnh máu nhiễm mỡ

4. Do nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý về thận và các hội chứng rối loạn chuyển hóa (béo phì, đái tháo đường, suy tuyến giáp) có thể là nguyên nhân gây bệnh máu nhiễm mỡ. Cụ thể như sau:

  • Thừa cân và béo phì: Có thể kích thích viêm, cản trở quá trình trao đổi chất, từ đó góp phần gây kháng insulin và làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ. Theo ước tính, có đến 60 – 70% người béo phì cũng bị mắc bệnh mỡ máu cao;
  • Bệnh đái tháo đường: Làm giảm khả năng sử dụng insulin, khiến nồng độ glucose trong máu liên tục tăng cao. Điều này kích thích gan sản xuất nhiều triglyceride và cholesterol LDL (xấu), trong khi giảm HDL cholesterol (tốt);
  • Bệnh suy giáp: Hormon tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ trao đổi chất. Suy giáp làm chậm quá trình chuyển hóa lipid, dẫn đến tăng tích tụ cholesterol trong máu;
  • Hội chứng thận hư: Ảnh hưởng đến khả năng lọc và loại bỏ chất thải từ máu của thận, bao gồm cả lipid, từ đó làm tăng mức triglyceride, cholesterol toàn phần và giảm cholesterol HDL trong máu.

5. Do một số loại thuốc

Việc lạm dụng một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ, trong đó bao gồm:

Nhóm thuốc Lợi ích Cơ chế thúc đẩy bệnh mỡ máu tiến triển
Corticosteroids Kháng viêm Kích thích gan tăng sản xuất glucose và triglyceride
Thuốc chẹn beta Điều hòa huyết áp, hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch Làm giảm tốc độ chuyển hóa và tăng mức triglyceride, đồng thời giảm HDL cholesterol.
Thuốc lợi tiểu Điều trị bệnh cao huyết áp Làm tăng mức glucose và triglyceride trong máu
Thuốc tránh thai có chứa estrogen Ngừa thai Làm tăng mức triglyceride và cholesterol toàn phần trong máu.
Thuốc chống loạn thần Điều trị bệnh trầm cảm, hưng cảm, rối loạn lưỡng cực và các bệnh tâm thần khác Gây tăng cân, không dung nạp glucose (kháng insulin)

Chẩn đoán bệnh máu nhiễm mỡ bằng cách nào?

Chẩn đoán bệnh máu nhiễm mỡ thường được thực hiện thông qua việc đánh giá lâm sàng (tiền sử bệnh lý, kiểm tra thể chất,…) và quan trọng nhất là qua các phương pháp xét nghiệm máu. Dưới đây là các bước cụ thể:

Bước 1: Khám lâm sàng

Đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử y tế của gia đình và cá nhân, thói quen ăn uống, mức độ hoạt động thể chất và thói quen sử dụng thuốc để đánh giá các yếu tố nguy cơ.

Sau đó, bác sĩ sẽ đo huyết áp và kiểm tra các dấu hiệu đặc thù của bệnh máu nhiễm mỡ, như các nốt u dưới da, mảng phát ban vàng trên mí mắt hoặc cảm giác đau ở vùng thượng vị.

Bước 2: Xét nghiệm lipid máu

Là xét nghiệm chính để chẩn đoán bệnh máu nhiễm mỡ. Người bệnh cần nhịn ăn từ 9 – 12 giờ trước khi lấy máu để loại bỏ khả năng gây nhiễu đến từ chế độ ăn uống.

Xét nghiệm này giúp các bác sĩ biết được 4 loại chỉ số sau:

  • Triglyceride;
  • Cholesterol toàn phần;
  • Cholesterol LDL (cholesterol xấu);
  • Cholesterol HDL (cholesterol tốt).

Bước 3: Đánh giá kết quả

Người bệnh sẽ được chẩn đoán mắc bệnh máu nhiễm mỡ khi chỉ số:

  • Triglyceride: Trên 150 mg/dL;
  • Cholesterol toàn phần: Trên 200 mg/dL;
  • Cholesterol LDL (cholesterol xấu): Trên 130 mg/dL;
  • Cholesterol HDL (cholesterol tốt): Dưới 40 mg/dL.

Bước 4: Xét nghiệm bổ sung

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm thêm xét nghiệm để tìm nguyên nhân gây bệnh máu nhiễm mỡ, như kiểm tra chức năng gan, tụy, thận, tuyến giáp hoặc tầm soát bệnh đái tháo đường.

Bước 5: Đánh giá rủi ro mắc bệnh tim mạch

Dựa trên kết quả xét nghiệm lipid và các yếu tố nguy cơ khác (như tiền sử hút thuốc, bệnh lý nền và yếu tố gia đình), bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch và lên phác đồ điều trị phù hợp.

Chẩn đoán bệnh máu nhiễm mỡ bằng cách nào?

Xét nghiệm máu giúp bác sĩ nắm rõ các chỉ số lipid máu

Cách điều trị bệnh máu nhiễm mỡ

Điều trị bệnh máu nhiễm mỡ thường yêu cầu bạn điều chỉnh lối sống (vận động, sinh hoạt, dinh dưỡng,…) và cân nhắc sử dụng thuốc (nếu cần).

Nhìn chung, việc tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ và theo dõi sức khỏe định kỳ có thể giúp bạn kiểm soát tốt các triệu chứng máu nhiễm mỡ và dự phòng biến chứng hiệu quả. Cụ thể như sau:

1. Điều chỉnh chế độ ăn

Giảm chất béo bão hòa, ưu tiên vào chất béo lành mạnh, hạn chế carbohydrate và đường, tăng cường chất xơ, giảm kích thước khẩu phần và hạn chế rượu bia là những mục tiêu quan trọng trong phác đồ điều trị bệnh máu nhiễm mỡ bằng cách cải thiện chế độ dinh dưỡng. Cụ thể như sau:

  • Giảm chất béo bão hòa: Chất béo bão hòa, thường tìm thấy trong thịt gia súc / gia cầm và một số loại dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa,…), có thể góp phần làm tăng lượng cholesterol LDL (xấu) trong máu, gây bệnh mỡ máu;
  • Ưu tiên chất béo lành mạnh, đặc biệt là omega-3: Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega-3, có thể giúp làm 15 – 40% mức triglyceride máu. Omega-3 chứa nhiều trong mỡ các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu,…) và các loại hạt (hạt chia, hạt hạnh nhân, hạt óc chó,…);
  • Hạn chế carb và đường: Thúc đẩy gan sản xuất nhiều triglyceride hơn, góp phần gây bệnh máu nhiễm mỡ;
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan tìm thấy trong trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu, giúp giảm hấp thu cholesterol trong ruột và giảm mức cholesterol LDL trong máu;
  • Giảm kích thước khẩu phần: Ăn với kích thước khẩu phần nhỏ hơn giúp kiểm soát lượng calo nạp vào, giảm áp lực chuyển hóa lipid lên gan và hỗ trợ điều trị bệnh mỡ máu hiệu quả;
  • Hạn chế rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể gây ngộ độc gan, ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa lipid của cơ thể và gây tăng triglyceride máu.

2. Thay đổi lối sống

Bao gồm việc:

  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc khiến cho các phân tử cholesterol LDL trở nên “dính” hơn, làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn động mạch. Ngược lại, bỏ hút thuốc lá được chứng minh có thể góp phần làm tăng nồng độ cholesterol HDL (tốt) trong máu, hỗ trợ cải thiện bệnh máu nhiễm mỡ và giúp cơ thể loại bỏ những mảng bám gây xơ vữa một cách hiệu quả;
  • Giảm cân: Có thể làm giảm lượng chất béo có trong cơ thể và khiến bạn ít bị viêm hơn. Điều này góp phần cải thiện tình trạng kháng insulin, tăng cường sức khỏe gan và hỗ trợ cơ thể oxy hóa chất béo hiệu quả. Phần lớn mọi người sẽ thấy sự thay đổi về mức cholesterol sau khi họ giảm 5 – 10% trọng lượng cơ thể;
  • Tập thể dục: Nghiên cứu cho thấy, tập thể dục, ngoài việc làm giảm triglyceride và cholesterol LDL trong máu, còn có khả năng làm tăng mức cholesterol HDL (cholesterol tốt). Theo ước tính, mỗi 10 phút luyện tập tăng thêm có thể làm tăng mức cholesterol HDL lên thêm 1.4 mg/dL (4.6%), góp phần cải thiện bệnh mỡ máu và phát huy tác dụng chống xơ vữa động mạch hiệu quả.

Đặc biệt, tập thể dục, khi được kết hợp với một chế độ ăn ít chất béo, còn có thể đem lại hiệu quả cải thiện đáng kể tình trạng máu nhiễm mỡ.

Nghiên cứu cho thấy, thay đổi chế độ ăn ít chất béo kết hợp với việc tập thể dục vừa phải có thể giúp giảm hơn 50% mức cholesterol máu chỉ sau 6 tuần.

Do đó, thay vì điều chỉnh lối sống một cách độc lập, bạn nên kết hợp đồng thời các biện pháp kể trên để nhanh chóng cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ.

Cách điều trị biểu hiện bệnh máu nhiễm mỡ

Tập thể dục kết hợp với ăn uống khoa học có thể giúp cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ chỉ sau 6 tuần

3. Sử dụng thuốc điều trị máu nhiễm mỡ

Để điều trị bệnh máu nhiễm mỡ, các loại thuốc sau thường được sử dụng:

  • Statins: Giúp làm giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) bằng cách ức chế các enzyme sản xuất cholesterol trong gan;
  • Fibrates: Giúp quá trình đào thải cholesterol LDL (cholesterol xấu) nhanh hơn 20% so với khi không dùng thuốc;
  • Ezetimibe: Giúp giảm hấp thu cholesterol trong ruột, làm giảm mức cholesterol toàn phần và LDL;
  • Thuốc hạ axit mật: Axit mật là “chất nhũ hóa” chất béo, giúp chúng được hấp thụ dễ dàng hơn ở ruột non. Do đó, sử dụng thuốc hạ axit mật giúp trị bệnh máu nhiễm mỡ bằng cách hạn chế sự hấp thụ chất béo ở ruột;
  • Axit béo omega-3: Bổ sung omega-3 theo liều từ 3 – 4g / ngày được chứng minh có thể hỗ trợ làm giảm mức triglyceride trong máu từ 20 – 50%, góp phần cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ.

Biện pháp phòng ngừa bệnh máu nhiễm mỡ

Để phòng ngừa bệnh máu nhiễm mỡ, bạn cần:

  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh (hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, rượu bia, đường và carb tinh chế, đồng thời tăng cường axit béo không bão hòa như omega-3,6,9);
  • Tập thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe tổng thể và duy trì cân nặng hợp lý;
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia;
  • Giảm căng thẳng cả tâm lý và thể chất để làm giảm sản xuất hóc-môn cortisol, từ đó giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong máu, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu máu nhiễm mỡ và điều trị kịp thời;
  • Hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung thực phẩm chức năng chứa tinh chiết phấn mía Nam Mỹ (policosanol), điển hình như viên uống FAZ, để hỗ trợ cải thiện thành phần lipid máu, giúp dự phòng bệnh máu nhiễm mỡ.
Biện pháp phòng ngừa bệnh máu nhiễm mỡ

Tinh chiết phấn mía Nam Mỹ (policosanol) trong viên uống FAZ có thể hỗ trợ điều hòa mỡ máu

Nếu bạn đang nghi ngờ bản thân có nguy cơ hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh máu nhiễm mỡ, hãy cân nhắc đến với Trung tâm Tim mạch tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được tư vấn phác đồ dự phòng và điều trị bệnh chi tiết.

Tại đây, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, thăm khám, chẩn đoán và điều trị toàn diện bệnh lý máu nhiễm mỡ. Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị xét nghiệm máu hiện đại, chúng tôi tự hào là địa điểm thăm khám uy tín, có thể giúp bạn tầm soát chính xác nguyên nhân gây mỡ máu để từ đó, xây dựng được phác đồ chữa bệnh “tận gốc”.

Trên đây là những thông tin cơ bản về tình trạng máu nhiễm mỡ. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ nguyên nhân gây mỡ máu đến từ đâu, biểu hiện máu nhiễm mỡ ra sao để có thể kịp thời nhận biết và lên kế hoạch điều trị bệnh tối ưu. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

Đánh giá bài viết
15:47 04/11/2024
Nguồn tham khảo
  1. Van Minh, H., Van Huy, T., Long, D. P. P., & Tien, H. A. (2022). Highlights of the 2022 Vietnamese Society of Hypertension guidelines for the diagnosis and treatment of arterial hypertension: The collaboration of the Vietnamese Society of Hypertension (VSH) task force with the contribution of the Vietnam National Heart Association (VNHA): The collaboration of the Vietnamese Society of Hypertension (VSH) task force with the contribution of the Vietnam National Heart Association (VNHA). Journal of clinical hypertension (Greenwich, Conn.), 24(9), 1121–1138. https://doi.org/10.1111/jch.14580
  2. Rymarz, E., Matysik-Woźniak, A., Baltaziak, L., Prystupa, A., Sak, J., & Grzybowski, A. (2012). Lipemia retinalis – an unusual cause of visual acuity deterioration. Medical science monitor : international medical journal of experimental and clinical research, 18(8), CS72–CS75. https://doi.org/10.12659/msm.883257
  3. High cholesterol and kidney disease. (n.d.). National Kidney Federation. https://www.kidney.org.uk/blogs/high-cholesterol-and-kidney-disease
  4. de Pretis, N., Amodio, A., & Frulloni, L. (2018). Hypertriglyceridemic pancreatitis: Epidemiology, pathophysiology and clinical management. United European gastroenterology journal, 6(5), 649–655. https://doi.org/10.1177/2050640618755002
  5. Karanchi, H., Muppidi, V., & Wyne, K. (2023, August 14). Hypertriglyceridemia. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459368/
  6. Familial Hypercholesterolemia. (n.d.). Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/heart-disease-family-history/about/about-familial-hypercholesterolemia.html
  7. Rao Ch, S., & Subash Y, E. (2013). The effect of chronic tobacco smoking and chewing on the lipid profile. Journal of clinical and diagnostic research : JCDR, 7(1), 31–34. https://doi.org/10.7860/JCDR/2012/5086.2663
  8. Nakamura, T., & Kuranuki, S. (2018). Nutrition—Macronutrients. In Elsevier eBooks (pp. 531–537). https://doi.org/10.1016/b978-0-12-809657-4.99599-1
  9. Feingold, K. R. (2023, June 19). Obesity and dyslipidemia. Endotext – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK305895/
  10. Yates, A., Norwig, J., Maroon, J. C., Bost, J., Bradley, J. P., Duca, M., Wecht, D. A., Grove, R., Iso, A., Cobb, I., Ross, N., & Borden, M. (2009). Evaluation of lipid profiles and the use of omega-3 essential Fatty Acid in professional football players. Sports health, 1(1), 21–30. https://doi.org/10.1177/1941738108326978
  11. Gepner, A. D., Piper, M. E., Johnson, H. M., Fiore, M. C., Baker, T. B., & Stein, J. H. (2011). Effects of smoking and smoking cessation on lipids and lipoproteins: outcomes from a randomized clinical trial. American heart journal, 161(1), 145–151. https://doi.org/10.1016/j.ahj.2010.09.023
  12. Hill, M. F., & Bordoni, B. (2023, August 8). Hyperlipidemia. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559182/
  13. Janse Van Rensburg W. J. (2018). Lifestyle Change Alone Sufficient to Lower Cholesterol in Male Patient With Moderately Elevated Cholesterol: A Case Report. American journal of lifestyle medicine, 13(2), 148–155. https://doi.org/10.1177/1559827618806841
  14. Singh, G., & Correa, R. (2023, May 1). Fibrate medications. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK547756/